Ôn tập học kỳ 2 vật lý 10
ậ ậ ệ ọ ớ ọ ỳ năm h c 201 Ị ộ ạ ế ệ ố CH l < 0) thì th năng 92020 l ((cid:0) ạ (cid:0) i m t đo n
ị ể ạ ượ ng m đang c xác đ nh B. . ứ : C. .D. ọ ể ườ ng ộ ủ ượ ộ ệ ng c a m t h ơ ộ ị ể đúng. Đ ng l c xác đ nh theo công th c: ậ B. .
ị ồ ậ ụ ủ ự ậ ượ ỏ ị c xác đ nh theo D. Nm/s. ủ ứ ộ ự
D. . ơ ọ ể ộ ạ ọ .Đ i l ả ể ủ ộ ậ ặ ộ ơ
ặ ằ ươ ươ ng. ng ho c b ng không. : ơ ọ B. Công phát đ ng.ộ D. Công su t.ấ ươ ị ơ ơ không ph iả là đ n v công ế ườ ự ẳ C. N.m/s. ộ ọ D. HP. ị ằ ể ể Công có th bi u th b ng ả ọ ầ ổ ớ i tr ng l n thì ng
ượ ượ ờ ờ c và kho ng th i gian. ả ng đi đ ườ ượ ng và kho ng th i gian. ả c. ng đi đ
ố ượ ộ ậ ể ng m, chuy n ố ố ớ ố ố ớ i chèo thuy n ng : ượ ế ề ề ườ t nên thuy n không ti n lên đ ệ ự
ổ ề ộ ị ườ ủ ể ề ể ng d ch chuy n c a thuy n
ườ ụ ẫ ủ ậ ể ể ể ể
ộ ậ ấ ủ ậ ể ọ ng c a v t ố ủ ậ ủ ậ ượ ấ ng c a v t tăng g p hai.
ấ ườ ng đi đ ượ ộ ủ ng c a ôtô ộ ậ ủ ị z so v iớ ặ ở ộ đ cao ế ấ ng c a Trái Đ t thì th năng ứ c xác đ nh theo công th c:
ấ ố ượ ng m, đ t ườ ủ ậ ượ C. . D. . ườ B. . Khi lò xo b nén l ồ ằ đàn h i b ng: A. . C. . D. . ộ ậ Câu 13: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr ứ ủ ậ ượ thì c năng c a v t đ A. . C. . D. Câu 14: Khi v t ch u tác d ng c a l c đàn h i (B ủ ơ qua ma sát) thì c năng c a v t đ công th c: ứ B. . A. . C. . Câu 15: Ch n phát bi u đúng.C năng là m t đ i ngượ l A. luôn luôn d B. luôn luôn d C. luôn khác không. ặ ằ ể D. có th âm d ng ho c b ng không. ể ộ Câu 16: Trong ôtô, xe máy n u chúng chuy n đ ng ớ ướ ộ th ng trên đ ng ng, l c phát đ ng trùng v i h ạ ượ ủ ấ ể chuy n đ ng. Công su t c a chúng là đ i l ng ườ ở ặ không đ i. Khi c n ch n ng, t i lái sẽ ả ỏ ậ ố A. gi m v n t c đi s nh . ậ ố ả B. gi m v n t c đi s l n. ậ ố ỏ C. tăng v n t c đi s nh . ậ ố D. tăng v n t c đi s l n. ộ Câu 17: M t ng c dòng sông. ế ượ ả ướ N c ch y xi c so ườ ấ ớ ờ v i b . Ng i y có th c hi n công nào không? vì sao? ẫ A. có, vì thuy n v n chuy n đ ng. B. không, vì quãng đ ằ b ng không. ự C. có vì ng i đó v n tác d ng l c. ướ ề c. D. không, thuy n trôi theo dòng n ượ ộ Câu 18: Ch n phát bi u đúng .Đ ng l ệ ặ ẽ ớ liên h ch t ch v i ậ ố . B. th năng. ế A. v n t c D. công su t.ấ ượ C. quãng đ c. Câu 19: Quá trình nào sau đây, đ ng l ượ ả đ c b o toàn? A. Ôtô tăng t c.ố ộ ể B.Ôtô chuy n đ ng tròn. ố ả C.