ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
Ề ƯƠ Ọ Ậ ̉ ̣ Đ C NG ÔN T P KIÊM TRA H C KÌ II – NĂM HOC 2018 – 2019
Ậ MÔN: V T LÍ 10
ượ ộ ng
ộ A. LÝ THUY TẾ ộ 1. Đ ng l ộ Đ ng l
ng vect ộ ạ ượ ể ề ớ ậ ố ủ ậ ủ ậ ằ ướ ộ ạ ượ ng là m t đ i l ặ ơ đ c tr ng cho kh năng truy n chuy n đ ng c a v t. ng vect ả ng v i v n t c c a v t và đo b ng tích kh i l ư ơ cùng h ố ượ ng
và vect
ậ ố ủ ậ ượ ị ậ ả ng. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ượ là m t đ i l ng ượ ộ + Đ ng l ơ ậ ố ủ ậ : v n t c c a v t Trong đó: v là v n t c c a v t (m/s)
ộ
ố ượ ượ ượ
ộ ậ ả ờ m là kh i l p là đ ng l ị ủ ơ + Đ n v c a đông l ủ ự Khi m t l c (không đ i) tác d ng lên m t v t trong kh ng th i gian thì tích ượ ng c a l c:
ụ ủ ự ủ ậ ng c a v t (kg) ủ ậ ng c a v t ng là kilogam mét trên giây (kg.m/s) ổ ộ ự ng c a l c trong kho ng th i gian y.
ượ ậ ộ ế ấ ượ ụ ờ ộ ủ ậ ằ ủ ự ụ ả ơ Đ bi n thiên đ ng l ng c a v t b ng xung c a l c tác d ng
ậ ờ Xung l ượ ị c đ nh nghĩa là x ng l đ ủ ị ạ D ng khác c a đ nh lu t II Newt n : ấ ả lên v t trong kho ng th i gian y
ệ ệ ế ạ ự ụ ệ ậ
ộ ệ ậ ượ ậ M t h v t đ ằ ộ ự ộ ự ữ ậ ỉ
ừ
ậ ả ị
ừ ủ ệ ượ ượ ả ổ ủ ộ ệ ệ c xem là h cô l p khi không có ngo i l c tác d ng lên h , n u có H kín (h cô l p): ề ạ ự ấ thì các ngo i l c y cân b ng nhau. Đi u đó có nghĩa là ch có n i l c tuong tác gi a các v t, các n i l c ộ ộ ự ố này t ng đôi m t tr c đ i vói nhau t ng đôi m t.. ậ ượ ộ ng c a h cô l p: Đ nh lu t b o toàn đ ng l ộ T ng đ ng l c b o toàn.
ượ ầ ượ ậ ng c a m t h cô l p luôn đ = không đ iổ ộ ng ban đ u, là đ ng l ng lúc sau. ộ là đ ng l
ố ớ ệ ậ + Đ i v i h hai v t :
hay m1v1 + m2v2 = m1 + m2
ộ ượ ủ ậ ươ ứ ộ ượ ủ ng ng là đ ng l ng c a hai v t lúc tr ướ ươ c t ng tác, t ng ng là đ ng l ậ ng c a hai v t
trong đó, t ươ lúc sau t ươ ứ ng tác.
