Ề ƯƠ Ậ Ớ Ọ Ậ Đ C ƯƠ NG ÔN T P HKII MÔN V T LÝ L P 12 NĂM H C 2019 2020 NG V. SÓNG ÁNH SÁNG CH
. ắ ắ ệ ượ ộ ứ ạ ữ ng lăng kính phân tích m t chùm sáng ph c t p thành nh ng chùm sáng có ắ ắ ơ ắ ị ề ự ổ ừ ỏ ế đ đ n tím. ắ ủ ườ ế ố ộ ấ ố ớ ơ ắ ụ ớ ng trong su t ph thu c vào màu s c c a ánh sáng đ n s c, l n nh t đ i v i tia ỏ
ế I. Tán s c ánh sáng * Tán s c ánh sáng là hi n t màu s c khác nhau. ơ ắ * Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi qua lăng kính. ắ ợ ủ * Ánh sáng tr ng là s t ng h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu t ấ ủ t su t c a môi tr * Chi ỏ ấ ố ớ tím và nh nh t đ i v i tia đ . n (cid:0) ấ t su t: * Chi (cid:0) vtím < vđỏ c v . ệ ượ ị ề ề ẳ là hi n t ữ ộ ỗ ng ánh sáng không tuân theo đ nh lu t truy n th ng, khi ánh sáng truy n qua ậ ặ ố ố
/
ễ ạ II. Nhi u x ánh sáng, giao thoa ánh sáng ậ ễ ạ 1. Nhi u x ánh sáng: ỏ ặ ầ m t l nh , ho c g n mép nh ng v t trong su t ho c không trong su t ứ 2. Công th c giao thoa ánh sáng: l = ặ ố ữ ả ạ i : là kho ng cách gi a hai vân sáng (ho c t i) c nh nhau ả a) Kho ng vân D a ướ ả ủ c sóng c a ánh sáng ừ ớ a = S1S2: kho ng cách gi a hai khe sáng, ả D: kho ng cách t (cid:0) : b ứ i màn h ng vân (E) ữ hai khe sáng t l ị ậ ọ k : xk = = ki ( k = 0, (cid:0) 1, (cid:0) 2, …g i là b c giao thoa) b) V trí vân sáng D a l + ị ố ứ ứ k ) ( i th n ng v i: ố : xt = = (k + ) i vân t c) V trí vân t i ớ k = (n – 1) D a 1 2 1 2 ị ộ ướ ỗ ứ ộ ớ ị ơ ắ có m t màu xác đ nh, ng v i m t b ầ ố c sóng (t n s ) xác đ nh 3. M i ánh sáng đ n s c (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ế Trong chân không c = 3.10 8 (m/s), trong môi tr ng chi ấ t su t n: n
ố ấ ượ ơ ắ ướ ọ ả ừ ế c f ậ 4. Ánh sáng tr ngắ là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c. ợ ủ ơ ắ + M i ánh sáng đ n s c mà ta nhìn th y đ c có b c sóng trong kho ng t 0,38 (cid:0) m (tím) đ n 0,76 (cid:0) m (đ )ỏ
k
d
t
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ớ ượ ộ ộ ổ ậ x k ( ) + Giao thoa v i ánh sáng tr ng, trên màn thu đ c đ r ng quang ph b c k: D a ế ướ ồ ờ ệ (cid:0) 1 , (cid:0) 2: thì trên màn có hai h vân ơ ắ ệ ấ = ạ ị 5. Khi chi u vào khe S đ ng th i hai ánh sáng đ n s c có b ờ ồ ủ c a hai ánh sáng đ n s c đó, đ ng th i xu t hi n m t s vân trùng (đ i màu) T i v trí vân trùng (hai vân sáng trùng nhau): ơ ắ ộ ố x k x k c sóng ổ =� l k 1 1 l k 2 2
ụ ủ ổ ọ III. Máy quang ph ổ H c sinh nêu: ủ ừ ộ + C u t o, công d ng c a máy quang ph ổ ậ ụ + C u t o và công d ng c a t ng b ph n trong máy quang ph .
ấ ạ ấ ạ * Phân tích quang phổ ổ ươ ọ ủ ể ấ ầ ộ ợ ng pháp v t lí dùng đ xác đ nh thành ph n hóa h c c a m t ch t hay h p ậ ổ ủ ị ấ ấ ch t , d a vào vi c nghiên c u quang ph c a ánh sáng do ch t y phát ra ể ượ ậ ở Phân tích quang ph là ph ứ ệ ấ Ư ể Nhanh, chính xác, ch c n l ỏ ẫ ng nh m u v t ậ , Có th phân tích đ c các v t xa ự u đi m: ồ ạ ử ạ IV. Tia h ng ngo i, tia t ỉ ầ ượ ngo i và tia X. ồ ạ ử ề ị ồ ạ ậ ả H c sinh l p b ng so sánh 3 tia (h ng ngo i, t ấ ngo i, X) v : đ nh nghĩa, ngu n phát, tính ch t,
ọ công d ngụ ƯƠ ƯỢ Ử CH NG VI. L NG T ÁNH SÁNG
ng quang đi n ệ ề ệ ượ ệ ượ ệ ệ
ng quang đi n ẽ ạ ệ ẽ ấ ậ ỏ ế ị ngo i vào t m k m tích đi n âm làm b t êlectron kh i m t t m k m. ặ ặ ấ ệ ượ ạ ọ ậ ỏ ồ ệ ượ Hi n t ng ánh sáng làm b t các êlectron ra kh i m t kim lo i g i là hi n t ệ ng quang đi n
I. Hi n t ủ 1. Thí nghi m c a Héc v hi n t ử Chi u ánh sáng h quang giàu t 2. Đ nh nghĩa (ngoài)
1
ồ ộ ấ ệ ượ ả ng trên không x y ra (cid:0) ả ệ ở ẽ ỷ ng quang đi n k m. ệ ắ ngo i có kh năng gây ra hi n t i h n quang đi n ạ ướ ỏ ơ ặ c sóng nh h n ho c (cid:0) ớ ạ ạ ế ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó (cid:0) (cid:0) 0.
ử ấ ượ ử ụ ộ ị ị hay phân t h p th hay phát ra có giá tr hoàn toàn xác đ nh N u ch n chùm sáng h quang b ng m t t m thu tinh dày thì hi n t ằ ế ứ ạ ử ệ ượ ạ b c x t ậ ề ớ ạ ị 3. Đ nh lu t v gi ệ ệ ượ ỉ ẩ ng quang đi n ch x y ra khi ánh sáng kích thích chi u vào kim lo i có b Hi n t (cid:0) 0, (cid:0) 0 goik là gi ướ ằ c sóng b ng b ế ượ ử II. Thuy t l ánh sáng ng t ế ả thuy t Plăng 1. Gi ượ ng năng l L ằ ng mà m i l n m t nguyên t ấ ỗ ầ ầ ố ủ ụ ằ ố và b ng hf; trong đó f là t n s c a ánh sáng h p th hay phát ra; còn h là h ng s
34J.s
(cid:0) (cid:0) ượ ử ằ ọ ố h g i là h ng s Plăng h = 6,625.10 2. L ng t năng l ượ ng hc hf = (cid:0)
ế ượ
8 m/s d c theo các tia sáng.
ánh sáng ở ạ ọ ỗ ớ ơ ắ ề ỗ ượ ằ ng b ng hf. ố ọ ử ng t ượ ạ c t o thành b i các h t g i là photon. ầ ố ớ ố ộ ử ỗ ầ ạ ộ ụ ấ ấ ạ ỉ hay phân t ụ ộ phát x hay h p th ánh sáng thì chúng ch phát x hay h p th m t 3. Thuy t l + Ánh sáng đ + V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các photon đ u gi ng nhau, m i photon mang năng l + Trong chân không, photon bay v i t c đ c = 3.10 ử + M i l n m t nguyên t photon. ể ộ Photon ch t n t ỉ ồ ạ ở ạ i ứ ế ượ ậ ề ớ ạ ử ằ 4. Gi i thích đ nh lu t v gi tr ng thái chuy n đ ng. Không có photon đ ng yên. ệ i h n quang đi n b ng thuy t l ng t ánh sáng ả ọ ị ự ả gi H c sinh t i thích
Ệ ƯỢ Ệ III. HI N T NG QUANG ĐI N TRONG
ấ ệ ế ệ ẫ ẫ ấ ở ị ẫ Là ch t bán d n có tính ch t cách đi n khi không b chi u sáng và tr thành d n đi n khi
ệ ượ ế ể
ệ ờ ả ỗ ố ệ ượ Ứ Hi n t i phóng các l ả ng ánh sáng gi ọ ự tr ng t ở i phóng các êlectron liên k t đ chúng tr thành ng d ng ụ ệ ng quang đi n trong. do g i là hi n t ệ
ượ ổ ự ế ế ệ ng ánh sáng. Nó bi n đ i tr c ti p quang năng thành đi n năng. ướ ệ ấ ấ 1. Ch t quang d n ế ị b chi u sáng. ệ ượ 2. Hi n t ng quang đi n trong ồ ẫ các êlectron d n đ ng th i gi ở ệ trong quang đi n tr và pin quang đi n 3. Pin quang đi nệ ằ ạ 1. Là pin ch y b ng năng l i 10% 2. Hi u su t trên d
Ề Ấ Ạ Ề Ử III. CÁC TIÊN Đ BOHR V C U T O NGUYÊN T :
ề ề
ượ ừ ạ ọ ị ở i trong 1 s tr ng thái có năng l ng xác đ nh, g i là các tr ng thái d ng. Khi trong các ạ ử ạ ử ỉ ồ ạ ch t n t ừ thì nguyên t ừ ỹ ạ ể ộ ỉ ữ , êlectron ch chuy n đ ng trên nh ng qu đ o có bán kính hoàn toàn ọ
n = n2r0 r0 = 5,3.1011m g i là bán kính Bo.