Ôtô gi m t c. ầ ộ ố ị ắ ủ ộ ứ ỏ ắ H th ng câu h i tr c nghi m ôn t p môn v t lý l p 10 h c k 2 Ả Ậ ƯƠ ị : CÁC Đ NH LU T B O TOÀN NG 4 ố ượ ộ ậ ủ ượ ộ Câu 1: . Đ ng l ng c a m t v t kh i l ượ ớ ậ ố ộ chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ ở b i công th c B. . A. . ọ Câu 2: Ch n phát bi u ộ ạ ượ ng cô l p là m t đ i l ả ị B. b o toàn. A. không xác đ nh. ế ả D. bi n thiên. C. không b o toàn. Câu 3: Đ n vơ ượ ủ ộ ị c a đ ng l ng là: A. N/s. B. Kg.m/s C. N.m. Câu 4: Công th c tính công c a m t l c là: A. A = F.s. B. A = mgh. C. A = F.s.cos(cid:0) D. A = ½.mv2. ư ạ ượ Câu 5: Ch n phát bi u đúng ng đ c tr ng cho ị ờ kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i gian g i làọ A. Công c h c. C. Công c n.ả ị Câu 6: Đ n v nào sau đây su t?ấ A. J.s. B. W. Câu 7: Ch n đáp án đúng. tích c aủ A. năng l ự ườ B. l c, quãng đ ự C.l c và quãng đ ậ ố ự D.l c và v n t c. ủ ộ Câu 8: Đ ng năng c a m t v t kh i l ớ ậ ố ộ đ ng v i v n t c v là A. B. . C. . D. Câu 9: Trong các câu sau đây câu nào là sai? Đ ng ộ ậ năng c a v t không đ i khi v t ề ẳ ộ A. chuy n đ ng th ng đ u. ộ ổ ố ớ B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ề ộ C. chuy n đ ng tròn đ u. ề ộ D. chuy n đ ng cong đ u. ậ ố ủ Câu 10: Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai thì ấ A. gia t c c a v t tăng g p hai. ộ B.đ ng l ộ ủ ậ C.đ ng năng c a v t tăng g p hai. ủ ậ ế D.th năng c a v t tăng g p hai. Câu 11: M t v t kh i l ặ ấ ọ m t đ t trong tr ng tr ọ tr ng tr ng c a v t đ A. ố ượ ộ ậ Câu 12: M t v t có kh i l ng m g n vào đ u m t ầ lò xo đàn h iồ có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh.
Trang 1
Ôn tập học kỳ 2 vật lý 10
ộ ẳ ề ể ườ ng không có ể ố ượ ọ ậ ự ớ ậ ố ậ ố ượ ố
ơ ơ c.ượ B. không so sánh đ ớ ớ D. xe B l n h n ơ
ườ
ộ i kéo m t hòm g tr ng h p v i ph ự ộ ộ ể ủ ệ ự ượ ượ t đi đ
2). Khi đó v n t c c a v t b ng:
ả ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ ươ ụ ụ ự ự ộ ượ ng 10 kg đ ộ ộ ậ ờ ộ ấ ể ữ ậ ố ầ ng khác nhau thì ấ ằ C. 50W. ượ B. 5W. ộ ậ ọ ủ
ộ ậ ằ ể ng 70kg ch y ế D. 500 W. ộ ng 1,0 N có đ ng năng 1,0 ậ ố ủ ậ ằ C. 1.4 m/s. D. 4,47 m/s. ạ . ượ ộ ng. C. đ ng năng. ộ B. đ ng l
D. 140J. C. 875J. ộ ậ ướ ộ ố ượ ế i tác ớ ậ ố ấ ủ ự ủ ự ấ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J 2. Khi đó, v t ậ ở ộ đ
C. 9,8 m. ố ượ ề C. P=Ft. ộ ể ổ ng c a nó đ u thay đ i. Khi kh i l ấ B. 1,0 m. ộ ứ ớ ậ ầ ắ ộ ử ử ỏ ồ ủ ệ ằ ế
ầ
ộ ậ ượ ủ ậ D. 100 J ớ ặ 1m so v i m t ậ ủ ố ượ ng c a v t 2). C năng c a v t so v i ớ ầ ấ B. tăng g p 2 l n. ầ ả D. gi m 2 l n. ừ ộ đ cao h so do t ầ ế
2. V t đ t đ
C. h/3 D. 7 J ượ ng m đ D. 3h/4 ớ ậ ộ ng 5 kg, bay v i v n ừ ặ ấ ớ ậ ố ứ ượ ng c a hòn đá là: ậ c ném ỏ m t đ t v i v n t c 7m/s. B qua ậ ạ ượ ộ c đ