ườ ộ ợ ượ + Tr ệ ng h :
ng h p đ ng l ươ ề Khi cùng ph ng, cùng chi u :
ượ ươ ề c chi u : p = p1 + p2 p =
Khi cùng ph ng, ng Khi vuông góc : p =
ộ ậ ể ẳ ộ ộ ớ ố ề : Xét m t v t kh i l
ố ượ ứ ạ ậ ậ ộ ố ượ ng m ế ặ ng m 1, chuy n đ ng trên m t m t ph ng ngang v i vân t c đ n 2 đang đ ng yên. Sau va ch m hai v t nh p làm m t và cùng
ộ ậ ớ ậ ố ạ ể ộ
ị ượ Khi ( , ) = : p = ạ Va ch m m m va ch m vào m t v t có kh i l chuy n đ ng v i v n t c . ộ ậ ả Theo đ nh lu t b o toàn đ ng l ng ta có : suy ra =
ộ ộ ng M ch a m t kh i khí kh i l ng m. Khi ố ượ ả ả ự : M t qu tên l a có kh i l
ể ộ ử ố ượ ớ ậ ố ố ượ ố ể ứ ộ ng M chuy n đ ng v i v n t c
ụ ộ ị ằ Chuy n đ ng b ng ph n l c ố phóng tên l a kh i khí m ph t ra phía sau v i v n t c thì tên kh i l ượ ậ ả Theo đ nh lu t b o toàn đ ng l ng ta có :
ử ớ ậ ố m+ M= => =
2. Công và công su t ấ
1
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ượ ướ ố ữ ự ụ ng vô h c đo b ng tích s gi a l c tác d ng và quãng
ơ ọ Công là đ i l ủ ớ ạ ượ ạ ể ị ở ướ ướ ể ị ng đ ủ ự ng c a l c và h ằ ng d ch chuy n
ng d ch chuy n v i cos c a góc t o b i h ể ứ ị Đ nh nghĩa công c h c: ườ đ * Bi u th c :
ơ ị : Jun(J) Đ n v
ợ ủ ng h p riêng c a công :
1J = 1Nm, 1KJ = 1000J ườ = 0 : cos(cid:0) =1 ; = F.s ()
=900 : cos(cid:0) =0 ; = 0 )
* Các tr + (cid:0) + 00<(cid:0) <900 : cos(cid:0) >0 ; >0 : Công phát đ ngộ + (cid:0) + 900<(cid:0) <1800 : cos(cid:0) <0 <0 : Công c n ả
ị ờ ằ ượ ứ ị ộ ơ ạ ượ ng đo b ng công sinh ra trong m t đ n v th i gian đ ở c xác đ nh b i công th c:
ơ
ộ ộ ộ ậ ượ ượ ủ ạ ể ộ ượ ng c a m t v t có đ c do nó đang chuy n đ ng và đ ị c xác đ nh theo
ộ ế ủ ự ụ ằ ậ ộ Công su tấ là đ i l P = ấ ị ủ Đ n v c a công su t là W, J/s, CV, HP 3. Đ ng năng Đ ng năng là d ng năng l công th cứ : Wđ = mv2 Đ bi n thiên đ ng năng b ng công c a l c tác d ng lên v t: A = Wđ2 Wđ1
ố ớ ớ ọ ề ế ứ ườ ủ ậ ng: Wt = mgz v i z (m) là chi u cao c a v t so v i m c th năng
ớ ạ ủ ủ ồ Wt = k(∆l)2 ộ ế
ự W =Wđ + Wt= mv2 + mgz
ị ị ơ ơ ậ ậ ụ ụ ủ ọ ủ ự
ị ậ ả ồ W =Wđ + Wt = mv2 + k(∆l)2 ọ ể ự ủ ự ỉ ậ ộ ồ ị ơ ụ khi v t chuy n đ ng ch ch u tác d ng c a tr ng l c và l c đàn h i thì c
ủ ậ ượ ả ằ c b o toàn
ố : W = Wđ + Wt= h ng s . ủ ự ả ộ ế ẽ ằ ự ự ế ơ ị
ử ấ ấ ch t khí
ấ ạ ộ ế ộ ọ
ẽ ữ ỏ ớ
ọ ử ấ ch t khí: ạ các h t riêng r , có kích th ạ ệ ộ ỗ ả ướ ấ c r t nh so v i kho ng cách gi a chúng ộ ể t đ càng cao.
ừ chuy n đ ng h n lo n không ng ng, chuy n đ ng càng nhanh thì nhi ạ ạ ộ ỗ
va ch m vào nhau và va ch m lên thành bình. ạ ạ ỉ ươ ể ấ ế 4. Th năng ế Công th c th năng tr ng tr ứ ế Công th c th năng đàn h i: ộ ứ V i k là đ c ng c a lò so, ∆l (m) là đ bi n d ng c a lò xo ơ 5. C năng C năng khi v t ch u tác d ng c a tr ng l c: C năng khi v t ch u tác d ng c a l c đàn h i: ơ Đ nh lu t b o toàn c năng: năng c a v t đ ậ N u v t còn ch u thêm l c c n, l c ma sát..thì công c a các l c đó s b ng đ bi n thiên c năng: A = W2 W1 6. C u t o ch t. Thuy t đ ng h c phân t ế ộ N i dung thuy t đ ng h c phân t ượ ấ ạ ừ ấ c c u t o t + Ch t khí đ ộ ể ử + Các phân t ử ể + Khi chuy n đ ng h n lo n, các phân t ử ượ ấ ưở đ ng là ch t khí trong đó các phân t c coi là ch t đi m và ch t ng tác khi va ch m.
