ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ề ươ ớ ậ ậ Đ c ố ỳ ng ôn t p đánh giá cu i k 2 môn v t lý l p 10 năm h c 20ọ 212022
ướ ỏ ướ ơ ả ề ứ ầ ữ ế ồ ộ ớ i đây đã bao g m nh ng n i dung c b n v lý thuy t, các công th c c n nh , các ẫ H ng d n ôn t p ậ : Các câu h i d
ậ ậ ụ ở ứ ộ ừ ễ ế ầ ự ư ỗ ạ ế bài t p v n d ng các m c đ t d đ n khó. Các con c n t làm, ch nào ch a rõ thì xem l i sách giáo khoa.N u còn
ư ượ ầ ầ ỏ ố ộ ể ầ ằ ờ ỵ câu nào ch a làm đ c c n h i th y cô nhé ! Cũng c n rèn lu ên t c đ làm bài b ng cách ki m soát th i gian làm các
câu nhé.
ạ ế Chúc các con ôn và làm bài đánh giá đ t k t qu ả t tố !
ố ượ ủ ậ ộ ộ ƯƠ Ậ Ả Ị Câu 8: Đ ng năng c a m t v t kh i l ể ng m, chuy n CH NG 4 : CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
ớ ậ ố ộ đ ng v i v n t c v là : ộ ượ ố ượ ủ ậ ộ ng c a m t v t kh i l ng m đang Câu 1: . Đ ng l
A. B. .C. .D. ớ ậ ố ạ ượ ể ộ ượ chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ ở ị c xác đ nh b i
ộ Câu 9: Trong các câu sau đây câu nào là sai? Đ ng năng công th cứ :
ổ ậ ủ ậ c a v t không đ i khi v t A. . B. . C. .D.
ể ề ẳ A. chuy n đ ng th ng đ u. ộ ộ ượ ộ ệ ủ Câu 2: Ch n phát bi u ọ ng c a m t h cô ể đúng.Đ ng l
ể ộ ố ổ ớ B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ộ ạ ượ ậ l p là m t đ i l ng
ể ề ộ ị ả A. không xác đ nh. B. b o toàn. C. chuy n đ ng tròn đ u.
ả C. không b o toàn. ế D. bi n thiên. ể ề ộ D. chuy n đ ng cong đ u.
ượ Câu 3: Đ n vơ ủ ộ ị c a đ ng l ng là: ậ ố ủ ộ ậ ấ Câu 10: Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai thì
A. N/s. B. Kg.m/s C. N.m. D. Nm/s. ố ủ ậ ấ A. gia t c c a v t tăng g p hai.
ộ ự ứ ủ Câu 4: Công th c tính công c a m t l c là: ượ ủ ậ ấ ng c a v t tăng g p hai. ộ B.đ ng l
A. A = F.s.B. A = mgh. ủ ậ ấ ộ C.đ ng năng c a v t tăng g p hai.
. C. A = F.s.cos(cid:0) D. A = ½.mv2. ế ấ ủ ậ D.th năng c a v t tăng g p hai.
ể ọ ạ ượ ặ Câu 5: Ch n phát bi u đúng ư ng đ c tr ng cho kh ả .Đ i l ộ ậ ố ượ ặ ở ộ Câu 11: M t v t kh i l ng m, đ t đ cao ặ ớ z so v i m t
ộ ơ ộ ậ ị ờ ủ ọ năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i gian g i ọ ườ ủ ế ấ ấ đ t trong tr ng tr ọ ng c a Trái Đ t thì th năng tr ng
là : ườ ủ ậ ượ ứ ị tr ng c a v t đ c xác đ nh theo công th c:
ơ ọ A. Công c h c. B. Công phát đ ng.ộ A. B.. C..D..