ấ ớ ặ ấ B. 4,5m. D. 2,45m. B. p = 360 N.s. D. p = 100 kg.km/h. ng 1 kg r i t C. 4,25m ề ơ ự ấ ờ ượ ủ ậ ộ ớ ườ ắ ơ ẳ ộ ồ ả ắ D.Ôtô chuy n đ ng th ng đ u trên đ ma sát. ồ ế ự Câu 20: N u ngoài tr ng l c và l c đàn h i, v t còn ụ ủ ơ ự ủ ự ả ị ch u tác d ng c a l c c n, l c ma sát thì c năng c a ủ ự ả ượ ả ệ h có đ Khi đó công c a l c c n, c b o toàn không? ằ ự l c ma sát b ng ộ ế A. không; đ bi n thiên c năng. ộ ế B. có; đ bi n thiên c năng. ố ằ C. có; h ng s . ằ ố D. không; h ng s . ọ Câu 21: Ch n phát bi u đúng. Đ ng năng c a m t ậ v t tăng khi A. v n t c c a v t gi m. B. v n t c c a v t v = const. ậ C. các l c tác d ng lên v t sinh công d ng. ậ D. các l c tác d ng lên v t không sinh công. Câu 22: Trong các câu sau, câu nào sai: Khi m t v t ớ ừ ộ đ cao z, chuy n đ ng v i cùng v n t c đ u, bay t ườ ố xu ng đ t theo nh ng con đ ạ ộ ớ ủ ậ ố A. đ l n c a v n t c ch m đ t b ng nhau. ờ ơ ằ B. th i gian r i b ng nhau. ự ằ ọ C. công c a tr ng l c b ng nhau. ố ơ ằ D. gia t c r i b ng nhau. ọ Câu 23: Ch n phát bi u đúng.M t v t n m yên, có th cóể ậ ố A. v n t c. ế D. th năng. ể Câu 24: M t v t chuy n đ ng v i v n t c d ổ ụ d ng c a l c không đ i. Công su t c a l c là: D. P=Fv2. B. P=Fv. A. P=Fvt. ả ậ ố ử ộ Câu 25: Khi m t tên l a chuy n đ ng thì c v n t c ố ượ ủ ng và kh i l ộ ậ ố ả đ ng năng gi m m t n a, v n t c tăng g p hai thì ủ c a tên l a: A. không đ i.ổ ấ C. tăng g p 4 l n. ả ơ ự Câu 26: M t v t đ c th r i t ằ ặ ấ ộ ớ v i m t đ t. Khi đ ng năng b ng 1/2 l n th năng thì ặ ấ ớ ậ ở ộ đ cao nào so v i m t đ t: v t B. 2h/3 A.h/2 ố ượ Câu 27: M t hòn đá có kh i l ủ ộ ố t c 72 km/h. Đ ng l A. p = 360 kgm/s. C. p = 100 kg.m/s ố ộ ậ ố ượ Câu 28: M t v t có kh i l do xu ng ả ấ đ t trong kho ng th i gian 0,5 giây ( L y g = 9,8 m/s2). Đ bi n thiên đ ng l ộ ế ộ ng c a v t trong ờ kho ng th i gian đó là: A. 5,0 kg.m/s. B. 4,9 kg. m/s. ằ ị C. 10 kg.m/s. D. 0,5 kg.m/s. ộ Câu 29: Xe A có kh i l ng 1000 kg , chuy n đ ng ớ ậ ố ng 2000kg , v i v n t c 60 km/h; xe B có kh i l ể ộ ộ chuy n đ ng v i v n t cv n t c 30km/h. Đ ng ủ ượ ng c a: l ằ A. xe A b ng xe B. ớ C. xe A l n h n xe B. xe A. ỗ ượ ộ Câu 30: M t ng t trên sàn ươ ớ ợ ươ ộ ằ nhà b ng m t dây có ph ng ngang 0. L c tác d ng lên dây b ng 150N. Công ụ ằ ộ m t góc 60 ượ ủ ự c a l c đó th c hi n đ c 10 c khi hòm tr mét là: A. A = 1275 J. B. A = 750 J. C. A = 1500 J. D. A = 6000 J. ố ượ ướ Câu 31: M t gàu n c kh i l c kéo ả ộ ề ể cho chuy n đ ng đ u lên đ cao 5m trong kho ng 2). Công su tấ ấ th i gian 1 phút 40 giây (L y g = 10 m/s ủ ự trung bình c a l c kéo là: A. 0,5 W. Câu 32: M t v t tr ng l ấ J (L y g = 10m/s B. 1,0 m/s. A. 0,45m/s. ố ượ ộ ộ ậ Câu 33: M t v n đ ng viên có kh i l ườ ề ờ đ u h t quãng đ ng 180m trong th i gian 