ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ I - MÔN TOÁN 10 NĂM HỌC 2021 2022
I. Nội dung chương trình:
Đại s: Hàm s bậc hai, đại cương về phương trình, phương trình bậc nht, bc hai và mt s
phương trình quy về bc nht, bc hai.
Hình hc: Tích ca một vec tơ với 1 s, trc và h trc tọa độ, tích vô hướng của hai vectơ.
II. Cấu trúc đề: 50 câu trc nghim Thi gian làm bài: 90 phút
III. Các đề ôn tp
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ ÔN TP HC KÌ I MÔN TOÁN LP 10
ĐỀ ÔN TP S 1
NĂM HỌC 2021 2022
GV son: Nguyn Hng Nhung
Thi gian: 90 phút
Câu 1. Hàm s
( )
2
21y m x mx= +
(vi
m
là tham s) là mt hàm s bc hai khi và ch khi
A.
2m
. B.
2m=
. C.
2m
0m
. D.
0m
.
Câu 2. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho vectơ
. Tìm tọa độ của vectơ
u
.
A.
( )
5; 1u=−
. B.
( )
5;1u=
. C.
( )
1;5u=−
. D.
( )
1;5u=
.
Câu 3. Phương trình
0ax b+=
có vô s nghim khi
A.
0, 0ab==
. B.
0, 0ab=
. C.
0a
. D.
0a=
.
Câu 4. Tp nghim
S
của phương trình
32
11
x
xx
=
−−
là:
A.
B.
1.S=
C.
3.
2
S
=

D.
\ 1 .S=
Câu 5. Hai phương trình được gọi là tương đương khi
A. Chúng có cùng dạng phương trình. B. Chúng có cùng tập xác định.
C. Chúng có cùng tp hp nghim. D. C A, B, C đều đúng.
Câu 6. Cho hai vectơ
a
b
khác
0
. Biết rng
a
ngược hướng vi
b
2ba=
. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
2ab=−
. B.
2ab=
. C.
2ba=−
. D.
2ba=
.
Câu 7. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nht mt n?
A.
2 1 0x−=
. B.
1
10
x
+=
. C.
21xx−=
. D.
12x−=
.
Câu 8. S
2
là nghim của phương trình nào dưới đây?
A.
2
2 5 2 0xx+ + =
. B.
2
2 5 2 0xx + =
. C.
2
2 4 0x+=
. D.
2
20xx+=
.
Câu 9.
Đồ th hàm s
26 10y x x= +
có trục đối xứng là đường thng
A.
3x=
. B.
1y=
. C.
1x=
. D.
3y=
.
Câu 10. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
230xx−=
?
A.
22 3 2.x x x x+ = +
B.
211
3.
33
xx
xx
+ = +
−−
C.
23 3 3.x x x x =
D.
2 2 2
1 3 1.x x x x+ + = + +
Câu 11. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
( ) ( )
5;6 , 2;10MN
. Tính
MN
.
A.
5
. B.
5
. C.
25
. D.
1
.
Câu 12. Điu kiện xác định của phương trình
34
1
2
xx
x
+−=
+
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x−
. D.
2x−
.
Câu 13. Tp nghim
S
của phương trình
2 1 3x−=
là:
A.
1;2S=−
. B.
2.S=
C.
1.S=−
D.
2; 2 .S=−
Câu 14. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vi
( ) ( ) ( )
0;2 , 1;5 , 2; 1A B C
. Tìm tọa độ
trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
( )
1; 2G−−
. B.
( )
1;2G
. C.
( )
1;2G
. D.
( )
1; 2G
.
Câu 15. Tọa độ đỉnh
I
ca parabol
( )
2
: 2 1P y x x= + +
là:
A.
( )
2;1 .
B.
( )
1;2 .
C.
( )
1; 2−−
D.
( )
2; 7 .−−
Câu 16. Cho parabol
( ) ( )
2
:0P y ax bx c a= + +
đồ th như hình v.
Giá tr ln nht ca hàm s là:
A.
3
. B.
2
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 17. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
ax b cx d
ax b cx d ax b cx d
+ = +
+ = + + =
. B.
ax b cx d
ax b cx d ax b cx d
+ = +
+ = + + = +
.
C.
ax b cx d ax b cx d+ = + + = +
. D.
ax b cx d+ = +
.
2
-4
-3
-2
-1
3
1
O
Câu 18. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
A
2AB =
. Tính
.AB AC
.
A.
4
. B.
42
. C.
0
. D.
22
.
Câu 19. Cho điểm
( )
;
oo
M x y
nm trên nửa đường tròn đơn vị. S
o
x
giá tr ng giác nào ca góc
MOx
=
?
A.
sin
. B.
cos
. C.
tan
. D.
cot
.
Câu 20. Tp nghim
S
của phương trình
2 3 5xx =
là:
A.
37
;.
24
S
=

