Ấ ƯỢ
Ả
Ề
Ớ
Ầ
Đ KH O SÁT CH T L
NG Đ U NĂM L P 4
Ắ Ệ
ạ Đ 1Ề I. TR C NGHI M Câu 1:
ẽ Trong hình v bên, c nh ấ ạ MN song song v i m y c nh?
A. 1 C. 3 ớ B. 2 D. 4
ố ữ ố ớ Câu 2:
ơ ơ ị A. Hàng trăm, l p đ n v . ị C. Hàng nghìn, l p đ n v . ộ B. Hàng nghìn, l p trăm. D. Hàng trăm, l p trăm.
ớ ớ ỗ ấ ấ Cho s : 36520. Ch s 5 thu c hàng nào, l p nào? ớ ớ ố ầ 2 t n 15 kg = …..kg. S c n đi n vào ch ch m là Câu 3:
ề C. 2015 D. 20015 A. 215
ố ớ ố S l n nh t trong các s 78217 ; 78381 ; 78296 ; 78379 là
C. 78379
ườ ố ố t là
D. 78381 ươ ế S “B y trăm m i b n nghìn không trăm sáu m i hai” vi D. 7140062 B. 2150 ấ B. 78296 ả B. 714026
ỗ ấ C. 7146602 ề 4m2 18cm2 = …….cm2. S c n đi n vào ch ch m là ố ầ Câu 4: A. 78217 Câu 5: A. 714062 Câu 6:
A. 4180 C. 4018 D. 418 B. 40018
ổ ờ Đ i 109 phút = ……. gi
ờ ….. phút . K t qu là ờ ờ A. 10 gi 9 phút B. 1 gi 19 phút. ế ả 9 phút . D. 1 gi 49 phút.
Hình vuông có c nh 6 cm. Di n tích hình vuông đó là
Câu 7: ờ Câu 8: A. 24 cm2 C.1 gi ệ C. 36 cm D. 12 cm ạ B. 36 cm2
ặ ồ Đ t tính r i tính: Ự Ậ II. T LU N Câu 9:
a) 355428 + 281557 b) 86156 – 60728
c) 37421 × 6 d) 4374 : 3
ệ ậ Tính b ng cách thu n ti n nh t. Câu 10:
ằ a) 528 × 38 – 528 × 18 ấ b) 42 × 137 + 57 × 137 + 137
ườ ệ t là 280 ng Câu 11: S dân c a m t huy n trong 3 năm li n tăng thêm l n l
ầ ượ ệ ộ ỏ ề ố ủ ỗ ủ i, 369 ườ i. H i trung bình m i năm s dân c a huy n đó tăng thêm bao nhiêu ố i, 422 ng
ng ng ườ i?ườ
ề ộ ữ ề ậ ơ ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................ Câu 12: Th a ru ng hình ch nh t có chu vi 50 m, chi u dài h n chi u r ng 5 m. Tính
ộ ộ ệ ử ử di n tích th a ru ng đó
....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ...................................................................................................................................................
Đ 2Ề
Ắ Ệ I. TR C NGHI M
ữ ố ố ộ ớ Cho s : 35620. Ch s 5 thu c hàng nào, l p nào? Câu 13:
ụ ớ ơ ị A. Hàng ch c nghìn, l p đ n v .
ụ ớ B. Hàng ch c nghìn, l p nghìn.
ớ C. Hàng nghìn, l p nghìn.
ớ ơ ị D. Hàng nghìn, l p đ n v .
ố ớ ấ ố S l n nh t trong các s 79217 ; 79381 ; 79296 ; 78379 là Câu 14:
A. 79217 B. 78379
C. 79296 D. 79381
ườ ươ ả ả ố ế S “B y trăm m i lăm nghìn không trăm b y m i tám” vi t là Câu 15:
A. 710578 B. 715078
C. 7150078 D. 715780
ỗ ấ ề ấ ố ầ 3 t n 95 kg = …..kg. S c n đi n vào ch ch m là Câu 16:
A. 3095 B. 395
C. 3950 D. 3905
ổ ờ ế ả Đ i 107 phút = ……. gi ….. phút . K t qu là Câu 17:
ờ ờ A. 10 gi 7 phút B. 1 gi 47 phút .
