Ề ƯƠ
Ớ
Ọ
Ậ
Đ C
NG ÔN T P HKII MÔN V T LÍ L P 10CB NĂM H C 2020 – 2021
Ậ
Ả
Ị
Ậ NGƯƠ IV: CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
CH
Ắ
Ả Ậ Ộ ƯỢ NG Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L
ng: ộ ể ượ ạ ượ ớ ậ ố NG. ộ đ ng l ủ c đo ng đ ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ố ượ ậ ố ủ ậ . ng và v n t c c a v t ơ ớ ng v i
(cid:0) t đ cượ t r tấ ng n ắ thì tích .(cid:0) (cid:0) ụ ủ ự ượ ờ ượ ộ ậ ả ộ ờ t y.ấ ủ ậ ộ ế ng c a l c và đ bi n thiên đ ng l ng c a v t:
Ế TÓM T T LÍ THUY T ƯỢ Ộ Ị I. Đ NG L ị ượ 1. Đ nh nghĩa ộ ậ ượ ộ ng c a m t v t kh i l Đ ng l ố ượ ủ ằ b ng tích c a kh i l ị Đ n v : (kg.m/s hay N.s) ướ cùng h ủ ự ng c a l c: ổ ả ượ ng c a l c trong kho ng th i gian ủ ự t ộ ế ượ ủ ằ ờ ộ ượ ng ộ ậ ả ộ ụ ờ
ng ộ ộ ệ ậ ượ ậ ộ ạ ượ ượ ả ng b o toàn.
ng tác. ướ ươ c t ươ ủ ậ ủ ậ ượ ượ ậ ậ ồ : ng c a v t 1 và v t 2 tr ng c a v t 1 và v t 2 sau t ng tác.
ộ
ượ 2. Xung l ộ ự Khi m t l c không đ i tác d ng lên m t v t trong kho ng th i gian ị đ nh nghĩa là xung l 3. Xung l hay m m = (cid:0) ả ậ ng c a m t v t trong m t kho ng th i gian nào đó b ng xung l V y đ bi n thiên đ ng l ự ủ ổ c a t ng các l c tác d ng lên v t trong kho ng th i gian đó. ị ậ ả 4. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ủ ộ ng c a m t h cô l p là m t đ i l Đ ng l ạ + Va ch m đàn h i ộ và là đ ng l ộ và là đ ng l ề : ạ + Va ch m m m ả ự ằ ể + Chuy n đ ng b ng ph n l c II. CÔNG VÀ CÔNG SU TẤ 1. Công: Trong đó : + A: công c a l c F (J) + s: là quãng đ ủ ự ườ ự ớ ướ ở ướ c a ủ l c v i h ng ể ủ ậ ng di chuy n c a v t (m) ủ ộ ờ ng c a đ d i s. ạ + : góc t o b i h
ộ
ằ ự
ấ ứ ủ
ị ộ ộ ậ ượ ượ ủ ạ ể ng c a m t v t có đ ộ . c do nó đang chuy n đ ng : Đ ng năng là d ng năng l
ớ
ủ ậ ng c a v t ( kg )
ị ộ ế ạ ự ủ ụ ằ ộ
ộ ộ ụ ậ Chú ý : + : công phát đ ng. + : công c n. ả ệ + : Công th c hi n b ng 0. 2. Công su tấ : + Ngoài rat a có công th c c a công su t: Ộ III. Đ NG NĂNG 1. Đ nh nghĩa Wđ = mv2 ậ ố ủ ậ V i v: v n t c c a v t ( m/s ) ố ượ m: Kh i l ộ Wđ : Đ ng năng ( J ) ộ 2. Đ nh lý đ ng năng ậ . Đ bi n thiên đ ng năng b ng công c a các ngo i l c tác d ng vào v t ầ ủ ậ Trong đó: là đ ng năng ban đ u c a v t ủ ậ là đ ng năng lúc sau c a v t ạ ự ủ A là công c a các ngo i l c tác d ng vào v t.
Ế IV. TH NĂNG
ấ Tr ngườ THPT Tôn Th t Tùng Trang 1
ủ ượ ươ ữ ị ế ng. ọ ng t ng tác gi a trái ấ đ t và ng c a m t v t là d ng năng l ườ ụ ườ ủ ậ ạ ng.
ố ớ ế ớ ị (m) ố ườ ng
t = 0 )
ặ ấ ế ế ạ ạ ặ ấ ằ i m t đ t thì th năng t i m t đ t b ng không ( W
ượ ạ ộ ậ ủ ự ủ ụ ồ ị ng c a m t v t ch u tác d ng c a l c đàn h i.
ọ
ộ ị ng. ụ ủ ằ ọ ổ ộ ườ ự i tác d ng c a tr ng l c thì b ng t ng đ ng
ế ọ ườ 1. Th năng tr ng tr ộ ậ Th năng tr ng tr Đ nh nghĩa: ọ ị ộ ậ v t, nó ph thu c vào v trí c a v t trong tr ng tr ủ ậ ộ V i: z là đ cao c a v t so v i v trí g c th năng ọ g là gia t c tr ng tr ế Wt :th năng (J) ố ọ ế Chú ý : N u ch n g c th năng t ế ồ 2. Th năng đàn h i. ồ ế + Th năng đàn h i là d ng năng l Ơ V. C NĂNG ơ 1. C năng c a v t chuy n đ ng trong tr ng tr ướ Đ nh nghĩa ế năng và th năng tr ng ể ộ ủ ậ ủ ậ ơ : C năng c a v t chuy n đ ng d ườ ng ể ủ ậ c a v t ọ tr
ị ọ ậ ả
ị ự ườ ơ ộ ụ ủ ự ơ ủ ậ ọ ể ộ ỉ ủ ướ i tác d ng c a tr ng l c. ụ ủ ậ ọ ng ch ch u tác d ng c a tr ng l c thì c năng c a v t
ườ ủ ể ọ ộ ả Trong quá trình chuy n đ ng c a m t v t trong tr ng tr ng : ộ c b o toàn và không thay đ i trong quá trình chuy n đ ng ượ ả ế ế ể ẫ ộ ộ ể i (đ ng năng và th năng chuy n hoá l n ộ ậ ổ ượ ạ c l
ượ ạ c l i. ạ ị ơ ị
ế ủ ự ộ ể ủ ậ ồ ằ ủ ự ướ ụ ộ ổ ị
ộ ủ ậ ơ : C năng c a v t chuy n đ ng d ồ ủ ậ Đ nh lu t b o toàn c năng c a v t chuy n đ ng d ể ộ ậ Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr ả ộ ạ ượ là m t đ i l ng b o toàn. ệ H qu : ơ + C năng luôn luôn đ ả ế + N u đ ng năng gi m thì th năng tăng và ng nhau) ự ể ự ạ + T i v trí nào đ ng năng c c đ i thì th năng c c ti u và ng ồ ụ 2. C năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h i. i tác d ng c a l c đàn h i b ng t ng đ ng năng Đ nh nghĩa ế và th năng đàn h i c a v t :
ự ả ể ộ ỉ ướ ụ ồ
ủ ự i tác d ng c a l c đàn h i. ủ ở ự ế ộ ậ ơ ỉ ạ ồ ộ ồ ị ủ ự ả ộ ạ ượ ủ ậ ủ ậ S b o toàn c năng c a v t chuy n đ ng ch d ụ Khi m t v t ch ch u tác d ng c a l c đàn h i gây b i s bi n d ng c a m t lò xo đàn h i thì ơ c năng c a v t là m t đ i l ng b o toàn :
ị ụ ủ ể ậ ơ ộ ọ ỉ ị ậ ả ế ự ự ồ ộ ế ỉ ụ ị ậ ơ ủ ể ượ ự Chú ý : Đ nh lu t b o toàn c năng ch đúng khi v t chuy n đ ng ch ch u tác d ng c a tr ng l c ị và l c đàn h i. N u v t còn ch u tác d ng thêm các l c khác thì công c a các l c khác này đúng ậ ả ử ụ ằ b ng đ bi n thiên c năng. S d ng đ nh lu t b o toàn năng l ự ng đ làm bài
Ấ
ƯƠ
NG V Ọ
: CH T KHÍ. Ấ Ử
CH Ế Ộ : I. C U T O CH T THUY T Đ NG H C PHÂN T CH T KHÍ
Ấ Ấ
ấ ượ ấ ạ ừ ử ệ các h t riêng bi t là phân t . ừ ệ ộ chuy n đ ng không ng ng. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi t đ càng cao.
ữ ể ạ ử ấ ạ ậ ồ đ ờ c u t o nên v t đ ng th i ự ơ ự ạ ự ẩ ự ử ỏ ử ớ ữ ữ nh thì l c đ y m nh h n l c hút. ơ ự ẩ ạ l n thì l c hút m nh h n l c đ y.
Ấ Ạ Ấ Ạ 1. C U T O CH T: ọ ề ấ ạ ấ ề ữ a) Nh ng đi u đã h c v c u t o ch t : - Các ch t đ ạ c c u t o t ộ ể - Các phân t ử ộ - Các phân t ử ể ự ươ ử ng tác phân t b) L c t : - Các v t có th gi ể ữ ượ ậ c hình d ng và th tích là do gi a các phân t ự ẩ có l c hút và l c đ y. ả - Khi kho ng cách gi a các phân t ả - Khi kho ng cách gi a các phân t ể ắ ỏ : c) Các th r n, l ng, khí th khí Ở ể :
2
ử ể ạ ộ ỗ r t y u nên các phân t chuy n đ ng hoàn toàn h n lo n.
ử ỏ nh . ữ ng tác gi a các phân t ạ ử ấ ế ể
ạ ằ ị r t m nh nên gi ữ ượ đ ử ở các v trí cân b ng xác ử ấ ớ r t l n. ữ ng tác gi a các phân t ỉ ử ấ ộ ể c các phân t ị - M t đ phân t ậ ộ - L c t ự ươ (cid:0) ấ ch t khí không có hình d ng và th tích riêng. th r n Ở ể ắ : - M t đ phân t ậ ộ - L c t ự ươ ị đ nh, làm cho chúng ch có th dao đ ng xung quanh các v trí này. (cid:0) ị ạ ể
ớ ớ nh h n so v i ch t r n nh ng l n h n r t nhi u so v i ch t khí. ể ữ ề ỏ ơ ơ ấ ư ư ớ ể ắ ể ằ ộ ị (cid:0) ậ ắ các v t r n có th tích và hình d ng xác đ nh. th l ng Ở ể ỏ : ậ ộ - M t đ phân t - L c t ự ươ ử phân t ấ ỏ ớ ử ỏ ơ ử ớ l n h n so v i th khí nh ng nh h n so v i th r n, nên các ng tác gi a các phân t ị ị ể ạ Ế Ộ Ử Ấ
ấ ấ ắ ớ ơ ể ượ dao đ ng xung quanh các v trí cân b ng xác đ nh có th di chuy n đ c. ị ư ch t l ng có th tích riêng xác đ nh nh ng không có hình d ng riêng xác đ nh. ữ ả ỏ ớ ử ẽ : ch t khí ướ ấ c r t nh so v i kho ng cách gi a ọ riêng r , có kích th ế ộ các phân t ơ ả ủ ượ ấ ạ ừ c c u t o t
ể ộ ử ừ ể ạ ộ ỗ khí chuy n đ ng h n lo n không ng ng; chuy n đ ng này càng nhanh thì nhi ệ ộ t đ ấ ử ể ạ ạ ỗ ạ khí va ch m vào nhau và va ch m vào thành bình gây áp
ấ ỉ ươ ể ử ượ đ ấ c coi là các ch t đi m và ch t ng tác khi va ưở Ọ 2. THUY T Đ NG H C PHÂN T CH T KHÍ : ộ ử ấ a) N i dung c b n c a thuy t đ ng h c phân t ấ - Ch t khí đ chúng. - Các phân t ch t khí càng cao. ộ - Khi chuy n đ ng h n lo n các phân t ấ su t lên thành bình. b) Khí lí t ạ ch m đ ngưở ượ ọ c g i là khí lí t Ơ Ẳ Ậ II. QUÁ TRÌNH Đ NG NHI T. Đ NH LU T BÔIL MARIÔT
: Ch t khí trong đó các phân t ng. Ệ Ị ế ổ ạ ể ượ ạ ạ ủ ễ ể ằ ấ ng khí đ ố ạ c bi u di n b ng các thông s tr ng thái: áp su t p, th tích
ằ ạ ế ổ tr ng thái này sang tr ng thái khác b ng các quá trình bi n đ i ể ừ ạ ). ế ọ ắ g i t ẳ ệ ộ ổ t đ không thay đ i .
ị
ộ ượ ệ ủ ấ ị ẳ ấ ỉ ệ ớ ị t c a m t l ng khí nh t đ nh, áp su t t l ngh ch v i ể
ở ạ ủ ể ng khí tr ng thái 1. ứ . ọ ả G i: p ộ ượ ủ ở ạ ng khí tr ng thái 2.
ễ ự ế ẳ ẳ ể ủ ấ ng bi u di n s bi n thiên c a áp su t theo th ể ố P~1/V hay PV=h ng sằ ộ ượ ấ 1, V1 là áp su t và th tích c a m t l ể ấ p1, V2 là áp su t và th tích c a m t l ố ớ ệ t ta có: Đ i v i quá trình đ ng nhi ườ ệ ườ ệ t là đ : Đ ng đ ng nhi t
ồ ị ườ 1. Tr ng thái và quá trình bi n đ i tr ng thái - Tr ng thái c a m t l ộ ượ ệ ố ệ ộ t đ tuy t đ i T. V và nhi - L ể ượ ng khí có th chuy n t ạ t là quá trình tr ng thái ( ổ ạ ệ : Là quá trình bi n đ i tr ng thái mà trong đó nhi t 2. Quá trình đ ng nhi Ơ ậ 3. Đ nh lu t BÔIL MARIÔT: a) Phát bi u:ể Trong quá trình đ ng nhi th tích. ể b) Bi u th c: ệ c) H qu : ườ 4. Đ ng đ ng nhi tích khi nhi Đ th đ ẳ ổ ệ ộ t đ không đ i. ệ : ẳ ng đ ng nhi t
Ơ Ẳ Ị
ổ ọ Ậ ổ ạ ẳ ế ể III. QUÁ TRÌNH Đ NG TÍCH. Đ NH LU T SÁCL ệ : Quá trình bi n đ i tr ng thái khi th tích không đ i g i là quá trình t
1. Quá trình đ ng nhi ẳ đ ng tích. ậ ị 2. Đ nh lu t SACL Ơ
ấ Tr ngườ THPT Tôn Th t Tùng Trang 3
ẳ ủ ộ ượ ấ ỉ ệ ấ ị ớ ng khí nh t đ nh, áp su t t l ậ thu n v i
0C m t chút (vào kho ng 273,15
0C).
ắ ầ ộ t giai b t đ u b ng nhi ủ ệ ệ ố ệ ọ ỗ ộ ị ươ ệ ộ t giai c a Kenvil đ u có giá tr d t đ 0 K và 0 K g i là đ không tuy t đ i. t giai ng và m i đ chia trong nhi ệ ệ ố ộ ả ệ
ệ : t ễ ự ế ườ ể ủ ấ ệ ộ ng bi u di n s bi n thiên c a áp su t theo nhi t đ khi
ẳ a) Phát bi u: ể Trong quá trình đ ng tích c a m t l ệ ộ ệ ố t đ tuy t đ i. nhi ể ứ .= const. hay .. b) Bi u th c: Ệ Ố ” Ộ c) “Đ KHÔNG TUY T Đ I - Kenvin đã đ a ra m t nhi ệ ộ ư ằ - Các nhi ệ ộ ề t đ trong nhi ỗ ộ ằ t giai Celsius. này cũng b ng m i đ chia trong nhi ộ ấ - Chính xác thì đ không tuy t đ i th p h n 273 ơ ệ ệ ữ Liên h gi a nhi t giai Celsius: .T = t + 273. t giai Kenvil và nhi ẳ ườ 3. Đ ng đ ng nhi a) Khái ni mệ ẳ ườ : Đ ng đ ng tích là đ th tích không đ i. ồ ị ườ b) Đ th đ ổ : ng đ ng tích ể
ƯỞ Ủ NG IV. PH ưở Ạ : ng ậ ề ấ ị ng là khí tuân theo đúng các đ nh lu t v ch t khí đã h c. ị ấ ỉ ọ ự ế) ch tuân theo g n đúng các đ nh lu t Boyle ả ậ ệ ộ ươ ấ ấ ổ ầ ng thay đ i theo b n ch t, nhi t đ và áp su t
ệ ộ ỏ ộ ớ ắ ể t đ không l n l m và không đòi h i đ chính xác cao, có th
ưở ủ ộ ượ ấ ị ng khí nh t đ nh. ấ ưở ng. ng trình tr ng thái c a khí lí t ng : Xét m t l
ệ ộ ệ ộ ể ể ấ ấ ệ ố ủ ượ ệ ố ủ ượ ở ạ ở ạ ƯƠ NG TRÌNH TR NG THÁI C A KHÍ LÍ T ự 1. Khí th c và khí lí t - Khí lí t ưở - Các khí th c (ự ch t khí t n t ồ ạ i trong th c t ị ủ Mariotte và Charles. Giá tr c a tích p.V và th ấ ủ c a ch t khí. ề - Trong đi u ki n áp su t và nhi ệ ự xem khí th c là khí lí t ạ ươ 2. Ph G iọ : p1, V1, T1 là áp su t, th tích và nhi p2, V2, T2 là áp su t, th tích và nhi t đ tuy t đ i c a l t đ tuy t đ i c a l ng khí ng khí tr ng thái 1. tr ng thái 2.
