Ề ƯƠ
Ế Ớ
Ậ
Ể
Đ C
NG ÔN T P KI M TRA 1 TI T L P 10
Ừ
Ộ
Ế
Ứ I. N I DUNG KI N TH C: T BÀI 3 Đ N BÀI 7 ươ
ng Đông.
ươ
ạ ng Tây, Hy l p và Rô ma. ế
ố Ấ
ề
ố
Ế ổ ạ ổ ị ờ Ấ ể ủ ị
ự
ạ
Bài 3: Các qu c gia c đ i Ph ố ố Bài 4: Các qu c gia c đa Ph ố Bài 5: Trung Qu c th i phong ki n. ộ Bài 6: Các qu c gia n và văn hóa truy n th ng n Đ ủ Ấ ộ ử Bài 7: S phát tri n c a l ch s và văn hóa đa d ng c a n Đ
Ồ
Ầ
Ề
Ể
Ấ II. C U TRÚC Đ KI M TRA: G M 2 PH N ệ ắ ầ Ph n tr c nghi m: 32 câu (8đ) ầ ự ậ lu n: 1 câu (2 đi m) Ph n t
ể ạ
ỏ ự ậ
ể
ặ
ỏ
Câu h i t
lu n là d ng câu h i so sánh, nêu đ c đi m, phân tích.
Ổ Ạ Ố ƯƠ BÀI 3: CÁC QU C GIA C Đ I PH NG ĐÔNG
Ở ậ ổ ạ ư ừ ậ ố Ai C p c đ i, c dân sinh s ng t p trung theo t ng Câu 1.
ộ ạ ị ộ A. Th t c. B. B l c. C. Công xã. D. Nôm.
ướ ậ ổ ạ ơ ở c Ai C p c đ i hình thành trên c s Câu 2. Nhà n
ộ ạ ị ộ ế ế A. Liên k t các th t c. B. Liên k t các b l c.
ế ụ ấ ả ế C. Liên k t các công xã. t c các nôm. D. Liên k t, chinh ph c t
ộ ổ ạ ầ ớ ươ ng Đông là Câu 3. Các t ng l p chính trong xã h i c đ i ph
ạ ộ ệ ộ A. Quý t c, quan l i, nông dân công xã. B. Vua, quý t c, nô l .
ủ ự ệ ộ C. Ch nô, nông dân t do, nô l . ệ. D. Quý t c, nông dân công xã, nô l
ộ ầ ớ ố ị ở ố ng nào ổ ạ các qu c gia c đ i không thu c t ng l p th ng tr
ươ Câu 4. Đ i t ph ố ượ ng Đông?
ạ ữ ấ ươ ộ A. Quý t c, quan l i. B. Tăng l ủ ộ . C. Ch ru ng đ t. D. Th ng nhân.
ủ ể ặ ổ ạ ệ ở ươ ph ng Đông c đ i? ả Câu 5. Ý nào không ph i là đ c đi m c a nô l
ữ ế ả ượ đ ợ c n ,
ộ A. Là tù binh chi n tranh hay nh ng nông dân công xã không tr ạ ph m t i.
ệ ặ ạ ầ ầ ớ ộ ọ B. Chuyên làm vi c n ng nh c và h u h t ng l p quý t c.
ụ ế ượ C. Đ c coi là “công c bi t nói”.
ự ượ ả ả ấ ộ D. Không ph i là l c l ng s n xu t chính trong xã h i.
ự ượ ộ ổ ạ ả ấ ươ ng s n xu t chính trong xã h i c đ i ph ng Đông là Câu 6. L c l
ệ ợ ủ ươ A. Nông dân công xã. B. Nô l . C. Th th công. D. Th ng nhân.
ế ự ế ẫ ố
ươ ổ ạ Câu 7. Nguyên nhân chính d n đ n s liên k t, hình thành các qu c gia c đ i ph ng Đông là
ị ủ ủ ợ ự ầ A. Nhu c u tr th y và xây d ng công trình th y l i.
ầ ự ệ ế ự ố B. Nhu c u t v , ch ng các th l c xâm lăng.
ể ầ C. Nhu c u phát tri n kinh t ế .
ự ẩ ầ ớ D. Nhu c u xây d ng các công trình, lăng t m l n.
ướ ươ ổ ạ ả c ph ấ ủ ng Đông c đ i mang b n ch t c a Câu 8. Nhà n
ướ ộ A. nhà n ự c đ c tài quân s .
ướ ế ổ ạ ủ B. nhà n c quân ch chuyên ch c đ i.
ướ ủ ế ươ ề ậ C. nhà n c quân ch chuyên ch trung ng t p quy n.
ướ ề D. nhà n ủ ậ c dân ch t p quy n.
ả ở ươ ph ng Đông c ổ ủ vai trò c a nhà vua
Câu 9. Ý nào không ph n ánh đúng đ i.ạ
ệ ầ ướ ầ ườ ủ ố i tr n gian. B. Ng i ch t ủ ấ i cao c a đ t
A. Đ i di n cho th n thánh d ướ n ạ c.
ế ị ề ệ ọ i có quy n quy t đ nh m i chính sách và công vi c. D. Là Thiên tử
ườ C. Ng (con tr i).ờ
ổ ạ ầ ố ượ ở c hình thành Câu 10. Các qu c gia c đ i đ u tiên đ
ư ự ớ ở A. L u v c các dòng sông l n châu Mĩ.
ả ị ể B. Vùng ven bi n Đ a Trung H i.
ư ự ớ ở C. L u v c các dòng sông l n châu Á, châu Phi.
ư ự ớ ở ể ị châu Á, châu Phi và vùng ven bi n Đ a Trung
D. L u v c các dòng sông l n H i.ả
ơ ở ủ ả nhiên nào ố không ph i là c s hình thành c a các qu c
ươ ề Câu 11. Đi u ki n t ổ ạ gia c đ i ph ệ ự ng Đông?
ấ ễ ề ấ ỡ ố A. Đ t phù sa ven sông màu m , m m x p, r t d canh tác.
ượ ư ặ B. L ố ề ng m a phân b đ u đ n theo mùa.
ệ ậ ẩ ợ ồ C. Khí h u nóng m, phù h p cho vi c gieo tr ng.
ể ị ề D. Vùng ven bi n, có nhi u vũng, v nh sâu và kín gió.
ổ ạ ươ ượ ả ng Đông đ ờ c hình thành vào kho ng th i
ố Câu 12. Các qu c gia c đ i ph gian nào?
ả ừ ỉ ả A. Kho ng t thiên niên k IVIII TCN. B. Kho ng 3000 năm TCN.
ả ả C. Cách đây kho ng 4000 năm. D. Cách đây kho ng 3000 năm.
ầ ủ ư ổ ạ ụ ả ấ ươ ng Đông là gì? Câu 13. Công c s n xu t ban đ u c a c dân c đ i ph
ắ ồ ể ả ồ A. Đá. B. Đ ng. C. S t. ỗ D. Đ ng thau, k c đá, tre, g .
