Ệ Ắ Ầ
ơ ơ ộ :
ươ ượ ượ v n t c. đ ng l ng, ng ơ ậ ố B. Có ph ớ ấ ỳ ộ v n t c m t góc b t k . ơ ậ ố v n t c. ớ ơ ậ ố ng h p v i véc t ề ươ ng, cùng chi u v i véc t
ộ ằ ơ ậ ố v n t c. ể
ơ ộ ộ ự ủ ơ ộ ợ D. Cùng ph ả ự ộ i đây là chuy n đ ng b ng ph n l c? ể i đang b i. ấ B. Chuy n đ ng c a máy bay tr c thăng khi c t
ơ ộ ậ ể ể ủ
ậ ứ ạ ả ươ ộ ộ ậ ả ầ ể ộ ng ủ ậ ố ượ m đang chuy n đ ng theo ph
ộ ạ ộ ậ ng 2m đang đ ng yên. Sau va ch m, hai v t dính vào nhau và chuy n đ ng v i cùng v n t c. D. Chuy n đ ng c a con s a khi đang b i. ố ớ ậ ố v thì va ch m vào v t kh i ng ngang v i v n t c ỏ ậ ố B qua ma ớ ể
ạ B. v C. 3v D. v/2.
ươ ơ ậ ố ượ ươ ề ớ ợ ớ ộ v n t c m t góc α ng h p v i véc t ng, ng ơ ậ ố v n t c. B. có ph
ơ ậ ố ớ ng vuông góc v i véc t v n t c.
D. cùng ph ờ ể ớ ướ ươ ạ ướ ụ ậ ổ ớ ề ng, cùng chi u v i véc t ợ ng h p v i h ủ ự ng c a l c ủ ự ứ ộ ươ ự α , bi u th c tính công c a l c là:
C. A =F.s.sin ố m xu ng m t đ t. Đ bi n thiên đ ng l đ cao 20 ủ ng c a α ặ ấ ộ ể ề ạ ọ B. A = F.s ừ ộ ả ng 2 kg th RTD t ề ươ c khi ch m đ t là bao nhiêu? Ch n chi u d D. A = F.s + cosα ộ ế ộ ượ L y ấ g = 10m/s2. ng là chi u chuy n đ ng.
C. Δp=20kg.m/s. D. Δp=20kg.m/s. ả ơ ị ủ không ph i đ n v c a công?
C. kg.m2/s2 D. kg.m2/s. ộ ng khi v t chuy n đ ng
ậ ầ ề ề ề ậ ẳ B. N.m ươ ể B. ch m d n đ u. D. th ng đ u. C. tròn đ u.ề
ặ ằ ặ ằ ng: ươ ng ho c b ng không.
ng ho c b ng không. ặ ươ ướ ơ ể ể ơ ướ B. Vô h D. Véc t
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 PH N TR C NGHI M ng là véc t Câu 1: Véc t ề ươ ớ c chi u v i véc t A. Cùng ph ớ ươ ng vuông góc v i véc t C. Có ph ướ ể Câu 2: Chuy n đ ng nào d ậ A. V n đ ng viên b i l cánh. C. Chuy n đ ng c a v n đ ng viên nh y c u khi gi m nh y. Câu 3: M t v t kh i l ứ ượ l ậ ố ủ ệ sát, v n t c c a h sau va ch m là: A. v/3 Câu 4: Véc tơ động lượng là véc tơ c chi u v i véc t A. cùng ph ấ ỳ b t k . ơ ậ ố v n t c. C. có ph ộ ậ Câu 5: L c không đ i tác d ng lên m t v t làm v t chuy n d i đo n s theo h ể m t góc α A. A = F.s.cos ộ ậ ố ượ Câu 6: M t v t có kh i l ấ ậ ướ v t tr A. Δp=40kg.m/s. B. Δp=40kg.m/s. ị ơ Câu 7: Đ n v nào sau đây A. kW.h ộ ậ Câu 8: M t v t sinh công d ầ A. nhanh d n đ u. Câu 9: Công là đ i l A. Véc t C. Vô h Câu 10: M t ô tô có kh i l
ể ng có th âm, d có th âm ho c d ộ ng. ể ấ ươ ặ ươ ng. ủ ượ ố ượ ộ ớ ng c a nó có đ l n là
1 2
1 2
ớ ố ộ ộ ng 2 t n chuy n đ ng v i t c đ 10 m/s thì đ ng l C. 200 kg.m/s. D. 200000 kg.m/s. ạ ượ ể có th âm, d ng có th âm ho c d ộ A. 20000 kg.m/s. ể ủ ậ ứ B. 20 kg.m/s. ộ Câu 11: Bi u th c tính đ ng năng c a v t là:
A. Wđ = mv B. Wđ = mv2 C. Wđ = mv2 D. Wđ = mv ng:
ặ ằ ng ho c b ng không.
ươ ướ ơ ướ ơ ươ ặ ươ ể ể ng, có th âm, d , có th âm ho c d ng. B. Vô h D. Véc t ể
ớ ậ ố ộ ế ắ D. P=F.s.v. ủ ự t máy. Công c a l c ma sát tác
C. P=F.s/v B. P=F.s.t ố ượ ể ng m đang chuy n đ ng v i v n t c thì tài x t ạ ừ i
C. A=mv2. D. A=mv2. ậ ố ủ ậ ố ượ m = 400 g và đ ng năng 20 J. Khi đó v n t c c a v t là:
ạ ượ Câu 12: Công là đ i l ặ ươ ể ng. ng, có th âm ho c d A. Vô h ặ ằ ể , có th âm, d C. Véc t ng ho c b ng không. ấ ứ ủ Câu 13: Bi u th c c a công su t là: A. P=F.s/t ộ Câu 14: M t ô tô kh i l ụ d ng lên xe làm xe d ng l A. A=mv2/2. ộ ậ Câu 15: M t v t có kh i l A. 0,32 m/s. B. A=mv2/2. ộ ng B. 36 km/h C. 36 m/s D.10 km/h.
ả
ạ c lũ đang ch y m nh.