Khi đó ta có: ươ ạ ủ ưở : ng ng trình tr ng thái c a khí lý t
. = const .
ế ẳ ẳ ổ ạ ổ ọ ẳ ấ
ị ậ
ộ ượ ấ ị ỉ ệ ủ ể ậ ẳ ớ ệ ng khí nh t đ nh, th tích t l thu n v i nhi t ệ ố
. = const ..
ễ ự ế ệ ộ ườ ủ ể ể ẳ ng bi u di n s bi n thiên c a th tích theo nhi t đ khi áp ấ
Ph . (cid:0) 3. Quá trình đ ng áp : : Quá trình bi n đ i tr ng thái khi áp su t không đ i g i là quá trình đ ng a) Quá trình đ ng áp áp. : b) Đ nh lu t GayLuysac (cid:0) Phát bi u: ể Trong quá trình đ ng áp c a m t l ộ đ tuy t đ i. ứ . = . (cid:0) (cid:0) Bi u th c: ể ẳ ườ 4. Đ ng đ ng áp : a) Khái ni m:ệ Đ ng đ ng áp là đ ườ ổ su t không đ i. ồ ị ườ b) Đ th đ ẳ ng đ ng áp:
4
ươ
Ơ Ở Ủ
Ệ Ộ
Ọ
Ự
Ch
ng VI:
C S C A NHI T Đ NG L C H C
Ộ Ự Ế
ộ ậ ủ ử ấ ạ c u t o nên v t. ể
ả ầ Ộ ộ ộ ộ ộ ế ộ ớ
ổ ộ
ệ ự
ủ ộ ệ ọ ệ ọ ề t g i là nhi t g i là nhi ng(còn ệ ượ t l ệ
ỏ ng thu vào hay t a ra (J)
ố ượ ệ ộ ế ặ I. N I NĂNG VÀ S BI N THIÊN N I NĂNG 1. N i năng ổ ủ ậ ế N i năng c a v t là t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ụ ộ ộ ậ ủ ủ ậ ệ ộ t đ và th tích c a v t : U = f(T, V) N i năng c a m t v t ph thu c vào nhi ((cid:0) U): là ph n n i năng tăng thêm hay gi m b t đi trong m t quá trình ộ ộ 2. Đ bi n thiên n i năng ủ ậ c a v t. 3. Các cách làm thay đ i n i năng Th c hi n công ệ ề Truy n nhi t ệ ượ t l 4. Nhi ng ộ ế ố S đo đ bi n thiên c a n i năng trong quá trình truy n nhi ọ ắ g i t t là nhi Ta có : Trong đó : m : kh i l c : nhi ∆t : đ bi n thiên nhi t) ệ ượ Q : nhi t l ủ ậ ng c a v t (kg) ủ ấ ộ t dung riêng c a ch t (J/kgK = J/kgđ ) ệ ộ 0C ho c K) t đ (
Ệ Ộ Ọ Ự Ủ
ệ ộ
ự ọ ủ ệ ằ ộ ế ổ ậ ượ II. CÁC NGUYÊN LÍ C A NHI T Đ NG L C H C 1. Nguyên lí I nhi t đ ng l c h c ộ Đ bi n thiên n i năng c a h b ng t ng công và nhi ệ ượ t l ệ ng mà h nh n đ c
ộ
Trong đó : A : công (J) ệ ượ Q : nhi ng (J) t l (cid:0) U : đ bi n thiên n i năng (J) ộ ế ệ ượ ướ ề ấ ủ t l 2. Quy c v d u c a nhi ng và công
ậ ề ệ ệ + Q > 0: H nh n nhi ệ + Q < 0: H truy n nhi ệ ượ t l ng ệ ượ t l ng ậ ệ + A > 0: H nh n công ệ ự + A < 0: H th c hi n công
ấ Tr ngườ THPT Tôn Th t Tùng Trang 5
ị ậ
ị ị ậ ậ ầ ậ ự ở ề ạ ế ự ệ ầ tr v tr ng thái ban đ u mà không c n đ n s can thi p
ị ậ ể ự ỉ ệ ủ ậ ộ ề ả ầ ể ả ề ề ả ố i. Mu n x y ra theo chi u ng ị ế ự i ph i c n đ n s can thi p c a v t ượ ạ c l
ệ ộ
ề ừ ộ ậ ể ự m t v t sang v t nóng h n t không th t truy n t ể ể ậ ượ ấ ả ệ ộ t không th chuy n hóa t ơ ng nh n đ ậ ệ ượ t l t c nhi c
ơ ệ 3. Quá trình thu n ngh ch và không thu n ngh ch a. Quá trình thu n ngh ch. ị ậ Quá trình thu n ngh ch là quá trình v t t ủ ậ c a v t khác. b Quá trình không thu n ngh ch. ậ ị Quá trình không thu n ngh ch là quá trình ch có th x y ra theo m t chi u xác đ nh, không th t ượ ạ ả c l x y ra theo chi u ng khác. ự ọ 4. Nguyên lí II nhi t đ ng l c h c ể ủ ệ Cách phát bi u c a Claudiút : nhi ơ ể ủ Cách phát bi u c a Cácnô:đ ng c nhi ơ ọ thành công c h c ấ ủ ộ 5. Hi u su t c a đ ng c nhi ệ t
ậ ộ ầ ng cung c p cho b ph n phát đ ng (nhi ệ ượ t l ng toàn ph n) ấ ộ ng vô ích) ầ ể ệ ượ Trong đó : Q1 : nhi t l ỏ ệ ượ Q2 : nhi ng t a ra (nhi t l A = Q1 – Q2 : ph n nhi ệ ượ t l ệ ượ t l ng chuy n hóa thành công
ươ
Ấ Ỏ
Ự
Ấ
Ắ
Ể
Ể
Ch
ng VII. CH T R N VÀ CH T L NG. S CHUY N TH
Ị Ế Ắ Ắ Ấ
ọ ạ ấ ế
Ấ ấ ắ ấ
ư ể ộ ủ ế ấ ắ ượ ố ấ cùng m t lo i h t, nh ng c u trúc tinh th không gi ng ấ ị ộ ả ể ế ỗ ấ ệ ộ ặ ấ ắ ữ ấ ắ t đ nóng ch y xác đ nh không ấ c. ặ
ng ng… ể ấ ạ ừ ể ề ế ỗ ắ ộ ớ ẳ nhi u tinh th con g n k t h n đ n v i nhau, có tính đ ng
ạ ấ ắ ỏ ụ Ứ ủ
ươ ượ ệ ẫ ơ ượ c dùng làm các linh ki n bán d n. Kim c ng đ c dùng làm
ổ ế ệ ợ c dùng ph bi n trong các ngành công ngh khác nhau. ị
ể ạ ấ ọ ị ị ạ ấ ắ ấ ắ ự ụ ị
ị Ủ Ắ Ấ
ủ ậ ắ ệ ộ ự ở ệ ọ A. CH T R N K T TINH. CH T R N VÔ Đ NH HÌNH ể Có d ng hình h c, có c u trúc tinh th . I. Ch t r n k t tinh. ể 1. C u trúc tinh th . ế 2. Các đ c tính c a ch t r n k t tinh. ấ ạ ừ ạ ạ Các ch t r n k t tinh đ c c u t o t ấ ậ ủ nhau thì nh ng tính ch t v t lí c a chúng cũng r t khác nhau. ứ ớ ỗ M i ch t r n k t tinh ng v i m i c u trúc tinh th có m t nhi ướ ổ ở ỗ m i áp su t cho tr d i ế ấ ắ ể ấ ể ấ ơ ể Ch t r n k t tinh có th là ch t đ n tinh th ho c ch t đa tinh th . ị ướ ể ể ượ ấ ạ ừ ộ ơ ấ ắ m t tinh th , có tính d h c c u t o t + Ch t r n đ n tinh th : đ ụ ạ ươ ố Ví d : h t mu i ăn, viên kim c ấ ắ + Ch t r n đa tinh th : c u t o t ướ ng. h ụ Ví d : th i kim lo i… ế 3. ng d ng c a các ch t r n k t tinh. ể Các đ n tinh th silic và giemani đ mũi khoan, dao cát kính. ượ Kim lo i và h p kim đ II. Ch t r n vô đ nh hình. 1. Ch t r n vô đ nh hình: không có c u trúc tinh th , không có d ng hình h c xác đ nh. ắ Ví d : nh a thông, h c ín,… ấ ủ ấ ắ 2. Tính ch t c a ch t r n vô đ nh hình: ướ ẳ + Có tính đ ng h ng ả ệ ộ t đ nóng ch y xác đ nh. + Không có nhi Ự Ở Ệ B. S N VÌ NHI T C A CH T R N ự ở I. S n dài. ộ ự S tăng đ dài c a v t r n khi nhi t
(cid:0) (cid:0) + Chi uề dài c a v t r n ộ ở + Đ n dài ủ ậ ắ ở nhi ủ ậ ắ l c a v t r n: t đ tăng g i là s n dài vì nhi ệ ộ : t đ t l = l – lo = (cid:0) lo(cid:0) t
là đ n dài c a v t r n (m)
ủ ậ ắ ộ ở Trong đó: (cid:0) l = l – lo
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 6
nhi nhi
1)
ệ ố ở ậ ắ
ấ ệ ộ ệ ộ ủ ậ ắ 0C hay K)
ệ ộ o t đ t ệ ộ t đ t ụ là h s n dài c a v t r n, ph thu c vào ch t li u v t r n (K ộ t đ c a v t r n ( t = t – to là đ tăng nhi ệ ộ ầ t đ đ u ệ ộ t đ sau
ủ ậ ắ ự ể ự ở ọ ủ ậ ắ ở ề lo là chi u dài c a v t r n ủ ậ ắ ở ề l là chi u dài c a v t r n (cid:0) ủ ậ ắ (cid:0) to là nhi t là nhi ự ở ố II. S n kh i. S tăng th tích c a v t r n khi nhi ủ ậ ắ ở ệ ộ + Th tích c a v t r n ố t đ tăng g i là s n kh i. ệ ộ : t đ t nhi
ộ ở ể ố ủ ậ ắ (cid:0) V = V – Vo = (cid:0) Vo(cid:0) + Đ n kh i c a v t r n: t Trong đó:
ố ủ ậ ắ
ộ (cid:0) V = V – Vo là đ n kh i c a v t r n (m 3) ộ ở ủ ậ ắ ở ể ệ ộ o nhi t đ t Vo là th tích c a v t r n ệ ộ ủ ậ ắ ở ể nhi t đ t V là th tích c a v t r n 3(cid:0) (cid:0) ố (cid:0) 1. ị ơ ệ ố ở là h s n kh i, và cũng có đ n v là K ệ ộ ủ ậ ắ 0C hay K) t đ c a v t r n ( t = t – to là đ tăng nhi (cid:0) (cid:0)
to là nhi t là nhi ệ ộ ầ t đ đ u ệ ộ t đ sau Ấ Ỏ
Ủ Ề Ặ NG B M T C A CH T L NG ấ ỏ ề ặ ủ Ệ ƯỢ ng căng b m t c a ch t l ng.
ạ ề ặ ấ ỏ ỏ ấ ộ ề ặ ề ặ ớ ườ ng vuông góc v i đo n đ (cid:0) ạ ườ ế ậ ề ặ ủ ng nh b t kì trên b m t ch t l ng luôn luôn có ớ ề ặ ả ấ ỏ ng này và ti p tuy n v i b m t ch t l ng, có chi u làm gi m ủ ớ ộ thu n v i đ dài c a đo n đ ề ng đó : f = l.
ặ (cid:0) ấ ỏ ả ệ ộ ệ ố ộ ấ gi m khi nhi t đ tăng.
ụ ạ ấ ỏ là h s căng m t ngoài, ụ ph thu c vào b n ch t và nhi ặ ả ụ ệ ộ ủ t đ c a ch t l ng : c = (cid:0) .2(cid:0) d ủ ớ
c + P
ủ ướ ả i ph i nhân đôi. ặ ắ ầ ượ c vòng nhôm lên : F = F
ướ (cid:0) (D + d) => (cid:0) t và không dính t. ệ ượ ệ ượ
Ấ ậ ỏ ổ C. CÁC HI N T ệ ượ I. Hi n t ự 1. L c căng b m t. ườ ự L c căng b m t tác d ng lên m t đo n đ ế ươ ph ộ ớ ỉ ệ ệ di n tích b m t c a ch t l ng và có đ l n t l V i ớ (cid:0) (N/m) ệ ố (cid:0) H s ự L c căng m t ngoài tác d ng lên vòng: F ườ V i d là đ ng kính c a vòng dây, (cid:0) d là chu vi c a vòng dây. Vì màng xà phòng có hai m t trên và d ố ỉ ủ ự ế S ch c a l c k khi b t đ u nâng đ => Fc = F – P. Mà Fc = (cid:0) = ướ ng dính II. Hi n t ẫ ng mao d n. III. Hi n t Ể Ự Ể Ủ D. S CHUY N TH C A CÁC CH T ng thu vào hay t a ra khi v t thay đ i nhi + Nhi ệ ượ t l ệ ộ t đ : Q = cm(t2 – t1). ả ự
ọ ả ự ể ỏ th r n sang th l ng g i là s nóng ch y.
ấ ấ ắ ả ọ ệ ng Q c n cung c p cho ch t r n trong quá trình nóng ch y g i là nhi ả t nóng ch y : Q =
ấ ắ ụ ả ả ả ộ ơ ị ấ ủ t nóng ch y riêng ph thu c vào b n ch t c a ch t r n nóng ch y, có đ n v là J/kg.
ể ấ ỏ ơ ể ừ ể ỏ th l ng sang th khí ể ỏ ự ư ọ ở ề ặ b m t ch t l ng g i là s bay h i. Quá trình ng ụ ự ệ ộ ấ ơ ả ở i t ọ . S bay h i x y ra ượ c t đ b t kì và luôn kèm ự nhi
ụ . ơ ả ơ
ấ ỏ ậ ặ ơ ớ ố ộ ụ ấ ơ ề ặ ấ ỏ ơ , áp su t h i tăng d n và h i trên b m t ch t l ng là I. S nóng ch y. ể ừ ể ắ Quá trình chuy n t ả ệ t nóng ch y. Nhi ầ ệ ượ Nhi t l (cid:0) m. V i ớ (cid:0) ệ là nhi ơ ự II. S bay h i. Quá trình chuy n t ạ ừ ể th khí sang th l ng g i là s ng ng t l ự ư theo s ng ng t H i khô và h i b o hoà. Xét không gian trên m t thoáng bên trong bình ch t l ng đ y kín : ầ ơ ố ộ ư Khi t c đ bay h p l n h n t c đ ng ng t ơ h i khô.