45 giây ủ ậ ộ ộ Đ ng năng c a v n đ ng viên đó là: B. 315J. A. 560J. ộ ậ Câu 34: M t v t kh i l ặ ấ ố ớ đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s cao: D. 32 m. A. 0,102 m. ố ộ ầ Câu 35: Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c ị ị đ nh, đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn 2cm thì th năng đàn h i c a h b ng: C. 200J. A. 0,04 J. B. 400 J. ộ ộ ậ ượ Câu 36: M t v t đ c ném lên đ cao ế ầ ấ ớ ậ ố t kh i l đ t v i v n t c đ u 2 m/s. Bi ằ ơ ấ b ng 0,5 kg (L y g = 10m/s ặ ấ ằ m t đ t b ng: C. 6 J. A. 4J. B. 5 J. ố ượ ộ Câu 37: M t v t có kh i l ẳ th ng đ ng lên cao t ứ ả ủ s c c n c a không khí. L y g=10m/s ự ạ cao c c đ i so v i m t đ t là A. 2,54m. Câu 38: M t con l c đ n có chi u dài l = 1m. Kéo cho 0 r i th t ả ự ứ dây làm v i đ ng th ng đ ng m t góc 45 do. Cho g = 9,8m/s2 . Tính v n t c con l c khi nó đi ậ ố qua v trí cân b ng.
Trang 2
Ôn tập học kỳ 2 vật lý 10
ả ạ ượ ộ ượ ắ ng. ng nào ng khí? ệ ố t đ tuy t đ i. B. Kh i l ng sau đây, đ i l ủ C. Nhi
ầ ỏ ồ ể ng không đáng k ), đ u kia c a lò xo đ ệ ứ ủ ị ặ ệ ượ ẳ ớ ị ậ ơ ả ủ ệ ậ ạ ị i v trí đó là: ằ ể ừ ộ ữ ướ ng ướ ẳ ệ t. D. ẳ C. Đ ng áp. không đ i g i là quá trình: B. Đ ng tích. ấ ả ệ ệ ứ ệ ứ
ố ượ ợ ậ m = 100 kg chuy n ể ng ớ ườ ề ố m nghiêng so v i đ ớ ị B. p ~ t. ơ . ố ằ C. h ng s . ủ ự ự ế ố ặ ẳ ớ
ữ không đ i g i là quá trình: B. 860 J. C. 5100 J. D. 4900J. ệ A. 3,14m/s. B. 1,58m/s. C. 2,76m/s. D. 2,4m/s. ố ượ ộ ậ Câu 39: M t v t nh kh i l ng m = 100g g n vào ố ộ ứ ầ đ u môt lò xo đàn h i có đ c ng k = 200 N/m(kh i ượ ắ ố ủ ượ l c g n c ặ ộ ị c đ t trên m t m t ph ng ngang không đ nh. H đ ầ ồ ậ ma sát. Kéo v t giãn ra 5cm so v i v trí ban đ u r i ẹ th nh nhàng . C năng c a h v t t A. 25.102 J. B. 50.102J. C. 100.102J. D. 200.102J. ộ ậ ố ượ h m t Câu 40: Ném m t v t kh i l đ cao ấ ạ ố ứ ẳ i. Khi ch m đ t, ng th ng đ ng xu ng d theo h ấ ậ ả ượ ỏ ộ ng khi v t n y lên đ cao . B qua m t mát năng l ị ầ ậ ố ạ ch m đ t .V n t c ném ban đ u ph i có giá tr : A. . B. . C. . D. . ộ Câu 41: M t xe có kh i l ộ ng đ ng đ u lên d c, dài 10 ươ ngang. L c ma sát . Công c a l c kéo F (Theo ph ng song song v i m t ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c là: A. 100 J. t. ủ ưở ươ ng: ng trình tr ng thái c a khí lí t Ấ NG 5: CH T KHÍ ỏ ữ ử ấ CH ả r t nh , thì ằ ố ữ ề ự ươ ng tác phân t ử ỉ ự ự ư ẩ ớ ử ỉ ể ch đáng k khi các phân t ử ở ấ ầ r t g n
ể ớ ử . ẩ ự ư ự ả ự ơ ự ể ớ ẩ
ể ả không ph i là chuy n ể ằ ự . th khí? ử có th b ng l c đ y phân t ễ ự ẩ ườ ể ng bi u di n nào ườ ừ
ố ạ ỗ ị