n) sang tr ng thái d ng có năng l
n Em:
19 J
ỹ ạ ừ ử hiđrô r ị ố ớ ứ ớ ụ ượ ử ng c a nguyên t ứ ấ ể ừ ạ ử ừ ạ ượ ề ề ự ứ ạ chuy n t ng (E ơ ấ ng th p h n ượ ệ ượ ừ 1. Tiên đ v các tr ng thái d ng ố ạ Nguyên t ứ ạ không b c x . tr ng thái d ng ử ủ ạ Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t xác đ nh g i là qu đ o d ng. ọ Đ i v i nguyên t Các m c K L M N O P ng v i n =1,2,3,4,5,6... ủ 2. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ừ Khi nguyên t tr ng thái d ng có năng l ằ ng đúng b ng hi u E (Em) thì nó phát ra 1 phôtôn có năng l hc l = ớ ổ (cid:0) = hfnm = En Em Tính chú ý nh đ i 1eV =1,6.10 -
( ử
ế ượ ấ E m đang
) E n ừ ở ạ tr ng thái d ng có năng l
c 1 phôtôn có ể ơ ụ ượ ấ m th p h n mà h p th đ n. ng cao h n E ơ i, n u nguyên t ượ ệ ằ n Em thì nó chuy n lên tr ng thái d ng có năng l ng đúng b ng hi u E ấ ng E ừ ạ ở ề ấ ứ ạ ừ ấ ượ ạ c l Ng ượ năng l ớ Ghi nh khi t th p lên cao h p th và t ƯƠ cao tr v th p b c x Ạ Ử ụ CH ừ NG VII. H T NHÂN NGUYÊN T .
ượ ấ ấ ạ I. Tính ch t, c u t o, năng l ế ạ ng liên k t h t nhân:
ấ ạ ạ ố ượ ạ 1. C u t o h t nhân , kh i l ng h t nhân:
2
15 m) đ
14 m đ n 10 ế
ỏ ơ ạ ọ ấ ạ ạ ạ ướ ấ ả ỏ ượ ấ ạ ừ c c u t o t các h t nh h n g i là nuclon. c r t nh (kho ng 10
p= 1,007276u p= 1,008665u
ệ ố ệ ệ ệ ơ a. C u t o h t nhân: * H t nhân có kích th ạ Có 2 lo i nuclon: +e; m proton: ký hi u p mang đi n tích nguyên t n tron: ký hi u n, không mang đi n tích. m ạ ệ ố ượ ố ượ ố ử H t nhân có đi n tích +Ze ố ộ ạ ọ ặ ố ng s ho c s kh i l ng nguyên t ệ ạ * S nuclon trong m t h t nhân là: A = Z + N . A: g i là kh i l + Kí hi u h t nhân
ạ ố ượ ệ A ủ H t nhân c a nguyên t X đ c kí hi u:
Z X ạ ơ ấ 1 c dùng cho các h t s c p:
1 p , 1
0n , 0 1e
- ẫ ượ Kí hi u này v n đ . -
ị ử ố ơ ư ạ ồ ọ ị mà h t nhân có cùng s proton Z nh ng có s n tron N khác nhau g i là đ ng v ệ ồ + Đ ng v : * Các nguyên t
3 1
2 1
1 1
12
ố H H H , , ị ồ ụ ấ ố ọ ơ ị ố ượ ạ Đ n v kh i l ạ ng h t nhân
6 C, 1u = 1,66055.1027kg
ố ượ ử ng nguyên t cacbon kh i l 1u = Ví d : Hydro có 3 đ ng v : ị ồ * Các đ ng v có cùng s proton nên chúng có cùng tính ch t hóa h c ố ượ ng h t nhân. b. Kh i l 1 12 mp = 1,007276u; mn= 1,008665u ế ớ ự liên k t các nuclôn v i nhau
15m
ự ươ ấ ạ ng tác m nh nh t ỉ ụ ạ ướ ạ ỡ c h t nhân. c 10 ệ ượ
ỏ ơ ổ ộ ạ ố ượ ủ ạ ụ ộ ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân: ố (cid:0) m ủ ng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i l ạ ng c a các nuclôn t o thành h t nhân đó.
ự ạ 2. L c h t nhân:là l c ặ ể ủ ự ạ Đ c đi m c a l c h t nhân: ự ạ ạ l c t + L c h t nhân là lo i ự ạ + L c h t nhân ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th ự ạ + L c h t nhân không ph thu c vào đi n tích các nuclôn 3.Năng l ộ ụ a, Đ h t kh i: Kh i l ộ ố ủ ạ ố ượ ọ ộ ụ ố ượ ệ Đ chênh l ch kh i l
X : kh i l
ệ (cid:0) m ng đó g i là đ h t kh i c a h t nhân, kí hi u ạ ố ượ ủ ng c a h t nhân (cid:0) m = [Zmp + (A – Z)mn – mX] v i mớ ượ ế ng liên k t ượ ế ủ ạ ượ ế ẻ ạ ng liên k t các nuclôn riêng l thành 1 h t nhân
ượ ấ (cid:0) Wlk
ượ ượ ỗ ạ ủ ượ ủ ế ạ ỗ b, Năng l Năng l ng liên k t c a h t nhân là năng l Wlk = (cid:0) m.c2 = [Zmp + (A – Z)mn – mX] .c2 ở ạ ầ ố ng W Mu n phá v h t nhân c n cung c p năng l ế ng liên k t riêng c. Năng l ế ng liên k t riêng c a m i h t nhân là năng l Năng l ng liên k t tính cho m i nuclôn c a h t nhân đó:
ượ ứ ộ ề ữ ủ ạ ư ế ặ Năng l ng liên k t riêng đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a h t nhân.
Wlk A ạ
ượ ề ữ ế ớ H t nhân có năng l ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng
ả ứ ạ II. Ph n ng h t nhân
ả ứ ẫ ạ ạ ổ ủ ế ự ế ị ả ứ ạ ạ ươ ng tác gi a hai h t nhân d n đ n s bi n đ i c a chúng thành các h t khác theo s ơ A+ B ớ ượ ạ ạ ự ư ng tác v i nhau. C và D là hai h t nhân m i đ ạ c t o thành ế ổ ạ ớ ủ ả ứ ử
ộ ạ ả ứ ạ ự ủ ữ ề ạ phân rã c a m t h t nhân không b n v ng thành các h t nhân Là quá trình t
ả ứ ươ ạ ạ ạ ạ ớ ng tác v i nhau t o ra các h t nhân khác. Quá trình các h t nhân t
ạ ặ ế ạ ổ 1. Đ nh nghĩa ph n ng h t nhân ữ * Ph n ng h t nhân là t → đ :ồ C + D ạ ươ ạ Trong đó: A và B là hai h t nhân t ợ ườ ng h p riêng c a ph n ng h t nhân đó là quá trình bi n đ i h t nhân nguyên t S phóng x là tr L u ý: ử ạ khác. này thành h t nhân nguyên t ự +. Ph n ng h t nhân t phát khác. +. Ph n ng h t nhân kích thích ả ứ ủ Đ c tính c a ph n ng h t nhân: + Bi n đ i các h t nhân.
3
ổ ế ỉ ng ngh . ả ứ ạ ị ậ ả ị ậ ả ạ ả ứ ượ ố + Bi n đ i các nguyên t . ố ượ ả + Không b o toàn kh i l 2. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân ả ứ Nêu các đ nh lu t b o toàn mà ph n ng h t nhân tuân theo 3. Năng l ng ph n ng h t nhân ng các h t t ng tác ố ượ ẩ ạ ươ ạ ả ng các h t s n ph m ặ ượ ượ Ph n ng h t nhân có th to năng l ng.
cướ msau)c2
ả ứ ng ho c thu năng l ả ượ ượ ỏ ạ ố ượ m0 = mA+mB : kh i l : kh i l m = mC+mD ả ứ ể ả ạ N u mế ạ 0 > m ph n ng h t nhân to năng l ng: năng l ng t a ra: W = (mtr
0 < m Ph n ng h t nhân thu năng l ạ
ự ả ả ứ ả ố ả ứ ộ ạ ươ ướ ạ ượ ả ứ ượ ng, ph n ng không t ủ ộ i d ng đ ng năng c a các h t t x y ra .Mu n ph n ng x y ra ng tác W = (msau ng d
N u mế ả ph i cung cho nó m t năng l cướ )c2+ Wđ mtr
ệ ượ ạ ng phóng x :
, (cid:0) + ,
l
l
t .
t .
t T
t T
o.