ẳ ẳ Khí lí t ẳ 7. Đ ng quá trình ẳ
ế
ể ấ ệ t Quá trình đ ng nhi ổ ạ Đ/n: là quá trình bi n đ i tr ng ữ c gi thái trong đó nhi ế ệ ộ ượ t đ đ Quá trình đ ng tích ổ ạ Đ/n: Là quá trình bi n đ i tr ng ữ ượ ể c gi thái trong đó th tích đ Quá trình đ ng áp ổ ạ Đ/n: Là quá trình bi n đ i tr ng ữ ượ c gi thái trong đó áp su t đ
2
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ị ơ ị ị
ủ
ộ ượ
ớ ộ ể ệ ố ớ không đ i. ổ ố ậ Đ nh lu t Bôil t: – Mari ệ ủ ẳ t c a Trong quá trình đ ng nhi ấ ị ấ ộ ượ ng khí nh t đ nh, áp su t m t l ể ị ỉ ệ t l thu n v i nhi không đ i ổ ậ Đ nh lu t: ộ ẳ Trong quá trình đ ng áp c a m t ỉ ệ ượ ng khí nh t đ nh, th tích t l l ậ thu n v i nhi
ớ ngh ch v i th tích. ố t đ tuy t đ i ố không đ i ổ ậ ơ Đ nh lu t Sác – l : ủ ẳ Trong quá trình đ ng tích c a ấ ấ ị ng khí nh t đ nh, áp su t m t l ệ ệ ậ ỉ ệ t l t đ tuy t đ i. ố pV = h ng sằ
Ho c: pặ
1V1 = p2V2
ấ ị ệ ộ = h ng sằ Ho c:ặ
ườ ườ ố ằ = h ng s Ho c:ặ
ườ ễ
ệ ườ ễ ệ ộ ấ
ễ
ể ấ ẳ t đ
ườ ẳ ẳ ườ ng đ ng áp là ố ng th ng kéo dài đi qua g c
ẳ ẳ ng đ ng nhi ệ t ng đ ng tích là ố ng th ng kéo dài đi qua g c ể ẳ ng bi u Đ ng đ ng áp là đ ể ủ ự ế di n s bi n thiên c a th tichs theo nhi t đ khi áp su t không đ iổ Trong (V,T) đ ườ đ t a đọ ộ
ườ ườ ẳ t là đ Đ ng đ ng nhi ng ủ ự ế bi u di n s bi n thiên c a áp ộ ệ ể su t theo th tích khi nhi không đ iổ Trong (p,V) đ là đ ườ ng hypebol. ể ườ ẳ ng bi u Đ ng đ ng tích là đ ấ ế ủ ự di n s bi n thiên c a áp su t ể ệ ộ t đ khi th tích không theo nhi đ iổ Trong (p,T) đ ườ đ ọ ộ t a đ
ệ ộ Nhi
ưở Ph ằ ng: = H ng s ố hay =
ệ ố T(K) = t0(C) + 273 ủ ự ọ t đ ng l c h c
ạ ng trình tr ng thái c a khí lí t ệ ộ ộ ủ ế ử ấ ạ ậ c u t o nên v t.
t đ tuy t đ i: ươ ơ ở ủ 8. C s c a nhi ổ ộ N i năng : là t ng đ ng năng và th năng c a các phân t Q = mc∆t Nhi
ệ ượ ng : t l ậ +Khi v t thu nhi ậ ỏ +Khi v t t a nhi
ệ ∆t = ts tt t ệ ∆t= tt ts t ự ọ ệ ộ ủ ệ ằ ộ ế ộ ổ t đ ng l c h c: Đ bi n thiên n i năng c a h b ng t ng công và nhi ệ ượ t l ng mà h ệ
ậ ượ Nguyên lí I nhi nh n đ c
ể + Bi u th c:
ề ệ ượ t l ệ ượ t l ng + Quy c:ướ Q > 0: h nh n nhi
ệ ng, Q < 0: h truy n nhi ệ ệ ự
ệ ộ
ệ
ể t không th truy n t ơ ệ ộ ề ừ ộ ậ ể ấ ả ể ứ ∆U= A + Q ậ ệ ậ ệ A > 0: h nh n công, A < 0: h th c hi n công ự ọ t đ ng l c h c Nguyên lí II nhi ể ủ + Theo phát bi u c a Claudiút: Nhi ể ủ + Theo phát bi u c a Các nô: Đ ng c nhi ậ m t v t sang v t nóng h n. t c nhi ơ ệ ượ ng nh n đ t l t không th chuy n hóa t ậ ượ c
ơ ọ
ơ ọ ấ ấ ồ thành công c h c. ệ Hi u su t: V i A là công c h c, Q
1 là nhi
ệ ượ t l ng ngu n nóng cung c p.
