ậ
ậ
ọ ỳ Ôn t p h c k 2 v t lý 10
Ề ƯƠ Ố Ỳ Ớ Ậ Ậ Đ C NG ÔN T P ĐÁNH GIÁ CU I K , MÔN V T LÝ L P 10
ướ ỏ ướ ế ồ ộ ớ ế ạ ữ ầ ự d đ n khó. Các con c n t ơ ả ề làm, ch nào ch a rõ thì xem l ậ : Các câu h i d ứ ộ ừ ễ ế các m c đ t ỏ ứ ầ i đây đã bao g m nh ng n i dung c b n v lý thuy t, các công th c c n nh , các ư i sách giáo khoa. N u còn ờ ượ ầ ư ể ầ ằ ầ ỵ ẫ H ng d n ôn t p ậ ậ ụ ở bài t p v n d ng câu nào ch a làm đ ! Cũng c n rèn lu ên t c đ làm bài b ng cách ki m soát th i gian nhé. c c n h i th y cô nhé Chúc các con ôn t pậ t ỗ ố ộ tố ! ộ ầ ắ Ị Ậ NG 4 ủ ủ ượ ƯƠ ộ ế ồ ằ ố ượ ầ l ((cid:0) ộ ớ ậ ố Ả ố ượ ng c a m t v t kh i l ượ : CÁC Đ NH LU T B O TOÀN ộ ậ ạ ượ ng đ ng m đang ở ị c xác đ nh b i B. . C. .D. ộ ủ ượ ộ ệ ng c a m t h cô ộ ườ ể đúng. Đ ng l ng thì ể ị ọ ứ ộ ậ ủ ậ ượ ng c xác đ nh theo công th c:
ả ả B. b o toàn. ế D. bi n thiên. ượ ng là: ồ ậ D. Nm/s. ỏ ứ ủ ự ị ị ủ ậ ượ ủ ộ ự ơ B. . D. . ơ ể ộ ạ ượ ng ọ ặ D. A = ½.mv2. ạ ượ .Đ i l ủ ộ ơ ể ộ ậ ư ng đ c tr ng cho kh ị ờ ặ ằ ươ ươ ng. ng ho c b ng không.
ơ ọ B. Công phát đ ng.ộ ươ ặ ằ ng ho c b ng không. D. Công su t.ấ ể ị ơ ơ không ph iả là đ n v công ườ ớ ướ ầ C. N.m/s. ộ ng, l c phát đ ng trùng v i h ấ ủ ớ ả ọ i tr ng l n thì ng ị ằ D. HP. ể ể Công có th bi u th b ng tích ẽ i lái s
ượ ượ ườ ờ ờ c và kho ng th i gian. ả ng đi đ ườ ượ ng và kho ng th i gian. ả c. ng đi đ ườ ượ ề ượ ế t nên thuy n không ti n lên đ ố ượ ậ ộ ể ng m, chuy n ố ố ớ ố ố ớ i chèo thuy n ng ề ệ ự ướ c dòng sông. N c ờ ớ c so v i b . i y có th c hi n công nào không? vì sao? ủ : ề ể ộ ườ ủ ể ề ị ằ ng d ch chuy n c a thuy n b ng ộ ổ ườ ụ ẫ
ủ ậ ượ ể ng c a v t liên h ệ ặ ể ể ể ể ế ấ ườ ậ ố . B. th năng. ượ c. ng đi đ D. công su t.ấ ố ủ ậ ượ ượ ủ ộ ng c a ôtô đ c ủ ậ ượ ấ ấ