III. Hi n t ệ ượ 1. Hi n t ọ ạ ng phóng x ệ ượ ặ ể ng, đ c đi m ạ (cid:0) ủ ọ ể ặ , (cid:0) ị H c sinh nêu hi n t ạ 2. Các d ng phóng x : ạ (cid:0) ị H c sinh nêu đ nh nghĩa, đ c đi m c a phóng x ạ ậ 3. Đ nh lu t phóng x ư ứ ộ ờ ọ ỗ ỳ * M i ch t phóng x đ ố ấ ử ủ ỗ nguyên t ố ượ ạ ng phóng x . ở ờ ử ể ố * G i Nọ ọ ạ ượ ặ c đ c tr ng b i m t th i gian T g i là chu k bán rã. C sau m i chu kì thì 1/2 s ổ ế ấ ấ c a ch t y đã bi n đ i thành ch t khác. ố ượ ử ố và kh i l 0, m0 là s nguyên t ố ượ ng và kh i l ở ấ ầ ủ ng ban đ u c a kh i l th i đi m t. G i N, m: là s nguyên t - - - - ặ Ta có: N = NO. ho c m = m = = e 2 2
l là h ng s phóng x v i
= ằ ố ỳ T: là chu k bán rã , ạ ớ l = e 0, 693 T Ứ ổ ổ ậ ụ ạ ị ươ ử ế ấ ộ ln 2 T ng pháp nguyên t ng d ng phóng x : Xác đ nh tu i c v t, ph dánh d u gây đ t bi n gen
Ụ Ậ Ậ BÀI T P V N D NG
đi u hoà có c u t o g m
ắ ấ ạ ạ
ắ ạ
ở ắ ạ
ạ
ạ ồ ồ ồ ụ ệ ạ ộ ề ề ề ộ ả ộ ộ ả ồ ụ ệ ộ ự ả ộ ả ủ đi n C, khi tăng đ t c m c a cu n c m lên ệ ừ ề ồ Câu 1: M ch dao đ ng đi n t ụ ệ ộ đi n m c thành m ch kín. A. ngu n m t chi u và t ộ ả ộ B. ngu n m t chi u và cu n c m m c thành m ch kín. ệ ộ C. ngu n m t chi u và đi n tr m c thành m ch kín. ắ đi n và cu n c m m c thành m ch kín. D. t ệ ừ ề Câu 2:M ch dao đ ng đi n t đi u hoà g m cu n c m L và t ủ ộ ỳ ầ ả ầ C. gi m 4 l n. 4 l n thì chu k dao đ ng c a m ch A. tăng 4 l n. ầ ạ ạ B. tăng 2 l n. ầ ồ ệ ừ ề ộ ả D. gi m 2 l n. ủ ộ ự ả ộ ả c m c a cu n c m lên ầ Câu 3:M ch dao đ ng đi n t ả ủ đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch ầ ả ụ ệ đi n C. Khi tăng đ t ạ ộ ầ ả
ộ ệ 2 l n và gi m đi n dung c a t A. không đ i. ổ ạ ệ ừ ồ ộ ằ ự ầ ố C. gi m 2 l n. ộ ộ ả D. tăng 4 l n.ầ ớ ầ ố do v i t n s góc b ng đi n C và cu n c m L, dao đ ng t Câu 4:M ch dao đ ng đi n t
LC
= 2ω = ω = ω = ω A. C. B. D. π LC
ệ ừ ồ ạ ộ ộ ả ộ ự ớ do v i chu k b ng Câu 5:M ch dao đ ng đi n t
1 LC
1 LC ỳ ằ 1 LC
2
C. T = B. T = D. T = A. T = 2π LC (cid:0) đi u hoà g m cu n c m L và t ầ ủ ụ ệ B. tăng 2 l n. ầ ụ ệ g m t 2(cid:0) LC ụ ệ g m t đi n C và cu n c m L, dao đ ng t 2(cid:0) LC
4
ệ ừ ạ ộ ộ ượ LC có t n s dao đ ng f đ ứ c tính theo công th c Câu 6:M ch dao đ ng đi n t
LC
2
C. f = D. f = A. f = B. f = (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2
1 2
L C
2(cid:0) LC ệ ừ không đúng? là ấ ể ả ng v t ch t k c chân không.
Câu 7: Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t ầ ố 1 LC ấ ủ ườ ậ
ạ
ơ B
và E
ề ớ ề ọ ề truy n trong m i môi tr ượ ng. mang năng l ạ ả ể có th ph n x , khúc x , giao thoa. ọ là sóng d c, trong quá trình truy n các véct ớ vuông góc v i nhau và vuông góc v i
ể ệ ừ A. Sóng đi n t ệ ừ B. Sóng đi n t ệ ừ C. Sóng đi n t ệ ừ D. Sóng đi n t ề ươ ng truy n sóng. ấ ủ ề
ệ ừ ệ ừ ạ ể c trong chân không. ệ ừ không đúng? là B. Sóng đi n t D. Sóng đi n t ượ ng. mang năng l ề ượ không truy n đ ạ ể ệ ừ ệ ừ ườ ụ ệ ộ ph Câu 8: Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t A. Sóng đi n t C. Sóng đi n t Câu 9: C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC có d ng i = 0,02cos(2000t) A. T đi n trong ạ ộ ả ủ ệ ạ c m c a cu n c m là
4t)
C. L = 5.10–6 H. D. L = 5.10–8 H. ề ươ ờ ộ ự ả B. L = 50 H. ệ ạ ế ng trình q = 4cos(2 .10π Câu 10: M ch dao đ ng LC có đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà theo ph là sóng ngang. ả ạ có th ph n x , khúc x , giao thoa. ệ ứ ộ m ch có đi n dung 5 μF. Đ t A. L = 50 mH. ạ ầ ố ạ ủ
ả ộ ộ ộ π D. f = 2 kHz. ộ ụ ệ c m L = (H) và m t t ệ đi n có đi n dung C. ộ ộ μC. T n s dao đ ng c a m ch là A. f = 10 Hz. ạ ộ ầ ố ị ủ ủ
(pF). (F). (mF). (μF). A. C = C. C = B. C = D. C =
π π C. f = 2 Hz. B. f = 10 kHz. ộ ự ả ộ ồ Câu 11: M t m ch dao đ ng LC g m m t cu n c m có đ t ằ ạ T n s dao đ ng riêng c a m ch là 1 MHz. Giá tr c a C b ng 1 (cid:0)4 ầ ả
1 (cid:0)4 ộ
ạ ộ ồ ộ ộ ự ả ộ ụ ệ ng g m cu n thu n c m có đ t c m L = 1/ đi n có
1 (cid:0)4 (mH) và m t t
1 (cid:0)4 ưở Câu 12: M t m ch dao đ ng LC lý t
4
ệ ủ ạ ộ ỳ đi n dung C = (nF) . Chu k dao đ ng c a m ch là (cid:0)
A. T = 4.10–4 (s). ộ C. T = 4.10–5 (s). ầ ả D. T = 4.10–6 (s). ổ ộ ụ ệ
1. Khi đi n dung có giá tr C
ệ B. T = 2.10–6 (s). ồ ở ủ LC g m cu n dây thu n c m có đ t ệ c m L không đ i và t ộ ạ c. Bi ị ủ ệ ạ ộ ị ộ ự ả ể ẫ t đi n tr c a dây d n là không đáng k và trong m ch có dao đ ng đi n t 1 thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là f đi n có ệ ừ 2 = 4C1 ầ ố ệ ừ ầ ố ạ ệ ừ ộ ạ Câu 13: M t m ch dao đ ng đi n t ế ổ ượ đi n dung C thay đ i đ ệ riêng. Khi đi n dung có giá tr C ộ thì t n s dao đ ng đi n t riêng trong m ch là
A. f2 = 4f1 C. f2 = 2f1 B. f2 = D. f2 =
f1 2
0 =
ộ ạ ườ ự ệ ả ụ i ta đo đ là Q ạ ạ λ λ = 1,885 m
f1 4 ự ạ c đi n tích c c đ i trên 1 b n t ể mà m ch có th phát ra là: = 1885 m
D. ệ ắ ượ c sóng có b ướ c ế ệ ượ ộ ộ Câu 14: M t m ch dao đ ng LC đang dao đ ng t do. Ng 10–6 C và dòng đi n c c đ i trong m ch I ướ ệ ự ạ ệ ừ 0 = 10A. B c sóng đi n t λ λ = 18,85 m = 188,5 m B. C. A. ủ ụ ệ ệ ặ ổ ượ c. Khi đ t đi n dung c a t Câu 15: đi n dung bi n đ i đ ị đi n giá tr 180 F thì s b t đ c sóng có b λ sóng 30 m. Khi đi n dung c a t A. B. ủ ụ ệ λ = 270 m. ồ ộ ọ ổ ị đi n có giá tr 20 F thì b t đ ẽ ắ ượ c sóng là λ = 90 m. = 10 m. c m không đ i và m t t ạ ướ D. ộ ụ ệ ố ượ ướ c b ế c sóng 40 m. N u mu n thu đ ế ệ đi n có đi n dung bi n ượ ướ c b c sóng 60 ả là 20 nF thì m ch thu đ
6 (H) và m t t ộ
10 (F) đ n 10ế
8 (F). L y
ộ ồ ộ ệ D. tăng 45 nF. ộ ụ ệ đi n mà đi n dung ộ πấ ằ c m L = 10 ấ ủ ạ λ = 150 m. C. ệ ố ự ả ạ ộ Câu 16: M t m ch ch n sóng g m cu n dây có h s t ủ ụ ệ thiên. Khi đi n dung c a t ủ ụ ệ ỉ ề m thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t B. tăng 6 nF. A. tăng 4 nF. ạ 6,25.10 = 3,14. T n s nh nh t c a m ch dao đ ng này b ng
C. tăng 25 nF. ệ ố ự ả Câu 17: M t m ch dao đ ng g m m t cu n dây có h s t ỏ ầ ố C. 2,5 MHz. ộ ổ ừ thay đ i t A. 2 MHz. B. 1,6 MHz. D. 41 MHz.
ắ ị
ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây là đúng? ơ ắ ắ ơ ắ ế ỗ ố ụ ừ ỏ ế đ đ n tím.