ớ ấ ắ ị
ế ế ấ ắ ấ ắ
ạ ặ ớ ử ữ ế c c u trúc b i các h t (nguyên t ự ươ ng
ể ở ộ ậ ự , ion) liên k t ch t v i nhau b ng nh ng l c t ộ ử , phân t ị ỗ ạ ọ ằ ệ hình h c xác đ nh, trong đó m i h t luôn dao đ ng nhi ị t quanh v trí cân
ấ ắ ấ ắ ế ể c g i là ch t r n k t tinh (hay ch t r n tinh th ).
9. Ch t r n k t tinh. Ch t r n vô đ nh hình Ch t r n k t tinh. ấ + C u trúc tinh th ể ượ ấ Tinh th đ ắ ế tác và s p x p theo m t tr t t ủ ằ b ng c a nó. ấ ấ ắ Ch t r n có c u trúc tinh th đ ặ ể ượ ọ ế ấ ắ ủ + Các đ c tính c a ch t r n k t tinh
3
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ị ỗ ả ế ặ ở ộ m t nhi
ộ ư ặ ạ ạ ữ ấ ệ ộ t đ xác đ nh. ố ể cùng n t lo i h t, nh ng c u trúc tinh th không gi ng nhau thì nh ng tính ch t
ể ế ấ ắ
ể ặ ể ớ ể ế ỏ ể ươ ấ ạ ừ ộ c c u t o t xác
ấ ơ ầ ị ướ ể
ộ ậ ự ng. ể ể ượ ấ ạ ừ ấ ặ ể ỏ ể ấ ấ ớ ố ề ấ ắ ạ ơ ế ỗ ộ vô s tinh th r t nh liên k t h đ n v i nhau. Ch t da tinh th có tính c c u t o t
ấ ắ a) M i ch t r n k t tinh nóng ch y (ho c đông đ c) ấ ấ ắ ấ ạ ừ Các ch t r n c u t o t ấ ủ c a chúng r t khác nhau. ể ấ ơ b) Ch t r n k t tinh có th là ch t đ n tinh th ho c ch t đa tinh th . m t tinh th l n ho c nhi u tinh th nh liên k t theo m t tr t t Ch t đ n tinh th đ ạ ị đ nh tu n hoàn trong không gian t o thành m ng tinh th . Ch t r n đ n tinh th có tính d h ấ Ch t đa tinh th đ ướ ẳ đ ng h ấ ng. ị
ể ấ ấ ạ ọ ị ệ ộ t đ
ướ ị ặ Ch t vô đ nh hình ị Ch t vô đ nh hình không có c u trúc tinh th , do đó không có d ng hình h c xác đ nh, không có nhi ẳ nóng ch y (ho c đông đ c) xác đ nh và có tính đ ng h ng.
ặ ệ ủ ậ ắ ả ự ở 10. S n vì nhi
t c a v t r n ậ ủ ậ ắ ỉ ệ ộ ở ủ ậ ầ o c a v t đó. Đ n dài c a v t r n t l t đ ộ ệ ộ ∆t và đ dài ban đ u l
ứ ở Công th c n dài
ộ
ầ ộ ở ố ủ ậ ắ ỉ ệ ớ ộ ủ ậ 0 c a v t đó. α (1/K) là h s n dài ph thu c vào ch t li u c a v t ụ ấ ệ ủ ậ ệ ộ t đ ∆t và th tích ban đ u V
ố Đ n kh i c a v t r n t l ứ ở Công th c n kh i: ớ ộ thu n v i đ tăng nhi : ∆l = l – l0 = α l0 ∆t = α l0 ( t – t0) ệ ố ở ể v i đ tăng nhi ∆V = V V0 = V0 ∆t = V0 (t – t0)
α ố
ấ ỏ ệ ượ
ệ ố ở (1/K) là h s n kh i, 3 ề ặ ủ ệ ng b m t c a ch t l ng. ề ệ ượ ướ ươ ng dính t và không dính t, hi n t ệ ượ ng
ạ ấ ỏ
ộ ẫ
ệ ượ ướ ậ ề ặ ng căng b m t, hi n t ng dính t, hi n t ệ ượ ng
ề ặ ệ ượ ng căng b m t, hi n t ở sát thành bình. ờ ố ng mao d n trong đ i s ng và kĩ thu t. ệ ượ c m t s ng d ng c a s n dài, hi n t ướ ụ ề ệ ượ ụ ộ ố ứ ệ ượ c và hi n t
ủ ự ở ẫ ng mao d n. ấ ỏ ề ặ ủ ệ ượ ề ặ ự ộ ạ ụ ườ L c căng b m t tác d ng lên m t đo n đ ng căng b m t c a ch t l ng:
ạ ườ ề ặ ấ ỏ ươ ớ ớ ề ặ ế
ng vuông góc v i đo n đ ấ ỏ ộ ớ ỉ ệ ề ặ ủ ề ệ ả ớ ộ ủ ậ 11. Các hi n t ả ượ đ c thí nghi m v hi n t Mô t ủ ặ ẫ mao d n , hình d ng m t thoáng c a ch t l ng ấ L y m t ví d v hi n t ế ượ t đ Bi không dính a) Hi n t trên b m t ch t l ng luôn luôn có ph ỏ l ng, có chi u làm gi m di n tích b m t c a ch t l ng và có đ l n t l ỏ ấ ng nh b t kì ấ ế ng này và ti p tuy n v i b m t ch t ạ thu n v i đ dài c a đo n
(cid:0) ng đó : f = l.