ờ ờ C. 1 gi 17 phút. D. 1 gi 7 phút.
ỗ ấ ề 5m2 8cm2 = …….cm2. S c n đi n vào ch ch m là ố ầ Câu 18:
A. 58 B. 508
C. 5008 D. 50008
ệ ạ Hình vuông có c nh 5 cm. Di n tích hình vuông đó là Câu 19:
B. 20 cm2 A. 20 cm
D. 25 cm C. 25 cm2
ấ ạ ẽ ạ ớ Trong hình v bên, c nh CD song song v i m y c nh? Câu 20:
A. 2 B. 1
C. 3 D. 4
Ự Ậ II. T LU N
ặ ồ Đ t tính r i tính:
a) 367428 + 281657 b) 86154 – 40729
c) 7423 × 4 d) 2304 : 9
ệ ậ ấ ằ Tính b ng cách thu n ti n nh t. Câu 21:
a) 597 × 39 – 597 × 19 b) 54 × 143 + 45 × 143 + 143
Đ 3Ề
Bài 1: Khoanh vào ch đ t tr
ữ ặ ướ ố i đúng: ể ề ỗ ấ
ả ờ c câu tr l ợ a) 5m 4 cm = …. cm. S thích h p đ đi n vào ch ch m là: A. 54 B. 504 C. 540 D. 45
ữ ố ị ủ ố b) Giá tr c a ch s 6 trong s 67 280 là :
ủ ố c) S li n sau c a s 9871 là :
ấ ố d) S l n nh t trong các s 56234; 54326; 56423; 54236 là:
A. 60000 B. 6000 C. 600 D. 60 ố ề A. 9870 B. 9872 C. 9880 D. 9971 ố ớ A. 56234 B. 54326 C. 56423 D. 54236
ữ ậ ướ ỗ ấ ư ẽ Bài 2: Cho hình ch nh t có kích th ề c nh hình v . Đi n vào ch ch m:
16 cm
4cm
ữ ậ ệ a) Di n tích hình ch nh t là : ……………
ữ ậ b) Chu vi hình ch nh t là : ……………..
ặ ồ Bài 3: Đ t tính r i tính :
a) 7458 + 2637 b) 5283 – 637 ………………… ………………. ………………… ………………. ………………… ……………….
c) 2504 x 8 d) 4225 : 6 ………………… …………………. ………………… …………………. ………………… …………………. …………………. ………………… …………………. Bài 4: Tìm x
a) x × 7 = 4956 b) x : 4 = 816
……………………….. ……………………. ………………………. …………………….
ỗ ấ ấ
ề Bài 5: a. Đi n d u < ; > ; = vào ch ch m : 42157 …… 42151 + 4 8317 + 3 …… 83173
ố ế t các s 43 762 ; 42 673 ; 42 376 ; 43 267 theo th t ế l n đ n bé : ứ ự ừ ớ t
ự ạ ấ ỏ ề b. Vi ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………... ư ế Bài 6: Có 54 kg g o chia đ u vào 9 bao. H i có 4572 kg g o thì đ ng vào m y bao nh th ?
ạ
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………
ồ ỉ ấ ồ ờ Bài 7: Đ ng h ch m y gi ?
1
11 12
1
11 12
10 9
10 9 8
2 3 4
8
2 3 4
567
567
…………………………………………………………………………………………
Đ 4Ề
Ắ
ộ Ệ ố
ớ ớ ớ B. Hàng nghìn, l p nghìn. D. Hàng nghìn, l p trăm.