C. Công c n.ả D. Công su t.ấ ố ượ ắ ầ ộ Câu 12: M t v t có kh i l ộ ậ ng m g n vào đ u m t lò xo
ơ ơ ị Câu 6: Đ n v nào sau đây ị không ph iả là đ n v công ộ ứ ố ị ủ ầ ồ đàn h icó đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. Khi lò xo
su t?ấ ạ ộ ồ ằ ế ị b nén l ạ (cid:0) i m tđo n l ((cid:0) l < 0) thì th năng đàn h i b ng:
A. J.s. B. W. C. N.m/s. D. HP. A.. B.. ể ể ị ằ ọ Câu 7: Ch n đáp án đúng.Công có th bi u th b ng tích C.. D.. c aủ ộ ậ ể ộ ọ ườ Câu 13: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr ng thì ượ ả ờ A. năng l ng và kho ng th i gian. ủ ậ ượ ứ ị ơ c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c: ự ườ ượ ả ờ B. l c, quãng đ ng đi đ c và kho ng th i gian. A..B.. ự ườ ượ ng đi đ c. C.l c và quãng đ C.. D. ậ ố ự D.l c và v n t c. ủ ự ậ ồ ỏ ị Câu 14: Khi v t ch u tác d ng c a l c đàn h i (B qua ụ
ủ ậ ượ ơ ứ ị ma sát) thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c:
Trang 1
ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ượ ả ự đ c b o toàn không? ủ ự ả Khi đó công c a l c c n, l c ma sát A.. B..
b ngằ C..D.
ộ ế ơ A.không; đ bi n thiên c năng. ộ ạ ượ ể ọ ơ Câu 15: Ch n phát bi u đúng.C năng là m t đ i l ng
ộ ế ơ B. có; đ bi n thiên c năng. ươ ng. A. luôn luôn d
ố ằ C. có; h ng s . ươ ặ ằ ng ho c b ng không. B. luôn luôn d
ằ ố D. không; h ng s . C.luôn khác không.
ủ ể ọ ộ Câu 21: Ch n phát bi u đúng.Đ ng năng c a m t v t ộ ậ ươ ặ ằ ng ho c b ng không. ể D. có th âm d
tăng khi ể ộ Câu 16: Trong ôtô, xe máy n u chúng chuy n đ ng th ng ẳ ế
ậ ố ủ ậ ả A. v n t c c a v t gi m. ườ ớ ướ ự ộ trên đ ộ ng, l c phát đ ng trùng v i h ể ng chuy n đ ng.
ậ ố ủ ậ B. v n t c c a v t v = const. ấ ủ ạ ượ ầ Công su t c a chúng là đ i l ổ ng không đ i. Khi c n ch ở
ự ụ ậ ươ C. các l c tác d ng lên v t sinh công d ng. ả ọ ườ ẽ ặ n ng, t ớ i tr ng l n thì ng i lái s
ự ụ ậ D. các l c tác d ng lên v t không sinh công. ả ố ỏ ậ ố A. gi m v n t c đi s nh .
ộ ậ ừ ộ đ Câu 22: Trong các câu sau, câu nào sai:Khi m t v t t ậ ố ố ớ ả B. gi m v n t c đi s l n.
ậ ố ầ ể ấ ộ ớ ố cao z, chuy n đ ng v i cùng v n t c đ u, bay xu ng đ t ố ỏ ậ ố C. tăng v n t c đi s nh . ườ ữ theo nh ng con đ ng khác nhau thì ố ớ ậ ố D. tăng v n t c đi s l n. ộ ớ ủ ậ ố ấ ằ ạ A. đ l n c a v n t c ch m đ t b ng nhau. ộ ườ ề ượ Câu 17: M t ng i chèo thuy n ng ướ c dòng sông. N c ơ ằ ờ B. th i gian r i b ng nhau. ế ề ế ượ ả ch y xi t nên thuy n không ti n lên đ ờ ớ c so v i b . ự ằ ủ ọ C. công c a tr ng l c b ng nhau. ườ ấ ự ệ Ng i y có th c hi n công nào không? vì sao? D. gia t c r i b ng nhau. ố ơ ằ ề ể ộ A. có, vì thuy n v n chuy n đ ng. ẫ ộ ậ ằ ể ể ọ Câu 23: Ch n phát bi u đúng.M t v t n m yên, có th có ườ ủ ể ề ị B. không, vì quãng đ ằ ng d ch chuy n c a thuy n b ng ượ ộ ng. ậ ố A. v n t c. ộ B. đ ng l C. đ ng năng. không.
