Ề ƯƠ
Ọ
Ậ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P HKII MÔN V T LÝ 12 NĂM H C 2020 2021
Ầ PH N I. GIAO THOA ÁNH SÁNG .
ứ ả 1. Công th c giao thoa ánh sáng: ả a) Kho ng vân ả ạ i) c nh nhau ủ ướ c sóng c a ánh sáng ừ ớ ữ hai khe sáng t ữ ặ ố : là kho ng cách gi a hai vân sáng (ho c t (cid:0) : b a = S1S2: kho ng cách gi a hai khe sáng, ứ ả D: kho ng cách t i màn h ng vân (E) ậ ọ : xk = = ki ( k = 0, (cid:0) 1, (cid:0) 2, …g i là b c giao thoa) i th n ng v i: ố : xt = = (k + ) i vân t i ị ị ỗ ứ ứ ứ ị ị ố ơ ắ có m t màu xác đ nh, ng v i m t b b) V trí vân sáng c) V trí vân t 2. M i ánh sáng đ n s c
ọ ướ ừ ế ả ớ k = (n – 1) ộ ướ ớ ộ ầ ố c sóng (t n s ) xác đ nh Trong chân không c = 3.10 8 (m/s), trong môi tr ấ ế ng chi t su t n: (cid:0) m (tím) đ n 0,76 c sóng trong kho ng t ườ 0,38 (cid:0) m (đ )ỏ 3. Ánh sáng tr ngắ có m i b ộ ộ + Đ r ng quang ph b c k: ơ ắ ồ ủ ệ c sóng (cid:0) 1 , (cid:0) 2: thì trên màn có hai h vân c a hai ế ơ ắ ướ ổ ệ ổ ậ ờ 4. Khi chi u vào khe S đ ng th i hai ánh sáng đ n s c có b ộ ố ấ ờ ồ ánh sáng đ n s c đó, đ ng th i xu t hi n m t s vân trùng (đ i màu) ạ ị T i v trí vân trùng (hai vân sáng trùng nhau): Ạ Ổ Ầ PH N II. ọ CÁC LO I QUANG PH ả ấ ứ ụ ồ ậ ổ ề ạ H c sinh l p b ng so sánh 3 lo i quang ph v : đ nh nghĩa, ngu n phát, tính ch t, ng d ng ứ ạ Ạ ị CÁC LO I TIA (b c x ) KHÔNG NHÌN TH Y Ầ PH N III. ề ị ồ ạ ấ ạ ử ọ ồ ậ ả Ấ ngo i, X) v : đ nh nghĩa, ngu n phát, tính ch t, công H c sinh l p b ng so sánh 3 tia (h ng ngo i, t
Ế ệ ừ ắ d ngụ Ầ PH N IV. +B n ch t c a ánh sáng là sóng đi n t c sóng r t ng n lan truy n trong không gian. Ệ Ừ Ề . THUY T ĐI N T V ÁNH SÁNG ướ ấ ủ có b ấ ả ố ấ ườ ấ ủ và tính ch t quang c a môi tr ề ng: = n
Ử ánh sáng ƯỢ ng t ệ ừ ệ ữ +M i liên h gi a tính ch t đi n t Ầ NG T ÁNH SÁNG PH N V: L ế ượ ử Thuy t l ế ả thuy t Plăng 1. Gi ọ ộ ả H c sinh nêu n i dung gi ế thuy t
34J.s
ọ ằ ố
ử ủ ng t ế ượ ử ả ị ế ượ ằ ệ i h n quang đi n b ng thuy t l 4. Gi ng t ánh sáng ọ ử ượ ượ hf = h g i là h ng s Plăng h = 6,625.10 ng t 2. L năng l ng ế ượ ử 3. Thuy t l ánh sáng ng t ộ ọ H c sinh nêu các n i dung c a thuy t l ậ ề ớ ạ i thích đ nh lu t v gi ự ả gi i thích ạ ủ ưỡ ưỡ ạ ng tính sóng h t. H c sinh t ng tính sóng h t c a ánh sáng: 5. L Ánh sáng có l
Ệ ƯỢ Ầ ệ ượ Ệ ả ấ PH N VI. HI N T ọ NG QUANG ĐI N TRONG ( h c sinh nêu b n ch t các hi n t ng )
Ệ ƯỢ Ầ ệ ượ ọ ả ấ PH N VII. HI N T NG QUANG – PHÁT QUANG ( h c sinh nêu b n ch t các hi n t ng )
Ề Ấ Ầ Ạ Ề Ử PH N VIII. CÁC TIÊN Đ BOHR V C U T O NGUYÊN T :
n = n2r0 r0 = 5,3.1011m g i là bán kính Bo.