ể ạ i đi m p = p ủ ấ ả không ph i là c a phân ớ ị i đ nh ậ ơ . ừ ướ ồ c nóng, ph ng lên ệ ộ ủ ậ t đ c a v t càng ư ả ữ ả có kho ng cách. ộ ứ ể ạ ệ t ườ không áp d ngụ ươ ưở ng trình tr ng thái khí lí t B. Đ ng tích. ạ ộ ượ ậ ệ t. ƯƠ Câu 42: Khi kho ng cách gi a các phân t ử gi a các phân t ự ẩ A. ch có l c đ y. ơ ẩ ả ự B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n ự l c hút. ỉ ự C. ch l c hút. ỏ ự ẩ D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. ấ Câu 43: . Tính ch t nào sau đây ấ ở ể ử ậ ủ ộ v t ch t đ ng c a phân t ạ ể ỗ ộ A. Chuy n đ ng h n lo n. ạ ỗ ộ ể B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. ộ ể ừ C. Chuy n đ ng không ng ng. ể ộ D. Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân ố ị ằ b ng c đ nh. Câu 44: Tính ch t nào sau đây ử ở ể th khí? t ộ ể A. chuy n đ ng không ng ng. ộ ể B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi cao. ử C. Gi a các phân t D. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. ế ổ Câu 45: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ộ ượ ổ ọ ữ không đ i g i là quá trình đ đ c gi ẳ ệ ẳ t. A. Đ ng nhi ạ ẳ C. Đ ng áp. D. Đo n nhi ộ ng khí trong m t bình đ y kín. ả ạ ượ Câu 46: Trong các đ i l ố ạ không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ệ ộ ố ượ ể A. Th tích. D. Áp su t.ấ ệ ứ Câu 47: . H th c nào sau đây là h th c c a đ nh ơ Mari t?ố lu t Bôil . ố ằ A. . B. h ng s . ố ằ ố D. h ng s . C. h ng s . ế ổ ạ Câu 48: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích ổ ọ ượ c gi đ ẳ A. Đ ng nhi ạ Đo n nhi t. Câu 49: Trong các h th c sau đây, h th c nào không phù h p v i đ nh lu t Sácl A. p ~ T. D. ế ấ ổ ạ Câu 50: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t ổ ọ ượ c gi đ ẳ ẳ B. Đ ng tích. A. Đ ng nhi t. ệ ạ ẳ D. Đo n nhi C. Đ ng áp. ạ Câu 51: Ph ố B. pV~T. ằ A. h ng s . ố D.= h ng s ằ C. h ng s . Câu 52: Câu nào sau đây nói v l c t là không đúng? ự A. L c phân t nhau. ự ơ ự ẩ ử B. L c hút phân t có th l n h n l c đ y phân t ử ự C. L c hút phân t không th l n h n l c đ y phân .ử t ử D. L c hút phân t ệ ạ ộ Câu 53: Trong h to đ (p,T) đ ẳ sau đây là đ ng đ ng tích? ườ A. Đ ng hypebol. ạ ộ ẳ ườ B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ẳ ườ ạ ộ ố C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ắ ụ ẳ ườ D. Đ ng th ng c t tr c p t 0 Câu 54: Quá trình nào sau đây có liên quan t lu t Sacl ị ẹ ủ A. Q a bóng b b p nhúng vào n nh cũ. ổ ộ B. Th i không khí vào m t qu bóng bay. ở ộ C. Đun nóng khí trong m t xilanh h . ộ D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín. ợ Câu 55: Tr ng h p nào sau đây ph ng A. Nung nóng m t l B. Dùng tay bóp lõm qu bóng .
