ƯỜ Ư Ề ƯƠ Ậ Ọ TR NG THPT HAI BÀ TR NG Đ C NG ÔN T P H C KÌ II
Ổ Ậ ọ ậ T V T LÝ KTCN Môn: V t lý 10 Năm h c 2019 2020
Ộ A. N I DUNG:
ươ ậ ả ị 1. Ch ng 4: Các đ nh lu t b o toàn
ề ế V lý thuy t:
ượ ứ ệ ế ơ ộ ị ượ ượ ế ượ t đ ng, xung l ủ ng c a
c các khái ni m, đ n v và vi ế ộ c các công th c liên quan đ n: Đ ng l ơ ấ Nêu đ ự l c, công và công su t, đ ng năng, th năng, c năng.
ượ ị ậ ả ộ ượ Năm đ c đ nh lu t b o toàn đ ng l ơ ng, c năng.
ớ ạ ứ ủ ươ Nh l i các công th c c a ch ng 1, 2
ề ậ V bài t p
ượ ể ả ế ề ể ạ ạ ổ ộ ậ ả ộ ị ng đ gi ằ i quy t bài toán: va ch m m m, đ n n , chuy n đ ng b ng
ự D a vào đ nh lu t b o toàn đ ng l ả ự ph n l c
ậ ả ể ả ự ơ ị ể ộ i các bài toán chuy n đ ng D a bài đ nh lu t b o toàn c năng đ gi
ươ ấ 2. Ch ng 5: Ch t khí
ề ế V lý thuy t
ấ ạ ế ộ ấ ọ ử . C u t o ch t và thuy t đ ng h c phân t
ứ ể ậ ươ ạ ưở ể Phát bi u và vi ế ượ t đ c bi u th c các đinh lu t, ph ng trình tr ng thái khí lý t ng
ượ ồ ị ủ ạ ẳ ắ N m đ c các d ng đ th c a các đ ng quá trình.
ề ậ V bài t p
ậ ể ả ự ị ế ạ i quy t các d ng bài toán D a vào các đ nh lu t đ gi
ồ ị ể ự D a vào đ th đ làm toán
ươ ộ ệ ộ 3. Ch ng 6: N i năng và các nguyên lý nhi ự ọ t đ ng l c h c
ề ế V lý thuy t
ượ ổ ự ế ự ế ề ộ ệ ộ ộ Nêu đ c khái ni m v n i năng, s bi n thiên n i năng và các cách làm thay đ i s bi n thiên n i năng.
ượ ệ ộ ự ọ ể ậ ắ N m đ c các nguyên lý nhi ậ ụ t đ ng l c h c, v n d ng đ làm bài t p
ề ậ V bài t p
ượ Năm đ ứ c công th c tính nhi ệ ượ t l ớ ng. (l p 8)
ượ ướ ề ộ ơ ệ ắ N m đ c quy c v A, Q trong nguyên lý 1 và đ ng c nhi t trong nguyên lý 2
ươ ấ ắ ấ ỏ ự ể ể 4. Ch ng 7: Ch t r n và ch t l ng, s chuy n th
ề ế V lý thuy t
ượ ấ ắ ủ ệ ể ế ặ ị ắ N m đ c khái ni m, đ c đi m c a ch t r n k t tinh và vô đ nh hình
ượ ự ở ự ở ế ạ ạ ố ắ N m đ ủ ậ ắ c các lo i bi n d ng c a v t r n, s n dài, s n kh i.
ề ậ V bài t p
ượ ơ ủ ậ ắ ự ở ứ ế ế ạ ơ ị ệ ủ ậ ắ ắ N m đ c các công th c và đ n v liên quan đ n bi n d ng c c a v t r n, s n vì nhi t c a v t r n.
Ậ Ệ B. LUY N T P
ƯƠ Ậ Ả Ị CH NG 4: CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
ộ ượ ừ ể ấ ặ là góc c a ủ
t không ma sát t ộ ằ ớ ọ (cid:0) trên m t ph ng nghiêng xu ng. G i ể ở ờ ượ ắ ầ Câu 1: M t ch t đi m m b t đ u tr ẳ ặ m t ph ng nghiêng so v i m t ph ng n m ngang. Đ ng l
ặ ẳ A. p = mgsin(cid:0) t B. p = mgt ẳ ấ ng ch t đi m C. p = mgcos(cid:0) ố ể th i đi m t là D. p = gsin(cid:0) t t
sai ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây
ượ ộ ạ ượ ộ ạ ượ ơ ộ A. Đ ng l ng là m t đ i l ng vect ủ ự ơ B. Xung c a l c là m t đ i l ng vect
ượ ỉ ệ ớ ố ượ ộ ượ ủ ậ ể ề ộ ộ C.Đ ng l ng t l v i kh i l ng v t ậ D. Đ ng l ổ ng c a v t trong chuy n đ ng tròn đ u không đ i
ế ạ ớ ậ ố ề ế ườ
ố ượ ộ ậ ố ế ề ạ ạ ạ Câu 3: Chi c xe ch y trên đ ứ đ ng yên và có cùng kh i l ạ ng ngang v i v n t c 10 m/s va ch m m m vào m t chi c xe khác đang t va ch m là va ch m m m, sau va ch m v n t c hai xe là Bi ng.
A.v1 = 0 ; v2 = 10 m/s B. v1 = v2 = 5 m/s C.v1 = v2 = 10 m/s D.v1 = v2 = 20 m/s
ủ ạ ậ ố ậ ạ ỏ ng súng là 4kg và c a đ n là 50g. Lúc thoát kh i nòng súng, đ n có v n t c 800m/s. V n
ố ượ Câu 4: Kh i l ủ ậ ố t c gi t lùi c a súng là
A.6 m/s B.7 m/s C. 10 m/s D.12 m/s
ề ạ ạ Câu 5:Va ch m nào sau đây là va ch m m m?
ả ậ ườ ả A.Qu bóng đang bay đ p vào t ng và n y ra.
ạ ằ ọ B.Viên đ n đang bay xuyên vào và n m g n trong bao cát.
ộ ấ ạ ườ ủ C.Viên đ n xuyên qua m t t m bia trên đ ng bay c a nó.
ả ấ ố ậ D.Qu bóng tennis đ p xu ng sân thi đ u.
ừ ộ ọ ự ả ậ ấ ớ ố ỏ ậ ậ đ cao 20 m v i v n t c 20 m/s. B qua m i l c c n, l y g = 10m/s
2. V n t c v t ố
ạ ấ ậ Câu 6. V t ném t khi ch m đ t là
A. m/s B. 20m/s C. m/s D. 40m/s
ệ ề sai ọ Câu 7: Ch n m nh đ
ủ ự ả A. Công c a l c c n âm vì 90
0 < (cid:0)
ủ ự ộ ươ B. Công c a l c phát đ ng d > 00. < 1800. 0 > (cid:0) ng vì 90
ậ ị ể ươ ự ằ ằ ọ C. V t d ch chuy n theo ph ủ ng n m ngang thì công c a tr ng l c b ng không.
ậ ị ủ ự ể ặ ẳ ằ ọ D. V t d ch chuy n trên m t ph ng nghiêng thì công c a tr ng l c cũng b ng không.
ạ ứ ẳ ổ
ằ ớ ậ ố ớ ườ ướ ế ẳ ợ ng m đang bay th ng đ ng lên cao v i v n t c V thì n thành 2 m nh có 0 v i ớ ả ứ ng th ng đ ng góc 45 ng ch ch lên cao h p v i đ
ướ ứ Câu 8. M t viên đ n có kh i l ố ượ kh i l ả ậ ố ằ v n t c b ng . M nh th 2 bay theo h ố ượ ộ ả ộ ng b ng nhau. M t m nh bay theo h ng
ớ ậ ố ằ A. N m ngang v i v n t c
ớ ườ ế ợ ẳ B. Ch ch lên cao h p v i đ ứ ng th ng đ ng góc 45
0 v i v n t c . ớ ậ ố
ớ ậ ố ứ ẳ C. Th ng đ ng v i v n t c .
ớ ậ ố ứ ấ ư ế ề ệ ả ố ớ D. Ch ch lên cao nh ng v phía đ i di n v i m nh th nh t v i v n t c .
ệ ề Sai ọ Câu 9: Ch n m nh đ
ệ ủ ể ượ ượ ủ ậ A. Công là bi u hi n c a năng l ng, là năng l ng c a v t.
ượ ố B. Công là s đo năng l ể ng chuy n hoá.
ủ ộ ộ ế ạ ự ủ ủ ụ ậ ộ ậ ằ C. Đ bi n thiên c a đ ng năng c a m t v t b ng công c a ngo i l c tác d ng lên v t.
ộ ậ ủ ộ ượ ể ộ D. Đ ng năng c a m t v t là năng l ng do chuy n đ ng mà có.
ố ượ ậ ố ư ộ ộ ươ ằ ộ ng n m ngang và m t
ng, chuy n đ ng cùng v n t c, nh ng m t theo ph ậ ẽ ươ ứ ẳ ậ Câu 10: Hai v t cùng kh i l theo ph ể ng th ng đ ng. Hai v t s có
ộ ộ ượ ư ộ ộ ượ A. cùng đ ng năng và cùng đ ng l ng. B. cùng đ ng năng nh ng khác đ ng l ng.
ộ ượ ư ộ ề ả C. cùng đ ng l ng nh ng khác đ ng năng. D. C ba đáp án trên đ u sai.
ụ ố ượ ộ ậ ượ ủ ự ng m tr tr ng thái ngh trên
ướ ẳ ừ ạ t không ma sát t ệ ự ọ ề ự ậ ộ ộ ọ
ỉ Câu 11: D i tác d ng c a tr ng l c, m t v t có kh i l ặ m t m t ph ng nghiêng có chi u dài BC = l và đ cao BD = h. Công do tr ng l c th c hi n khi v t di ể ừ chuy n t ế B đ n C là
A. A = P.h. B. A = P. l .h. C. A = P.h.sin(cid:0) D. A = P.h.cos(cid:0) .
ơ ả ấ ị ị Câu 12: Đ n v nào sau đây ơ không ph i là đ n v công su t ?