ườ ườ ấ ố ượ ặ ớ ặ ở ộ z so v i m t ng m, đ t ủ ọ ấ ng c a Trái Đ t thì th năng tr ng ị ứ đ cao ế c xác đ nh theo công th c: ẳ ọ ồ CH Câu 1: . Đ ng l ể chuy n đ ng v i v n t c là đ i l công th cứ : B. . A. . Câu 2: Ch n phát bi u ọ ộ ạ ượ ậ l p là m t đ i l ị A. không xác đ nh. C. không b o toàn. Câu 3: Đ n vơ ủ ộ ị c a đ ng l A. N/s. B. Kg.m/s C. N.m. Câu 4: Công th c tính công c a m t l c là: ứ A. A = F.s. B. A = mgh. C. A = F.s.cos(cid:0) Câu 5: Ch n phát bi u đúng ả ọ năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i gian g i là : A. Công c h c. C. Công c n.ả Câu 6: Đ n v nào sau đây ị su t?ấ B. W. A. J.s. Câu 7: Ch n đáp án đúng. ọ c aủ A. năng l B. l c, quãng đ ự ự C.l c và quãng đ ậ ố ự D.l c và v n t c. Câu 8: Đ ng năng c a m t v t kh i l ộ ớ ậ ố ộ đ ng v i v n t c v là A. B. . C. . D. Câu 9: Trong các câu sau đây câu nào là sai? Đ ng năng ậ ủ ậ c a v t không đ i khi v t A. chuy n đ ng th ng đ u. ề ẳ ộ ộ ổ ố ớ B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ề ộ C. chuy n đ ng tròn đ u. ề ộ D. chuy n đ ng cong đ u. Câu 10: Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai thì ộ ậ ậ ố ủ A. gia t c c a v t tăng g p hai. ấ ộ B.đ ng l ng c a v t tăng g p hai. ủ ậ ộ C.đ ng năng c a v t tăng g p hai. ủ ậ ế D.th năng c a v t tăng g p hai. Câu 11: M t v t kh i l ộ ậ ấ ọ đ t trong tr ng tr ườ tr A. B. . ủ ậ ượ ng c a v t đ C. . D. . ể ế ủ ự ụ ự ủ ệ ả ơ Câu 12: M t v t có kh i l ộ ậ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h iồ có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. Khi lò xo ộ ứ ố ị ạ (cid:0) ộ ạ ị i m t đo n b nén l l < 0) thì th năng đàn h i b ng: A. . D. . C. . Câu 13: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr ơ c năng c a v t đ B. . A. . C. . D. Câu 14: Khi v t ch u tác d ng c a l c đàn h i (B qua ụ ma sát) thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c: A. . C. . Câu 15: Ch n phát bi u đúng.C năng là m t đ i l ọ A. luôn luôn d B. luôn luôn d C. luôn khác không. ể D. có th âm d Câu 16: Trong ôtô, xe máy n u chúng chuy n đ ng th ng ẳ ộ ế ộ ể ự ng chuy n đ ng. trên đ ở ổ ạ ượ Công su t c a chúng là đ i l ng không đ i. Khi c n ch ườ ặ n ng, t ỏ ậ ố ả A. gi m v n t c đi s nh . ậ ố ả B. gi m v n t c đi s l n. ậ ố ỏ C. tăng v n t c đi s nh . ậ ố D. tăng v n t c đi s l n. Câu 17: M t ng ộ ế ả ch y xi ườ ấ Ng A. có, vì thuy n v n chuy n đ ng. ẫ B. không, vì quãng đ không. ự C. có vì ng i đó v n tác d ng l c. ướ ề c. D. không, thuy n trôi theo dòng n Câu 18: Ch n phát bi u đúng ộ ọ .