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ậ không có kh năng sinh công? Câu 16: V t nào sau đây ả ướ A. Dòng n C. Búa máy đang r i.ơ ộ Câu 17: M t v t có m = 50g chuy n đ ng th ng đ u v i v = 50cm/s thì đ ng l
ộ ậ ượ ể ề ẳ ớ ạ B. Viên đ n đang bay. ặ ấ ằ D. Hòn đá đang n m trên m t đ t. ủ ậ ộ ng c a v t là :
A. 25000gcm/s. B. 2500g/cm.s C. 0.025kgm/s. D. 0.25kgm/s ớ ợ ằ ằ ề ượ c kéo đ u trên sàn n m ngang b ng m t l c 20N h p v i ph ươ ng ố ượ ậ ộ ự ấ ủ ự
0. Khi v t di chuy n 2m trên sàn trong th i gian 4s thì công su t c a l c là: D. 10W 2. Khi đó v t D. 32m
ng 10kg đ ể B. 10W ế ộ ậ ố ượ ấ ậ ở ộ ố ớ ng 2kg có th năng 8J đ i v i m t đ t. L y g = 10m/s đ cao
ờ C. 5W ặ ấ C. 9,8m ặ ể ạ ờ ộ ướ ớ ợ ng h p v i (cid:0) ượ ở B. 1,0m ế ự đúng. N u l c không đ i F có đi m đ t chuy n d i m t đo n s theo h thì công c a l c F đ ể ổ c tính b i:
. ủ ự B. A = F.s. C. A = P/t. D. A = F.v. ấ
1 2
1 2
ố ủ ậ ượ ấ ấ ậ ố ủ ậ ủ ậ ng c a v t tăng g p đôi B. gia t c c a v t tăng g p đôi ủ ậ ế ấ ấ ủ ậ ứ ủ ậ ể ộ ộ ậ Câu 18: M t v t kh i l ộ ngang m t góc 30 A. 5W Câu 19: M t v t kh i l A. 4m ọ Câu 20: Ch n câu ủ ự ướ h ng c a l c góc A. A = F.s.cos(cid:0) Câu 21: Khi v n t c c a v t tăng g p đôi thì : ộ A . đ ng l ộ C. đ ng năng c a v t tăng g p đôi D. th năng c a v t tăng g p đôi Câu 22. Bi u th c tính đ ng năng c a v t là:
A. Wđ = mv B. Wđ = mv2 C. Wđ = mv2 D. Wđ = ố ượ ướ mv ạ ộ c m t viên đ n có kh i l ng m và ặ ấ ố ớ ố ớ ủ ạ Đ ng năng c a đ n đ i v i m t đ t là :
D. mv2/2 ư ị ấ
ừ ể ơ ố ậ ộ ỏ ượ ắ ặ ấ C. mv2 ơ ặ ấ ổ ớ i đi m N thì d ng và r i xu ng. đi m M phía trên m t đ t; v t lên t ậ ố ộ B. mv2/4 ậ c ném lên t ỏ ơ ơ ế ự ạ ạ ổ . D. đ ng năng tăng ổ ộ ạ i N. ằ ng th ng n m ngang v i v n t c không đ i 50 ộ ấ ủ m/s. Công su t c a ỏ ự ả ổ B. c năng c c đ i t ẳ ụ ỏ
t=0,25 (l y ấ g = 10m/s2). Công
B. 3.105N. D. 7,5.108N. ượ ế ế ắ C. 7,5.105 N. ấ m. Bi t m= 1,5 t n, µ t máy còn đi đ c 100 ị
ặ
C. – 375 kJ ộ ự ằ ạ ượ ớ ể ằ ữ ị ấ ộ ợ 0. Công c a l c tác d ng lên xe đ xe ch y đ ụ D. – 375 J. ẳ N. Góc gi a dây cáp và m t ph ng m có giá tr (l y) là:
ằ ủ ự B. 15000 J C. 25950 J ườ ộ ế ấ ộ i kh i l ng i kh i l ng ậ ố ủ ả ườ ườ ả ơ ố ớ ậ ố V. Ng D. 51900 J. ả ố ượ m đang treo mình trên cành cây thì th y m t chi c ô tô t i đó th mình r i xu ng thùng xe. V n t c c a c ng ố ượ M i và xe sau đó
ộ Câu 23: M t máy bay có v n t c v đ i v i m t đ t, b n ra phía tr ố ớ ậ ố v n t c v đ i v i máy bay. A. 2mv2 ế ấ D. b t kì: th năng và đ ng năng nh n giá tr b t kì nh ng c năng không đ i. ộ ậ ừ ể Câu 24: M t v t nh đ ứ ả ủ B qua s c c n c a không khí. Trong quá trình MN? ả A. th năng gi m. C. c năng không đ i. ớ ậ ố ườ ế Câu 25: M t chi c tàu h a ch y trên đ 4kW. L c c n t ng c ng tác d ng lên tàu h a có đ l n. ộ ớ ộ ầ đ u máy là 1,5.10 A. 300 N. ộ Câu 26: M t chi c ô tô sau khi t ủ ự ả c a l c c n có giá tr là: A. 375 J B. 375 kJ. ộ Câu 27: Kéo m t xe goòng b ng m t s i dây cáp v i m t l c b ng 150 ằ n m ngang b ng 30 c 200 A. 30000 J. Câu 28: M t ng đang đi ngang qua v i v n t c là : A. V’=(M+m)V/M B. V’=MV/(M+m) C. V’=(M+m)V/M
D. V’=MV/(M+m) ể ớ ậ ố ộ ộ ượ ủ ậ ị ộ ậ ố ượ m, đang chuy n đ ng v i v n t c . Đ ng l ng ằ ể ng c a v t có th xác đ nh b ng ứ
B. p=mv C. D. p=mv Câu 29: M t v t kh i l ể bi u th c: A.
D. 7W.
D. 32 m B. 1,0 m C. 9,8 m
ả ộ ộ ộ ộ ế ế ế ế ả ả B. Đ ng năng gi m, th năng gi m. D. Đ ng năng tăng, th năng tăng ạ ề
ọ ạ ả ằ ườ B. Viên đ n đang bay xuyên vào và n m g n trong
ố ả ạ ấ ườ ộ ấ
ể ươ ớ ố ủ ng bay c a nó. ộ
ả ề ượ ề ươ ở ạ ớ ố ộ ng 0,7 kg đang chuy n đ ng theo ph ọ c tr l ng th ng đ ng. Nó n y ng i v i t c đ 2 m/s. Ch n chi u d ậ D. Qu bóng tennis đ p xu ng sân thi đ u. ứ ộ ng ngang v i t c đ 5 m/s thì va vào b c ộ Đ thay ng là chi u bóng n y ra. ủ ượ ố ượ ộ ậ ứ ả ng c a nó là:
D. 1,1 kg.m/s. C. 4,9 kg.m/s ấ ượ
ậ ố
ươ ố ủ B. 2,45 kg.m/s c tính b ng: ng đ ự ệ ậ ố ụ ố ủ ự ươ ụ ự ủ ự ờ ng s c a l c và th i gian tác d ng l c. B. Tích c a l c tác d ng và v n t c. D. Th ơ ị ủ ộ ượ
C. kg.m/s ố ượ ừ ộ D. kg.m2/s. ấ ấ g = 10 m/s2. Đ ng năng c a ủ ộ ố h = 50 cm xu ng đ t, l y đ cao
ắ ơ ủ ư ể ộ đúng? B. 5 J. D. 0,5 J. ể ế ự ể ạ B. Th năng c a v t c c ti u t ủ ậ ự ạ ạ ự ể ạ ộ ộ i A và B, c c ti u t i O và c c ti u t ẽ i O. i A và B. i O.
i lên. Trong quá trình chuy n đ ng c a v t thì: ế ế ể ộ ộ ộ ộ ả
ộ ậ ượ ng n m ngang? c ném theo ph
ượ ng. không đ i khi m t v t đ B. Đ ng năng. ủ ậ ự ể ạ i M. ế D. Th năng c a v t c c đ i t ủ ậ ộ ả ả B. Đ ng năng gi m, th năng gi m. D. Đ ng năng tăng, th năng tăng. ằ ươ C. C năng. ủ ộ D. Đ ng l ự ả ủ ắ ơ ể ọ ộ ỏ ạ i ơ đúng. Trong quá trình chuy n đ ng c a con l c đ n (b qua l c c n c a không khí), t
ấ ấ ế ế
ộ ộ ộ ế ấ
ấ ấ
ấ ấ ố
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 Câu 30: Một gàu nước khối lượng 10 kg được kéo đều lên cao 5m trong khoảng thời gian 1 phút 40 giây. Lấy g=10m/s2. Công suất trung bình của lực kéo bằng A. 4W. C. 5W. B. 6W. Câu 31: Một vật khối lượng 1,0 kg có thế năng 1,0 J đối với mặt đất. Lấy g = 9,8 m/s 2. Khi đó , vật ở độ cao bằng bao nhiêu? A. 0,102 m Câu 32: Một vật được ném từ dưới lên. Trong quá trình chuyển động của vật thì: ả A. Đ ng năng gi m, th năng tăng. C. Đ ng năng tăng, th năng gi m. ạ Câu 33: Va ch m nào sau đây là va ch m m m? ậ ả ng và n y ra. A. Qu bóng đang bay đ p vào t bao cát. C. Viên đ n xuyên qua m t t m bia trên đ Câu 34 : M t v t kh i l ườ ẳ t ổ ộ đ i đ ng l A. 3,5 kg.m/s ằ ạ ượ Câu 35: Công su t là đ i l ờ ủ A. Tích c a công và th i gian th c hi n công. ng s c a công và v n t c. C. Th ng là: Câu 36: Đ n v c a đ ng l B. kg.m/s2 A. kg.m.s ộ ậ Câu 37: M t v t có kh i l ng 1 kg RTD t ấ ạ ậ v t khi ch m đ t là: A. 500 J. C. 50 J Câu 38: Xét chuy n đ ng c a con l c đ n nh hình v . Phát bi u nào sau đây là ủ ậ ự ạ ạ A. Đ ng năng c a v t c c đ i t ủ ậ ự ạ ạ C. Đ ng năng c a v t c c đ i t ừ ướ ộ ậ ượ d c ném t Câu 39: M t v t đ ế ả A. Đ ng năng gi m, th năng tăng. ế C. Đ ng năng tăng, th năng gi m. ổ ạ ượ Câu 40: Đ i l ng nào ộ ế A. Th năng. Câu 41: Ch n câu ị v trí ự ạ ự ạ A. cao nh t: th năng c c đ i, đ ng năng c c đ i. ự ể ự ạ B. cao nh t: th năng c c ti u, đ ng năng c c đ i. ự ể ự ạ C. th p nh t: th năng c c đ i, đ ng năng c c ti u. ế ị ấ ộ D. b t kì: th năng và đ ng năng nh n giá tr b t kì nh ng c năng không đ i. ộ Câu 42: M t thang máy có kh i l th ứ 10 cách m t đ t ầ t ng cao nh t là: A. 588 kJ.