ổ ạ ư ươ ề ằ ố ng Đông sinh s ng b ng ngh gì? Câu 14. C dân c đ i ph
ồ ọ ươ ệ A. Tr ng tr t, chăn nuôi. B. Th ng nghi p.
ủ ữ ệ ế ổ ợ b tr cho ngh ề ệ . D. Nông nghi p và nh ng ngành kinh t
C. Th công nghi p nông.
ề ươ ổ ạ ứ ư ắ nhiên và ph ng th c g n bó c dân c đ i ph ươ ng
ệ ự Câu 15. Đi u ki n t Đông trong công vi cệ
ị ủ ạ ấ A. Khai phá đ t đai, tr th y, làm th y l i. ủ ợ B. Chăn nuôi đ i gia súc.
ườ ủ ể ệ ả ấ C. Buôn bán đ ng bi n. D. S n xu t th công nghi p.
ướ ổ ạ ươ ấ ở ớ c c đ i ph ng Đông hình thành s m nh t đâu? Câu 16. Nhà n
ậ ắ ưỡ Ấ ng Hà (Tây Á). B. L C. n Đ . ộ D. Trung A. Ai C p (B c Phi). Qu c.ố
ắ ố ự ờ ệ ấ th i gian xu t hi n: 1.
ưỡ ố ộ ế Câu 17. Hãy s p x p các qu c gia sau theo trình t Ấ ậ Trung Qu c; 2. Ai C p; 3. n Đ ; 4. L ng Hà.
A. 1,2,4,3. B. 2,4,3,1. C. 2,4,1,3. D. 2,3,4,1.
ủ ể ặ ả ướ c chuyên ch c ế ổ
Câu 18. Ý nào không ph n ánh đúng đ c đi m c a nhà n đ i.ạ
ệ ấ ầ ị ử A. Xu t hi n đ u tiên trong l ch s .
ề ự ố ứ ầ B. Do vua đ ng đ u có quy n l c t i cao.
ệ ộ C. Giúp vi c cho vua là b máy hành chính quan liêu.
D. Nho giáo là h t ệ ư ưở t ố . ng chính th ng
ế ộ ươ ế ộ ổ ạ ướ ở c ph ng Đông c đ i là ch đ quân
ủ ọ ạ Câu 19. T i sao g i ch đ nhà n ế ổ ạ ch chuyên ch c đ i?
ệ ớ ứ ầ ấ ấ A. Xu t hi n s m nh t, do nhà vua đ ng đ u.
ứ ầ ướ ề ự ố B. Đ ng đ u nhà n c là vua, có quy n l c t i cao.
ề ự ố ệ ớ ế ứ ầ ấ ấ C. Xu t hi n s m nh t, do vua chuyên ch đ ng đ u, có quy n l c t i cao.
ướ ầ ừ ờ ổ ạ D. Nhà n c đ u tiên t th i c đ i.
ờ ớ ọ ơ ị ở ố ổ ạ các qu c gia c đ i
ươ ầ Câu 20. Thiên văn h c và l ch s khai ra đ i s m ph ng Đông là do nhu c u
ế ụ ụ ệ ị ầ ằ ườ ể A. Cúng t các v th n linh. B. Ph c v vi c buôn bán b ng đ ng bi n.
ế ớ ủ ụ ể ả ấ ườ C. S n xu t nông nghi p ệ . D. Tìm hi u vũ tr , th gi i c a con ng i.
ườ ươ ọ i ph ạ ng Đông t o ra g i là ị Câu 21. L ch do ng
ươ ị ị ươ A. D ng l ch. B. Âm l ch. C. Nông l chị . D. Âm d ị ng l ch.
ế ủ ữ ế ủ ể ườ ươ t c a ng i ph ng Đông là ạ Câu 22. Đi m h n ch c a ch vi
ổ ế ị ạ ữ ề ả ế ệ A. Ch có quá nhi u hình, nét, kí hi u nên kh năng ph bi n b h n ch .
ể ế ữ ấ ấ ệ B. Ch t li u đ vi t ch r t khó tìm.
ệ ổ ổ ị C. Các kí hi u, hình nét không n đ nh mà luôn thay đ i.
ỉ ể ứ ụ ả ạ ộ D. Ch đ biên so n các b kinh, không có kh năng ng d ng trong th c t ự ế .
ế ự ầ ẫ ạ
ườ ươ ọ Câu 23. Ý nào không ph n ánh đúng nhu c u d n đ n s sáng t o toán h c ủ c a ng ả ng Đông? i ph
ạ ệ ấ ộ ỗ ướ A. Tính toán l i di n tích ru ng đ t sau m i mùa n ậ c ng p.
B. Tính toán trong xây d ng.ự
ợ ầ ả C. Tính toán các kho n n n n.
ỗ D. Tính toán l lãi trong buôn bán nô l ệ .
ể ả ố ữ ố ậ ượ ự ủ c dùng ngày nay là thành t u c a Câu 24. Ch s A r p k c s 0 đ
ườ ậ ổ ạ A. Ng i Ai c p c đ i B. Ng ườ ưỡ i L ng Hà
ườ ườ Ấ C. Ng ổ ạ i La Mã c đ i D. Ng ộ ổ ạ i n Đ c đ i
ự ủ ư ự ổ ế tháp là thành t u ki n trúc c a c dân c Câu 25. Kim t
Ấ ố ưỡ A. Ai C pậ B. Trung Qu c C. n Đ ộ D. L ng Hà
ộ ậ ươ ề
ạ ấ ặ ề ướ ổ ạ ng Đông có nhi u đi u c c đ i ph ố ớ ị i và quy đ nh hình ph t r t n ng đ i v i
ả ữ ế ề ạ Câu 26. Vì sao trong các b lu t nhà n ủ ợ ế kho n liên quan đ n công tác th y l ả nh ng ai vi ph m đ n các đi u kho n này?
ườ ươ ổ ạ ấ ủ ợ ọ A. Ng i ph ng Đông c đ i r t coi tr ng công tác th y l i
ể ả ả ướ ộ ồ B. Đ đ m b o t i tiêu cho ru ng đ ng
Ở ề C. ố đây ngh nông là g c
ị ủ ủ ợ ớ i là
ư ế ể ề ệ ể ố ự D. Hình thành bên l u v c các dòng sông l n, công tác tr th y và th y l đi u ki n tiên quy t đ duy trì và phát tri n qu c gia
Ổ Ạ Ố ƯƠ BÀI 4: CÁC QU C GIA C Đ I PH NG TÂY
ấ ươ ổ ạ ể ph ể ng Tây c đ i không th phát tri n
ổ ạ Câu 1. N n s n xu t nông nghi p ượ đ ệ ở ng Đông c đ i là vì ề ả ư ở ươ ph c nh
ổ ạ ố ươ ở ị A. Các qu c gia c đ i ph ng Tây hình thành ả ven Đ a Trung H i
ầ ớ ấ ắ ấ ổ B. Ph n l n lãnh th là núi và cao nguyên, đ t đai khô r n, r t khó canh tác
ậ ở ệ ậ ợ ệ ả C. Khí h u ắ đây kh c nghi t không thu n l ấ i cho s n xu t nông nghi p
ệ ạ ồ ợ ớ ằ i ngu n l ệ ủ i l n b ng th công nghi p
ấ ả D. S n xu t nông nghi p không đem l và buôn bán
ụ ạ ấ ả ấ ả ọ ị Ở vùng Đ a Trung H i lo i công c quan tr ng nh t, giúp s n xu t phát
Câu 2. ể tri n là gì?