ỉ ổ ượ ắ ợ A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kính. ợ ủ B. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t ề ắ ớ ị ắ C. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính. ơ ắ ẽ c ánh sáng tr ng. D. T ng h p các ánh sáng đ n s c s luôn đ
5
ơ ắ ế ẹ ộ ừ ớ không khí t i m t n ặ ướ c
ồ Câu 19: Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t thì ầ ả
ớ ớ ị ệ ạ
ả ạ
ơ ị ơ ạ ớ ớ ạ i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. ầ i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng. ng tia t
ạ ộ ắ ủ ẹ ộ ổ
ị A. chùm sáng b ph n x toàn ph n. ươ ạ ng tia t B. so v i ph ạ ỉ C. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n. ươ D. so v i ph ế ấ ị ệ ồ ờ ủ ặ ấ ượ ẽ ả ả Câu 20: Chi u ánh sáng tr ng do m t ngu n nóng sáng phát ra vào khe h p F c a m t máy quang ph lăng ồ kính thì trên t m kính nh (ho c t m kính m ) c a bu ng nh s thu đ c
ố ề ụ ộ đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c.
ừ ỏ ế ố i xen k nhau.
ả ừ ỏ ế ữ ằ đ đ n tím, ngăn cách nhau b ng nh ng kho ng t
ế ừ ướ ố i. ấ ẹ ộ ồ A. ánh sáng tr ngắ ộ ả B. m t d i có màu t ạ C. các v ch màu sáng, t ạ D. b y v ch sáng t n ặ ướ ơ ắ ỏ ụ ụ ữ ặ ả c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m 5 thành c (sát v i m t phân cách gi a hai ơ ắ ườ ể ụ Câu 21: Chi u t ầ ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c, vàng. Tia ló đ n s c màu l c đi là là m t n môi tr ng). Không k tia đ n s c màu l c, các tia ló ra ngoài không khí là các tia đ n s c màu: ỏ ơ ắ ỏ B. đ , vàng, lam. C. đ , vàng. ư ộ ớ ơ ắ D. lam, tím. A. tím, lam, đ . ỏ ộ ướ ấ ẹ
ầ ượ ệ ứ ỏ ư ộ ọ đ, đ , tia màu lam và tia màu tím. H th c đúng là ồ c m t chùm sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m ba t là góc r, rt l n l ế ơ ắ ớ ừ không khí vào n Câu 22: Chi u xiên t ỏ thành ph n đ n s c: đ , lam và tím. G i r khúc x ng v i tia màu
C. rđ< r < rt. D. rt< rđ< r. ầ ạ ứ A. r = rt = rđ. ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ầ ượ t su t c a m t môi tr ơ ắ ỏ ng trong su t đ i v i các ánh sáng đ n s c đ , B. rt< r < rđ. ế t là chi ế Câu 23: G i nọ đ, nt và nv l n l ắ tím và vàng. S p x p nào sau đây là đúng?
C. nđ>nt> nv ị ơ ắ ệ ượ B. nv>nđ> nt ắ D. nt>nđ> nv ng chùm ánh sáng tr ng đi qua lăng kính, b phân tách thành các chùm s ệ áng đ n s c là hi n
ắ D. giao thoa ánh sáng. ộ ố ố ớ ườ ạ C. tán s c ánh sáng. B. ph n x ánh sáng. ơ ắ ng trong su t đ i v i ánh sáng đ n s c
A. nđ< nv< nt Câu 24: Hi n t ngượ t ầ ạ ả A. ph n x toàn ph n. ấ ủ ế Câu 25: Chi ả ả ườ ả ầ ố ng gi m
ầ ố B. tăng khi t n s ánh sáng tăng ổ D. không thay đ i theo t n s ánh sáng ấ ẹ ồ ả t su t c a m t môi tr ầ ố A. gi m khi t n s ánh sáng tăng. ố ộ C. gi m khi t c đ ánh sáng trong môi tr ộ ế ừ ướ n ặ ướ ơ ắ ụ ầ ặ ư ộ c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m t tia sáng) g m 5 thành ữ c (sát v i m t phân cách gi a ơ ắ ườ ớ ơ ắ Câu 26: Chi u t ph n đ n s c: tím, chàm, lam, l c, vàng. Tia ló đ n s c màu lam đi là là m t n hai môi tr ng). Không xét đ n tia lam, các tia không ló ra ngoài không khí là các tia đ n s c màu: ụ ế B. vàng, chàm. A. vàng, tím. C. tím, chàm. ớ ướ ề ấ
14 Hz truy n trong chân không v i b ầ ố ủ ớ
ộ ầ ố ố ứ D. l c, vàng. ế c sóng 500 nm. Chi ề ệ t su t tuy t ng trong su t ng v i ánh sáng này là 1,5. T n s c a ánh sáng trên khi truy n trong môi
14 Hz còn b
14 Hz còn b 14 Hz còn b
14 Hz còn
ằ ớ ướ ơ B. l n h n 6.10 ẫ ướ ướ ỏ ơ c sóng nh h n 500 nm. ẫ c sóng b ng 500 nm. ỏ ơ c sóng nh h n 500 nm. ằ D. v n b ng 6.10
ớ ộ ế ế
đ1) A/(nt1)
đ+1) A/(nt+1)α
ươ ớ ắ ể ủ ặ ủ ặ ế ấ ầ i 1 đi m r t g n A. Chi ỏ ạ α ợ ố ớ ở ỏ ế ẳ t quang t ng vuông góc v i m t ph ng phân giác c a góc chi ố ớ t. Góc đ và đ i v i ánh sáng tím là n t quang A bé. Chi u chùm ánh sáng tr ng vào m t bên c a lăng kính theo ấ ủ t su t c a lăng ượ c tính h p b i tia ló màu đ và màu tím đ
t1)A (nđ1)A
t+1)A+ (nđ+1)A 0.38 μ m đ n 0,76 μ m. T n s c a ánh sáng
= A/(n = (n ơ ắ Câu 27: Ánh sáng đ n s c có t n s 6.10 ố ủ ườ đ i c a m t môi tr ố ườ ng trong su t này tr ỏ ơ A. nh h n 6.10 ằ C. v n b ng 6.10 ơ ướ b c sóng l n h n 500 nm. Câu 28: M t lăng kính có góc chi ph kính đ i v i ánh sáng đ là n b ngằ α A. α C. = A/(n = (n ừ ầ ố ủ ế ấ ướ α B. α D. c sóng t
Câu 29: Trong chân không, ánh sáng nhìn th y có b ị nhìn th y có giá tr
14 Hz. 14 Hz.
14 Hz đ n 8,50.10 ế 14 Hz đ n 6,50.10 ế
14 Hz 14 Hz
14 Hz đ n 7,89.10 ế 14 Hz đ n 7,89.10 ế đ , fđ , Dt , ft l n l
đ < nt nên
ừ ừ ừ ừ A. t C. t B. t D. t 3,95.10 4,20.10 ộ ầ ượ ộ ụ ự ủ ủ t là đ t và tiêu c c a cùng m t th u kính th y tinh, thì do n ấ 3,95.10 4,20.10 Câu 30: G i Dọ
A. Dđ < Dt , fđ < ft ấ B. Dt < Dđ, fđ < ft
6
C. Dđ < Dt , fđ > ft D. Dđ > Dt , fđ > ft ứ ạ ụ ủ ộ Câu 31: B c sóng c a m t trong các b c x màu l c có tr s là
ướ A. 0,55 nm. B. 0,55 mm. D. 55 nm. ị ố C. 0,55 μm.
ạ ộ ắ ng ủ Câu 32: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ệ ượ ắ ả ạ ạ A. ph n x ánh sáng D. khúc x ánh sáng
ổ ự B. giao thoa ánh sáng C. tán s c ánh sáng ữ ề ả ệ ả ừ ặ m t ế ướ ế λ λ λ ẳ ứ λ = D/(ai)
1. Khi ánh sáng đó truy n trong môi tr
2 và t n s f
B. = (iD)/a ơ ắ ề ấ D. = (ai)/D ng có chi t su t tuy t đ i n ấ ế ế t su t tuy t đ i n ườ ng có chi ệ ố 1 thì có ệ ố 2 (n2 ≠ n1) c sóng λ ướ Câu 34: M t sóng ánh sáng đ n s c có t n s f ướ 1 và có b ậ ố 2, có b ầ ố 2 . H th c nào sau đây là đúng?
Câu 33: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a, kho ng cách t ả ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D, kho ng vân i. B c sóng ánh sáng chi u vào hai khe là C. = (aD)/i A. ầ ố 1 , khi truy n trong môi tr ườ ề ệ ứ C. v2 = v1. ộ ậ ố v n t c v thì có v n t c v A. f2 = f1 . D. λ2 = λ1.
c sóng λ B. v2. f2 = v1. f1 . ấ ầ ố ớ ơ ắ ỏ ố
C. tím. D. đ .ỏ
Câu 35: Ánh sáng có t n s l n nh t trong s các ánh sáng đ n s c: đ , lam, chàm, tím là ánh sáng A. lam. B. chàm. ể Câu 36: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Sóng ánh sáng là sóng ngang. ỏ ổ ạ ở
ị ệ ừ ử ạ ấ ớ ngo i đ u là sóng đi n t .
áp su t l n khi b nung nóng phát ra quang ph v ch. ạ ề ề ồ ơ ấ ộ ấ ắ B. Các ch t r n, l ng và khí C. Tia h ng ngo i và tia t D. Ria R nghen và tia gamma đ u không thu c vùng ánh sáng nhìn th y.
ể Câu 37: Phát bi u nào sau đây sai? ỗ ộ ướ ị
ủ
ỏ ơ ắ ắ ố ơ ắ A. Trong chân không, m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ố ộ ơ ắ ớ ề B. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ . ủ ỏ ơ ướ ướ C. Trong chân không, b c sóng c a ánh sáng tím. c sóng c a ánh sáng đ nh h n b D. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c.
ướ ủ ộ c sóng c a m t ánh sáng màu l c là Câu 38: Trong chân không, b
D. 0,55pm.
ồ ử ạ ụ C. 0,55µm. ể
A. 0,55nm. B. 0,55mm. ề Câu 39: Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ạ ạ ề ạ ả ư
ử ể
ấ ạ ngo i thì không th phát ra tia h ng ngo i. ạ ử ồ ệ ng quang đi n còn tia t ngo i thì không.