Đ ng l ẽ ớ ch t ch v i A. v n t c C. quãng đ Câu 19: Quá trình nào sau đây, đ ng l ả b o toàn? A. Ôtô tăng t c.ố ộ ể B.Ôtô chuy n đ ng tròn. ố ả C.Ôtô gi m t c. ề ộ ng không có ma sát. D.Ôtô chuy n đ ng th ng đ u trên đ Câu 20: N u ngoài tr ng l c và l c đàn h i, v t còn ch u ị ậ ự ự tác d ng c a l c c n, l c ma sát thì c năng c a h có
Trang 1
ậ
ậ
ọ ỳ Ôn t p h c k 2 v t lý 10
ự c b o toàn không? ủ ự ả Khi đó công c a l c c n, l c ma sát
ơ ộ ế ộ ượ ướ ố ượ ơ ể c kh i l ộ ấ
2). Khi đó v n t c c a v t b ng: B. 1,0 m/s. ộ
0 r i th t
C. 50W. D. 500 W. ộ ể ủ ằ ọ ộ ậ B. 5W. ọ ấ ượ ộ ng 1,0 N có đ ng năng 1,0 J ậ ố ủ ậ ằ ả ậ ố ủ ậ ậ ố ủ ậ C. 1.4 m/s. D. 4,47 m/s. ố ượ ươ ờ ộ ậ ườ ậ ậ ụ ụ ự ự ng 180m trong th i gian 45 giây ề ạ ng 70kg ch y đ u ộ . Đ ng năng ộ ậ ừ ộ ố ể ậ ố ầ ườ ố B. 315J.C. 875J. ố ượ đ cao: D. 140J. ế ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i 2. Khi đó, v t ậ ở ộ C. 9,8 m. ủ D. 32 m. ộ ầ ố ị ị ắ ế ể ể ượ ộ B. đ ng l ộ ậ ằ ộ C. đ ng năng. C. 200J. ộ ậ ượ ầ ế ủ ướ ụ i tác d ng ộ c ném lên đ cao ố ượ t kh i l ủ D. 100 J ặ ấ ớ 1m so v i m t đ t ậ ằ ng c a v t b ng 0,5 2). C năng c a v t so v i m t đ t ấ ặ ớ ậ ộ ấ ủ ự D. P=Fv2. B. 5 J. C. P=Ft. ộ ể C. 6 J. ố ượ ộ ậ ượ ng m đ ỏ ề ấ ậ ố ử ậ ạ ượ ộ ự ạ D. 7 J ẳ c ném th ng ứ ả ủ m t đ t v i v n t c 7m/s. B qua s c c n c a ớ c đ cao c c đ i so v i ầ D. 2,45m. ộ ậ ượ C. 4,25m ề ả do t ầ ặ ấ ộ ặ ấ ẳ ồ ộ ớ ườ ng th ng đ ng m t góc 45 C. h/3 D. 3h/4 B. 4,5m. ắ ơ ứ ậ ố ả ự ị ắ ớ ậ ố ố ượ ng 5 kg, bay v i v n t c ộ ộ ượ ủ ng c a hòn đá là:
ắ ỏ
ượ ể ắ ố ị c g n c đ nh. H B. p = 360 N.s. D. p = 100 kg.km/h. ơ ự ng 1 kg r i t ấ ả ậ ả ộ ờ ẹ ả ầ ồ th nh nhàng C. 2,76m/s. D. 2,4m/s. ầ ng m = 100g g n vào đ u ố ượ ng ệ ậ c đ t trên m t m t ph ng ngang không ma sát. Kéo v t . Cơ i v trí đó là: B. 4,9 kg. m/s.