ủ ế ế ố ơ ổ ặ ấ 100m xu ng t ng ừ ầ ầ t ng cao nh t cách m t đ t 10, l y ấ g = 9,8m/s2. Th năng c a thang máy ở ế ư ậ ố ượ ộ ể ng 1 t n chuy n đ ng t ạ ầ ọ ặ ấ 40m. N u ch n g c th năng t i t ng ấ
B. 392 kJ. C. 980 kJ. D. 588 J.
ộ ượ ủ ậ ố ượ ậ ố ủ ậ ng c a v t có đ l n: ng c a v t, v là v n t c c a v t. Đ ng l
C. mv/2 ộ ớ D. m.v ủ
ượ ườ ng đi đ ượ c. ườ ự ự ả
ờ ổ ườ ộ ợ
ề ề ể ậ ẳ V tậ B. L c và quãng đ ậ ố D. L c và v n t c. ng h p nào sau đây? ộ B. V t chuy n đ ng tròn đ u. C. ậ ể
ộ ậ ứ ng c a m t v t
ộ ậ không ph thu c vào: ộ ủ ậ ườ ộ ọ ổ ề D. V t đ ng yên. ọ ủ ủ ậ ng c a v t. ng. ụ B. đ ng năng c a v t. ủ ậ C. đ cao c a v t. ố D. gia t c tr ng tr ộ ế ố ượ ơ ng:
ươ ng ho c b ng không. ng.
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ọ ủ ậ Câu 43: G i m là kh i l A. mv2/2 B. mv2 ể ể ị ằ Câu 44:. Công có th bi u th b ng tích c a: ả ờ A. Năng l ng và kho ng th i gian. ượ ự ng đi đ C. L c, quãng đ c và kho ng th i gian. ộ ậ ẽ ủ Câu 45: Đ ng năng c a m t v t s thay đ i trong tr ộ ể A. V t chuy n đ ng th ng đ u. ế chuy n đ ng bi n đ i đ u. ườ Câu 46Th năng tr ng tr A. kh i l ộ ạ ượ Câu 47 C năng là m t đ i l ặ ằ A. Luôn luôn d C. Luôn luôn khác không.
ươ ặ ằ ng, âm ho c b ng không. B. Luôn luôn d ể ươ D. Có th d
ạ ự ụ ể ủ ướ ủ ự ằ 2 cm. Công c a ngo i l c tác d ng đ lò xo giãn ra ị N lò xo b giãn ra
C. 15 J. ủ ậ ầ ầ ộ ậ ố ố ượ
ầ ầ ả D. 25 J. ủ ậ ẽ ng c a v t gi m 4 l n và v n t c tăng lên 2 l n, thì đ ng năng c a v t s : ả D. Gi m 4 l n. B. 0,25 J. ả B. Không đ i. C. Gi m 2 l n. ổ ớ ậ ố ế ầ ộ
ộ ườ ố ơ ố ộ ả ể ổ ố ượ i và xe máy có kh i l ố ấ ng t ng c ng là 300 kg đang đi v i v n t c 36 km/h thì nhìn th y ộ ự i đó ph i dùng m t l c hãm có đ l n t ể i thi u là:
ộ ớ ố D. Fh=1250N. C. Fh=16200N. ứ ả ấ ể B. Fh=1250N. ệ ề t và sinh công thì A và Q trong bi u th c U = A + Q ph i có giá ị
D. Q < 0, A < 0. C. Q > 0, A > 0. B. Q > 0, A < 0. ấ
ỗ ề ấ ạ ộ ộ ể ượ ạ c l i t đ c a v t càng cao và ng ệ ộ ủ ậ ỉ t đ c a v t càng cao ệ ạ sai khi nói v c u t o ch t: ộ ể ừ luôn luôn chuy n đ ng h n đ n không ng ng ệ ộ ủ ậ chuy n đ ng càng nhanh thì nhi ể ộ luôn luôn đ ng yên và ch chuy n đ ng khi nhi t là phân t các h t riêng bi ế ử . ẳ
ứ ấ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ứ ố ố ằ ằ C. P/V = h ng s B. P1T1 =P2T2 ụ ả ẳ ẳ ẳ ố D. V/T = h ng s ủ ệ ẳ ộ t, đ ng tích c a m t ố ng trình nào sau đây áp d ng cho c ba đ ng quá trình: đ ng áp, đ ng nhi ng:
0C đ ng tích thì
C. V/T = const B. p/T = const ầ ở ế ấ ộ ệ ộ ẳ áp su t 2 atm, nhi ệ ộ 0C, làm nóng khí đ n nhi t đ 0 D. pV/T = const t đ 102 ấ ủ
C. 3,75 atm B. 2,13 atm ế ể ấ ả ố ị D. 3,2 atm ệ ố ệ ộ ấ ố t đ tuy t đ i xu ng g p 4
ượ ứ ể D. giảm 8 lần. ể ủ ượ ng B. tăng 8 lần. ủ ậ ổ ủ ầ ở nhi ả t đ không đ i. Khi đó áp su t c a khí trong xi lanh B. tăng lên 2 l n.ầ C. tăng 4 lần. ng khí ch a trong xilanh sao cho th tích c a l ấ ủ C. tăng thêm 4 l nầ . D. không thay đ i.ổ ộ ậ ủ ộ ụ Câu 49: D i tác d ng c a l c b ng 5 5 cm là: A. 0,31 J. Câu 50: N u kh i l A. Tăng 2 l n. ườ Câu 51: M t ng m t cái h cách 12 m. Đ không r i xu ng h thì ng A. Fh=16200N. Câu 52 Trong quá trình ch t khí truy n nhi tr nào sau đây? A. Q < 0, A > 0. ọ Câu 53 Ch n câu ử A.Các phân t ử B.Các phân t ử C.Các phân t D.Các ch t đ Câu 54 Công th c nào sau đây liên quan đ n quá trình đ ng tích? ằ A. P/T = h ng s ươ Câu 55 Ph ưở kh i khí lí t A. pV = const ố Câu 56 M t kh i khí ban đ u ố áp su t c a kh i khí đó là: A. 2,75 atm ộ Câu 57 Cho m t kh i khí xác đ nh, n u ta tăng th tích lên g p đôi và gi m nhi ẽ ấ thì áp su t khí s A. giảm 4 lần. ộ ẩ Câu 58Đ y pittông c a m t xilanh đ ch m đ nén l ệ ộ ả khí này gi m đi 2 l n ầ . A. gi m đi 2 l n Câu 59N i năng c a m t v t là:
ậ ử ấ ạ c u t o nên v t.
ậ ệ ệ ề ự t và th c hi n công.
ề ế ế ơ ậ ượ c trong quá truy n nhi ệ t. ậ ượ c trong quá trình truy n nhi
ề ế ậ
ậ ậ ậ ậ các v t khác. ậ ừ các v t khác.
ế ệ ậ ậ ướ ừ c t ừ ậ B. v t nh n công t ệ ượ ậ t l D. v t nh n nhi ệ ộ t đ 20 nhi ng cho các v t khác. ể ng c n cung c p đ đun nóng 5 kg n ng t 0C lên 100 0C. Bi t dung t nhi
ầ 3 J/kg.K.
C. 3344.103 J. ộ D. 836.103 J. ủ ộ ế ệ ộ i ta th c hi n công 100 J đ nén khí trong m t xilanh. Tính đ bi n thiên n i năng c a khí, bi ế t ự ườ B. 1267.103 J. ể ệ ượ t l ng xung quanh nhi ng 20 J.