TR C NGHI M ữ ố Câu 1:Cho s : 34520. Ch s 4 thu c hàng nào, l p nào? ơ ị A. Hàng trăm, l p đ n v . ị. ơ C. Hàng nghìn, l p đ n v ườ ớ ớ ế t là
ố A. 612062 ươ C. 6120062 D. 612662
ỗ ấ ề
Câu 2: S “Sáu trăm m i hai nghìn không trăm sáu m i hai” vi B. 612026 ố ầ B. 40005 Câu 3: 4 t n 5 kg = …..kg. S c n đi n vào ch ch m là C. 4050 ấ A. 405 D. 4005
ố ớ ấ ố Câu 4: S l n nh t trong các s 68217 ; 68381 ; 68296 ; 68379 là
B. 68296 A. 68217 D. 68379
ế
ờ ờ ờ ổ A. 10 gi 51 phút. D. 1 gi 11 phút.
ề
A. 20028 D. 2280
ạ C. 68381 ả ờ ….. phút . K t qu là Câu 5: Đ i 111 phút = ……. gi ờ C. 1 gi 21 phút. B. 1 gi 11 phút Câu 6: 2m2 28cm2 = …….cm2. S c n đi n vào ch ch m là ỗ ấ ố ầ C. 2028 B. 228 Câu 7: Hình vuông có c nh 7 cm. Di n tích hình vuông đó là
A. 28 cm2 D. 14 cm
C. 49 cm ấ ớ ẽ
ệ B. 49 cm2 ạ Câu 8: Trong hình v bên, c nh GH song song v i m y c nh?ạ
A. 1 C. 4 B. 2 D. 3
Đ 5Ề
ế ố ợ ố Bài 1: Vi t s thích h p vào tia s sau
0 10 000 ............ 30 000 ............. .............. ............
Bài 2:
ế ứ ự ừ ố ế ớ a. Vi t các s sau theo th t t bé đ n l n: 65 371; 75 631; 56 731; 67 351
.....................................................................................................................
ế ố ế b. Vi t các s sau theo th t ứ ự ừ ớ t l n đ n bé: 82 697; 62 978; 92 678; 79 862
....................................................................................................................
ề ấ Bài 3: Đi n d u >, <, =
4 327 ...... 3 742 28 676 ....... 28 676
5 870 ...... 5 890 97 321 ....... 97 400
65 300 ..... 9 530 100 000 ...... 99 999
ồ ̣ Bài 4: Đăt tính r i tính
a/ 28439 + 34256 b/ 91752 6328
............................... ..................................
............................... ..................................
............................... ..................................
c/ 12041 x 6 d/ 7847 : 7
............................... ...................................
............................... ...................................
............................... ...................................
́ ́ ̣ ̉ ́ ư Câu 5: Tinh gia tri biêu th c
3257 + 4659 – 1300 64575 1021 x 5 ……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
Câu 6: Tìm y
y + 875 = 9936 y x 2 = 4826
……………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………..
ứ giác sau
4 cm
Câu 7: Tính chu vi hình t B
m
6 c
C
A
3 cm
4 cm
D
…………………………………………………………… …………………………………………………………… ……………………………………....................... ……………………………………………….....…….
̣ ̣ ̉ ̣ c 580 m đ ́ ́ ́ ̃ ̀ ượ ượ ươ c bao nhiêu met đ ̀ ử ượ ́ ̀ ươ ng? (Biêt sô met đ ươ ̀ ̀ ng lam đ ̀ ̀ ng. Hoi trong 7 ngay đôi công ̀ c trong môi ngay la
ư Bài 8: Môt đôi công nhân trong 4 ngay s a đ ́ ử nhân đo s a đ nh nhau).
…………………………………...…………………….....................................………………
…………………………………...………………....................................……………………
………………………………...…………………...............................……………………
……………………………………………………..............................……………………
Đ 6Ề
Ầ Ệ Ắ A. PH N TR C NGHI M
ế ế ả ế ố ọ ố t ti p vào ô trong b ng vi t s và cách đ c s B. Câu 1. Vi
Vi t sế ố Đ c sọ ố
52250
ươ ươ ố ố Ba m i sáu nghìn không trăm b n m i m t
24977 cm
ươ ộ Chín m i tám nghìn m t trăm kilôgam
ỗ ấ ề ố ợ Câu 2. Đi n s thích h p vào ch ch m
3 m 6 dm = ......... dm 7 m 8 cm = ..... cm
2300 g = ....... kg..... g 12 l × 5 = ..........