ụ ằ ụ ằ ạ ồ A. Công c b ng kim lo i. B. Công c b ng đ ng.
ụ ằ ề ồ ượ C. Công c b ng s t. ể t bi n. ắ D. Thuy n bu m v
ệ ở ả ủ ế ự ả ị khu v c Đ a Trung H i ch y u là ấ Câu 3. S n xu t nông nghi p
ọ ươ ồ ự ự ẩ A. tr ng tr t l ng th c, th c ph m
B. chăn nuôi gia súc, gia c mầ
ữ ư ư ồ ị C. tr ng nh ng cây l u niên có giá tr cao nh nho, ô lia, cam chanh,…
ụ ụ ồ ưở ả ệ D. tr ng cây nguyên li u ph c v cho các x ấ ng s n xu t
ế ấ ủ ạ ở ể ố r t phát tri n đóng vai trò ch đ o ổ ạ các qu c gia c đ i
ả ị Câu 4. Ngành kinh t Đ a Trung H i là?
ệ A. Nông nghi p thâm canh. B. Chăn nuôi gia súc và đánh cá.
ố ủ ệ ươ ệ ệ ả C. Làm g m, d t v i. ng nghi p. D. Th công nghi p và th
ấ ở ậ ọ ả ị vùng Đ a Trung H i là Câu 5. Hàng hóa quan tr ng b c nh t
ắ ươ ủ A. Nô lệ B. S t C. L ng th c ự D. Hàng th công
ố ổ ế ữ ị t và Pi – rê là nh ng đ a danh n i ti ng t ừ ờ ổ ạ ở th i c đ i b i Câu 6. Đê l
ề ưở ủ ớ ớ ạ A. Có nhi u x ng th công l n có t i hàng nghìn lãnh đ o
ệ ớ B. Là trung tâm buôn bán nô l ấ ủ l n nh t c a th gi ế ớ ổ ạ i c đ i
ế ệ ấ ấ ữ C. Là vùng đ t tranh ch p quy t li ố ổ ạ ị t gi a các th qu c c đ i
ổ ạ ủ ấ ố ươ D. Là đ t phát tích c a các qu c gia c đ i ph ng Tây
ồ ổ ế ớ ủ ườ i c a ng ạ i Hi L p và
ấ ứ ờ ệ ữ ấ ề Câu 7. Vi c tìm th y nh ng đ ng ti n c nh t th gi ỏ ề ổ ạ đi u gì và th i kì này? Rôma c đ i đã ch ng t
ề ể ề ấ A. Ngh đúc ti n đã r t phát tri n
ề ệ ở B. Vi c buôn bán tr thành ngành ngh chính
ươ ề ệ ấ ạ ạ ộ C. Ho t đ ng th ư ng m i và l u thông ti n t ạ r t phát đ t
ị ấ ể D. Đô th r t phát tri n
ổ ạ ươ ườ ượ ọ ng Tây th ng đ c g i là ố Câu 8. Các qu c gia c đ i ph
ươ ể ố ố ị A. Th qu c ố B. Ti u qu c C. V ng qu c D. Bang
ị
ả ả ỏ ở ị ố Câu 9. Ý nào không ph n ánh đúng nguyên nhân chính hình thành các th qu c nh vùng Đ a Trung H i?
Ở ắ ấ ờ ắ ề ể ồ ị A. ả vùng ven b B c bi n Đ a Trung H i có nhi u đ i núi chia c t đ t đai.
ể ậ ề ư ệ B. Không có đi u ki n đ t p trung dân c .
ố ủ ớ ể ạ ị ụ ượ ị ố c các th qu c khác trong
C. Không có th qu c đ l n m nh đ chinh ph c đ vùng.
ầ ự ậ ề ủ ề ề ố
ư D. C dân s ng thiên v ngh buôn và ngh th công, không c n s t p trung đông đúc.
ầ ộ ố ị ủ ế ủ Câu 10. Ph n ch y u c a m t th qu c là
ổ ố ộ ư A. M t pháo đài c kiên c , xung quanh là vùng dân c .
ị ớ ộ ồ ọ ấ B. Thành th v i m t vùng đ t đai tr ng tr t xung quanh.
ưở C. Các x ủ ng th y công.
D. Các lãnh đ a.ị
ố ớ ể ầ ỗ ị ế Câu 11. Ph n không th thi u đ i v i m i thành th là
ậ ố ờ ộ A. Ph xá, nhà th B. Sân v n đ ng, nhà hát
ấ ồ ọ C. B n c ng ế ả D. Vùng đ t tr ng tr t xung quanh
ứ ỏ ề đi u gì? ề Câu 12. Đi u đó ch ng t
ư ươ ạ ườ ể ủ A. Vai trò c a giao l u th ng m i đ ị ố ớ ng bi n đ i v i thành th .
ố ớ ủ ể ị B. Vai trò c a bi n đ i v i thành th .
ủ ươ C. Vai trò c a th ị ố ớ ng nhân đ i v i thành th .
ố ớ ủ ị D. Vai trò c a buôn bán đ i v i các thành th .
ộ ổ ạ ề ự ộ ề ả ị Câu 13. Quy n l c trong xã h i c đ i Đ a Trung H i thu c v
ủ ưở ủ ộ A. quý t c. B. ch nô, ch x ng, nhà buôn.
ạ ộ C. nhà vua . D. đ i h i công dân.
ự ượ ộ ổ ạ ả ấ ả ị ng s n xu t chính trong xã h i c đ i Đ a Trung H i là Câu 14. L c l
ủ ườ i bình dân D. Nông dân công B. Nô lệ C. Ng A. Ch nô xã
ể ể ặ ả ệ ộ ổ ạ trong xã h i c đ i
ươ Câu 15. Ý không ph n ánh đúng đ c đi m đi m nô l ph ng Tây là
ữ ả ọ A. Gi ấ ế vai trò tr ng y u trong s n xu t
ủ ờ ố ụ ụ ề ầ B. Ph c v nhi u nhu c u khác nhau c a đ i s ng
ệ ộ ườ ủ C. Hoàn toàn l thu c vào ng i ch mua mình
ề ượ ề ấ ộ ỉ ườ D. Ch có m t quy n duy nh t – quy n đ c coi là con ng i
ổ ậ ủ ể ặ ướ ổ ạ ươ c c đ i ph ng Tây là gì? Câu 16. Đ c đi m n i b t c a các nhà n
ề ủ ạ ị ủ A. Là đô th buôn bán, làm ngh th công và sinh ho t dân ch ,
ị ớ ườ ủ ể ấ ộ B. Là đô th v i các ph ng h i th công r t phát tri n,
ị ồ ầ ấ ờ C. Là đô th đ ng th i cũng là trung tâm buôn bán s m u t.
