Ầ
Ế
ƯỜ
SỞ GD& ĐT VĨNH PHÚC Ễ NG THPT NGUY N VI T XUÂN
TR
ọ
ề ồ (Đ thi g m 5 trang)
ệ
Đ Ề KH O SÁT THPT QG L N 5 Ả Năm h c 2017 2018 ị Môn: Đ a lí 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 101
ọ H , tên thí sinh :..................................................................... SBD: .............................
ậ ị Câu 41: Nh n đ nh nào sau đây
ấ ề ặ ủ
ơ ấ ấ ở ề không đúng v tài nguyên đ t ớ ơ ạ
ồ ằ ễ ư ợ ệ
ị ấ ấ ầ ủ
ộ ĐBSH? A. Đ t chua phèn, nhi m m n c a vùng ít h n nhi u so v i ĐBSCL. ề ệ B. Do canh tác ch a h p lý nên nhi u n i đã xu t hi n b c màu. ệ ế C. Đ t nông nghi p chi m 70% di n tích đ ng b ng. D. Đ t là tài nguyên có giá tr hàng đ u c a vùng ể xã h i B c Trung B do
ằ ả ệ ọ ế ế ể ủ ộ ắ t Nam. các c ng bi n c a Vi
ề ườ ế
Câu 42: GTVT có vai trò quan tr ng trong phát tri n kinh t ở ng xuyên Á k t thúc ọ
ị
ế ườ ể ả ố ớ
ộ ướ ng b n c ta là
Câu 43: Tr ng i chính đ i v i vi c xây d ng và khai thác giao thông v n t ồ
ướ ị
ầ ớ ế ố ộ ng.
A. n m trên đ B. có nhi u tuy n giao thông quan tr ng đi qua. ể ắ C. là đ a bàn trung chuy n hàng hóa B c Nam, Tây Đông. ề ng n i các c ng bi n v i Lào. D. có nhi u tuy n đ ự ố ớ ệ ở ạ ổ A. ph n l n lãnh th là đ a hình đ i núi. C. thi u v n và lao đ ng kĩ thu t cao.
ạ B. m ng l ậ D. khí h u và th i ti
ứ ị
i.
i.
ạ ạ ạ ạ ườ i. ườ i.
ấ ướ ệ Câu 45: Vùng có di n tích chè l n nh t n ả ắ
ắ ậ ả ườ i đ ặ i sông ngòi dày đ c. ờ ế ấ ườ ậ t th t th ị ệ Câu 44: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, Biên Hòa là đô th ố ừ 500 001 1 000 000 ng A. lo i 2 và có quy mô dân s t ườ ố ừ 200 001 500 000 ng B. lo i 2 và có quy mô dân s t ố ừ 500 001 1 000 000 ng C. lo i 1 và có quy mô dân s t ườ ố ừ D. lo i 3 và có quy mô dân s t 100 000 200 000 ng ớ c ta là ộ A. Duyên h i Nam Trung B . C. Tây Nguyên.
ậ ứ ị t nh n xét nào ộ B. B c Trung B . ̀ ề ộ D. Trung du va mi n núi B c B . không đúng v iớ ế
ố ộ ạ
Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ự s thay đ i GDP và t c đ tăng tr
t Nam trang 17, hãy cho bi ng giai đo n 2000 2007?
ụ
ụ ế ổ ố ộ ố ộ ệ ưở ề ng và GDP đ u liên t c tăng. ng kinh t khá nhanh và tăng liên t c.
