ƯỜ Ơ Ộ Ố Ề ƯƠ Ữ Ậ Ỳ TR NG THPT S N Đ NG S 3 Đ C Ể NG ÔN T P KI M TRA GI A K
Ệ Ọ NHÓM SINH H CCÔNG NGH Môn: SINH H CỌ
Năm h cọ 2021 – 2022
Ứ Ể I. HÌNH TH C KI M TRA:
ự ậ ệ ắ ự ậ ệ ắ (20 câu tr c nghi m + T lu n). Tr c nghi m khách quan 50% + T lu n 50 %
Ờ 45 phút. II. TH I GIAN LÀM BÀI :
Ộ III. N I DUNG
1. Lý thuy tế
ướ Ứ ộ ộ Bài 23. H ng đ ng và ng đ ng
ộ ướ ệ ứ Khái ni m ng đ ng, h ộ ng đ ng.
ủ ả ứ ự ậ ố ớ Vai trò c a c m ng đ i v i th c v t.
ả ứ ở ộ Bài 26. C m ng ậ đ ng v t (t1).
ả ứ ở ự ậ ậ ộ So sánh c m ng th c v t và đ ng v t.
ả ả ạ ầ ả Mô t ạ cung ph n x . Vai trò các thành ph n trong cung ph n x .
ể ấ ặ ạ ướ ỗ ạ ạ Đ c đi m c u trúc HTK d ng l i, d ng chu i h ch.
ể ệ ề ệ ặ ả ạ ề Đ c đi m ph n x có đi u ki n, không đi u ki n.
ạ ộ ự ệ ế ệ ế ề ầ ỉ Bài 28,29. Đi n th ngh , đi n th ho t đ ng và s lan truy n xung th n kinh
ạ ộ ệ ệ ế ệ ế ỉ Khái ni m đi n th ngh , đi n th ho t đ ng.
ệ ứ ề ầ ạ ầ ợ Phân bi t cách th c truy n xung th n kinh trên hai d ng s i th n kinh.
ề Bài 30. Truy n tin qua xináp
ệ ạ Khái ni m, phân lo i xináp.
ả ấ ạ ầ ấ ạ ủ ọ Mô t c u t o và các thành ph n c u t o c a xináp hóa h c.
ưở ở ự ậ ự ậ Bài 34. Sinh tr ng th c v t. Hoocmôn th c v t.
ưở ở ự ậ ệ Khái ni m sinh tr ng th c v t.
ố ớ ưở ở ự ậ ầ ầ Vai trò mô phân sinh đ i v i sinh tr ng th c v t 1 lá m m, 2 lá m m.
ự ậ ệ ể ặ ự ậ Khái ni m hoocmôn th c v t; đ c đi m HM th c v t.
ự ậ ể ạ K tên các lo i HM th c v t.
ể ở ự ậ Bài 36. Phát tri n th c v t có hoa
ể ở ự ậ ệ Khái ni m phát tri n th c v t.
ể ố ở ự ậ K tên các nhân t ố ự chi ph i s ra hoa th c v t.
ệ ữ ố ưở ể Phân tích m i quan h gi a sinh tr ng và phát tri n.
ưở ể ở ộ ậ Bài 37. Sinh tr ng và phát tri n đ ng v t.
1
ể ở ộ ể ậ ạ K tên các d ng phát tri n đ ng v t.
ủ ệ ể ể ế ặ Khái ni m và đ c đi m c a phát tri n không qua bi n thái.
ố ả ưở ế ưở ể ở ộ ậ Bài 38. Các nhân t nh h ng đ n sinh tr ng và phát tri n đ ng v t.
ể ế ặ ể ả ưở ế ưở ủ ộ ậ ươ K tên và cho bi ạ t đ c đi m các lo i hoocmôn nh h ng đ n sinh tr ng c a đ ng v t có x ng
s ngố
ộ ố ạ ầ ư ế ậ 2. M t s d ng bài t p lí thuy t và toán c n l u ý.
ế ậ 2.1. Bài t p lý thuy t.
ả ứ ở ự ậ ậ ộ So sánh c m ng th c v t và đ ng v t.
ệ ưở ể Phân bi t sinh tr ng và phát tri n.
ề ệ ề ệ ả ạ So sánh ph n x có đi u ki n và không có đi u ki n.
ậ 2.2. Bài t p tính toán.
ờ ỳ ị Xác đ nh th i gian các pha trong chu k tim.
ỉ ệ ờ ữ ấ ụ ậ ộ ộ ỳ + Ví d 1: M t loài đ ng v t có chu k tim là 1,2 giây. T l th i gian gi a các pha nhĩ co: th t co: giãn
ừ ờ ị chung = 1:2:3. Xác đ nh th i gian t ng pha.
ụ ộ ườ ụ ữ ỉ ệ ờ ữ ấ ị ị + Ví d 2: M t ng i ph n có nh p tim = 80 nh p/1 phút. T l th i gian gi a các pha nhĩ co: th t co:
ừ ờ ị giãn chung = 1:2:3. Xác đ nh th i gian t ng pha.
