ƯỜ
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG THPT TH
NG CÁT
Đ C
NG HK2 V T LÝ 10 NĂM H C: 2019 2020
ƯƠ Ừ Ộ ƯƠ Ế NG 4 Đ N CH NG 7 Ệ Ầ
ấ ố ủ ậ ấ ấ ộ ấ ượ B. gia t c c a v t tăng g p đôi ấ ủ ậ D. đ ng năng c a v t tăng g p đôi :
2. Đ bi n ộ ế
ấ ỳ b t k . v n t c m t góc ơ ậ ố ơ ậ ố v n t c α ộ v n t c. ơ ậ ố Ể N I DUNG KI M TRA: T CH Ắ I. PH N TR C NGHI M ậ ố ủ ậ Câu 1. Khi v n t c c a v t tăng g p đôi thì ế ủ ậ A. th năng c a v t tăng g p đôi thì ủ ậ ộ ng c a v t tăng g p đôi C. đ ng l ượ Câu 2. Véc t đ ng l ượ ng, ng A. cùng ph ươ ớ ợ B. có ph ươ C. có ph D. cùng ph v n t c. ộ ậ ả ấ ờ ng 1kg trong kho ng th i gian 0,2 s. L y g = 10m/s ớ ố ượ Câu 3. Th r i m t v t có kh i l ượ ộ ủ ậ ng c a v t là ơ ơ ộ ng là véc t ớ ề ươ c chi u v i véc t ơ ậ ố ng h p v i véc t ớ ng vuông góc v i véc t ươ ề ng, cùng chi u v i véc t ả ơ thiên đ ng l A. 2 kg.m/s C. 20 kg.m/s D. 10 kg.m/s ả ơ ị ủ ị Câu 4. Đ n v nào sau đây ơ A. kW.h B. 1 kg.m/s không ph i đ n v c a công? C. N.m B. J. D. kg.m/s ọ
Câu 5. Ch n câu
0 < (cid:0)
sai? ủ ự ả A. Công c a l c c n âm vì 90 < 1800.
Trang 1/9
0 > (cid:0)
0. L cự
ộ ươ > 00. ng vì 90 ằ ự ằ ọ ủ ng n m ngang thì công c a tr ng l c b ng không. ọ ủ ủ ự B. Công c a l c phát đ ng d ươ C. V t d ch chuy n theo ph ặ D. V t d ch chuy n trên m t ph ng nghiêng công c a tr ng l c b ng không. ậ ị ậ ị ộ ự ằ ợ ườ ộ ằ ủ ự ộ ộ ớ ằ ằ ng ngang góc 60 c 20 m b ng ẳ ỗ Câu 6. M t ng ụ tác d ng lên dây có đ l n b ng 150 N. Công c a l c đó khi hòm tr A. 2400J ể ể ớ ươ i kéo m t hòm g trên sàn nhà b ng m t dây h p v i ph ượ ượ t đ D. 1500J C. 2598J ủ ể ể Câu 7. Công có th bi u th b ng tích c a ượ ả ờ B. 3000 J ị ằ ờ c và kho ng th i gian ượ ả ng và kho ng th i gian ng đi đ ườ ượ ng đi đ c
ộ ậ ẽ ủ ổ ợ
Câu 8. Đ ng năng c a m t v t s thay đ i trong tr
ề ộ ề ổ ề A. Năng l ự ườ B. L c, quãng đ ự C. L c và quãng đ ậ ố ự D. L c và v n t c ộ ậ ứ A. v t đ ng yên ậ C. v t chuy n đ ng th ng đ u ủ ậ ằ ế ộ ẳ ể ố ượ ộ ậ Câu 9. M t v t có kh i l ườ ng h p nào sau đây? ể ộ ậ B. v t chuy n đ ng tròn đ u ộ ể ậ D. v t chuy n đ ng bi n đ i đ u ể ớ ậ ố ng 500g đang di chuy n v i v n t c 10m/s. Đ ng năng c a v t b ng bao
nhiêu? A. 250J C. 2500J D. 25J ủ ầ ầ ộ B. 25000J ắ
Câu 10. M t v t kh i l
2 khi đó v t
ố ị ố ượ ạ ộ ứ ồ ằ ế ạ ồ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lò xo c i m t đo n Δl (Δl < 0) thì th năng đàn h i b ng bao nhiêu? ộ ậ ị đ nh. Khi lò xo b nén l A. ộ C. D. ố ượ ặ ấ ế ấ ố ớ ng 1kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 10m/s ậ ở ộ đ
B. ộ ậ Câu 11. M t v t kh i l ằ cao b ng bao nhiêu? A. 0,01m C. 1m D. 0,001m ộ ậ ặ ấ
Câu 12. M t v t kh i l
2. Th năng ế
B. 10cm ng 20 kg đang ố ượ ằ ớ ặ ấ ướ ế ọ ấ ở ộ đ cao 10 m so v i m t đ t. L y g = 10m/s ề ươ ố i m t đ t, chi u d ng h ng lên. ủ ậ c a v t khi đó b ng bao nhiêu? Ch n m c th năng t A. – 2000 J. B. 2000 J. ạ C. 1000 J. D. – 1000 J.