B. 50.102J. C. 100.102J. D. 200.102J. ộ ậ ng ố ượ ể ộ ừ ộ m t ạ ẳ ố ố h theo ậ ả ấ ậ ỏ đ cao ấ i. Khi ch m đ t, v t n y lên ạ ượ ng khi ch m đ t .V n ớ ậ ố ậ ố ố ượ ộ ượ ấ ả c.ượ ơ ố ượ ể m = 100 kg chuy n đ ng ng ộ ớ ớ ườ m nghiêng so v i đ ươ ộ ự ng ngang. L c ớ ng song song v i ộ ủ ự ặ ẳ ự ệ ượ ượ ượ ự ượ ả đ b ngằ A. không; đ bi n thiên c năng. ộ ế B. có; đ bi n thiên c năng. ố ằ C. có; h ng s . ố D. không; h ng s . Câu 21: Ch n phát bi u đúng. Đ ng năng c a m t v t ộ ậ tăng khi A. v n t c c a v t gi m. B. v n t c c a v t v = const. C. các l c tác d ng lên v t sinh công d ng. D. các l c tác d ng lên v t không sinh công. Câu 22: Trong các câu sau, câu nào sai: Khi m t v t t đ ấ ớ ộ cao z, chuy n đ ng v i cùng v n t c đ u, bay xu ng đ t ữ theo nh ng con đ ng khác nhau thì A. đ l n c a v n t c ch m đ t b ng nhau. ộ ớ ủ ậ ố ấ ằ ạ B. th i gian r i b ng nhau. ờ ơ ằ C. công c a tr ng l c b ng nhau. ự ằ ọ D. gia t c r i b ng nhau. ố ơ ằ Câu 23: Ch n phát bi u đúng.M t v t n m yên, có th có ọ ậ ố A. v n t c. ng. ế D. th năng. Câu 24: M t v t chuy n đ ng v i v n t c d ộ ậ ớ ậ ố ể ổ ủ ự c a l c không đ i. Công su t c a l c là: B. P=Fv. A. P=Fvt. Câu 25: Khi m t tên l a chuy n đ ng thì c v n t c và ả ậ ố ử ộ ố ượ ổ ộ ả ủ ố ượ ng c a nó đ u thay đ i. Khi kh i l kh i l ng gi m m t ủ ộ ử đ ng năng n a, v n t c tăng g p hai thì c a tên l a: ầ ấ A. không đ i.ổ B. tăng g p 2 l n. ầ ấ C. tăng g p 4 l n. D. gi m 2 l n. Câu 26: M t v t đ ớ ả ơ ự ừ ộ đ cao h so v i c th r i t ậ ở ộ ế ằ m t đ t. Khi đ ng năng b ng 1/2 l n th năng thì v t đ ớ cao nào so v i m t đ t: A.h/2 B. 2h/3 Câu 27: M t hòn đá có kh i l 72 km/h. Đ ng l A. p = 360 kgm/s. C. p = 100 kg.m/s Câu 28: M t v t có kh i l ộ ậ ấ ố ố ượ do xu ng đ t 2). Độ ờ trong kho ng th i gian 0,5 giây ( L y g = 9,8 m/s ủ ượ ế bi n thiên đ ng l ng c a v t trong kho ng th i gian đó là: A. 5,0 kg.m/s. C. 10 kg.m/s. D. 0,5 kg.m/s. Câu 29: Xe A có kh i l ớ ng 1000 kg , chuy n đ ng v i ể ậ ng 2000kg , chuy n v n t c 60 km/h; xe B có kh i l ủ ộ ng c a: đ ng v i v n t cv n t c 30km/h. Đ ng l ằ B. không so sánh đ A. xe A b ng xe B. ớ ớ ớ D. xe B l n h n xe A. C. xe A l n h n xe B. Câu 30: M t ng ộ ỗ ượ ườ i kéo m t hòm g tr t trên sàn nhà ươ ợ ươ ộ ằ ng ngang m t góc ng h