ồ ị ấ ộ ướ ươ ể D. Là đ th r t giàu có mà không m t n c ph ng Đông nào có th sánh.
ố ổ ạ ủ ủ ả ộ ị Câu 17. Ý không ph n ánh đúng n i dung dân ch c a các th qu c c đ i là
ườ ấ ế A. ng ậ i ta không ch p nh n có vua chuyên ch
ọ ừ ổ ở ạ ộ ề B. m i công dân nam t 21 tu i tr lên đ u tham gia Đ i h i công dân
ạ ộ ơ ướ ế ị ọ ầ C. đ i h i công dân b u ra các c quan nhà n ệ c quy t đ nh m i công vi c
ư ứ ề ầ ộ ố ư
ộ ồ D. h i đ ng 500 có vai trò nh qu c h i, b u ra 10 viên ch c đi u hành nh chính ph .ủ
ủ ổ ạ ấ ề ả ươ ng Tây là Câu 18. B n ch t n n dân ch c đ i ph
A. Dân ch ch nô ủ ủ B. Dân ch t ủ ư ả s n
ủ ủ ộ C. Dân ch nhân dân D. Dân ch quý t c
ổ ạ ể không
ề ở ở ạ Câu 19. N n văn hóa c đ i Hi L p và Rôma hình thành và phát tri n ự d a trên c s nào sau đây?
ề ồ ươ ể ố A. Ngh nông tr ng lúa t ng đ i phát tri n
ề ả ủ ể ệ ấ B. N n s n xu t th công nghi p phát tri n cao
ươ ạ ấ ạ ộ C. Ho t đ ng th ạ ng m i r t phát đ t
ể ế ủ ế ộ D. Th ch dân ch ti n b
ườ ể ạ ế ề ấ ặ ờ i Hi L p đã có hi u bi ệ t v Trái Đ t và h M t Tr i nh th ư ế
Câu 20. Ng nào?
ấ ẹ A. Trái Đ t có hình đĩa d t
ả ầ ấ B. Trái Đ t có hình qu c u tròn
ả ầ ộ ờ ể ấ ặ
C. Trái Đ t có hình qu c u tròn và M t Tr i chuy n đ ng quanh Trái Đất
ẹ ặ ấ ấ ờ D. Trái Đ t có hình đĩa d t và Trái Đ t quay quanh M t Tr i
ườ ượ ộ i Rôma đã tính đ c m t năm có bao nhiêu ngày và bao nhiêu
Câu 21. Ng tháng
A. Có 360 ngày và 11 tháng B. Có 365 ngày và 12 tháng
ớ C. Có 366 ngày và 12 tháng. D. Có 365 ngày và ¼ ngày, v i 12 tháng
ệ ữ ố ệ ữ
ổ ự ủ Câu 22. H ch cái A, B, C và h ch s La Mã (I, II, III,…) là thành t u c a ư c dân c
ạ A. n ĐẤ ạ ộ B. Hi L p C. Ba T ư D. Hi L p – Rôma
ệ ố ữ ế ệ ữ ữ ố t (ch Qu c ng ) mà chúng ta đang s ử
ệ Câu 23. H th ng ch cái Ti ng Vi ộ ụ d ng hi n nay thu c
ữ ượ ữ ượ ệ ữ ữ ng hình B. Ch t ng ý C. H ch cái A, B,C D. Ch Vi ệ t
A. Ch t cổ
ọ ướ ề ầ ư ữ ị ị c nào đã đ a ra nh ng đ nh lí, đ nh đ đ u tiên
ị Câu 24. Các nhà toán h c n có giá tr khái quát cao?
ộ A. Rôma B. Hi L pạ C. Trung Qu cố D. n ĐẤ
ứ ủ ị
ề ờ ổ ạ ậ ọ ạ Câu 25. Nh n xét nào không đúng v giá tr các công trình nghiên c u c a các nhà khoa h c Hi L p, Rôma th i c đ i?
ế ự ế ừ ự ủ ể t đó là s k th a và phát tri n các thành t u văn hóa c a
ổ ạ ươ ườ A. Nh ng hi u bi ng ể ng Đông c đ i. ữ i ph
ọ ớ ị ớ ữ B. Đây là nh ng công trình khoa h c l n, còn có giá tr t i ngày nay.
ạ ở ệ ị ầ vi c ghi chép và giá tr mà nâng lên t m i
ừ ượ C. Các công trình không d ng l khái quát hóa, tr u t ừ ng hóa cao.
ề ả ạ ế ờ ổ ạ D. T o n n t ng cho các phát minh kinh t th i c đ i.
ủ ọ ừ ờ ổ ạ ẫ ấ th i c đ i v n còn r t ph ổ
ế ế ộ ố ị Câu 26. M t s đ nh lí c a nhà toán h c nào t bi n đ n ngày nay?
A. Talet, Pitago, clitƠ B. Pitago C. Talet, Hôme D. Hôme
ợ ở côt bên
ớ ộ c t bên trái v i n i dung phù h p ổ ạ ế ố ị ự ở ộ ủ ả ề ươ ố Câu 27. Hãy k t n i đ a danh ph i v các thành t u văn hóa c a các qu c gia c đ i ph ng tây
ổ ế ủ ả 1. Hi L pạ a) Là kh i hoàn môn n i ti ng c a Rôma
ể ủ ế 2. Rôma ạ b) Là công trìn ki n trúc tiêu bi u c a Hi L p
ồ ộ ủ ế 3. Traian c) Là công trình ki n trúc đ s c a Rôma
ề ươ ủ ệ ữ ệ ữ ố 4. Đ n Páctênông d) Là quê h ng c a h ch cái A, B, C và h ch s La Mã
ườ ươ ườ ổ ế ấ 5. Đ u tr ng Côlidê e) Là quê h ủ ả ng c a b n tr ng ca n i ti ng “Iliát và Ôđixê”
A. 1 – e; 2 – d; 3 – a; 4 – b; 5 – c.
B. 1 – d; 2 – e; 3 – c; 4 – d; 5 – a.
C. 1 – d; 2 – e; 3 – a; 4 – c; 5 – b.
D. 1 – e; 2 – c; 3 – a; 4 – b; 5 – d.
ạ ế ổ ạ ữ ố ỉ
ế ẫ ấ ầ ộ ố ư ệ ậ ớ ủ Câu 28. Nh ng công trình ki n trúc c a qu c gia c đ i nào đ t đ n đ nh cao ủ c a ngh thu t nh ng v n r t g n gũi v i cu c s ng?
ờ ở ề ề ấ ườ ở A. Các đ n th Hi l p ng Rôma ạ B. Đ n đài, đ u tr
ự ở ậ ở ố C. Các kim t tháp Ai C p D. Các thành quách Trung Qu c.