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 7
ấ ỏ ặ ư ơ ả ố ộ ố ộ ấ phía trên m t ch t l ng là h i b o hoà có áp su t ụ ơ ở , h i ị ự ạ ọ ị ơ ậ – Mariôt, nó ấ ả ấ ỏ ấ ơ ả ộ ấ ơ ả ộ ệ ộ ủ
ọ ả ể ự ở ả ấ ỏ ề ặ c bên trong và trên b m t ch t l ng g i là s sôi. ể ừ ể ỏ th l ng sang th khí x y ra ơ t hoá h i. ố ọ ố ầ ệ ấ ỏ ơ ủ ấ t hoá h i c a kh i ch t ấ ng Q c n cung c p cho kh i ch t l ng trong khi sôi g i là nhi t đ sôi : Q = Lm. ị ơ ơ ộ ơ ả ấ ỏ
ộ ẩ ự ạ
ằ ượ ơ ướ ạ ượ ố ượ ng đ c đo b ng kh i l ng h i n c tính ra gam ủ 3 không khí. ệ ố ị ủ ộ ẩ ự ạ
ứ ơ ướ ả ệ ố ủ ự ạ ộ ẩ ị ủ ộ ẩ ự c b o hoà. Giá tr c a đ m c c
ệ ộ t đ . ự ạ ơ ộ ẩ
ữ ộ ẩ ạ ượ ệ ố ỉ ố ỉ ố ộ ẩ ằ ầ ộ ự ạ ệ ộ ở ơ ằ Khi t c đ bay h i b ng t c đ ng ng t ạ đ t giá tr c c đ i g i là áp su t h i b o hoà. ể ụ Áp su t h i b o hoà không ph thu c th tích và không tuân theo đ nh lu t Bôil ỉ ụ t đ c a ch t l ng. ch ph thu c vào b n ch t và nhi III. S sôi.ự ự S chuy n t ệ Nhi ệ ượ Nhi t l ở ỏ ệ ộ l ng nhi ụ ớ ấ ủ ệ V i L là nhi t hoá h i riêng ph thu c vào b n ch t c a ch t l ng bay h i, có đ n v là J/kg. Ủ Ộ Ẩ E. Đ M C A KHÔNG KHÍ ệ ố ộ ẩ I. Đ m tuy t đ i và đ m c c đ i. ệ ố ộ ẩ 1. Đ m tuy t đ i. ệ ố ộ ẩ Đ m tuy t đ i a c a không khí là đ i l ứ ch a trong 1m 3. ơ Đ n v c a đ m tuy t đ i là g/m ộ ẩ 2. Đ m c c đ i. ộ ẩ Đ m c c đ i A là đ m tuy t đ i c a không khí ch a h i n ạ đ i A tăng theo nhi 3. ị ủ ộ ẩ Đ n v c a đ m c c đ i là g/m ỉ ố II. Đ m t đ i. ủ Đ m t đ i f c a không khí là đ i l ẩ cùng nhi ng đo b ng t s ph n trăm gi a đ m tuy t đ i a và đ t đ :
ủ ơ ướ ỉ ố ầ c và áp su t p ấ bh c aủ ữ ộ cùng m t nhi ẩ ầ ằ ở c b o hoà trong không khí ỉ ố ủ ằ ướ ẩ ế ể ộ ẩ ủ ế ế ế ẩ ẩ t, m k đi m
ủ ộ ẩ ng c a đ m không khí. ưở ỉ ố ủ ườ ớ ơ i càng d b ễ ị
ạ ạ ễ ỉ ố ộ ẩ ư ệ ề ể ố ố ẩ i d làm m m c, h i l ư ụ ể ố ự ư ề ệ ệ ẩ ẩ ả ấ ấ ơ ụ ườ i ta ph i th c hi n nhi u bi n pháp nh dùng ch t hút m, s y nóng, thông ủ m c c đ i A c a không khí f = .100% ấ ầ ặ ho c tính g n đúng b ng t s ph n trăm gi a áp su t riêng ph n p c a h i n ệ ộ ơ ướ ả h i n t đ . f = .100% ộ ẩ Không khí càng m thì đ m t đ i c a nó càng cao. ể Có th đo đ m c a không khí b ng các m k : Am k tóc, m k khô – ươ ng. s Ả III. nh h ỏ ự ộ ẩ Đ m t đ i c a không khí càng nh , s bay h i qua l p da càng nhanh, thân ng l nh.ạ ạ Đ m t đ i cao h n 80% t o đi u ki n cho cây c i phát tri n, nh ng l ỏ h ng các máy móc, d ng c , … Đ ch ng m, ng gió, …
Ệ
BÀI T PẬ Ắ I. TR C NGHI M
Ậ Ả Ị CH NGƯƠ IV: CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
ượ ố ượ ớ ậ ố ạ ượ ể ộ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ ượ c
ủ ộ Câu 1: Đ ng l ứ : ở xác đ nh b i công th c
ị A. . B. . C. . D. .
ượ ủ ộ ị c a đ ng l
Câu 2: Đ n vơ A. N/s. ng là: B. Kg.m/s ườ ợ ổ C. N.m. D. Nm/s. ủ ộ ự ượ ị ng h p t ng quát, công c a m t l c đ
B. A = mgh C. A = F.s.sinα ứ ằ c xác đ nh b ng công th c: D. A = F.s
ể ọ Câu 3: Trong tr A. A = F.s.cosα Câu 4: Ch n phát bi u đúng .
ộ ơ ủ ư ả ạ ượ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i gian g i là : ặ ơ ọ Đ i l A. Công c h c. ộ ậ B. Công phát đ ng.ộ C. Công c n.ả ị ờ ọ D. Công su t.ấ
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 8
ơ ấ ị Câu 5: Đ n v nào sau đây
A. J.s.
ơ không ph iả là đ n v công su t? ị C. N.m/s. B. W. ể ố ượ ủ ộ ớ ậ ố ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là D. HP. : Câu 6: Đ ng năng c a m t v t kh i l
A. C. . D. . ộ ậ B. .
ổ ộ ố
ể ể ộ ể ề ề
ủ ầ ầ ộ ố
ồ ằ ế ị ộ ứ l < 0) thì th năng đàn h i b ng: ộ ậ Câu 8: M t v t có kh i l ị đ nh. Khi lò xo b nén l l ((cid:0)
Câu 7: Trong các câu sau đây câu nào là sai? ậ ủ ậ Đ ng năng c a v t không đ i khi v t ể ẳ ộ ề B. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ổ ớ A. chuy n đ ng th ng đ u. ộ ộ C. chuy n đ ng tròn đ u. D. chuy n đ ng cong đ u. ồ ố ượ ắ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c ạ (cid:0) ộ ạ i m t đo n B. . A. .
ủ ậ ượ ơ ị C. . D. . ườ ộ ậ ể ộ ọ ng thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công
Câu 9: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr th c:ứ
D. A. . B. . C. . ọ ể
ơ Câu 10: Ch n phát bi u đúng. ng ặ ằ ng ho c b ng không.
ặ ằ ươ D. luôn khác không. ộ ạ ượ C năng là m t đ i l ươ ng. A. luôn luôn d B. luôn luôn d ể ươ ng ho c b ng không. C. có th âm d ể ọ Câu 11: Ch n phát bi u đúng.
ậ ố ủ ố ủ ậ ấ ấ ố
ượ ế ấ ấ ộ
ấ ộ ậ Khi v n t c c a m t v t tăng g p hai, thì ủ ậ ộ B. đ ng l A. gia t c c a v t tăng g p hai. ng c a v t tăng g p b n. ủ ậ ố D. th năng c a v t tăng g p hai. ủ ậ C. đ ng năng c a v t tăng g p b n. ể ọ
ng. Câu 12: Ch n phát bi u đúng. ộ ậ ằ M t v t n m yên, có th có ậ ố A. v n t c.
ộ ượ C. đ ng năng. ớ ậ ố ộ ượ ng 5 kg, bay v i v n t c 72 km/h. Đ ng l Câu 13: M t hòn đá có kh i l
ộ A. p = 360 kgm/s. ể ộ B. đ ng l ố ượ B. p = 360 N.s.C. p = 100 kg.m/s
ế D. th năng. ủ ng c a hòn đá là: D. p = 100 kg.km/h. ấ ố ấ ả ờ do xu ng đ t trong kho ng th i gian 0,5 giây ( L y g = ng 1 kg r i t ượ ả ờ ng c a v t trong kho ng th i gian đó là
ộ ng h p v i ph ự ơ ự ủ ậ B. 4,9 kg. m/s.C. 10 kg.m/s. ằ ỗ ượ ộ t trên sàn nhà b ng m t dây có ph ằ i kéo m t hòm g tr ụ ộ ủ ự ự ươ ệ ượ ườ 0. L c tác d ng lên dây b ng 150N. Công c a l c đó th c hi n đ D. 0,5 kg.m/s. ớ ợ c khi hòm tr ươ ng ượ t
D. A = 6000 J.
2). Khi đó v n t c c a v t ậ
ố ượ ộ ậ Câu 14: M t v t có kh i l 9,8 m/s2). Đ bi n thiên đ ng l ộ ộ ế A. 5,0 kg.m/s. Câu 15: M t ng ộ ngang m t góc 60 ượ c 10 mét là: đi đ A. A = 1275 J. ộ ậ ượ ọ ấ ộ ậ ố ủ B. A = 750 J.C. A = 1500 J. ng 1,0 N có đ ng năng 1,0 J (L y g = 10m/s
Câu 16: M t v t tr ng l b ngằ
A. 0,45m/s. D. 4,4 m/s.
ố ượ ộ ậ C. 1.4 m/s. ạ ế ườ ờ ề ng 70kg ch y đ u h t quãng đ ng 180m trong th i gian 45
B. 1,0 m/s. ộ Câu 17: M t v n đ ng viên có kh i l ủ ậ giây. Đ ng năng c a v n đ ng viên đó là:
ộ A. 560J.
2. Khi đó, v tậ
ặ ấ ế ấ ộ ậ ố ượ ộ B. 315J. C. 875J. D. 140J. ố ớ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s Câu 18: M t v t kh i l ở ộ đ cao:
A. 0,102 m. B. 1,0 m.
ớ ậ ộ ứ ắ ỏ ị
C. 9,8 m.D. 32 m. ầ ộ ầ ố ị Câu 19: Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn 2cm thì th năng đàn h i c a h b ng:
ế A. 0,04 J. ồ ủ ệ ằ B. 400 J. C. 200J. D. 100 J
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 9
2). C năng c a v t so v i m t đ t b ng:
ầ ế ố ượ ng t kh i l ơ ớ ủ ậ ặ ấ ớ ậ ố ớ
ặ ấ ằ D. 7 J ộ ộ ậ ượ Câu 20: M t v t đ ủ ậ ằ c a v t b ng 0,5 kg (L y g = 10m/s A. 4J. ố ượ C. 6 J. ắ ấ ố ượ ươ ng 1t n, b n đ n có kh i l ng 5kg theo ph
ỏ ế ạ ẽ ậ ớ ậ ố v i v n t c 200m/s, thì súng s gi
C. 0,5m/s. ớ ậ ố B. 2m/s. ẳ ộ ậ ượ ớ ậ ố Ở ộ ứ ấ ng ngang. ầ t lùi v i v n t c ban đ u là bao nhiêu? D. 1m/s. 2. c ném th ng đ ng lên cao v i v n t c 6m/s. L y g = 10m/s đ cao nào sau
D. 2m C. 0,9m ộ ụ ộ b ng đ ng năng? B. 1,5m. ườ không ph thu c vào ng
ọ ủ ậ ị c ném lên đ cao1m so v i m t đ t v i v n t c đ u 2 m/s. Bi ấ B. 5 J. ạ ẩ ộ Câu 21: M t kh u đ i bác có kh i l ạ N u đ n ra kh i nòng A. 4m/s. Câu 22: M t v t đ ằ ế đây thì th năng A. 1,2m ế Câu 23. Th năng tr ng tr ố ượ ng c a v t A. kh i l ặ ậ B. v trí đ t v t
ườ ng
ộ ậ ượ ươ ừ ộ c ném theo ph ấ đ cao 3,2m. L y ọ ố D. gia t c tr ng tr ớ ậ ố ậ ố ủ ậ ằ ấ ằ ứ ả ủ ầ ạ ỏ
ậ ố ủ ậ C. v n t c c a v t Câu 24. M t v t đ ng ngang v i v n t c ban đ u b ng 6m/s t g = 10m/s2, b qua s c c n c a không khí. V n t c c a v t khi ch m đ t b ng: A. 5m/s. B. 6m/s.
C. 8m/s.
D. 10m/s. 2 ố ượ ấ ấ ộ ộ ậ i nh c m t v t có kh i l ng 1 kg lên đ cao 6 m. L y g = 10 m/s . Công mà ộ ự ườ ệ i đã th c hi n là:
D. 60 J ố ượ C. 1800 J ế ặ ấ ố ớ ẽ ấ ộ B. 180 J ng 2,0kg s có th năng 4,0J đ i v i m t đ t khi nó có đ cao là. L y g Câu 25: M t ng ườ ng A. 1860 J ộ ậ Câu 26: M t v t có kh i l 2
B. 0,204m. C. 0,206m. D. 9,8m. ơ ả ị ủ
B. kJ. D. N.m ị ộ ằ ế ủ ộ ứ ồ ằ
B. 200N/m. C. 300N/m D. 500N/m. ớ ế
2 = 1m/s đang ng ướ
1
ề c chi u v i ậ ố ạ ể ượ ng hòn bi 1. Tính v n t c hai ạ ố ượ t kh i l ng hòn bi 1 m
ng
ngườ
ụ ộ không ph thu c vào ị đ tặ v tậ B. v trí ể
ậ ố c aủ v tậ ộ ậ
ư
ể
ộ
ố D. gia t c tr ng C. v n t c ộ ng, chuy n đ ng cùng v n t c, nh ng m t v t chuy n đ ng theo
ọ tr
ậ ẽ
ứ
ẳ
ằ
ậ ố ng th ng đ ng. Hai v t s có:
ng n m ngang và m t v t chuy n đ ng theo ph
ố ượ ộ ậ ư
ươ ộ
ộ ươ ượ như nhau.
ng
ộ ộ
ng khác
nhau. ươ
ượ
ộ
ượ
ộ
ộ
đ u.ề
nhau. không thay đ i:ổ ể C. Ôtô chuy n đ ng tròn
ng các ủ ng c a ôtô B. Ôtô gi mả t c.ố ạ ườ
ể
ề
ẳ
ộ
ng có ma sát.
ộ ộ ệ B. ph thu c h quy D. 3,14 m/s. B. 2,57m/s.C. 0.26m/s. ủ ộ ậ ả không ph i là đ ng năng c a m t v t chi u.ế ỷ ệ ớ ậ ố ủ v t.ậ v i v n t c c a ụ l l ố ượ c aủ v t.ậ D. t ườ
= 9,8 m/s A. 3,2m. ơ ị không ph i là đ n v c a công: Câu 27: Đ n v nào sau đây A. W.h C. HP. Câu 28: Khi b nén 3 cm m t lò xo có th năng đàn h i b ng 0,18J. Đ c ng c a lò xo b ng: A. 400N/m. ạ ộ 1 = 4m/s đ n va ch m vào hòn bi 2 có v Câu 29: M t hòn bi 1 có v hòn bi 1. Sau va ch m hai hòn bi dính vào nhau và di chuy n theo h ế hòn bi sau va ch m, bi = 50g, hòn bi 2 m2 = 20g. A. 0.57m/s. ể ặ Câu 30: Đ c đi m nào sau đây A. luôn không âm. ỷ ệ ớ C. t v i kh i l ng ọ ế Câu 31. Th năng tr ng tr ố ượ c aủ v tậ ng A. kh i l ậ Câu 32. Hai v t cùng kh i l ể ph ộ A. đ ng năng khác nhau nh ng có đ ng l ượ ộ l ng. B. cùng đ ng năng và cùng đ ng ượ ộ ư C. cùng đ ng năng nh ng có đ ng l ộ D. đ ng năng và đ ng l ng khác nhau vì có ph Câu 33. Trong quá trình nào sau đây, đ ng l A. Ôtô tăng t c.ố D. Ôtô chuy n đ ng th ng đ u trên đo n đ
ƯƠ Ấ CH NG 5: CH T KHÍ
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 10
Ạ Ấ Ế Ộ Ọ Ử Ấ 1. C U T O CH T. THUY T Đ NG H C PHÂN T CH T KHÍ ữ ữ r t nh , thì gi a các phân t Ấ Câu 1. Khi kho ng cách gi a các phân t ả ự ẩ
ự ẩ ớ ẩ ự ỏ ả ự ả ự ự ẩ ự ơ ự ỏ ự ư ẩ ỉ A. ch có l c đ y. ỉ ự C. ch l c hút. ử ấ ử ư B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút. D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút.