Ậ
Ọ
ƯỢ
ƯỜ
Ề ƯƠ
Đ C
NG CÁT
NG HK2 V T LÝ 10 NĂM H C: 2019 2020
ự ồ ọ ự ự ự ẫ ế ả không ph i là l c th : ự ấ D. l c ma sát. C. l c đàn h i. B. l c h p d n. ậ c b o toàn khi v t ượ ả ồ ủ
ơ ị ị ị ự ỉ ỉ ậ ậ ự ả ể ừ ộ ể ậ ớ m t đi m M phía trên m t đ t; v t lên t ừ i đi m N thì d ng
ả ự ạ ạ ơ ộ ơ ế ơ ặ ấ ằ ậ ằ ấ ơ ớ ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/s
Câu 16. T đi m M (có đ cao so v i m t đ t b ng 0,8 m) ném lên m t v t v i v n t c đ u 2 m/s. 2. C năng c a v t b ng bao nhiêu? Ch n ọ
t kh i l
NG THPT TH TR Câu 13. L c nào sau đây ự A. tr ng l c. ủ ậ ẽ không đ Câu 14. C năng c a v t s ủ ự ụ A. ch ch u tác d ng c a l c đàn h i c a lò xo ủ ự ọ ụ B. ch ch u tác d ng c a tr ng l c ủ ự ả ụ C. v t ch u tác d ng c a l c c n, l c ma sát. ụ ủ ự ị D. v t không ch u tác d ng c a l c ma sát, l c c n ỏ ượ ộ ậ ặ ấ Câu 15. M t v t nh đ c ném lên t ứ ả ủ ỏ ố và r i xu ng . B qua s c c n c a không khí. Trong quá trình MN B. th năng gi m A. đ ng năng tăng ổ C. c năng c c đ i t D. c năng không đ i ộ ậ ớ ậ ố ầ ừ ể ủ ố ượ ế
i N ộ ủ ậ ằ ặ ấ ạ i m t đ t. C. 5 J ế Bi ố m c tính th năng t A. 4 J ế D. 8 J ọ
Câu 17. Th m t v t có m = 0,5kg
2. Ch n m c th năng ố
ấ ớ 0 = 2m/s, l y g = 10m/s B. 1 J ở ộ đ cao 5 m v i v ủ ậ ẽ ằ ả ộ ậ ơ m t đ t. C năng c a v t s b ng bao nhiêu? C. 25J D. 26J ở ặ ấ A. 20J ộ ạ ượ
Câu 18. C năng là m t đ i l
B. 50J ng ươ ặ ằ ng ho c b ng không ngươ ặ ằ ng, âm ho c b ng không B. Luôn luôn d D. Luôn luôn khác không. ậ ả ứ ị ể sai. Bi u th c đ nh lu t b o toàn c năng là: ơ B. D. ơ A. Luôn luôn d ể ươ C. Có th d ọ Câu 19. Ch n câu A. Wt + Wđ = const. C. A = W2 – W1 . ấ ủ ử
Câu 20. Tính ch t nào sau đây
? không ph iả là c a phân t
Trang 3/9
ộ ữ ừ ả có kho ng cách ứ ể ể ộ ả ữ ộ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t càng cao. ử ấ ữ ỏ ử ể A. Chuy n đ ng không ng ng ử B. Gi a các phân t C. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng D. Chuy n đ ng càng nhanh thì nhi Câu 21. Khi kho ng các gi a các phân t r t nh , thì gi a các phân t
ỉ ỉ
ơ ự ỏ ơ ự ự ẩ ự ẩ ạ ượ ạ ượ ố ạ ủ ự A. Ch có l c hút. ự ẩ B. Ch có l c đ y. ả ự C. Có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút. ả ự D. Có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh h n l c hút. Câu 22. Trong các đ i l ự ẩ ớ ư ự ẩ ư ng sau đây, đ i l ng nào ộ không ph iả là thông s tr ng thái c a m t
ố ượ ệ ộ ệ ố B. Kh i l ng. C. Nhi t đ tuy t đ i. D. ượ ng khí? l ể A. Th tích. Áp su t.ấ ệ ứ ớ ị ậ ợ ơ ố
Câu 23. H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil Mari t?