ồ ồ ồ ồ ứ ạ ạ ề ử ữ ấ ngo i, phát bi u nào sau đây là đúng? ử ngo i đ u có kh năng ion hóa ch t khí nh nhau. ạ ệ ượ ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y. A. Tia h ng ngo i và tia t B. Ngu n phát ra tia t ạ C. Tia h ng ngo i gây ra hi n t ạ D. Tia h ng ngo i và tia t
ề ể Câu 40: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai? ệ ừ ạ ấ
. ồ ỉ nhi
0C ch phát ra tia h ng ngo i. ạ ỏ ơ ầ ố ủ ạ
ả t đ trên 2000 ầ ố ạ ệ ộ ạ
ồ ậ ở ồ ụ ổ ậ ủ ụ ệ ồ t. ồ A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t B. Các v t C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ạ ượ
ử ngo i đ ế ứ ế ệ
Câu 41: Tia t ể ể ụ ả ề ặ ẩ ẩ ằ ấ ừ ệ v tinh. ằ ả t bên trong s n ph m b ng c dùng ạ ề ặ ả A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. C. đ ch p nh b m t Trái Đ t t ệ ế ể ụ đ ch p đi n, chi u đi n. B. trong y t ế ậ ể D. đ tìm khuy t t
ề ể
ạ ể ế
ướ i đây là sai? ư ệ ừ c nh sóng đi n t ọ ả ứ ệ ượ ộ ố ả
ơ ầ ố ủ ồ ạ ạ ạ ổ ậ ầ ố ớ ấ ủ ồ ồ ồ ụ ụ ạ t. kim lo i.ạ ồ Câu 42: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào d ầ A. Tia h ng ngo i cũng có th bi n đi u đ cao t n. B. Tia h ng ngo i có kh năng gây ra m t s ph n ng hóa h c. ỏ C. Tia h ng ngo i có t n s l n h n t n s c a ánh sáng đ . ệ D. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ạ ự ạ ồ ơ ầ ố ơ ắ ụ ấ ạ ỏ ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là Câu 43: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t ử ạ ơ ắ ơ ngo i. A. tia t ạ ồ B. tia h ng ngo i. C. tia đ n s c màu l c. ụ D. tia R nghen.
7
ệ ế ồ ồ ưở ệ i đi n, lò vi Câu 44: Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ồ ứ ạ ạ ử ạ ộ ấ ưở ệ ồ ệ i đi n. C. lò s D. h quang đi n.
sóng; ngu n phát ra tia t A. màn hình máy vô tuy n. ế Câu 45: Tia R nghen (tia X) có b ạ ngo i m nh nh t là B. lò vi sóng. ướ c sóng ồ ạ
ớ ủ ủ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ủ ủ c sóng c a tia h ng ngo i. ỏ c sóng c a tia màu đ . c sóng c a tia gamma. c sóng c a tia màu tím. ơ ỏ ơ ướ A. nh h n b ơ ướ C. l n h n b B. nh h n b D. l n h n b
ể ề ơ ắ Câu 46: Khi nói v ánh sáng đ n s c, phát bi u nào sau đây đúng? ề ủ ớ ố ộ ư
ề
ơ ắ ắ ơ ắ ắ ơ ắ ắ
ố ộ ề ủ ơ ắ ướ ư c và trong không khí là nh nhau.
ử ề sai? ế ứ ể ề ặ ệ ạ ả ẩ ngo i đ c dùng đ phát hi n các v t n t trên b m t các s n ph m kim lo i.
A. Trong th y tinh, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i t c đ nh nhau. ị B. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính. C. Ánh sáng tr ng là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng. ộ D. T c đ truy n c a m t ánh sáng đ n s c trong n ể ngo i, phát bi u nào sau đây ạ ượ ầ ố ử
ươ ử ỏ ơ ầ ố ủ có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ể ữ ệ c dùng đ ch a b nh còi x ng.
ụ ử ạ ả ạ Câu 47: Khi nói v tia t ử ệ A. Trong công nghi p, tia t ệ ừ ạ ngo i là sóng đi n t B. Tia t ọ ạ ượ C. Trong y h c, tia t ngo i đ ạ ngo i có tác d ng m nh lên phim nh. D. Tia t
ứ ạ ạ Câu 48: Tia h ng ngo i là nh ng b c x có ồ ấ
ữ ệ ừ . ạ
ỡ
ạ ỏ ơ ướ ả ả ả ướ ớ ỏ c sóng c a ánh sáng đ . c sóng nh h n b A. b n ch t là sóng đi n t B. kh năng ion hoá m nh không khí. ể C. kh năng đâm xuyên m nh, có th xuyên qua l p chì dày c cm. ủ D. b
ề ể ử ướ i đây là
ệ ừ ả ạ ử ấ ngo i có b n ch t là sóng đi n t . sai? B. Tia t ủ ả c sóng c a ánh sáng tím.
Câu 49: Khi nói v tia t ử ử ử ướ ỷ ấ ạ ngo i, phát bi u nào d ạ ạ ụ ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. ơ ướ ớ ạ c sóng l n h n b ngo i có b ụ ạ ạ ị ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí.
ử ạ ngo i
ơ ề ừ không khí vào n a ước ề ượ ượ ứ ể ử ệ ẩ ạ c trong chân không. ầ ố c ng d ng đ kh trùng, di t khu n. A. Tia t C. Tia t D. Tia t Câu 50: Tia t ả A. có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamm C. không truy n đ
ệ ượ ứ ễ B. có t n s tăng khi truy n t ụ D. đ ỏ ng nhi u x và giao thoa ánh sáng ch ng t Câu 51: Hi n t ánh sáng ấ ề ẳ D. luôn truy n th ng.
ướ ả ấ ạ A. có tính ch t h t. Câu 52: Các b c x có b ử ứ ạ ạ ngo i. A. tia t ạ B. là sóng d c.ọ ừ c sóng trong kho ng t B. ánh sáng nhìn th y.ấ ơ D. tia R nghen.
ầ ố ề ế C. có tính ch t sóng. 7m là 9m đ n 3.10 ế 3.10 ồ ạ C. tia h ng ngo i. 14 Hz truy n trong chân không v i b c sóng 600 nm. Chi ộ Câu 53: Ánh sáng đ n s c có t n s 5.10 ố ứ ớ ướ ầ ố ủ ấ ề ớ ệ t su t tuy t ng trong su t ng v i ánh sáng này là 1,52. T n s c a ánh sáng trên khi truy n trong
ơ ắ ườ ố ng trong su t này 14 Hz còn b 14 Hz còn b
ớ ẫ ẫ ằ c sóng b ng 600 nm. ỏ ơ c sóng nh h n 600 nm. ướ ướ ớ ướ ướ 14 Hz còn b 14 Hz còn b ỏ ơ c sóng nh h n 600 nm. ơ c sóng l n h n 600 nm.
ơ
ơ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i.
ế ướ ệ ố ủ đ i c a m t môi tr ườ môi tr ỏ ơ A. nh h n 5.10 ơ B. l n h n 5.10 ằ C. v n b ng 5.10 ằ D. v n b ng 5.10 Câu 54: Tia R nghen có ấ ớ ả A. cùng b n ch t v i sóng âm. ấ ớ ả C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ớ B. b c sóng l n h n b D. đi n tích âm.
ệ ả ỏ Câu 55: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 0,3mm, kh ang cách t ẳ ượ ả ằ ế ậ ủ ộ ữ ế ỏ λđ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( ừ ắ c chi u b ng ánh sáng tr ng. Kho ng cách λt = 0,4μm ) cùng m t phía c a vân
ề ứ ặ ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ ậ ừ t vân sáng b c 1 màu đ ( trung tâm là A. 1,8mm C. 2,7mm B. 1,5mm D. 2,4mm
8
ả ệ ủ ữ
ẳ ứ ả ướ ế λ ượ ị ủ ả ả Câu 56: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng c a Iâng (Young), kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách ừ ặ t c sóng λ. Trên màn quan sát thu đ ơ ắ ằ b ng
A. 0,45 μm. C. 0,65 μm. B. 0,60 μm.
ơ ắ ệ ề
ằ ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng đ n s c có b Giá tr c a c hình nh giao thoa có kho ng vân i = 1,2 mm. D. 0,75 μm. ẹ ế ướ ữ ứ ẳ ặ ủ Câu 57: Trong thí nghi m Iâng (Yâng) v giao thoa c a ánh sáng đ n s c, hai khe h p cách nhau 1 mm, m t ả B c sóng ệ ằ
ph ng ch a hai khe cách màn quan sát 1,5 m. Kho ng cách gi a 5 vân sáng liên ti p là 3,6 mm. ủ c a ánh sáng dùng trong thí nghi m này b ng A. 0,48 μm. B. 0,40 μm.
ả C. 0,60 μm. ả D. 0,76 μm. ẹ
ề ế ữ ế ẳ Câu 58: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, kho ng cách c sóng 0,5 µm. ướ b ệ ứ àn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có m t ph ng ch a hai khe đ n m ế ừ ậ vân sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là
ừ ặ t ả Kho ng cách t A. 4 mm. B. 2,8 mm. C. 2 mm.
ệ ề ườ ướ i ta dùng ánh sáng đ n s c có b ả ữ ứ ẳ D. 3,6 mm. ơ ắ c sóng 600 nm, ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 3 m. Trên ậ ả ở hai phía c a vân sáng trung tâm là
Câu 59: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ng ừ ặ ả kho ng cách gi a hai khe là 1,5mm, kho ng cách t ủ ữ màn, kho ng cách gi a hai vân sáng b c 5 A. 9,6 mm. B. 24,0 mm. D. 12,0 mm.