A. W. B. Nm/s. C. Js. D. A = J/s D. HP.
ộ ầ ẩ ấ ấ
ấ ể ự ộ ộ ờ ệ Câu 13:M t đ ng c đi n cung c p công su t 15 kW cho m t c n c u nâng 1000 kg lên cao 30 m, l y g = 10 m/s2. Th i gian t ơ ệ ệ ể ố i thi u đ th c hi n công vi c đó là
A. 40 s. B. 20 s. C. 30 s D. 10 s.
ộ ậ ượ ứ ứ ả ỏ 0 = 10 m/s. B qua s c c n
ầ c ném lên th ng đ ng v i v n t c ban đ u v ặ ấ ị ớ ậ ố ượ ậ ả ằ ộ ừ ặ ấ Câu 14: T m t đ t, m t v t đ ấ ủ c a không khí và l y g = 10 m/s ẳ 2. V trí cao nh t mà v t lên đ ấ c cách m t đ t m t kho ng b ng
A. 10 m. B. 20 m. C. 15 m. D. 5 m.
ố ượ ả ơ ừ ộ ế đ cao 50 m. Cho bi t hòn đá
ạ ấ ỏ ộ ự ả ủ ấ ng 500 g t Câu 15: Tính l c c n c a đ t khi th r i m t hòn đá có kh i l 2 b qua s c c n c a không khí. ứ ả ủ ấ ộ lún vào đ t m t đo n 10 cm. L y g = 10m/s
A. 2 000 N. B. 2 500 N. C. 22 500 N. D. 25 000 N.
ệ ữ ộ ể ệ ứ ố ượ ộ ng và đ ng năng ? Câu 16: Công th c nào sau đây th hi n m i liên h gi a đ ng l
A. B. . C.. D. .
ậ ả Câu 17: V t nào sau đây không có kh năng sinh công ?
ướ ả ạ A. Dòng n c lũ đang ch y m nh. ạ B. Viên đ n đang bay.
ặ ấ C. Búa máy đang r i.ơ ằ D. Hòn đá đang n m trên m t đ t.
ố ượ ậ ố ủ ậ ộ ng m = 400 g và đ ng năng 20 J. Khi đó v n t c c a v t là ộ ậ Câu 18: M t v t có kh i l
A. 0,32 m/s. B. 36 km/h C. 36 m/s D. 10 km/h.
ớ ậ ố ườ ổ ộ
ố ượ i và xe máy có kh i l ố ộ ớ ố ể ả ộ ố ố ơ ộ Câu 19: M t ng ườ m t cái h cách 12 m. Đ không r i xu ng h thì ng ấ ng t ng c ng là 300 kg đang đi v i v n t c 36 km/h thì nhìn th y ộ ự i đó ph i dùng m t l c hãm có đ l n t ể i thi u là
A. Fh = 16200 N. B. Fh = 1250 N. C. Fh = 16200 N. D. Fh = 1250 N.
ứ ậ ọ ự ả ấ ậ ấ ố ỏ m t đ t v i v n t c 6m/s. B qua m i l c c n.L y g =
ặ ừ ộ ử ộ ộ ộ ẳ ế ậ ằ ớ Câu 20. M t v t ném th ng đ ng lên cao t 10m/s2. Đ cao v t khi th năng b ng m t n a đ ng năng là
A. 0,2 m B. 0,4 m C. 0,6 m D. 0,8 m
ộ ậ ơ ừ ộ ế ấ ậ ằ ố ộ ở ộ đ cao 50 m xu ng đ t. V t có đ ng năng b ng th năng đ cao Câu 21: M t v t r i t
A. 25 m. B. 10 m. C. 30 m. D. 50 m.
ừ ể ặ ấ ế ố t kh i
ộ ậ ớ ậ ố ầ i ném lên m t v t v i v n t c đ u 2 m/s. Bi ủ ậ ủ ậ ộ ơ ấ Câu 22: T đi m M cách m t đ t 0,8 m m t ng ượ l ng c a v t là 0,5 kg, l y g = 10 m/s ườ 2. C năng c a v t là
A. 4 J. B. 8 J. C. 5 J. D. 1 J.
ộ ậ ượ ứ ứ ả ỏ 0 = 10 m/s. B qua s c c n
ầ c ném lên th ng đ ng v i v n t c ban đ u v ặ ấ ị ớ ậ ố ượ ậ ả ằ ộ ừ ặ ấ Câu 23: T m t đ t, m t v t đ ấ ủ c a không khí và l y g = 10 m/s ẳ 2. V trí cao nh t mà v t lên đ ấ c cách m t đ t m t kho ng b ng
A. 15m. B. 5m. C. 20m. D. 10m.
ứ ủ ị ể ậ ể ế ướ ạ t d i d ng Câu 24. Bi u th c c a đ nh lu t II Newton có th vi
A. B. C. D.
ộ ớ ể ậ ộ ầ ượ t
ặ ng m và 2m chuy n đ ng trên m t m t ph ng v i v n t c có đ l n l n l ủ ệ ộ ộ ướ ượ ổ Câu 23. Hai v t có kh i l là V và V/2 theo 2 h ố ượ ng vuông góc nhau. T ng đ ng l ớ ậ ố ẳ ộ ớ ậ ng c a h 2 v t có đ l n là
A. mV B. 2mV C. 3/2mV D. .mV
ủ ậ ộ Câu 26..Đ ng năng c a v t tăng khi
ậ ố ủ ậ ị ươ ố ủ ậ A. gia t c c a v t tăng. B. v n t c c a v t có giá tr d ng.
ả ự ụ ậ ươ ố ủ ậ C. gia t c c a v t gi m. D. l c tác d ng lên v t sinh công d ng.
ủ ậ ặ ế ở ặ ấ ạ ơ ế ớ đáy 1 gi ng sâu 10 m so v i m t đ t t ố i n i có gia t c g = 10 m/s
2 là
Câu 27.Th năng c a v t n ng 2 kg
A. 100 J B. 100 J C. 200 J D. 200 J
ừ ộ ặ ấ ấ ớ ế ậ ằ ộ do t đ cao 10 m so v i m t đ t, l y g = 10 m/s
2. V t có th năng b ng đ ng năng
ộ ộ ậ ơ ự Câu 28.M t v t r i t ủ ậ ằ khi đ cao c a v t b ng
A. 1 m B. 0,7 m C. 5 m D. 0,6 m
ệ ộ ượ ủ ậ ượ ả ng c a v t đ c b o toàn khi ọ Câu 29.Ch n m nh đ ề đúng. Đ ng l
ể ề ậ ẳ ộ ậ ượ ứ ẳ B. v t đ c ném th ng đ ng lên cao A. v t chuy n đ ng th ng đ u.
ậ ơ ự ậ ượ C. v t r i t do. D. v t đ c ném ngang
ề ề ộ ượ ng ? sai khi nói v đ ng l Câu 30. Đi u nào sau đây là
ượ ộ ạ ượ ơ ộ A. Đ ng l ng là m t đ i l ng vect .
ượ ượ ố ượ ủ ằ ị ơ ậ ố ủ ậ ấ ộ B. Đ ng l ng đ c xác đ nh b ng tích c a kh i l ng và vect v n t c c a v t y.
ố ượ ậ ể ộ ộ ượ C. V t có kh i l ng và đang chuy n đ ng thì có đ ng l ng.
ượ ơ ị ng có đ n v là kg.m/s
2.
ộ D. Đ ng l
ạ ố ự ệ ể ậ ộ ổ ọ Câu 31. Ch n m nh đ ệ ỹ ạ ề đúng. Khi v t chuy n đ ng trên qu đ o khép kín, t ng đ i s công th c hi n
ằ ươ A. khác không. B. luôn âm. C. b ng không. D. luôn d ng.
ậ ượ ứ ừ ặ ấ ớ ậ ố ầ ấ ậ ộ ớ ượ ẳ c ném lên th ng đ ng t m t đ t v i v n t c đ u v
0. Đ cao l n nh t v t lên đ
c là Câu 32: V t m đ
ị A. v0
2/2g
B. (v0
2/2g)1/2
C. v0
2/2
D. 1 giá tr khác
ố ượ ể ằ ng m, n m yên thì nó có th có ộ ậ Câu 33. M t v t có kh i l
ộ ượ ậ ố A. v n t c B. đ ng năng ộ C. đ ng l ng ế D. th năng
ả ơ ừ ộ ặ ấ ượ ể ạ ấ ả c th r i t m t đi m cách m t đ t 12 m. Khi ch m đ t qu bóng m t đi 1/4 c ơ
ả ự ả ấ ầ ạ ả ỏ ộ Câu 34. M t qu bóng đ ầ năng. B qua l c c n không khí. Sau l n ch m đ t đ u tiên, qu bóng lên cao đ ấ ượ c
A. 3 m. B. 9 m. C. 2 m. D. 8 m.
ồ ố
ệ ượ ặ ỏ ể ng không đáng k ), đ u kia c a lò xo đ
ng m = 100 g g n vào đ u môt lò xo đàn h i có đ c ng k = 200 N/m (kh i ủ c đ t trên m t m t ph ng ngang không ơ ớ ị ộ ứ ặ ộ ủ ệ ậ ạ ị ẹ ậ ầ ắ ượ ắ ố ị c g n c đ nh. H đ ả ầ ồ th nh nhàng ố ượ ộ ậ Câu 35. M t v t nh kh i l ầ ượ l ma sát. Kéo v t giãn ra 5cm so v i v trí ban đ u r i ẳ i v trí đó là . C năng c a h v t t
A. 25.102 J. B. 50.102 J. C. 100.102 J. D. 200.102 J.
ướ ố ượ ể ề ộ ừ ế ấ ủ ộ ộ i kéo m t thùng n c chuy n đ ng đ u kh i l ng 15 kg t gi ng sâu 6
ườ Câu 36. Công su t c a m t ng m lên trong 20 giây (g = 10 m/s2) là
A. 90 W. B. 45 W. C. 15 W. D. 4,5 W.
ượ ớ ậ ố ứ ả ạ ượ ầ ỏ ị c ném v i v n t c ban đ u xác đ nh. B qua s c c n không khí. Đ i l ng
ả ổ ả ộ Câu 37.M t qu bóng đ không đ i khi qu bóng bay là
ượ ộ ng. ế A. Th năng. ộ B. Đ ng l C. Đ ng năng. D. Gia t c.ố
ộ ộ ậ ấ ố ượ ộ ng 100 kg lên đ cao 36 m trong vòng 45 giây.