A. B. D. p ~ V. ệ ẳ C. t là ế ố ớ khác
ế ố ớ khác
Câu 24. Quá trình đ ng nhi ổ ạ ổ ạ ổ ạ ổ ạ
ế ế ế ế ệ ọ ộ ườ ệ ệ ộ A. quá trình bi n đ i tr ng thái khi nhi ệ ộ B. quá trình bi n đ i tr ng thái khi nhi ệ ộ ả C. quá trình bi n đ i tr ng thái khi nhi ệ ộ D. quá trình bi n đ i tr ng thái khi nhi ẳ ng đ ng nhi ố ọ ộ ườ ườ ể t đ tăng đáng k so v i các y u t ổ t đ không thay đ i ể t đ gi m đáng k so v i các y u t ổ t đ thay đ i ạ t có d ng là ườ ườ ưở ở ẳ ườ ừ ệ ế A. đ C. đ Câu 26. Ng B. Đ ng th ng đi qua g c t a đ D. đ ng khí lý t 6 lít đ n 9 lít. Bi ế t
Câu 25. Trong h t a đ (p,V) đ ng hypebol ố ọ ộ ẳ ế ng th ng n u kéo dài qua g c t a đ ộ ượ t m t l i ta dãn n đ ng nhi ấ
ẳ ng parabol ể ng làm th tích tăng t ở ủ ầ ủ
ấ áp su t ban đ u c a khí là 1,5 atm. Áp su t sau khi dãn n c a khí là: A. 0,5 atm. D. 2,25 atm. ộ ượ ẳ ấ ủ ấ ị
Câu 27. Trong quá trình đ ng nhi
t c a m t l C. 3,0 atm. ng khí nh t đ nh, khi áp su t c a khí tăng lên hai ể ố ầ ố ầ ả D. gi m b n l n. ổ B. gi m hai l n. ợ ớ ị B. 1,0 atm. ệ ủ ư ế ả C. tăng b n l n. ơ ậ Câu 28. Bi u th c nào sau đây không phù h p v i đ nh lu t SacL ? C. p1T2 = p2T1 ầ l n thì th tích khí thay đ i nh th nào? A. tăng hai l n.ầ ầ ứ ể A. p ~ T B. p1/T1 = p2/T2 D. p ~ t
Ọ
Ậ
ƯỜ
NG HK2 V T LÝ 10 NĂM H C: 2019 2020
NG CÁT ể
ườ
Ề ƯƠ Đ C ẳ
ƯỢ TR Câu 29. Cho đ th p T bi u di n hai đ
ễ ẽ ư ễ
NG THPT TH ồ ị ị ệ ề ể
ố ố
ộ ủ ng đ ng tích c a cùng m t ể kh i khí xác đ nh nh hình v . Đáp án nào sau đây bi u di n đúng m i quan h v th tích A. V1> V2 C. V1< V2 B. V1 = V2 D. V1> V2 ẳ ị
Câu 30. Trong quá trình đ ng tích c a m t l
ầ ả ệ ộ ệ ố ộ ượ ấ ủ ủ t đ tuy t đ i gi m hai l n thì áp su t c a khí thay đ i nh th ấ ng khí nh t đ nh, khi ư ế ổ
ả ả ầ B. gi m hai l n. ố ầ D. gi m b n l n. ộ ấ ẳ 7 nhi nào? A. tăng hai l n.ầ ố ầ C. tăng b n l n. ở 0C đ ng trong m t bình kín có áp su t 1atm. Đun nóng đ ng tích bình đ n ế ố ộ Câu 31. M t kh i khí ể ấ ự t đ bao nhiêu đ khí trong bình có áp su t là 1,5atm? B. 40,50C D. 1470C ộ ượ ng khí trong quá trình nào sau đây ưở C. 870C ệ ộ ủ t đ c a m t l ủ ng? ể ng trình tr ng thái c a khí lí t ậ ấ ệ ữ Câu 32. M i liên h gi a áp su t th tích, nhi ạ ươ ị c xác đ nh b ng ph ộ ượ ộ ượ ậ ệ ộ nhi A. 4200C ố ượ không đ A. Nung nóng m t l B. Nung nóng m t l ằ ộ ng khí trong m t bình đ y kín ộ ng khí trong m t bình không đ y kín