ế D. th năng. ườ ụ ự ẫ i đó v n tác d ng l c. C. có vì ng ớ ậ ố ộ ậ ộ ướ Câu 24: M t v t chuy n đ ng v i v n t c d ể ụ i tác d ng ề ướ c. D. không, thuy n trôi theo dòng n ấ ủ ự ổ ủ ự c a l c không đ i. Công su t c a l c là: ể ọ ượ ủ ậ Câu 18: Ch n phát bi u đúng ộ .Đ ng l ng c a v t liên h ệ A. P=Fvt. B. P=Fv. C. P=Ft. D. P=Fv2. ặ ẽ ớ ch t ch v i ả ậ ố ử ể ộ ộ Câu 25: Khi m t tên l a chuy n đ ng thì c v n t c và ế A. v n t c ậ ố . B. th năng. ố ượ ố ượ ủ ề ổ kh i l ng c a nó đ u thay đ i. Khi kh i l ộ ả ng gi m m t ườ ượ ng đi đ c. C. quãng đ D. công su t.ấ ậ ố ấ ủ ử ộ đ ng năng ử n a, v n t c tăng g p hai thì c a tên l a: ộ ượ ủ ượ Câu 19: Quá trình nào sau đây, đ ng l ng c a ôtô đ c ầ A. không đ i.ổ ấ B. tăng g p 2 l n. ả b o toàn? ầ ả ầ ấ C. tăng g p 4 l n. D. gi m 2 l n. A. Ôtô tăng t c.ố ộ ậ ượ ả ơ ự ừ ộ ớ Câu 26: M t v t đ c th r i t do t đ cao h so v i ộ ể B.Ôtô chuy n đ ng tròn. ặ ấ ế ầ ộ ằ m t đ t. Khi đ ng năng b ng 1/2 l n th năng thì v t ậ ở ộ đ ố ả C.Ôtô gi m t c. ặ ấ ớ cao nào so v i m t đ t: ể ề ẳ ộ ườ ng không có ma sát. D.Ôtô chuy n đ ng th ng đ u trên đ A.h/2 B. 2h/3 C. h/3 D. 3h/4 ự ự ế ậ ọ ồ Câu 20: N u ngoài tr ng l c và l c đàn h i, v t còn ch u ị ố ượ ộ ớ ậ ố Câu 27: M t hòn đá có kh i l ng 5 kg, bay v i v n t c ủ ự ủ ụ ự ệ ả ơ tác d ng c a l c c n, l c ma sát thì c năng c a h có ộ ượ ủ 72 km/h. Đ ng l ng c a hòn đá là:
Trang 2
ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ộ ầ ố ị ộ ứ Câu 35: Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c đ nh, A. p = 360 kgm/s. B. p = 360 N.s.
ớ ậ ế ắ ỏ ị ầ đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn 2cm thì th năng C. p = 100 kg.m/s D. p = 100 kg.km/h.
ồ ủ ệ ằ đàn h i c a h b ng: ố ượ ơ ự Câu 28: M t v t có kh i l ộ ậ ng 1 kg r i t ấ ố do xu ng đ t
A. 0,04 J.B. 400 J. C. 200J. D. 100 J ả ấ ờ trong kho ng th i gian 0,5 giây ( L y g = 9,8 m/s
2). Độ
ộ ậ ượ ộ ớ Câu 36: M t v t đ ặ ấ c ném lên đ cao1m so v i m t đ t ế ộ ượ ủ ậ ả ờ bi n thiên đ ng l ng c a v t trong kho ng th i gian đó
ầ ế ố ượ ậ ằ ủ ớ ậ ố v i v n t c đ u 2 m/s. Bi t kh i l ng c a v t b ng 0,5 là:
ấ ủ ặ ơ ớ kg (L y g = 10m/s
2). C năng c a v t so v i m t đ t ấ ậ
A. 5,0 kg.m/s. B. 4,9 kg. m/s.
ằ b ng: C. 10 kg.m/s.D. 0,5 kg.m/s.