Trang 3
Ôn tập học kỳ 2 vật lý 10
ộ ng khí trong m t xilanh làm khí ị ở ể ộ ng khí trong m t bình không
5 Pa m t l ộ ượ ữ c gi 105 Pa thì th tích c a l ể
5
3 khí
ế ấ ể ng khí có th ổ không đ i và áp ủ ượ ng khí
5 Pa
. Pa. B.p2 = 2.105 Pa. C. p2 = 3.105 Pa. D. p2 =
ộ ượ ng khí
ở t đ ệ nhi ấ ệ ộ ủ :
ứ
0C và ệ ộ t đ
ộ 5Pa. N u đem bình ph i n ng ệ ộ t đ 27 ở nhi ẽ
3 không khí
0C và áp su t 10ấ ệ ộ ơ
ơ ở nhi ị ớ ệ t 5 Pa. Khi không khí b nén xu ng ố 0 C thì áp su tấ i 327 t đ tăng lên t
3 khí ôxi ấ ng khí đó là
B. . D. ườ ệ ấ ở c 40 cm ệ ộ ề ế i ta đi u ch ệ ộ t đ áp su t 750 mmHg và nhi 0K thì t đ 150 ủ ượ ể :
C. 30 cm3. B. 20 cm3.
ộ ố ạ ượ
ấ ủ :
ộ ượ C. Nung nóng m t l ẩ nóng lên, dãn n và đ y pittông d ch chuy n. ộ ượ D. Nung nóng m t l ậ đ y kín. ấ ướ Câu 56: D i áp su t 10 ệ ộ ượ tích là 10 lít. N u nhi t đ đ su t tăng lên 1,25. này là: A. V2 = 7 lít. B. V2 = 8 lít.C.V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít. ấ ở ứ ộ Câu 57: M t xilanh ch a 100 cm áp su t 2.10 ố ẳ ệ Pa. Pit tông nén đ ng nhi t khí trong xilanh xu ng còn 50 cm3. Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là ấ ủ : A. 2. 105 Pa. B. 3.105 Pa. C. 4. 105 Pa. D.5.105 Pa. ở 0 C có áp su t là 1,50.10 ấ Câu 58: M t l 0 0 C là : ấ ở ổ ể ế n u th tích khí không đ i thì áp su t 273 A. p2 = 105 4.105 Pa. ộ ứ ộ ượ ộ Câu 59: M t bình ch a m t l ng khí 270C và 5 Pa. N u áp su t tăng g p đôi ấ ế ấ ở áp su t 2.10 ố t đ c a kh i khí là thì nhi A.T = 300 0K . B. T = 540K. C. T = 13,5 0K. D. T = 6000K. ở Câu 60: M t bình kín ch a khí ôxi nhi ơ ắ ế áp su t 10ấ 1770C thì áp su t trong bình s là: ấ A. 1,5.105 Pa. B. 2. 105 Pa. D. 3.105 Pa. C. 2,5.105 Pa. ứ ộ Câu 61: M t cái b m ch a 100cm đ 27ộ còn 20cm3 và nhi ủ c a không khí trong b m là: A. . C. . Câu 62: Trong phòng thí nghi m, ng ượ đ 3000K. Khi áp su t là 1500 mmHg, nhi th tích c a l A. 10 cm3. D. 40 cm3. ự ộ ượ Câu 63: M t l ng khí đ ng trong m t xilanh có ộ ể pittông chuy n đ ng đ c. Các thông s tr ng thái ủ ượ ng khí này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén c a l ả ể ớ khí, áp su t c a khí tăng lên t i 3,5 at, th tích gi m ệ ộ ủ t đ c a khí nén là còn 12lít. Nhi B.420K. A. 400K. C. 600K. D.150K.
Trang 4
Ôn tập học kỳ 2 vật lý 10
3J/(kg.K).