ộ ượ ộ ng khí trong m t xilanh kín có pittông làm khí nóng C. Nung nóng m t l ể ở ẩ lên, n ra, đ y pittông di chuy n D. Dùng tay bóp lõm qu bóng bàn. ưở ả ng trình tr ng thái khí lý t
Câu 33. Ph
ng cho bi ể ể ạ ươ ấ A. th tích và áp su t ố ế ệ ộ B. nhi ệ t m i liên h nào sau đây? t đ và th tích
Trang 5/9
ể ệ ộ C. nhi D. nhi ấ t đ và áp su t ể Câu 34. Đ th sau đây bi u di n đ ng quá trình nào? ệ ẳ t. ẳ B. Đ ng tích. ể ấ ệ ộ t đ , th tích và áp su t ồ ị ễ ẳ A. Đ ng nhi ẳ C. Đ ng áp. ễ D. Không bi u di n quá trình nào. ủ ộ
Câu 35. N i năng c a m t v t là
: ộ ậ ế ậ ơ ượ ề ệ ng và c năng mà v t nh n đ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi ệ ự t và th c hi n
ủ ậ . c u t o nên v t ệ ử ấ ạ ề ủ ậ . ộ ổ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t ậ ổ B. t ng nhi công. ổ C. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t D. nhi ộ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi t. ệ ậ ệ ứ ả ế ậ ượ ậ ng v t nh n đ ấ Câu 36. Trong quá trình ch t khí nh n nhi t và sinh công thì Q và A trong h th c ph i có giá tr ị
B. Q < 0 và A < 0. D. Q > 0 và A < 0. ự ọ ượ ễ ả ở ướ t đ ng l c h c đ ứ b i công th c v i quy c di n t nào sau đây? A. Q < 0 và A > 0. C. Q > 0 và A > 0. Câu 37. Nguyên lí I nhi ề ớ c ệ B. A < 0 : h nh n công. t. ậ ậ ậ ệ D. A > 0 : h nh n công. ộ ế ự ể ộ
ng xung quanh nhi ng 20 J. ệ ộ ệ ệ A. Q > 0 : h truy n nhi ệ ệ t. C. Q < 0 : h nh n nhi ườ ệ Câu 38. Ng i ta th c hi n công 100 J đ nén khí trong m t xilanh. Tính đ bi n thiên n i năng ề ế ủ c a khí, bi t khí truy n ra môi tr A. 80 J. ườ B. 120 J. D. – 120 J. ấ ắ ộ ệ ượ t l C. – 80 J. i đây là đúng?
Câu 39. Phân lo i ch t r n theo cách nào d
ấ ắ ướ ị ấ ắ ị ạ ơ ế ấ ắ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ị ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ể C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình.
Ọ
Ậ
ƯỢ
NG HK2 V T LÝ 10 NĂM H C: 2019 2020
TR
ấ ắ ấ ắ
NG THPT TH ơ ạ
Ề ƯƠ ƯỜ NG CÁT Đ C ể ể D. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . ẳ Câu 40. (Các) lo i ch t r n nào sau đây có tính đ ng h
ướ ng? ấ ấ ấ ị ấ ắ ể A. Ch t đ n tinh th . ể C. Ch t đ n tinh th và đa tinh th .