ố ơ ự ệ ấ Câu 38. M t máy công su t 1500 W nâng m t v t kh i l L y gia t c r i t
2. Hi u su t c a máy là ấ ủ
do g = 10 m/s
A. 5,3%. B. 48%. C. 53%. D. 65%.
ớ ậ ố ụ ộ ử
ng M = 5 t n đang chuy n đ ng v i v n t c v = 100 m/s thì ph t ra phía ụ ậ ố ố ượ ấ ể ử ụ ấ ố ớ o = 1 t n. V n t c khí đ i v i tên l a sau khi ph t là v
1 = 400 m/s. Sau khi ph t khí thì
ị ộ Câu 39: M t tên l a có kh i l ộ ượ ng khí m sau m t l ử ậ ố ủ v n t c c a tên l a có giá tr là
B. 180 m/s. C. 225 m/s. D. 250 m/s A. 200 m/s. (cid:0)
ở ướ ủ ự ậ ướ ủ ị ợ là góc h p b i h ụ ng c a l c tác d ng vào v t và h ể ủ ậ ng d ch chuy n c a v t. Công c a
ế Câu 40. G i ọ ả ự l c là công c n n u góc
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 2 2 < . = 0. = . < (cid:0) < (cid:0) . A. 0 < (cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) D.
ậ ơ ừ ộ ặ ấ ố đ cao h xu ng m t đ t thì Câu 41: Khi v t r i t
ủ ậ ả ộ ủ ậ ế ộ ế A. đ ng năng và th năng c a v t gi m B. đ ng năng và th năng c a v t tăng
ế ả ộ ế ộ C. đ ng năng tăng, th năng gi m ổ D. đ ng năng và th năng không đ i
ọ ủ ậ ổ ộ Câu 42: Ch n câu ậ sai trong các câu sau: Đ ng năng c a v t không đ i khi v t
ể ề ẳ ộ ể ộ ổ ố A. chuy n đ ng th ng đ u. ớ B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i.
ể ộ ể ề ề C. chuy n đ ng tròn đ u. ộ D. chuy n đ ng cong đ u.
ả ủ ấ ơ ị Câu 43: Đ n v không ph i c a công su t là
A. HP. B. MW. C. kWh. D. N.m/s.
ố ượ ớ ậ ố ủ ể ộ ộ ng 1000 kg chuy n đ ng v i v n t c 80 km/h .Đ ng năng c a ô tô là ộ Câu 44: M t ô tô kh i l
A. 3,2.106 J B. 2,52.104 J C. 2,42.106 J D. 2,47.105 J
ượ ố ượ ướ ể ộ ề ờ ộ c kh i l ng 10 kg đ c kéo cho chuy n đ ng đ u lên đ cao 5 m trong th i gian 1
ủ ự ấ Câu 45: M t gàu n ấ phút 40 giây (l y g = 10 m/s ộ 2). Công su t trung bình c a l c kéo là
A. 0,5 W. B. 5W. C. 50W. D. 500 W.
ố ượ ộ ươ ộ ế ể ng 2 kg chuy n đ ng theo ph ng trình x = 2t
2 4t + 3 (m). Đ bi n thiên
ủ ậ ượ ộ ậ Câu 46: M t v t có kh i l ộ đ ng l ng c a v t sau 3 s là
A. 26 kg.m/s B. 24 kg.m/s C.14 kg.m/s D. 22 kg.m/s
ứ ổ ộ ự ủ Câu 47: Công th c t ng quát tính công c a m t l c là
A. A = F.s. B. A = mgh. C. A = F.s.cos(cid:0) . D.
ạ ủ ậ ặ ặ ấ ế ộ ạ i m t đ t. Th năng c a v t n ng 2 kg ở ướ d ế i đáy m t gi ng sâu 10 m t i
ố ọ ế ọ Câu 48: Ch n g c th năng t ườ ố ơ n i có gia t c tr ng tr ng g = 10 m/s
2 là
A. 100 J. B. – 100 J. C. 200 J. D. – 200 J.
ố ượ ọ ườ ế ng 1 kg, có th năng tr ng tr ấ ng là 20 J (l y g = 10 m/s
2 ) thì v t đang ậ
ở ộ đ
ộ ậ Câu 49: M t v t có kh i l cao là
A. 2 m. B. 6 m. C. 12 m D. 3 m
ườ ủ ự ằ ợ ng h p nào sau đây công c a l c b ng không ? Câu 50: Tr
o
ự ợ ớ ươ ể ộ ớ ơ ộ ng chuy n đ ng m t góc l n h n 90 A. L c h p v i ph
ự ươ ươ ể B. L c cùng ph ớ ng v i ph ủ ậ ộ ng chuy n đ ng c a v t
o
ự ợ ớ ươ ỏ ơ ể ộ ộ ng chuy n đ ng m t góc nh h n 90 C. L c h p v i ph
ự ớ ươ ủ ậ ể ộ ng chuy n đ ng c a v t. D. L c vuông góc v i ph
ệ ọ Câu 51: Ch n m nh đ ề sai.
ượ ộ ạ ượ ộ ậ ủ ơ ng c a m t v t là m t đ i l ng véc t . ộ A. Đ ng l
ượ ộ ậ ằ ố ượ ủ ươ ậ ố ng c a m t v t b ng tích kh i l ng và bình ph ng v n t c. ộ B. Đ ng l
ộ ượ ủ ệ ượ ả ng c a h đ c b o toàn ệ C. Trong h kín, đ ng l
ượ ộ ậ ằ ố ượ ủ ậ ố ủ ậ ng c a m t v t b ng tích kh i l ng và v n t c c a v t . ộ D. Đ ng l
ố ượ ộ ượ ậ ố ủ ậ ng m = 2 kg và có đ ng l ng 6 kg.m/s thì v n t c c a v t là ộ ậ Câu 52: M t v t có kh i l
A. 3 m/s B. 12 m/s C. 2 m/s. D. 6 m/s.
ệ ộ ấ ờ ng 800 kg lên cao 5 m trong th i gian 20 giây, l y gia
ộ ầ ẩ ườ Câu 53: M t c n c u nâng m t ki n hàng có kh i l ấ ủ ầ ẩ ọ ố t c tr ng tr ố ượ 2. Công su t c a c n c u là ng g = 10 m/s
A. 4000 W B. 400 W C. 2000 W. D. 200 W
ố ượ ủ ậ ộ ậ ủ ư ầ ổ ộ ế ậ ố ủ ậ ng c a m t v t không đ i nh ng v n t c c a v t tăng 2 l n thì đ ng năng c a v t
Câu 54: N u kh i l sẽ
ầ A. tăng 6 l n. ầ B. tăng 2 l nầ ả C. gi m 2 l n. D. tăng 4 l nầ
ộ ứ ố ị ủ ầ ầ ộ ồ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lò xo c đ nh. Khi
ộ ậ ạ ộ ắ ế ằ Câu 55: M t v t kh i l ị lò xo b nén l ố ượ i m t đo n ứ ạ l thì th năng đàn h i tính b ng công th c ồ
A. m()2 B. k()2 C. m() D. k
ủ ậ ượ ả ơ ườ c b o toàn trong tr ợ ng h p Câu 56: C năng c a v t đ
ậ ượ ứ ả ủ ậ ơ t có ma sát. B. v t r i có s c c n c a
A. v t tr không khí.
ậ ơ ấ ỏ do C. v t r i t ậ ơ ự . D. v t r i trong ch t l ng
nh t.ớ
ố ượ
ộ ứ ộ ấ ỏ ế ấ ạ ạ ộ Câu 57. Hai lò xo có đ c ng k th y lò xo A giãn ra m t đo n x
A và kB (kA = ½ kB). Treo hai v t có cùng kh i l A, lò xo B giãn ra m t đo n x
ậ ng vào hai lò xo y thì ồ ủ B. Th năng đàn h i c a hai lò xo th a mãn
A. Wta = Wtb B. Wta = 2 Wtb C. Wta = ½ Wtb
D. Wta = 4 Wtb
ộ ậ ượ ớ ậ ố ứ ứ ả ủ ế ẳ c ném th ng đ ng t ừ ướ d ỏ i lên v i v n t c 2 m/s. N u b qua s c c n c a không khí
ậ ố ủ ậ ộ ớ ế ầ ố ị Câu 58. M t v t đ ơ thì khi r i xu ng đ n v trí ném ban đ u thì v n t c c a v t có đ l n
A. v < 2 m/s. B. v = 2 m/s. C. v > 2 m/s. D. v 2 m/s.
ậ ố ầ ặ ẳ ộ
ố ượ ẳ ặ ậ ố ủ ậ ở ố ộ ớ ượ ặ ượ t không v n t c đ u trên m t m t ph ng nghiêng dài 2 m, góc 0, l c ma sát tr ự t có đ l n 1N thì v n t c c a v t cu i chân m t
ẳ ộ ậ Câu 59. M t v t có kh i l ng 2 kg tr ớ nghiêng so v i m t ph ng ngang là 60 ph ng nghiêng là
A. m/s. B. m/s. C. m/s. D. m/s.
ề ố ớ ườ m nghiêng so v i đ ng
ng ủ ự ự ộ m = 100 kg chuy n đ ng đ u lên d c, dài 10 ẳ ể ươ ớ ế ố ặ ng song song v i m t ph ng nghiêng) khi xe lên h t d c
ố ượ ộ Câu 60. M t xe có kh i l ngang. L c ma sát . Công c a l c kéo F (theo ph là
A. 100 J. B. 860 J. C. 5100 J. D. 4900 J.
ƯƠ Ấ CH NG 5: CH T KHÍ.
ử không có tính ch t:ấ Câu 1. Phân t
ừ ể ộ A. Chuy n đ ng không ng ng.
ữ ử B. Gi a các phân t ả có kho ng cách.
ứ ể ộ C. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng.
ể ộ ệ ộ ủ ấ D. Chuy n đ ng càng nhanh thì nhi t đ c a ch t khí càng cao.