A. 4J. B. 5 J. C. 6 J. D. 7 J ố ượ ể ộ Câu 29: Xe A có kh i l ớ ng 1000 kg , chuy n đ ng v i
ộ ậ ố ượ ượ Câu 37: M t v t có kh i l ng m đ ẳ c ném th ng ố ượ ố ậ v n t c 60 km/h; xe B có kh i l ể ng 2000kg , chuy n
ừ ặ ấ ớ ậ ố ỏ ứ đ ng lên cao t ứ ả ủ m t đ t v i v n t c 7m/s. B qua s c c n c a ớ ậ ố ậ ố ộ ượ ộ đ ng v i v n t cv n t c 30km/h. Đ ng l ủ ng c a:
ậ ạ ượ ộ ự ạ ấ không khí. L y g=10m/s
2. V t đ t đ
ớ c đ cao c c đ i so v i c.ượ ằ A. xe A b ng xe B. B. không so sánh đ
ặ ấ m t đ t là ơ ớ ớ ớ C. xe A l n h n xe B. D. xe B l n h n xe A.
A. 2,54m. B. 4,5m. C. 4,25m D. 2,45m. ộ ườ ỗ ượ ộ Câu 30: M t ng i kéo m t hòm g tr t trên sàn nhà ắ ơ ề ộ Câu 38: M t con l c đ n có chi u dài l = 1m. Kéo cho dây ộ ươ ợ ớ ươ ộ ằ b ng m t dây có ph ng h p v i ph ng ngang m t góc ớ ườ ứ ẳ ộ ả ự ồ làm v i đ ng th ng đ ng m t góc 45
0 r i th t
do. Cho ủ ự ự ụ 600. L c tác d ng lên dây b ng 150N. Công c a l c đó ằ ậ ố ắ ị g = 9,8m/s2 . Tính v n t c con l c khi nó đi qua v trí cân ệ ượ ự ượ ượ th c hi n đ c khi hòm tr t đi đ c 10 mét là:
ằ b ng. A. A = 1275 J. B. A = 750 J. A. 3,14m/s. B. 1,58m/s. C. 2,76m/s. D. 2,4m/s. C. A = 1500 J.D. A = 6000 J. ố ượ ỏ ắ Câu 39: M t v t nh kh i l ộ ậ ầ ng m = 100g g n vào đ u ộ ướ ố ượ ượ Câu 31: M t gàu n c kh i l ng 10 kg đ c kéo cho ồ ộ ứ môt lò xo đàn h i có đ c ng k = 200 N/m(kh i l ố ượ ng ể ề ả ộ ộ ờ chuy n đ ng đ u lên đ cao 5m trong kho ng th i gian 1 ủ ể ượ ắ ầ không đáng k ), đ u kia c a lò xo đ ố ị c g n c đ nh. H ệ ấ ấ phút 40 giây (L y g = 10 m/s
2). Công su t trung bình c a ủ
ượ ặ ặ ẳ ộ đ ậ c đ t trên m t m t ph ng ngang không ma sát. Kéo v t ự l c kéo là: ẹ ả ầ ồ th nh nhàng ớ ị giãn ra 5cm so v i v trí ban đ u r i . Cơ A. 0,5 W. B. 5W. C. 50W. D. 500 W. ủ ệ ậ ạ ị năng c a h v t t i v trí đó là: ộ ậ ọ ượ Câu 32: M t v t tr ng l ộ ng 1,0 N có đ ng năng 1,0 J A. 25.102 J. B. 50.102J. C. 100.102J. D. 200.102J. ấ ậ ố ủ ậ ằ (L y g = 10m/s
2). Khi đó v n t c c a v t b ng:
ộ ậ ố ượ ừ ộ Câu 40: Ném m t v t kh i l ng m t đ cao h theo A. 0,45m/s. B. 1,0 m/s. C. 1.4 m/s. D. 4,47 m/s. ướ ẳ ố ướ ậ ả ạ h ứ ng th ng đ ng xu ng d ấ i. Khi ch m đ t, v t n y lên ộ ậ ố ượ ộ ạ Câu 33: M t v n đ ng viên có kh i l ề ng 70kg ch y đ u ấ ỏ ượ ạ ấ ậ ộ đ cao . B qua m t mát năng l ng khi ch m đ t .V n ườ ờ ộ ế h t quãng đ ng 180m trong th i gian 45 giây . Đ ng năng ả ị ầ ố t c ném ban đ u ph i có giá tr : ộ ủ ậ c a v n đ ng viên đó là: A. . B. . C. . D. . A. 560J. B. 315J.C. 875J. D. 140J. ố ượ ể ộ Câu 41: M t xe có kh i l ộ ng m = 100 kg chuy n đ ng ộ ậ ố ượ ố Câu 34: M t v t kh i l ế ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i ớ ườ ự ố ề đ u lên d c, dài 10 m nghiêng so v i đ ng ngang. L c ặ ấ ậ ở ộ ấ ớ v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s
2. Khi đó, v t
đ cao: ươ ớ ủ ự ma sát . Công c a l c kéo F (Theo ph ng song song v i A. 0,102 m. B. 1,0 m. C. 9,8 m. D. 32 m. ế ố ặ ẳ m t ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c là:
A. 100 J.B. 860 J. C. 5100 J. D. 4900J.
Trang 3
ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ế ể ạ ổ Câu 48: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích
ượ ữ ổ ọ đ c gi không đ i g i là quá trình:
t. ẳ A. Đ ng nhi ẳ ệ B. Đ ng tích. ẳ C. Đ ng áp. D. Đo nạ
nhi t.ệ ƯƠ Ấ CH NG 5: CH T KHÍ
ệ ứ Câu 49: Trong các h th c sau đây, h th c nào ệ ứ không ữ ả ử ấ ỏ Câu 42: Khi kho ng cách gi a các phân t r t nh , thì
ậ ợ ơ ớ ị phù h p v i đ nh lu t Sácl . ữ ử gi a các phân t
A. p ~ T. B. p ~ t. ố ằ C.h ng s . ự ẩ ỉ A. ch có l c đ y.
D. ẩ ớ ả ự ự ư ự ẩ B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c ơ ự
ế ạ ổ hút. Câu 50: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t ấ
ượ ữ ổ ọ C. ch l c hút. ỉ ự đ c gi không đ i g i là quá trình:
ự ẩ ự ẩ ỏ ự ả ự ư ệ ẳ D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. t. ẳ A. Đ ng nhi B. Đ ng tích.
ấ ể ả không ph i là chuy n Câu 43: . Tính ch t nào sau đây ẳ ệ t. C. Đ ng áp. ạ D. Đo n nhi
ử ậ ấ ở ể ủ ộ đ ng c a phân t v t ch t th khí? ươ ủ ạ ưở Câu 51: Ph ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
ể ạ ỗ A. Chuy n đ ng h n lo n. ộ ằ A. h ng s . ố B. pV~T.