B. 100 J. D. 60 J. ợ
3 ) khí
D. p1T2 = p2T1 ứ ộ ở ố
ệ ộ ư ấ ủ ổ ộ D. M t đáp án khác. ự ̣
́ ́ ̀ ́ ̀ ̣ B. Môt viên bi băng thep r i xuông đât mêm. ̣ ̣
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ổ ộ ủ ậ A. T ng đ ng năng và th năng c a v t. ủ ộ ổ B. T ng đ ng năng và th năng c a các phân t ổ ệ ượ C. T ng nhi ng và c năng mà v t nh n đ t l ệ ượ ậ D. Nhi t l ng mà v t nh n đ ứ ể Câu 60 Trong bi u th c U = A + Q n u Q > 0 khi: ệ ượ A. v t truy n nhi t l ệ ự C. v t th c hi n công lên các v t khác. ấ ệ ượ t l Câu 61 Tính nhi ủ ướ riêng c a n c là 4,18.10 A. 1672.103 J. ườ Câu 62 Ng ề khí truy n ra môi tr C. 80 J. A. 120 J. ơ ậ ớ ị ứ ể không phù h p v i đ nh lu t SacL ? Câu 63 Bi u th c nào sau đây C. p ~ t B. p1/T1 = p2/T2 A. p ~ T. 5 ( Pa ). Pittông nén khí trong xylanh xu ng còn 100 ấ áp su t 2.10 Câu 64 M t xylanh ch a 150 ( cm (cm3). Tính áp su t c a khí trong xylanh lúc này, coi nhi t đ nh không đ i. B. 2.105 ( Pa ). C. 3.105 ( Pa) A. 1.105 ( Pa ). ̀ ́ ̀ ̀ ợ ̉ ộ ươ ng h p lam biên đôi n i năng không do th c hiên công la? Câu 65 Tr ́ ́ ̀ ́ ươ A. Đun nong n c băng bêp. ́ ́ C. Nen khi trong xilanh. ề ộ ườ Câu 66 Ng ộ ế pittông lên. Tính đ bi n thiên n i năng c a khí. A. 340 J.
ơ ́ D. Co xat hai vât vao nhau. ệ ự ở ̀ ẩ ng 200 J. Khí n ra và th c hi n công 140 J đ y ệ ượ t l ủ
i ta truy n cho khí trong xi lanh m t nhi ộ B. 200 J. C. 170 J. D. 60 J.
ộ ể ố ượ
ơ ọ không có công c h c? Ng ợ ng h p nào sau đây lên cao.
ấ trên cao. ả ạ ở
3 ) khí
ở ộ ố r i xu ng đ t. ứ trên cao. ố
ấ ủ ổ
ủ ậ ớ ậ ố ộ ng 2 ( kg ) chuy n đ ng v i v n t c 1m/s thì đ ng năng c a v t là: ộ D. 3 ( J ). B. 1 ( J ). C. M t đáp án khác. ườ ự i l c sĩ ả ạ ữ nguyên qu t B. gi ố ư ư D. đ a lên, đ a xu ng qu t 5 ( Pa ). Pittông nén khí trong xylanh xu ng còn 100 ệ ộ ư t đ nh không đ i. C. 3.105 ( Pa) D. M t đáp án khác. ộ ọ B. 2.105 ( Pa ). ớ ộ ộ ộ ự ế ể ẩ
B. 200J. ứ ế ố ấ ộ ở D. 0J. t đ 25
0C. Khi xe ch yạ ỏ
0C. Áp su t không khí trong v
ệ ộ ấ ệ ộ ố C. 35J. 5Pa) và nhi áp su t 5 bar (1 bar = 10 ớ ố i 50 t đ không khí trong l p tăng lên t
B. 4,42 bar C. 5,42 bar D. 5,12 bar
ng có th d
ặ ằ ng, âm ho c b ng không. ủ ụ ướ ự ằ ế ể ọ ộ ọ ổ i tác d ng c a tr ng l c b ng t ng đ ng năng và th năng tr ng ườ ộ ậ Câu 67: M t v t có kh i l A. 2 ( J ). ườ Câu 68: Tr ả ạ A. nâng qu t ả ạ ơ ả C. th cho qu t ấ áp su t 2.10 Câu 69: M t xylanh ch a 150 ( cm ( cm3 ). Tính áp su t c a khí trong xylanh lúc này, coi nhi A. 1.105 ( Pa ). ủ Câu 70: M t h c sinh đ y hòn đá v i m t l c 100N trong 20s. N u hòn đá không chuy n đ ng thì công c a ọ h c sinh đó là: A. 250J. Câu 71: M t chi c l p ôtô ch a không khí nhanh, l p xe nóng lên làm cho nhi xe lúc này là: A. 5,45bar ọ sai: Câu 72: Ch n câu ể ươ ộ ạ ượ A. C năng là m t đ i l ộ ộ ậ B. C năng c a m t v t chuy n đ ng d tr ơ ơ ủ ủ ậ ng c a v t.
ộ ổ ộ ể ế ụ ủ ướ ủ ự ồ ằ i tác d ng c a l c đàn h i b ng t ng đ ng năng và th năng đàn
ộ ơ ể ự ự ả ủ ậ
ố ượ
ơ ỏ ế ự ộ ọ ộ ả ủ ớ ậ ố ng 2 kg v i v n t c 5 m/s t ủ ậ ở ờ ị ặ ớ ừ ầ t ng gác có đ cao 12 m so v i m t ở ặ ố ể m t th i di m ném. Ch n g c th năng
0C và
B. 265J ơ ầ ấ ệ ộ C. 235,2 J ế t đ là 25 t khi đèn t D. 250 J ắ t nhi
ầ ầ ầ D. 2,18 l n ầ B. 12,9 l n C. 1,08 l n ộ ớ ạ ượ ặ ấ ả ơ ừ ộ ậ ố c th r i t i đó hòn đá có v n t c 10m/s. đ cao 20m so v i m t đ t. Tính đ cao mà t
B. 25m C. 20m D. 15m ọ ọ
ộ ậ ủ ng c a m t v t ủ ậ ế ụ ườ ượ ươ ạ ộ ọ ườ sai. Th năng tr ng tr ị ng ph thu c vào v trí c a v t trong tr ng tr ng tác ng t ng. B. là d ng năng l ữ ấ ệ ẫ ọ ơ ị D. có đ n v trong h SI là: Oát ( W ) ấ ệ ọ ộ ườ ệ t là đ
D. Th ng.ẳ ẳ ườ ng đ ng nhi B. Parabol. ể ổ ạ
t.
ẳ ẳ
ấ ị đúng. Đ n v nào sau đây
ơ B. W ế ộ N u x t ấ i áp su t 200at. ằ ng khí này ra ổ ể ướ ầ ế ộ D. HP ả ừ ừ ượ t l ệ ộ i áp su t 1at, thì nó s chi m m t th tích V b ng bao nhiêu, coi nhi t đ không đ i?
D. V = 3000 lít. ạ ượ ủ ng khí? ng nào
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ộ ậ ơ C. C năng c a m t v t chuy n đ ng d ồ ủ ậ h i c a v t. ự ụ ộ ế D. N u có l c tác d ng khác (l c c n, l c ma sát…) thì trong quá trình chuy n đ ng, c năng c a v t là m t ả ạ ượ đ i l ng b o toàn. Câu 73: Ném ngang m t hòn đá kh i l ấ đ t. B qua l c c n c a không khí. Xác đ nh c năng c a v t đ t.ấ A. 260,2 J Câu 74: Áp su t khí tr trong bóng đèn tăng bao nhiêu l n khi đèn sáng? Bi khi sáng là 3230C. A. 2 l n Câu 75: Hòn đá đ Cho g=10m/s2 A. 30m Câu 76: Ch n câu ượ ạ A. là d ng năng l ậ gi a Trái Đ t và v t. ế C. còn g i là th năng h p d n. ng: Câu 77: Trong h t a đ ( p, V ) đ C. Elip. A. Hypebol. ổ ế Câu 78: Quá trình bi n đ i tr ng thái khi th tích không đ i là: ẳ ệ B. Quá trình đ ng áp. A. Quá trình đ ng nhi D. Quá trình nén và giãn khí. C. Quá trình đ ng tích. ị ả ơ ọ không ph i đ n v công su t? Câu 79: Ch n đáp án C. N.m/s A. J.s ướ Câu 80: M t bình có dung tích 20 lít ch a đ y khí ôxi d ể ấ ngoài khí quy n d C. V = 15000 lít. A. V = 2000 lít. Câu 81: Trong các đ i l ể A. Th tích. ể Câu 82: M t l khí này sao cho th tích c a nó gi m 2 l n và nhi lanh tăng, gi m bao nhiêu l n? A. Gi m 2 l n.