ệ ố ặ ơ ị ụ ả ấ ộ ệ ộ ủ ệ ố (cid:0) là h s căng m t ngoài, có đ n v là N/m. H s ph thu c vào b n ch t và nhi ấ t đ c a ch t
(cid:0) ả ệ ộ ườ đ V i ớ (cid:0) ỏ l ng : gi m khi nhi t đ tăng.
ệ ượ ướ ề ặ ấ ỏ ở ạ ặ ứ sát thành bình ch a nó có d ng m t b) Hi n t ng dính t:
t và không dính ướ ị ướ B m t ch t l ng ạ ặ ồ ỏ ị ướ t và có d ng m t khum l i khi thành bình không b dính
ệ ượ ệ ượ ấ ỏ ứ ở ố ườ khum l m khi thành bình b dính ẫ Hi n t ng m c ch t l ng t. ỏ ng kính nh luôn dâng bên trong các ng có đ
c) Hi n t ơ ặ ạ ấ ớ ề ặ ấ ỏ ở ệ ượ ố ọ ẫ bên ngoài ng g i là hi n t ng mao d n.
ng mao d n: ơ cao h n, ho c h th p h n so v i b m t ch t l ng ố ệ ượ ẩ ẫ ố ọ ẫ Các ng trong đó x y ra hi n t ng mao d n g i là ng mao d n.
(cid:0) ớ ườ ấ ỏ ủ ố ệ ệ ố ặ càng l n, đ ỏ ứ ng kính trong c a ng càng nh m c chênh l ch ch t l ng trong
H s căng m t ngoài ố ớ ố ng và ngoài ng càng l n.
B. BÀI T P Ậ
4
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ơ ự ố ộ ế ấ ả ng 3 kg r i t ộ ờ do xu ng đ t trong kho ng th i gian 0,5 s. Đ bi n thiên đ ng ủ ậ ng c a v t trong kho ng th i gian đó là bao nhiêu? Cho g = 9,8 m/s
ượ ậ ố ầ ừ ỉ ặ ố 5 kg tr t không v n t c đ u t 3 m, dài
ờ ng 1 ậ ố ấ ớ ố ộ ặ ố ố ượ ộ ậ Câu 1. M t v t có kh i l ả ượ l ố ượ ộ ậ Câu 2. M t v t có kh i l ậ 10 m. T i chân d c, v t có v n t c 8 m/s. L y g = 10m/s
2. ộ ủ đ nh c a m t m t d c có đ cao 2 .Tìm đ l n l c ma sát trên m t d c này. ộ ớ ự
ạ ượ ạ ấ ọ ậ ố do, v n t c đ t đ ự ủ c khi ch m đ t là 10 m/s. Tr ng l c c a
ố ượ ơ ự ậ ng m = 2 kg r i t Câu 3. Môt v t kh i l ộ ệ ượ ự ậ v t th c hi n đ c m t công là bao nhiêu?
ộ ố ượ ng m ố ượ ng ộ s = 1000kg, b n m t viên đo n kh i l
ạ ắ ằ ỏ ẩ ậ ố
ạ ể ể ộ ậ ắ ậ ố ủ ớ ậ
ượ ủ ớ ậ ố ậ ậ ề c chi u ậ ng c a 2 v t ế ở ạ ớ ậ ố c tr l ộ ố ượ i v i v n t c 4 m/s . Tính kh i l
ổ ộ ứ
ộ ả ằ ế ẳ ớ ố ng 2 kg đang bay th ng đ ng lên cao v i t c đ 250 m/s thì n thành 2 ươ ng
ẳ ươ ớ ố ế t m nh I bay v i t c đ 250 m/s theo ph ứ
o so v i đ
ộ ố ượ ạ ng b ng nhau. Bi ớ ườ ạ ộ ươ ng ch ch lên, có ph ớ ố ộ ả ng nào v i t c đ bao nhiêu? ng m
ẳ ướ
ướ ỏ ộ ớ ươ ủ ậ ố ủ
1 = 8 kg, ứ ả ủ ng lên v i v n t c 225 m/s. B qua s c c n c a ớ
ộ ằ ặ i ta kéo m t cái thùng n ng 30kg tr
ự ủ ự ằ ươ ng n m c 15m. Khi
ấ ọ ố ượ ặ ườ ề ộ ớ ậ ố ng n m ngang v i v n t c
ự ủ ơ ằ ể ặ ườ t công su t c a đ ng c ôtô là 8kw. Tính l c ma sát c a ôtô và m t đ ng.
