SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2

KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ĐỀ THI MÔN: TOÁN – KHỐI: 10 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm: 06 trang.

Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... Mã đề thi 001

Câu 1. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Gọi là trung điểm của đoạn . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho parabol và đường thẳng . Tìm tất cả các giá trị thực của để

cắt tại hai điểm phân biệt sao cho diện tích tam giác bằng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. Cho hàm số . Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm và hoành độ lần lượt là và .

Phương trình đường thẳng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Đồ thị của hàm số là hình nào?

A. B. . .

. D. .

C. Câu 6. Cho hai tập hợp và . Chọn khẳng định đúng.

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Một chiếc cổng hình parabol dạng có chiều rộng . Hãy tính chiều cao của cổng.

(Xem hình minh họa bên cạnh)

Trang 1/6 - Mã đề thi 001

A. . B. . C. D. . .

Câu 8. Cho giá trị gần đúng của là . Sai số tuyệt đối của số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Cho hai tập ; . Với giá trị nào của thì

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Cho hàm số có bảng biến thiên dưới đây. Đáp án nào sau đây là đúng?

x -1

– ∞ + ∞ + ∞ + ∞ y

-3

A. B. . .

C. D. . .

Câu 11. Parabol đi qua hai điểm và có phương trình là

A. . C. . B. . D. .

Câu 12. Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?

B. A. . . C. . D. .

là tập hợp các hình chữ nhật và là tập hợp các hình vuông. Khi là tập hợp các hình thoi,

C. . D. . . B. .

. .

Câu 13. Cho đó A. Câu 14. Câu nào sau đây không là mệnh đề? A. B. C. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. D. . Câu 15. Cho tam giác và đường thẳng . Gọi là điểm thỏa mãn hệ thức . Tìm

trên đường thẳng có độ dài nhỏ nhất.

trên trên trên . . .

sao cho vectơ là hình chiếu vuông góc của là hình chiếu vuông góc của là hình chiếu vuông góc của . là giao điểm của và

điểm A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm Câu 16. Cho , . Hãy chọn khẳng định đúng và

A. . B. .

C. . D. .

Câu 17. Cho hàm số . Có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi mệnh đề nào là đúng?

Trang 2/6 - Mã đề thi 001

A. C. . . B. D. . .

Câu 18. Cho , khẳng định nào sau đây đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho các số thực thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

.

B. . . C. . .

và D. . Hỏi các số tự nhiên thuộc cả

là những số nào? . C. . . D.

B. Không có. có . Độ dài của véctơ . B. . C. . D. và là: . A. Câu 20. Cho hai tập hai tập và A. Câu 21. Cho hình chữ nhật A. Câu 22. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn bằng Tính tổng các phần tử của

A. B. C. D.

Câu 23. Tập xác định của hàm số là

. A. B. . C. . . D.

, Câu 24. Trong các hàm số sau đây: , có bao nhiêu hàm số chẵn?

C. 2. A. 1. B. 3. D. 0.

Câu 25. Cho bốn điểm phân biệt. Khi đó, bằng véctơ nào sau đây?

. D. B. . . .

A. C. Câu 26. Đường thẳng trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

Trang 3/6 - Mã đề thi 001

A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Gọi là tập hợp các giá trị thực của tham số sao cho parabol cắt tại hai

điểm phân biệt thỏa mãn Tính tổng các phần tử của

A. B. C. D.

Câu 28. Có bao nhiêu cách cho một tập hợp? A. B. . . C. . D. .

Câu 29. Với giá trị nào của và thì đồ thị hàm số đi qua các điểm ,

và . và .

A. C. và . B. D. và .

lấy điểm sao cho . Điểm được xác định đúng trong hình

Câu 30. Trên đường thẳng vẽ nào sau đây:

B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.

là giao điểm hai đường chéo và của hình bình hành . Đẳng thức nào sau đây

A. Hình 3. Câu 31. Gọi là đẳng thức sai?

. B. . . D.