ủ ươ ạ ố ế ể B. Ch t đa tinh th . ể D. Ch t đa tinh th và ch t vô đ nh hình. ể không có c u trúc tinh th ? C. Viên kim c ể ấ B. H t mu i ăn. ng. ạ D. Mi ng th ch ấ ơ ấ ơ ậ Câu 41. V t nào sau đây ế ố A. Chi c c c th y tinh. anh. ể ướ ế ấ ị ệ ộ ị α ặ Câu 42. Đ c đi m và tính ch t nào d ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. C. Có nhi ọ ệ ố ở ề ứ ể ọ ị ả không xác đ nh. t đ nóng ch y ủ 0 ề Câu 43. G i là chi u dài c a thanh r n ấ ắ ế i đây không liên quan đ n ch t r n k t tinh? ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ả ệ ộ t đ nóng ch y xác đ nh. D. Có nhi ở 0C, ắ ở 0C, là chi u dài t là h s n dài. Bi u th c nào
0C, th
0C có đ dài 1000 mm. Khi nhi – 6 K – 1. α
D. l = lo( 1 + B. đúng? A. l = lo .t α ủ ụ ệ C. l = lo + .t ụ .t) α ế ự ở ạ ộ Câu 44. Nguyên t c ho t đ ng c a d ng c nào d t? i đây không liên quan đ n s n vì nhi ắ ồ ấ ệ ế ộ ướ ướ B. Băng kép. ế t. D. Ampe k nhi ệ ộ t đ tăng đ n 40 c thép này dài ồ A. Đ ng h b m giây. ạ ệ ế t k kim lo i. C. Nhi ướ ộ Câu 45. M t th c thép ở 20 ệ ố ở = 11.10 C. 0,22 mm. D. 4,2 mm. ủ B. 3,2 mm. ề ở ướ ả ằ c mét b ng dây thép có chi u dài 1,0 m 0C. H i ph i nung nóng th ế ệ ố ở thêm bao nhiêu? H s n dài c a thép là A. 2,4 mm. ướ ộ Câu 46. M t th ệ ộ ủ ề ướ c là 1,0006 m? Cho bi ế ỏ c đ n ủ t h s n dài c a thép là 12.10 t đ bao nhiêu thì chi u dài c a th
B. 450C. D. 600C. ng nào sau đây không liên quan t ẫ ự ướ ọ ố ấ ấ ầ nhi K. A. 500C. ệ ượ Câu 47. Hi n t ự ấ A. M c ng m theo rãnh ngòi bút. ố ướ c đá có n C. C c n c đ ng trên thành c c. C. 400C. ớ ệ ượ ng mao d n ? i hi n t ấ B. Gi y th m hút m c. D. B c đèn hút d u.
Trang 7/9
ố ẫ ả ố ộ ể ng kính nh h n. ượ ộ ướ ỏ ơ B. Tăng nhi ố ẫ ơ
Câu 48. Ph i làm theo cách nào sau đây đ tăng đ cao c t n ườ c.
ớ ng kính l n h n. ẫ u vào n ế ặ ướ ạ ặ ằ c trong ng mao d n? ệ ộ ủ ướ c. t đ c a n ườ D. Dùng ng mao d n có đ c khi đ t n m ngang? ể ổ c. A. Dùng ng mao d n có đ ướ C. Pha thêm r Câu 49. T i sao chi c kim khâu có th n i trên m t n ị ủ ủ ướ ế ố ượ ượ ọ ủ ế ổ ự ẩ ướ A. Vì chi c kim không b dính n ỏ ơ ế ng riêng c a chi c kim nh h n kh i l B. Vì kh i l ặ ướ ng c a chi c kim đè lên m t n C. Vì tr ng l ố ượ c. ng riêng c a n ắ ằ c khi n m ngang không th ng n i l c đ y Ácsi mét. ủ ượ ặ ướ ổ ự ằ ắ c khi n m ngang không th ng n i l c căng b ề ọ D. Vì tr ng l ặ ủ ướ ế c tác d ng lên nó. ượ ư ỗ ả ạ ỏ m t c a n Câu 50. T i sao n c các l ấ nh trên t m v i b t? ng c a chi c kim đè lên m t n ụ ướ ả ạ ị ị c ạ ấ ả ạ ự ả ỏ ủ ấ ạ ỗ ề ặ ủ ướ ẫ ệ ượ ả t qua các l ỗ ạ A. Vì t m v i b t b dính B. Vì v i b t không b dính C. Vì l c căng b m t c a n D. Vì hi n t ọ t qua đ c m a không l ướ ướ t n c ướ ướ t n c ngăn c n không cho n ướ ọ c l ng mao d n ngăn c n không cho n ướ ọ c l t qua các l nh c a t m b t. ấ trên t m b t. Ự Ậ
ớ ậ ố ứ ắ ừ ặ ấ ẳ ượ ố ượ c b n th ng đ ng lên cao v i v n t c 8 II. PH N Ầ T LU N Bài 1. T m t đ t, m t v t có kh i l ứ ả ng m = 0,5 kg đ Tìm:
ế ộ ộ ậ m/s. Cho g = 10m/s2. B qua s c c n không khí. ỏ ủ ậ a. C năng c a v t? ự ạ ủ ậ b. Đ cao c c đ i c a v t? c.