ề ẹ
ệ ừ ặ ộ ượ ả ế ẳ ằ c chi u b ng b c x ượ ể ạ ả ế ứ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D = 1,5 m. Hai khe đ λ = 0,6 μm. Trên màn thu đ c hình nh giao thoa. c sóng C. 6,0 mm. Câu 60: Trong thí nghi m Iâng (Yâng) v giao thoa ánh sáng, hai khe h p cách nhau m t kho ng a = 0,5 mm, ứ ạ T i đi m M trên màn cách vân sáng ữ ậ
ả kho ng cách t ướ có b ứ ả trung tâm (chính gi a) m t kho ng 5,4 mm có vân sáng b c (th ) A. 3. C. 2. D. 4.
1 = 540 1 = 0,36 mm. Khi thay ánh sáng trên b ngằ
2 = 600 nm thì thu đ
ơ ắ ộ ớ ướ ộ B. 6. ệ c sóng λ ề Câu 61: Trong m t thí nghi m Iâng (Yâng) v giao thoa ánh sáng v i ánh sáng đ n s c có b ượ ệ c h vân giao thoa trên màn quan sát có kho ng vân i ướ ả
nm thì thu đ ơ ắ ánh sáng đ n s c có b A. i2 = 0,60 mm. ả ượ ệ C. i2 = 0,50 mm.
c sóng λ B. i2 = 0,40 mm. ề c h vân giao thoa trên màn quan sát có kho ng vân D. i2 = 0,45 mm. ữ ơ ắ ệ ả ớ
ừ ặ ế ả ả Câu 62: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng 8 m/s. T nầ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 ẳ ơ ắ ệ
ứ cách t ố s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m là A. 5,5.1014 Hz. C. 7,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz.
B. 4,5. 1014 Hz. ề ệ ữ ả Câu 63: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng cách t
ặ ướ ứ ế ệ ẳ c sóng 0,5 ừ (cid:0) m. ữ ở ố
m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 2 m. Ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m có b ộ Vùng giao thoa trên màn r ng 26 mm (vân trung tâm B. 17. A. 15. ả ơ ắ chính gi a). S vân sáng là D. 11. C. 13.
ệ ầ ượ ứ ạ ướ ề ồ ồ c sóng l n l Câu 64: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng g m các b c x có b
ệ ể ả ạ ỏ
ằ (cid:0) m có vân sáng c a b c x ủ ứ ạ
t là (cid:0) 1 = 750 nm, (cid:0) 2 = 675 nm và (cid:0) 3 = 600 nm. T i đi m M trong vùng giao th a trên màn mà hi u kho ng cách ế đ n hai khe b ng 1,5 A. (cid:0) 2 và (cid:0) 3. C. (cid:0) 1. B. (cid:0) 3.
ề ệ ế ơ ắ ướ c chi u b ng ánh sáng đ n s c có ả ữ ả ẳ D. (cid:0) 2. ằ ứ m t ph ng ch a hai khe đ n c sóng b ế màn quan sát là 2,5 ề ộ ề ổ ố i có trong mi n
C. 17 vân.
B. 15 vân. ủ ộ ố ớ ấ ủ ộ ề giao thoa là D. 19 vân. ộ ủ ố ơ ắ t xu t c a m t th y tinh đ i v i m t ánh sáng đ n s c là 1,6852. T c đ c a ánh sáng này trong ượ Câu 65: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ ừ ặ 0,6 μm. Kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách t ố m, b r ng mi n giao thoa là 1,25 cm. T ng s vân sáng và vân t A. 21 vân. ế Câu 66: Chi ủ
B. 1,87.108 m/s C. 1,67.108 m/s
1 = 0,75 μm , λ2 = 0,25μm vào m t t m k m có gi
ế ứ ạ ướ ẽ D. 1,78.108m/s ộ ấ ớ ạ i h n Câu 67: L n l ứ ạ ệ ượ c sóng λ t chi u hai b c x có b 0 = 0,35 μm . B c x nào gây ra hi n t ệ ng quang đi n? ứ ạ ứ ạ
ứ ạ ả th y tinh đó là: A. 1,59.108 m/s ầ ượ quang đi n λệ A. Ch có b c x λ ứ ạ 1 ỉ C. Ch có b c x λ ứ ạ 2 ỉ B. Không có b c x nào trong hai b c x trên D. C hai b c x
9
19J, h ng s Plăng h = 6,625.10
34J.s, v n t c ánh ậ ố
ằ ỏ ộ ố
ọ ớ ạ ọ
sáng trong chân không c = 3.108m/s. Gi A. 0,295 μm D. 0,375 µm
Câu 68: Công thóat êlectron ra kh i m t kim l ai A = 6,625.10 ệ ủ i h n quang đi n c a kim l ai đó là C. 0,250 μm ớ ứ ầ ượ ứ ạ ượ ứ ạ ử ủ ạ B. 0,300 μm t là năng l ng c a phôtôn ng v i các b c x màu vàng, b c x t ứ ngo i và b c
D. ε2 > ε3 > ε1.
34 J.s và v n t c ậ ố
8 m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m t c a đ ng là
Câu 69: V i εớ 1, ε2, ε3 l n l ạ ạ ồ x h ng ngo i thì A. ε2 > ε1 > ε3. ớ ạ ố B. ε3 > ε1 > ε2. i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là λ ệ ủ ồ Câu 70: Gi ề C. ε1 > ε2 > ε3. ế ằ 0 = 0,30 μm. Bi ủ t h ng s Plăng h = 6,625.10 ỏ ề ặ ủ ồ
truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10 A. 6,625.1019 J. C. 8,526.1019 J. D. 8,625.1019 J.
ầ ượ ạ ồ ạ ngo i và tia gamma (tia ) thì Câu 71: V i fớ 1, f2, f3 l n l
A. f1 > f3 > f2. B. 6,265.1019 J. ầ ố ủ t là t n s c a tia h ng ngo i, tia t B. f2 > f1 > f3. ử C. f3 > f1 > f2. γ D. f3 > f2 > f1
Câu 72: Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó ổ ệ ế ệ ồ ổ
c bi n đ i thành đi n năng. ượ ế ệ ổ t năng đ ượ ệ ổ ế c bi n đ i thành đi n năng. ệ ệ ượ c bi n đ i thành đi n năng. ế c bi n đ i thành đi n năng. ệ A. nhi ơ C. c năng đ
ạ ộ ệ ng
ỳ D. quang đi n trong.
19J. Bi ệ ủ ồ
ố ố t h ng s Plăng là 6,625.10 ệ 34J.s, t c đ ánh sáng ộ Câu 74: Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10 ồ ệ Câu 73: Pin quang đi n là ngu n đi n ho t đ ng d a trên hi n t ắ B. tán s c ánh sáng. A. hu nh quang. ỏ ồ ủ ớ ạ ượ B. hóa năng đ D. quang năng đ ự ệ ượ C. quang – phát quang. ế ằ i h n quang đi n c a đ ng là
trong chân không là 3.108m/s. Gi A. 0,3µm. D. 0,60µm.
C. 0,40µm. ề ặ ướ ớ ạ ệ c sóng i h n quang đi n 0,36µm.
B. 0,90µm. ế ứ ạ ộ Câu 75: Chi u m t chùm b c x có b ả ệ ượ ng quang đi n Hi n t λ vào b m t m t t m nhôm có gi ộ ấ ế λ b ng ằ ệ không x y ra n u
D. 0,28 µm. A. 0,24 µm. B. 0,42 µm.
C. 0,30 µm. sai khi nói v phôtôn ánh sáng? ủ ượ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ .
ơ ộ
ị
ề ớ ượ ể i trong tr ng thái chuy n đ ng. ộ ng xác đ nh. ủ ơ ắ ượ ủ ề ằ ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau. ể Câu 76: Phát bi u nào sau đây ủ A. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l ạ ỉ ồ ạ B. Phôtôn ch t n t ượ ỗ C. M i phôtôn có m t năng l D. Năng l
ể ề ướ
ơ ắ i đây là đúng? ề ượ
ướ ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n.
ỏ ơ ủ ủ ượ ủ ư ng nh nhau. ớ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ .
ể ồ ạ ứ ạ i trong tr ng thái đ ng yên.
34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10
8 m/s. Năng l
ố ộ ượ t h ng s Plăng là 6,625.10 ủ ng c a Câu 78: Bi Câu 77: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ầ ố ớ ỗ A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l ớ ượ ng c a phôtôn càng l n khi b B. Năng l ượ ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l C. Năng l D. Phôtôn có th t n t ế ằ ứ ố ớ ứ ạ ướ c sóng 0,6625 µm là
phôtôn ng v i b c x có b A. 3.1018 J. D. 3.1019 J.
34 J.s, t c đ ánh ố
B. 3.1020 J. ộ ớ ạ ệ ủ ế ằ ố ộ i h n quang đi n c a ạ m t kim lo i là 0,75 t h ng s Plăng h = 6,625.10 Câu 79: Gi ạ C. 3.1017 J. μm. Bi ỏ
sáng trong chân không c = 3.108m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này là A. 2,65.1019 J.
ớ ạ ủ ế ộ ạ B. 2,65.1032 J. ỏ t công thoát c a êlectron kh i m t kim lo i là 4,14 eV. Gi D. 26,5.1019 J. ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó là Câu 80: Bi
C. 26,5.1032 J. ạ C. 0,30 (cid:0) m. A. 0,50 (cid:0) m. B. 0,26 (cid:0) m.
D. 0,35 (cid:0) m. ỗ ơ ắ ủ ứ ớ ánh sáng c a Anhxtanh, phôtôn ng v i m i ánh sáng đ n s c có năng l ượ ng ng t ử ơ ắ ế ề ớ ướ ớ Câu 81: Theo thuy t l ớ ầ ố ớ c sóng càng l n. B. t c đ truy n càng l n. C. b D. chu kì càng ế ượ càng l n n u ánh sáng đ n s c đó có ố ộ A. t n s càng l n.