Câu 3. Khoanh vào đáp án đúng
ố ở ượ ế ứ ự ừ a) Các s dòng nào đ c vi t theo th t t ế ớ bé đ n l n?
A. 8245; 8254; 8452; 8425 B. 8245; 8254; 8542; 8452
C. 8425; 8452; 8524; 8542 D. 8542; 8524; 8245; 8254
ừ ờ ế ườ ờ ỏ ồ ừ 25 phút, đ n tr ng lúc 7 gi kém 15 phút. H i H ng đi t nhà
ồ b) H ng đi t ế ườ đ tr nhà lúc 6 gi ng trong bao nhiêu lâu?
ờ A. 15 phút B. 20 phút C. 1 gi 10 phút D. 35 phút
Ầ Ự Ậ B. PH N T LU N
ặ ồ Bài 1. Đ t tính r i tính
53218 + 37024 72592 – 29336 4016 × 4 78205 : 5
ị ể ứ Bài 2. Tính giá tr bi u th c
a) 26317 – 4506 : 3 = ............................. b) (30465 – 19206) × 6 =...............................
=............................. =................................
ạ ồ ượ ư ậ ỏ ớ c 1170 kg thóc. H i v i 2 sào nh v y bác
ượ Bài 3. Gia đình bác H ng thu ho ch 5 sào lúa đ ạ thu ho ch đ c bao nhiêu kilôgam thóc?
....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................
ạ ỗ
ằ ữ ậ ữ ậ ượ ệ ộ Bài 4. Có 3 hình vuông b ng nhau, m i hình vuông có c nh 7 cm. N u ghép 3 hình vuông ạ l ế c m t hình ch nh t. Em hãy tính di n tích hình ch nh t đó. i thì đ
....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................
7 cm
7 cm
1 3
ư ệ ượ ệ ế ớ ố ở Bài 5. Th vi n có hai ngăn truy n thi u nhi. L p 4A m n s sách ấ ứ ngăn th nh t.
ượ ớ ố ở ỗ ớ ứ ề ượ ượ ố L p 4B m n s sách ư ậ ngăn th hai. Nh v y m i l p đ u đ ỏ c m n 25 cu n. H i
1 5 ạ ở i
ề ề ơ ơ ố ố s sách còn l ngăn nào nhi u h n? Nhi u h n bao nhiêu cu n?
....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................
ữ ặ ướ ả ờ Đ 7Ề Câu 1. Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:
ủ ố ố ề 1/ S li n sau c a s 45657 là
A. 45558 B. 45661 C. 45658 D. 45660
ố ồ ụ ơ ị 2/ S g m có sáu trăm ba ch c và năm đ n v là:
A. 653 B. 636 C. 635 D. 652
3/ 8m 5cm = …cm ?
A. 85 cm B. 805 cm C. 8005 cm D. 830 cm
ờ 4/ 1 gi 20 phút = …..phút ?
A. 60 phút B. 80 phút C. 70 phút D. 30 phút
ữ ố ố ớ ấ 5/ S l n nh t có 5 ch s là
A. 99 000 B. 98 999 C. 99 999 D. 10 000
ế 6/ Tìm X , bi t X x 7 = 2975
A. 452 B. 435 C. 445 D. 425
ố Câu 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr ng :
a) 35721 > 35752 b) b) 72352 < 71352
c) 9000 + 999 < 10000 d) d) 7000 = 7600 600
ế ế ỗ ấ ợ Câu 3. Vi t ti p vào ch ch m cho thích h p:
ữ ậ * Hình ch nh t ABCD có kích th ướ ướ c d i đây:
A 6cm B
4cm
D C
ữ ậ a/ Chu vi hình ch nh t ABCD là: …….…………………………………
ữ ậ ệ b/ Di n tích hình ch nh t ABCD là: …….………………………………
Ầ Ự Ậ II. PH NT LU N:
ặ ồ 1. Đ t tính r i tính:
a) 67594 + 896 b) 43000 21308 d) 4162 x 4 c) 4025 : 5
ệ ả ệ ượ ả ổ ỏ c 360m v i. H i trong 6 ngày t công
công nhân d t v i trong 3 ngày đã d t đ ệ ượ ả ộ ổ 2. M t t nhân đó d t đ c bao nhiêu mét v i?