Ờ Ố Ế BÀI 5: TRUNG QU C TH I PHONG KI N
ố ượ ấ ướ ố c th ng nh t d i td nào? Câu 1. Trung Qu c đ
A. T nầ B. Hán C. Sở D. Tri uệ
ố ượ ấ ố c th ng nh t vào năm nào? Câu 2. Trung Qu c đ
A. 221 TCN B. 212 TCN C. 206 TCN D. 122 TCN
ầ ư Câu 3. Vua T n x ng là
A. V ngươ B. Hoàng đế C. Đ i đạ ế D. Thiên tử
ị ướ ứ ấ c là Câu 4. Hai ch c quan cao nh t giúp vua tr n
ừ ướ ể ướ A. Th a t ng và Thái úy . B. T t ng và Thái úy.
ể ưở ừ ướ C. T t ng và Th a t ng . D. Thái úy và Thái thú.
ấ ướ ế c thành Câu 5. Hoàng đ Trung Hoa chia đ t n
ậ ỉ ủ A. Ph , huy n ệ B. Qu n huy n ỉ ệ C. T nh, huy n ạ ệ D. T nh đ o
ự ủ ế ả ấ không ph iả là k t qu do s phân hóa c a giai c p
ầ ờ ầ Câu 6. Thành ph n nào ướ nông dân d i th i T n mà ra?
ộ ộ ậ A. M t b ph n giàu có B. Nông nô
ự C. Nông dân t canh D. Nông dân lĩnh canh
ộ ướ ề ầ ờ ầ i th i T n? Câu 7. Ý nào không đúng v các thành ph n xã h i d
ủ ị ự A. Đ a ch B. Nông dân t canh C. Nông dân lĩnh canh D. Lãnh chúa
ự ệ ữ ự nào t o nên s khác bi t gi a nông dân t canh và nông dân lĩnh
ướ Câu 8. Y u t canh d ế ố ạ ờ ầ i th i T n?
ả ộ B. Ru ng đ t ấ C. Vàng b cạ D. Công c sụ ở
A. Tài s n nói chung h uữ
ấ ượ ờ ầ c thi ế ậ ướ t l p d i th i T n – Hán là ệ ả Câu 9. Quan h s n xu t chính đ
ệ ộ ủ ộ ố ớ A. Quan h bóc l t c a quý t c đ i v i nông dân công xã
ệ ộ ủ ị ự B. Quan h bóc l ủ ố ớ t c a đ a ch đ i v i nông dân t canh
ệ ộ ủ ố ớ C. Quan h bóc l t c a lãnh chúa đ i v i nông nô
ệ ộ ủ ị ủ ố ớ D. Quan h bóc l t c a đ a ch đ i v i nông dân lĩnh canh
ế ộ ố ượ ế ậ c xác l p khi Câu 10. Ch đ phong ki n Trung Qu c đ
ượ ậ ệ A. quan h vua – tôi đ c xác l p.
ệ ộ ủ ộ ố ớ ượ ậ B. quan h bóc l t c a quý t c đ i v i nông dân công xã đ c xác l p.
ệ ộ ị ủ ố ớ ủ ị ượ C. quan h bóc l t đ a tô c a đ a ch đ i v i nông dân lĩnh canh đ ậ . c xác l p
ầ ư ế D. qua T n x ng là Hoàng đ .
ổ ậ ấ ủ ế ộ ế ể ố ướ ờ ầ i th i T n,
Câu 11. Đi m n i b t nh t c a ch đ phong ki n Trung Qu c d Hán là gì?
ấ ơ ả ủ ộ ị A. Trong xã h i hình thành hai giai c p c b n là đ a ch và nông dân lĩnh canh
ế ộ ế ố ướ ầ ượ ủ ố B. Ch đ phong ki n Trung Qu c hình thành và b c đ u đ c c ng c
ế ộ ủ ươ ậ C. Đây là ch đ quân ch chuyên chú trung ề ng t p quy n
ự ề ệ ề ạ ướ ở ộ ổ D. Hai tri u đ i này đi u th c hi n chính sách bành tr ng, m r ng lãnh th
ề ấ ệ ở ố ươ ứ ớ Trung Qu c t ờ ng ng v i th i
ử ệ ị ạ ầ Câu 12. Các tri u đ i T n – Hán xu t hi n kì nào trong l ch s Vi t Nam?
ướ ố ờ ờ ờ A. Th i nhà n c Văn Lang ạ B. Cu i th i Văn Lang và th i Âu l c
ờ ắ ề ạ ờ ộ C. Th i kì ti n Văn Lang – Âu L c D. Th i B c thu c
ấ ổ ế ế ộ ộ ướ ờ ườ i th i Đ ng là Câu 13. Ch đ ru ng đ t n i ti ng d
ế ộ ỉ ế ộ ề ề A. Ch đ quân đi n B. Ch đ t nh đi n
ế ộ ộ ế ộ ề ệ C. Ch đ tô, dung, đi u D. Ch đ l c đi n
ổ ậ ủ ệ ướ ờ ườ i th i Đ ng là Câu 14. Nét n i b t c a tình hình nông nghi p d
ướ ế ớ ư ị ự ệ ả A. Nhà n c th c hi n gi m tô thu , b t s u d ch
ướ ế ộ ự ề ệ B. Nhà n c th c hi n ch đ quân đi n
ướ ự ệ ệ C. Nhà n ế ộ c th c hi n ch đ tô, dung, đi u
ụ ả ậ ớ ấ D. Áp d ng kĩ thu t canh tác m i vào s n xu t
ườ ủ ậ ộ ướ ả ụ i nông dân nh n ru ng c a nhà n c ph i có nghĩa v Câu 15. Ng
ộ ướ ướ c ớ B. V i nhà n ế ộ c theo ch đ tô, dung,
A. N p tô cho nhà n đi uệ
ướ ế ướ ị C. Đi lao d ch cho nhà n ộ c D. N p thu cho nhà n c
ạ ủ ủ ự ể ị
ươ Câu 16. Ý nào không ph n ánh đúng s phát tri n th nh đ t c a th công ệ nghi p và th ả ệ ướ ng nghi p d ờ ườ i th i Đ ng?
ườ ệ ắ ụ ề ườ ệ A. Các tác ph ng luy n s t, đóng thuy n có hàng ch c ng i làm vi c.
ế ượ ụ ụ ầ ả ấ ở B. Các tuy n giao thông đ c m mang ph c v nhu c u s n xu t.
ể ượ ộ ế ậ ở ườ l a”trên b và trên bi n đ c thi t l p và m mang ph c v ụ ụ
ơ ụ ng t ấ C. “Con đ ầ ả nhu c u s n xu t.
ườ ươ ả ấ ộ ộ ng h i và th ng h i chuyên s n xu t và buôn bán
ậ ủ ẩ D. Đã thành l p các ph ả s n ph m th công.