ữ ả ử ớ ề ầ ơ ướ ử ữ ử l n h n nhi u l n kích th c phân t thì gi a các phân t Câu 2: Khi kho ng cách gi a các phân t
ự ỉ ự ẩ ớ ự ẩ ơ ự ả ự ư A. ch có l c hút. B. có c l c hút là l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút.
ự ẩ ỉ ự ươ ư C. ch có l c đ y. D. l c t ể ng tác coi nh không đáng k .
ử ở ấ ấ ệ ộ ẩ ấ khí áp su t th p và nhi t đ tiêu chu n có các tính ch t nào? Câu 3: Các phân t
ư ấ ừ ể ể ộ A. Nh ch t đi m, và chuy n đ ng không ng ng
ư ấ ể ươ ớ B. Nh ch t đi m, t ặ ẩ ng tác hút ho c đ y v i nhau
ừ ể ộ ươ ớ C. Chuy n đ ng không ng ng, t ặ ẩ ng tác hút ho c đ y v i nhau
ư ấ ừ ể ộ ươ ớ ể D. Nh ch t đi m, chuy n đ ng không ng ng, t ặ ẩ ng tác hút ho c đ y v i nhau
ữ ả ử ấ ữ ỏ ử r t nh , thì gi a các phân t Câu 4: Khi kho ng cách gi a các phân t
ự ỉ ự ẩ ớ ự ẩ ơ ự ả ự ư A. ch có l c hút. B. có c l c hút là l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút.
ự ẩ ỉ ỏ ơ ự ự ẩ ự ẩ ả ự C. ch có l c đ y. ư D.có c l c hút là l c đ y, nh ng l c đ y nh h n l c hút.
ề ự ươ ử ng tác phân t là không đúng? Câu 5:Câu nào sau đây nói v l c t
ự ươ ử ể ử ở ấ ầ A. L c t ng tác phân t đáng k khi các phân t r t g n nhau.
ự ử ơ ự ẩ ể ớ ữ B. L c hút phân t có th l n h n l c đ y phân t .
ự ử ơ ự ẩ ể ớ ử C. L c hút phân t không th l n h n l c đ y phân t .
ự ử ự ẩ ể ằ ử D. L c hút phân t có th b ng l c đ y phân t .
ạ ượ ạ ượ ố ạ ộ ượ ủ ng sau đây, đ i l ng nào ng khí? Câu 6: Trong các đ i l không phải là thông s tr ng thái c a m t l
ố ượ ể A. Th tích. B. Kh i l ng. C. Nhi ệ ộ t đ . D. Áp suât.
ẳ Câu 7: Quá trình nào sau đây là đ ng quá trình?
ậ ộ A. Đun nóng khí trong m t bình đ y kín.
ơ ắ ả ở ị B. Không khí trong qu bóng bay b ph i n ng, nóng lên, n ra làm căng bóng.
ể ẩ ộ ở ộ C. Đun nóng khí trong m t xilanh, khí n ra đ y pittông chuy n đ ng.
ề ẳ ả ả D. C ba quá trình trên đ u không ph i là đ ng quá trình
ọ ẳ ệ t: Câu 8: Ch n câu đúng khi nén khí đ ng nhi
ỉ ệ ậ ấ ớ thu n v i áp su t. ể A. Th tích t l
ử ỉ ệ ơ ậ ấ ố B. S phân t ị ể trong đ n v th tích tăng t l ớ thu n v i áp su t.
ườ ẳ ồ ị C. Đ th là đ ố ọ ộ ng th ng đi qua g c t a đ .
ử ị ể ơ ổ ố D. S phân t trong đ n v th tích không đ i.
ế ệ ữ ố ượ ố ấ ủ ẳ t m i liên h gi a kh i l ấ ng riêng và áp su t c a ch t khí trong quá trình đ ng
ệ ứ Câu 9: H th c cho bi nhi t làệ
A. B. C. D.
ượ ệ ừ ể ế ầ ấ ấ ẳ c nén đ ng nhi t t th tích 6 lít đ n 4 lít, áp su t tăng thêm 0,75 atm. Áp su t ban đ u có
Câu 10: Khi đ ị giá tr là:
A. 0,75 atm. B. 1,00 atm. C. 1,50 atm. D. 1,75 atm.
ộ ượ ứ ể ủ ậ ẩ
1 và áp su t pấ 1. Đ y pittông đ ch m đ nén l
ng
ng khí ch a trong xilanh có th tích V ể ệ ộ ủ ầ ả ấ ủ ượ ổ
ả ầ t đ không đ i. Khi đó áp su t c a l ả ầ ầ ượ ng khí trong xi ầ ể Câu 11: M t l khí này sau cho th tích c a nó gi m 2 l n và nhi lanh s :ẽ A. gi m 2,0 l n B. tăng 2,0 l n. C. gi m 0,5 l n. D. tăng 0,5 l n.
ườ ệ ủ ệ ạ ộ ộ ố ỉ ậ ẳ ng đ ng nhi t c a m t kh i khí trong h to đ (p, V). Ch ra Câu 12: Hai đ ? nh n xét sai
ấ ủ ở ạ ấ ủ ớ ở ạ A. Áp su t c a khí ơ tr ng thái M l n h n áp su t c a khí tr ng thái N.
ủ ể ở ạ ủ ể ở ạ B. Th tích c a khí ỏ ơ tr ng thái M nh h n th tích c a khí tr ng thái N.
ệ ộ ủ ở ạ ớ ơ ệ ộ ủ ở ạ C. Nhi t đ c a khí tr ng thái M l n h n nhi t đ c a khí tr ng thái N.
ệ ộ ủ ở ạ ỏ ơ ệ ộ ở ạ D. Nhi t đ c a khí tr ng thái M nh h n nhi t đ tr ng thái N.
ồ ị ế ổ ạ ộ ượ ủ ưở ừ ng khí lí t ng t ế 1 đ n 2. Câu 13: Cho đ th bi n đ i tr ng thái c a m t l
Nhi ệ ộ 2 b ng:ằ t đ T
A. 1,5 T1. B. 2 T1. C. 3 T1. D. 4 T1.
ư ộ ị ng không khí có th tích 240cm
ộ ượ ủ ấ ằ ấ ể 2, áp su t khí trong xilanh b ng áp su t ngoài là 100kPa. L c c n thi
3 b giam trong m t xilanh có pít– tông đóng kín nh hình ế t
ể ệ ẳ ỏ ọ Câu 14: M t l ệ ẽ v , di n tích c a pít – tông là 24cm ả ể ị đ d ch chuy n pít – tông sang ph i 2cm là: (B qua m i ma sát, coi quá trình trên đ ng nhi ự ầ t).
A. 20N B. 60N C. 40N D. 80N
ẽ ườ ẳ ệ ố ượ ng cong đ ng nhi t cho hai kh i l ng Câu 15: Hình v bên trên trình bày hai đ
ể ế ủ ẽ ấ ậ ộ ự ằ b ng nhau c a m t ch t khí. D a vào hình v ta có th k t lu n:
A. V i pớ 1=p2 thì V1=V2. B. V i Vớ
1=V2 thì p1>p2.
C. T1>T2. D. T1 ế ấ ủ ể ế ng tăng 2.10 ộ ượ
ể ưở
ổ ế ế ấ ủ
ầ ệ ộ ế
ể ổ ng khí đó tăng 5.10 ng khí lí t
5 Pa thì th tích bi n đ i 5 lít. Bi t nhi Câu 16: N u áp su t c a m t l
ượ
l
ủ
c a khí là A. 2.105 Pa, 8 lít. B. 4.105 Pa, 12 lít C. 4.105 Pa, 9 lít. D. 2.105 Pa, 12 lít. ệ ứ ệ ứ ậ ớ ị
không phù h pợ v i đ nh lu t Charles? Câu 17: Trong các h th c sau đây, h th c nào A. p~T. B. p~t. C. D. ệ ạ ộ ớ ườ ẳ ng đ ng tích? Câu 18: Trong h to đ (p, T) thông tin nào sau đây phù h pợ v i đ ộ ườ ườ ẳ ẳ ố A. Đ ng đ ng tích là m t đ ạ ộ
ng th ng đi qua g c to đ . ộ ườ ườ ẳ B. Đ ng đ ng tích là m t đ ng hyperbol. ử ườ ườ ẳ ườ C. Đ ng đ ng tích là n a đ ẳ
ng th ng có đ ố ọ ộ
ng kéo dài qua g c t a đ . ộ ườ ườ ẳ D. Đ ng đ ng tích là m t đ ng parabol. ̃ ́ ̀ ́ ́ ượ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́
̀
ươ
ng đăng tich cua cung môt khôi l ng không khi trong hê toa đô (p – T). Môi quan ́ ́ ́ ̣ ̉ Câu 19. Biêu diên hai đ
̀
hê đung vê cac thê tich V A. V1 > V2. B. V1 < V2. C. V1 = V2. D. V1 ≥ V2. ̃ ́ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̀
̀
̀
ng biêu diên nao sau đây la đ ̀
ươ
ng đăng tich? Câu 20. Trong hê toa đô (V,T), đ ̀ươ A. Đ ng hypebol. ̀ ́ ̀
ươ ̉ ̣ ̣ ́
B. Đ ng thăng keo dai qua gôc toa đô. ́ ̀
ươ ̉ ̣ ̣ ̣ C. Đ ng thăng song song truc OT, căt truc OV tai V ́ ̀
ươ ̉ ̣ ̣ ̣ D. Đ ng thăng song song truc OV, căt truc OT tai T ự ấ ộ ệ ộ ầ ể ấ ở 0C có áp su t pấ 0. Nhi O t đ c n đun nóng ch t khí lên đ áp ấ ủ ầ Câu 21: Ch t khí đ ng trong m t bình kín
su t c a nó tăng lên 3 l n là: A. 2730C .B. 5460C. C. 8190C. D. 910C. ệ ượ ướ ụ ậ ị ng nào d i đây Câu 22: Hi n t ơ
không th ể áp d ng đ nh lu t Sácl ? ượ ơ ơ ể ờ ả ừ A. Bánh xe máy đ c b m căng h i đ ngoài tr i. B. Qu bóng bay t trong nhà ra sân. ấ ồ ứ ơ ộ ượ ặ C. Đun nóng khí trong n i áp su t kín. D. H nóng m t chai ch a không khí đã đ c nút ch t. ệ ộ ắ ơ ế t đ khi đèn t t là 25 Câu 23: N u nhi
tăng lên là: A. 12,92 l n ầ B. 10,8 l n ầ C. 2 l nầ D. 1,5 l nầ ộ ộ ơ ố ủ ỗ ợ ấ i áp su t 1 atm và nhi ệ ộ
t đ ủ ỗ ợ ớ ố ướ
3 và áp su t tăng lên t
ấ i 15 atm. ệ ộ ỗ Câu 24: Trong xilanh c a m t đ ng c đ t trong có 2 dm