3. M t s ọ ộ ố bài t p minh h a ậ
ự ậ ầ ộ ưở ứ ấ ướ ng th c p. Lý do nào d i đây có ư Câu 1: Th c v t m t lá m m nh lúa, tre, ngô…không có sinh tr
ể ả ệ ượ th lý gi i cho hi n t ng sinh lý này?
ự ậ ầ ộ ự ậ ầ ộ A. Th c v t m t lá m m không có mô phân sinh lóng. B. Th c v t m t lá m m có mô phân sinh
lóng.
ự ậ ầ ộ ự ậ ầ ộ C. Th c v t m t lá m m không có mô phân sinh bên. D. Th c v t m t lá m m có mô phân sinh
bên.
ưở ể ủ ộ ế ể ể ậ ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có Câu 2: Sinh tr
ấ ạ ể ặ ươ ự ớ ưở ng t v i con tr ng thành. A. đ c đi m hình thái, c u t o, sinh lý t
ấ ạ ể ặ ố ớ ưở ng thành. B. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý gi ng v i con tr
ấ ạ ể ặ ố ớ ưở ớ ưở ng thành và sinh lý khác v i con tr ng thành. C. đ c đi m hình thái, c u t o gi ng v i con tr
ể ặ ớ ưở ng thành. ấ ạ D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr
ưở ở ự ậ ng th c v t là Câu 3: Sinh tr
ướ ơ ể ố ượ c c th do tăng s l ng và kích th ướ ủ ế c c a t bào. A. quá trình gia tăng kích th
ề ố ượ ế ng t bào. B. quá trình tăng lên v s l
2
ố ượ ề ế ng t bào. C. quá trình tăng lên v kh i l
ổ ề ấ ượ ế ấ ng, c u trúc t bào. ế D. quá trình bi n đ i v ch t l
ả ấ ưở ở ự ậ ọ ng th c v t là quá trình sinh h c nào? Câu 4: B n ch t sinh tr
ả A. Gi m phân. B. Nguyên phân. C. Phiên mã. ị D. D ch mã.
ể ặ Câu 5: Cho các đ c đi m sau:
ở ộ ơ ả ứ ở ơ ư ượ ạ (1) Đ c t o ra m t n i nh ng gây ph n ng n i khác trong cây.
ớ ồ ộ ấ ữ ế ạ ổ (2) V i n ng đ th p gây ra nh ng bi n đ i m nh.
ự ề ả ưở ố ớ ơ ể ự ậ (3) Đ u có kh năng kích thích s sinh tr ng đ i v i c th th c v t.
ề ơ ớ ở ộ (4) Có tính chuyên hóa cao h n nhi u so v i hoocmôn ậ ậ đ ng v t b c cao.
ữ ủ ể ặ ồ Nh ng đ c đi m c a phitôhoocmôn g m:
A. (1), (2), (4). B. (1), (2), (3). C. (1), (3), (4). D. (2), (3), (4).
ố ớ ỉ Câu 6: Mô phân sinh đ nh, mô phân sinh bên, mô phân sinh lóng có vai trò gì đ i v i quá trình sinh
ưở ở ự ậ tr ng th c v t?
ả ứ ở ự ậ ặ th c v t là: ể Câu 7: Đ c đi m c m ng
ễ ậ ấ ả ậ ậ ấ A. Xảy ra nhanh, d nh n th y. B. X y ra ch m, khó nh n th y.
ễ ả ậ ấ ả ậ ậ ấ C. X y ra nhanh, khó nh n th y. D. X y ra ch m, d nh n th y.
ả ứ Ứ ộ ộ ậ Câu 8: ng đ ng (v n đ ng c m ng) là
ả ứ ứ ủ ướ ổ ị A. hình th c ph n ng c a cây tr c tác nhân kích thích không n đ nh.
ả ứ ứ ủ ướ ị ướ B. hình th c ph n ng c a cây tr c tác nhân kích thích không đ nh h ng.
ả ứ ứ ủ ướ ề C. hình th c ph n ng c a cây tr c nhi u tác nhân kích thích.
ả ứ ứ ủ ướ ướ ướ D. hình th c ph n ng c a cây tr c tác nhân kích thích lúc có h ng khi vô h ng.
ữ ướ ể ươ c TB, kích thích phát tri n x ng đó Câu 9: Nh ng hoocmôn kích thích phân chia TB, tăng kích th
là :
A. Hoocmôn Testostêrôn B. Hoocmôn Juvennin và Ecdis nơ
ướ C. Hoocmôn sinh tr ng D. Hoocmô Estrôgen và Testôstêrôn
ủ ế ế ẻ ệ ậ ớ Câu 10: Hoocmôn c a tuy n nào thi u làm cho tr em ch m l n ,trí tu kém .
ế ụ ụ ế ế ế A. Tuy n giáp B. Tuy n sinh d c C. Tuy n yên D. Tuy n t y
ự ế ổ Câu 11: Bi n thái là s thay đ i
ủ ộ ấ ạ ộ ề ậ ộ A. đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý trong quá trình ST và PT c a đ ng v t.