ườ ậ ề ệ ố ệ ự Trung Qu c đã th c hi n nhi u bi n
ở ạ ừ ườ ị Câu 17. Sau khi thành l p, nhà Đ ng ộ ng b máy cai tr , ngo i tr pháp tăng c
ệ ố ủ ề ự ố ộ ủ ề ớ ế A. c ng c b máy tri u đình, v i quy n l c tuy t đ i c a hoàng đ .
ử ườ ả ị ươ B. c ng i thân tín cai qu n các đ a ph ng.
ườ ầ ộ ữ ế ộ ứ ị i thân t c và các công th n gi ứ ch c Ti t đ s cai tr các
ươ ữ ử C. c nh ng ng vùng biên c ng.
ạ ỏ ế ộ ế ử D. xóa b ch đ ti n c quan l i.
ổ ậ ủ ế ộ ể ế ố ướ ờ i th i
ườ ặ Câu 18. Đ c đi m n i b t c a ch đ phong ki n Trung Qu c d Đ ng là gì?
ế ượ ủ ệ ố ơ ề A. Chính quy n phong ki n đ c c ng c và hoàn thi n h n
ế ể ươ ệ ố B. Kinh t phát tri n t ng đ i toàn di n
ở ộ ấ ổ ượ C. M r ng lãnh th thông qua xâm l n, xâm l ổ c các lãnh th bên ngoài
ế ộ ế ể ế ố ỉ D. Ch đ phong ki n Trung Qu c phát tri n đ n đ nh cao .
ườ ậ ở ố i sáng l p ra nhà Minh Trung Qu c là Câu 19. Ng
ệ ẫ ầ ắ ả A. Tr n Th ng – Ngô Qu ng B. Tri u Khuông D n
C. Chu Nguyên Ch ngươ D. Hoàng Sào
ượ ạ ự ố ơ ở ị ủ ậ ề c thành l p trên c s đánh b i s th ng tr c a tri u
Câu 20. Nhà Minh đ ạ ộ ạ đ i ngo i t c nào?
ổ A. Kim B. Mông C C. Nguyên D. Thanh
ổ ể ủ ả
ế ộ ế ậ ủ ề ự Câu 21. Ý nào không ph n ánh đúng chính sách c a Minh Thái T đ xây d ng ch đ quân ch chuyên ch t p quy n?
ấ ướ ỉ A. Chia đ t n c thành các t nh
ỏ ế ượ ng, Thái úy, thay th là các quan Th ư ứ ng th đ ng
ộ ừ ướ ứ B. B các ch c Th a t ộ ậ ầ đ u các b ; thành l p 6 b
ử ặ ủ ể ế ộ ẽ ể ọ ạ C. Ban hành ch đ thi c ch t ch , quy c đ tuy n ch n quan l i
ự ế ế ậ ề ắ ộ D. Hoàng đ t p trung quy n hành, tr c ti p n m quân đ i
ổ ậ ấ ủ ố ướ ể ặ ờ i th i Minh là Câu 22. Đ c đi m n i b t nh t c a Trung Qu c d
ề ưở ấ ủ ớ ệ A. xu t hi n nhi u x ng th công l n
ị ọ ề ấ ấ ồ ị B. thành th m c lên r t nhi u và r t ph n th nh
ế ậ ủ ự ề ộ ỉ C. xây d ng hoàn ch nh b máy quân ch chuyên ch t p quy n
ế ệ ả ệ ể ấ ầ ấ ố D. kinh t hàng hóa phát tri n, m m m ng quan h s n xu t tbcn xu t hi n.
ụ ổ ạ ộ ở Câu 23. Cu c kh i nghĩa làm cho nhà Minh s p đ do ai lãnh đ o?
ầ ắ ươ ả A. Tr n Th ng – Ngô Qu ng B. Chu Nguyên Ch ng
ệ ẫ ự C. Lý T Thành D. Tri u Khuông D n.
ở ố Trung Qu c là Câu 24. Nhà Thanh
ề ạ ộ ạ A. tri u đ i ngo i t c
ế ề ạ ộ B. tri u đ i phong ki n dân t c
ấ ự ề ế ể ạ ỉ C. tri u đ i đánh d u s phát tri n đ n đ nh cao
ạ ượ ậ ớ ộ ở ề D. tri u đ i đ c thành l p sau phong trào kh i nghĩa nông dân r ng l n
ị ủ ậ ả
ấ ố ớ ố ố ọ Câu 25. Chính sách th ng tr c a nhà Thanh đã gây ra h u qu nghiêm tr ng nh t đ i v i Trung Qu c là
ạ ộ ế ộ ế ố ị
ố A. Chính sách th ng tr ngo i t c, làm cho ch đ phong ki n Trung Qu c ngày càng trì trệ
ứ ẫ ộ ộ B. Chính sách áp b c dân t c, làm cho các mâu thu n xã h i ngày càng tăng
ộ ị ế ề ả ỏ ộ ệ ớ t v i
ươ C. Chính sách “b quan t a c ng”gây nên nhi u cu c xung đ t k ch li th ng nhân châu Âu
ụ ề ệ ạ ư ả b n
ế ượ ươ D. Làm cho ch đ phong ki n ngày càng suy s p, t o đi u ki n cho t ph ế ộ ng Tây nhòm ngó, xâm l ố c Trung Qu c
ủ ề ế ấ ạ ạ ố
ố Câu 26. Chính sách đ i ngo i nh t quán c a các tri u đ i phong ki n Trung Qu c là gì?
ữ ệ ữ ả ớ ướ ề A. Gi quan h h u h o, thân thiên v i các n c láng gi ng
ự ệ ạ ạ ẩ ượ ể ở ộ c đ m r ng lãnh
B. Luôn th c hi n chính sách “Đ i Hán”, đ y m nh xâm l thổ
ế ớ ụ ườ ơ ụ C. Chinh ph c th gi i thông qua “con đ ng t l a”
ế ớ ướ ớ ụ ướ D. Liên k t v i các n c l n, chinh ph c các n ỏ ế c nh , y u
ệ ị ử ệ ị ả ưở ư ế ở t Nam ch u nh h ng nh th nào b i chính
Câu 27. Hãy liên h : L ch s Vi sách đó
ữ ệ ể ị A. Có quan h bang giao h u ngh , cùng phát tri n
ế ở ề ố ượ ng xâm l ượ ủ ấ ả c c a t ạ t c các tri u đ i phong ki n Trung
ở B. Tr thành đ i t Qu cố
ượ ủ ộ ố ế ở ạ ố ượ ng xâm l ề c c a m t s các tri u đ i phong ki n Trung
ở C. Tr thành đ i t Qu cố
ấ ướ ể ượ D. Đ t n c không phát tri n đ c
ạ ở ố ượ ệ ầ Trung Qu c xâm l c Vi ấ t Nam đ u tiên và đã th t
ề Câu 28. Tri u đ i nào b iạ
ề ề ề ề A. Tri u T n ườ D. Tri u Minh ầ B. Tri u Hán C. Tri u Đ ng
ẩ ọ ượ ổ ế ự c d ng thành phim n i ti ng th gi ế ớ i
ề ả ộ Câu 29. M t tác ph m văn h c đã đ ph n ánh rõ đi u đó là?