ấ ở ể ả ể không ph i là chuy n đ ng c a phân t ử ậ v t ch t ạ ạ
ộ ể ể ủ ộ ộ ỗ ỗ ạ ị th khí? ừ B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. D. Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân ể ể ố ị ủ ả không ph i là c a phân t ử ở ể ộ ể ệ ộ ủ ậ ấ Câu 2. Tính ch t nào sau đây ỗ ộ A. Chuy n đ ng h n lo n. ừ ộ C. Chuy n đ ng không ng ng. ằ b ng c đ nh. ấ Câu 3. Tính ch t nào sau đây ừ ộ ể t đ c a v t càng th khí? B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi
ữ ử ể ộ D. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. A. chuy n đ ng không ng ng. cao. C. Gi a các phân t ậ ớ ứ ưở ng? ả có kho ng cách. không phù h pợ v i khí lí t
ộ t đ càng cao. Câu 4. Nh n xét nào sau đây ể ỏ ử ể có th b qua. A. Th tích các phân t ạ ử ỉ ươ ớ ch t B. Các phân t ng tác v i nhau khi va ch m. ệ ộ ể ử chuy n đ ng càng nhanh khi nhi C. Các phân t
D. Kh i l ố ạ ủ ả ng các phân t ạ ượ ộ ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t ử ể ỏ có th b qua. ạ ượ ng sau đây, đ i l
ố ượ Câu 5. Trong các đ i l ượ l ệ ộ B. Kh i l D. Áp su t.ấ ố ượ C. Nhi ng. ị ượ
ể ng, nhi ể ệ ộ t đ , th tích. ố ượ ệ ộ t đ , kh i l ng. ệ ố t đ tuy t đ i. ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s : ấ ố ượ . B. áp su t, nhi ấ D. áp su t, nhi
ử không đúng?
ng khí? ể A. Th tích. ộ ượ ị Câu 6. M t l ng khí xác đ nh, đ ể ấ ng A. áp su t, th tích, kh i l ệ ộ ố ượ t đ . C. th tích, kh i l ề ự ươ ng tác phân t Câu 7. Câu nào sau đây nói v l c t ể ể ớ ử là ử ở ấ ầ r t g n nhau. .
ơ ự ẩ ể ớ ử .
ự ự ự ự ử . A. L c phân t B. L c hút phân t C. L c hút phân t D. L c hút phân t ử ỉ ch đáng k khi các phân t ơ ự ẩ ử có th l n h n l c đ y phân t ử không th l n h n l c đ y phân t ự ẩ ử có th b ng l c đ y phân t ể ể ằ ấ ở
ưở ưở ầ ng. ng. Câu 8. Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là B. g n là khí lý t C. khí th c.ự A. khi lý t D. khí ôxi.
Ơ Ố Ệ Ẳ
ổ ạ ổ ọ ế ữ Ị 2. QUÁ TRÌNH Đ NG NHI T. Đ NH LU T BÔIL – MARI T ệ ộ ượ t đ đ không đ i g i là quá trình
t Câu 9. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ẳ C. Đ ng áp. B. Đ ng tích. ệ ẳ A. Đ ng nhi ệ ứ ệ t. t?ố Câu 10. H th c nào sau đây là h th c c a đ nh lu t Bôil
A. . ớ ị ệ ứ ậ ợ t? Câu 11. H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
A. . Ậ c gi ạ ẳ D. Đo n nhi ơ Mari ậ ệ ứ ủ ị . ố D. h ng s . ằ ố ằ ố C. h ng s . ằ B. h ng s . ố ơ Mari D. p ~ V. ơ C. . ị B. . ể ậ ồ ị ễ – Mariôt: Câu 12: Đ th nào sau đây bi u di n đúng đ nh lu t Bôil
ồ ị ể ễ ậ ị ơ – Mariôt: Câu 13: Đ th nào sau đây bi u di n đúng đ nh lu t Bôil
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 11
5 Pa m t l ộ ượ 5 Pa thì th tích c a l ể
ấ ể ế ữ ổ ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i và ấ ủ ượ ướ Câu 14. D i áp su t 10 áp su t tăng lên 1,25. 10 ng khí có th tích là 10 lít. N u nhi ng khí này là:
5 Pa. Pit tông nén đ ng nhi
3 khí 3. Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là
A. V2 = 7 lít. ẳ ệ ộ ở B. V2 = 8 lít.C. V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít. ấ áp su t 2.10 t khí trong xilanh ứ ấ ủ :
Câu 15. M t xilanh ch a 100 cm ố xu ng còn 50 cm A. 2. 105 Pa. ệ ừ ể ấ ủ ể ẳ B. 3.105 Pa. C. 4. 105 Pa. D. 5.105 Pa. ế t t th tích 10 lít đ n th tích 4 lít thì áp su t c a khí tăng lên bao nhiêu
Câu 16: Nén khí đ ng nhi l n: ầ
D. 4 l n ầ A. 2,5 l n ầ ộ ượ ấ C. 1,5 l n ầ ể ế ệ ừ ể th tích 9 lít đ n th tích 6 lít thì áp su t tăng m t l ng Δp = 50kPa. ẳ ầ ủ ấ B. 2 l n ầ Câu 17: Nén khí đ ng nhi t t Áp su t ban đ u c a khí đó là:
A. 40kPa ế ầ ầ ộ ổ B. 60kPa C. 80kPa D. 100kPa 3 có áp su t 0,1atm ấ nhi ể ơ ố ể ở ệ ộ t đ không đ i ng ể ơ ầ ố ố ườ ở i ầ áp su t 100atm. S ng khí hêli c n đ b m khí c u ể Câu 18: Đ b m đ y m t khí c u đ n th tích 100m ấ ta dùng các ng khí hêli có th tích 50 lít b ng:ằ
2 thì
A. 1 D. 4 C. 3 ệ ộ ự ế ệ ố ổ t đ không đ i thì có s bi n đi u ki n nhi ộ ể ủ ẽ ấ ị ủ ằ ố B. 2 ặ ở ề Câu 19: M t kh i khí khi đ t ư ấ thiên c a th tích theo áp su t nh hình v . Khi áp su t có giá tr 0,5kN/m th tích c a kh i khí b ng:
ể A. 3,6m3 C. 7,2m3 B. 4,8m3 D. 14,4m3
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 12
Ẳ
ữ ế Ậ Ơ 3. QUÁ TRÌNH Đ NG TÍCH. Đ NH LU T SÁCL ổ ọ ể không đ i g i là quá trình: Ị ượ ổ ạ Câu 20. Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích đ ệ ẳ t. ẳ A. Đ ng nhi c gi ạ D. Đo n nhi ợ ệ t. ớ ị ậ ơ B. Đ ng tích. ệ ứ . không phù h p v i đ nh lu t Sácl ẳ C. Đ ng áp. ệ ứ Câu 21. Trong các h th c sau đây, h th c nào
A. p ~ T. B. p ~ t. ố D. ể ổ ằ C. h ng s . ng khí có th tích không đ i thì:
ấ ộ ượ ổ
ệ ộ t đ .
ơ ơ ơ ị ệ ộ t đ .
Câu 22. Khi làm nóng m t l A. Áp su t khí không đ i. ỉ ệ ớ ử ố ị ể v i nhi trong đ n v th tích tăng t l B. S phân t ổ ị ể ử ố trong đ n v th tích không đ i. C. S phân t ỉ ệ ị ể ử ố trong đ n v th tích gi m t l D. S phân t ngh ch v i nhi ậ ệ ứ ả ớ ị ợ ớ ơ .
A. p ~ t. ằ C. h ng s . ễ ể ệ ạ ộ ườ ườ ẳ ng bi u di n nào sau đây là đ ng đ ng tích? Câu 23. H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l ố D. B. . Câu 24. Trong h to đ (p,T) đ
ố
0 ớ ị ồ
ườ ườ ườ ườ ắ ụ ể ạ A. Đ ng hypebol. ạ ộ ẳ B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ạ ộ ố ẳ C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ẳ D. Đ ng th ng c t tr c p t ậ ơ . i đi m p = p Câu 25. Quá trình nào sau đây có liên quan t ướ i đ nh lu t Sacl ư c nóng, ph ng lên nh cũ.
ủ ổ
p
p
p
O
O
O
V
t(oC)
V O
T
ộ ộ ộ ị ẹ A. Q a bóng b b p nhúng vào n ả B. Th i không khí vào m t qu bóng bay. ở C. Đun nóng khí trong m t xilanh h . D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín. ườ ễ ể ẳ ợ Câu 26. Đ ng bi u di n nào sau đây không phù h p v i quá trình đ ng tích ? ớ p
0
5 Pa n u th tích khí không đ i thì áp su t
A. B. ộ ượ ấ ấ ở ể C. ế D. ổ ng khí ở 0 C có áp su t là 1,50.10 0 273
Câu 27. M t l C là :
ệ ộ ở ấ B. p2 = 2.105 Pa.C. p2 = 3.105 Pa. 0C và ở nhi t đ 27 ng khí ấ áp su t 2.10 D. p2 = 4.105 Pa. 5 Pa. N u áp su t tăng g p ấ ế
A. p2 = 105 . Pa. ứ ộ Câu 28. M t bình ch a m t l ố ệ ộ ủ t đ c a kh i khí là đôi thì nhi ộ ượ :
0C và áp su t 10ấ
5Pa. N u đem bình ph i n ng
A. T = 300 0K B. T = 540K.C. T = 13,5 0K. D. T = 6000K ệ ộ ơ ắ ế t đ 27 ở ấ Câu 29. M t bình kín ch a khí ôxi nhi
0C thì áp su t kh i khí tăng thêm 1/360 áp su t ấ
ộ ở ứ nhi 0C thì áp su t trong bình s là: ẽ ệ ộ t đ 177 A. 1,5.105 Pa. B. 2. 105 Pa.C. 2,5.105 Pa. D. 3.105 Pa. ấ ố ố
ệ ộ t đ ban đ u c a kh i khí đó là:
0C, khi đèn sáng là 3230C thì áp su t khí tr trong bóng đèn
C. 3500C D. 3610C ộ ố B. 3600C ắ ệ ộ ấ ơ t đ khi đèn t t là 25
ẳ Câu 30: Khi đun nóng đ ng tích m t kh i khí thêm 1 ban đ u. ầ Nhi ầ ủ A. 870C ế Câu 31: N u nhi khi sáng tăng lên là: A. 12,92 l n ầ ấ D. 1,5 l nầ ở ộ ng h i n ế trong m t bình kín. Làm nóng bình đ n
ẽ Câu 32: M t l 1500C đ ng ẳ C. 2 l n ầ B. 10,8 l n ầ 0C có áp su t 1 atm ơ ướ ở ộ ượ 100 c ố ấ ủ tích thì áp su t c a kh i khí trong bình s là:
A. 2,75 atm ồ ị ễ B. 1,13 atm C. 4,75 atm D. 5,2 atm ể ườ ủ ẳ ố ộ ng đ ng tích c a cùng m t kh i khí Câu 33: Cho đ th p – T bi u di n hai đ
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 13
ệ ề ể ư ẽ ể ễ ố ị xác đ nh nh hình v . Đáp án nào sau đây bi u di n đúng m i quan h v th tích:
A. V1 > V2 C. V1 = V2 Ạ ƯƠ ƯỞ 4. PH NG Ủ ẳ Câu 34. H th c nào sau đây
B. ~. ệ ứ ố ằ A. h ng s . ươ ễ ả ạ ng di n t là: Câu 35. Ph
A. ưở ạ ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t ằ B. h ng s . ng h p nào sau đây ng trình tr ng thái khí lí t ng B. V1 < V2 D. V1 ≥ V2 NG TRÌNH TR NG THÁI C A KHÍ LÍ T ớ không phù h pợ v i quá trình đ ng áp? C. ~. ủ ố C. h ng s . ằ ụ không áp d ng ph Câu 36. Tr ậ ợ ộ ượ
ẩ ộ ở ị D. . ưở ố D. ươ ộ ng khí trong m t bình đ y kín. ả ộ ượ ng khí trong m t xilanh làm khí nóng lên, dãn n và đ y pittông d ch
5 Pa. Khi không khí b nén
3 và nhi
ng khí trong m t bình không đ y kín. ườ A. Nung nóng m t l B. Dùng tay bóp lõm qu bóng . C. Nung nóng m t l chuy n.ể D. Nung nóng m t l ộ ơ ị ậ ệ ộ t đ 27 nhi ấ ủ ơ Câu 37. M t cái b m ch a 100cm xu ng còn 20cm ộ 3 không khí ớ i 327
0C và áp su t 10ấ ở 0 C thì áp su t c a không khí trong b m là: C. . ề i ta đi u ch đ 0K. Khi áp su t là 1500 mmHg, nhi ệ ộ t đ 150
3 khí ôxi c 40 cm 0K thì th tích c a l ể
ố A. . ộ ượ ứ ệ ộ t đ tăng lên t B. . ệ D. ế ượ ườ áp su t 750 mmHg và ở ủ ượ ấ ấ ng khí đó là : Câu 38. Trong phòng thí nghi m, ng nhi
ượ ự ể ộ B. 20 cm3. C. 30 cm3. D. 40 cm3. ng khí đ ng trong m t xilanh có pittông chuy n đ ng đ ộ ấ ủ ộ ượ ng khí này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén khí, áp su t c a khí tăng lên t ố ạ c. Các thông s tr ng ể ớ i 3,5 at, th ệ ộ ủ
0C đ th tích c a nó gi m ch còn 4 lít, quá trình nén nhanh nên
0C. Áp su t khí đã tăng bao nhiêu l n:
ệ ộ t đ 300 A. 10 cm3. Câu 39. M t l ủ ượ thái c a l ả tích gi m còn 12lít. Nhi A. 400K. ở : C. 600K. D. 150K. ủ ả ể ể ỉ nhi ầ ế Câu 40: Nén 10 lít khí nhi t đ tăng đ n 60
t đ c a khí nén là B. 420K. ệ ộ t đ 27 ấ B. 3,2 C. 2,24 D. 2,85 ệ ộ A. 2,78
ƯƠ Ơ Ọ NG 6: C NHI T ĐÔNG L C H C Ự Ộ Ệ Ự Ế 1. N I NĂNG VÀ S BI N THIÊN N I NĂNG ọ ộ ậ Câu 1. Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là
ử ấ ạ c u t o nên v t.
ề ệ ự ệ ậ ượ ậ t và th c hi n công.
ậ c trong quá trình truy n nhi ề ệ t.
c trong quá trình truy n nhi không đúng? ượ ng.
ng khác.
ộ ộ ộ ộ ộ ậ
ng là
CH Ộ ộ ủ ế ủ ậ ộ ổ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ế ủ ộ ổ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ơ ệ ượ ổ ng và c năng mà v t nh n đ t l C. t ng nhi ậ ượ ậ ệ ượ t l ng v t nh n đ D. nhi ề ộ Câu 2 Câu nào sau đây nói v n i năng ộ ạ A. N i năng là m t d ng năng l ệ ượ ng. B. N i năng là nhi t l ạ ượ ể ể C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l ả ặ D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi. ề không đúng? ủ ậ ộ ể ủ ệ ượ t l Câu 3. Câu nào sau đây nói v nhi ộ ố ệ ng là s đo đ tăng n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi t.
ộ ề ng. ệ ượ t l
ị ủ ộ ơ ệ ượ t l
ộ ng cũng là đ n v c a n i năng. ả ng không ph i là n i năng.
ị ủ ộ ị ủ ơ ng cũng là đ n v c a n i năng. ể sai. ệ ượ t l
ệ ượ t l ng.
ộ ộ ế ủ ậ ố ộ ề ệ ng là s đo đ bi n thiên n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi t. ệ ượ A. Nhi t l ộ ậ B. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi ị ủ ơ C. Đ n v c a nhi ệ ượ t l D. Nhi ọ Câu 4. Ch n phát bi u ơ A. Đ n v c a nhi ộ ậ B. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi ệ ượ t l C. Nhi
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 14
ộ ệ ượ t l D. Nhi
ượ ng.
ượ ạ ng khác
ộ ộ ộ ộ ủ ể ặ ả ả ng không ph i là n i năng. ề ộ Câu 5. Câu nào sau đây nói v n i năng là không đúng? ộ ạ A. N i năng là m t d ng năng l ể ể B. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l ệ ượ t l C. N i năng là nhi ng. ộ ậ D. N i năng c a m t v t có th tăng thêm ho c gi m đi. ể Câu 6. Ch n phát bi u đúng. ộ ộ ậ ộ ế ệ ộ ủ ậ t đ c a v t đó.
ọ
ọ ộ ế ộ ộ ầ ề ệ c hay m t b t đi trong quá trình truy n nhi t.