ố ộ
ưở A. T c đ tăng tr ưở B. T c đ tăng tr C. GDP tăng liên t c.ụ D. GDP và t c đ tăng tr ố ng không tăng. ố ệ ố i, trong đó s dân nông thôn là
ậ ỉ ệ ị ủ ườ ố
ệ ườ i, v y t l ườ i. ưở Câu 47: Năm 2015, dân s Trung Qu c là 1371,9 tri u ng 631 074 nghìn ng A. 54 tri u ng
B. 54%
D. 45%
dân thành th c a Trung Qu c năm 2015 là C. 46%. ủ ự ể ệ ặ ố
ự ẩ
Câu 48: Ý nào sau đây không ph iả là đ c đi m c a s phân b ngành công nghi p ch bi n ế ế ươ l
ố ầ ố ầ
ệ ở ụ ị ườ ng tiêu th . B. Phân b g n th tr ệ ồ D. Phân b g n ngu n nguyên li u. ơ ở ủ ế ự ể ự ng th c, th c ph m? ể ả ố ầ A. Phân b g n các c ng bi n. ớ ố C. Phân b ven các đô thi l n. Câu 49: Các trung tâm công nghi p
ệ ấ ộ
TDMNBB phát tri n ch y u d a trên c s ả ặ ị ậ ợ ệ ả ị i.
A. lao đ ng có kinh nghi m trong s n xu t. B. giàu nguyên li u, khoáng s n ho c v trí đ a lý thu n l
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 101
ế ượ ế ớ ố
ề c ti p giáp v i mi n Nam Trung Qu c. ể ươ ượ ệ ố c phát tri n t ng đ i hoàn thi n. ị C. v trí chi n l ơ ở ạ ầ D. c s h t ng đang đ
ừ ố ề ng qu c v
ụ ệ ế ạ ủ ệ ượ c coi là c ế ớ ử ủ c a th gi ườ i. ế B. công nghi p ch t o máy c a th
gi
ệ ệ ủ ủ ệ ế ớ i.
Câu 50: T lâu, Liên bang Nga đã đ A. công nghi p vũ tr , nguyên t i.ớ ệ C. công nghi p luy n kim c a th gi
D. công nghi p d t c a th gi ế ố ượ ộ ả
ộ ự ệ ầ ầ ng thành viên EU
ế ớ i. ầ Câu 51: G n đây, có m t s ki n l n đ u tiên x y ra và tác đ ng đ n s l là
ườ ỏ ỉ ồ ỏ ồ i dân Anh đã đ ng ý ra kh i EU.
ủ ườ ườ ỏ i dân B đã đ ng ý ra kh i EU. ồ i dân Pháp đã đ ng ý ra kh i EU.
B. ng D. ng
A. ng C. chính ph Belarut xin gia nh p EU. ơ ồ
ỏ i câu h i ậ ả ờ Câu 52: Quan sát s đ sau và tr l
ả Ghi chú: 1 h i lí = 1852m
ể
ố ệ ạ ị ả
ườ ậ ủ t Nam ơ i v trí cách đ o Lý S n ố ượ c
ơ ở ủ ướ ằ c ta) 119 h i lí. V y giàn khoan HD 981 c a Trung Qu c đ ậ c ta?
ề ề ơ ồ ặ ắ Hình : S đ m t c t khái quát các vùng bi n Vi ạ ặ ầ Đ u tháng 5 năm 2014, Trung Qu c h đ t giàn khoan HD 981 t ả ằ (n m trên đ ng c s c a n ủ ộ ạ ặ h đ t trái phép n m trong b ph n nào c a vùng bi n n ế và th m l c đ a.
ể ướ ụ ị B. Vùng ti p giáp lãnh h i. ả ế ủ ộ D. N i th y.