ử ỹ ạ ừ ủ ể ớ 0 là bán kính B0 thì bán kính qu đ o d ng c a êlectron không th là: l n.ớ Câu 82: Trong nguyên t
A. 12r0 hidro, v i r B. 25r0 C. 9r0 D. 16r0
10
g ố ứ ạ ấ ạ ồ ượ ắ ứ ạ . Các b c x này đ ế c s p x p theo Câu 83: Có b n b c x : ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia X và tia ứ ự ướ b c sóng tăng d n là : g ầ ấ ấ ồ
ồ ồ ấ ồ ạ , tia h ng ngo i. ạ , tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i ạ ,tia X, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y. ạ , ánh sáng nhìn th y, tia X, tia h ng ngo i. th c t A. tia X, ánh sáng nhìn th y, tia C. tia g ấ
ướ ủ ỗ c sóng 0,4 B. tia g D. tia g μm. M i phôtôn c a ánh sáng này mang năng l ượ ng Câu 84: Trong chân không, ánh sáng tím có b ỉ ằ
ấ x p x b ng A. 4,97.1031 J
D. 2,49.1031 J ệ ớ ạ B. 4,97.1019 J ướ c sóng 0,18 C. 2,49.1019 J ạ ộ μm vào m t tám kim lo i có gi i h n quang đi n là 0,30 ậ ố μm. V n t c Câu 85: Chi u b c x có b ế ứ ạ ầ ự ạ ủ
34
ban đ u c c đ i c a quang êlectron là A. 4,85.106 m/s B. 4,85.105 m/s D. 9,85.106 m/s
ỏ C. 9,85.105 m/s ạ ố
ậ ố ệ ủ Câu 86: Công thoát êlectrôn (êlectron) ra kh i m t kim lo i là A = 1,88 eV. Bi 8 m/s và 1 eV = 1,6.1019 J . Gi ế ằ t h ng s Plăng h = 6,625.10 ạ ớ ạ i h n quang đi n c a kim lo i
ộ J.s, v n t c ánh sáng trong chân không c = 3.10 đó là A. 0,33 μm. C. 0,66. 1019 μm. D. 0,66 μm.
ề ộ ng t B. 0,22 μm. Câu 87: N i dung ch y u c a thuy t l ủ ế ủ ạ
ử ạ ử ự ế tr c ti p nói v ử . hiđrô.
.
ử ế ượ ổ ủ ừ ủ i các tr ng thái d ng c a nguyên t ử ử , phân t ủ ử ấ , phân t
ủ ng c a Câu 88: Theo thuy t l ỉ ủ
ế ượ ằ ụ ộ ộ ộ ượ ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron). ồ ả ớ phôtôn đó t i ngu n phát ra nó.
ơ ắ ằ
ớ ướ ỉ ệ ậ ộ ươ ứ ớ c sóng ánh sáng t thu n v i b ng ng v i phôtôn đó.
0 = 5,3.1011m. Bán kính qu đ o d ng N là
ử ỹ ạ ừ hiđrô , bán kính Bo là r ự A. s hình thành các v ch quang ph c a nguyên t ự ồ ạ B. s t n t ấ ạ ủ C. c u t o c a các nguyên t ụ ạ ự D. s phát x và h p th ánh sáng c a nguyên t ừ ánh sáng thì năng l ng t ộ ượ A. m t phôtôn b ng năng l ừ B. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t C. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau D. m t phôtôn t l Câu 89: Trong nguyên t
A. 47,7.1011m. C. 84,8.1011m.
34J.s; c=3.108 m/s
ấ c sóng là 0,589 Câu 90: Trong chân không, b c x đ n s c vàng có b ứ B. 21,2.1011m. ứ ạ ơ ắ ủ D. 132,5.1011m. (cid:0) m. L y h = 6,625.10 ị ướ ớ ứ ạ ng c a phôtôn ng v i b c x này có giá tr là
và e = 1,6.1019 c; Năng l A. 2,11 eV. ượ B. 4,22 eV. D. 0,21 eV. C. 0,42 eV.
ử ế ượ ả ánh sáng không gi
ạ ộ ủ ệ ệ ng giao thoa ánh sáng. ng quang đi n ngoài.
Câu 91: Dùng thuy t l ng t ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ỏ ượ ng c a phôtôn ánh sáng đ , ánh sáng l c và ánh sáng tím l n l (cid:0) Đ, (cid:0) L và (cid:0) T thì
ọ Câu 92: G i năng l A. (cid:0) T > (cid:0) L > eĐ. ượ c i thích đ ệ ượ B. hi n t ệ ượ D. hi n t ụ C. (cid:0) Đ > (cid:0) L > eT.
19J. Chi u l n l
ủ B. (cid:0) T > (cid:0) Đ > eL. ộ ế ầ ượ ạ Câu 93: Công thoát êlectron c a m t kim lo i là 7,64.10
ướ ố ớ ệ ạ c sóng là ượ ầ ượ t là D. (cid:0) L > (cid:0) T > eĐ. ủ ạ ề ặ ấ t vào b m t t m kim lo i này các (cid:0) 1 = 0,18 (cid:0) m, (cid:0) 2 = 0,21 (cid:0) m và (cid:0) 3 = 0,35 (cid:0) m. L y h=6,625.10 34 J.s, c = 3.108 m/s. ấ ệ ượ ng quang đi n đ i v i kim lo i đó? c hi n t ứ ạ b c x có b ứ ạ B c x nào gây đ
ứ ạ ứ ạ (cid:0) 1 và (cid:0) 2). B. Không có b c x nào trong ba b c x trên.
ỉ ả ứ ạ ứ ạ (cid:0) 1. ứ ạ (cid:0) 1, (cid:0) 2 và (cid:0) 3). D. Ch có b c x A. Hai b c x ( C. C ba b c x (
ồ ệ
Câu 94: Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó ế ệ ổ ự ế ệ
ổ ự ế ế ệ
ổ ự ế ệ
ổ ự ế ệ ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ A. hóa năng đ B. quang năng đ ượ ơ C. c năng đ ệ t năng đ D. nhi
14 Hz. Khi dùng ánh sáng có b
ớ ầ ố ộ cướ Câu 95: M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i t n s f = 6.10 ả ể ấ ấ ướ i đây đ kích thích thì ch t này sóng nào d
A. 0,55 μm. B. 0,45 μm. không thể phát quang? C. 0,38 μm. D. 0,40 μm.
11
19 J. Chi u l n l
ạ ộ Câu 96: M t kim lo i có công thoát êlectron là 7,2.10 ạ ế ầ ượ t vào kim lo i này các b c ữ ứ ạ ạ ướ ứ x có b c ệ ượ ng ể gây ra hi n t ạ kim lo i này có b c sóng là
sóng λ1 = 0,18 μm, λ2 = 0,21 μm, λ3 = 0,32 μm và λ = 0,35 μm. Nh ng b c x có th ệ ở quang đi n A. λ1, λ2 và λ3. D. λ3 và λ4.
ử C. λ2, λ3 và λ4. ướ ể ướ B. λ1 và λ2. ng t i đây là sai?
ế ượ ánh sáng, phát bi u nào d Câu 97: Theo thuy t l ạ ọ ở ượ ạ c t o thành b i các h t g i là phôtôn. ủ ượ ụ ư ng c a các phôtôn ánh sáng là nh nhau, không ph thu c t n s c a ánh sáng.
ớ ố ộ ọ ộ ầ ố ủ 8 m/s.
ụ ử ử ạ ụ ấ ạ , nguyên t phát x hay h p th ánh sáng, cũng có nghĩa là chúng phát x hay h p th phôtôn.
ị ứ ỏ ấ ạ ệ ượ ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khi A. Ánh sáng đ B. Năng l C. Trong chân không, các phôtôn bay d c theo tia sáng v i t c đ c = 3.10 ấ D. Phân t Câu 98: Hi n t ng quang đi n ngoài là hi n t ạ
ế ế ộ ộ ứ ạ ệ ừ ướ ợ c sóng thích h p.
ạ ấ ạ
ệ ượ ấ ấ ệ ạ ệ ấ ở ộ ồ t. ệ ạ A. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli. ạ B. chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b C. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này. ị D. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi
ỏ ơ ầ ố ủ ồ ấ ớ ạ ả ngo i.
ườ ấ ớ ả ử ị ệ ệ ệ ng và t ầ ố ng. ạ B. t n s nh h n t n s c a tia h ng ngo i. ừ ườ D. cùng b n ch t v i sóng âm. tr ơ Câu 99: Tia R nghen (tia X) có A. cùng b n ch t v i tia t C. đi n tích âm nên nó b l ch trong đi n tr
ệ ứ ậ ố ữ ượ ỉ ng ngh E và kh i l ố ượ ng Câu 100: V i c là v n t c ánh sáng trong chân không, h th c Anhxtanh gi a năng l
ớ ủ ậ m c a v t là: A. E = mc2/2 D. E = m2c
ử ượ ọ ạ c g i là đ ng v khi h t nhân c a chúng có đ
ố ượ Câu 101: Các nguyên t ng A. cùng kh i l C. E= mc2 ủ ố C. cùng s nuclôn ố D. cùng s prôtôn
24 Mg
20 Ne
30P
→ ả ứ B. E = 2mc2 ồ ố ơ α + 13 Câu 102: Cho ph n ng h t nhân:
A. 10 D. 15
27Al
ả ứ α + 13 → 15 Câu 103: Cho ph n ng h t nhân
ị B. cùng s n trôn 27A ạ B. 12 ạ B. êlectrôn. A. prôtôn. D. pôzitrôn.