p v i ph b ng m t dây có ph 600. L c tác d ng lên dây b ng 150N. Công c a l c đó ằ t đi đ th c hi n đ ụ c khi hòm tr c 10 mét là: A. A = 1275 J. B. A = 750 J. C. A = 1500 J. D. A = 6000 J. Câu 31: M t gàu n c kéo cho ng 10 kg đ ờ ả ề ộ chuy n đ ng đ u lên đ cao 5m trong kho ng th i gian 1 2). Công su t trung bình c a ủ ấ phút 40 giây (L y g = 10 m/s ự l c kéo là: A. 0,5 W. Câu 32: M t v t tr ng l (L y g = 10m/s A. 0,45m/s. Câu 33: M t v n đ ng viên có kh i l ế h t quãng đ ộ ủ ậ c a v n đ ng viên đó là: A. 560J. Câu 34: M t v t kh i l ộ ậ ấ ặ ấ ớ v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s B. 1,0 m. A. 0,102 m. Câu 35: Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c đ nh, ộ ứ ỏ ầ ớ ậ đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn 2cm thì th năng ồ ủ ệ ằ đàn h i c a h b ng: A. 0,04 J. B. 400 J. Câu 36: M t v t đ ớ ậ ố v i v n t c đ u 2 m/s. Bi ơ ấ kg (L y g = 10m/s ằ b ng: A. 4J. Câu 37: M t v t có kh i l ừ ặ ấ ớ ậ ố ứ đ ng lên cao t 2. V t đ t đ ấ không khí. L y g=10m/s ặ ấ m t đ t là A. 2,54m. Câu 38: M t con l c đ n có chi u dài l = 1m. Kéo cho dây ộ do. Cho làm v i đ g = 9,8m/s2 . Tính v n t c con l c khi nó đi qua v trí cân ằ b ng. A. 3,14m/s. B. 1,58m/s. Câu 39: M t v t nh kh i l ố ượ ộ ậ ộ ứ ồ môt lò xo đàn h i có đ c ng k = 200 N/m(kh i l ủ ầ không đáng k ), đ u kia c a lò xo đ ẳ ượ ặ ặ ộ đ ớ ị giãn ra 5cm so v i v trí ban đ u r i ủ ệ ậ ạ ị năng c a h v t t A. 25.102 J. Câu 40: Ném m t v t kh i l ố ượ ướ ướ ứ h ng th ng đ ng xu ng d ộ đ cao . B qua m t mát năng l ị ầ ố t c ném ban đ u ph i có giá tr : A. . B. . C. . D. . Câu 41: M t xe có kh i l ộ ố ề đ u lên d c, dài 10 ủ ự ma sát . Công c a l c kéo F (Theo ph ế ố m t ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c là: A. 100 J.B. 860 J. C. 5100 J. D. 4900J.
Trang 2
ậ
ậ
ọ ỳ Ôn t p h c k 2 v t lý 10
ề ự ươ ử là ng tác phân t
ử ể ể ớ ử ở ấ ầ r t g n nhau. . ử ể ớ ơ ự ẩ . ƯƠ CH ể ằ ỏ ả ử ấ r t nh , thì ể ử ỉ ử ử ử ệ ạ ộ ch đáng k khi các phân t ơ ự ẩ có th l n h n l c đ y phân t không th l n h n l c đ y phân t ự ẩ ử có th b ng l c đ y phân t . ễ ườ ng bi u di n nào sau ữ ỉ ử ự ẩ ẩ ự ư ự ẩ ớ ố
0
ạ ể i đi m p = p ư ả ự ự ẩ ậ ớ ị i đ nh lu t ỏ ự ự ẩ ể ả không ph i là chuy n th khí? ướ ư ồ c nóng, ph ng lên nh