A. Câu 32. Cho hình thoi tâm , cạnh bằng . Kết luận nào sau đây đúng? C. và góc . bằng

B. . D. A. . . C. .

Câu 33. Số tập con của tập hợp có n phần tử là:

D. . A. . B. . C. .

Câu 34. Cho hình vuông cạnh . Tính ?

A. . B. . C. . D. .

là: Câu 35. Mệnh đề phủ định của mệnh đề

A. . B. .

C. . D. .

. Vectơ và bằng

Câu 36. Cho tam giác A. . B. . được phân tích theo hai vectơ . C. D. .

Câu 37. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

Trang 4/6 - Mã đề thi 001

A. . B. . . D. . C.

Câu 38. Cho với là trọng tâm. Đặt . Khi đó, được biểu diễn theo hai vectơ ,

và là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39. Tìm tập xác định của hàm số

. . B. C. A. D. . . , trong đó chỉ có chữ số hàng trăm trở lên là đáng tin. Hãy viết chuẩn số gần .

D. B. . . . .

Câu 40. Cho số đúng của A. C. Câu 41. Lớp 10A có 45 học sinh, trong đó có 15 học sinh được xếp loại học lực giỏi, 20 học sinh được xếp loại hạnh kiểm tốt, 10 em vừa xếp loại học lực giỏi, vừa có hạnh kiểm tốt. Hỏi có bao nhiêu học sinh xếp loại học lực giỏi hoặc có hạnh kiểm tốt? . A. C. D. B. . . .

Câu 42. Cho ; và . Khi đó tập là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Cho ba điểm phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai

. B. . C. . D. .

có ba chữ số đáng tin viết dưới dạng chuẩn là: . D. . .

A. Câu 44. Số gần đúng của . A. Câu 45. Cho hai tập B. ; C. . Với giá trị nào của thì ,

A. . B. .

. C. . D.

Câu 46. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau. B. Tam giác có hai góc bằng nhau thì góc thứ 3 bằng nhau. C. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau. D. Hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau. Câu 47. Cách viết nào sau đây là đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Cho tam giác đều có độ dài cạnh bằng . Độ dài bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Cho hai hàm số và . Khi đó:

Trang 5/6 - Mã đề thi 001

A. và cùng chẵn. B. lẻ, chẵn.

C. và cùng lẻ. D. chẵn, lẻ.

Câu 50. Cho tam giác nội tiếp trong đường tròn tâm . Gọi lần lượt là trực tâm và trọng tâm của

tam giác. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?

A. B. D.

C. ------------- HẾT -------------

Trang 6/6 - Mã đề thi 001

ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ [KSCL L1-T10 222] ------------------------

8 7 6 5 4 3

8 7 6 5 4 3

8 7 6 5 4 3

8 7 6 5 4 3

3 4 5 6 7 8

3 4 5 6 7 8

3 4 5 6 7 8

3 4 5 6 7 8

Mã đề [001] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 D C D C C D C C A A B C D B A A A B D D C B D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A D A B B D A B B A B B A C A C C A D B A B B Mã đề [002] 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 1 B C A B B A B D D A D A D C C B B B A A B B A A D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A A C D D B C A B A B C B B C D D C C D C A C D Mã đề [003] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 D D B D B B D D D C B C B C A C A A A A A C D C C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A B A C A C C B A C A D D D C D A D A B D B C B Mã đề [004] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 D D A B A A D C C A A A A A B B A A B C D A C D B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B C D B D C A C B A C B A A C C A A B A B C C Mã đề [005] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 D B D B C B D C D A C A A A D B A D A B D A B A B 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B D C A B A B B D B C D D D C A D A B B A D D B A Mã đề [006] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 D D A B A D A C B C D D A D C C A D B A C C A D D 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A A C D C B C C B C B B A C D B C B D D D B D D A Mã đề [007] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 A A A D C A B D B B B D C A D B B B C C A B C A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B B B C C B D C A A C B B A A B C D D D B A A A Mã đề [008] 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 2 C D D D B A A D A C D A C D A D C D C A A B D C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A C C B C C C B C A D C B A D B A A C B B B D D A