ị ọ ượ ừ ạ ở ạ ề ề ạ ử ỉ ồ ạ i trong 1 s tr ng thái có năng l ch t n t ng xác đ nh, g i là các tr ng thái d ng. Khi trong các tr ng thái ử ộ ể ử ừ ứ ạ không b c x . ủ ỹ ạ ữ ỉ , êlectron ch chuy n đ ng trên nh ng qu đ o có bán kính hoàn toàn xác
n) sang tr ng thái d ng có năng l
m) thì nó
19 J
ọ ố ớ ứ ớ ụ ứ ấ ượ ử ể ừ ạ ử ạ ừ ượ ấ ơ ng c a nguyên t ng (E ng th p h n (E ệ
m th p h n mà h p th đ
i, n u nguyên t đang ng E c 1 phôtôn có năng ệ ể ạ ấ ơ ượ ơ ng cao h n E ụ ượ n. ế ượ ạ c l ằ ng đúng b ng hi u E Ạ Ử : H T NHÂN NGUYÊN T . ừ 1. Tiên đ v các tr ng thái d ng ố ạ Nguyên t d ng ừ thì nguyên t ạ Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t ỹ ạ ừ ị đ nh g i là qu đ o d ng. ọ ử hiđrô r Đ i v i nguyên t Các m c K L M N O P ng v i n =1,2,3,4,5,6... ủ ề ề ự ứ ạ 2. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ượ ừ tr ng thái d ng có năng l Khi nguyên t chuy n t ằ ượ n Em: phát ra 1 phôtôn có năng l ng đúng b ng hi u E (cid:0) = hfnm = En Em Tính chú ý nh đ i 1eV =1,6.10 ớ ổ ấ ượ ừ ở ạ ử tr ng thái d ng có năng l Ng ừ ượ n Em thì nó chuy n lên tr ng thái d ng có năng l l PH N XẦ 1
ượ
1.Năng l ộ ụ a, Đ h t kh i: ố ượ ủ ạ ủ ạ ng c a các nuclôn t o thành h t nhân đó. ệ ệ (cid:0) m ng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i l ố ủ ạ ọ ố ượ ủ ạ ng đó g i là đ h t kh i c a h t nhân, kí hi u ng c a h t nhân X : kh i l ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân: ố (cid:0) m ỏ ơ ổ ộ ạ ố ượ Kh i l ộ ụ ố ượ ộ Đ chênh l ch kh i l (cid:0) m = [Zmp + (A – Z)mn – mX] v i mớ ượ ế ng liên k t ượ ượ ế ủ ạ ế ẻ ạ ng liên k t các nuclôn riêng l thành 1 h t nhân
lk
ượ ấ ng W W
ỗ ạ ủ ủ ạ ế ỗ ng liên k t tính cho m i nuclôn c a h t nhân đó: Năng ượ ủ ạ ư ề ữ ượ ế ớ b, Năng l ng liên k t c a h t nhân là năng l Năng l Wlk = (cid:0) m.c2 = [Zmp + (A – Z)mn – mX] .c2 ở ạ ầ ố Mu n phá v h t nhân c n cung c p năng l ượ ế ng liên k t riêng c. Năng l ế ượ ng liên k t riêng c a m i h t nhân là năng l Năng l ứ ộ ề ữ ặ ế ng liên k t riêng đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a h t nhân. ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng ượ l ạ H t nhân có năng l
ả ứ ạ 2. Ph n ng h t nhân
ề ữ ự Là quá trình t phát ạ ạ ớ ạ ạ ạ ả ứ ả ứ ươ ạ ộ ạ phân rã c a m t h t nhân không b n v ng thành các h t nhân khác. ng tác v i nhau t o ra các h t nhân khác. ủ ự Quá trình các h t nhân t ạ ạ ặ ế ế ổ ổ ỉ ng ngh . ả ứ ạ ị ậ ả ị ậ ả ạ ả ứ ượ ạ +. Ph n ng h t nhân t +. Ph n ng h t nhân kích thích ả ứ ủ Đ c tính c a ph n ng h t nhân: + Bi n đ i các h t nhân. ố + Bi n đ i các nguyên t . ố ượ ả + Không b o toàn kh i l 3. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhân ả ứ Nêu các đ nh lu t b o toàn mà ph n ng h t nhân tuân theo 4. Năng l ng ph n ng h t nhân ạ ươ ng các h t t ng tác m0 = mA+mB : kh i l m = mC+mD ố ượ ố ượ : kh i l ượ ượ ặ ả ứ ể ả ạ ẩ ạ ả ng các h t s n ph m ng. ng ho c thu năng l
ả ứ ả ượ ượ ỏ Ph n ng h t nhân có th to năng l N u mế ng: năng l ng t a ra: ạ 0 > m ph n ng h t nhân to năng l W = (mtr
ự ả ả ả ấ ượ ủ ộ ố x y ra .Mu n ph n ng x y ra ph i cung c p W = (msau mtr ả ứ cướ )c2+ Wđ ng d ạ ị
cướ msau)c2 N u mế 0 < m Ph n ng h t nhân thu năng l ả ứ ạ ả ứ ng, ph n ng không t ạ ươ ướ ạ ượ ộ cho nó m t năng l ng tác i d ng đ ng năng c a các h t t ậ 5. Đ nh lu t phóng x
o.
ứ ở ờ ọ ỗ ỳ ộ ư ố c đ c tr ng b i m t th i gian T g i là chu k bán rã. C sau m i chu kì thì 1/2 s nguyên t c a ch t y đã bi n đ i thành ch t khác. ố ượ ạ ng phóng x . ọ ầ ủ ng ban đ u c a kh i l ể ạ ượ ặ ấ ỗ * M i ch t phóng x đ ấ ấ ử ủ ổ ế ử * G i Nọ ố 0, m0 là s nguyên t ố ượ ử ố và kh i l G i N, m: là s nguyên t
ạ ớ ấ ố ượ và kh i l ở ờ th i đi m t. ng ặ Ta có: N = NO. ho c m = m ằ ố T: là chu k bán rã , là h ng s phóng x v i = ổ ổ ậ ươ ị ử ế ấ ộ ng d ng phóng x : Xác đ nh tu i c v t, ph ng pháp nguyên t dánh d u gây đ t bi n gen ụ Ậ Ậ ỳ ạ Ụ Ứ BÀI T P V N D NG
ữ ệ ề ỏ ẳ ừ ế ằ ả ả ế c chi u b ng ánh sáng tr ng. Kho ng cách t ừ ặ m t ph ng ậ vân sáng b c 1 màu ắ ủ ế ậ ộ Câu 1: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 0,3mm, kh ang cách t ứ ch a hai khe đ n màn quan sát D = 2m. Hai khe đ đ= 0,76μm) đ n vân sáng b c 1 màu tím ( λ đ ( λỏ ượ t = 0,4μm ) cùng m t phía c a vân trung tâm là A. 1,8mm D. 2,4mm
ố ỏ ầ ố ớ C. 2,7mm ơ ắ Câu 2: Ánh sáng có t n s l n nh t trong s các ánh sáng đ n s c: đ , lam, chàm, tím là ánh sáng B. 1,5mm ấ A. lam. B. chàm. C. tím. D. đ .ỏ
ồ ả ệ ừ ượ ứ c trong chân không. . ấ ể ưở ấ ụ c ng d ng đ s i m. ạ ồ Câu 3: Tia h ng ngo i ề ượ A. không truy n đ C. không ph i là sóng đi n t B. là ánh sáng nhìn th y, có màu h ng. D. đ
sai? ể Câu 4: Phát bi u nào sau đây ỗ ộ ướ ị
ủ ỏ ơ ắ ắ ố ơ ắ A. Trong chân không, m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ố ộ ớ ơ ắ ề B. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i cùng t c đ . ủ ỏ ơ ướ ướ c sóng c a ánh sáng tím. c sóng c a ánh sáng đ nh h n b C. Trong chân không, b D. Trong ánh sáng tr ng có vô s ánh sáng đ n s c.