ừ ấ ở ể ạ ạ ổ ả ừ ị ạ
3 khí
5 Pa. 3.
5 Pa
. Pa. B.p2 = 2.105 Pa. C. p2 = 3.105 Pa. D. p2 =
0C và ệ ộ t đ
0C và áp 0C thì
3 không khí ị
ụ ườ ươ ng ộ ộ ộ ng h p nào sau đây không áp d ng ph ả ấ ủ ử không ph i là c a phân t ạ ng ậ ừ ộ ộ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t càng cao. ữ ị ở ứ ả có kho ng cách. ộ ậ ộ ng khí trong m t bình không đ y ể ạ ệ ộ t đ ữ ệ t. ế ổ ọ không đ i g i là quá trình B. Đ ng tích. ể ấ ế ổ ộ ượ ng khí có th tích là không đ i và áp su t tăng ệ t. D. Đo n nhi ng khí này là: ạ ượ ng sau đây, đ i l ng nào ộ ượ ả ứ t đ tuy t đ i. ng. ng khí? ệ ố D. ủ C. Nhi B. Kh i l B. V2 = 8 lít.C.V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít. ấ áp su t 2.10 ố ộ ẳ ệ ở t khí trong xilanh xu ng còn 50 cm : ệ ứ ủ ị ệ ứ t?ố . ơ Mari ộ ượ 0 B. 3.105 Pa. ng khí ổ ấ ở C. 4. 105 Pa. D.5.105 Pa. ở 0 C có áp su t là 1,50.10 ấ 0 C là : 273 ằ ể ạ ữ ệ ộ ộ nhi t. D. Đo nạ ở ng khí ấ ộ ượ ấ ứ ế t đ 27 5 Pa. N u áp su t tăng g p đôi thì nhi : ệ ứ không ậ ợ ơ . ố ằ C. h ng s . ệ ộ ứ ộ t đ 27 ệ ộ nhi ở ơ ắ ế ở 5Pa. N u đem bình ph i n ng t đ 177 nhi ạ ổ ẽ ữ ệ t. ở ế ổ ọ không đ i g i là quá trình: ẳ B. Đ ng tích. ạ ệ D. Đo n nhi ạ ươ ưở ủ ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
nhi ố ấ ủ ớ t đ tăng lên t i 327 ằ ố Ấ NG 5: CH T KHÍ Câu 42: Khi kho ng cách gi a các phân t ữ gi a các phân t A. ch có l c đ y. B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c ơ ự ả ự hút. C. ch l c hút. ỉ ự D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. Câu 43: . Tính ch t nào sau đây ấ ử ậ ủ ộ v t ch t đ ng c a phân t A. Chuy n đ ng h n lo n. ỗ ộ ể B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. ộ ể ỗ C. Chuy n đ ng không ng ng. ộ ể D. Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân b ng ằ ỗ ộ ể ố ị c đ nh. Câu 44: Tính ch t nào sau đây ở ể th khí? A. chuy n đ ng không ng ng. ể B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi ể C. Gi a các phân t ử D. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. Câu 45: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ổ ượ c gi đ ẳ ẳ A. Đ ng nhi ạ ẳ C. Đ ng áp. Câu 46: Trong các đ i l ạ ượ ố ạ không ph i là thông s tr ng thái c a m t l A. Th tích. ệ ộ ố ượ ể Áp su t.ấ Câu 47: . H th c nào sau đây là h th c c a đ nh lu t ậ Bôil ố ằ A. . B. h ng s . ố ằ ố D. h ng s . C. h ng s . Câu 48: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích ế ổ ổ ọ ượ không đ i g i là quá trình: c gi đ ẳ ẳ ệ B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng áp. A. Đ ng nhi t.ệ nhi Câu 49: Trong các h th c sau đây, h th c nào ệ ứ ớ ị phù h p v i đ nh lu t Sácl A. p ~ T. B. p ~ t. D. Câu 50: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t ấ ượ đ c gi ẳ t. A. Đ ng nhi ẳ C. Đ ng áp. Câu 51: Ph ằ A. h ng s . ằ C. h ng s . ố B. pV~T. ố D.= h ng s