ủ ộ ấ ạ ề ậ B. v hình thái, c u t o và sinh lý trong quá trình ST và PT c a đ ng v t.
ủ ộ ộ ề ấ ạ ậ ộ C. đ t ng t v hình thái, c u t o trong quá trình ST và PT c a đ ng v t.
3
ủ ộ ộ ề ậ ộ D. đ t ng t v hình thái, sinh lý trong quá trình ST và PT c a đ ng v t.
Ở ộ ế ể ậ ặ đ ng v t , PT qua bi n thái không hoàn toàn có đ c đi m là : Câu 12:
ầ ộ ầ ố ưở A. Qua hai l n l t xác . B. Con non g n gi ng con tr ng thành
ầ ộ ố ưở C. Qua 3 l n l t xác . D.Con non gi ng con tr ng thành
ự ưở ạ ộ ủ ủ ề ng làm tăng b ngang c a thân do ho t đ ng c a mô phân sinh nào? Câu 13: S sinh tr
ỉ ễ A. Mô phân sinh đ nh r C. Mô phân sinh bên
ỉ B. Mô phân sinh đ nh thân D. Mô phân sinh lóng
ạ Câu 14: Cây lim KHÔNG có lo i mô phân sinh nào sau đây?
ỉ A. Mô phân sinh đ nh thân C. Mô phân sinh bên
ỉ ễ B. Mô phân sinh đ nh r D. Mô phân sinh lóng
ả ủ ế ưở ứ ấ ủ ng th c p c a thân là gì? Câu 15: K t qu c a sinh tr
ễ ạ ờ A. Làm cho thân, r dài ra C. T o lóng nh mô phân sinh lóng
ể ạ ầ ầ ạ ạ ỏ ỗ ỗ B. T o bi u bì t ng sinh b n, m ch rây D. T o v , g lõi, g dác
ế ỉ ệ Câu 16: Đi n th ngh là:
ợ ụ ủ ơ ự ữ ệ ệ ế ệ ệ ế ầ A. S chênh l ch đi n th (hi u đi n th ) gi a trong và ngoài màng s i tr c c a n ron th n kinh khi
ị không b kích thích.
ợ ụ ủ ơ ự ữ ệ ệ ế ệ ệ ế ầ B. S chênh l ch đi n th (hi u đi n th ) gi a trong và ngoài màng s i tr c c a n ron th n kinh khi
ị b kích thích.
ự ữ ệ ệ ế ệ ế ế ệ C. S chênh l ch đi n th (hi u đi n th ) gi a trong và ngoài màng t ị bào khi b kích thích
ự ữ ệ ệ ế ệ ế ế ị ệ D. S chênh l ch đi n th (hi u đi n th ) gi a trong và ngoài màng t bào khi không b kích thích
ợ ụ ủ ơ ở ạ ố ệ ự ư ỉ tr ng thái ngh có s phân b đi n tích nh sau: Câu 17: Trên s i tr c c a n ron
ươ ở ệ ệ A. Đi n tích d ng trong màng, đi n tích âm ngoài màng
ươ ở ệ ệ B. Đi n tích d ng ngoài màng, đi n tích âm trong màng
ươ ề ở ệ ệ C. Đi n tích d ng và đi n tích âm đ u ngoài màng
ươ ề ở ệ D. Đi n tích d ng và âm đ u trong màng
ỉ ơ ệ ả ạ ị Câu 18: Khi tb ngh ng i hoàn toàn và không b kích thích, đi n màng x y ra tr ng thái nào sau đây?
ả ự ử ự ự ấ ự a. Đ o c c. B. Kh c c. C. Phân c c. D. M t phân c c.
ệ ượ ả ả ộ ạ ng nào sau đây KHÔNG ph i là m t ph n x : Câu 19: Hi n t
ờ ấ ườ ế ướ ọ t n c b t khi th y chanh i ti A. Khi tr i rét, chim xù lông. B. Ng
ộ ắ ơ ế ả ứ ờ ị C. Ph n ng co m t b p c ch tách r i khi b kích thích .
ẹ ể ấ ậ ấ D. Gà m xù lông p con khi nh n th y có nguy hi m.
ỷ ứ ế ộ ọ ẽ Câu 20: Khi dùng m t chi c kim nh n châm vào thu t c, nó s :
4
ạ ầ ị i. B. Co ph n b kích thích. A. Co toàn thân l
ả ứ ể ơ ị C. Đi m b kích thích ph n ng . D. Tránh đi n i khác.
ệ ầ ỗ ạ ậ ạ ả ộ ạ ứ i kích thích theo hình th c: Câu 21: Đ ng v t có h th n kinh d ng chu i h ch ph n úng l
ấ ả ạ A. Co rút ch t nguyên sinh. B. Ph n x .
ắ ơ ể ể ộ ả ơ ể C. Tăng co th t c th . D. Chuy n đ ng c c th .
5
6