ấ ủ ộ ấ ể ấ ậ ộ
ẩ ự ệ ả ấ
ờ ể ộ ố ượ ủ ấ ộ
ầ 2. Ph i m t bao nhiêu th i gian đ v t th c hi n quá trình này? ể ậ ớ ậ ố ng 2 t n đang chuy n đ ng v i v n t c 36km/ ế h. Đ ng năng c a ôtô là bao nhiêu? ố ặ ấ ạ ơ ủ ậ ặ ớ ở đáy 1 gi ng sâu 10m so v i m t đ t t i n i có gia t c g=10m/s
2 là
ộ ứ ủ ế ị
bao nhiêu? ấ ấ ồ ừ ộ ố ượ ố đ cao z = 100 m xu ng đ t, l y g = 10 m/s ng 500 g r i t
2. Đ ngộ
do t
ớ i đ cao 50 m so v i m t đ t b ng bao nhiêu ?
ơ ự ặ ấ ằ ặ ấ ầ ớ ộ
ộ ậ ớ ậ ố ặ ấ ủ ậ ằ ấ ế t ủ ậ ằ ơ i m t đ t. Khi đó c năng c a v t b ng ố 2, m c th năng t ạ ế ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/s
ệ ộ ộ ố ấ ạ
oC. Khi xe ch y nhanh, l p xe nóng lên, áp su t khí ố t đ 25 ố
ứ ầ
ườ ớ
ể ệ ộ ủ ả ấ ạ ể ạ ừ ừ ướ ấ ỏ i ta ch a khí hydro trong m t bình l n áp su t 1 atm. Tính th tích khí ph i l y ra t t đ c a khí khi n p vào t ằ ấ i áp su t 25 atm. Coi nhi bình bình
ỏ ổ
ệ ộ ơ ắ ứ ế ở ộ ở
5 Pa. N u đem ph i n ng
0C và áp su t 10ấ
t đ 20 ệ ộ t đ nhi
ẽ ấ ạ Câu 4. M t kh u súng đ i bác n m ngang kh i l ạ mđ = 2,5kg. V n t c viên đo n ra kh i nòng súng là 600m/s. Tìm v n t c c a súng sau khi b n. ộ Câu 1. M t v t m chuy n đ ng v i v n t c 5 m/s đ n va ch m v i v n m’ chuy n đ ng ng ớ ậ ố ượ ạ v i v n t c 3 m/s. Sau va ch m 2 v t b t ng t ế m’– m = 0,25 kg. bi ố ượ Câu 5. M t viên đ n kh i l ố ượ ả m nh có kh i l ả ỏ ệ ng th ng đ ng. H i m nh II bay theo ph l ch 1 góc 60 ổ ớ ậ ố Câu 6. M t viên đ n đang bau ngang v i v n t c 100 m/s thì n thành 2 m nh có kh i l ỏ ớ ậ ố ứ ả ng th ng đ ng h m2 = 4 kg. M nh nh bay theo ph ả ng c a v n t c c a m nh l n? không khí. Tìm đ l n và h ớ ợ ượ ộ ườ t trên sàn nhà b ng m t dây h p v i ph Câu 7. Ng 0, l c tác d ng lên dây là 150N. Tính công c a l c đó khi thùng tr ụ ượ ượ ộ ngang m t góc 45 t đ ự ằ ủ ượ thùng tr t công c a tr ng l c b ng bao nhiêu? ộ Câu 8. M t ôtô có kh i l ng m = 1,2 t n chuy n đ ng đ u trên m t đ ế v = 36km/h. Bi ề ơ ệ ộ ộ Câu 9. M t đ ng c đi n cung c p công su t 15KW cho 1 c n c u nâng v t 1000Kg chuy n đ ng đ u ấ lên cao 30m. L y g=10m/s ộ Câu 10. M t ôtô có kh i l ế Câu 11. Th năng c a v t n ng 2 kg bao nhiêu? ộ Câu 12. M t lò xo b giãn 4 cm, có th năng đàn h i 0,2 J. Đ c ng c a lò xo là ộ ậ Câu 13. M t v t có kh i l ủ ậ ạ ộ năng c a v t t ừ ể Câu 14. T đi m M có đ cao so v i m t đ t là 0,8 m ném xu ng m t v t v i v n t c đ u 2 m/s. Bi ố ố ượ kh i l bao nhiêu? ở nhi Câu 1. M t l p ô tô ch a không khí ệ ộ ớ ố t đ trong l p xe b ng bao nhiêu? i 2 l n. Lúc này, nhi trong l p tăng lên t ộ ứ Câu 15. Ng ể ớ l n đ n p vào bình nh có th tích 20 lít d ớ l n sang bình nh là không đ i. Câu 16. M t bình khí ch a khí Oxy nhi 40oC thì áp su t trong bình s là bao nhiêu ?