B.
37
;.
24
S
=−


C.
73
;.
42
S
=


D.
73
;.
42
S
=−


Câu 21. Cho
14
2a=
. Tính
a
.
A.
2
. B.
4
. C.
8
. D.
16
.
Câu 22. Hàm s bậc hai nào sau đây có đồ th như hình vẽ ?
A.
2
2 4 3y x x= +
. B.
2
2 4 4y x x= +
.
C.
2
4 8 3y x x= +
. D.
223y x x= +
.
Câu 23. Điu kiện xác định của phương trình
2
11
4x
x=−
là:
A.
1x
2.x
B.
1x
2.x
C.
1x
2.x
D.
1x
2.x
Câu 24. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
( )
2; 3a=−
. Vectơ nào sau đây cùng hướng với vectơ
a
?
A.
( )
4;6b=
. B.
( )
4; 6b=
. C.
( )
4; 6b=−
. D.
( )
4;6b=−
.
Câu 25. Tìm tọa độ giao điểm của đường thng
: 4 5d y x=−
và parabol
( )
2
: 2 4 3P y x x= +
.
A.
( )
2;3A
. B.
( )
2; 3B
. C.
( )
2;3C
. D.
( )
2; 3D−−
.
Câu 26. Cho tam giác
ABC
. Biết rằng điểm
M
nm trên cnh
AB
sao cho
2AB AM=
. Phân tích vectơ
CM
theo hai vectơ
CA
CB
.
A.
3CM CA CB=+
. B.
CM CA CB=+
.
C.
11
22
CM CA CB=+
. D.
31
22
CM CA CB=+
.
Câu 27. Phương trình
27 6 0x mx m =
có hai nghim trái du khi và ch khi
A.
6m−
. B.
6m−
. C.
6m
. D.
6m
.
4
2
3
y
x
3
2
1
A
(2;3)
I
(1;1)
O
1
Câu 28. Cho hàm s
( )
20y ax bx c a= + +
có bng biến thiên dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
( )
1; +
. B. Hàm s nghch biến trên
( )
2; +
.
C. Hàm s nghch biến trên
( )
;1−
. D. Hàm s nghch biến trên
( )
;2−
.
Câu 29. Nghim của phương trình
2
3 2 0xx =
có th được xem là hoành độ giao điểm của hai đồ th
hàm s nào sau đây?
A.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
: 2 1d y x=+
. B.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1d y x=+
.
C.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1dy=
. D.
( )
2
: 3 1P y x x= +
( )
:1d y x=−
.
Câu 30. Phương trình
42
3 2 0xx + =
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 31. Cho hàm s
2
27y x bx= + +
có đồ thị parabol
( )
P
. Biết rằng
( )
P
có đỉnh
( )
3; 11I−−
. Giá
trị của
b
là:
A.
12b=
. B.
12b=−
. C.
6b=
. D.
6b=−
.
Câu 32. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1;2 , 2;3 , 0; 1A B C−−
. Tìm tọa độ của vectơ
2u AB AC=−
.
A.
( )
5; 5u=
. B.
( )
2; 4u=
. C.
( )
5;5u=
. D.
( )
2; 4u=
.
Câu 33. Phương trình
( )
2
12xx =
là phương trình hệ qu của phương trình nào sau đây?
A.
12xx =
. B.
21xx =
. C.
12xx =
. D.
12xx =
.
Câu 34. Bng biến thiên ca hàm s
243y x x= +
là bng biến thiên nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 35. Phương trình
( )
2
2 5 4 0x x x + =
có bao nhiêu nghim?
A.
3.
B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 36. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
( )
22
5 6 2m m x m m + =
vô nghim.
A.
1m=
. B.
2m=
. C.
3m=
. D.
6m=
.
Câu 37. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
( ) ( )
1; 2 , 2; 6ab= =
. Tính góc giữa hai vectơ
a
b
.
A.
30o
. B.
60o
. C.
45o
. D.
135o
.
Câu 38. Tp nghim
S
của phương trình
2 1 3xx =
là:
A.
4.
3
S
=

B.
.S=
C.
4
2; .
3
S
=−


D.
2.S=−
Câu 39. Cho
1
cos 3
=−
. Tính giá tr ca biu thc
22
3cos 2sinP

=+
.
A.
10
9
. B.
19
9
. C.
17
9
. D.
26
9
.
Câu 40. Biết rằng vectơ
2, 3ab==
7ab+=
. Tính góc giữa hai vectơ
a
b
.
A.
30o
. B.
60o
.
C.
120o
. D.
150o
.
Câu 41. Hàm s
( )
20y ax bx c a= + +
đồ th parabol
( )
P
như hình
v. Hi trong ba h s
,,abc
có bao nhiêu h s dương?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Gi
12
,xx
hai nghim của phương trình
210x mx m + =
(
m
tham s). Tìm giá tr nh
nht ca biu thc
22
1 2 1 2
33P x x x x= +
.
A.
min
17
4
P=
. B.
min
17
4
P=−
. C.
min
5
2
P=
. D.
min
5
2
P=−
.