ầ Ệ Ự Ơ ƯƠ ệ ượ t l CH ế ế ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n ệ t nhi ướ ở c t dung ọ ủ Ọ NG 6: C NHI T ĐÔNG L C H C ộ ậ ộ ấ ỉ c là x p x 4,18.10 ế C.4,18.105J. D. 5.105J. ế ộ ộ ử ộ ấ ẩ ậ ượ c ệ ậ ậ ệ ượ t l ề c trong quá trình truy n ơ ậ ng và c năng mà v t nh n đ ự ệ ề t và th c hi n công. ượ ng v t nh n đ C. 1,5J. ệ ườ ng là ệ ượ t l D. 2J. ể ườ ự ề ế t khí truy n ra môi tr B. . D. . ộ ủ ộ ế ệ ượ t l i ta th c hi n công 100J đ nén khí ng xung ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí ứ ổ ệ ộ ứ C. . ứ ộ ự ọ ? t đ ng l c h c D. 20J. ề ườ C. 120J. i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ự ẩ ấ ậ ệ t và sinh ộ ế
ệ t ệ ng 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y pittông ủ : C. 40J. D. 50J. ứ ố ượ ườ ộ nhi t đ 20 không đúng? B. Q > 0 và A> 0. D. Q < 0 và A < 0. ề ộ ượ ng. ệ ộ ố ượ ự
3 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 ủ ắ c khi b t đ u cân b ng là:
ộ ộ ộ ạ ng 0,5 kg ch a 0,118 ả ộ i ta th vào bình m t ớ c nung nóng t i ườ ng bên ngoài, 3 J/(kg.K); c aủ 3 J/(kg.K). ằ ng khác. ủ ộ ậ ể ặ ộ
3. Bi
ườ ứ ớ ng h p nào sau đây ng v i quá trình ng 6.10 ẩ ệ ượ t l ở ể ề ụ ủ ể ế ớ ớ B. (cid:0) U = Q + A v i A > ấ ộ ế ệ
Câu 71: Nhi 00 C đ n khi nó sôi là bao nhiêu? N u bi ế ủ ướ c a n A. 2,09.105J. B. 3.105J. ườ Câu 72: Ng i ta cung c p cho khí trong m t xilanh ở ằ ệ ượ ng 2 J. Khí n ra đ y pittông đi t l n m ngang nhi ộ ế ộ ớ ộ ự ớ ạ ộ m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n ủ ộ thiên n i năng c a khí là : A. 1J. B. 0,5J. Câu 73: Ng ộ trong m t xilanh. Bi quanh nhi là : A. 80J. B. 100J. Câu 74: Ng ở ượ l ộ lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là A. 20J. B. 30J. Câu 75: M t bình nhôm kh i l 0 C. Ng ướ ở c kg n ắ ế ượ ng 0,2 kg đã đ mi ng s t kh i l 750C. B qua s truy n nhi ề ệ ỏ t ra môi tr ủ ệ ụ t d ng riêng c a nhôm là 0,92.10 nhi ướ c là 4,18.10 n ắ ầ ệ ộ ủ ướ Nhi t đ c a n A. t = 10 0C. B. t = 150 C. C. t = 200 C. D. t = 250 C. 6 J cho khí trong m tộ Câu 76: Truy n nhi ộ xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng ấ ủ t áp su t c a làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m khí là 8.106 N/m2 và coi áp su t này không đ i trong ổ ộ ự qúa trình khí th c hi n công. Đ bi n thiên n i năng ủ c a khí là: A. 1. 106 J. B. 2.106 J. C. 3.106 J. D. 4.106 J.
D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ớ 3 J/ ủ ướ ấ ỉ c x p x là 4,18.10 t dung c a n ướ ở ấ ầ c ng c n cung c p cho 1 kg n
ủ ậ ấ ả ộ ở ổ ấ ả ộ ờ “Ng d y mu n thì phí m t c ngày, tu i thanh ọ ậ niên mà không h c t p thì phí m t c cu c đ i”.
Câu 64: . Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là ổ ủ ậ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ủ ổ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ấ ạ ậ c u t o nên v t. ệ ượ ổ C. t ng nhi t l trong quá trình truy n nhi D. nhi t.ệ nhi Câu 65: Công th c tính nhi A. . Câu 66: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát ủ c a nguyên lý m t nhi B. . A. . C. . D. . Câu 67: Trong quá trình ch t khí nh n nhi công thì A. Q < 0 và A > 0. C. Q > 0 và A < 0. Câu 68: Câu nào sau đây nói v n i năng ộ ạ A. N i năng là m t d ng năng l ệ ượ ng. t l B. N i năng là nhi ể ể C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng ượ l ả D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi. ợ Câu 69: Tr ệ ộ ẳ đ ng tích khi nhi t đ tăng? A. (cid:0) U = Q v i Q >0 . 0. C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. ớ ệ ế Câu 70: Bi t nhi ệ ượ t l (kg.K). Nhi 200C sôi là : A. 8.104 J. B. 10. 104 J. C. 33,44. 104 J.
D. 32.103J.
Ạ Ữ NG N NG TRUNG
QU CỐ