ừ ể ạ ộ ỗ B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. ằ ằ ố C. h ng s . ố D.= h ng s
ừ ể ộ C. Chuy n đ ng không ng ng. ề ự ươ Câu 52: Câu nào sau đây nói v l c t ng tác phân t ử là ể ạ ộ ỗ ị D. Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân b ng ằ không đúng? ố ị c đ nh. ự ử ỉ ể ử ở ấ ầ A. L c phân t ch đáng k khi các phân t r t g n nhau. ấ ủ ả Câu 44: Tính ch t nào sau đây ử khôngph i là c a phân t ự ử ơ ự ẩ ể ớ ử B. L c hút phân t có th l n h n l c đ y phân t . ở ể th khí? ự ử ơ ự ẩ ể ớ ử C. L c hút phân t không th l n h n l c đ y phân t . ừ ể ộ A. chuy n đ ng không ng ng. ự ử ự ẩ ể ằ D. L c hút phân t có th b ng l c đ y phân t ử . ể ộ ệ ộ ủ ậ B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi t đ c a v t càng cao. ệ ạ ộ ườ ể Câu 53: Trong h to đ (p,T) đ ễ ng bi u di n nào sau ữ ử C. Gi a các phân t ả có kho ng cách. ườ ẳ đây là đ ng đ ng tích? ứ ể ộ D. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. ườ A. Đ ng hypebol. ế ạ Câu 45: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ổ ệ ộ t đ ườ ẳ ố B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ạ ộ ượ ữ ổ ọ đ c gi không đ i g i là quá trình ườ ẳ ố C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ạ ộ ệ ẳ t. ẳ A. Đ ng nhi B. Đ ng tích. ắ ụ ườ ạ ể D. Đ ng th ng c t tr c p t ẳ i đi m p = p
0
ẳ ệ t. C. Đ ng áp. ạ D.Đo n nhi ớ ị ậ Câu 54: Quá trình nào sau đây có liên quan t i đ nh lu t
ạ ượ ạ ượ Câu 46: Trong các đ i l ng sau đây, đ i l ng nào Sacl .ơ
ố ạ ộ ượ ủ ả không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ng khí? ủ ướ A. Q a bóng b b p nhúng vào n ị ẹ ư ồ c nóng, ph ng lên nh
ố ượ ệ ộ A. Th tích. ể ng. t đ tuy t đ i. B.Kh i l C. Nhi ệ ố D. Áp cũ.
su t.ấ ả ổ ộ B. Th i không khí vào m t qu bóng bay.
ệ ứ ủ ị ệ ứ Câu 47: . H th c nào sau đây là h th c c a đ nh lu t ậ ộ ở C. Đun nóng khí trong m t xilanh h .
Bôil . ơ Mari t?ố ộ D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín.
ố ằ A. .B. h ng s . ườ ợ ụ Câu 55: Tr ng h p nào sau đây ươ ng không áp d ng ph
ằ ố C. h ng s . ố ằ D. h ng s . ạ ưở trình tr ng thái khí lí t ng
Trang 4
ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ấ ệ ộ ộ ượ ậ áp su t là 1500 mmHg, nhi t đ 150
0K thì th tích c a ủ ể
A. Nung nóng m t l ộ ng khí trong m t bình đ y kín.
ả ượ l ng khí đó là : B. Dùng tay bóp lõm qu bóng .
ộ ượ C. Nung nóng m t l ộ ng khí trong m t xilanh làm khí A. 10 cm3. B. 20 cm3. C. 30 cm3. D. 40 cm3.
ể ở ị ẩ nóng lên, dãn n và đ y pittông d ch chuy n. ộ ượ ự ộ Câu 63: M t l ng khí đ ng trong m t xilanh có pittông
ộ ượ ậ ộ D. Nung nóng m t l ng khí trong m t bình không đ y ể ộ ượ ủ ượ chuy n đ ng đ ố ạ c. Các thông s tr ng thái c a l ng khí
kín. ấ ủ này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén khí, áp su t c a
ớ ể khí tăng lên t ả i 3,5 at, th tích gi m còn 12lít. Nhi ệ ộ ủ t đ c a ấ ộ ượ ể Câu 56: D i áp su t 10 ướ
5 Pa m t l
ng khí có th tích là
khí nén là : ế ữ ấ ổ 10 lít. N u nhi ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i và áp su t tăng
ủ ượ ể A. 400K. B.420K. C. 600K.D.150K. lên 1,25. 105 Pa thì th tích c a l ng khí này là:
A. V2 = 7 lít. B. V2 = 8 lít.C.V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít.
ứ ộ ở Câu 57: M t xilanh ch a 100 cm
3 khí
ấ áp su t 2.10
5 Pa.
ƯƠ Ơ Ọ Ự Ệ CH NG 6: C NHI T ĐÔNG L C H C
ẳ ệ ố Pit tông nén đ ng nhi t khí trong xilanh xu ng còn 50 cm
3.
ộ ậ ủ ọ ộ Câu 64: . Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là ấ ủ Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là : ế ổ ộ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ủ ậ A.2. 105 Pa. B.3.105 Pa. C.4. 105 Pa. D.5.105 Pa. ủ ổ ộ ế B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ử ấ c u ộ ượ ấ Câu 58: M t l ng khí ở 0 C có áp su t là 1,50.10 0
5 Pa
ậ ạ t o nên v t. ấ ở ể ổ ế n u th tích khí không đ i thì áp su t 273
0 C là :
ậ ậ ơ ượ C. t ng nhi ổ ệ ượ t l ng và c năng mà v t nh n đ c trong A. p2 = 105
. Pa.B.p2 = 2.105 Pa.C. p2 = 3.105 Pa.D. p2 = 4.105
ề ệ ự ệ quá trình truy n nhi t và th c hi n công. Pa. ậ ậ ượ D. nhi ệ ượ t l ng v t nh n đ ề c trong quá trình truy n ộ ượ ứ ộ ở ệ ộ Câu 59: M t bình ch a m t l ng khí nhi t đ 27
0C và
nhi t.ệ ở ế ấ ấ ấ áp su t 2.10
5 Pa. N u áp su t tăng g p đôi thì nhi
ệ ộ t đ ứ Câu 65: Công th c tính nhi ệ ượ t l ng là ố ủ c a kh i khí là :
A..B.. C. . D. . A.T = 300 0K .B. T = 540K. ứ ổ ứ Câu 66: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a ủ C. T = 13,5 0K.D. T = 6000K. ộ ệ ộ nguyên lý m t nhi t đ ng l c h c ự ọ ? ứ ộ ở ệ ộ Câu 60: M t bình kín ch a khí ôxi nhi t đ 27
0C và áp
B. . A. . ơ ắ ế ở ệ ộ su t 10ấ
5Pa. N u đem bình ph i n ng
nhi t đ 177
0C thì
D. . C. . ẽ ấ áp su t trong bình s là:
ấ ậ ệ Câu 67: Trong quá trình ch t khí nh n nhi t và sinh công A. 1,5.105 Pa. B.2. 105 Pa.
thì C. 2,5.105 Pa. D. 3.105 Pa. A. Q < 0 và A > 0. B. Q > 0 và A> 0. ứ ộ ơ ở Câu 61: M t cái b m ch a 100cm
3 không khí
nhi ệ ộ t đ
C. Q > 0 và A < 0. D. Q < 0 và A < 0. ố ị 270C và áp su t 10ấ
5 Pa. Khi không khí b nén xu ng còn
ề ộ Câu 68: Câu nào sau đây nói v n i năng không đúng? ệ ộ ớ ấ ủ 20cm3 và nhi t đ tăng lên t i 327
0 C thì áp su t c a không
ộ ạ ộ ượ ng. A. N i năng là m t d ng năng l ơ khí trong b m là:
ộ ệ ượ t l ng. A. . B. . B. N i năng là nhi
C. . ể ể ạ ộ D. ượ ng C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l
ệ ườ Câu 62: Trong phòng thí nghi m, ng ề i ta đi u ch đ ế ượ c khác.
ở ấ ệ ộ 40 cm3 khí ôxi áp su t 750 mmHg và nhi t đ 300
0K. Khi
ộ ậ ủ ể ặ ả ộ D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi.