ể ậ ượ ủ ậ ằ ấ ớ ự ệ
ủ A. Đ bi n thiên n i năng c a m t v t là đ bi n thiên nhi ệ ượ ng. B. N i năng g i là nhi t l ậ ượ ng v t nh n đ C. N i năng là ph n năng l ổ ộ D. Có th làm thay đ i n i năng c a v t b ng cách th c hi n công. Câu 7 Khi nói v n i năng, đi u nào sau đây là sai? ệ ộ ủ ậ ề ụ ể ộ t đ và th tích c a v t.
ộ ệ ế t k .
ể ị ủ ộ
ộ ậ ơ ộ ươ ủ ế ổ ộ ầ ử ấ ạ ủ ng tác c a các ph n t c u t o nên
ề ộ ộ ậ ủ A. N i năng c a m t v t ph thu c vào nhi ằ ộ B. Có th đo n i năng b ng nhi C. Đ n v c a n i năng là Jun (J). D. N i năng c a m t v t là t ng đ ng năng và th năng t v t.ậ ứ ng là Câu 8. Công th c tính nhi
A. . ệ ượ t l B. . C. . D. .
Ệ Ộ
ự ọ ượ Ự ớ Ọ ứ b i công th c v i quy t đ ng l c h c đ
Câu 9. Nguyên lí I nhi ề ệ c ậ C. Q < 0 : h nh n Ủ 2. CÁC NGUYÊN LÍ C A NHI T Đ NG L C H C ễ ả ở ệ ộ ướ c di n t ậ ệ ệ ệ B. A < 0 : h nh n công. A. Q > 0 : h truy n nhi nhi t. ệ t. ệ D. A > 0 : h nh n công. ứ ộ ệ ộ ậ ứ ổ t đ ng l c h c ự ọ ? Câu 10. Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi
C. . ủ D. . A. . B. . ấ ậ ệ t và sinh công thì Câu 11. Trong quá trình ch t khí nh n nhi
B. Q > 0 và A> 0.C. Q > 0 và A < 0. D. Q < 0 và A < 0. ợ ứ Câu 12. Tr
ớ ệ ộ ớ ớ ớ ẳ ớ ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng tích khi nhi B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0. t đ tăng? C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0. D. (cid:0) U = Q v i Q < A. Q < 0 và A > 0. ườ A. (cid:0) U = Q v i Q >0 . 0. ợ
ớ ớ D. (cid:0) U = Q v i Q <0 ẳ ớ ạ Câu 13.H th c nào sau đây phù h p v i quá trình làm l nh khí đ ng tích ? B. (cid:0) U = Q v i Q > 0 C. (cid:0) U = A v i A < 0 ớ ễ ả cho quá trình nào c a ch t khí? ớ Câu 14.H th c v i A > 0, Q < 0 di n t ệ ệ ứ A. (cid:0) U = A v i A > 0 ệ ứ ậ t và sinh công. t.
ỏ ộ ậ t và n i năng gi m.
ệ ộ A. Nh n công và t a nhi ệ ỏ C. T a nhi Câu 15.H th c ụ ả ự ọ t đ ng l c h c ệ ẳ B. Áp d ng cho quá trình đ ng nhi ớ ấ ủ ệ ậ B. Nh n nhi ả D. Nh n công và n i năng gi m. ệ ứ ủ ẳ ẳ ụ
ộ ệ ứ (cid:0) U = Q là h th c c a nguyên lý I nhi ụ ụ ườ ộ ế ủ ệ ộ t ả D. Áp d ng cho c ba quá trình trên i ta th c hi n công 1000 J đ nén khí trong m t xilanh. Tính đ bi n thiên c a khí, bi ế t A. Áp d ng cho quá trình đ ng áp C. Áp d ng cho quá trình đ ng tích ự ườ ề ng xung quanh nhi ng 400 J ?
Câu 16.Ng khí truy n ra môi tr A. (cid:0) U = 600 J ự ể ệ ượ t l B. (cid:0) U = 1400 J C. (cid:0) U = 1400 J ộ ấ
D. (cid:0) U = 600 J ặ ằ ng 1,5 J cho ch t khí đ ng trong m t xilanh đ t n m ộ ớ ế ự ữ ộ t l c ma sát gi a pittông và xilanh có đ l n 20
ấ ộ
ệ ượ t l ộ ộ ớ ủ D. (cid:0) U = 2,5 J ẩ ở ng 2 J. Khí n ra đ y pit :
ệ ượ ấ ườ t l i ta cung c p m t nhi Câu 17.Ng ộ ở ạ ẩ ngang. Khí n ra đ y pittông đi m t đo n 5 cm. Bi ộ ế ủ ộ N. Tính đ bi n thiên n i năng c a khí : B. (cid:0) U = 2,5 J C. (cid:0) U = 0,5 J A. (cid:0) U = 0,5 J ằ ườ i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ngang nhi Câu 18. Ng ộ ế ộ ớ ạ tông đi m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng c a khí là C. 1,5J. D. 2J. ộ ự B. 0,5J. A. 1J.
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 15
ế ệ ề t khí truy n ra môi tr ườ ng ủ :
ệ ở ề ẩ ự ng 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y ự ộ ể i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xilanh. Bi ộ ệ ượ ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là t l C. 120J. D. 20J. ệ ượ t l ộ ế B. 100J. i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ườ ộ ế ủ ộ ườ Câu 19. Ng xung quanh nhi A. 80J. Câu 20. Ng pittông lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là :
A. 20J. D. 50J. ế t và sinh công? B. 30J. ủ ệ ẽ ư ế Câu 21.N i năng c a h s nh th nào n u h t a nhi ư ủ ề ậ C. 40J. ệ ỏ ệ ệ ể ế
3 J
ộ A. Không đ i.ổ C. Gi m.ả ủ ộ
ộ ơ ằ ằ ệ ự ng, ch t khí th c hi n m t công b ng 2.10 3 J. Hi u su t c a đ ng c đó b ng ấ ủ ộ
B. Ch a đ đi u ki n đ k t lu n. D. Tăng. ấ ưở ệ ơ ộ t lí t Câu 22. Trong m t chu trình c a đ ng c nhi ằ ệ ệ ượ ồ ạ t l ng b ng 6.10 và truy n cho ngu n l nh m t nhi C. 65% D. 25% ề A. 33% ệ ấ ồ ộ B. 80% ơ t là 40%, nhi ệ ượ t l ng ngu n nóng cung c p là 800J. Công ệ ơ ộ ộ ệ ấ ủ Câu 23.Hi u su t c a m t đ ng c nhi ự ệ t th c hi n là mà đ ng c nhi
B. 320J ự ố ộ C. 800J D. 480J ề ộ ườ ố i ta th c hi n công 100J lên m t kh i khí và truy n cho kh i khí m t nhi ệ ượ t l ng 40J.
ộ A. 2kJ ệ Câu 24.Ng ủ ộ ộ ế Đ bi n thiên n i năng c a khí là ả ộ A. 60J và n i năng gi m ộ C. 60J và n i năng tăng ệ ệ ấ ộ ượ ư ự ệ ộ B. 140J và n i năng tăng. ả ộ D. 140J và n i năng gi m. ỏ ậ t m t l t hay t a nhi ế ng là bao nhiêu n u nh th c hi n ố Câu 25.Ch t khí trong xy lanh nh n nhi công 40J lên kh i khí và n i năng kh i khí tăng thêm 20J ?
ố ố ố ỏ ỏ ậ ậ t 20J t 40J
ố ố ộ ệ ậ ừ ồ ộ ngu n nóng m t nhi ệ ượ t l ng 1kJ. ơ ệ B. Kh i khí nh n nhi ệ D. Kh i khí nh n nhi t th c hi n m t công 400J khi nh n t ệ ơ ự t là ớ B. 25% C. l n h m 40% D. 40%
ộ ệ t 20J A. Kh i khí t a nhi ệ t 40J C. Kh i khí t a nhi ệ ơ ộ ộ Câu 26.M t đ ng c nhi ấ ủ ộ ệ Hi u su t c a đ ng c nhi ỏ ơ A. nh h n 25% ọ Câu 27. Ch n câu đúng. ộ ơ ể
ậ chuy n hoá thành n i năng. t là quá trình thu n ngh ch.
ỉ ể ậ ượ ộ c thành công.
ộ ộ ể ể ự A. C năng không th t ệ B. Quá trình truy n nhi ơ C. Đ ng c nhi ơ D. Đ ng c nhi ể ố ượ ườ
ắ ộ ệ ề ị ầ ể ệ ệ ượ ng nh n đ t ch có th chuy n hoá m t ph n nhi t l ậ ượ ệ ượ ệ ng nh n đ t l t có th chuy n hoá hoàn toàn nhi c thành công 0 C. Ng ướ ở ứ ệ ộ t đ 20 nhi c ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n 0C. B qua s truy n nhi ề ự ỏ ớ ượ i 75 c nung nóng t 3 J/(kg.K); c a n ủ ướ c là 4,18.10 ố ượ t d ng riêng c a nhôm là 0,92.10 ả i ta th vào t ra môi 3 J/(kg.K); c aủ ắ ầ ằ ộ Câu 28. M t bình nhôm kh i l ế bình m t mi ng s t kh i l ệ ụ ườ tr ng bên ngoài, nhi 3 J/(kg.K). Nhi ắ s t là 0,46.10
ng 0,2 kg đã đ ủ ệ ộ ủ ướ t đ c a n c khi b t đ u cân b ng là: A. t = 10 0C. B. t = 150 C.C. t = 200 C. D. t = 250 C.
ƯƠ Ấ Ỏ Ự Ấ Ắ Ể Ể CH NG 7: CH T R N VÀ CH T L NG. S CHUY N TH
ị ủ ả ở ấ ắ đúng. Đ c tính c a ch t r n vô đ nh hình là : ị t đ xác đ nh. ệ ộ ng và nóng ch y t đ không xác đ nh. ả ở t đ không xác ệ ộ ng và nóng ch y ườ ả ể ộ ấ ị ị đ nh. ị đ nh. t đ không xác ở t đ 20 ặ ệ ộ nhi ả ở nhi ệ ộ nhi ả ở nhi ắ ng s t dài 10m nhi ữ ầ ệ ộ t đ ngoài tr i tăng lên đ n 50 ở ỏ 0C thì v n đẫ ể ế ế ệ ố ở ỗ ờ ằ t h s n dài c a thanh ray b ng 23.10
0C. Ph i đ m t khe h nh nh t là ế ủ 6K1 D. 4,8 mm
ệ ộ ủ C. 3,3 mm B. 2,4 mm
ề ặ ỉ ệ ớ ộ ề ự v i đ dài đ ấ l ng.ỏ
ặ ấ ủ ấ ỏ ườ ộ ụ sai khi nói v l c căng b m t c a ch t l ng? ủ ng gi ấ l ng.ỏ ọ Câu 1. Ch n đáp án ị ướ ng và nóng ch y A. d h ướ ẳ B. đ ng h ị ướ C. d h ng và nóng ch y ướ ẳ D. đ ng h ỗ Câu 2. M i thanh ray đ bao nhiêu gi a hai đ u thanh ray đ n u nhi ch cho thanh dãn ra? Cho bi A. 6,9 mm ề Câu 3. Đi u nào sau đây là A. Đ l n l c căng b m t t l B. H s căng b m t c a ch t l ng ph thu c vào b n ch t c a ch t
ề ặ ủ ấ ộ ớ ự ệ ố ườ ề ặ ủ ấ ỏ ớ ạ i h n m t thoáng c a ch t ả ng THPT Tôn Th t Tùng Tr 16
ộ ụ ề ặ ấ l ng.ỏ
ế ế ươ ấ ỏ ệ ộ ủ ặ ớ ườ ng t đ c a ch t ủ ng ti p tuy n v i m t thoáng c a ch t l ng và vuông góc v i đ
ẫ ệ ượ ng mao d n?
ấ
c đ ng trên
ủ ụ bút. ế ự ở ụ t?
0C. H i chi u dài thanh s t là bao
t kệ ế kim lo iạ tệ B. Băng képC. Đ ng h ệ D. Ampe kế nhi ề ắ ờ ủ ắ ờ ắ ệ ộ t đ ngoài tr i là 40 ề 6K1.
D. 13,6mm ậ ạ ố ngươ C. Mi ng th ch anh B. Viên kim c ủ tinh
ố D. C c th y ề ặ ủ ệ ượ ấ ỏ ượ ị ng căng b m t c a ch t l ng.
ơ ử ạ ng nào sau đây không liên quan đ n hi n t l ng trong không khí.
ặ ướ ỡ ỗ c.
ả ừ ệ ố C. H s căng b m t không ph thu c vào nhi ề ặ ớ ự D. L c căng b m t có ph ặ ớ ạ ủ i h n c a m t thoáng. gi ớ ệ ượ ng nào sau đây KHÔNG liên quan t i hi n t Câu 4: Hi n t d u.ầ ấ ấ hút m c.ự B. B c đèn hút A. Gi y th m ự ấ thành c c.ố D. M c ng m theo rãnh ngòi ướ ọ ố ướ c đá có n C. C c n ướ ạ ộ ắ i đây không liên quan đ n s n vì nhi Câu 5: Nguyên t c ho t đ ng c a d ng c nào d ồ b mấ giây ồ A. Nhi ệ ộ ỏ t đ ngoài tr i là 10 Câu 6: Thanh s t chi u dài 10m khi nhi 0C? H s n dài c a s t là 12.10 ệ ố ở nhiêu khi nhi B. 3,6m C. 36mm A. 10,0036m ể ấ Câu 7: V t nào sau đây không có c u trúc tinh th ? ế A. H t mu i ế Câu 8: H ên t A. Bong bóng xà phòng l ế ờ B. Chi c đinh ghim nh n m n i trên m t n ướ C. N c ch y t trong vòi ra ngoài.
ấ ỏ ướ ủ c đ ng trên lá sen. ng dính
ổ ặ ể
ể ụ c ng d ng đ : ng pháp tuy n n i. ố c t
ằ
ừ ặ ọ ấ ằ
ẫ ấ ố ấ ỏ ộ
ng h p nào đ dâng lên c a ch t l ng trong ng mao d n tăng? ủ ng tăng. ấ ỏ ủ ố ẫ ọ ủ ố ườ ng kính trong c a ng mao d n. ượ ng riêng c a ch t l ng tăng. ng kính trong c a ng mao bình n sang bình kia b ng ng xi phông. ố ủ ợ ọ B.Tr ng l ườ ả D.Gi m đ
ộ ớ ủ ự ấ ỏ
ề ặ ủ ấ ỏ ỉ ệ ớ ộ ề ặ ớ ạ ườ ấ ủ ụ ả ộ i h n b m t ch t l ng v i đ dài đ ng gi B. Ph thu c vào b n ch t c a
(cid:0) ấ ỏ ạ ằ ộ ứ D. Tính b ng công th c F =
ộ ố ườ ẫ ẳ ứ ượ .l ượ ng kính trong là 1mm nhúng th ng đ ng trong r u. R u dâng ọ ướ ộ t n D. Gi ệ ượ ượ ứ Câu 9: Hi n t t c a ch t l ng đ ặ ạ ẩ ươ A. Làm giàu qu ng (lo i b n qu ng) theo ph ẫ ướ ừ ự ằ ế nhà máy đ n các gia đình b ng ng nh a. B. D n n ự ấ ế ấ C. Th m v t m c loang trên m t gi y b ng gi y th m. ấ ỏ ể D. Chuy n ch t l ng t ườ Câu 10: Trong tr ườ ố A.Gia t c tr ng tr C.Tăng đ d n.ẫ Câu 11: Tìm câu sai. Đ l n c a l c căng b m t c a ch t l ng luôn : A. T l ấ ỏ ch t l ng ụ C. Ph thu c vào hình d ng ch t l ng Câu 12: M t ng mao d n có đ
3, g= 10m/s2. Su t căng
ố ượ ạ ố ộ ủ ượ ấ lên trong ng m t đo n 12mm. Kh i l ng riêng c a r u là D= 800 kg/m
ủ ượ ặ ị m t ngoài c a r u có giá tr nào sau đây?
A. 0,24 N/m B. 0,024 N/m C. 0,012 N/m D. Đáp án khác
ủ ậ ắ ả ị ơ ơ ệ ị ủ t nóng ch y riêng c a v t r n?
ộ B. Jun trên kilôgam (J/ kg). ộ D. Jun trên đ (J/ đ ).
ướ
ấ ệ ộ t đ .