270C. Pittông nén xu ng làm cho th tích c a h n h p khí chì còn 0,2 dm
ể
Nhi ố
ợ ủ
t đ h n h p c a khí nén khi đó là: A. t2 = 2070C. B. t2 = 2700C. C. t2 = 270C. D. t2 = 20,70C. ỉ ậ : Câu 25: Ch ra nh n xét sai ổ ạ ủ ể ễ ế ạ ộ ố Đo n 12 trong hình bi u di n quá trình bi n đ i tr ng thái c a m t kh i khí. ủ ạ ạ ấ ố So sánh tr ng thái 1 và tr ng thái 2 c a kh i khí đó ta th y: A. p1 < p2. B. T1 < T2. C. V1 < V2. D. V1 > V2. ườ ế ở ấ ệ ộ áp su t 750 mmHg và nhi t đ 27 ể ỏ ở Câu 26: Trong phòng thí nghi m ng
ủ ượ
H i th tích c a l ệ
ng khí trên ề
i ta đi u ch 40 cm
ấ
áp su t 720 mmHg và nhi A. V2 = 40,0 cm3 B. V2 = 43,0 cm3. C. V2 = 40,3 cm3. D. V2 = 403,0 cm3 ỗ ầ ộ ở c 4 lít khí ư ượ
ệ ủ
ể ự ầ nhi
3. Khi pittông đã th c hi n 1000 l n nén và nhi ệ ộ
t đ 273
ệ ộ
t đ khí trong bình là 42 ứ
ấ ủ ậ ị Câu 27: Pittông c a m t máy nén sau m i l n nén đ a đ
bình ch a khí có th tích 3 m
ẽ
áp su t c a khí trong bình s nh n giá tr là: A. 1,9 atm. B. 2,1 atm. C. 2,4 atm. D. 2,9 atm. ở ộ ỗ ầ c chia thành hai ph n b ng nhau b i m t pittông cách nhi ứ ề ầ ượ
ộ
ộ ượ
0=30cm, ch a m t l ằ
ở
27 ệ
0C. Nung nóng m t ph n thêm 10
ộ ầ
t. M i ph n có
0C.Đ d ch chuy n
ể
ộ ị ố
ng khí gi ng nhau Câu 28: M t xilanh kín đ
chi u dài l
pittông là: A. 0,1 cm. B. 1,0 cm. C. 10,0 cm. D. 10,5 cm. ố ự ổ ệ ộ ng qua th c hi n quá trình bi n đ i mà k t qu là nhi ấ
t đ tăng g p đôi và áp ấ ọ ệ
ầ ủ ế
ể ể ố ộ
Câu 29: M t kh i khí lí t
ấ
su t tăng g p đôi. G i V ưở
ế
1 là th tích ban đ u c a khí, th tích cu i là V ả
2 thì: A. V2 = 4V1. B. V2 = 2V1. C. V2 = V1. D. V2 = V1/4. ệ ượ ố ạ ộ ượ ủ ả ề ổ ị ng nào sau đây, c ba thông s tr ng thái c a m t l ng khí xác đ nh đ u thay đ i? Câu 30: Trong hi n t ậ ộ ị A. Không khí b nung nóng trong m t bình đ y kín. ị ọ ẹ ả ộ B. Không khí trong m t qu bóng bàn b h c sinh dùng tay bóp d p. ộ ượ ể ở ị C. Không khí trong m t xilanh đ ẩ
c nung nóng, dãn n và đ y pittông d ch chuy n. ệ ượ ả
D. Trong c ba hi n t ng trên. ồ ị ư ế ể ệ ụ ọ ộ
ả ộ
ồ ị
m t chu trình khép kín cho nh hình bên. N u chuy n đ th trên sang h tr c t a đ
Câu 31: Đ th mô t
ợ
khác thì đáp án phù h p là: ồ ị ẽ ế ế ể ổ ị ng khí lí t ư
ng xác đ nh bi n đ i theo chu trình nh hình v bên. N u chuy n đ th trên ệ ụ ọ ộ ưở
ộ ượ
Câu 32: M t l
sang h tr c t a đ (p,V) là:: ố ớ ộ ượ ẳ ị ng khí xác đ nh, quá trình nào sau đây là đ ng áp? Câu 33: Đ i v i m t l ệ ộ ệ ố ể ổ A. Nhi ổ
t đ tuy t đ i không đ i, th tích không đ i. ệ ộ ệ ố ỉ ệ ể ậ ớ ệ ộ B. Nhi t đ tuy t đ i tăng, th tích tăng t l thu n v i nhi t đ . ệ ộ ệ ố ỉ ệ ể ả ớ ị C. Nhi t đ tuy t đ i gi m, th tích tăng t l ngh ch v i nhi ệ ộ
t đ . D. Các quá trình A, B. ệ ữ ệ ứ ấ ệ ộ ệ ố ậ ị t đ tuy t đ i (đ nh lu t không phù h pợ h th c liên h gi a áp su t theo nhi ề
Câu 34: Đi u nào sau đây
Gay Luyxác) ệ ố ở ẳ ủ ề ằ ằ ọ ấ
A. H s n đ ng áp c a m i ch t khí đ u b ng nhau và b ng 1/273. ế ể ể B. N u dùng nhi ệ ộ 0C thì V = V0(1+ t), trong đó V là th tích
α t đ t ở 0C; V0 là th tích t ở 0C.
O ỉ ệ ớ ệ ộ ệ ố ủ ể ẳ ấ ộ ị C. Trong quá trình đ ng áp, th tích c a m t ch t khí xác đ nh t l v i nhi t đ tuy t đ i. ệ ạ ộ ườ ữ ườ ẳ ườ D. Trong h to đ (V,T) đ ng đ ng áp là n a đ ẳ
ng th ng có đ ố ọ ộ
ng kéo dài đi qua g c t a đ . ộ ượ ủ ể ể ượ ở ng khí là 10 lít. Th tích l ng khí đó 546 ị Ở ệ ộ
nhi
Câu 35:
t đ 273
ậ
ổ
không đ i nh n giá tr là: A. V = 5 lít. B. V = 10 lít. C. V = 15 lít. D. V = 20 lít. ữ ẳ ố ượ ủ ố ệ ộ ệ ố ố ng riêng D c a kh i khí và nhi t đ tuy t đ i T có m i Câu 36: Trong quá trình đ ng áp, gi a kh i l
quan h là:ệ ằ ằ ệ ứ ằ A. T/D = h ng s . ố
ố B. D.T = h ng s . C. D/T = h ng s . ố D. H th c khác ư ấ ở ệ nhi t ố ượ ủ ớ ố ượ
Câu 37: Coi áp su t trong và ngoài phòng là nh nhau. Kh i l
ắ
đ 27ộ
ng riêng c a không khí ngoài sân n ng ng riêng c a không khí trong phòng
0C là:
ở ủ
ệ ộ
t đ 42 nhi A. 1,50 l n.ầ B. 1,05 l n. ầ C. 10,50 l n.ầ D. 15,00 l n.ầ ệ ộ ầ ơ ể ể ả t đ ban đ u là 32 ộ ộ
ầ ố
ằ ể ấ ầ ấ ầ ằ
ẽ ằ ố Câu 38: Trong m t đ ng c điezen, kh i khí có nhi
1/16 th tích ban đ u và áp su t tăng b ng 48,5 l n áp su t ban đ u. Nhi ượ
c nén đ th tích gi m b ng
ệ ộ
t đ kh i khí sau khi nén s b ng: A. 970C B. 6520C C. 15520C D. 1320C ấ ở ổ ệ ộ áp su t 5MPa và nhi ộ
ể ơ ế ả ỗ t đ 37
5Pa, dung tích m i qu là 10 lít,
ỗ ệ ộ ả ố Câu 39: M t bình kín dung tích không đ i 50 lít ch a khí Hyđrô
bình này đ b m bóng bay, m i qu bóng bay đ
nhi ứ
ấ
ượ ơ
c b m đ n áp su t 1,05.10
0C. S qu bóng bay bình đó b m đ
ượ
ơ t đ khí nén trong bóng là 12 c là: A.200 B. 150 C. 214 D. 188 ươ ụ ả ẳ ẳ ẳ ệ ủ ẳ ng trình nào sau đây áp d ng cho c ba đ ng quá trình: đ ng áp, đ ng nhi t, đ ng tích c a ộ ưở ị Câu 40: Ph
ố
m t kh i khí lí t ng xác đ nh: A. pV = const B. p/T = const C. V/T = const D. pV/T = const ổ ạ ồ ị ư ủ ế ẽ ộ ố Câu 41: Cho đ th quá trình bi n đ i tr ng thái c a m t kh i khí nh hình v bên. ậ Nh n xét nào sau đây sai: ễ ự ế ồ ị ể ủ ấ ệ ộ ệ ố ể ổ A. Đ th bi u di n s bi n thiên c a áp su t theo nhi t đ tuy t đ i khi th tích không đ i. ễ ự ế ồ ị ể ủ ể ệ ộ ệ ố ấ ổ B. Đ th bi u di n s bi n thiên c a th tích theo nhi t đ tuy t đ i khi áp su t không đ i. ễ ự ế ồ ị ể ủ ể ấ ệ ộ ổ C. Đ th bi u di n s bi n thiên c a áp su t theo th tích khi nhi t đ không đ i. ồ ị ể ủ ệ ộ ệ ố ể ấ ổ ễ ự ế
D. Đ th bi u di n s bi n thiên c a nhi t đ tuy t đ i theo th tích khi áp su t không đ i. ộ ượ ể ng 0,25mol khí Hêli trong xi lanh có nhi ệ ộ 1 và th tích V
1 t đ T Câu 42: M t l ượ ế ẳ ổ ộ ớ ể đ c bi n đ i theo m t chu trình khép kín: dãn đ ng áp t i th tích V ệ ế ầ ẳ ạ ả ị ẳ
nén đ ng nhi ề ạ
t; sau đó làm l nh đ ng tích v tr ng thái 1 ban đ u. N u mô t đ nh ồ ị ư ệ ọ ộ ả ử ụ ẽ ằ tính các quá trình này b ng đ th nh hình v bên thì ph i s d ng h t a đ nào? ố ạ ế ế ầ ố
ệ ề ể ồ ị ầ ộ
Câu 43: M t kh i khí ban đ u có các thông s tr ng thái là: p
ễ ả
ẳ
nén đ ng nhi
t v th tích ban đ u. Đ th nào sau đây di n t ổ ẳ
0; V0; T0. Bi n đ i đ ng áp đ n 2V
đúng quá trình trên: ệ ố ủ
t th y ế
t di n ng là 0,1cm
ủ ế ở 0C gi
t
0
ể ọ
ủ ế ư
Câu 44. Cho áp k nh hình v . Ti
ngân cách A l1= 30cm, ẽ
6ở 0C gi
ọ 130cm3. 115cm3. 127cm3 A. 88cm3. B. C. D. Ở ặ ồ ổ ở ặ ướ ấ
m t h , áp su t khí quy n p c thì th tích ầ đáy h sâu 5m n i lên m t n
ố ượ
ư ồ
ặ ồ ồ ả ử ể
ủ ộ ọ
đáy h và m t h là nh nhau, kh i l ệ ộ ở
t đ ng riêng c a ể
Câu 45.
