1
Trường THPT Chuyên Bo Lc
T Toán
ĐỀ CƯƠNG ÔN TP TON 11
CUI HC K II – NĂM HC 2023 2024
A. Lý thuyết
- Nm vng lý thuyết, các dng bài tp v chương hàm số mũ, hàm s lôgarit.
- Biết cách gii các bài toán xác sut: biến c hp, giao, quy tc nhân, cng xác sut.
- Đạo hàm và các qui tắc tính đạo hàm.
- Nhâ
n biết, chứng minh đươc hai đường thng vuông góc trong không gian.
- Xác định được điều kiện để đường thng vuông góc vi mt phng, hai mt phng vuông góc.
- Xác định được s đo góc giữa đường thng và mt phng, góc gia hai mt phng và góc nh din.
- Xác định và tính được khong cách t một điểm điểm đến đường thng, mt phng.
- Xác định và tính được khong cách giữa hai đường thng, giữa đường thng và mt phng, gia hai
mt phng song song
B. Bài tp
I. HÀM S MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT.
Phn t lun:
Câu 1: Tính giá tr các biu thc sau:
a.
21,25
3
11
27 16
A


b.
4 2 5 4
4 3 5 4
3 .3 2 .2
2 .2 2.3 .3
B

c.
34
3
52
01
32
11
3 . 2
34
31
5 .25 2 25
C
Câu 2: Rút gn các biu thc sau:
a) vi . b)
7
3
3:Q a a
i
0a
. c)
11
33
44
12 12
a b b a
Mab
d)
3
K a a a
,
0a
; e)
0, 0ab
.
Câu 4:Tính giá tr các biu thc sau(Gi s rng các biu thức là có nghĩa):
a)
2
log 243
58
; b)
23
log aaa
; c)
33
1
log aa



; d)
34
7lo1og 6 l g 2
;
Câu5: Tìm các giá tr ca
x
đề biu thức sau có nghĩa:
a)
6
log (6 5 )x
; b)
15
log 5
x
; c)
2
3
1 3 1
log
71
x
x
d)
243 5logxx x

.
Câu 6: Cho
25
log 7a
;
2
log 5b
. Tính
5
49
log 8
theo
a
,
b
.
Câu 7: Xét tính đồng biến, nghch biến và v đồ th các hàm s sau:
a)
1
2
x
y
; b)
2x
y
; c)
1
2
logyx
; b)
2
logyx
.
Câu 8: Giải các phương trình sau:
2
6
5.P x x
0x
2
1)
1
39
x
. 2)
11
525
x
x


3)
42
3
3 81
xx
. 4)
2
2 5 4
7 49

xx
. 5)
25 2 3
32
23
x x x
.
6)
sin2
91
x
. 7)
22 4 4
24
x x x
. 8)
222
28
x x x
.9)
1 1 3
5 5 2 2
x x x x
.
Câu 9: Giải các phương trình sau:
1)
3
log 4x
. 2)
2
log 2 2 3x
. 3)
2
4
log 5 10 2xx
. 4)
2
log 1 2x
.
5)
2
5
log 3 1 1xx
. 6)
2
22
log 1 1 log 2x x x x
. 7)
22
log 5 log 2 3xx
.
8)
2
25 5 3
log 4 5 log log 27xx
. 9)
2 3 4 20
log log log logx x x x
. 10)
33
log (2 1) log ( 1) 1xx
.
11)
16
log 2 log 0
xx
. 12)
22
log .log (32 ) 4 0xx
.
Câu 10: Gii các bất phương trình sau:
a)
2 4 2
0,5 0,5
xx
; b)
21
25
5x
; c)
1 2 5
73
;
37
xx
d)
21
3.6 5.
x
e)
1
2
log 2 7 1x
; f)
2log 2 1 5x
g)
15
5
log 5 log 2 6xx
; h)
ln 1 0x
.
Câu 11:Tìm tập xác định cu các hàm s sau
a)
2
41
x
y
; b)
ln 3 logyx
; c)
1
125 5x
y