ặ ướ ữ ầ ả ờ Đ 8Ề Ph n 1: Khoanh vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:
ố ớ ấ ố Bài 1: S l n nh t trong các s : 42 968; 43 158 ; 43 669 ; 44 202 là:
A . 42 963 B. 43 158 C. 43 669 D. 44 202
ị ủ ố ữ ố Bài 2: Giá tr c a ch s 5 trong s 375219 là:
A. 500 B. 5 000 C. 50 000 D. 500 000
Bài 3: 7 m 3 cm = ?
A. 703cm B. 73 cm C. 730 cm D. 7003 cm
ộ ề ộ ữ ữ ủ ề ệ ậ
ậ Bài 4: M t hình ch nh t có chi u dài 17 m, chi u r ng 6 m. Di n tích c a hình ch nh t đó là:
A. 23 m B. 46 m C. 102 m2 D. 46 m2
ự ậ ầ Ph n 2: T lu n
ặ ồ Bài 1: Đ t tính r i tính
a. 86127 + 4258 b. 49154 37231
........................... .............................
........................... .............................
........................... .............................
c . 4216 x 5 d. 4302 : 6
........................... .............................
........................... .............................
........................... .............................
........................... .............................
Bài 2: Tìm x:
x + 3421 = 6235 x : 4 = 6152
.................................. .................................
.................................. .................................
................................... .................................
ở ượ ư ế ế ế ề ượ ỏ c x p đ u vào 8 thùng. H i 6 thùng nh th x p đ c bao
ể ể Bài 3: Có 184 quy n v đ ở ư ế nhiêu quy n v nh th ?
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
ệ ậ ằ Bài 5: Tính b ng cách thu n ti n:
1584 : 9 + 7416 : 9
…………………………...............................................................................................................
……………………….......……………………………….......................................
…………………………..……………………….......................................……….
ữ ặ ướ ả ờ Đ 9Ề Bài 1: Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng:
ỗ ấ ể ề ố ợ b) 5m 4 cm = …. cm. S thích h p đ đi n vào ch ch m là:
A. 54 B. 504 C. 540 D. 45
ữ ố ị ủ ố b) Giá tr c a ch s 6 trong s 67 280 là :
A. 60000 B. 6000 C. 600 D. 60
ủ ố ố ề c) S li n sau c a s 9871 là :
A. 9870 B. 9872 C. 9880 D. 9971
ố ớ ấ ố d) S l n nh t trong các s 56234; 54326; 56423; 54236 là:
A. 56234 B. 54326 C. 56423 D. 54236
ữ ậ ướ ỗ ấ ư ẽ Bài 2: Cho hình ch nh t có kích th ề c nh hình v . Đi n vào ch ch m:
4cm
16 cm
ữ ậ ệ Di n tích hình ch nh t là : ……………
ữ ậ Chu vi hình ch nh t là : ……………..
ặ ồ Bài 3: Đ t tính r i tính :
a) 7458 + 2637 b) 5283 – 637
………………… ……………….
………………… ……………….
………………… ……………….
c) 2504 x 8 d) 4225 : 6
………………… ………………….
………………… ………………….
………………… ………………….
Bài 4: Tìm x
a) x × 7 = 4956 b) x : 4 = 816
……………………….. …………………….
………………………. …………………….
ỗ ấ ề ấ Bài 5: a. Đi n d u < ; > ; = vào ch ch m :
42157 …… 42151 + 4 8317 + 3 …… 83173
ế ố b. Vi t các s 43 762 ; 42 673 ; 42 376 ; 43 267 theo th t ứ ự ừ ớ t ế l n đ n bé :
……………………………………………………………………………………
ự ề ạ ấ ạ ỏ ư ế Bài 6: Có 54 kg g o chia đ u vào 9 bao. H i có 4572 kg g o thì đ ng vào m y bao nh th ?