Z
bp206
op210
84
82
84
ươ + ng trình: Câu 104: Pôlôni
2
1
eH
2
ạ X + n. H t nhân X là 23Na C. 11 30 P+ X thì h t X là ạ ơ C. n trôn. → XA op210 C. 4 ạ . H t X là D. . H3 ạ phóng x theo ph B. e0 A. e0 1(cid:0)
23 11 Na 22,98373 u
ố ượ ế ủ ạ ủ ng c a prôtôn là 1,00728 u; c a n tron là 1,00866 u; c a h t nhân Câu 105: Bi
ượ ế ủ 23 t kh i l và 1u = 931,5 MeV/c 2. Năng l ng liên k t c a
12
A. 8,11 MeV. ủ ơ ằ 11 Na b ng C. 186,55 MeV. D. 18,66 MeV.
6 C + 0n. Trong ph n ng này
4 Be (cid:0)
ả ứ ạ ả ứ Câu 106: Cho ph n ng h t nhân B. 81,11 MeV. A Z X + 9
A Z X là D. pôzitron.
56
A. prôtôn. C. êlectron. B. h t ạ α. 40 ớ ạ Câu 107: So v i h t nhân ạ 20 Ca, h t nhân
ơ ơ ề ơ 27 Co có nhi u h n ơ B. 11 n tron và 16 prôtôn. ơ D. 7 n tron và 9 prôtôn.
ộ ụ ớ
A. 16 n tron và 11 prôtôn. C. 9 n tron và 7 prôtôn. ạ ượ ượ ớ ớ ượ ượ ố Câu 108: H t nhân có đ h t kh i càng l n thì có ế ng liên k t càng l n. ế ng liên k t càng l n. ỏ ế ng liên k t càng nh . ỏ ế ng liên k t càng nh . A. năng l C. năng l B. năng l D. năng l
ố ượ ủ ạ ạ ơ ơ ng c a h t prôton; n tron và h t nhân đ teri Câu 109: Cho kh i l
2 1 D l n l ơ
2. Năng l
ế ủ ạ ế t 1u = 931,5MeV/c ng liên k t riêng c a h t nhân đ teri
2,0136u. Bi A. 3,06 MeV/nuclôn ượ B. 1,12 MeV/nuclôn C. 2,24 MeV/nuclôn ầ ượ t là 1,0073u ; 1,0087u và 2 1 D là : D. 4,48 MeV/nuclôn
+b
ấ ớ ả Câu 110: Tia X có cùng b n ch t v i : - b A. tia B. tia a ạ ồ C. tia h ng ngo i D. Tia
12
30 Zn l n l
ố ơ ạ ố ầ ượ t là: Câu 111: S prôtôn và s n tron trong h t nhân nguyên t
ử 67 C. 67 và 30 D. 37 và 30 B. 30 và 67
1
3 ) có
A. 30 và 37 ạ Câu 112: H t nhân Triti ( T
ơ ơ
ơ ơ ơ ơ B. 3 n trôn (n tron) và 1 prôtôn. D. 3 prôtôn và 1 n trôn (n tron).
A. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trôn (n tron). ị ả ứ ạ ậ ả
ố ơ ố ượ ố ơ ố ng. Câu 113: Các ph n ng h t nhân tuân theo đ nh lu t b o toàn C. kh i l A. s nuclôn. D. s prôtôn.
ạ B. s n trôn (n tron). ề ữ Câu 114: H t nhân càng b n v ng khi có
ớ
ớ ớ ng liên k t riêng càng l n. ỏ ố A. s nuclôn càng nh . ế ượ ng liên k t càng l n. C. năng l
1
1
2H là mH =
2H
2H + 1
3He + 0
ủ ộ ạ ả ứ ố B. s nuclôn càng l n. ế ượ D. năng l 1n . Bi → 2 Câu 115: Xét m t ph n ng h t nhân: t kh i l ượ ng c a các h t nhân ả ứ ạ ả ố ượ ng ph n ng trên to ra là
D. 3,1654 MeV. C. 1,8820 MeV.
B. 2,7390 MeV. ế ượ ng liên k t riêng là năng l ế ng liên k t
ấ
ộ ặ ủ ủ ơ ế 2,0135u ; mHe = 3,0149u ; mn = 1,0087u ; 1 u = 931 MeV/c2. Năng l A. 7,4990 MeV. ượ Câu 116: Năng l ộ A. tính cho m t nuclôn. ộ ặ C. c a m t c p prôtônprôtôn. ạ B. tính riêng cho h t nhân y. D. c a m t c p prôtônn trôn (n tron).
92
23/mol, kh i l
ố ơ ơ ế ố ố ượ ơ 238 là 238 g/mol. S n trôn (n tron) t s Avôgađrô là 6,02.10 ủ ng mol c a urani U Câu 117: Bi
10 4 Be có kh i l
trong 119 gam urani U (238) là A. 8,8.1025. ạ B. 1,2.1025. ố ượ D. 2,2.1025. ơ ủ ơ ng 10,0135u. Kh i l ng c a n trôn (n tron) m ố ượ ng Câu 118: H t nhân
n = 1,0087u, kh i l 10 4 Be là
ượ ế C. 4,4.1025. ố ượ P = 1,0073u, 1u = 931 MeV/c2. Năng l
+
+ Na H
He
Ne
10 Ne ; 4
20 10
ủ c a prôtôn (prôton) m A. 0,6321 MeV. C. 6,3215 MeV. ủ ạ ng liên k t riêng c a h t nhân D. 632,1531 MeV. 23 (cid:0) ạ ả ứ ố ượ ấ . L y kh i l Câu 119: Cho ph n ng h t nhân: B. 63,2152 MeV. 1 23 1 11
4 2 t là 22,9837 u; 19,9869 u; 4,0015 u; 1,0073 u và 1u = 931,5 MeV/c
11 Na ; 20 ạ 2 He ; ng các h t nhân 2. Trong ph n ng này, năng ả ứ
ầ ượ
1 1H l n l ngượ l A. thu vào là 3,4524 MeV. C. t a ra là 2,4219 MeV.
ỏ ỏ B. thu vào là 2,4219 MeV. D. t a ra là 3,4524 MeV.
ắ αạ ạ ả ứ b n phá vào h t nhân nhôm Al đang
(cid:0) =4.0015u, mAL = 26,974u, mX = 29,970u, mn = 1,0087u, 1uc2 = 931MeV. Ph n ng này to
ạ ơ ả ứ đ ng ứ yên, sau ph n ng sinh ra h t n tron và h t ạ ả ế ọ ng? Ch n k t qu ả đúng?
ℓ ượ ℓượ ℓ ượ ℓượ ℓượ ng 2,9792MeV. ng 2,9792MeV. ng 2,9466MeV. ng 2,9466MeV. Câu 120: Cho h t t mế nhân X. Bi hay thu bao nhiêu năng ả A. To năng C. Thu năng
ℓ ℓ ℓ ả ứ ạ ạ ầ ượ ả B. To năng D. Thu năng n + X. Đ ng năng c a các h t D, Li, n và X ủ ộ n t à: 4 MeV; Câu 121: Cho ph n ng h t nhân D + Li
ả ứ ả ứ ả ả ứ ả ứ ả ng 14 MeV ng 14 MeV ng 13 MeV ng 13 MeV 0; 12 MeV và 6 MeV. ℓ ượ A. Ph n ng thu năng ℓ ượ C. Ph n ng to năng ℓ ượ B. Ph n ng thu năng ℓ ượ D. Ph n ng to năng
29 ạ 14 Si , h t nhân
40 ơ 20Ca có nhi u h n ơ ơ
ớ ạ
p = 1,00728u; mn = 1,00866u. 1u =
ℓ ℓ ố ượ ng c a h t nhân He i (He à m ℓ ℓ Câu 122: So v i h t nhân A. 11 n trôn và 6 prôtôn. C. 6 n trôn và 5 prôtôn. ủ ℓ ượ ơ ơ Câu 123: Kh i 931,5 MeV/c2. Tính năng
n =
ỗ ạ C. 7,07MeV A. 7J ℓ ℓ ề B. 5 n trôn và 6 prôtôn. D. 5 n trôn và 12 prôtôn. ℓ ạ t mế He = 4,00150u. Bi ủ ế ng iên k t riêng c a m i h t nhân He i? B. 7,07eV ế ủ ị ℓ ố ượ ượ ủ ử ế iên k t c a Ne à 160,64MeV. Xác đ nh kh i D. 70,7eV ng c a nguyên t Ne? Bi t m ℓ Câu 124: Năng ng 1,00866u; mp = 1,0073u; 1u = 931,5 MeV/c2
4 u.
B. 19,987MeV/c2 C. 19,987u D. 20u ℓ ử ắ ℓ ố ượ ế s t Fe có kh i ng à 55,934939u. Bi t m = 1,00866u; m = 1,00728u, m = 5,486.10 A. 19,987g Câu 125: Nguyên t
13
ℓ ℓ ủ ạ Tính năng
ế ượ A. 7,878MeV/nuc on ℓ ắ ng iên k t riêng c a h t nhân s t? B. 7,878eV/nuc on ℓ C. 8,7894MeV/nuc on ℓ D. 8,7894eV/nuc onℓ
ế ả ấ ậ ệ ượ ọ ầ ậ ậ Chú ý : H c sinh t p trung ôn t p ph n lý thuy t, b n ch t v t lý, hi n t ậ ng v t lý.
14