2
ướ ộ c sóng c a m t ánh sáng màu l c là Câu 5: Trong chân không, b ụ C. 0,55µm. D. 0,55pm.
ủ A. 0,55nm. B. 0,55mm. ộ ế ấ ỏ ấ ỏ ỳ quang màu vàng. ể ộ Câu 6: Khi chi u m t ánh sáng kích thích vào m t ch t l ng thì ch t l ng này phát ánh sáng hu nh D. màu tím. Ánh sáng kích thích đó không th là ánh sáng
ử ể ề ồ A. màu đ .ỏ B. màu chàm. C. màu lam. ạ ả ư Câu 7: Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ạ ề ạ ể ử ấ ạ ngo i thì không th phát ra tia h ng ngo i. ạ ử ồ ệ ng quang đi n còn tia t ngo i thì không. ứ ạ ạ ề ữ ấ ồ ồ ồ ồ ử ạ ngo i, phát bi u nào sau đây là đúng? ử ngo i đ u có kh năng ion hóa ch t khí nh nhau. ạ ệ ượ ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y.
A. Tia h ng ngo i và tia t B. Ngu n phát ra tia t ạ C. Tia h ng ngo i gây ra hi n t ạ D. Tia h ng ngo i và tia t Câu 8: Tia R nghen (tia X) có b c sóng ồ ạ ơ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ủ ủ ỏ ơ ướ ơ ướ ớ ủ ủ ướ c sóng c a tia h ng ngo i. ỏ c sóng c a tia màu đ . c sóng c a tia gamma. c sóng c a tia màu tím. A. nh h n b C. l n h n b B. nh h n b D. l n h n b
ạ ngo i ơ ề ừ không khí vào n a ước ề ượ ượ ứ ể ử ệ ẩ ạ c trong chân không. ầ ố c ng d ng đ kh trùng, di t khu n. ử Câu 9: Tia t ả A. có kh năng đâm xuyên m nh h n tia gamm C. không truy n đ B. có t n s tăng khi truy n t ụ D. đ
ữ ệ ề ẹ ả ả m t ứ ế ẳ ả c sóng 0,5 µm. Kho ng cách t ướ b ừ ặ vân ế ậ Câu 10: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe h p là 1 mm, kho ng cách t ừ ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ánh sáng chi u vào hai khe có sáng trung tâm đ n vân sáng b c 4 là ế B. 2,8 mm. D. 3,6 mm. C. 2 mm.
A. 4 mm. ạ ể ộ ệ ố ổ ạ ạ ủ ề ổ ạ ạ ộ ố ẻ ữ Câu 11: Khi nói v quang ph v ch phát x , phát bi u nào sau đây là sai? ữ là m t h th ng nh ng v ch sáng riêng l , ngăn ằ cách nhau b ng nh ng ố i. ổ ạ ạ ủ ặ ư A. Quang ph v ch phát x c a m t nguyên t ả kho ng t B. Trong quang ph v ch phát x c a hiđrô, ố ạ ấ ỏ ấ ấ ắ ạ ạ v ch chàm và v ch tím. ỏ ạ ạ vùng ánh sáng nhìn th y có b n v ch đ c tr ng là v ch đ , v ch lam, ị C. Quang ph v ch phát x do ch t r n và ch t l ng phát ra khi b nung nóng. ở ổ ạ ố ạ ổ ạ ạ ủ ọ hóa h c khác nhau thì khác nhau. D. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t
ứ ấ ị ướ t đ cao thì ụ ở ổ ấ ở ệ ộ ấ ỏ không phát ấ ắ Câu 12: Khi nghiên c u quang ph c a các ch t, ch t nào d ra quang ph liên t c? ấ ấ ớ áp su t l n. ổ ủ ấ A. Ch t khí ế C. Ch t l ng. D. Ch t r n.
ệ ượ ứ ễ ỏ ng nhi u x và giao thoa ánh sáng ch ng t Câu 13: Hi n t ề ẳ ạ B. là sóng d c.ọ ấ ạ A. có tính ch t h t. i đây khi b nung nóng đ n nhi ấ ấ áp su t th p. B. Ch t khí ánh sáng ấ C. có tính ch t sóng. D. luôn truy n th ng.
ộ ổ ụ ủ ộ ụ ồ ầ ấ ạ ệ ộ ủ ả t đ c a ngu n sáng J. ồ ệ ộ ủ ồ ộ ồ t đ c a ngu n sáng J. ỉ ụ ộ ệ ộ ủ ầ ấ ạ ủ ệ ộ ủ ộ ộ ộ ỉ ụ ồ ồ Câu 14: Quang ph liên t c c a m t ngu n sáng J A. ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi ụ ầ ấ ạ ả B. không ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi ụ ầ ấ ạ ủ C. không ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng đó. ồ ụ t đ c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng đó. D. không ph thu c vào nhi
ắ ệ ừ ướ ạ ơ c sóng dài ng n khác nhau nên Câu 15: Tia h ng ngo i và tia R nghen đ u có b n ch t là sóng đi n t
ế ể ụ ồ ị ệ ị ệ ấ ả ề ng đ u. ề ườ ng đ u. đ ch p Xquang , có b ả B. có kh năng đâm xuyên khác nhau. ề ượ ử ụ c s d ng trong y t D. chúng đ u đ ề ừ ườ tr A. chúng b l ch khác nhau trong t ệ C. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr ụ ệ
ể sai? ợ ụ ừ ỏ ớ ơ ắ ủ ế ợ i tím. đ t ắ ơ ắ ắ ị ị (ch p đi n). ể Câu 16: Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là ề ỗ ổ A. Ánh sáng tr ng là t ng h p (h n h p) c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. C. Hi n t ệ ượ ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màu s c khác nhau là ắ ề ơ ắ ộ ặ ờ ệ ượ ng tán s c ánh sáng. hi n t ắ ắng.