ồ ỉ ấ ồ ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ...................................................................................................................................................... ờ Bài 7: Đ ng h ch m y gi ?
1
11 12
1
11 12
10 9
8
2 3 4
10 9 8
2 3 4
567
567
……………………………………………………………………………………
ầ Đ 10Ề ệ ắ I/ Ph n tr c nghi m:
ướ ủ ố ố ề 1/ S li n tr c c a s 35 269:
A. 35 268 B/ 35 270 C/ 35 368 D/ 35 280
ố ồ ụ ơ ị 2/ S g m có ba trăm, chín ch c, hai đ n v là
A/ 293 B/ 932 C/ 392 D/ 329
3/ 4 m 3 cm = . ?. .cm
A/ 430 B/ 303 C/ 304 D/ 403
ữ ố ố ớ ấ 4/ S l n nh t có 5 ch s là:
A/ 11 111 B/ 99 999 C/ 10 000 D/ 90 000
ữ ố ố 5/ S 98 243 có ch s hàng nghìn là:
A/ 8 B/ 9 C/ 2 D/ 3
ữ ậ ề ộ ủ ệ ề ộ 6/ M t hình ch nh t có chi u dài là 4cm, chi u r ng là 3 cm. Di n tích c a hình đó là:
A/ 14 cm2 B/ 12 cm2 C/ 16 cm2 D/ 18 cm2
ớ ồ 7/ L p nghìn g m có các hàng:
ụ A/ Hàng trăm nghìn, hàng ch c nghìn, hàng nghìn.
ụ ệ B/ Hàng trăm nghìn, hàng ch c nghìn, hàng tri u.
ụ ơ ị C/ Hàng trăm nghìn, hàng ch c nghìn, hàng đ n v .
ụ ệ D/ Hàng trăm nghìn, hàng ch c tri u, hàng nghìn.
ươ ệ ố ố 8/ S : Hai tri u chín trăm nghìn ba trăm b n m i là:
A/ 20 900 340 B/ 2 090 340 C/ 3 900 340 D/ 2 900 340
ầ ự ậ II/ Ph n t lu n:
ỗ ấ ề 1/ Đi n vào ch ch m:
ố a. Trong s 613 458 297:
ở ệ ớ ữ ố Ch s . . . hàng trăm tri u, l p . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ở ớ ữ ố Ch s . . . hàng trăm, l p . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ố ọ 2/ Đ c các s sau:
80724 346: …………………………………………………………………………
6 006 800: …………………………………………………………………………
ỗ ấ ề ố ợ 3/ Đi n s thích h p vào ch ch m:
a/ 36 576, 36 577, . . . . . . ., . . . . . . . ., . . . . . . . . . . .
b/ 1 000 000, 2 000 000, . . . . . . . . . . . . . . .,. . . . . . . . . . . .
ặ ồ 4/ Đ t tính r i tính:
a/ 358 + 126 b/ 984 – 392 c/ 375 x 6 1974 : 7
……………….. ……………….. ……………….. ………………..
……………….. ……………….. ……………….. ………………..
……………….. ……………….. ……………….. ………………..
……………….. ……………….. ……………….. ………………..
ự ự ề ấ ậ ậ ỏ ư
5/ Có 54 Kg đ u xanh đ ng đ u trong 6 túi. H i 27 Kg đ u xanh đ ng trong m y túi nh v y? ậ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ặ ồ Đ 11Ề Bài 1: Đ t tính r i tính:
35264 + 7383 78362 – 24935 14506 x 4 30655 : 5
ị ể ứ Bài 2: Tính giá tr bi u th c:
a) (137 + 48) x 4 = b) 126 : 3 27 =
Bài 3. Tìm x:
a) x : 3 = 2618 b) x + 3536 = 5684
ộ ữ ậ ề ộ ề ề ơ
ữ ậ ệ Bài 4: M t hình ch nh t có chi u dài 14cm, chi u dài h n chi u r ng 5 cm. Tính chu vi và di n tích hình ch nh t đó?
....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... ....................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................
Bài 5: Tính nhanh:
a, 24 x 999 + 24 b, 35 x 1001 35