ễ ồ ố ủ ử A. Th y h ộ B. Tây du kí C. H ng lâu m ng D. Tam qu c di n nghĩa
ụ ụ ụ ắ ế c phong ki n, tr ở
ơ ở ư ưở ủ ế ở Câu 30. Nho giáo tr thành công c s c bén ph c v nhà n ế ộ ng c a ch đ phong ki n Trung Qu c t thành c s t ướ ạ ố ừ ề tri u đ i t
A. T nầ B. Hán C. Đ ngườ D. Minh
ơ ả ủ ả ộ Câu 31. Ý nào không ph n ánh đúng n i dung c b n c a Nho giáo?
ệ ữ ệ ề ợ ồ A. Quan ni m v quan h gi a vua – tôi, cha – con, v ch ng.
ụ ữ ủ ề ề ẳ B. Đ cao quy n bình đ ng c a ph n
ề ướ ườ ệ ả C. Đ x ng con ng ạ ứ i ph i tu nhân, rèn luy n đ o đ c
ườ ự ệ ậ ả ớ ớ ố ổ i ph i th c hi n đúng b n ph n v i qu c gia, v i gia
ụ D. Giáo d c con ng đinh
ạ ạ ố
ố thành h t ư ở ộ ố ướ m t s n ệ ư ưở t c ph ộ ị ng th ng tr trong xã h i ươ ng Đông khác, trong đó
ệ ở Câu 32. T i sao Nho giáo l i tr phong ki n Trung Qu c cũng nh có Vi ế t Nam?
ụ ụ ụ ắ ướ A. Là công c s c bén ph c v cho nhà n ề ế ậ c phong ki n t p quy n
ạ ứ ủ ố ườ ươ ợ B. Phù h p v i t ớ ư ưở t ề ng đ o đ c truy n th ng c a ng i ph ng Đông
ộ ế ẳ ơ ộ C. N i dung t ư ưở t ng có tính ti n b , nhân văn h n h n
ụ ụ ườ ự ả ổ D. Có tác d ng giáo d c con ng ậ ệ i ph i th c hi n b n ph n
ườ ặ ề ử ọ ứ ệ ộ i đ t n n móng cho vi c nghiên c u S h c m t cách đ c l p ộ ậ ở
Câu 33. Ng Trung Qu c làố
ư ạ
ừ A. T Mã Thiên B. La Quán Trung C. Thi N i Am D. Ngô Th a Ân
ọ ổ ậ ấ ướ ạ ờ ườ i th i Đ ng là Câu 34. Lo i hình văn h c n i b t nh t d
ể ị A. Thơ B. Kinh k ch C. Ti u thuy t ế D. S thiử
ậ ấ ể ệ ạ ộ ướ ờ i th i Minh,
ọ Câu 35. M t lo i hình văn h c – ngh thu t r t phát tri n d Thanh là
ể ơ ị ị ế A. Th B. K ch nói C. Kinh k ch D. Ti u thuy t
ấ ủ ậ ố ọ ườ ố i Trung Qu c là Câu 36. B n phát minh kĩ thu t quan tr ng nh t c a ng
ươ ệ ắ ố ố A. Ph ng pháp luy n s t, làm men g m, la bàn, thu c sung
ươ ệ ắ ố ố B. Ph ng pháp luy n s t, đúc sung, thu c sung, làm men g m
ấ ậ ố C. Gi y, kĩ thu t in, la bàn, thu c súng
ấ ậ ươ ố D. Gi y, kĩ thu t in, ph ệ ắ ng pháp luy n s t, thu c súng
ở ộ ề ế ắ ạ ớ ố c t bên trái g n v i tri u đ i phong ki n Trung Qu c
ở ộ ả ỗ ộ Câu 37. M i n i dung c t bên ph i? nào
ế ộ ế ố 1. Ch đ phong ki n Trung Qu c a) Đ ngườ
ế ộ ế ế ể ố ỉ 2. Ch đ phong ki n Trung Qu c phát tri n đ n đ nh cao ầ b) T n, Hán
ầ ế ư ả ủ ệ ố 3. M m m ng kinh t ố ấ b n ch nghĩa xu t hi n Trung Qu c t c) Thanh
ế ộ ế ố 4. Ch đ phong ki n Trung Qu c suy vong d) Minh
A. 1 – b; 2 – a; 3 – d; 4 – c. B. 1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – b.
C. 1 – a; 2 – b; 3 – c; 4 – d. D. 1 – b; 2 – a; 3 – c; 4 – d.
ế
ể ở ự ở ố ộ ậ ề th i gian v các cu c Trung Qu c th i phong ki n: 1. Lý T Thành;
ờ ươ ầ ắ ắ Câu 38. Hãy s p x p các nhân v t sau theo đúng trình t kh i nghĩa nông dân tiêu bi u 2. Tr n Th ng – Ngô Quang; 3. Chu Nguyên Ch ự ờ ế ng; 4. Hoàng Sào
A. 1, 2, 3, 4 B. 2, 4, 3, 1 C. 4, 3, 2, 1 D. 2, 4, 1, 3
ế ở ổ
ẫ ế ề ạ ỗ ố ố ộ Câu 39. Nguyên nhân nào d n đ n các cu c kh i nghĩa nông dân bùng n vào cu i m i tri u đ i phong ki n Trung Qu c?
ờ ố ụ ế ẫ ắ ạ ộ
ườ ự ổ ủ A. Tri u đ i phong ki n suy s p, mâu thu n xã h i sâu s c, đ i s ng c a ng ề i nông dân quá c c kh
ự ề ự ờ ố ế ự ữ ế ườ i nông
B. S tranh giành quy n l c gi a các th l c phong ki n, đ i s ng ng ổ ự dân quá kh c c
ế ự ạ ắ ộ ượ ờ ố c, đ i s ng ng ườ i
ẫ C. Mâu thu n xã h i sâu s c, các th l c ngo i bang xâm l ổ ự dân quá kh c c
BÀI 6: N ĐẤ Ộ
ướ ờ ố ủ ế D. Nhà n c không chăm lo đ n đ i s ng c a nông dân.