14 Hz. Bi
14 Hz đ n 7,5.10 ế ệ ừ ộ ả Câu 17: M t d i sóng đi n t chân không c = 3.108 m/s. D i sóng trên thu c vùng nào trong thang sóng đi n t ? ệ ừ ả ạ
ầ ố ừ t v n t c ánh sáng trong 4,0.10 ắ D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ế ậ ố trong chân không có t n s t ộ
ướ ả c sóng trong kho ng t 3.10 Câu 18: Các b c x có b ơ A. Vùng tia R nghen. C. Vùng ánh sáng nhìn th y.ấ ứ ạ ạ ử ngo i. A. tia t ừ B. ánh sáng nhìn th y.ấ ử ngo i. B. Vùng tia t ạ ồ D. Vùng tia h ng ngo i. 9m đ n 3.10 7m là ế ạ ồ C. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen.
3
ệ ế ả t kho ng cách gi a hai khe ơ ắC. Bi ữ ượ ệ ớ ế ứ ẹ ừ ặ m t ph ng ch a hai khe h p đ n màn quan sát là 0,9 m. Quan sát đ ữ ả ả ủ ế ề Câu 19: Trong thí nghi m Iâng (Yâng) v giao thoa ánh sáng v i ánh sáng đ n s ẳ ẹ c h vân giao h p là 1,2 mm và kho ng cách t ệ ớ thoa trên màn v i kho ng cách gi a 9 vân sáng liên ti p là 3,6 mm. B c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là A. 0,50.106 m. ướ C. 0,45.106 m. D. 0,60.106 m.
ồ ấ ả ạ B. kh năng ion hoá m nh không khí. ỡ B. 0,55.106 m. ữ ứ ạ ạ Câu 20: Tia h ng ngo i là nh ng b c x có ệ ừ . ạ ỏ ơ ướ ả ả ướ ể ủ ớ ỏ c sóng c a ánh sáng đ . c sóng nh h n b A. b n ch t là sóng đi n t C. kh năng đâm xuyên m nh, có th xuyên qua l p chì dày c cm. D. b
ơ ơ ướ ủ ạ ồ ớ c sóng l n h n b c sóng c a tia h ng ngo i. B. b ế ệ Câu 21: Tia R nghen có ấ ớ ả A. cùng b n ch t v i sóng âm. ấ ớ ả C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n.
ướ D. đi n tích âm. ơ ắ ề sai khi nói v ánh sáng đ n s c? ố ố ớ ườ ỏ ớ ế ộ ơ ế ấ ủ ườ ố ớ ể Câu 22: Phát bi u nào sau đây là ấ ủ t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môi tr ng đó đ i v i A. Chi ánh sáng tím. ắ ơ ắ ộ ị ậ ố ậ ố ườ ỏ ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng đ . ề ỏ ơ ớ ậ ố B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ề C. Trong cùng m t môi tr ơ ắ D. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c.
ề ổ Câu 23: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quang ph ? ể ổ ộ ấ ướ ồ ọ ở ạ ồ ộ ổ ạ ấ tr ng thái khí hay h i nóng sáng d ầ ấ ạ ủ ặ ấ i áp su t th p cho m t quang ph v ch riêng, đ c ư ệ ộ ủ ệ ộ ủ ụ ả ơ ồ ơ ấ t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t đ c a ngu n ổ ụ ủ ụ A. Quang ph liên t c c a ngu n sáng nào thì ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng y. ơ ố ỗ B. M i nguyên t hóa h c ố đó. tr ng cho nguyên t ổ ấ ượ ể c quang ph h p th thì nhi C. Đ thu đ ụ ộ ậ ắ ổ ấ ổ ủ ụ ượ
c nung nóng. ề ể ấ ắ ổ ạ ặ ố ấ ư ỗ y. ọ ấ ớ ộ ị ấ ị ổ ạ hóa h c có m t quang ph v ch đ c tr ng c a nguyên t áp su t l n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch. ụ ủ ặ ổ ố ố ủ ổ ạ ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t đó. ụ ậ sáng phát ra quang ph liên t c. D. Quang ph h p th là quang ph c a ánh sáng do m t v t r n phát ra khi v t đó đ ổ Câu 24: Khi nói v quang ph , phát bi unào sau đây là đúng? A. Các ch t r n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch. ố B. M i nguyên t ở C. Các ch t khí D. Quang ph liên t c c a nguyên t
ơ ắ ữ ệ ề ả ả ớ ầ ố ứ ế ẳ ơ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho c = 3.10 ệ Câu 25: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm, kho ng cách 8 m/s. T n s ánh sáng đ n ả ừ ặ t ắ s c dùng trong thí nghi m là B. 4,5. 1014 Hz. C. 7,5.1014 Hz. D. 6,5. 1014 Hz.
A. 5,5.1014 Hz. ể ệ ằ ụ ổ Câu 26: Phát bi u nào sau đây là đúng ? ấ áp su t th p đ t hay b ng đi n cho quang ph liên t c. ấ ấ ệ c kích thích b ng nhi ệ ằ ằ ổ ạ ệ t hay b ng đi n luôn cho quang ph v ch. ặ y. ổ ổ ạ ấ ượ ằ c kích thích b ng nhi ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t ố ấ ặ ố ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t ố ấ y.
ế ả c sóng gi m d n là: ồ ầ ạ ồ ơ ứ ự ướ c s p x p theo th t b ơ ngo i, tia R nghen. B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R nghen, tia ạ ử t ử ạ ồ ạ ơ ử ạ ơ ngo i, tia R nghen. ngo i, ánh sáng tím, tia ơ ở A. Ch t khí hay h i ơ ượ B. Ch t khí hay h i đ ụ ủ C. Quang ph liên t c c a nguyên t ố ủ D. Quang ph v ch c a nguyên t ứ ạ ượ ắ Câu 27: Trong chân không, các b c x đ ạ ử ạ A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i. C. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t D. tia R nghen, tia t ạ
0C ch phát ra tia h ng ngo i. ạ ỉ ệ ộ ồ ổ ậ ủ D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác
ề ể ồ h ng ngo i. Câu 28: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là ạ ấ ậ ở ồ . sai? B. Các v t ệ ừ ỏ ơ ầ ố ủ ả ầ ố ạ ạ t đ trên 2000 ụ ạ ồ nhi A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ệ ồ ồ t.