ứ ẽ B. V = 4000 lít. ạ ượ ng sau đây, đ i l ng. ố ạ không ph i là thông s tr ng thái c a 1 l t đ tuy t đ i. B. Kh i l ệ ố ẩ ộ ượ ứ ả ệ ộ C. Nhi 1 và áp su t pấ 1. Đ y pit–tông đ ch m đ nén l ố ượ ng khí ch a trong xi lanh có th tích V ệ ộ ể ả ầ ổ ỏ ượ D. Áp su t.ấ ể ủ ậ ấ ủ ượ t đ không đ i. H i khi đó áp su t c a l ượ ng ng khí rong xi ủ ầ ả ầ ả ả ầ D. Tăng 0,5 l n.ầ C. Gi m 0,5 l n. B. Tăng 2 l n.ầ
ứ ộ ể ấ ở i áp su t 20at. Tính th tích ch t khí khi ta m nút ệ ộ ủ ấ ấ
ổ B. 100 lít ệ ứ ớ ị ậ ơ ộ Câu 83M t bình có dung tích 10 lít ch a m t ch t khí d bình. Coi nhi A. 20 lít ệ ứ Câu 84 Trong các h th c sau đây h th c nào D. 200 lít không phù h p v i đ nh lu t Bôil Mari t? p ~ 1/V ướ ấ ể t đ c a khí là không đ i và áp su t khí quy n là 1at. C. 240 lít ợ C. V ~ p B. V ~ 1/p ố D. p1V1 = p2V2 A.
0C có áp su t 1 atm
0C đ ngẳ
ấ ở ế ộ ng h i n 100 c trong m t bình kín. Làm nóng bình đ n 150 ộ ượ ấ ủ
ơ ướ ở Câu 85 M t l ố tích thì áp su t c a kh i khí trong bình s là: A. 2,75 atm ẽ B. 1,13 atm C. 4,75 atm D. 5,2 atm
ố ệ ộ ể ấ ấ ấ ị t đ lên g p 3 thì th tích khí
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ế ộ Câu 86 Cho m t kh i khí xác đ nh, n u ta tăng áp su t lên g p đôi và tăng nhi sẽ ố A. gi m xu ng 6 l n. Câu 87 Nén khí đẳng nhiệt từ thể tích 10 lít đến thể tích 4 lít thì áp suất của khí tăng lên bao nhiêu lần:
ả ầ ầ ả ố C. gi m xu ng 1,5 l n. B. tăng lên 1,5 l n.ầ D. tăng lên 6 l n.ầ
B. 2 l n ầ C. 1,5 l n ầ D. 4 l n ầ
A. 2,5 l n ầ Câu 88 Nội năng của khí lí tưởng bằng:
ươ ộ ủ ử ể ỗ ử ng tác gi a các phân t .
ộ ả ề ế ữ A. th nă ng t . ả C. c 2 đ u sai. ộ ủ B. đ ng năng c a chuy n đ ng h n đ n c a các phân t ề D. c 2 đ u đúng.
ấ ế ộ ậ ố ượ ậ ở ộ đ cao là: ố ớ ng 2kg có th năng 2J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8m/s
2. Khi đó v t D. 32m ị
B. 9,8m ỏ ầ ế ộ ậ ộ ầ ố ị ặ ấ C. 1m ớ ắ
C. 0,04 J. D. 0,08 J. ọ sai khi nói v c năng: ị ượ ả ộ ậ ơ c b o toàn. B. C năng c a m t v t luôn đ ộ ậ ằ ủ ộ ủ ế
ơ ơ ộ
ủ ậ ự
ng nào sau đây đ ượ ế ộ C. Đ ng năng. ơ D. C năng. ầ ộ B. Đ ng l ớ ộ ậ ớ ậ ố ế ộ ố t kh i ủ ậ ng c a v t 0,5kg. L y g=10m/s
D. 5,5J ơ B. 2,5J ủ ả
Câu 89: M t v t kh i l A. 0,102m Câu 90: Lò xo có k=200 N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i m t v t nh . Lò xo b nén 1cm thì th năng ồ ủ ậ ằ đàn h i c a v t b ng? B. 0,02 J. A. 0,01 J. ề ơ Câu 91: Ch n câu ủ ơ A. C năng có đ n v là Jun (J). ủ ậ ổ C. C năng c a m t v t b ng t ng c a đ ng năng và th năng c a v t. ế ể ượ ạ ể D. Đ ng năng c a v t có th chuy n hoá thành th năng và ng i. c l ượ ả ạ ượ c b o toàn: Câu 92: Trong s RTD đ i l ng. A. Th năng. ặ ấ ằ ừ ể Câu 93: T đi m A có đ cao so v i m t đ t b ng 0,5m ném m t v t v i v n t c đ u 2m/s. Bi 2. C năng c a v t là: ủ ậ ấ ượ l C. 4,5J A. 3,5J ử Câu 94 Tính ch t nào sau đây KHÔNG ph i là c a phân t ? ừ ấ ộ ữ ử ể ứ ể ể ệ ộ ủ ậ t đ c a v t càng cao. ả có kho ng cách. ộ ộ D.Chuy n đ ng càng nhanh thì nhi
A.Chuy n đ ng không ng ng. B.Gi a các phân t C.Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng Câu 95 Biểu thức nào sau đây không phù hợp với định luật Sac-Lơ?
A. p ~ T. B. p1/T1 = p2/T2 C. p ~ t D. p1T2 = p2T1
Câu 96 Phương trình trạng thái khí lí tưởng cho biết mối liên hệ nào sau đây:
ệ ộ ấ ệ ể ộ t đ và áp su t. t đ và th tích. A. nhi B. nhi
ể ấ ệ ộ ể ấ t đ , th tích và áp su t. C. th tích và áp su t. D. nhi
ủ ậ ở ộ ộ
ị ả ữ ị ộ m t đ t; III. Đ ế ộ ế 1 và h2 . Giá tr nào
ủ ậ ở ặ ấ ế đ cao h; II. Th năng c a v t ố ố ộ không ph thu c vào m c đ cao (g c th năng) D. II ụ C. III
ạ ượ ươ ặ ằ ặ ằ ng ho c b ng không.
ơ ướ ươ ặ ươ ể ể ng có th âm, d có th âm ho c d ng.
ị ủ ơ B. Vô h D. Véc t ượ ể ng nào d ướ ơ ng: ng. không có đ n v c a năng l
Câu 99: Trong các giá tr sau đây: I. Th năng c a v t ế gi m th năng gi a hai đ cao h A. I, II, III B. I Câu 100: Công là đ i l ể có th âm, d A. Véc t ng có th âm ho c d C. Vô h ạ ượ Câu 101: Đ i l A. J ng: ng ho c b ng không. ặ ươ ướ i đây B. N.m C. kg.m/s D. W.s
ấ ấ ậ ố ừ ộ ầ ố đ cao 100 m xu ng đ t, l y g = 10 ng 500 g RTD (không v n t c đ u) t ố ượ ủ ậ ạ ộ
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ộ ậ Câu 102: M t v t có kh i l m/s2. Đ ng năng c a v t t ộ A. 250 J D. 50000 J Câu 103: Công th c nào sau đây là công th c tính c năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h i? A.W=mv2/2 + k(Δl)2/2 B. W=mv2/2 + mgz
i đ cao 50 m là bao nhiêu? B. 500 J C.1000 J ủ ậ ủ ự ụ ứ ứ ồ ơ
ị C. W=mv2/2 + k(Δl)/2 D. W=mv2/2 + 2k(Δl)2
ố ậ ệ ứ
ớ ị ợ B. p1/p2 = V1/V2. D. p ~ V ủ ậ ắ ầ ơ ộ ể ừ ố ượ ơ – Mari t? C. p1/V1 = p2/V2. lúc b t đ u r i đ ng năng c a v t đó là bao nhiêu? ng 2kg RTD, sau 2s k t
ẳ ố ượ ở ệ ộ C. 400J D. 450J oC, sau khi đun nóng đ ng áp kh i l ủ ng riêng c a nhi t đ 27 B. 200J ể ế ệ ộ ủ t đ c a khí sau khi nung.
B. 920C C. 927K ố D. 9270C ể ố ộ ế ừ ệ ộ 2 = 117oC, th tích kh i khí nhi t đ t t đ t ệ ộ 1 = 32oC đ n nhi ố ướ ở c và sau khi giãn n .
C. 16 lít; 7,8lít ấ ấ ệ ứ ố ượ B. 26 lít; 6lít ệ ữ D. 6,1 lít; 37lít t:
p1/ρ2 = ệ ng riêng và áp su t ch t khí trong quá trình đ ng nhi C. ẳ B. p2/ρ1 = p1/ρ2 ộ ứ
2. Khi đó v t
ấ ế ố ớ ặ ấ ố ượ ể D. M t bi u th c khác. ng 2kg có th năng 192,08J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8m/s ậ ở ộ đ
B. 9,8m D. 1m ệ ứ ệ ữ ộ ố ượ ượ ộ đ và đ ng l ng m là:
ộ D. 4mWđ = p2 ấ ở B. 2Wđ = mp2 ứ ổ ệ ộ ủ ấ ấ C. 2m ủ ậ ng c a v t kh i l C. Wđ = mp2 ấ t đ c a khí là không đ i và áp su t khí quy n là 1at.