ể
ệ ộ ấ ấ ỏ
ậ ị t đ đã cho ph thu c vào b n ch t ch t l ng. Mari
ố ộ ơ ủ ụ nào sau đây? Câu 13: Đ n v nào sau đây là đ n v c a nhi ộ ộ A. Jun trên kilôgam đ (J/kg. đ ) C. Jun (J) ấ ơ ề Câu 14:Câu nào d i đây là sai khi nói v áp su t h i bão hoà? ụ ủ ộ ộ ấ ơ A. áp su t h i bão hoà c a m t ch t đã cho ph thu c vào nhi ủ ơ ộ ụ ấ ơ B. áp su t h i bão hoà ph thu c vào th tích c a h i. ả ộ ụ ở ộ ấ ơ C. áp su t h i bão hoà m t nhi ố ơ ấ ơ t D. áp su t h i bão hoà không tuân theo đ nh lu t Bôi l ế ố ộ ấ ỏ Câu 15:T c đ bay h i c a ch t l ng không ph thu c vào y u t
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 17
ấ ỏ
ặ ủ ấ ỏ
ớ ơ ủ ơ ở ạ B. Gió. ệ D. Di n tích m t thoáng c a ch t l ng ề ơ ằ
ộ tr ng thái cân b ng đ ng v i ch t l ng c a nó. ể
ộ ộ ấ ơ ủ ơ ộ ệ ộ ệ ộ ụ t đ , khi nhi t đ tăng thì áp
3 không khí 3 không khí
3 không khí
ớ ấ ơ ở ấ ỏ ủ ộ
3 không khí
ơ ướ ơ ướ ơ ướ ơ ướ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ộ ớ ộ ớ ộ ớ ộ ớ c tính ra g trong 1 m c tính ra kg trong 1 m c bão hòa tính ra g trong 1 m c tính ra g trong 1 cm ươ
ỏ ị ơ ướ ỏ ể ủ A. Th tích c a ch t l ng. ệ ộ t đ . C. Nhi ề Câu 16:Đi u nào sau đây là sai khi nói v h i bão hoà? ấ ỏ A. H i bão hoà là h i ụ ấ ơ B. áp su t h i bão hoà không ph thu c vào th tích c a h i. ấ ỏ C. V i cùng m t ch t l ng, áp su t h i bão hoà ph thu c vào nhi ả su t h i bão hoà gi m. ấ ơ ệ ộ D. t đ , áp su t h i bão hoà c a các ch t l ng khác nhau là khác nhau. cùng m t nhi ệ ố ề ộ ẩ Câu 17: Khi nói v đ m tuy t đ i câu nào sau đây là đúng ? ằ ng h i n A. Có đ l n b ng kh i l ằ ng h i n B. Có đ l n b ng kh i l ằ ng h i n C. Có đ l n b ng kh i l ằ ng h i n D. Có đ l n b ng kh i l ể Câu 18: Đi m s ng là : ươ ơ A. N i có s ng ệ ộ ủ C. Nhi B. Lúc không khí b hóa l ng ệ ộ ạ t đ t t đ c a không khí lúc hóa l ng i đó h i n c trong không khí bão hòa D. Nhi
ủ ậ ắ ụ ộ
ậ ắ ệ ộ ủ ậ ắ ộ t đ c a v t r n ế ố nào sau đây? Câu 19. Đ n dài c a v t r n không ph thu c vào y u t ậ ắ ệ ế t di n v t r n B. Ti ậ ắ ấ ệ D. Ch t li u v t r n. ộ ở ề A. Chi u dài v t r n C. Đ tăng nhi
Câu 20. Băng kép đ
ố ấ ả
ạ ạ ề ở ượ ấ ạ c c u t o b i ả ạ ấ A. Hai thanh kim lo i có b n ch t gi ng nhau. ề ạ C. Hai thanh kim lo i có b dày khác nhau. B. Hai thanh kim lo i có b n ch t khác nhau. D. Hai thanh kim lo i có chi u dài khác nhau
α ề ề ệ ố ở ứ ể ệ l0 là chi u dài ở 0C; l là chi u dài ở 0C; t là h s n dài. Bi u th c nào sau
t.α t α t)α ớ 0 Câu 21. V i kí hi u: ở l t0C? ứ ớ đây đúng v i công th c tính chi u dài A. l = l0 + ề B. l = l0 C. l = l0 (1 + t) α D. l = l0 /(1+
ệ ữ ệ ố ở ậ ố α ề ố Câu 22. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v m i liên h gi a h s n kh i và h s n dài
β α = = β α3 ệ ố ở β α . /3 = ế α. = 3β B. C. D. A.
0C?
ế ấ ở l 20ở 80 Câu 23. M t m nhôm có dung tích 2
0C. Chi c m đó có dung tích là bao nhiêu khi nó D. 2,024 lít.
B. 2,009 lít. C. 2,012 lít. ộ ấ A. 2,003 lít.
6K1. Th tích
ậ ệ ố ở ậ ằ ủ ể c c a v t là ấ . H s n dài c a ch t làm v t b ng 9,5.10
0Ở 0C, kích th ủ ậ ở 50 ướ ủ 0C b ngằ
C. 32,8dm3. D. 98,6dm3 Câu 24. tăng thêm c a v t A.14,4dm3. B. 20dm3.
ọ Câu 25. Ch n phát bi u ể sai?
ẹ ệ ng thu h p di n tích.
ấ ỏ ộ
ướ ớ ạ ng gi ả ầ i h n thu c ph n ch t l ng. ấ ỏ ấ ủ ụ
ự ự ự ự ớ ườ ớ ạ i h n. ng gi ề ặ A. L c căng b m t luôn có xu h ườ ề ặ ặ B. L c căng b m t đ t lên đ ề ặ ộ C. L c căng b m t ph thu c vào b n ch t c a ch t l ng. ề ặ D. L c căng b m t vuông góc v i đ
ọ ượ ỗ ả ạ ỏ ướ t qua đ c các l ấ nh trên t m v i b t?
c.
ư c m a không l ướ ướ t n ị c.
ả ỏ ủ ấ ạ ỗ ướ ướ t n c ngăn c n không cho n
ề ặ ủ ướ ẫ nh c a t m b t. ạ ng mao d n ngăn không cho n ướ ọ c l ướ ọ c l t qua các l ấ ỗ trên t m b t. t qua các l ạ Câu 26. T i sao n ả ạ ị A.Vì v i b t b dính ả ạ B. Vì v i b t không b dính ự C.Vì l c căng b m t c a n ệ ượ D.Vì hi n t
ế ặ ướ ặ ằ c khi đ t n m ngang?
Câu 27. T i sao chi c kim khâu có th n i trên m t n ị ạ ế ể ổ ướ ướ t n c. A.Vì chi c kim không b dính
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 18
ủ ế ủ ướ c.
ố ượ ọ ỏ ơ ề ố ượ ặ ướ ủ ổ ự ắ ng riêng c a chi c kim nh h n kh i l ế ng riêng c a chi c kim đ lên m t n ng riêng c a n ằ c khi n m ngang không th ng n i l c căng ụ ọ ượ c tác d ng lên nó. ượ ặ ướ ủ ề ế ằ ắ ng riêng c a chi c kim đ lên m t n ổ ự ầ c khi n m ngang không th ng n i l c đ y B.Vì kh i l C. Vì tr ng l ề ặ ủ ướ b m t c a n D. Vì tr ng l Ácsimét.
ỏ ọ
ườ ủ
ế ặ ướ ằ ớ ề ặ ủ ướ ế ượ ặ ướ t h s căng b m t c a n
3N đ ượ c treo ng P = 68.10 ứ ể ự đ kéo b t vòng c. L c 3 N/m. c là 72.10 D. F = 9,06.102 N.
ộ ng kính là 50 mm và có tr ng l Câu 28. M t vòng nhôm m ng có đ ế ộ ự vào m t l c k lò xo sao cho đáy c a vòng nhôm ti p xúc v i m t n ế ệ ố ỏ c b ng bao nhiêu, n u bi nhôm ra kh i m t n B. F = 2,26.102 N. A. F = 1,13.102 N. C. F = 22,6.102 N.
ộ ữ ộ
ượ ộ ượ ạ c t c. Cho bi =5cm di đ ng đ
ề ặ ủ ướ ệ ằ ằ ộ ị
ạ ộ ậ ặ ằ ở i ra b i m t khung dây théo hình ch nh t đ t n m ngang có Câu 29. M t màng xà phòng đ ạ ỏ ầ ế ệ ố c xà phòng là 0,04N/m. H i c n t h s căng b m t c a n c nh AB ể ể ệ ự th c hi n m t công b ng bao nhiêu đ làm tăng di n tích màng xà phòng b ng cách d ch chuy n ề ạ đ u c nh AB m t đo n 8cm?
A.4.104J. B. 3,2.104J. C. 8.104. D. 1,6.104J.
Ự Ậ T LU N ƯƠ Ả Ậ Ị CH NG IV. CÁC Đ NH LU T B O TOÀN ằ ẳ ể
1 ti p t c đi v phía tr ườ
ộ ậ ng m ậ ề ạ ậ ố ủ ậ ướ ớ ậ ố ằ ợ ng h p:
ộ ộ ằ ằ ế ụ ạ 2 sau va ch m trong hai tr ể ể ộ
ớ ộ ớ ượ ng 80kg tr ự ộ ợ t trên sàn nhà n m ngang b ng m t s i ủ ự ng ngang. L c kéo có đ l n 150N. Tính công c a l c
ẳ ừ ặ ấ ớ ậ ố ứ ỏ c ném th ng đ ng lên cao t ứ ả m t đ t v i v n t c 25m/s. B qua s c c n
ớ ự ạ ậ ộ đ cao b ng 1/4 đ cao c c đ i. ộ ậ ượ ả ơ ự ị ự ạ c th r i t do. Xác đ nh:
ở ộ đ cao 25m. ố ượ ượ ẳ c ném th ng ng 200g đ ớ ố c. Xác đ nh
ộ ậ c), m t v t có kh i l ở ặ ướ ị m t n c. ằ ế ướ ạ ặ ộ ố ượ ộ ậ 1 = 200g đang chuy n đ ng trên m t ph ng n m ngang không ma sát Bài 1: M t v t có kh i l ng m ố ượ ớ ậ ộ ể ạ ớ ậ ố 2 = 50g đang chuy n đ ng v i v n v i v n t c 6m/s thì va ch m vào m t v t khác có kh i l ầ ộ ử ậ ố ố t c 4m/s. Sau va ch m, v t m c v i v n t c b ng m t n a v n t c ban đ u. Tính v n t c c a v t m ầ ướ ậ ng. a) Ban đ u hai v t chuy n đ ng cùng h ậ ầ ượ ướ ng. b) Ban đ u hai v t chuy n đ ng ng c h ố ượ ỗ ườ ộ i kéo m t hòm g có kh i l Bài 2: M t ng ươ ộ ợ ươ ng h p m t góc 30° so v i ph dây có ph ể ượ khi hòm di chuy n đ c 20m. ỏ ượ ộ ậ Bài 3: M t v t nh đ ị ủ c a không khí. Xác đ nh: ặ ấ . ậ ạ ượ so v i m t đ t ộ c a) Đ cao c c đ i mà v t đ t đ ị ậ ố ằ b) V trí mà v t có v n t c b ng 20 m/s. ằ ậ ố ủ ậ ở ộ c) V n t c c a v t khi ặ ấ ừ ộ ớ Bài 4: T đ cao 80m so v i m t đ t, m t v t đ ạ ậ ố ủ ậ ấ a) V n t c c a v t khi ch m đ t. ộ ậ ố ủ ậ b) Đ cao c a v t khi có v n t c 25m/s. ậ ố ủ ậ c) V n t c c a v t khi ặ ướ ế ầ ừ ộ Bài 5: T m t chi c c u cao 8m (so v i m t n ớ ậ ố ế ứ ọ đ ng lên cao v i v n t c 6m/s. Ch n g c th năng ộ ậ ạ ượ ớ ự ạ ặ ướ a) Đ cao c c đ i so v i m t n c mà v t đ t đ ộ ặ ướ khi đ ng năng b ng th năng. ớ ủ ậ so v i m t n ộ b) Đ cao c a v t c ậ ố ủ ậ c. c) V n t c c a v t khi ch m n
Ấ CH T KHÍ ố NGƯƠ 5: ấ ệ ộ ế ệ ở CH oC, áp su t là 1atm, V=30l th c hi n qua 2 quá trình bi n đ i ổ ự t đ t=27 nhi
oC
Bài 1: M tộ kh i khí liên ti p:ế (cid:0) ệ ộ t đ khí là 277 (cid:0) t đ th tích sau cùng là 45l ườ ể ẳ Đun nóng đ ng tích đ nhi ệ ể ể ở ẳ Giãn n đ ng nhi ấ ng THPT Tôn Th t Tùng Tr 19
oC và áp su t 2atm đ
ủ ấ ố ồ ị a. Tính áp su t sau cùng c a kh i khí. ổ ạ b. Bi u di n đ th các quá trình bi n đ i tr ng thái trong các h t a đ (P,V), (P,T) ễ ộ ễ ố ượ ế ệ ọ ộ ấ ế ầ
ể ạ ầ ạ ệ ộ ổ c bi n đ i theo m t Bài 2: M t kh i khí trong xi lanh ban đ u có V=4, l và 27 ọ ở ẳ chu trình g m 3 giai đo n: Giai đo n 1: giãn n đ ng áp, th tích khí tăng lên 6,3l. Giai đ an 2: nén ể ở ề ạ ẳ đ ng nhi ồ t. Giai đo n 3: làm l nh đ ng tích đ tr v tr ng thái ban đ u. ị ố ạ ẳ i. ệ ọ ộ ễ ưở ẽ ồ ị ể ố ộ ư
ằ ệ t (1) và (3) n m trên cùng m t đ
ạ ạ ố ạ ạ a. Xác đ nh các thông s còn l b. V đ th bi u di n chu trình trong h t a đ (P,V) (P,T) ự ẽ ệ ng th c hi n chu trình nh hình v . ẳ ộ ườ ng đ ng nhi t. Các thông 1 = 2atm, V1 = 8, T1 = 300K và V2 = 4. Xác ạ ủ i c a tr ng thái (2) và tr ng thái (3). ưở ư ộ
ự ồ ị ệ ế ể ố ẽ ng th c hi n chu trình nh hình v . ở ủ t th tích c a kh i khí c cho trên đ th . Bi ạ ế ủ ố ẽ ạ ồ ị Bài 3: M t kh i khí lý t ế Bi ố ạ s tr ng thái (1) là p ị đ nh các thông s còn l ố Bài 4: M t kh i khí lý t ố ượ Các thông s đ tr ng thái (2) là 10. ố ị a) Xác đ nh các thông s còn thi u c a kh i khí. ệ ọ ộ i đ th trong h t a đ (p,V) và (V,T). b) V l
Ệ Ộ Ự
CH ề ự ệ ườ NGƯƠ NGUYÊN LÝ I NHI T Đ NG L C H C 6: i ta truy n cho khí trong xilanh nhi Ọ ở ng 110 J . Ch t khí n ra th c hi n công 75 J ộ ế ủ ự ệ ề ườ ở ng 100 J . Ch t khí n ra th c hi n công 65 J i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ủ ế ấ ng là bao nhiêu? ấ ng là bao nhiêu? ấ ự ể ệ ề ấ ộ ệ ượ t l ộ ượ ệ ượ t l ộ ượ ng bao nhiêu đ ch t khí th c hi n công là 100 J và ệ ượ t l ộ ộ ế ủ ể ộ
ế ệ ườ ng xung quang nhi ự ề ệ ở ng 110 J . Ch t khí n ra th c hi n công 75 J ế ườ i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong xilanh. Tính đ bi n thiên n i năng c a khí, ệ ượ ề ng 40J t l t khí truy n ra môi tr ệ ượ ườ t l i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ộ ượ ủ ộ Bài 1: Ng ẩ đ y pittông lên. N i năng c a khí bi n thiên m t l Bài 2: Ng ộ ẩ đ y pittông lên. N i năng c a khí bi n thiên m t l ầ Bài 3: C n truy n cho ch t khí m t nhi tăng n i năng 70 J ? ự Bài 4: Ng bi Bài 5: Ng ẩ đ y pittông lên. N i năng c a khí bi n thiên m t l ấ ng là bao nhiêu ?
