
TR NG THPT CHUYÊN B O L CƯỜ Ả Ộ
T LÍ – TIN H CỔ Ọ
---------------
Đ C NG ÔN THI H C K II NĂM H C 2018 - 2019Ề ƯƠ Ọ Ỳ Ọ
Môn : Tin h c - L p 10ọ ớ
PH N I: TR C NGHI M Ầ Ắ Ệ
(L u ý: Các câu h i ph n word s d ng ph n m m MS Word 2013)ư ỏ ầ ử ụ ầ ề
Câu 1: Mu n l u văn b n vào đĩa, ta th c hi n:ố ư ả ự ệ
A. Ch n l nh File/ Save B. Nh n t h p phím Ctrl+S ọ ệ ấ ổ ợ
C. C A và B đu đúng D. C A và B đu saiả ề ả ề
Câu 2: Đ thay đi ki u ch c a m t nhóm kí t đã ch n ta th c hi n l nh Home Font và ch n ki u ch trong ô:ể ổ ể ữ ủ ộ ự ọ ự ệ ệ ọ ể ữ
A. Font Style B. Font C. Size D. Small caps
Câu 3: Đ xóa kí t bên ph i con tr khi so n th o văn b n ta s d ng phímể ự ả ỏ ạ ả ả ử ụ
A. Shift B. End C. Delete D. Back Space
Câu 4: Mu n đnh d ng d li u trong M.Word, tr c h t ta ph i:ố ị ạ ữ ệ ướ ế ả
A. Edit/ Copy B. Edit/ Paste C. Xóa d li u D. Bôi đen (ch n) d li uữ ệ ọ ữ ệ
Câu 5: L nh Edit/Paste t ng đng v i t h p phím:ệ ươ ươ ớ ổ ợ
A. Ctrl + X B. Ctrl + V C. Ctrl + O D. Ctrl + C
Câu 6: Đi n vào ch tr ng (….) trong câu sau: “ M ng máy tính ch ho t đng đc khi các … trong m ng đc … v i ề ỗ ố ạ ỉ ạ ộ ượ ạ ượ ớ
nhau và tuân th các… th ng nh t”ủ ố ấ
A. máy tính / k t n i v t lý / quy t c truy n thông B. k t n i v t lý / quy t c truy n thông / máy tính.ế ố ậ ắ ề ế ố ậ ắ ề
C. máy tính / quy t c truy n thông / k t n i v t lý D. quy t c truy n thông / k t n i v t lý / máy tínhắ ề ế ố ậ ắ ề ế ố ậ
Câu 7: Đi n t thích h p vào ch tr ng (…): ………cung c p tài nguyên chung cho ng i dùng m ng.ề ừ ợ ỗ ố ấ ườ ạ
A. tài nguyên chung B. máy ch C. máy khách D. máy conủ
Câu 8: Ch c năng chính c a Microsoft Word là gì?ứ ủ
A. Tính toán và l p b n B. T o các t p đ h aậ ả ạ ệ ồ ọ
C. So n th o văn b n D. Ch y các ch ng trình ng d ng khácạ ả ả ạ ươ ứ ụ
Câu 9: Phông ch Time New Roman thu c b ng mã :ữ ộ ả
A. VNI B. Unicode C. TCVN3 D. ASCII
Câu 10:
Nút l nh ệ trên thanh công c dùng đ:ụ ể
A. Căn l gi a cho đo n văn b n B. Căn l trái cho đo n văn b nề ữ ạ ả ề ạ ả
C. Căn đu 2 bên cho đo n văn b n D. Căn l ph i cho đo n văn b n ề ạ ả ề ả ạ ả
Câu 11: Ch n t thích h p đ đi n vào ch tr ng (…): Máy khách ch y các ch ng trình ng d ng và có th yêu c uọ ừ ợ ể ề ỗ ố ạ ươ ứ ụ ể ầ
………cung c p……..ấ
A. máy khách/ tài nguyên chung B. máy ch /máy khách ủ
C. tài nguyên chung/máy ch D. máy ch / tài nguyên chungủ ủ
Câu 12: Nh ng n i dung nào d i đây là quan tr ng mà em c n ph i bi t khi s d ng Internet:ữ ộ ướ ọ ầ ả ế ử ụ
A. Nguyên t c b o m t khi trao đi thông tin trên Internet ắ ả ậ ổ B. Nguy c lây nhi m virutơ ễ
C. Các lu t b n quy n liên quan đn s d ng Internetậ ả ề ế ử ụ D. C a,b,cả
Câu 13: Phát bi u nào d i đây là đúng khi gi i thích lí do các máy tính trên Internet ph i có đa ch :ể ướ ả ả ị ỉ
A. Đ bi t t ng s máy tính trên Internet. B. Đ tăng t c đ tìm ki mể ế ổ ố ể ố ộ ế
C. Đ xác đnh duy nh t máy tính trên m ng D. Đ xác đnh máy đang truy c pể ị ấ ạ ể ị ậ
Câu 14: Đ tách m t ô thành nhi u ô ta ch n table tools sau đó th c hi n l nh :ể ộ ề ọ ự ệ ệ
A. Layout Merge cell B. Layout Split cell
C. FormatSplit cell D. Các câu trên sai
Câu 15: Đ k t n i m ng không dây đn gi n c n có:ể ế ố ạ ơ ả ầ
A. Đi m truy c p không dây WAP B. M i máy tính tham gia m ng có v m ng không dâyể ậ ỗ ạ ỉ ạ
C. Môđem D. A và B
Câu 16: G p nhi u ô trong b ng thành m t ô ta ta ch n table tools sau đó th c hi n l nh :ộ ề ả ộ ọ ự ệ ệ
A. Layout Merge cell B. LayoutSplit cell
C. FormatSpit cel D. Các câu trên đu saiề
Câu 17: Đnh d ng trang, ta c n th c hi n l nh:ị ạ ầ ự ệ ệ
A. Edit / Page Setup B. Format / Page Setup
C. Layout / Page Setup D. File/ Print Setup
Câu 18: Đ thay th m t t hay c m t trong văn b n ta th c hi n l nh:ể ế ộ ừ ụ ừ ả ự ệ ệ
A. Ctrl + H B. Editing Replace C. FileReplace D. A,B đúng
Câu 19: Đ ch n m t ô nào đó trong b ng, ta th c hi n:ể ọ ộ ả ự ệ
A. Nháy chu t t i c nh ph i c a ô đóộ ạ ạ ả ủ B. Nháy chu t t i c nh trái ô đó ộ ạ ạ
C. Table Select Select Cell D. B, C đúng
Câu 20: Cách nào sau đây là sai, khi ch n l nh đ in văn b n:ọ ệ ể ả
A. FilePrint B. FilePage Setup C. Ctrl + P D. Nháy nút trên thanh công cụ
Câu 21 Phát bi u nào sau đây đúng:ể