ạ ụ d ng nhi Câu 29: Quang ph v ch phát x ố ủ ệ ộ ề ộ ư ở ộ t đ thì nh nhau v đ sáng t đ i c a các v ch. ỉ ố ủ ữ ả ở , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t ạ ố i. ộ ệ ố ấ ắ ẻ ấ ớ ặ ị cùng m t nhi ạ ấ ố ề ụ ộ ổ ạ khác nhau, A. c a các nguyên t ữ ạ B. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l ấ ỏ C. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng. ừ ỏ ế ộ ả D. là m t d i có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c.
4
ề ạ ồ ạ ả B. Tia h ng ngo i có kh năng gây ra ầ cao t n. ơ ầ ố ủ ể ệ ượ ồ m t s ph n ng hóa h c. ồ ả ứ ụ ổ ậ ấ ủ ạ ồ t. ồ ạ ướ Câu 30: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào d i đây là sai? ể ế ệ ừ ư A. Tia h ng ngo i cũng có th bi n đi u đ c nh sóng đi n t ầ ố ớ ộ ố ỏ ọ ạ C. Tia h ng ngo i có t n s l n h n t n s c a ánh sáng đ . ệ ụ D. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ạ ự ạ ơ ắ ụ ỏ ồ Câu 31: Trong các lo i tia: R nghen, h ng ngo i, t ử ạ ngo i, đ n s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ụ ơ ắ ngo i. A. tia t ạ C. tia đ n s c màu l c. ầ ố ấ ơ D. tia R nghen.
ơ ạ ồ B. tia h ng ngo i. ạ ộ ưở ệ ế ồ ệ i đi n, lò vi sóng; ử ấ Câu 32: Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ngu n phát ra tia t ưở ệ ồ ệ i đi n. ồ ứ ạ ồ ạ ạ ngo i m nh nh t là A. màn hình máy vô tuy n.ế B. lò vi sóng. D. h quang đi n. C. lò s
ề ể ơ ắ Câu 33: Khi nói v ánh sáng đ n s c, phát bi u nào sau đây đúng? ề ủ ớ ố ộ ư ề ơ ắ ắ ơ ắ ố ộ ơ ắ ắ ề ủ ơ ắ ư ắ ướ c và trong không khí là nh nhau.
ử ề sai? ế ứ ề ặ ể ệ ả ẩ ạ ngo i đ c dùng đ phát hi n các v t n t trên b m t các s n ph m kim lo i. ầ ố ử ươ ử ử ạ ụ ạ ỏ ơ ầ ố ủ có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ể ữ ệ c dùng đ ch a b nh còi x ng. ngo i có tác d ng m nh lên phim A. Trong th y tinh, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n v i t c đ nh nhau. ị B. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính. C. Ánh sáng tr ng là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng. ộ D. T c đ truy n c a m t ánh sáng đ n s c trong n ạ ể ngo i, phát bi u nào sau đây Câu 34: Khi nói v tia t ử ạ ượ ệ A. Trong công nghi p, tia t ệ ừ ạ ngo i là sóng đi n t B. Tia t ạ ượ ọ ngo i đ C. Trong y h c, tia t D. Tia t
ế ố ộ ủ ố ớ ấ ủ ủ ủ ộ ộ ơ ắ t xu t c a m t th y tinh đ i v i m t ánh sáng đ n s c là 1,6852. T c đ c a ánh sáng này trong th y nh.ả Câu 35: Chi tinh đó là: C. 1,67.108 m/s
1 = 0,75 μm , λ2 = 0,25μm vào m t t m k m có gi
A. 1,59.108 m/s ầ ượ D. 1,78.108m/s ộ ấ ẽ ớ ạ t chi u hai b c x có b c sóng λ i h n quang ế ứ ạ ệ Câu 36: L n l đi n λệ ng quang đi n? B. 1,87.108 m/s ướ ứ ạ ệ ượ 0 = 0,35 μm . B c x nào gây ra hi n t ứ ạ ứ ạ ỉ ỉ ứ ạ A. Ch có b c x λ ứ ạ 1 C. Ch có b c x λ ứ ạ 2 B. Không có b c x nào trong hai b c x trên D. C hai b c x
34J.s, v n t c ánh sáng
ằ ọ ố ậ ố
ả 19J, h ng s Plăng h = 6,625.10 Câu 37: Công thóat êlectron ra kh i m t kim l ai A = 6,625.10 trong chân không c = 3.108m/s. Gi ệ ủ ọ i h n quang đi n c a kim l ai đó là C. 0,250 μm A. 0,295 μm D. 0,375 µm
ệ Câu 38: Quang đi n tr đ ạ ả ợ ộ ỏ ớ ạ B. 0,300 μm ế ạ ừ c ch t o t ệ ở ượ ể ặ ặ ở ấ ủ ệ ẫ ế ẫ ệ ố ể ế ấ ẫ ở ị ế ợ t khi đ ư c chi u A. kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. B. ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n t sáng thích h p.ợ ệ ố ể ẫ ặ ẫ ế ệ ẫ ở ị ượ t khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n kém đ ế c chi u sáng C. ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n t ấ thích h p.ợ ở ấ ủ ể ệ ạ ặ ợ D. kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó tăng khi có ánh sáng thích h p chi u vào.
19J. Bi
ỏ ồ ủ ế ằ ố ộ t h ng s Plăng là 6,625.10 ế 34J.s, t c đ ánh sáng trong ệ ủ ồ ớ ạ i h n quang đi n c a đ ng là
Câu 39: Công thoát c a êlectron kh i đ ng là 6,625.10 chân không là 3.108m/s. Gi ế ề ặ ớ ạ ứ ạ ả ế ố A. 0,3µm. B. 0,90µm. ộ ấ vào b m t m t t m nhôm có gi A. 0,24 µm. B. 0,42 µm. D. 0,60µm. C. 0,40µm. ệ ệ i h n quang đi n 0,36µm. Hi n D. 0,28 µm. C. 0,30 µm.
ượ ủ ề ớ ể ạ ỗ ộ ượ ị sai khi nói v phôtôn ánh sáng? ượ i trong tr ng thái chuy n đ ng. ng xác đ nh. ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . C. M i phôtôn có m t năng l ằ ơ ắ ượ ủ ề λ ướ ộ c sóng Câu 40: Chi u m t chùm b c x có b λ ệ không x y ra n u ằ ượ b ng ng quang đi n t ể Câu 41: Phát bi u nào sau đây ơ ủ ng c a phôtôn ánh sáng tím l n h n năng l A. Năng l ỉ ồ ạ ộ B. Phôtôn ch t n t ủ ng c a các phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau đ u b ng nhau. D. Năng l
ể ề ướ ơ ắ i đây là đúng? ề ượ ướ ứ ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. ủ ủ ỏ ơ ượ ủ ư ng nh nhau. ớ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ . ể ồ ạ ứ ạ i trong tr ng thái đ ng yên.