Câu 52: Câu nào sau đây nói v l c t không đúng? A. L c phân t ự B. L c hút phân t ự C. L c hút phân t ự D. L c hút phân t ự Câu 53: Trong h to đ (p,T) đ ẳ ườ đây là đ ng đ ng tích? A. Đ ng hypebol. ườ B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ạ ộ ẳ ườ C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ạ ộ ố ẳ ườ D. Đ ng th ng c t tr c p t ắ ụ ẳ ườ Câu 54: Quá trình nào sau đây có liên quan t .ơ Sacl A. Q a bóng b b p nhúng vào n ị ẹ ủ cũ. B. Th i không khí vào m t qu bóng bay. C. Đun nóng khí trong m t xilanh h . ở D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín. Câu 55: Tr ợ ưở trình tr ng thái khí lí t A. Nung nóng m t l ộ ượ ộ ng khí trong m t bình đ y kín. B. Dùng tay bóp lõm qu bóng . ả C. Nung nóng m t l ộ ượ ộ ng khí trong m t xilanh làm khí ể ẩ nóng lên, dãn n và đ y pittông d ch chuy n. D. Nung nóng m t l ộ ượ kín. 5 Pa m t l Câu 56: D i áp su t 10 ấ ướ ữ ệ ộ ượ t đ đ 10 lít. N u nhi c gi lên 1,25. 105 Pa thì th tích c a l ủ ượ ể A. V2 = 7 lít. Câu 57: M t xilanh ch a 100 cm Pit tông nén đ ng nhi ấ ủ Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là A. 2. 105 Pa. Câu 58: M t l ể ế n u th tích khí không đ i thì áp su t A. p2 = 105 4.105 Pa. Câu 59: M t bình ch a m t l ấ ở áp su t 2.10 ố ủ c a kh i khí là A.T = 300 0K . B. T = 540K. C. T = 13,5 0K. D. T = 6000K. Câu 60: M t bình kín ch a khí ôxi su t 10ấ ấ áp su t trong bình s là: B. 2. 105 Pa. A. 1,5.105 Pa. D. 3.105 Pa. C. 2,5.105 Pa. Câu 61: M t cái b m ch a 100cm ệ ộ ơ ứ ộ t đ 5 Pa. Khi không khí b nén xu ng còn 270C và áp su t 10ấ 0 C thì áp su t c a không 20cm3 và nhi ệ ộ ơ khí trong b m là: B. . A. .
Trang 3
ậ
ậ
ọ ỳ Ôn t p h c k 2 v t lý 10
3 J/ 0C
3J/(kg.K).
ớ D. ệ ườ ấ áp su t 750 mmHg và nhi ề i ta đi u ch đ ệ ộ t đ 300 ấ ủ ệ ộ t đ 150 ế ượ c 0K. Khi 0K thì th tích c a ủ ể ầ ướ ở c ng khí đó là : B. 20 cm3. C. 30 cm3. D. 40 cm3. ự ộ ộ ượ ượ ủ ượ ể ộ ệ ượ t l ệ ế ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n ế t nhi ướ ở 0 0 c ủ t dung c a ể ớ ả i 3,5 at, th tích gi m còn 12lít. Nhi ỉ D. 5.105J. C. . Câu 62: Trong phòng thí nghi m, ng 40 cm3 khí ôxi ở ấ áp su t là 1500 mmHg, nhi ượ l A. 10 cm3. Câu 63: M t l ng khí đ ng trong m t xilanh có pittông ố ạ ng khí chuy n đ ng đ c. Các thông s tr ng thái c a l ấ ủ này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén khí, áp su t c a ệ ộ ủ khí tăng lên t t đ c a khí nén là : A. 400K. B.420K. C. 600K. D.150K. ộ ấ ẩ ƯƠ Ơ Ọ Ự Ệ CH NG 6: C NHI T ĐÔNG L C H C ớ ộ ộ ộ ớ ộ ế
3 J/(kg.K); c a n 3 J/(kg.K). Nhi