0. L c tác ự
D. 200 lít B. 100 lít ộ ỗ ượ ườ ươ ớ ộ ợ ể ướ i áp su t 20at. Tính th tích ch t khí khi ta m ể C. 240 lít ộ t trên sàn nhà b ng m t dây h p v i ph i kéo m t hòm g tr ng ngang 60 ằ ằ ằ ượ ượ t đ c 20m b ng:
ủ ự B. 2598J. ừ ế ấ C. 1500J. ệ ộ 1 = 15oC đ n nhi t đ t nhi D. 1763J. ệ ộ 2 = 300oC thì áp su t khí tr t đ t ơ
B. 1,99 C. 3 D. 91 ng án sai trong các câu sau: ọ ủ ự ỹ ạ ạ ộ ộ ự ẫ
ế B. L c h p d n là m t l c th . ươ ự ấ ọ ự ng.
ng. ả ậ ố ộ ạ ượ ố ượ
ấ
D. Không đ i.ổ ủ ự ụ ộ ị
ớ ướ ủ ộ ố ấ B. Tăng g p 8. ng 1kg đang chuy n đ ng v i v n t c 6m/s thì ch u tác d ng c a l c F = 10N ượ ể ộ ữ ể ộ ậ ượ ướ c h ố ượ ng v i h D. Công c a tr ng l c luôn là công d ộ ử C. Tăng g p đôi. ớ ậ ố ng chuy n đ ng. Sau khi đi thêm đ c 1m n a, v n t c c a v t là:
B. m/s ả ượ ữ ế ấ ệ ộ c gi ậ ố ủ ậ D. 15m/s ổ không đ i thì nhi ệ t đ tuy t C. 4m/s ủ ể ộ ử N u th tích c a nó đ
ấ ấ Câu 104: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil A. p1V1 = p2V2. ộ ậ Câu 105: M t v t có kh i l (g=10m/s2) A.100J Câu 106: Có 24 gam khí chi m th tích 3lít ố kh i khí là 2g/l. Tính nhi A. 270C ở ẳ Câu 107: M t kh i khí đem giãn n đ ng áp t ể tăng thêm 1,7lít. Tìm th tích kh i khí tr A. 6,1 lít; 7,8lít Câu 108: Tìm h th c liên h gi a kh i l A. p1/ρ1 = p2/ρ2 p2/ρ1 ộ ậ Câu 109: M t v t kh i l cao là: A. 0,012m Câu 110: H th c liên h gi a đ ng năng W A. 2mWđ = p2 ộ Câu 111: M t bình có dung tích 10 lít ch a m t ch t khí d nút bình. Coi nhi A. 20 lít Câu 112: M t ng ụ d ng lên dây b ng 150N. Công c a l c đó khi hòm tr A. 5196J ơ ế Câu 113: N u khí tr trong bóng đèn tăng t tăng lên bao nhiêu l n?ầ A. 19 ươ Câu 114: Ch n ph ụ ế A. Công c a l c th không ph thu c vào d ng qu đ o. ướ C. Công là m t đ i l ng vô h ủ ậ ẽ ấ ng tăng g p b n, v n t c gi m m t n a thì đ ng năng c a v t s : Câu 115: Khi kh i l ấ A. Tăng g p 4. Câu 116: M t v t kh i l ổ không đ i ng A. 25m/s ấ Câu 117: Khi áp su t ch t khí gi m đi m t n a. ẽ ố ủ đ i c a nó s ộ ử ả A. gi m m t n a. C. không thay đ i.ổ B. tăng g p 4. D. tăng g p đôi.
ạ ậ ố ố ượ ộ
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ộ ậ Câu 118: M t v t có kh i l A. 8 (m/s) Câu 119: Đ ng nào sau đây
D. 4 (m/s) ườ ườ ằ ng m = 1(kg) khi có đ ng năng b ng 8J thì nó đã đ t v n t c là: C. 2 (m/s) ệ t? ẳ ng đ ng nhi B. 16 (m/s) ả không ph i là đ
B. A
C. D
D. C
ộ ộ ượ ủ ậ ố ượ ng là 2kg:
ủ ậ B. 1J ể ừ ố ượ D. 4J ủ ậ ắ ầ ơ ộ ng 1kg RTD, sau 3s k t ng 4kg.m/s c a v t kh i l C. 3J lúc b t đ u r i đ ng năng c a v t đó là bao nhiêu?
ộ ổ ế ủ ố ượ D. 450J ổ ủ ậ ư ậ ố ng c a v t không thay đ i nh ng v n t c ầ ầ ả ầ
ớ ậ ố ố ượ ể ng 1 kg, chuy n đ ng v i v n t c 2m/s. Thì đ ng năng c a v t là:
ổ C. không đ i. ộ C. 4J ả D. gi m 9 l n. ủ ậ D. 6J ạ ậ ố ố ượ ộ
B. 2 (m/s) ằ ng m = 1(kg) khi có đ ng năng b ng 8J thì nó đã đ t v n t c là : C. 4 (m/s) ủ ậ D. 16 (m/s) ồ ủ ự ụ ứ ế ị
ứ B. Wt = 2k(Δl)2 D. Wt = k(Δl)2/2 ặ ộ
C. Wt = k(Δl)/2 ể ữ ộ ậ ậ ở ầ m t v t 0,25kg ị ố ư ầ ộ ẳ đ u m t lò xo đ t th ng ế ạ ủ ệ ậ ạ ộ
Câu 120: Tính đ ng năng c a v t có đ ng l A. 2J ộ ậ Câu 121: M t v t có kh i l (g=10m/s2) C. 300J B. 100J A. 200J ộ ậ ẽ Câu 122: Đ ng năng c a m t v t s thay đ i ra sao n u kh i l ả ủ ậ c a v t gi m đi 3 l n: ầ B. gi m 6 l n. A. tăng 3 l n. ộ ộ ậ Câu 123: M t v t có kh i l A. 1J B. 2J ộ ậ Câu 124: M t v t có kh i l A. 8 (m/s) Câu 125: Công th c nào sau đây là công th c tính th năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h i ? A. Wt = 2k(Δl) ố ượ ng không đáng k . Gi Câu 126: Lò xo có k = 500N/m kh i l ế Ấ ạ ứ ớ đ ng v i tr ng thái ban đ u ch a bi n d ng. n cho v t đi xu ng làm lò xo b nén m t đo n 10cm. Th ạ ị ổ năng t ng c ng c a h v t – lò xo t i v trí này là: A. 2,50J. C. 2,25J. B. 2,00J. D. 2,75J.
ứ
ệ ượ t l ng là B. Q=cΔt. ệ ộ ộ ứ ứ ổ
D. Q=mc. ự ọ t đ ng l c h c? D. A+Q=0. C. Q=mΔt. ủ C. ΔU=A. t và sinh công thì
D. Q < 0 và A < 0. B. ΔU=Q. ậ ấ ệ B. Q > 0 và A> 0. C. Q > 0 và A < 0. ọ
ể ộ ậ ị chuy n hoá thành n i năng. t là quá trình thu n ngh ch.
đúng. ể ự ỉ ể ộ B. Quá trình truy n nhi ậ ượ ệ ề c thành công.
ng nh n đ ậ ượ ơ ộ ộ ệ ệ ể ể c thành công.
ầ ể ệ ượ t l t ch có th chuy n hoá m t ph n nhi ệ ượ t có th chuy n hoá hoàn toàn nhi t l ng nh n đ ề ộ không đúng? ượ ộ ng. ng.
ộ ạ ể ộ ộ ượ ể ạ ệ ượ t l ủ ể ộ B. N i năng là nhi ng khác. ộ ậ D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ặ ả ề ệ ượ t l không đúng? ng là ủ ậ ệ ề ố ộ ộ ng là s đo đ tăng n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi ệ ượ t l t. Câu 128: Công th c tính nhi A. Q=mcΔt. Câu 129: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi A. ΔU=A+Q. Câu 130: Trong quá trình ch t khí nh n nhi A. Q < 0 và A > 0. Câu 131: Ch n câu A. C năng không th t ơ C. Đ ng c nhi ơ D. Đ ng c nhi Câu 132: Câu nào sau đây nói v n i năng A. N i năng là m t d ng năng l C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l ho c gi m đi. Câu 133: Câu nào sau đây nói v nhi A. Nhi
ộ ng.