ả ể ắ ủ ấ ế ự ng sâu s c nh t đ n s phát tri n c a
ệ ự Ấ ưở ạ ế ề Câu 1. Đi u ki n t kinh t nhiên có nh h ộ ờ ổ văn hóa n Đ th i c , trung đ i là
ổ ư ượ ể A. Lãnh th nh hình “tam giác ng c”, hai phía giáp bi n
ể ữ ổ ị ắ B. Lãnh th b ngăn cách nhau đáng k gi a Đông và Tây, Nam và B c
ự ồ ắ ủ ắ ằ ề ẳ ớ C. Mi n B c b ng ph ng do s b i đ p c a hai con sông l n
ộ Ấ ể ụ ớ ụ ở ị ị ị
D. n Đ nh m t “ti u l c đ a”b ngăn cách v i l c đ a châu Á b i dãy núi ấ cao nh t th gi ư ộ ế ớ i
ồ ủ Ấ ề ắ ớ ộ ở Câu 2. Con sông g n li n v i nên văn hóa kh i ngu n c a n Đ là
Ấ ằ A. Sông n B. Sông H ng C. Sông Gôđavari D. Sông Namada
ầ ắ Ấ ươ ề ề ố ộ ở ng tri u đã th ng nh t mi n B c n Đ , m ra
ấ ặ ắ ấ ử Ấ ể ờ ộ ộ ị Câu 3. Đ u Công nguyên, v m t th i kì phát tri n cao và r t đ c s c trong l ch s n Đ là
ươ ươ ề ề A. V ng tri u Asôca B. V ng tri u Gúpta
ươ ươ ề ề ậ C. V ng tri u Hácsa D. V ng tri u H u Gúpta
ố Ấ ề ờ ộ ị ể ủ Câu 4. Th i kì đ nh hình và phát tri n c a văn hóa truy n th ng n Đ là
ế ỉ ế ả ờ A. Th i kì Magađa (kho ng 500 năm TCN đ n th k III)
ờ B. Th i kì Gupsta (319 – 647)
ờ C. Th i kì Hácsa (667 – 606)
ờ ế ờ ừ ế ỉ ế th k III TCN đ n th k ế ỉ
ờ D. Th i kì Asôca qua th i Gúpta đ n th i Hácsa (t VII)
ươ ấ Ấ ề ệ ộ ố
ạ ớ Câu 5. V ng tri u Gúpta có vai trò to l n trong vi c th ng nh t n Đ , ngo i trừ
ổ ứ ế ấ ộ ố ượ ệ ấ ướ Ấ ả ộ A. T ch c các cu c chi n đ u ch ng xâm l c, b o v đ t n c n Đ
ắ Ấ ề ấ ố ộ B. Th ng nh t mi n B c n Đ
ấ ầ Ấ ư ề ố ộ ộ C. Th ng nh t g n nh toàn b mi n Trung n Đ
ề ở Ấ ộ ề ặ ấ ố ữ D. Th ng nh t gi a các vùng, mi n n Đ v m t tôn giáo
ữ ệ ắ
ế ử Ấ ộ ờ ự ờ ầ ạ ề th i gian v các giai đo n ế ỉ ừ ế ố ị Câu 6. Hãy s p x p các d ki n sau theo trình t chính trong l ch s n Đ th i kì t các qu c gia đ u tiên đ n th k VII:
ờ ờ ờ 1. Th i kì Gúpta; 2. Th i kì Magađa; 3. Th i kì Hácsa
A. 1, 2, 3 B. 2, 1, 3 C. 3, 2, 1 D. 2, 3, 1
ệ ở Ấ ậ ấ ạ ờ ộ n Đ vào th i gian nào? Câu 7. Đ o Ph t xu t hi n
ế ỉ ế ỉ ế ỉ ế ỉ A. Th k VI TCN B. Th k IV C. Th k VI D. Th k VII
ườ ậ ạ ậ i sáng l p đ o Ph t là Câu 8. Ng
A. Bimbisara B. Asôca C. Sítđácta (Sakya Muni) D. Gúpta
ậ ượ ắ Ấ ộ ừ ờ ề ộ c truy n bá r ng kh p n Đ t th i kì nào? ạ Câu 9. Đ o Ph t đ
ờ ờ A. Th i vua Bimbisara B. Th i vua Asôca
ươ ươ ề ề C. V ng tri u Gúpta D. V ng tri u Hácsa
ấ ẹ ấ ớ ế ề ắ
ậ Ở Ấ ộ ớ ằ Câu 10. Nh ng công trình ki n trúc b ng đá r t đ p và r t l n g n li n v i ạ đ o Ph t ữ n Đ là
ượ A. Chùa B. Chùa hang C. T ng Ph t ậ D. Đ nề
ạ ộ ớ ở Ấ ượ ộ n Đ – đ c hình thành trên c s ơ ở
Câu 11. Đ o Hinđu m t tôn giáo l n nào
ủ ạ ữ ậ ưỡ ườ Ấ ộ A. Giáo lí c a đ o Ph t B. Nh ng tín ng ổ ư ủ ng c x a c a ng i n Đ
ố Ấ ủ ạ ề ồ ộ C. Giáo lí c a đ o H i D. Văn hóa truy n th ng n Đ
ồ ộ ề ằ ượ ự ở Ấ ộ ể c xây d ng n Đ đ Câu12. Các ngôi đ n b ng đá đ s , hình chóp núi đ
ờ ấ ứ ậ ờ ế ờ A. Th Ph t ậ B. Th Linh v t C. Th th n ờ ầ D. Th đ ng c u th
ở Ấ ờ ộ n Đ tôn th ạ Câu 13. Đ o Hinđu
ủ ế ị ầ A. Ch y u 4 v th n: Brama, Siva, Visnu và Inđra
ị ầ B. 4 v th n: Brama, Siva, Visnu và Inđra
ị ầ C. 2 v th n: Brama và Siva
D. Đa th nầ
ạ ự ớ ể ở Ấ ộ s m phát tri n n Đ là Câu 14. Lo i văn t
ữ ữ ữ ữ ạ A. Ch Brahmi – ch Ph n B. Ch Brahmi – ch Pali
ữ ạ ự ữ ự C. Ch Ph n và kí t Latinh D. Ch Pali và kí t Latinh
ố Ấ ổ ậ ề ả ộ
ể ờ ị Câu 15. Ý nào không ph n ánh đúng nét n i b t văn hóa truy n th ng n Đ th i kì đ nh hình và phát tri n là gì?
ớ ủ ế ớ ả ậ A. S n sinh ra hai tôn giáo l n c a th gi i (Ph t giáo, Hinđu giáo)
ệ ạ ệ ề ệ ớ ộ ấ ọ t xu t hi n và s m hoàn thi n t o đi u ki n cho m t nên văn h c
ể ự ỡ ữ ế B. Ch vi ổ c phát tri n r c r
ặ ớ ệ ể ế ắ ậ ắ C. Ngh thu t ki n trúc, điêu kh c phát tri n, g n ch t v i tôn giáo
ố Ấ ư ủ ệ ự ề ề ộ
ấ D. Xu t hi n s giao l u c a văn hóa truy n th ng n Đ và các n n văn hóa ừ ươ ph t ng Tây
ưở ố Ấ ẽ ề ắ ạ ả ấ ủ ng m nh m và sâu s c nh t c a văn hóa truy n th ng n Đ ộ
Câu 16. nh h ra bên ngoài là
ữ ế ữ ế A. tôn giáo và ch vi t B. tôn giáo C. ch vi t D. văn hóa
ị ả ưở ấ ủ Ấ ệ ộ ng rõ r t nh t c a văn hóa n Đ là ự Câu 17. Khu v c ch u nh h
A. B c Áắ B. Tây á C. Đông Nam Á D. Trung Á