ọ ộ ủ ộ ậ ế ự ế ổ ổ ử ấ c u ộ ệ ề t khí truy n ra môi tr ộ ế ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là : ậ ượ c trong C. 1,5J. D. 2J. ể i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong ườ ế ng xung quanh ủ D. 20J. ề i ta truy n cho khí trong xilanh nhi t l ậ ự ệ ẩ ệ ượ ng ộ ủ ế : ng là ệ ượ t l C. 40J. D. 50J. B. . ứ ứ ổ ộ ệ ộ ộ ự ọ ? t đ ng l c h c ố ượ ườ ượ ườ ộ B. . D. . ng 0,5 kg ch a 0,118 kg ế ả i ta th vào bình m t mi ng 0C. B qua ỏ ớ c nung nóng t t d ng riêng ng bên ngoài, nhi 3 J/ ủ c khi i 75 ệ ụ ướ c là 4,18.10 ệ ộ ủ ướ t đ c a n ệ ậ ấ t và sinh công
ng 6.10
6 J cho khí trong m tộ ể ộ 6
không đúng? ể ấ ủ ủ B. Q > 0 và A> 0. D. Q < 0 và A < 0. ề ộ ượ ng. ế ổ ấ ộ ế ủ ệ ộ ộ ộ ạ ượ ng A. (cid:0) U = Q v i Q >0 . B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0. ớ C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ớ ớ Câu 70: Bi ệ ế ỉ ướ t nhi c x p x là 4,18.10 t dung c a n ấ ệ ượ (kg.K). Nhi ng c n cung c p cho 1 kg n t l 20 sôi là : A. 8.104 J. B. 10. 104 J. C. 33,44. 104 J. D. 32.103J. Câu 71: Nhi ầ ế C đ n khi nó sôi là bao nhiêu? N u bi ướ ấ n c là x p x 4,18.10 C.4,18.105J. B. 3.105J. A. 2,09.105J. Câu 72: Ng ườ ằ i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ạ ở ệ ượ t l ngang nhi ng 2 J. Khí n ra đ y pittông đi m t đo n ộ ự 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng ủ c a khí là : B. 0,5J. A. 1J. Câu 73: Ng ườ ộ m t xilanh. Bi ệ ượ nhi t l A. 80J. B. 100J.C. 120J. Câu 74: Ng ườ ở 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y pittông lên. Đ ộ bi n thiên n i năng c a khí là A. 20J. B. 30J. Câu 75: M t bình nhôm kh i l 0 C. Ng ướ ở nhi t đ 20 c n ố ượ ắ ng 0,2 kg đã đ s t kh i l ệ ề ự s truy n nhi t ra môi tr ủ c a nhôm là 0,92.10 ủ ắ (kg.K); c a s t là 0,46.10 ằ ắ ầ b t đ u cân b ng là: A. t = 10 0C. B. t = 150 C. C. t = 200 C. D. t = 250 C. Câu 76: Truy n nhi ệ ượ ề t l ẩ ở ụ xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng làm th 3. Bi tích c a khí tăng thêm 0,5m t áp su t c a khí là 8.10 N/m2 và coi áp su t này không đ i trong qúa trình khí th c ự ộ hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1. 106 J. B. 2.106 J. C. 3.106 J. D. 4.106 J.
ể ả ặ ộ ậ ợ ứ ớ
ủ ậ
ấ ả
ộ
Câu 64: . Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ộ ủ ậ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ủ ộ ậ ạ t o nên v t. C. t ng nhi ơ ệ ượ ổ ậ ng và c năng mà v t nh n đ t l ệ ề ự ệ t và th c hi n công. quá trình truy n nhi D. nhi ề ượ ậ ệ ượ c trong quá trình truy n ng v t nh n đ t l t.ệ nhi Câu 65: Công th c tính nhi ứ A. . D. . C. . Câu 66: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a ủ ứ ệ ộ nguyên lý m t nhi A. . C. . Câu 67: Trong quá trình ch t khí nh n nhi thì A. Q < 0 và A > 0. C. Q > 0 và A < 0. Câu 68: Câu nào sau đây nói v n i năng ộ ạ A. N i năng là m t d ng năng l ệ ượ t l ng. B. N i năng là nhi ể ể C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l khác. ộ D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi. Câu 69: Tr ẳ tích khi nhi ủ ườ ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng ệ ộ t đ tăng?