ủ ọ
c a b t khí tăng lên bao nhiêu l n, gi
ướ
n c là 10 A.1,49 l n ầ B. 2,98 l nầ C. 1,8 l n ầ D. 2 l nầ ộ ự ố ế ấ ẳ ở 0C có áp su t 0,5 atm. Khi ta đun nóng đ ng tích khí đ n 87 17 ấ Câu 46. M t kh i khí đ ng trong bình kín
thì áp su t khí trong bình là: A. 0,62 atm B. 2,5 atm C. 1.2 atm D. 0,77 atm ẳ ộ ố ấ ấ ố ầ ủ ệ ộ Câu 47. Khi đun nóng đ ng tích m t kh i khí thêm 15
ố
Nhi t đ ban đ u c a kh i khí đó là: A. 3270C. B. 5460K. C. 3000K. D. 6000C. ặ ở ề ệ ố ủ ể ấ đi u ki n nhi t đ không đ i thì có s bi n thiên c a th tích theo áp su t ệ ộ
ể ộ
ẽ ư ấ ố ị Câu 48. M t kh i khí khi đ t
nh hình v . Khi áp su t có giá tr 0,5 kN/m ự ế
ổ
2 thì th tích c a kh i khí b ng
ằ
ủ A. 3,6 m3. B. 4,8 m3. C. 7,2 m3. D. 14,4 m3. ể ơ ệ ộ ầ ộ ườ t đ không đ i ng i ta dùng ở
nhi
ể ơ ể
ấ ể ầ ầ ằ ố ở ầ
Câu 49 Đ b m đ y m t khí c u đ n th tích 150m
các ng khí hêli có th tích 50 lít ổ
ế
áp su t 100atm. S ng khí hêli c n đ b m khí c u b ng A. 3. B. 2. C. 4. D. 5. ượ ằ ị ươ ủ ạ ưở c xác đ nh b ng ph ng trình tr ng thái c a khí lí t ng? Câu 50. Trong quá trình nào sau đây không đ ộ ượ ậ ộ A. Nung nóng m t l ng khí trong m t bình không đ y kín; ả B. Dùng tay bóp méo qu bóng bay. ượ C. Nung nóng l ng khí trong xilanh kín có pittông. ộ ượ ậ D. Nung nóng m t l ộ
ng khí trong m t bình đ y kín; ƯƠ Ơ Ở Ủ Ệ Ộ Ọ Ự CH NG 6: C S C A NHI T Đ NG L C H C ể đúng. ọ
Câu 1: Ch n phát bi u ệ ượ ẳ ậ ượ ấ ự ệ ộ A. Trong quá trình đ ng tích, nhi t l ng mà ch t khí nh n đ c dùng làm tăng n i năng và th c hi n công. ủ ậ ằ ộ ế ổ ộ ậ ượ B.Đ bi n thiên n i năng c a v t b ng t ng công và nhi ệ ượ
t l ậ
ng mà v t nh n đ c. ơ ộ ệ ấ ả ậ ượ ơ ọ C. Đ ng c nhi ể
t chuy n hóa t t c nhi ệ ượ
t l ng nh n đ c thành công c h c. ệ ể ự ề ừ ậ ạ ậ D. Nhi t có th t truy n t v t l nh sang v t nóng. ệ ỏ ế ộ ệ t và sinh công? ủ ệ ẽ ư ế
Câu 2: N i năng c a h s nh th nào n u h t a nhi ư ủ ề ể ế ậ A. Không đ i.ổ ệ
B. Ch a đ đi u ki n đ k t lu n. C.Gi m.ả D. Tăng. ậ ấ ệ ể ị Câu 3: Trong quá trình ch t khí nh n nhi
đây ? A. Q < 0, A > 0 t và sinh công thì A và Q trong bi u th c ph i có giá tr nòa sau
B. Q > 0, A < 0 ả
ứ
C. Q > 0, A > 0 D. Q < 0, A < 0. ộ ậ ủ ộ Câu 4: N i năng c a m t v t là: ổ ượ ậ ượ ề ệ ự ệ A. t ng năng l ậ
ng mà v t nh n đ c trong quá trình truy n nhi t và th c hi n công. ậ ượ ề ệ B. nhi ệ ượ
t l ậ
ng mà v t nh n đ c trong quá trình truy n nhi t. ủ ế ổ ộ ử ấ ạ ậ C.t ng đ ng năng và th năng c a các phân t c u t o nên v t. ủ ậ ế ổ ộ D. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ớ ệ ộ ự ọ t đ ng l c h c ? phù h pợ v i nguyên lí II nhi ể
Câu 5: Phát bi u nào sau đây ộ ổ ộ ậ ượ ủ ậ ằ
A. Đ tăng n i năng c a v t b ng t ng công và nhi ệ ượ
t l ậ
ng mà v t nh n đ c. ơ ộ ệ ấ ả ậ ượ ơ ọ B. Đ ng c nhi ể
t chuy n hoá t t c nhi ệ ượ
t l ng nh n đ c thành công c h c. ề ừ ộ ậ ể ậ ơ C.Nhi ệ ượ
t l ng không th truy n t m t v t sang v t nóng h n. ậ ự ệ ượ ề ế ậ ộ D. Nhi ệ ượ
t l ủ ậ
ng truy n cho v t làm tăng n i năng c a v t và bi n thành công mà v t th c hi n đ c. ể sai. ọ
Câu 6: Ch n phát bi u ị ủ ơ ị ủ ộ ơ A. Đ n v c a nhi ệ ượ
t l ng cũng là đ n v c a n i năng. ộ ậ ộ B.M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi ệ ượ
t l ng. ủ ậ ộ ế ề ố ộ ệ C. Nhi ệ ượ
t l ng là s đo đ bi n thiên n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi t. ộ D. Nhi ệ ượ
t l ả
ng không ph i là n i năng. ổ ẳ ế ệ
Câu 7: Trong quá trình bi n đ i đ ng tích thì h ậ ộ ệ ộ A. nh n công và n i năng tăng ậ
B.nh n nhi t và n i năng tăng. ệ ề ậ ệ ậ
C. nh n nhi t và sinh công D. nh n công và truy n nhi t. ề ộ ộ ố ự ệ ố
i ta th c hi n công 100J lên m t kh i khí và truy n cho kh i khí m t nhi ệ ượ
t l ộ
ng 40J. Đ ườ
ộ ủ ế Câu 8: Ng
bi n thiên n i năng c a khí là : ả ộ
A. 60J và n i năng gi m ộ
B. 140J và n i năng tăng. ả ộ
C. 60J và n i năng tăng ộ
D. 140J và n i năng gi m. ả ờ ề ừ ụ ừ ợ ộ ậ i đúng: Đi n t /c m t ỗ ố
thích h p vào ch tr ng: Toàn b nhi ệ ượ
t l ng mà khí nh n ế ọ
Câu 9: Ch n câu tr l
ể
ượ
đ c chuy n h t thành công mà khí sinh ra trong quá trình ...... ộ ệ ẳ
A. Đ ng áp B. M t chu trình. ẳ
C. Đ ng nhi t ẳ
D. Đ ng tích ườ ấ ằ ộ ẩ ở ng 2 J. Khí n ra đ y pittông đi i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ngang nhi
ớ ệ ượ
t l
ủ ộ ế ộ ự ộ ớ ạ ộ ộ Câu 10 : Ng
m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng c a khí là : A. 1J. B. 0,5J. C. 1,5J. D. 2J. ộ ệ ộ
