Ể
Ọ Ậ MA TR N KI M TRA H C KÌ I MÔN GDCD L P 10Ớ
ộ N i dung Bi tế Hi uể V n d ng th p
TL TN TL ậ ụ TN ấ TL ậ ụ V n d ng cao TL TN
ế t TN Khái ni m ệ ế ọ tri t h c, ố ượ ng đ i t nghiên c u ứ ủ c a tri h c.ọ
: 7.2% ố S câu:2 ể Đi m: 0.5
ệ ố ữ
ế ớ Th gi i quan duy v t vàậ ngươ ph pháp lu nậ bi nệ ch ngứ ố S câu:2 ỉ ệ T l ể Đi m:0.5 S v nự ậ ộ đ ng và phát tri nể ế c a thủ ớ ậ i v t gi ch tấ
ệ
M i quan h gi a các hình th c ứ ộ ậ v n đ ng. Chi u ề ậ ướ ng v n h ộ đ ng theo ủ ch nghĩa ệ ậ duy v t bi n ch ng.ứ Khi xem xét các s ự ậ v t, hi n ượ t ng trong th ế ớ ậ gi i v t ch t, ấ chúng ta ả ư ph i l u ý nh ng ữ ề đi u gì ướ d
i đây
. Hi n ệ nượ t g thanh s t bắ ị han gỉ thu cộ hình th c ứ v n ậ đ ng ộ nào. S ự bi n ế đ i ổ nào i ướ d đây c ượ đ coi là s ự phát tri n?ể Câu t c ụ
1
ng ữ không th ể hi n ệ s ự phát tri nể
:21.4% ố S câu:3 ể Đi m:0.75 ố S câu:6 ỉ ệ T l ể Đi m:1.5
khái ni m ệ mâu thu n, ẫ ặ ố các m t đ i l p.ậ
ồ ố Ngu n g c ậ ộ v n đ ng và phát ể ủ tri n c a ự ậ s v t và hi nệ ượ ng. t
ế
S ố câu:3 Đi m:ể 0.75 C nầ làm gì để iả gi quy tế mâu thu nẫ trong cu cộ s ngố theo quan đi mể tế Tri h cọ
Trong đ i ờ s ng ố văn hóa ở ướ c n ta hi n ệ nay, bên c nh ạ nh ng ữ ư t ưở t ng văn hóa ộ ti n b còn t nồ i ạ t nh ng ữ ủ ụ h t c l c ạ h u. ậ C n ầ làm gì ể đ xây d ng ự ề n n văn hóa ớ m i xã h i chộ ủ nghĩa theo
2
:14.3% ố S câu:2 ể Đi m:0.5 ố S câu:4 ỉ ệ T l Đi m:1ể
quan đi m ể mâu thu n ẫ t ế Tri h cọ ố S câu:1 ể Đi m:0, 25
Khái ni mệ ể ấ ch t, đi m nút.
Cách th cứ ậ ộ v n đ ng và phát ể ủ tri n c a ự ậ s v t và hi nệ ngượ t
S ố câu:1 Đi m:ể 0.25 m iố quan hệ bi nệ ch nứ g gi aữ nượ l g và ch tấ Câu nói nào sau đây không nói về nượ l g và ch tấ
t ệ Vi Nam là m t ộ qu c ố ở gia Đông Nam Á ớ ố v i s dân 90,73 tri u ệ i ườ ng (năm 2014), lãnh th ổ ti p ế giáp v i 3 ớ c ướ n Lào, Cam pu chia, Trung Qu c ố và ti pế giáp bi n ể Đông. ỉ Ch ra m t ặ ượ ng l trong thông tin trên
3
6 :21.4% ố S câu:2 ể Đi m: 0.5
Trong ba năm ọ ở h c ph ổ thông năm nào b nạ A cũng đ t ạ danh hi u ệ h c ọ sinh i, ỏ gi nên m c dùặ đi m ể xét tuy n ể vào ườ tr ng ạ ọ đ i h c X là 25 đi m ể nh ng ư b n ạ v n ẫ t ượ v qua và tr ở thành sinh viên đ i ạ h c. ọ Đi m ể nút trong ví ụ d trên ố S câu:2 Đi m: ể 0.5
ố S câu: ỉ ệ T l ể Đi m:1.5 S ố câu:2 Đi m: ể 0.5
t ế
ộ ữ ể
Khuynh ngướ h phát tri nể
bi u ể hi n ệ c a ủ
M t trong ặ nh ng đ c ơ đi m c
Câu vi ủ c a Lênin “Cho r ngằ
4
ử ế
ủ ự ậ c a s v t và hi nệ ngượ t
ph ủ ị đ nh siêu hình
ả ủ b n c a ủ ị ph đ nh ứ ệ bi n ch ng ủ ị Ph đ nh ủ ủ c a ph ị đ nh.
i đây
4 :14.3% ố S câu:2 ể Đi m: 0.5
ị l ch s th ớ i phát gi ề ể tri n đ u ặ đ n không va v p, ấ không đôi khi nh y ả lùi nh ng ữ ướ ấ b c r t ớ l n là không bi n ệ ch ng, ứ không khoa h c, ọ không đúng v ề m t lí ặ ậ lu n”, là ể ệ th hi n ề đi u gì ướ d ủ ự c a s ệ ậ v t, hi n ngượ t ố S câu:1 ể Đi m:0.25
ể
ạ ộ Ho t đ ng ự ễ th c ti n, ứ ậ Nh n th c ả c m tính
ố S câu: ỉ ệ T l Đi m:1ể ự ễ Th c ti n và vai trò ự ễ th c ti n ậ ớ v i nh n th cứ
Đ đánh giá m t ộ i ườ ng theo quan ủ ể đi m c a ế ọ Tri t h c, nên xem ở góc xét đ nàoộ
ố ố ố ố S câu:1 ể Đi m:0. 25 Vi c ệ làm nào i ướ d đây không ả ph i là v n ậ d ng ụ m i ố quan hệ bi n ệ ch ng ứ gi a ữ th c ự ễ ti n và nh n ậ th cứ ố S câu:1 S câu: 4 S câu:2 S câu:1
5
ể ể Đi m: 0.5 :14.3% Đi m: 0.25
ế ố
ử ị L ch s xã ộ h i loài ườ ượ ng c i đ hình thành
ỉ ệ T l Đi m:1ể iườ Con ng ủ ể là ch th ủ ị c a l ch ụ ử s , là m c tiêu phát ể ủ tri n c a xã h iộ
i ườ
2 : 7.2% ố S câu:1 ể Đi m: 0.25
:100% ố S câu: ỉ ệ T l ể Đi m:0.5 ố S câu:28 ỉ ệ T l Đi m:7ể ố S câu:14 ỉ ệ T l :50% ể Đi m: 3.5 ố S câu:2 ỉ ệ T l :7.2% ể Đi m:0.5 :21.4 :21.4
Đi m: ể 0.25 Y u t nào i ướ d đây là giá tr ị v t ậ ấ ch t mà con ng sáng ạ t o nên ố S câu:1 Đi m: ể 0.25 ố S câu:6 T ỉ ệ l % Đi m: ể 1.5 S ố câu:6 T ỉ ệ l % Đi m: ể 1.5