5
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ủ ể
ế ể ỗ ộ ỗ ấ ỗ ợ ơ ố ộ oC. Khi pít tông nén h n h p khí đ n th tích 5dm ợ t đ 47
3 có m t h n h p khí có áp xu t ấ ợ 3 có áp xu t 15atm thì h n h p khí
ộ ộ Câu 17. Trong m t xi lanh c a m t đ ng c đ t trong có th tích 40dm ệ ộ 1atm nhi ộ Trong m t xy lanh là bao nhiêu?
ấ ế ố ượ ở
0C và áp su t 4.10
5Pa. Bi
t kh i l ủ ng riêng c a không 100 ủ ng riêng c a không khí
Câu 18. Tính kh i l khí
ế ớ
oC chi m th tích 5 lít. Bi n đ i đ ng tích t
i nhi t đ 27
ấ ổ ẳ ộ ượ ồ ệ ổ ẳ ể t ẳ ệ ộ t đ trong quá trình đ ng áp tăng thêm ế ế t nhi
ấ ệ ộ áp su t 1 atm, nhi ượ ng khí này, bi ế
ặ ằ ự ấ ộ ộ ườ
ộ ớ ạ ữ ế ự ng 1,5 J cho ch t khí đ ng trong m t xilanh đ t n m ngang. Khí ộ ế t l c ma sát gi a pittông và xilanh có đ l n 20 N. Tính đ bi n
ượ ể ẳ ở ở ấ ủ ộ ượ
2 có th tích 6 lít. Đ c đun nóng đ ng áp khí n ra và có th
ể áp su t 2.104 N/m
ệ ự
ậ ượ ế ủ ộ ế
ượ ể c hi 3, nhi ệ ượ t l ng 100 J ệ ộ 1 = 270C đ t đ t ẳ c nung nóng đ ng
ệ
̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉
oC. Ng
̀ ự ượ ̣ ̣ ̣ ng 80g nhiêt đô 100
t khi đun nóng khí nh n đ 2 th tích V1 = 4m ự ́ ư ươ ở ng 120g ch a 400g n c oC. Xác đ nh nhi ị ̀ nhiêt đô 24 ệ ộ ủ ướ t đ c a n ̀ ̀ ủ ệ ̉ ̉ ̀ ́ ươ ươ c i ta tha vao côc n ằ ố c trong c c khi có s cân b ng ́ ̀ ̀ ươ c la t. Biêt nhiêt dung riêng cua nhôm la 880 J/Kg.K, c a đông la 380 J/Kg.K va cua n
̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ́ươ ở c
́ ̣ ̣ ́ư 3 = 400g
nhiêt đô 25 ư ̣ ̀ ̀ ̀ ủ ế ́ ộ ậ ệ ng m ạ ̣ ̉ ượ ệ ượ 1 = 100g co ch a m ng m ng kê băng đông khôi l t l ̀ ́ 90ở ố ượ ị ng kê m t v t băng kim loa kh i l ́ t dung riêng c a mi ng kim lo i . Cho biêt nhi
oC. 2 = 375g n oC. Biêt nhiêt đô khi co s cân ́ ệ t dung riêng cua đông la 380
oC. Tìm nhi c là 4200J/Kg.K. ở
ướ ộ ộ ệ ộ ướ 20°C có đ dài 1000 mm. Khi nhi c thép ế t đ tăng đ n 40°C, th c thép này dài thêm
ế ắ ở ố ượ 800°C, bi t kh i l ng riêng s t
o = 7,8.10³ kg/m³. H ệ
0°C là ρ
ủ ắ ộ ợ ộ ị
α ng riêng c a s t = 11,5.10 ệ ở ả i đi n ề ệ ộ ế ộ ở ệ t đ tăng lên đ n 50°C v mùa hè. Cho bi ủ ắ ở –6 K–1. ệ ả ủ i đi n này khi 20°C có đ dài 1800m. Hãy xác đ nh đ n dài c a dây t –6 K–1. = 11,5.10
ủ ườ ệ ộ ắ ở ộ ủ t h s n dài c a dây đi n là ế ộ ng s t ế ệ ố ở t đ 15°C có đ dài là 12,5m. N u hai đ u các thanh ray khi nhi
ỉ ặ ể ấ c nhi
ệ ộ ớ ở 0°C có chi u dài b ng nhau, còn ủ ắ ằ ể ị ượ ề ằ ế ệ ố ở ủ ẽ ở ẽ ở 0°C. Cho bi t h s n dài c a s t b ng 1,14.10 ầ t đ l n nh t bao nhiêu đ chúng ề 100°C thì chi u dài chênh –5 K–1 và c a k m
–5 K–1.