; d)
1 ln
x
yx
;
Phn trc nghim
Câu 12: i
a
là số thc dương ty,
1
42
.aa
ng
A.
8
a
. B.
2
a
. C.
7
2
a
. D.
9
2
a
.
Câu 13: Cho
a
s thc dương. Biểu thc
3
32
.aa
được viết dưới dạng y thừa vi s hữu t
A.
11
3
a
B.
2
a
C.
5
3
a
D.
8
3
a
Câu 14: Cho
a
là một số thc dương. Giá trị của biểu thức
4
2a
a
P
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
8
. D.
1
.
Câu 15: Rút gn biu thc vi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho hai s thc dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
44
12 12
a b b a
Aab
ta thu được
.
mn
A a b
.
Tích ca
.mn
A.
1
9
. B.
1
16
. C.
1
18
. D.
1
8
.
Câu 17: Cho
,,abc
là các s thc dương và
,1ab
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
log .log 1
ab
ba
. B.
log log
ac
ca
. C.
log
log log
b
a
b
c
ca
. D.
log log .log
a a b
c b c
Câu 18: Cho
0 1, 0 ax
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.
log 1
aa
. B.
log
x
aax
. C.
log 1 0
a
. D.
log
ax
xx
.
2
6
5.P x x
0x
1
15
Px
17
15
Px
17
30
Px
Px
3
Câu 19: Cho ba s thc dương
,,abc
1a
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
log log log
a a a
bc b c
. B.
logab
ab
. C.
log log
aa
bb
. D.
ln
log ln
a
a
bb
.
Câu 20: Cho
a
,
b
là các s thc dương ty . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
ln ln lnab a b
. B.
ln ln lna b a b
.
C.
ln ln .lnab a b
. D.
ln ln .lna b a b
.
Câu 21: Cho
a
là s thc dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mi s thc dương
,?xy
A.
log log log
a a a
xxy
y
. B.
log log
aa
xxy
y
.
C.
log log log
a a a
xxy
y
. D.
log
log log
a
a
a
x
x
yy
.
Câu 22: Giá tr ca biu thc
log 3
2
4
bng
A.
3
. B.
3
. C.
3
2
. D.
23
.
Câu 23: Vi mi
,ab
dương tha mãn
22
log log 3ab
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
64ab
. B.
264ab
. C.
8ab
. D.
3
a
b
.
Câu 24: Tính giá tr ca biu thc
2
log
2 log
ab
a
Pa
0, 1aa
.
A.
2a
Pb
. B.
P a b
. C.
2P a b
. D.
P a b
.
Câu 25: Cho
25
log 5 ;log 3ab
. Tinh
5
log 24
theo
a
b
.
A.
5
3
log 24 ab
b
. B.
5
3
log 24 ab
a
. C.
5
3
log 24 ab
a
. D.
5
log 24 3
ab
ab
.
Câu 26: Cho
log 3,log 4
ab
xx
vi
,ab
là các s thc lớn hơn
1
. Tính
logab
Px
.
A.
12P
. B.
7
12
P
. C.
1
12
P
. D.
12
7
.
Câu 27: Vi các s thc dương
a
,
b
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng
A.
3
2 2 2
2
log 1 3log log



aab
b
. B.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3



aab
b
.
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log



aab
b
. C.
3
2 2 2
21
log 1 log log
3



aab
b
.
Câu 28: S nghim thc của phương trình
21
24
x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 29: Nghiệm của phương trình
1
2
log 2 1 0x
A.
1x
. B.
3
4
x
. C.
2
3
x
. D.
1
2
x
.
Câu 30: Nghim của phương trình
72
x
A.
2
log 7x
. B.
7
log 2x
. C.
2
7
x
. D.
7x
.
Câu 31: Tp nghim của phương trình
2
2
log 2 1xx
:
A.
0
B.
0;1
C.
1;0
D.
1
4
Câu 32: Tìm tp nghim
S
của phương trình
22
log 1 log 1 3xx
.
A.
3S
B.
10; 10S
C.
3;3S
D.
4S
Câu 33: Tìm tp nghim
S
của phương trình
1
2
2
log 1 log 1 1.xx
A.
3S
B.
2 5;2 5S
C.
25S
D.
3 13
2
S




Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
5
log 1 2x
là:
A.
9 ;
. B.
25 ; .
C.
31 ;
. D.
24 ;
.
Câu 35: Tp nghim ca bất phương trình
2
19
55
x x x
A.
2;4
. B.
4;2
. C.
; 2 4;
. D.
; 4 2;
.
Câu 36: Tp nghim ca bất phương trình
9 2.3 3 0
xx
A.
0;
. B.
0;
. C.
1;
. D.
1;
.
Câu 37: Tp nghim ca bất phương trình
2
3
log 13 2x
A.
; 2 2:
. B.
;2
. C.
0;2
. D.
2;2
.
Câu 38: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
22
log 5log 4 0xx
.
A.
( ;1] [4 ;) S
B.
[2;16]S
C.
(0;2] [16 ;) S
D.
( ;2] [ 6 1; )
II. XÁC SUT.
Phn t lun:
Câu 53:Gieo hai đồng xu A B một cách độc lập. Đồng xu A chế tạo cân đối. Đồng xu B chế to
không cân đối nên xác sut xut hin mt sp gp 3 ln xác sut xut hin mt nga. Tính xác suất để :
a) Khi gieo 2 đồng xu mt ln thì c hai đều nga.
b) Khi gieo 2 ln thì 2 ln c hai đồng xu đều lt nga.
Câu 54:Gieo đồng thi 2 con súc sắc cân đối đồng cht, một con màu đỏmt con màu xanh. Tính xác
sut ca các biến c sau:
a). Biến c A "Con đỏ xut hin mt 6 chm".
b). Biến c B "Con xanh xut hin mt 6 chm".
c). Biến c C "Ít nht mt con sut hin mt 6 chm".
d). Biến c D "Không có con nào xut hin mt 6 chm".
e). Biến c E "Tng s chm xut hin trên hai con bng 8".
f). Biến c F " S chm sut hin trên hai con súc sắc hơn kém nhau 2".
Câu 55:Cho mt hộp đng 12 viên bi,trong đó7 viên bi màu đỏ, 5 viên bi màu xanh. Ly ngu nhiên
mi ln 3 viên bi. Tính xác suất trong 2 trường hp sau:
a)Lấy được 3 viên bi màu đỏ. b) Lấy được ít nhất 2 viên bi màu đỏ.
Câu 56:T mt hộp có 18 bóng đèn, trong đó có 3 bóng hỏng, ly ngu nhiên 5 bóng ra khi hp. Tính
xác sut sao cho:
a)Có nhiu nht 2 bóng hng. b)Có ít nht 1 bóng tt.
Câu 57:Cho đa giác đều gồm 2n đỉnh. Chn ngẫu nhiên ba đỉnh trong s 2n đỉnh của đa giác, xác suất ba
đỉnh được chn to thành mt tam giác vuông là
0,2
. Tìm n, biết n là s nguyên dương và
n2
.
5
Câu 58:Ba người cùng bn vào
1
bia Xác suất để người th nht, th hai,th ba bắn trúng đích lần lượt
0,8
;
0,6
;
0,5
. Tính xác suất để có đúng
2
người bắn trúng đích.
Phn trc nghim:
Câu 59: Mt con súc sắc không đồng cht sao cho mt bn chm xut hin nhiu gp 3 ln mt khác, các
mt còn lại đồng kh năng. Tìm xác suất để xut hin mt mt chn
A.
5
() 8
PA
B.
3
() 8
PA
C.
7
() 8
PA
D.
1
() 8
PA
Câu 60:Gieo mt con xúc sc 4 ln. Tìm xác sut ca biến c
A: “ Mặt 4 chm xut hin ít nht mt lần”
A.
4
5
16




PA
B.
4
1
16




PA
C.
4
5
36




PA
D.
4
5
26




PA
B: “ Mặt 3 chm xut hiện đúng một lần”
A.
5
324
PA
B.
5
32
PA
C.
5
24
PA
D.
5
34
PA
Câu 61:Mt hộp đng 4 viên bi xanh,3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng.Chn ngu nhiên 2 viên bi:
1. Tính xác suất để chọn được 2 viên bi cùng màu
A.
5
()18
PX
B.
5
() 8
PX
C.
7
()18
PX
D.
11
()18
PX
2. Tính xác suất để chọn được 2 viên bi khác màu
A.
13
()18
PX
B.
5
()18
PX
C.
3
()18
PX
D.
11
()18
PX
Câu 62: Xác sut sinh con trai trong mi ln sinh là 0,51.Tìm các sut sao cho 3 ln sinh có ít nht 1 con
trai
A.
0,88PA
B.
0,23PA
C.
0,78PA
D.
0,32PA
Câu 63: Hai cu th sút phạt đền.Mỗi nười đá 1 lần vi xác suất làm bàm tương ứng là 0,8 và 0,7.Tính
xác suất để có ít nht 1 cu th làm bàn
A.
0,42PX
B.
0,94PX
C.
0,234PX
D.
0,9PX
Câu 64:Một người bn liên tiếp vào mt mục tiêu khi viên đạn trúng mục tiêu thì thôi (các phát súng độc
lp nhau ). Biết rng xác sut trúng mc tiêu ca mi ln bắn như nhau và bằng 0,6.Tính xác suất để bn
đến viên th 4 thì ngng bn
A.
0,03842PH
B.
0,384PH
C.
0,03384PH
D.
0,0384PH
Câu 65: Mt hộp đng 40 viên bi trong đó có 20 viên bi đỏ, 10 viên bi xanh, 6 viên bi vàng,4 viên bi
trng. Ly ngu nhiên 2 bi, tính xác sut biến c :
A: “2 viên bi cng màu”.
A.
4
195
PA
B.
6
195
PA
C.
4
15
PA
D.
64
195
PA
Câu 66:Mt cp v chng mong mun sinh bằng đơc sinh con trai ( Sinh được con trai ri thì không
sinh nữa, chưa sinh được thì s sinh na ). Xác suất sinh được con trai trong mt ln sinh là
0,51
. Tìm
xác sut sao cho cp v chồng đó mong muốn sinh được con trai ln sinh th 2.
A.
( ) 0,24PC
B.
( ) 0,299PC
C.
( ) 0,24239PC
D.
( ) 0,2499PC