t đ 20
ề ố ượ
ng 0,2 kg đã đ ườ
t ra môi tr ắ ầ ướ ở
c
ỏ
c là 4,18.10
0C. C. t = ứ
ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n
Câu 11 :M t bình nhôm kh i l
ố ượ
ượ
ế
ắ
ớ
mi ng s t kh i l
i 75
c nung nóng t
3 J/(kg.K); c a n
ủ ướ
ủ
ệ ụ
t d ng riêng c a nhôm là 0,92.10
nhi
ằ
ệ ộ ủ ướ
c khi b t đ u cân b ng là: A. t = 10
Nhi
t đ c a n
D. t = 250 C.
200 C. ẩ ở ộ ng 6.10 ệ ượ
t l ể
ổ ề
ủ ể ế ấ ộ
ấ ủ
t áp su t c a khí là 8.10 ự ủ ệ ộ Câu 12 : Truy n nhi
làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m
ộ ế
qúa trình khí th c hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1. 10 D. 4.106 J. ự ộ ế ủ ệ ộ ế t khí ườ
Câu 13: Ng
ề
truy n ra môi tr ng xung quanh nhi ể
ệ ượ
t l ng 400 J ? i ta th c hi n công 1000 J đ nén khí trong m t xilanh. Tính đ bi n thiên c a khí, bi
ườ
A. (cid:0) U = 600 J B. (cid:0) U = 1400 J C. (cid:0) U = 1400 J D.(cid:0) U = 600 J ề ự ề ệ t là không đúng? Câu 14: Câu nào sau đây nói v s truy n nhi ệ ẫ ề ừ ậ ạ ậ ơ ơ ể
t v n có th truy n t v t l nh h n sang v t nóng h n. A. Nhi ệ ể ự ề ừ ậ ạ ậ ơ ơ t không th t truy n t v t l nh h n sang v t nóng h n. B. Nhi ệ ể ự ề ừ ậ ậ ạ ơ ơ t có th t truy n t v t nóng h n sang v t l nh h n. C. Nhi ệ ể ự ữ ề ậ t có th t truy n gi a hai v t có cùng nhi ệ ộ
t đ . D. Nhi ố ứ ể ầ ộ c. Lúc đ u kh i khí có ộ
ượ ượ
ể ể ẵ ng ch a trong m t xilanh có pittông chuy n đ ng đ
5 Pa. Kh i khí đ
ạ
ố ệ ượ ố ưở
ộ
Câu 15: M t kh i khí lí t
3, áp su t 2.10
ấ
th tích 20 dm
ự
công mà kh i khí th c hi n đ c. ố
3. Tính
ế
c làm l nh đ ng áp cho đ n khi th tích còn 16 dm
B. 600 J. C. 800 J. A. 400 J. D. 1000 J. ơ ệ ưở ệ ế ấ ả ệ ộ ệ ố ủ ồ ạ t lý t ng có hi u su t 25%. N u gi m nhi t đ tuy t đ i c a ngu n l nh đi 1,5 ẫ ấ ủ ộ ơ ằ ệ ồ A. 25%. B. 50%. ộ ộ
Câu 16: M t đ ng c nhi
ữ
ầ
l n và v n gi
ệ ộ
t đ ngu n nóng thì hi u su t c a đ ng c b ng:
nguyên nhi
D. 12,5%
C. 37,5%. t làm vi c sau m t th i gian thì tác nhân đã nh n t ngu n nóng nhi ệ ờ
6 J. Tính hi u su t th c c a đ ng c nhi ộ
ng 1,2.10 ệ ượ
t l
ng 1,5.
t này và so sánh nó ậ ừ
ự ủ ộ
ầ ượ ấ
ồ ạ ệ ồ ệ
ơ
ộ ộ
Câu 17: M t đ ng c nhi
106 J, truy n cho ngu n l nh nhi
ồ ạ
ề
ế
ấ ự ạ
ớ
v i hi u su t c c đ i, n u nhi ệ
ệ ượ
t l
ệ ộ ủ
t đ c a ngu n nóng và ngu n l nh l n l ồ
ơ
ệ
0C và 300C.
t là 250 ỏ ơ ầ ỏ ơ ầ A. 20% và nh h n 4,4 l n B. 20% và nh h n 2,1 l n ỏ ơ ầ ỏ ơ ầ C. 25% và nh h n 3,5 l n D. 35% và nh h n 2,5 l n ộ ậ ồ ấ ệ ộ ậ ự ỏ ệ ượ
t l ng m t v t đ ng ch t thu vào là 6900J làm nhi t đ v t tăng thêm 500C. B qua s trao ế ố ượ ủ ậ ệ ủ ấ ậ t kh i l ng c a v t là 300g. Nhi t dung riêng c a ch t làm v t là: Câu 18: Nhi
ệ ớ
ổ
t v i
đ i nhi
ườ
ng, bi
môi tr B. 1150J/kgK. C. 8100J/kgK. D. 41,4J/kgK A. 460J/kgK. ộ ộ ượ ưở ở ng khí lý t ể
áp su t 1atm, th tích 5 lít. Cung ố ộ ng đang
ở ẳ ộ ế ể ế ấ
ng 240J thì nó dãn n đ ng áp, th tích tăng đ n 7 lít. Đ bi n ủ ộ ố Câu 19: Trong m t xy lanh kín có giam m t l
ệ ượ
ấ
c p cho kh i khí trong xy lanh m t nhi
t l
thiên n i năng c a kh i khí
b ng:ằ A. 202,6J. B. 442,6J. C. 37,4J. D. 238J ưở ệ ệ ộ ố t có nhi t đ 300K và 480K. Mu n ồ
ữ
ng ho t đ ng gi a hai ngu n nhi
ệ ộ ủ ạ ộ
ữ ệ ẫ ầ ệ
ơ
ộ ộ
Câu 20: M t đ ng c nhi
t lý t
ơ ằ
ấ ủ ộ
hi u su t c a đ ng c b ng 40% mà v n gi a nguyên nhi ồ ạ
t đ c a ngu n l nh thì c n: ệ ộ
ệ ộ ồ
ồ ế ồ ồ
ồ ế A. tăng nhi
C. tăng nhi t đ ngu n nóng thêm 20K.
t đ ngu n ngu n đ n 750K. ả
B. gi m nhi
D. tăng nhi ệ ộ
t đ ngu n nóng đi 20K.
ệ ộ
t đ ngu n nóng đ n 492K ự ể ệ ộ ế ằ ộ i ta th c hi n m t công 100J đ nén khí trong xy lanh. Bi ủ
t r ng n i năng c a khí tăng thêm ườ
Câu 21:Ng
ế
ọ
10J. Ch n k t
lu n đúng. ề ề ườ t là 110J. ng xung quanh nhi ng 110J. ậ ậ
A. Khí truy n nhi
ệ
C. Khí nh n nhi B. Khí truy n ra môi tr
ề
D. Khí truy n ra môi tr ng xung quanh nhi ệ ượ
t l ệ ượ
t l
ng 90J. ệ
t là 90J.
ẳ ườ
ả ủ ộ Câu 22: Trong quá trình đ ng tích, n i năng c a khí gi m 10J.
t 20J và sinh công 10J. ậ
ả ả
ậ A. Khí nh n nhi
C. Khí nh nhi ệ
ệ ượ
t l ng 10J. ệ
B. Khí nh nhi
D. Khí nh n nhi ậ
t 20J và nh n công 10J.
ệ ượ
ng 10J.
t l ề ộ không đúng? Câu 23 : Câu nào sau đây nói v n i năng là ộ ạ ượ ể ể ạ ộ ng. B. N i năng có th chuy n hóa thành các d ng năng ộ
A. N i năng là m t d ng năng l
ng khác. ượ
l ộ ộ ậ ủ ể ả ặ ộ ệ ượ
t l ng. C. N i năng là nhi D. N i năng c a m t v t có th tăng lên ho c gi m đi. ứ ẵ ớ ợ ệ ộ ng h p nào sau ng v i quá trình đ ng tích khi nhi Câu 24 : Tr ớ ớ t đ tăng?
B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0. ớ ớ ườ
A.(cid:0) U = Q v i Q > 0.
C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ệ ộ ủ ậ ả ử ử ấ ạ t đ c a v t gi m là do các nguyên t , phân t ậ
c u t o nên v t Câu 25: Nhi ừ ể ộ ậ ộ A. ng ng chuy n đ ng. B. nh n thêm đ ng năng. ể ậ ạ ộ
C. chuy n đ ng ch m đi. D. va ch m vào nhau. ắ ố ượ ở ệ ộ ạ ệ ượ
t l ng 2 kg nhi t đ 500 ế Câu 26: Tính nhi
ệ
Bi ế
ỏ
ng t a ra khi 1 mi ng s t có kh i l
ủ ắ
t dung riêng c a s t là 478 J/kg.K. t nhi A. 219880 J. B. 439760 J. C. 879520 J. D. 109940 J. ệ ộ ự ọ ượ ứ ễ ể ằ ướ t đ ng l c h c đ c bi u di n b ng công th c . Quy c nào sau đây là đúng Câu 27: Nguyên lí I nhi ệ ậ ệ ệ ự
A. A >0 : h th c hi n công ệ
B. Q < 0 : h nh n nhi t. ậ ủ ệ ả ộ ệ
C. A >0 : h nh n công D. ΔU > 0 : n i năng c a h gi m. ề ộ ề sai? Câu 28: Khi nói v n i năng, đi u nào sau đây là ụ ủ ộ ộ ệ ộ ủ ậ ể ộ ậ
A. N i năng c a m t v t ph thu c vào nhi t đ và th tích c a v t. ể ằ ệ ế ộ
B. Có th đo n i năng b ng nhi t k . ị ủ ộ ơ C. Đ n v c a n i năng là Jun (J). ộ ậ ủ ế ộ ộ ươ ầ ử ấ ạ ủ ậ ổ
D. N i năng c a m t v t là t ng đ ng năng và th năng t ng tác c a các ph n t c u t o nên v t. ườ ợ ướ ổ ộ ả ờ ự ế ệ ọ ng h p nào d i đây làm bi n đ i n i năng không do th c hi n công? Ch n câu tr l i đúng: Câu 29: Tr A. Khu y n ấ ướ
c B. Đóng đinh ắ
C. Nung s t trong lò D. Mài dao, kéo ặ ằ ự ấ ộ ườ ộ ng 1,5 J cho ch t khí đ ng trong m t xilanh đ t n m ngang. Khí ấ
i ta cung c p m t nhi ế ự ộ ế ộ ớ ữ ạ t l c ma sát gi a pittông và xilanh có đ l n 20 N. Tính đ bi n ủ ệ ượ
Câu 30: Ng
t l
ộ
ở
n ra đ y pittông đi m t đo n 5 cm. Bi
thiên n i năng c a khí : ẩ
ộ
A.(cid:0) U = 0,5 J B. (cid:0) U = 2,5 J C. (cid:0) U = 0,5 J D. (cid:0) U = 2,5 J ƯƠ Ấ Ỏ Ự Ắ Ấ Ể Ể CH NG 7: CH T R N VÀ CH T L NG – S CHUY N TH ấ ắ ạ ướ i đây là đúng? Câu 1. Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ấ ắ ấ ắ ơ ị ấ ắ ấ ắ ế ị ể