ặ ướ ộ ộ ị ố
ơ ự ụ ơ c c a c ng r m và gi
ườ c xà phòng ch lan ra ườ ỏ ọ ộ ộ ệ ố c. Ng ỉ t có đ ề
σ ổ ả ử ướ s n ộ ố c vào m t ng nh gi ấ ỏ i ta nh dung d ch xà phòng xu ng m t bên ơ ở ộ m t bên. Tính l c tác d ng vào c ng r m. ng kính mi ng ng d = 0,4 mm. h s căng b ố ượ ỏ ố ơ ố ượ 0ở 0C và 1,01.105 Pa là 1,29 kg/m3 ở ng khí Câu 19. M t l oC, r i sau đó bi n đ i đ ng áp l ế ộ đ 327 120oC. Tìm áp su t và th tích khí sau khi bi n đ i. ổ ể ệ ượ ấ Câu 20. Ng t l i ta cung c p m t nhi ẩ ộ ở n ra đ y pittông đi m t đo n 5 cm. Bi ộ thiên n i năng c a khí ? Câu 21. M t l ng khí tích 8 lít. Tính: a.Công do khí th c hi n ộ b.Đ bi n thiên n i năng c a khí. Bi ộ ấ ố Câu 22. m t kh i khí có áp su t p = 100N/m ệ ộ 2 = 870C. Tính công do khí th c hi n. ế áp đ n nhi t đ t ́ ́ ộ ượ Câu 23. M t côc nhôm co khôi l ́ ̀ ở Môt thia đông khôi l ́ nhi 4,19.103. J/Kg.K. ộ Câu 24. M t nhi ̀ ệ ượ t l Cho vao nhi ̀ băng nhiêt la 30 ủ ướ J/Kg.K, c a n Câu 25. M t th bao nhiêu? ố ượ Câu 26. Tính kh i l α ố ở s n dài c a s t là Câu 27. M t s i dây t nhi Câu 28. M t thanh ray c a đ đó ch đ t cách nhau 4,5 mm, thì các thanh ray có th ch u đ không b ị Câu 29. Hai thanh s t và k m ắ ề ệ l ch 1mm. Tìm chi u dài 2 thanh ằ b ng 3,4.10 Đs: 442 mm Câu 30. M t c ng r m dài 10 cm n i trên m t n m t n Bi m t c a n ặ ướ ủ ộ ế ệ ố Câu 31. Cho n t h s ặ ủ ướ = 73.10 c là ướ –3 N/m. L y g = 9,8 m/s². Tính kh i l c khi r i kh i ng. ố ệ ọ ướ t n ng gi
6
ườ
Tr
ng THCS & THPT Võ Nguyên Giáp
ộ ề ỗ ạ ự ố u r i kéo lên. Tính l c t
ế ế ể ượ ồ ề ặ ủ ượ ố ượ ệ ố ủ t kh i l ng c a khung là 5g. cho h s căng b m t c a r i –3 N/m u là 24.10
ướ ự ỏ ọ ầ ng kính đ u mút là 0,8mm. Gi t có đ
ừ ả ố ọ ố ộ ố ườ c đ ng trong m t ng nh gi ộ ọ t m t. Hãy tính xem trong ng có bao nhiêu gi ả ử ướ s n σ ế t c = 0,073 t, cho bi
Câu 32. Nhúng m t khung hình vuông có chi u dài m i c nh là 10cm vào r thi u kéo khung lên, n u bi và g = 9,8 m/s². Câu 33. Có 20 cm³ n trong ng ch y ra ngoài thành t ng gi N/m, D = 1000 kg /m³, g = 10 m/s².