8 m/s. Năng l
34 Js, t c đ ánh sáng trong chân không là 3.10 C. 3.1017 J. B. 3.1020 J.
ố ủ ứ t h ng s Plăng là 6,625.10 ng c a phôtôn ng ướ c sóng 0,6625 µm là ố ộ A. 3.1018 J. ượ D. 3.1019 J.
Câu 42: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d ỗ ầ ố ớ A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u mang năng l ượ ớ B. Năng l ng c a phôtôn càng l n khi b ượ C. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l D. Phôtôn có th t n t ế ằ Câu 43: Bi ớ ứ ạ v i b c x có b 5
34 J.s, t c đ ánh sáng
ớ ạ ệ ủ ạ ộ ế ằ ố ố ộ i h n quang đi n c a t h ng s Plăng h = 6,625.10 m t kim lo i là 0,75 μm. Bi ỏ A. 2,65.1019 J. D. 26,5.1019 J.
Câu 44: Gi trong chân không c = 3.108m/s. Công thoát êlectron kh i kim lo i này là ạ B. 2,65.1032 J. C. 26,5.1032 J. ự ệ ở ạ ộ ng Câu 45: Quang đi n tr ho t đ ng d a vào hi n t ạ ả ứ ệ ệ ệ t đi n. A. quang phát quang. C. phát x c m ng. D. nhi
ớ ạ ủ ạ ạ ộ ế Câu 46: Bi
A. 0,50 (cid:0) m.
ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó là D. 0,35 (cid:0) m. ơ ắ ế ượ ượ ớ ỗ ớ ệ ượ B. quang đi n trong. ỏ t công thoát c a êlectron kh i m t kim lo i là 4,14 eV. Gi C. 0,30 (cid:0) m. B. 0,26 (cid:0) m. ứ ủ ử ánh sáng c a Anhxtanh, phôtôn ng v i m i ánh sáng đ n s c có năng l ng càng l n
ầ ố ố ộ ề ớ ướ ớ c sóng càng l n. Câu 47: Theo thuy t l ng t ơ ắ ế n u ánh sáng đ n s c đó có ớ A. t n s càng l n. B. t c đ truy n càng l n. C. b D. chu kì càng l n.ớ
ử ỹ ạ ừ ủ ể ớ 0 là bán kính B0 thì bán kính qu đ o d ng c a êlectron không th là: Câu 48: Trong nguyên t hidro, v i r B. 25r0 A. 12r0
C. 9r0 ạ ấ ế ố ứ ạ ầ ồ c s p x p theo th c t ạ c sóng tăng d n là : ồ ạ ấ A. tia X, ánh sáng nhìn th y, tia , tia h ng ngo i. ượ ắ ứ ự ứ ạ ồ B. tia ,tia X, tia h ng ngo i, ánh sáng D. 16r0 Câu 49: Có b n b c x : ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, tia X và tia . Các b c x này đ ướ b nhìn th y.ấ ồ ấ ồ ạ C. tia , tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i
ỗ ướ ượ ạ ấ D. tia , ánh sáng nhìn th y, tia X, tia h ng ngo i. ủ c sóng 0,4 μm. M i phôtôn c a ánh sáng này mang năng l ỉ ấ ng x p x Câu 50: Trong chân không, ánh sáng tím có b b ngằ A. 4,97.1031 J C. 2,49.1019 J
ế ứ ạ ướ D. 2,49.1031 J ệ ớ ạ i h n quang đi n là 0,30 μm. V n t c ban Câu 51: Chi u b c x có b ầ ự ạ ủ đ u c c đ i c a quang êlectron là
34 J.s, v n ậ
8 m/s và 1 eV = 1,6.1019 J . Gi
B. 4,97.1019 J ộ c sóng 0,18 μm vào m t tám kim lo i có gi A. 4,85.106 m/s ạ ỏ ộ ế ằ t h ng s Plăng h = 6,625.10 ạ Câu 52: Công thoát êlectrôn (êlectron) ra kh i m t kim lo i là A = 1,88 eV. Bi ố t c ánh sáng trong chân không c = 3.10 ậ ố ạ B. 4,85.105 m/s C. 9,85.105 m/s D. 9,85.106 m/s ố ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó là D. 0,66 μm. ớ ạ C. 0,66. 1019 μm. A. 0,33 μm. B. 0,22 μm.
ộ ề ng t Câu 53: N i dung ch y u c a thuy t l ủ ế ủ ạ ạ ử ự ấ ạ ủ ự ồ ạ ử B. s t n t ạ ự ủ ủ ấ ử ử ử , phân t ế ượ ổ ủ ử . hiđrô. , phân t
ử ự ế tr c ti p nói v ừ . i các tr ng thái d ng c a nguyên t ụ D. s phát x và h p th ánh sáng c a nguyên t ủ ng c a Câu 54: Theo thuy t l ỉ ủ ượ ng ngh c a m t êlectrôn (êlectron). ồ ế ượ ằ ụ ộ ộ ả ộ ớ phôtôn đó t ơ ắ ằ i ngu n phát ra nó. ậ ộ ỉ ệ ớ ướ ươ ứ thu n v i b c sóng ánh sáng t ng ng A. s hình thành các v ch quang ph c a nguyên t C. c u t o c a các nguyên t ừ ánh sáng thì năng l ng t ộ ượ A. m t phôtôn b ng năng l ừ B. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t C. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau D. m t phôtôn t l
0 = 5,3.1011m. Bán kính qu đ o d ng N là
34J.s; c=3.108 m/s và e =
ử ỹ ạ ừ ớ v i phôtôn đó. Câu 55: Trong nguyên t A. 47,7.1011m. D. 132,5.1011m. ướ ấ (cid:0) m. L y h = 6,625.10 hiđrô , bán kính Bo là r B. 21,2.1011m. ứ ạ ơ ắ ứ ủ ớ ứ ạ C. 84,8.1011m. c sóng là 0,589 ị
ế ượ ử ả ánh sáng i thích đ không gi
c ệ ượ ệ ượ ạ ộ ủ ệ ệ ng giao thoa ánh sáng. ng quang đi n ngoài. Câu 56: Trong chân không, b c x đ n s c vàng có b 1,6.1019 c; Năng l ượ A. 2,11 eV. C. 4,22 eV. C. 0,42 eV. Câu 57: Dùng thuy t l ng t ệ ượ ng quang – phát quang. A. hi n t ắ C. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ng c a phôtôn ng v i b c x này có giá tr là D. 0,21 eV. ượ B. hi n t D. hi n t
ượ ầ ượ ụ ủ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ , ánh sáng l c và ánh sáng tím l n l t là (cid:0) Đ, (cid:0) L và (cid:0) T thì