Trang 5
ọ ỳ
ậ
ậ
Ôn t p ĐGCK h c k 2 v t lý 10
ườ ứ ẳ ớ ợ ườ ề Câu 69: Tr ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng Câu 74: Ng i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ệ ượ ng t l
ệ ộ ự ệ ẩ ở 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y pittông lên. Đ ộ
ủ ế ộ bi n thiên n i năng c a khí là : ớ ớ tích khi nhi t đ tăng? A.(cid:0) U = Q v i Q >0 . B.(cid:0) U = Q + A v i A > 0.
A. 20J. B. 30J. C. 40J. D. 50J. ớ ớ C.(cid:0) U = Q + A v i A < 0. D.(cid:0) U = Q v i Q < 0.
ố ượ ộ ứ Câu 75: M t bình nhôm kh i l ng 0,5 kg ch a 0,118 kg ế ệ ủ ướ ấ Câu 70: Bi t nhi t dung c a n ỉ c x p x là 4,18.10
3 J/
ệ ộ ườ ả ộ n ướ ở c nhi t đ 20
0 C. Ng
ế i ta th vào bình m t mi ng ầ (kg.K). Nhi ệ ượ t l ấ ng c n cung c p cho 1 kg n ướ ở c 20
0C
ố ượ ượ ớ ắ s t kh i l ng 0,2 kg đã đ c nung nóng t i 75
0C. B qua ỏ
sôi là :
ệ ườ ệ ụ ề ự s truy n nhi t ra môi tr ng bên ngoài, nhi t d ng riêng A. 8.104 J. B. 10. 104 J. ủ ướ ủ c a nhôm là 0,92.10
3 J/(kg.K); c a n
c là 4,18.10
3 J/
C.33,44. 104 J. D. 32.103J. ủ ắ (kg.K); c a s t là 0,46.10
3 J/(kg.K). Nhi
ệ ộ ủ ướ t đ c a n c khi ầ Câu 71: Nhi ệ ượ t l ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n ướ ở 0 c 0 ằ ắ ầ b t đ u cân b ng là: ế ế ế ệ C đ n khi nó sôi là bao nhiêu? N u bi t nhi ủ t dung c a A. t = 10 0C. B. t = 150 C. C. t = 200 C. D. t = 250 C. ướ ấ ỉ n c là x p x 4,18.10
3J/(kg.K).
ề Câu 76: Truy n nhi ệ ượ t l ng 6.10
6 J cho khí trong m tộ
A. 2,09.105J. B. 3.105J. C.4,18.105J. D. 5.105J. ụ ể ẩ ở ộ xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng làm th ể ườ ấ ộ Câu 72: Ng ằ i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m
6
ủ ế ấ ủ tích c a khí tăng thêm 0,5m
3. Bi
t áp su t c a khí là 8.10 ẩ ộ ở ngang nhi ệ ượ t l ạ ng 2 J. Khí n ra đ y pittông đi m t đo n ấ ổ N/m2 và coi áp su t này không đ i trong qúa trình khí th c ự ộ ế ộ ự ộ ớ ộ ớ 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng ộ ế ủ ệ ộ hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: ủ c a khí là : A. 1. 106 J. B. 2.106 J. C. 3.106 J. D. 4.106 J. A.1J. B. 0,5J. C. 1,5J. D. 2J.
ườ ự ể ệ Câu 73: Ng i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong
ộ ế ườ m t xilanh. Bi ề t khí truy n ra môi tr ng xung quanh ấ ả ủ ậ ộ ở ổ “Ng d y mu n thì phí m t c ngày, tu i thanh niên mà ộ ế ủ ộ nhi ệ ượ t l ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là : ấ ả ộ ờ ọ ậ không h c t p thì phí m t c cu c đ i”. A. 80J. B. 100J. C. 120J. D. 20J.
Trang 6