A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ấ ắ ấ ắ ể ị ấ ắ ấ ắ ơ C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình. ể
ể
D. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . ể ặ ấ ướ ấ ắ ế i đây ế
không liên quan đ n ch t r n k t tinh? Câu 2. Đ c đi m và tính ch t nào d ạ ọ ị ấ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể
B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ ả ị ệ ộ ị C. Có nhi t đ nóng ch y không xác đ nh. D. Có nhi ả
t đ nóng ch y xác đ nh. ể ấ ặ ướ ấ ắ ế ị i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? Câu 3. Đ c đi m và tính ch t nào d ạ ọ ị ấ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể
B. Có c u trúc tinh th . ị ướ ệ ộ ị C. Có tính d h ng. D. Không có nhi ả
t đ nóng ch y xác đ nh. ướ ấ ắ ề ặ ế ủ
i đây nói v đ c tính c a ch t r n k t tinh là không đúng? Câu 4. Câu nào d ị ướ ể ẳ ặ ướ ệ ộ ị A. Có th có tính d h ng ho c có tính đ ng h ng. B. Không có nhi ả
t đ nóng ch y xác đ nh. ấ ệ ộ ị ể
C. Có c u trúc tinh th . D. Có nhi ả
t đ nóng ch y xác đ nh. ậ ấ ể
Câu 5. V t nào sau đây không có c u trúc tinh th ? ế ố ỷ ạ ố ươ ế ạ A. Chi c c c thu tinh. B. H t mu i ăn. C. Viên kim c ng. D. Mi ng th ch anh. ướ ậ ắ ị i đây là v t r n vô đ nh hình ? ậ ắ
Câu 6. V t r n nào d A. Băng phi n. ế C. Kim lo i.ạ ợ
D. H p kim. ủ
B. Th y tinh. ủ ặ ấ ể
Câu 7. Đ c tính nào là c a ch t đa tinh th ? ị ướ ả ở ệ ộ ị A. D h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh. ướ ả ở ệ ộ ị ẳ
B. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh. ị ướ ả ở ệ ộ ị C. D h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh. ướ ả ở ệ ộ ị ẳ
D. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh. ủ ủ ấ ơ ấ ể
Câu 8.Tính ch t nào là c a c a ch t đ n tinh th ? ị ướ ả ở ệ ộ ị A. D h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh. ướ ả ở ệ ộ ị ẳ
B. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh. ị ướ ả ở ệ ộ ị C. D h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh. ướ ả ở ệ ộ ị ẳ
D. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh. ướ ạ ị ế
i đây ch u bi n d ng kéo? ậ
Câu 9. V t nào d ụ ầ A.Tr c u. B. Móng nhà. ủ ầ ẩ ể ộ C. Dây cáp c a c n c u đang chuy n đ ng. ộ
D. C t nhà. ậ ướ ạ ị ế
i đây ch u bi n d nh nén? Câu 10. V t nào d ủ ầ ử ạ ố A. Dây cáp c a c u treo. B. Thanh n i các toa xe l a đang ch y. ộ ả ế ẩ ụ ầ C. Chi c xà beng đang b y m t t ng đá to. D. Tr c u. ụ ế ạ ặ ộ ế ế ư th nào vào ti ệ
t di n ồ ủ
ầ ủ ệ ố
ộ ắ Câu 11. H s đàn h i c a thanh thép khi bi n d ng kéo ho c nén ph thu c nh
ngang và đ dài ban đ u c a thanh r n? ỉ ệ ỉ ệ ầ ậ ớ ớ ế ị ủ ệ A. T l ố ủ ộ
thu n v i tích s c a đ dài ban đ u và t l ngh ch v i ti t di n ngang c a thanh. ỉ ệ ớ ộ ỉ ệ ầ ậ ớ ế ị ủ ệ B. T l thu n v i đ dài ban đ u và t l ngh ch v i ti t di n ngang c a thanh. ỉ ệ ớ ế ậ ỉ ệ ệ ầ ủ ớ ộ ị C. T l thu n v i ti t di n ngang và t l ngh ch v i đ dài ban đ u c a thanh. ỉ ệ ầ ớ ị ế ủ ệ D. T l ố ủ ộ
ngh ch v i tích s c a đ dài ban đ u và ti t di n ngang c a thanh. ầ ế ấ ộ
ng kính 1,5 mm có đ dài ban đ u 5,2 m. Bi ồ ủ
t su t đàn h i c a thép là E = ườ
ồ ủ ợ ộ ợ
Câu 12. M t s i dây thép đ
2.1011Pa. H s đàn h i c a s i dây thép là:
ệ ố A. 6,79.103 N/m B. 6,79.103 N/m C. 90,6.104 N/m D. 0,679.103N/m ấ ế ệ ề ầ ồ ồ
ể ố ơ ự ầ
ắ ế ố ệ ố
ồ
i treo m t v t n ng đ thanh b bi n d ng đàn h i. Bi ắ ố ị
t di n đ u có h s đàn h i là 100 N/m, đ u trên g n c đ nh và đ u
2. Mu n thanh r n do g = 10 m/s t gia t c r i t ả ộ
ắ
Câu 13. M t thanh r n đ ng ch t ti
ị ế
ướ
ộ ậ ặ
d
ố ượ
ậ ặ
dài thêm 1 cm, v t n ng ph i có kh i l ạ
ng là: A. m = 0,05 kg B. m = 0,1 kg C. m= 0,15 kg D. m = 0,20 kg ộ ệ ồ ế
ị ự
t di n 200 mm
Câu 14. M t thanh thép dài 200 cm có ti
11 Pa. Đ l n c a l c kéo F là
ộ ớ ủ ự
ấ
1,5 mm. Thép có su t đàn h i E = 2,16.10 A. 32,4 B. 3,24.103N C. 3,24 N D. 3,24.104N ắ ằ ự ở ủ ồ ệ ứ ự ả t kê chúng theo th t ầ ủ ệ ố
gi m d n c a h s ọ Câu 15. So sánh s n dài c a nhôm, đ ng và s t b ng cách li
ở
n dài. Ch n câu đúng? ắ ắ ồ ồ ồ ồ
A. S t, đ ng, nhôm B. Nhôm, đ ng, s t ắ C. Đ ng, nhôm, s t ắ D. S t, nhôm, đ ng ố ủ ậ ắ ộ ở ấ ượ ồ ứ ị c xác đ nh theo công th c: Câu 16. Đ n kh i c a v t r n đ ng ch t đ A. . B. . C. . D. ệ ữ ệ ố ở ệ ố ở ế ậ ố ề ố
Câu 17. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v m i quan h gi a h s n kh i và h s n dài? A. B. C. D. ộ ộ ớ 0 ủ ở 0C có cùng đ dài l
ủ
t h s n dài c a nhôm là 24.10 ộ
Câu 18. M t thanh nhôm và m t thanh thép
ế ệ ố ở
hai thanh chênh nhau 0,5 mm. Bi
ủ
c a hai thanh này ở 0C là: 0 A. l0 417 mm B. l0 1500 mm C. l0 250 mm D. l0 500 mm ướ ộ ướ ể ộ ậ ở ả ượ ở 0C, dùng th 0 c đ đo chi u dài m t v t 40 c 2m. ủ ậ ỏ ề
ế ệ ố ở Câu 19. M t th
c thép dài 1m
ề
H i chi u dài đúng c a v t khi đó là bao nhiêu? Bi ủ
t h s n dài c a thép là 12.10 ế
6 K1 A. 1,999 m B. 2,01 m C. 2,001 m D. 2m ậ ắ ạ ị ố ượ ủ ậ ạ ả ng riêng c a v t tăng hay gi m? T i sao? Câu 20. Khi v t r n kim lo i b nung nóng thì kh i l ủ ậ ố ượ ư ể ổ ủ ậ ả A. Tăng, vì th tích c a v t không đ i nh ng kh i l ng c a v t gi m. ố ượ ả ủ ậ ủ ậ ế ổ ư
ng c a v t không đ i nh ng th tích c a v t tăng. B. Gi m, vì kh i l ố ượ ể ậ ủ ậ ơ ủ ậ
C. Tăng. vì th tích c a v t tăng ch m còn kh i l ng c a v t tăng nhanh h n. ố ươ ả ế ủ ậ ủ ậ ơ D. Gi m, vì kh i l ng c a v t tăng châm còn th c a v t tăng nhanh h n.5 Pa thì th tích bi n đ i 3 lít. N u áp su t c a
ổ
ấ
t đ không đ i, áp su t và th tích ban đ u
1, V2 la:̀
0.
0.
0C, khi đèn sáng là 3230C thì áp su t khí tr trong bóng đèn khi sáng
ấ
3 h n h p khí đ t d
0C.
3 khí Hidrô
ệ ộ 0C là:
t đ 17
.
0C và áp su t 1 atm vào
ấ
0C thì
0C th tích c a m t l
0C khi áp su t ấ
0C l n h n kh i l
ơ
0C đ
0C, dùng
ả
2 = 1,5 V1; r i ồ
0 sau đó
2, bi
t th y ngân cách A 50cm. Th tích V c a bình là
0 = 105Pa. M t b t khí
s nhi
3kg/m3, g = 9,8m/s2:
0C
0C thì áp su t kh i khí tăng thêm 1/40 áp su t ban đ u.
ầ
3 có áp su t 0,1atm
ấ
ố ố
0 C. Ng
ả
ộ
i ta th vào bình m t
nhi
0C. B qua s truy n nhi
ườ
ệ
ự
ng bên ngoài,
3 J/(kg.K); c a s t là 0,46.10
3 J/(kg.K).
ủ ắ
B. t = 150 C.
6 J cho khí trong m t xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n đ ng
ụ
6 N/m2 và coi áp su t này không đ i trong
3. Bi
6 J. B. 2.106 J. C. 3.106 J.
0C h xu ng còn 40
ố
0C.
2. Khi ch u l c kéo F tác d ng, thanh thép dài thêm
ụ
0. Khi nung nóng t
i 100
6 K1 và c a thép là 12.10
0C thì đ dài c a
ủ
ộ
6 K1. Đ dài l
ộ
0
0C, k t qu đo đ