C. (cid:0) Đ > (cid:0) L > eT.
ộ ỳ ọ Câu 58: G i năng l A. (cid:0) T > (cid:0) L > eĐ. ế Câu 59: Khi chi u vào m t ch t l ng ánh sáng chàm thì ánh sáng hu nh quang phát ra A. ánh sáng tím.
B. (cid:0) T > (cid:0) Đ > eL. ấ ỏ B. ánh sáng vàng. ủ ạ ộ ế ầ ượ ề ặ ấ
D. (cid:0) L > (cid:0) T > eĐ. không th ể là D. ánh sáng l c.ụ ạ ứ ạ c sóng là (cid:0) 1 = 0,18 (cid:0) m, (cid:0) 2 = 0,21 (cid:0) m và (cid:0) 3 = 0,35 (cid:0) m. L y h=6,625.10 ứ ạ ố ớ ệ ạ ng quang đi n đ i v i kim lo i đó? C. ánh sáng đ .ỏ 19J. Chi u l n l ứ ạ t vào b m t t m kim lo i này các b c x 34 J.s, c = 3.108 m/s. B c x nào gây đ ượ ấ c ứ ạ (cid:0) 1 và (cid:0) 2). B. Không có b c x nào trong ba b c ứ A. Hai b c x ( Câu 60: Công thoát êlectron c a m t kim lo i là 7,64.10 ướ có b ệ ượ hi n t ạ x trên. ả ỉ ứ ạ (cid:0) 1. D. Ch có b c x
ệ ồ ứ ạ (cid:0) 1, (cid:0) 2 và (cid:0) 3). Câu 61: Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó ế ổ ự ế ượ ệ ượ ổ ự ế ế ệ C. C ba b c x ( ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. A. hóa năng đ B. quang năng đ
6
ơ ượ ổ ự ế ệ ế ượ ệ ế ổ ự ế ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. t năng đ C. c năng đ
ấ ả D. nhi ớ ầ ố c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. 14 Hz. Khi dùng ánh sáng có b c sóng nào ấ ộ ể Câu 62: M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i t n s f = 6.10 ướ d i đây đ kích thích thì ch t này không thể phát quang? A. 0,55 μm. B. 0,45 μm.
19 J. Chi u l n l ế ầ ượ ứ ạ
ộ ạ C. 0,38 μm. ạ t vào kim lo i này các b c ướ ệ ở ệ ượ ướ D. 0,40 μm. λ1 c sóng ạ kim lo i ạ ứ x có b ng quang đi n ể gây ra hi n t ướ Câu 63: M t kim lo i có công thoát êlectron là 7,2.10 = 0,18 μm, λ2 = 0,21 μm, λ3 = 0,32 μm và λ = 0,35 μm. Nh ng b c x có th này có b c sóng là
ữ C. λ2, λ3 và λ4. D. λ3 và λ4. ệ ự ị ấ ế ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thì th y dung ị d ch này phát ra A. λ1, λ2 và λ3. ạ ng B. λ1 và λ2. ộ ố ạ ả A. ph n x ánh sáng. B. quang phát quang. C. hóa phát quang. D. tán
ỏ ấ ị ứ ạ ng êlectron b b t ra kh i t m kim lo i khi ử Câu 64: Khi chi u chùm tia t ánh sáng màu lụC. Đó là hi n t ệ ượ ắ s c ánh sáng. Câu 65: Hi n t
ộ ộ ứ ạ ệ ừ ế ế ợ ệ ượ ệ ượ ng quang đi n ngoài là hi n t ấ ạ ấ ệ ạ ạ ấ ướ ấ c sóng thích h p. ị ạ ở ộ ồ ệ t. ệ ạ A. chi u vào t m kim lo i này m t chùm h t nhân heli. ạ B. chi u vào t m kim lo i này m t b c x đi n t có b C. cho dòng đi n ch y qua t m kim lo i này. D. t m kim lo i này b nung nóng b i m t ngu n nhi
ấ ớ ạ ả ngo i. ử ị ệ ệ ệ ườ ỏ ơ ầ ố ủ ả ồ ấ ớ ng và t ạ B. t n s nh h n t n s c a tia h ng ngo i. ừ ườ tr ầ ố ng. ơ Câu 66: Tia R nghen (tia X) có A. cùng b n ch t v i tia t C. đi n tích âm nên nó b l ch trong đi n tr D. cùng b n ch t v i sóng âm.
ượ c sinh ra có ơ
0 h t nhân c a m t ch t phóng x . Gi
0
14 phóng x βạ . H t nhân con đ ạ ạ Câu 67: H t nhân C 6 A. 6 prôtôn và 7 n trônơ B. 7 prôtôn và 7 n trônơ ạ ầ ủ
ủ ạ ừ ố ạ ầ ấ ờ ộ Câu 68: Ban đ u có N ị b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t đó là . .ờ ấ A. 8 gi C. 5 prôtôn và 6 n trônơ ờ , tính t s sau 4 gi C. 2 giờ .ờ ả ử B. 4 gi D. 7 prôtôn và 6 n trôn. lúc ban đ u, có 75% s h t nhân N D. 3 gi
ử có
ơ ơ ơ ơ B. 126 prôtôn và 84 n tron. D. 84 prôtôn và 126 n tron.