2)
ầ ừ ỉ ặ ẳ đ nh m t ph ng nghiêng cao 5m ế ấ ố ượ ố ậ ạ ố ộ ặ ạ ặ ơ ộ ủ ậ ằ Ở ộ đ cao nào thì th năng b ng đ ng năng c a v t? ĐA: a. 16 J. b. 3,2 m. c. 1,6 m ậ ố ố ượ ộ ậ t không v n t c đ u t ng 50kg tr Bài 2. M t v t kh i l ố xu ng, khi đ n cu i chân d c v t đ t t c đ 8m/s. L y g = 10 (m/s ẳ ạ ỉ ơ i đ nh m t ph ng nghiêng và t a. Tính c năng t ẳ i chân m t ph ng nghiêng.
ƯỢ
Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
TR
NG THPT TH
NG CÁT
NG HK2 V T LÝ 10 NĂM H C: 2019 2020
ế ơ ả ả t c năng có b o toàn không? Gi
Đ C i thích?
ƯỜ b. Cho bi ĐA: W1 = 2500 J; W2 = 1600 J.
ộ ộ ẳ ố
ộ ậ ắ ầ ặ ừ ỉ Bài 3. M t v t b t đ u chuy n đ ng lăn t ấ ự ả ỏ ặ đ nh m t m t ph ng nghiêng cao 5m xu ng. Khi lăn 2. B qua ma sát và l c c n không khí tác ể ạ ượ ủ ậ ậ ố ẳ ậ
2.
ể ậ ạ ậ ố ế h t m t ph ng, v t đ t v n t c là v. L y g = 10m/s ụ d ng lên v t. Tính v n t c v c a v t có th đ t đ c? ĐA: v = 10 m/s ớ ậ ố ố t t ng m = 2kg tr đi m A trên d c nghiêng AB v i v n t c 7,2km/h, ộ ậ Bài 4. M t v t có kh i l ố ấ ị ượ ừ ể ậ ạ ậ ố ở i đ nh d c A và c năng ố chân d c B?
ạ ỉ ố ộ ể ậ ế ụ ố ơ ủ ậ ố ơ ố ộ ừ ằ ạ i. ẳ ệ ố ạ ườ ậ ơ ươ ả ả ặ ị i bài t p c năng, hãy xác đ nh h s ma sát trên đo n đ ng BC này? ng pháp gi
ố ượ ế cao 2,5m xu ng. Đ n chân d c B v t đ t v n t c 25,2km/h. L y g = 10m/s a. Xác đ nh c năng t ơ b. C năng c a v t chuy n đ ng trên d c AB có b o toàn không? Vì sao? ể ạ c. T i chân d c B v t ti p t c chuy n đ ng trên m t ph ng n m ngang BC dài 10m thì d ng l Dùng ph ĐA: a. WA = 54 J; WB = 49 J.
ắ ạ ở Bài 5. a. Gi ở ng s t dài 12,5 m khi α nhi ế ệ ố ở ả ộ ở t h s n dài c a m i thanh ray là ỏ ộ i ph i có m t khe h nh ? ng s t l 0C. Tính đ n dài c a m i thanh ray khi ủ ỗ = 12.10 ỗ – 6 K1. ữ ắ 0C? Cho bi ự ở ệ ủ ậ ắ ự ả c. µ = 0,245 ủ ườ ầ ạ ả i sao gi a hai đ u thanh ray c a đ i thích t ỗ ệ ộ ườ t đ 15 b. M i thanh ray đ ủ ờ ệ ộ nhi t đ ngoài tr i là 45 ĐA: a. Gi i thích d a vào s n vì nhi t c a v t r n.
– 6 K1.
0C có đ dài 1800m. Hãy xác đ nh đ n dài c a dây t ề i thích d a vào s n vì nhi
ữ ộ ố ạ ố i võng xu ng h n so v i mùa đông? b. Δl = 4,5.10 – 3 m = 4,5 mm ệ ộ ệ ạ Bài 6. a. T i sao v mùa hè, dây đi n n i gi a hai c t đi n l ị ả ớ ả ệ i đi n này khi α ủ ả nhi ộ ở t h s n dài c a dây t ơ ủ ệ i đi n là = 11,5.10 ề ệ ở i đi n ế t đ tăng lên đ n 45 ự ả 20 0C v mùa hè? Cho bi ự ở ộ b. M t dây t ệ ộ ĐA: a. Gi ế ệ ố ở ệ ủ ậ ắ t c a v t r n
b. 517,5 mm. ế H t
Trang 9/9