ơ ộ D. Nhi ứ
ớ ớ
3 J/(kg.K). Nhi
J.
ườ ớ ế ấ ầ ệ ượ t l ệ ượ ị ủ ộ ng cũng là đ n v c a n i năng. t l ẳ ớ ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng tích khi nhi B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0. ỉ ủ ướ c x p x là 4,18.10 ả ng không ph i là n i năng. ệ ộ t đ tăng? C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. ớ ấ ệ ượ ng c n cung c p cho 1 kg n t l D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ướ ở c t dung c a n t nhi
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ộ ậ B. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi ệ ượ ị ủ ơ t l C. Đ n v c a nhi ợ Câu 134: Tr A. (cid:0) U = Q v i Q >0 . ệ Câu 135: Bi 200C sôi là. A. 8.104 J. Câu 136:Theo nguyên lý I nhiệt động lực học, độ biến thiên nội năng của vật bằng:
C. 33,44.104 J. B. 10.104 J. D. 32.103
ổ ệ ượ t l ậ ượ B. Nhi c. ậ ng mà v t nh n đ ậ ng mà v t nh n đ ậ D. Công mà v t nh n đ ậ ng mà v t nh n đ ậ ượ c. ậ ượ c. ậ ượ c.
ạ ố ệ ượ t l A. T ng đ i s công và nhi ệ ượ ủ t l C. Tích c a công và nhi Câu 137:Tính nhiệt lượng cần cung cấp để đun nóng 5 kg nước từ nhiệt độ 20 0C lên 1000C. Biết nhiệt dung riêng của nước là 4,18.103 J/kg.K. (bỏ qua sự truyền nhiệt của miếng nhôm ra môi trường)
D. 836.103 J. B. 1267.103 J. C. 3344.103 J.
ầ ế ế ế c 0 ệ t t nhi ướ ở 0 C đ n khi nó sôi là bao nhiêu? N u bi ỉ ệ ượ t l ấ c là x p x 4,18.10 ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n 3J/(kg.K).
B. 3.105J. ộ ấ ẩ ườ D. 5.105J. ở ng 2 J. Khí n ra đ y pittông đi ạ ộ ự ộ ế ệ ượ t l ủ C. 4,18.105J. ằ i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ngang nhi ớ
ộ ớ B. 0,5J. ộ C. 1,5J. ộ ố ố ộ ề ệ ự ộ ế ệ ượ t l D. 2J. ng 40J. Đ bi n thiên
ả ộ ộ C. 60J và n i năng tăng. ộ B. 140J và n i năng tăng. D. 140J và n i năng
ự ườ ể ế ộ ề t khí truy n ra môi tr ng xung ệ ộ ế ủ ộ i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xilanh. Bi ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là:
D. 20J. ườ ự ệ ề ẩ ở C. 120J. ng 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y pittông B. 100J. i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ệ ượ t l ộ ế ộ
ộ
ứ ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n ượ C. 40J. ướ ở c ỏ ệ ộ t đ 20 ề ả ườ c nung nóng t ớ ủ D. 50J. 0C. Ng ườ nhi 0C. B qua s truy n nhi ự ệ t ra môi tr 3 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 ủ ắ ướ c là 4,18.10 ộ i ta th vào bình m t ng bên ngoài, 3 J/(kg.K). i 75 3 J/(kg.K); c a n ắ ầ
6 J cho khí trong m t xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng ộ ụ 6 N/m2 và coi áp su t này không đ i trong ấ
3. Bi
C. t = 200 C. D. t = 250 C. ẩ ở B. t = 150 C. ng 6.10 ệ ượ t l ể ổ ế ể ộ ấ ủ t áp su t c a khí là 8.10 ủ ề ủ ự ệ ộ
C. 3.106 J. D. 4.106 J.
ể sai. ị ủ ộ ơ ộ ng cũng là đ n v c a n i năng. ệ ượ t l
ộ ả ng không ph i là n i năng. ng. ệ ượ t l ệ ượ t l A. 1672.103 J. Câu 138:Người ta truyền cho khí trong xy lanh nhiệt lượng 100 J. Khí nở ra sinh công 70J đẩy pittong lên. Tính độ biến thiên nội năng của khí. A. ΔU = 30 J. B. ΔU = 170 J. C. ΔU = 100 J.D. ΔU = 30 J. Câu 139: Nhi ủ ướ dung c a n A. 2,09.105J. Câu 140: Ng ộ m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1J. Câu 141:Th c hi n công 100J lên m t kh i khí và truy n cho kh i khí m t nhi ủ ộ n i năng c a khí là ộ A. 60J và n i năng gi m. gi m. ả ườ Câu 142: Ng ệ ượ quanh nhi t l A. 80J. Câu 143: Ng ủ lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 20J. B. 30J. ố ượ Câu 144: M t bình nhôm kh i l ế ố ượ ắ ng 0,2 kg đã đ mi ng s t kh i l ủ ệ ụ t d ng riêng c a nhôm là 0,92.10 nhi ằ ệ ộ ủ ướ c khi b t đ u cân b ng là: t đ c a n Nhi A. t = 10 0C. Câu 145: Truy n nhi làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m ộ ế qúa trình khí th c hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1.106 J. B. 2.106 J. ọ Câu 146: Ch n phát bi u ị ủ ơ B. Nhi A. Đ n v c a nhi ộ ậ C. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi
ộ ố ề ệ t. ng là s đo n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi
ấ ả ệ ể ứ ủ ậ ề t và sinh công thì A và Q trong bi u th c U = A + Q ph i có giá ị
D. Q < 0, A < 0. C. Q > 0, A > 0. B. Q > 0, A < 0. ế
ộ ộ ổ ẳ t và n i năng tăng.
ề t.
ề ể ệ ậ B. nh n nhi ậ D. nh n công và truy n nhi ườ ệ ượ t l ng 20J. ệ ộ ng m t nhi
ọ
ả ộ ộ
ộ ố ộ ố ộ ế ủ B. N i năng c a khí tăng 120J. ủ D. N i năng c a khí gi m 120J. ề ng 40J. Đ bi n thiên
ả ộ ộ C. 60J và n i năng tăng. ộ B. 140J và n i năng tăng. D. 140J và n i năng
ấ ộ ượ ư ự ệ ệ ế ệ ậ ng là bao nhiêu n u nh th c hi n công t m t l ố ệ ệ ậ ỏ ố ố ỏ ố t 40J. t 20J. ậ D. Kh i khí nh n B. Kh i khí nh n nhi C. Kh i khí t a nhi ệ ự ủ ệ ể ộ ộ ọ i ta th c hi n m t công 100J đ nén khí trong xylanh. N i năng c a khí tăng thêm 10J. Ch n
ườ ậ đúng. ệ ệ ậ B. Khí nh n nhi t là 110J. ườ ườ ng xung quanh nhi ng xung quanh ng 110J. ệ ượ t l t là 90J. ề D. Khí truy n ra môi tr ệ ượ t l ộ ượ ư ự ệ ệ ế ệ ậ ng là bao nhiêu n u nh th c hi n công ỏ t hay t a nhi t m t l ố ệ ậ
ệ ớ ố ố ố ố ườ ỏ t v i môi tr ng.