ạ Câu 69: Trong h t nhân nguyên t A. 84 prôtôn và 210 n tron. C. 210 prôtôn và 84 n tron. ị ạ
ố ố ữ ố ố ơ ố ố ơ ố ơ ố
ủ ủ ế ấ ầ ạ ạ ể ừ ờ ộ ầ Câu 71: Ban đ u có N Sau th i gian 3T, k t ạ D. N0. ờ A. N0. ể B. N0.
ộ ầ ạ
16C sau m t l n phóng x t o ra h t nhân ạ ạ B. phóng x ạ β+.
ạ ồ Câu 70: Các h t nhân đ ng v là nh ng h t nhân có ư ư B. cùng s n tron nh ng khác s prôtôn. A. cùng s nuclôn nh ng khác s prôtôn. ư ư D. cùng s prôtôn nh ng khác s n tron. C. cùng s nuclôn nh ng khác s n tron. ấ ạ ẫ t chu kì bán rã c a ch t phóng x này là T. 0 h t nhân c a m t m u phóng x nguyên ch t. Bi ằ ẫ ủ ư ố ạ th i đi m ban đ u, s h t nhân ch a phân rã c a m u phóng x này b ng C. N0. 17N. Đây là C. phóng x ạ α. ạ Câu 72: H t nhân A. phóng x ạ γ. D. phóng x ạ β.
ế ủ ủ ơ ủ ạ 22,98373 u và 1u = ố ượ ượ ằ Câu 73: Bi t kh i l 931,5 MeV/c 2. Năng l A. 8,11 MeV. B. 81,11 MeV. C. 186,55 MeV. D. 18,66 MeV.
C + 0n. Trong ph n ng này
ả ứ ạ X là Câu 74: Cho ph n ng h t nhân ng c a prôtôn là 1,00728 u; c a n tron là 1,00866 u; c a h t nhân Na ế ủ Na b ng ng liên k t c a X + Be (cid:0) .αạ A. prôtôn. ả ứ C. êlectron. D. pôzitron.
ớ ạ ề ơ có nhi u h n B. h t ạ , h t nhân Câu 75: So v i h t nhân Ca Co
ơ ơ ơ ơ A. 16 n tron và 11 prôtôn. C. 9 n tron và 7 prôtôn.
A = 6,02.1023 mol1. N uế
ng 200 MeV. Cho s Avôgađrô N ạ ỏ ỏ ấ ng t a ra x p x b ng
B. 11 n tron và 16 prôtôn. D. 7 n tron và 9 prôtôn. ố ượ ỉ ằ D. 8,2.1016J.
ớ
ượ ượ ượ ượ ỏ ế ng liên k t càng nh . ỏ ế ng liên k t càng nh . ạ ị ộ ạ Câu 76: Khi m t h t nhân b phân h ch thì t a ra năng l ượ ị 1 g b phân h ch hoàn toàn thì năng l C. 5,1.1010 J. B. 8,2.1010 J. A. 5,1.1016 J. ố ộ ụ ạ Câu 77: H t nhân có đ h t kh i càng l n thì có ớ ế ng liên k t càng l n. A. năng l ớ ế ng liên k t càng l n. C. năng l B. năng l D. năng l
ạ ơ ầ ượ ế t là 1,0073u ; 1,0087u và 2,0136u. Bi t 1u = ủ ạ ế ơ ơ ng c a h t prôton; n tron và h t nhân đ teri l n l ủ ạ ng liên k t riêng c a h t nhân đ teri là : Câu 78: Cho kh i l 931,5MeV/c2. Năng l C. 2,24 MeV/nuclôn D. 4,48 MeV/nuclôn ố ượ ượ A. 3,06 MeV/nuclôn
ả ồ Câu 79: Tia X có cùng b n ch t v i : B. 1,12 MeV/nuclôn ạ ấ ớ A. tia B. tia C. tia h ng ngo i D. Tia
7
0 h t nhân. S h t nhân đã b phân rã sau
ộ ạ Ở ờ ạ ố ể ầ ố ạ ạ ị th i đi m ban đ u có N ờ ấ A. ằ C.
Câu 80: M t ch t phóng x có h ng s phóng x . th i gian t là: B. ố ơ ố t là: Câu 81: S prôtôn và s n tron trong h t nhân nguyên t A. 30 và 37 ử ầ ượ l n l C. 67 và 30 D. 37 và 30
ạ ấ ẫ ầ ộ ộ Câu 82: Ban đ u m t m u ch t phóng x nguyên ch t có đ phóng x này là A. D. ạ B. 30 và 67 ấ ạ B.
0 h t nhân c a m t đ ng v phóng x . Sau 9 gi
ầ ạ ộ ồ ủ C. ạ ờ ể ừ ờ ố ạ ầ th i đi m ban đ u, có 87,5% s h t nhân ị ủ ồ ị k t A. 24 giờ D. ể B. 3 giờ C. 30 giờ D. 47
1
3 ) có A. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn.
ạ ơ ơ Câu 83: Ban đ u có N ị ị ủ ồ c a đ ng v này đã b phân rã. Chu kì bán rã c a đ ng v này là giờ Câu 84: H t nhân Triti ( T B. 3 n trôn (n tron) và 1 prôtôn. ơ ơ ơ ơ D. 3 prôtôn và 1 n trôn (n tron).
C. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trôn (n tron). ị ạ ậ ả ả ứ Câu 85: Các ph n ng h t nhân tuân theo đ nh lu t b o toàn ố ố ơ ơ ố ượ ố ng. A. s nuclôn. B. s n trôn (n tron).
ề ữ ố ố Câu 86: H t nhân càng b n v ng khi có ượ ớ ế ế ng liên k t càng l n. D. s prôtôn. ớ B. s nuclôn càng l n. ớ ng liên k t riêng càng l n. ạ C. năng l
2
2 + H1
1
2 MH = 2,0135u ;
3 + n0 ượ C. 1,8820 MeV.
ả ứ ạ ộ ố ượ ủ ạ t kh i l He→ 2 ng c a các h t nhân H 1 C. kh i l ỏ A. s nuclôn càng nh . ượ D. năng l 1 . Bi ế ả ứ ả ng ph n ng trên to ra là Câu 87: Xét m t ph n ng h t nhân: H mHe = 3,0149u ; mn = 1,0087u ; 1 u = 931 MeV/c2. Năng l A. 7,4990 MeV. B. 2,7390 MeV. D. 3,1654 MeV.