0C có đ dài 1000mm. Khi nhi
Ấ CH NG VII: CH T R N ộ ở Ắ – CH T L NG ệ ộ ế ộ ướ ƯƠ c thép Ấ Ỏ – S CHUY N TH Ự ướ t đ tăng đ n 40 Ể 0C, th Ể c thép này dài 20
ố ượ ủ ắ ở ế ố ượ ng riêng c a s t 800 ng riêng s t ắ ở 0C là ρ0 = 7,8.103kg/m3. 0
0C, bi t kh i l 6K1. (Đs: 7587kg/m3)
α ệ ố ở ủ ắ Bài 1: M t th thêm bao nhiêu? (Đs: 0,24mm) Bài 2: Tính kh i l H s n dài c a s t là = 11,5.10
0C có đ dài 1800m. Hãy xác đ nh đ n dài c a dây t 20 α ề
ộ ở ủ ộ ị ả ệ ả ệ ở ộ ợ i đi n này
0c v mùa hè. Cho bi
6K1.
ế ệ ố ở ủ ả t h s n dài c a dây t ệ i đi n là = 11,5.10 i đi n ế t đ tăng lên đ n 50
ị ặ ướ ộ
2. Tính kh i l
ố ụ ướ ườ c. ng ỉ c xà phòng ch lan ra c và n t là ệ ố ệ ề ặ ng kính mi ng ng d = 0,4mm. h s căng b m t ỏ i ta nh dung d ch xà phòng xu ng m t bên ộ ự ở ộ m t bên. Tính l c tác d ng vào c ng ầ ượ c xà phòng l n l ố ơ ổ ộ ộ ơ ả ử ướ c c a c ng r m và gi s n ủ ướ ặ ế ệ ố t h s căng m t ngoài c a n ỏ ọ ộ ố ướ c vào m t ng nh gi ấ c là . L y g = 9,8m/s ườ ng gi ườ ỏ ố ộ ố ự ọ ướ t n ng 80g c khi r i kh i ng. 0 ặ ủ ố ả ộ ụ ướ i ta th m t c c n ế ệ ượ t l ụ ướ ừ ả c đá là 3,4.10 t có đ ố ượ c đá kh i l ố ượ ng k . Kh i l ế c v a tan h t. Nhi ủ ướ ủ ướ t nóng ch y riêng c a n ự ấ ỏ ệ ộ ố ượ ng c a c c nhôm là 0,20kg. Tính nhi ệ c là J/kg.K. B qua s m t mát nhi ở oC vào m t c c nhôm đ ng 0,4kg n ướ ở c ệ ộ ủ ướ t đ c a n c trong 5J/kg. Nhi ệ t dung ề ệ t truy n ra t đ do nhi Bài 3: M t s i dây t ệ ộ khi nhi (Đs: ∆l = 0,62m) Bài 4: M t c ng r m dài 10cm n i trên m t n ơ ặ ướ ủ ộ m t n ơ r m. Bi Bài 5: Cho n ủ ướ c a n Bài 6: Ng 20oC đ t trong nhi ố c c nhôm khi c c n ủ riêng c a nhôm là 880J/kg.K và c a n bên ngoài nhi ệ ượ t l ế ng k .
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 20
oC chuy n thành n ể 10 ủ ướ ả
5J/kg.
ấ ở ng c n cung c p cho 5kg n ướ ở oC. Cho bi tế ướ ệ ủ ướ ệ Bài 7: Tính nhi nhi ệ ượ t l t dung riêng c a n ầ c đá là 2090J/kg.K và nhi c đá t nóng ch y riêng c a n 0 c c đá 3,4.10
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 21
Ộ
Ụ
Ạ
Ề
Ể
Ố
Ọ
Ọ
Ề
ớ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ MINH H A
Đ KI M TRA CU I KÌ II NĂM H C 2020 – 2021 ậ Môn thi: V t lí, L p: 10 ờ
ờ
ề
: 45 phút, không tính th i gian phát đ
Th i gian làm bài
ố ọ ọ ọ H và tên h c sinh:…………………………... Mã s h c sinh:………………………….
Ầ Ệ (7 đi m)ể Ắ PH N TR C NGHI M
ộ ượ ị ơ ng có đ n v là Câu 1:Đ ng l
A. kilôgam mét trên giây (kg.m/s). B. jun (J).
C. kilôgam (kg).
ụ ờ
ự ớ ướ ổ ủ ự ể ượ ở ự ộ ằ ộ ợ ơ D. niut n mét ể ự (N.m). ặ ủ ự ệ ộ ậ (cid:0) thì công th c hi n b i l c đó ạ s theo ứ c tính b ng công th c ng c a l c m t góc ng h p v i h đ Câu 2: Khi l c không đ i tác d ng lên m t v t và đi m đ t c a l c đó chuy n d i m t đo n ướ h nào sau đây?
A. B. C. D.
ủ ủ ộ ậ ế ố ụ ộ ộ nào sau đây? Câu 3: Đ ng năng c a c a m t v t ph thu c vào y u t
ệ ộ ủ ậ t đ c a v t. B. Nhi ố ộ ủ ậ A. T c đ c a v t.
ể
ấ ề ặ ủ ậ D. Tính ch t b m t c a v t. ớ ặ ấ ế ố ọ ạ ặ ấ ố ượ m ng đ cao i m t đ t thì th ế z so v i m t đ t. Ch n m c th năng t ứ ủ ậ C. Th tích c a v t. ộ ậ Câu 4: M t v t kh i l ủ ậ ượ ượ năng c a v t đ c đ ở ộ c tính theo công th c
A. Wt= mgz. B. Wt = mz.
C. Wt = mgz2. ộ ườ
ặ ấ ố ố ượ m chuy n đ ng v i v n t c ế ể ặ ấ D. Wt = mz2. ọ ớ ậ ố v trong tr ng tr ậ ượ ủ ơ ở ộ đ cao ứ i m t đ t. C năng c a v t đ z so ng c tính theo công th c nào sau ộ ậ Câu 5: Khi m t v t có kh i l ng ạ ọ ớ v i m t đ t. Ch n m c th năng t đây?
A. B. C. D.
ưở ấ ử ng là ch t khí trong đó các phân t Câu 6: Khí lí t
ượ ỉ ươ ể ạ ấ c coi là các ch t đi m và ch t ng tác khi va ch m. A. đ
ự ươ ứ ữ ớ ng tác gi a chúng l n. B. luôn đ ng yên và l c t
ố ượ ự ươ ữ ỏ ng và l c t ng tác gi a chúng nh . C. không có kh i l
ướ ớ ề ẳ ộ ỉ ể c l n và ch chuy n đ ng th ng đ u. D. có kích th
ộ ượ ủ ẳ ưở ấ ị ấ ng khí lí t ng nh t đ nh, áp su t Câu 7: Trong quá trình đ ng tích c a m t l
ỉ ệ ậ ớ ệ ộ ệ ố ỉ ệ ớ ị ệ ộ ệ ố thu n v i nhi t đ tuy t đ i. ngh ch v i nhi t đ tuy t đ i. A. t l B. t l
ỉ ệ ậ ớ ệ ộ ỉ ệ ớ ị ệ ộ thu n v i nhi t đ Xenxiút. ngh ch v i nhi t đ Xenxiút. C. t l D. t l
ể ấ ệ ộ ộ ượ ưở ầ ượ t là áp su t, th tích và nhi ệ ố ủ t đ tuy t đ i c a m t l ng khí lí t ng. ệ ứ Câu 8: G i ọ p, V và T l n l H th c nào sau đây đúng?
ố ằ D. = h ng s . ố ằ A. = h ng s .
ố ằ B. = h ng s . ổ ọ ự ố ằ C. = h ng s . ế ệ ộ ủ ộ ử ấ ạ t đ ng l c h c, t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ậ c u t o nên v t
Câu 9: Trong nhi ượ ọ c g i là đ
ủ ậ ộ ộ A. n i năng c a v t. ủ ậ B. đ ng năng c a v t.
ế ơ ủ ậ C. th năng c a v t. ủ ậ D. c năng c a v t.
ủ ệ ộ ệ ể ự ề ừ ộ ậ ự ọ t đ ng l c h c, nhi t không th t truy n t ậ m t v t sang v t Câu 10: Theo nguyên lí II c a nhi
ơ ạ ơ ớ ỏ ơ B. l nh h n. D. nh h n.
A. nóng h n.ơ ấ ắ ơ ặ ấ ? Câu 11: Ch t r n đ n tinh th C. l n h n. ể ể không có đ c đi m và tính ch t nào sau đây
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 22
ạ ị ẳ ướ ng. ọ A. Có d ng hình h c không xác đ nh. B. Có tính đ ng h
ệ ộ ị ấ ả t đ nóng ch y xác đ nh. C. Có nhi ể D. Có c u trúc tinh th .
ộ ấ ệ ố ở ầ V0,h s n kh i ố (cid:0) . Khi nhi t đệ ộ (cid:0) ố ượ
t2. t. t. t2. ể ứ c tính theo công th c C. (cid:0) V = 2 Vβ 0(cid:0)
(cid:0) ụ ồ ậ ắ ộ ở t thì đ n kh i đ B. (cid:0) V = Vβ 0(cid:0) ậ ắ ụ ồ ụ ủ ấ D. (cid:0) V = 3 Vβ 0(cid:0) ộ ế ố lc a thanh v t r n hình tr đ ng ch t không ph thu c y u t nào sau đây? Câu 12: M t thanh v t r n hình tr đ ng ch t có th tích ban đ u ủ c a thanh tăng thêm A. (cid:0) V = Vβ 0(cid:0) ộ ở Câu 13: Đ n dài
ế ệ ả t di n thanh. A. Ti ấ ủ B. B n ch t c a thanh.
ầ ủ ề ộ ệ ộ t đ . C. Chi u dài ban đ u c a thanh. D. Đ tăng nhi
ặ ườ ắ ở ữ ể ầ ỏ ể ng ray tàu h a, c n đ khe h gi a các thanh ray đ Câu 14: Khi l p đ t đ
ỗ ở ệ ộ ễ ắ t đ tăng. A. thanh ray có ch n ra khi nhi B. thanh ray d tháo l p.
ế ả ạ ồ ộ ả ạ C. gi m ti ng n khi tàu ch y qua.
ấ ỏ ố D. gi m đ rung khi tàu ch y qua. ỏ ơ ng kính trong nh luôn dâng cao h n, ng m c ch t l ng bên trong các ng có đ ấ ỏ ứ ớ ề ặ ệ ượ ơ ườ ọ ở Câu 15:Hi n t ặ ạ ấ ho c h th p h n so v i b m t ch t l ng ố bên ngoài ng g i là
ệ ượ ẫ ệ ượ ng mao d n. ố ư ng đ i l u. A. hi n t B. hi n t
ệ ượ ệ ượ ẩ ấ ế ng khu ch tán. ng th m th u. C. hi n t
D. hi n t ặ ấ ỏ ướ ấ ỏ ủ ở ầ t thành bình thì m t thoáng c a ch t l ng ặ g n thành bình là m t Câu 16: Khi ch t l ng làm
ẳ ẳ i. ồ A. lõm.B. l ằ C. ph ng n m ngang.
D. ph ng nghiêng. ớ ố ộ ố ượ ộ ể ượ ng 500 g chuy n đ ng v i t c đ ộ v thì nó có đ ng l ng là 10 kg.m/s.
ộ ậ Câu 17: M t v t có kh i l ị ủ v là Giá tr c a
A. 20 m/s. B. 5 m/s. C. 5000 m/s. D. 50 m/s.
ầ ẩ ộ ậ ấ
ậ ộ ầ ẩ Câu 18: M t c n c u nâng m t v t lên cao. Trong 5 s, c n c u sinh công 1 kJ. Công su t trung bình ể ấ ầ ẩ c n c u cung c p đ nâng v t là
A. 200 W. C. 5000 W.
ộ ệ ồ ộ ứ ố ị ậ ớ D. 6 W. ầ
B. 0,2 W. ỏ ắ ằ ủ ồ ủ ệ ệ ượ ặ ế ặ ẳ ị ồ Câu 19:M t h g m v t nh g n v i lò xo đàn h i có đ c ng 100 N/m, đ u kia c a lò xo c đ nh. c đ t trên m t ph ng n m ngang. Khi lò xo b nén 10 cm thì th năng đàn h i c a h là H đ
B. 5 J. A. 0,5 J. C. 1 J. D. 10 J.
ộ ậ ố ượ ớ ậ ố ọ ố c ném lên v i v n t c 5 m/s. Ch n m c th ế ứ ả ủ ạ ượ ng 2 kg đ ơ ủ ậ ừ ặ ấ Câu 20: T m t đ t m t v t có kh i l ỏ ặ ấ năng t i m t đ t. B qua s c c n c a không khí. C năng c a v t sau khi ném là
D. 50 J.
ổ ệ ộ C. 10 J. ộ t đ khí ố ấ ượ ự c đ ng trong m t bình kín có th tích không đ i. Khi nhi ể B. 5 J. A. 25 J. ưở ộ Câu 21: M t kh i khí lí t là 300 K thì áp su t khí là 10 ng đ 5 Pa. Đ áp su t khí là 1,2.10 ấ ể 5 Pa thì nhi ệ ộ t đ khí khi này là
A. 360 K. B. 250 K. C. 432 K. D. 125 K.
ệ ủ ộ ượ ưở ấ ị ể ổ ẳ ế t c a m t l ng khí lí t ng nh t đ nh, khi th tích khí ầ ả Câu 22: Trong quá trình bi n đ i đ ng nhi ấ gi m 3 l n thì áp su t khí
ầ ả ả ầ
A. tăng 3 l n.ầ ố ờ ả ệ ố ố C. tăng 9 l n.ầ ệ ộ D. gi m 9 l n. ủ ể ng, khi đ ng th i c nhi t đ tuy t đ i và th tích c a kh i khí cùng ấ B. gi m 3 l n. ộ ồ ưở Câu 23: M t kh i khí lí t ầ tăng lên 2 l n thì áp su t khí
ầ ả B. tăng 2 l n.ầ D. gi m 4 l n.
C. tăng 4 l n.ầ ự ỏ ố ượ ế
ườ ệ ủ ng 100 g. B qua s truy n nhi ế ề ệ ộ ể t đ mi ng nhôm tăng thêm 10 t c a mi ng nhôm ra môi oC thì ế A. không đ i.ổ ế Câu 24: M t mi ng nhôm có kh i l ệ t dung riêng c a nhôm là 896 J/(kg.K). Đ nhi tr ằ ấ nhi ộ ế ủ t nhi ng cung c p cho mi ng nhôm b ng bao nhiêu? ng. Bi ệ ượ t l
A. 896 J. C. 896000 J. D. 8,96 J.
ườ B. 8960 J. ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 23
ườ ệ ở ệ ượ t l ẩ ự ng 100 J . Khí n ra th c hi n công 80 J đ y i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ộ ế ủ ộ ề Câu 25: Ng pittông lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là
A. 20 J. B. 180 J. D. 0,8 J.
−6 K−1. Khi
oC thì đ n dài c a thanh ray là bao nhiêu?
ườ ộ ế ệ ố ở ng s t C. 8000 J. oC có đ dài 12,5 m. Bi t h s n dài là 11.10 ệ ộ ớ ắ ở 15 ủ ộ ở ỗ Câu 26: M i thanh ray đ nhi t đ tăng t i 50
B. 4,02 mm. C. 3,45 mm. D. 3,25 mm.
ấ ắ ể ấ ị A. 4,81 mm. ấ ắ Câu 27: Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình có chung tính ch t nào sau đây?
ẳ ướ ấ ng A. Có tính đ ng h ể B. Có c u trúc tinh th .
ệ ộ ị ạ ọ ị ả t đ nóng ch y xác đ nh. C. Có nhi D. Có d ng hình h c xác đ nh.
ộ ỗ ạ ề ộ
ự ủ ụ ặ ặ ủ
ế Câu 28: M t màng xà phòng bên trong m t khung hình vuông có chi u dài m i c nh là 1 cm. Bi t ỗ ệ ố h s căng m t ngoài c a xà phòng là 0,025 N/m. L c mà hai m t màng xà phòng tác d ng lên m i ạ c nh c a khung là A. 5.10−4 N. B. 2,5.10−4 N. C. 2,5 N. D. 0,4 N.