ậ t 170J. B. Kh i khí nh n nhi ổ D. Kh i khí không trao đ i nhi ế ủ ả ọ
ệ ề ậ B. Khí truy n nhi ng xung quanh nhi ệ ượ t l
D. Khí nh n nhi ế ng 10J. ộ ườ ự ể ậ đúng. ậ ệ t 20J và nh n công 10J. ệ ượ ậ ng là 10J. t l ề t khí truy n sang môi tr ng xung ườ ệ ộ ế ủ ộ i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xylanh. Bi ng 20J. Đ bi n thiên n i năng c a khí là
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ệ ượ t l D. Nhi Câu 147: Trong quá trình ch t khí truy n nhi tr nào sau đây? A. Q < 0, A > 0. ệ Câu 148: Trong quá trình bi n đ i đ ng tích thì h ậ A. nh n công và n i năng tăng. ệ ậ t và sinh công. C. nh n nhi ệ ự Câu 149: Th c hi n công 100J đ nén khí trong xylanh và khí truy n ra môi tr đúng. Ch n đáp án ộ ủ A. N i năng c a khí tăng 80J. ả ủ ộ C. N i năng c a khí gi m 80J. ệ ượ ệ ự Câu 150: Th c hi n công 100J lên m t kh i khí và truy n cho kh i khí m t nhi t l ủ ộ n i năng c a khí là ộ A. 60J và n i năng gi m. gi m. ả ỏ Câu 151: Ch t khí trong xy lanh nh n nhi t hay t a nhi ộ ố 40J lên kh i khí và n i năng kh i khí tăng thêm 20J? ố ệ t 20J. A. Kh i khí t a nhi nhi t 40J. Câu 152: Ng ế k t lu n ề A. Khí truy n nhi ề C. Khí truy n ra môi tr ng 90J. nhi ấ Câu 153: Ch t khí trong xy lanh nh n nhi ộ ố 170J lên kh i khí và n i năng kh i khí tăng thêm 170J? ệ A. Kh i khí nh n nhi t 340J. ệ t 340J. C. Kh i khí t a nhi ộ ẳ Câu 154: Trong quá trình đ ng tích, n i năng c a khí gi m 10J. Ch n k t lu n A. Khí nh n nhi t 20J và sinh công 10J. ề C. Khí truy n sang môi tr ườ Câu 155: Ng ệ ượ quanh nhi t l B. 120J. A. 80J.
D. 120J. C. 80J.
Ầ Ự Ậ PH N T LU N
ố ượ
ộ ệ ồ
ắ
ớ
ộ ứ
ủ
ẳ
ẵ
ng 100 g đ ố ị ồ
ặ ố ộ ủ ậ
ả
ộ ầ ủ ượ c g n v i m t đ u c a lò xo đàn ằ ặ ệ ượ c đ t trên m t ph ng nh n n m ị ẹ v t đ lò xo dãn 10 cm r i th nh . Tính t c đ c a v t khi nó đi qua v ế
ầ ữ ậ ể ạ
ứ
ồ ng k b ng đ ng thau kh i l
ệ ượ t l ả ộ
ướ ở c ệ ộ
ộ ườ
ố ượ
ắ
ớ
ộ ậ ặ Câu 1: M t h g m m t v t n ng kh i l ồ h i có đ c ng 40 N/m, đ u kia c a lò xo c đ nh. H đ ầ ngang. Ban đ u gi trí mà lò xo không bi n d ng. Câu2: M t nhi 20oC. Ng
ế ằ ế i ta th m t mi ng s t kh i l
ng 200 g ch a 150 g n ượ i nhi
ố ượ ng 100 g đ
nhi t đ 100
ệ ộ t đ oC vào
c nung nóng t
ị
ằ
ệ
ắ ầ
ự t. B qua s truy n nhi
ự ủ ồ
ỏ t dung riêng c a đ ng thau là 0,128.10
ệ ề t ủ ướ c
3 J/(kg.K); c a n
ủ ắ
3 J/(kg.K).
ệ ộ
ế
ể
t đ trong phòng tăng t
ừ oC đ n 27
3. Khi nhi
ệ
ẩ
ộ ỏ ng không khí thoát ra kh i phòng là bao nhiêu? Bi ở ề ủ ng riêng c a không khí
oC thì 0 ể t áp su t khí quy n là 760 mmHg, ệ ộ oC, áp su t 760 mmHg) là ấ
ế đi u ki n tiêu chu n (nhi
ấ t đ 0
ệ
ơ
ộ ộ ầ
ủ
ể
ị
ấ t có áp su t 0,8atm và nhi ớ i 7atm. Tính nhi
ệ ộ t đ 50 ệ ộ ủ t đ c a khí
0C. Sau ở
ố
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 ế ệ ượ ệ ộ t l nhi t đ khi b t đ u có s cân b ng nhi ng k . Xác đ nh nhi ệ ế ườ ra môi tr ng bên ngoài . Bi t nhi là 4,18.103 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 Câu 3: M t căn phòng có th tích 100 m ố ượ kh i l ố ượ kh i l 1,29 kg/m3. ủ ấ Câu 4: Ch t khí trong xilanh c a m t đ ng c nhi ấ ả khi b nén th tích c a khí gi m đi 5 l n và áp su t tăng lên t cu i qua trình nén.
́
́
́
́
ượ
ượ
̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
ng 1 kg đ
ư ́
́
́
́
́
̣ ̉ ̉ ̣
́ ̀ ̀
̀
́
́ c nem lên thăng đ ng tai môt vi tri cach măt đât 2 m 2. Nêu chon gôc thê ́ ́ ư ể
ậ
̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ Câu 5: Môt vât co khôi l ́ ơ 0 = 2 m/s. Bo qua s c can không khi. Lây g = 10 m/s v i vân tôc ban đâu v ơ năng tai măt đât thi c năng cua vât tai đi m ném v t băng bao nhiêu?
ả ộ
ượ
ế 2
c
ờ ỉ
ướ
ề
ệ
t nhi
ạ ủ ướ
ạ ằ Câu 6: Th m t mi ng kim lo i b ng nhôm có kh i l ộ ố ướ ở 00C. Sau m t th i gian nhi ộ vào m t c c n 250C. Coi mi ng kim lo i và n ế c ch truy n nhi là 880 J/kg.K và c a n
c là 4200 J/kg.K. Tính kh i l
ố ượ ng 0,15kg đ ế ệ ộ ủ t đ c a mi ng kim lo i và n ế ệ Bi t cho nhau. ủ ướ ố ượ ng c a n
0C ớ c nung nóng t i 100 ằ ướ ề ạ c đ u b ng ủ t dung riêng c a nhôm ố
c trong c c.
ệ ộ
ứ
ủ
ở
nhi
ng khí ấ
ộ ượ ầ
ộ ộ ủ
ả
0C và áp su t ấ ế 5atm.Tính nhi
t ệ
ị ở ố
ơ Câu 7: Trong xi lanh c a m t đ ng c có ch a m t l t đ 40 ể 0,6 atm.Sau khi b nén, th tích c a khí gi m đi 4 l n và áp su t tăng lên đ n ủ độ c a khí
cu i quá trình nén.
ộ ậ ớ ậ ố ầ
ặ ấ
ộ
ố ượ
ế
ế
ế
ạ
ấ
ọ
ố
ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/s
2. N u ch n m c th năng t
ằ ủ ậ ằ ằ
ủ ậ ạ
ừ ể ớ Câu 8: T đi m M có đ cao b ng 0,8m so v i m t đ t, ném lên m t v t v i v n t c đ u 2 ặ t kh i l m/s, bi i m t ơ ấ đ t thì c năng c a v t t
i M b ng bao nhiêu?
ả ộ
ằ
ố ượ
ượ
ng 0,105 Kg đ
c nung nóng t
ớ 1420C vào
i
ả ầ Câu 9: Th m t qu c u b ng nhôm kh i l ộ ố m t c c
ế
ệ ộ
ằ
ệ
ả ầ
ướ
t nhi
ự t đ khi có s cân b ng nhi
t là 42
0C. Coi qu c u và n
c ch
ỉ
n
ướ ở 00C. Bi 2 c truy nề
ố ượ
ướ
ố
ế
ệ
nhi
tệ cho nhau. Tính kh i l
ng n
c trong c c ?Bi
t nhi
ủ t dung riêng c a nhôm là 880
ủ ướ
J/Kg.K và c a n
c là 4200 J/Kg.K.
ườ
ấ
ộ
ộ
ệ ượ t l
ấ i ta cung c p m t nhi ẩ
ế ự
ề
ạ
ở
ộ
ặ ự ng 1,5 J cho ch t khí đ ng trong m t xilanh đ t ữ ể t l c ma sát gi a
ộ ế
ộ ớ
ủ
ộ
Câu 10: Ng ằ n m ngang. Khí n ra đ y pittông di chuy n đ u m t đo n 5 cm. Bi pittông và xilanh có đ l n 20 N. Tính đ bi n thiên n i năng c a khí
ộ ậ
ộ ọ
ố ượ
ượ
ứ
ng 200g đ
ẳ c ném th ng đ ng
Câu 11:M t h c sinh ném m t v t có kh i l
ớ ậ ố
ặ ấ
ừ ộ
ầ
ấ
ớ
TỔ VL – CN LNQ ÔN TẬP HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 -2021 lên cao v i v n t c ban đ u 8 m/s t
2. đ cao 8m so v i m t đ t. L y g = 10m/s