Ầ Ự Ậ (3 đi m)ể PH N T LU N
ộ ậ ặ ố ượ ớ ồ c g n v i m t đ u c a lò xo đàn h i có đ ộ ệ ồ ầ ượ ắ ng 100 g đ ặ ệ ượ ằ ặ ố ị ẹ ả ồ ộ ộ ầ ủ ầ ẵ ẳ c đ t trên m t ph ng nh n n m ngang. Ban đ u ế ị ố ộ ủ ậ v t đ lò xo dãn 10 cm r i th nh . Tính t c đ c a v t khi nó đi qua v trí mà lò xo không bi n Câu 1: M t h g m m t v t n ng kh i l ủ ứ c ng 40 N/m, đ u kia c a lò xo c đ nh. H đ ữ ậ ể gi d ng.ạ
3,
oC.
oC. Bi ộ
ộ ậ ắ ậ ạ ở nhi ệ t ồ ế ệ ố ở ẳ ấ ủ ậ Câu 2: M t v t r n đ ng ch t, đ ng h đ 20ộ ướ t h s n dài c a v t là 11.10 ươ ố ng d ng kh i hình l p ph −6 K−1. Tính th tích c a v t ủ ậ ở ể ể ng có th tích 100 cm ệ ộ t đ 100 nhi
oC. ệ ộ t đ 20 ệ ượ ng t l ườ ng bên 3 J/(kg.K); c aủ
3 J/(kg.K).
ườ ng 100 g đ ằ ự ế ằ ắ ắ ầ c nung nóng t ỏ ướ ở c nhi oC vào nhi t ra môi tr ủ ồ ị ế ứ ng 200 g ch a 150 g n ệ ộ ớ t đ 100 i nhi ự ệ ề t. B qua s truy n nhi 3 J/(kg.K); c a n ủ ướ c là 4,18.10 ệ ượ ồ ố ượ t l ng k b ng đ ng thau kh i l Câu 3: M t nhi ế ượ ố ượ ả ộ i ta th m t mi ng s t kh i l Ng ệ ệ ộ ế k . Xác đ nh nhi t đ khi b t đ u có s cân b ng nhi ệ ngoài . Bi t dung riêng c a đ ng thau là 0,128.10 t nhi ắ s t là 0,46.10
3. Khi nhi
oC thì kh iố ố ượ ng 3.
ộ ế ừ oC đ n 27 0 ể ấ ể ỏ ng không khí thoát ra kh i phòng là bao nhiêu? Bi t áp su t khí quy n là 760 mmHg, kh i l ở ề ủ ệ ấ ẩ Câu 4: M t căn phòng có th tích 100 m ượ l riêng c a không khí đi u ki n tiêu chu n (nhi ệ ộ t đ trong phòng tăng t ế t đ 0 ệ ộ oC, áp su t 760 mmHg) là 1,29 kg/m
Ộ
Ề
Ể
Ố
Ọ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ề
Ọ
Đ KI M TRA CU I KÌ II NĂM H C 2020 – 2021 ậ Môn thi: V t lí, L p: 10 ờ
ề
ờ
ớ 45 phút không tính th i gian phát đ
Th i gian làm bài
Ụ Ạ Đ MINH H A 02
ố ọ
ọ
ọ
H và tên h c sinh:………………………………... Mã s h c sinh:………………………
Ắ Ầ Ệ ể PH N I: TR C NGHI M ( 7 đi m)
ộ ượ ố ượ ủ ớ ậ ố ạ ượ ể ộ ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ ượ c Câu 1. Đ ng l
ị ở xác đ nh b i công th c ứ :
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 24
A. . B. . C. . D. .
ố ượ ộ ớ ậ ố ộ ượ ủ ng 5 kg, bay v i v n t c 72 km/h. Đ ng l ng c a hòn đá là: Câu 2. M t hòn đá có kh i l
A. p = 360 kgm/s. B. p = 360 N.s.
C. p = 100 kg.m/s D. p = 100 kg.km/h.
ơ ấ ị ơ không ph iả là đ n v công su t? ị Câu 3. Đ n v nào sau đây
A. J.s. B. W. C. N.m/s. D. HP.
ộ ướ ố ượ ượ ể ề ộ ộ c kh i l ng 10 kg đ
Câu 4. M t gàu n ờ ả ấ ủ ự ấ kho ng th i gian 1 phút 40 giây (L y g = 10 m/s c kéo cho chuy n đ ng đ u lên đ cao 5m trong 2). Công su t trung bình c a l c kéo là:
A. 0,5 W. B. 5W. C. 50W. D. 500 W.
ố ượ ộ ứ ủ ầ ầ ộ ồ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c ố ộ ậ Câu 5. M t v t có kh i l
ị ạ ồ ằ ế ộ ị đ nh. Khi lò xo b nén l l < 0) thì th năng đàn h i b ng: ắ ạ (cid:0) i m t đo n l ((cid:0)
A. . B. . C. . D. .
ộ ậ ể ộ ọ ườ ủ ậ ượ ơ ị ng thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công
Câu 6. Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr th c:ứ
A. . B. .
C. . D.
̀ ̣ ượ ể ọ ̣ ng: Câu 7. Ch n phát bi u đúng. Đông năng la đai l
́ươ ươ ̉ ươ ̣ A. Vô h ng, luôn d ng. B. Vô h ́ ́ ươ ng, co thê d ̀ ng hoăc băng không.
́ ́ ơ ươ ơ ươ ̣ C. Vec t , luôn d ng. D. Vec t , luôn d ̀ ng hoăc băng không
ộ ầ ố ị ớ ậ ộ ứ ầ ắ ỏ ị Câu 8. Lò xo có đ c ng k = 200 N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh . Khi lò xo b giãn
ồ ủ ệ ằ ế 2cm thì th năng đàn h i c a h b ng:
A. 0,04 J. B. 400 J. C. 200J. D. 100 J
ộ ậ ượ ộ ặ ấ ớ ậ ố ầ ớ ế c ném lên đ cao1m so v i m t đ t v i v n t c đ u 2 m/s. Bi t kh i l ố ượ ng
2). C năng c a v t so v i m t đ t b ng:
ấ ặ ấ ằ ủ ậ ớ ơ Câu 9. M t v t đ ủ ậ ằ c a v t b ng 0,5 kg (L y g = 10m/s
A. 4J. B. 5 J. C. 6 J. D. 7 J
́ ̀ ̀ ợ ́ơ ẳ v i quá trình đ ng áp? ̣ ư Câu 10: Hê th c nao sau đây không phu h p
A. V ~T B. C. ́ ̀ D. hăng sô
̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ng nao sau đây la đ ̀ ươ ng đăng nhiêt? Câu 11: Trong hê toa đô (OpT) đ
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 25
̀ ́ ̀ ươ ̉ ̣ ̣ ́ A. Đ ng thăng keo dai qua gôc toa đô.
̀ ươ ́ ơ ̉ ̣ B. Đ ng thăng song song v i truc Op.
̀ươ C. Đ ng hypebol.
̀ ươ ́ ơ ̉ ̣ D. Đ ng thăng song song v i truc OT.
0C thì áp su tấ
ộ ượ ẳ ưở ệ ộ ng khí lí t ng làm nhi t đ tăng thêm 15 Câu 12: Khi nung nóng đ ng tích m t l
ấ ầ ầ ệ ộ ầ ủ ượ tăng thêm 1/60 l n áp su t ban đ u. Nhi t đ ban đ u c a l ng khí đó là
A. 900K. B. 400K. C. 4000C. D. 9000C.
ố ạ ủ ̣ Câu 13: Chon câu đunǵ ? Các thông s tr ng thái c a khí:
́ ệ ộ ố ượ ấ ệ ộ ể ấ ̣ A. nhi t đ , áp su t, kh i l ng. B. nhi t đ tuyêt đôi, th tích, áp su t.
ố ượ ể ố ể ấ C. kh i l ng, th tích, s mol. D. th tích, áp su t, phân t ử kh i.ố
ồ ị ể ễ ườ ư ủ ẽ ẳ ộ ị ố ng đ ng tích c a cùng m t kh i khí xác đ nh nh hình v . Đáp Câu 14: Cho đ th bi u di n hai đ
ệ ề ể ố ể án nào sau đây bi u di n ễ đúng m i quan h v th tích
> V2. < V2. = V2. ≥ V2. A. V1 B. V1 C. V1 D. V1
0C và th tích 100 cm
3. Khi pittông
ầ ấ ệ ộ ể t đ 27
3 và áp su t là 9 atm thì nhi
Câu 15: Khí trong xi lanh lúc đ u có áp su t 3 atm, nhi ấ ệ ộ ố ủ ố ế nén khí đ n 50 cm t đ cu i cùng c a kh i khí là
A. 6000C. B. 4500C. C. 1770C. D. 3330C.
ọ ệ ộ ọ ượ ả ở ự t đ ng l c h c đ ễ c di n t ứ b i công th c Câu 16 (NB): Ch n câu đúng. Nguyên lí I nhi
D =
+ U Q A
ớ ướ v i quy c
ề ệ ậ ệ A. Q > 0 : h truy n nhi t. ệ B. A < 0 : h nh n công.
ậ ệ ậ ệ C. Q < 0 : h nh n nhi t. ệ D. A > 0 : h nh n công.
ườ ợ ướ ổ ộ ự ệ ế ọ ng h p nào d i đây làm bi n đ i n i năng không do th c hi n công? Ch n câu Câu 17 (NB): Tr
ả ờ tr l i đúng:
ắ A. Khu y n ấ ướ c B. Đóng đinh C. Nung s t trong lò D. Mài dao, kéo
ể ớ ệ ộ ự ọ t đ ng l c h c ? phù h pợ v i nguyên lí II nhi Câu 18 (TH): Phát bi u nào sau đây
ộ ộ ổ ậ ượ ủ ậ ằ A. Đ tăng n i năng c a v t b ng t ng công và nhi ệ ượ t l ậ ng mà v t nh n đ c.
ơ ộ ệ ấ ả ậ ượ ơ ọ B. Đ ng c nhi ể t chuy n hoá t t c nhi ệ ượ t l ng nh n đ c thành công c h c.
ề ừ ộ ậ ể ậ ơ C. Nhi ệ ượ t l ng không th truy n t m t v t sang v t nóng h n.
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 26
ậ ự ệ ượ ế ề ậ ộ D. Nhi ệ ượ t l ủ ậ ng truy n cho v t làm tăng n i năng c a v t và bi n thành công mà v t th c hi n đ c.
ệ ứ ủ ệ ộ ự ọ ệ ứ (cid:0) U = Q là h th c c a nguyên lý I nhi t đ ng l c h c Câu 19 (TH): H th c
ụ ẳ ụ ẳ ệ A. Áp d ng cho quá trình đ ng áp B. Áp d ng cho quá trình đ ng nhi t
ụ ẳ ụ C. Áp d ng cho quá trình đ ng tích ả D. Áp d ng cho c ba quá trình trên
ậ ắ ướ ậ ắ ị i đây là v t r n vô đ nh hình ? Câu 20 (NB): V t r n nào d
A. Băng phi n. ế ủ B. Th y tinh. C. Kim lo i.ạ ợ D. H p kim.
ấ ắ ặ ị ướ i đây ? Câu 21 (NB): Ch t r n vô đ nh hình có đ c tính nào d
ướ ả ở ệ ộ ị ẳ A. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh
ị ướ ả ở ệ ộ ị B. D h ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh
ị ướ ả ở ệ ộ ị C. D h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh
ướ ả ở ệ ộ ị ẳ D. Đ ng h ng và nóng ch y nhi t đ xác đ nh
α ề ệ ớ ở ề ở ệ ố ở ứ ể 0C , l là chi u dài tC , là h s n dài.Bi u th c nào Câu 22 (NB): V i kí hi u l là chi u dài
ề ở sau đây tính chi u dài tC
A. B. C. D.
ủ ụ ạ ộ ụ ắ ớ ự ở ệ i s n vì nhi t ? Câu 23 (NB): Nguyên t c ho t đ ng c a d ng c nào sau đây không liên quân t
ệ ệ ế ạ ơ A. R le nhi t B. Nhi t k kim lo i
ồ ấ ồ ộ ở ụ ụ C. Đ ng h b m dây D. D ng c đo đ n dài
ấ ắ ấ ắ ế Câu 24 (TH): Ch t r n vô đinh hình và ch t r n k t tinh:
ở ổ ấ ắ ấ ạ ừ ế ấ ắ ữ ọ ị A. Khác nhau ế ch ch t r n k t tinh có c u t o t ạ nh ng k t c u r n có d ng hình h c xác đ nh ,
ấ ắ ị còn ch t r n vô đ nh hình thì không.
ố ở ể ấ ắ ề ả ọ ệ ộ ị B. Gi ng nhau đi m là c hai l ai ch t r n đ u có nhi ả t đ nóng ch y xác đ nh
ấ ắ ế ể ẳ ướ ư ấ ắ ị C. Ch t r n k t tinh đa tinh th có tính đ ng h ng nh ch t r n vô đ nh hình
ố ở ể ề ạ ả ị D. Gi ng nhau đi m c hai đ u có hình d ng xác đ nh
0C, th
ộ ướ ộ ệ ộ ế ướ c thép ở 0C có đ dài 2000 mm. Khi nhi 0 t đ tăng đ n 20 c thép dài Câu 25 (TH): M t th
– 6 K1)
ạ ộ ế ệ ố ở ướ thêm m t đo n là: ( bi t h s n dài th c thép 12.10
A. 0,48 mm B. 9,6 mm C. 0,96 mm D. 4,8 mm
ị ượ ệ ượ ế ề ặ ủ ấ ỏ ng nào sau đây không liên quan đ n hi n t ng căng b m t c a ch t l ng. Câu 26 (NB): H ên t
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 27
ơ ử A. Bong bóng xà phòng l l ng trong không khí.
ỡ ỗ ặ ướ ế ờ B. Chi c đinh ghim nh n m n i trên m t n c.
ả ừ ướ C. N c ch y t trong vòi ra ngoài.
ọ ướ ộ D. Gi c đ ng trên lá sen. t n
ị ủ ơ ơ ị ệ ủ ậ ắ ả t nóng ch y riêng c a v t r n? Câu 27 (NB): Đ n v nào sau đây là đ n v c a nhi
ộ ộ A. Jun trên kilôgam đ (J/kg. đ ) B. Jun trên kilôgam (J/ kg).
ộ ộ C. Jun (J) D. Jun trên đ (J/ đ ).
ẹ ộ ỏ ườ ượ ự ế ng kính 10cm đ c treo vào l c k lò xo sao cho Câu 28 (TH): M t vòng nhôm m ng nh có đ
ự ể ỏ ủ ế ớ đáy c a vòng nhôm ti p xúc v i m t n ặ ướ Tính l c kéo F đ kéo vòng nhôm ra kh i m t n ặ ướ H ệ c.
ủ ướ ặ ố s căng m t ngoài c a n c là 72.10 c. 3 N/m
A. F = 2,26N B. F = 0,226N C. F = 4,52.102 N D. F = 0,0226N
Ầ ể Ự Ậ PH N II: T LU N ( 3 đi m)
ộ ậ ố ượ ứ ừ ẳ M t v t nh kh i l ng 100 gam đ trên xu ng d ng th ng đ ng t ấ c ném theo ph ỏ ươ ự ả ượ ặ ấ ớ ố đ cao 25 m so v i m t đ t. B qua l c c n không khí, l y g =10 m/s ướ i 2. Ch nọ ạ ơ ̀ ỏ Bai 1: ở ộ ớ ậ ố v i v n t c 20 m/s ặ ấ ế ố i m t đ t. g c th năng t ủ ậ ạ ị a. Tính c năng c a v t t i v trí ném?
ậ ố ủ ậ ạ ấ b. Tính v n t c c a v t ngay khi ch m đ t?
0C đ
ộ ượ ưở ượ ế
ở ng ẽ ư ổ c bi n đ i qua 2 1 = 12 lít; V2 = 4 lít; p1 = 2.105
ệ ộ nhi ng khí lí t Bài 2: M t l t đ 27 ế ồ ị t V quá trình theo đ th nh hình v . Bi Pa; p2 = 6.105 Pa.
ở ̣ a. Tìm nhi ệ ộ 0C) t đ ( trang thai 3?́
ệ ụ ọ ộ ẽ ồ ị ể ễ b. V đ th bi u di n các quá trình trên trong h tr c t a đ (V,T)?
ườ ể ệ ộ ế ườ i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xilanh. Bi ề t khí truy n ra môi tr ng
ộ ế ủ ộ ̀ Ng Bai 3: xung quanh nhi ự ệ ượ t l ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là bao nhiêu?
ủ ị ệ i đi n i đi n này khi
0C có đ dài 1800 m. Xác đ nh đ n dài c a dây t ủ i đi n là 11,5.10
ả ộ M t dây t ế ộ ở ả ế ệ ố ở 20 ề ệ ̀ Bai 4: ệ ộ nhi t đ tăng lên đ n 40 ộ ệ ở 0C v mùa hè. Bi t h s n dài c a dây t ả 6 K1.
ườ ấ Tr ng THPT Tôn Th t Tùng 28