ố s liêu sau:
ặ A. Vùng đ c quy n kinh t C. Lãnh h i.ả Câu 53: Cho b ng ả ẩ ổ ả ướ T ng s n ph m trong n ế ủ ướ c a n c ta năm 2000 và 2005
c phân theo khu v c kinh t ơ ị ự ỉ ồ
ự (Đ n v : t đ ng) ỷ ả Công nghi p và xây d ng
ệ 96 913 157 808 ụ ị D ch v 113 036 158 276 Năm Nông, lâm nghi p và thu s n 200 200
ệ 63 717 76 905 ự ể ế ủ ể ớ ị Đ so sánh giá tr 3 khu v c kinh t c a nu c ta trong hai năm 2000 và 2005 thì bi u đ ồ
ể ồ ấ ồ ồ ộ
C. Bi u đ đu ng
ề A. Bi u đ mi n
B. Bi u đ c t ghép
ờ ồ ố ậ ệ ớ ể ể ồ ể ồ c cây có ngu n g c c n nhi
D. Bi u đ tròn t đ i (chè) là do
ượ ố ậ ỡ
ư
ợ thích h p nh t là ể Ở Câu 54: ấ ỏ ậ ậ ộ ấ
Tây Nguyên có th tr ng đ A. đ t đ ba dan màu m , phân b t p trung. ệ B. khí h u chia làm hai mùa m a, khô rõ r t ẻ C. khí h u các cao nguyên trên 1000m mát m . D. có m t mùa đông nhi ứ ế ả t Nam trang 28, hãy cho bi t vùng Duyên h i Nam Trung
ể ố ệ ộ t đ xu ng th p. ệ ị Câu 55: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi B ộ không có khu kinh t ven bi n nào sau đây?
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 101
ế A. Chân MâyLăng Cô. C. Vân Phong. ộ ơ B. Nh n H i. D. Chu Lai.
ệ ị ự t Nam trang 18, cho bi ế vi c hình thành các vùng chuyên t
ằ ệ ộ ồ Tây Nguyên, Đông Nam B , Đ ng b ng sông C u Long th hi n xu h
Câu 56: D a vào Át lat Đ a lý Vi canh
ự ấ ườ ng s phân hoá lãnh th s n xu t.
ướ ng ộ ả
́ ươ ề ế ạ ữ ử B. tăng c ườ ế ọ ể
D. tăng c ng đ ng v th m nh gi a vùng kinh t
ể ệ ạ ng tình tr ng đ c canh. ấ ng chuyên môn hoá s n xu t. ́ ̀ ́ tr ng đi m phia Băc và vung kinh tê
̣ ̉ ở ườ ổ ả A. tăng c ạ ẩ ệ ạ C. đ y m nh đa d ng hoá nông nghi p. ồ ể Câu 57: Đi m t ́ trong điêm phia Nam là
ả ng cao.
ị ử ấ ượ ấ ớ c ngoài l n nh t.
ổ ắ ủ ộ ỉ ờ Câu 58: T nh c a TD&MN B c B thu c vùng KTTĐ phía B c hi n nay là
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú. C. L ch s khai thác lãnh th lâu đ i. ộ ả B. Qu ng Ninh
A. Yên Bái
D. Phú Thọ
ộ ồ B. Ngu n lao đ ng đông đ o, ch t l ầ ư ướ n D. Thu hút đ u t ệ ắ C. Thái Nguyên ế ộ ư ứ ệ ị ự t Nam trang 10, hãy cho bi t sông Gâm thu c l u v c sông
Câu 59: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây?
ồ
A. Sông H ng.ồ
B. Sông Thái Bình. ổ
C. Sông Đ ng Nai. ợ n
Câu 60: Lý do ph i đ t v n đ khai thác t ng h p kinh t
D. Sông Mê Công. không ph i làả c ta
ườ ợ
ế ể ở ướ bi n ườ ộ i ế ổ ả i sinh s ng ph i có ho t đ ng kinh t t ng h p. ắ ượ ề ạ ả ố ể ủ ạ ộ c.
ớ ng đ o r t nh y c m v i tác đ ng c a con ng ả ng bi n là không th chia c t đ ể ấ ạ ế
ướ ế phát tri n? bi n r t đa d ng ộ không thu c nhóm n
Câu 61: Qu c gia nào sau đây
c kinh t ậ ả C. Nh t B n ể D. Trung Qu cố
ậ
B. Hà Lan ớ
c công nghi p m i (NICS) t p trung ch y u ả ặ ấ ả ấ ườ A. môi tr B. trên các đ o có ng ườ ể C. môi tr ạ ộ D. ho t đ ng kinh t ố ụ A. Th y Sĩ Câu 62: Các n
ắ
ủ ế ở B. châu Phi và B c Mĩ. D. châu Á và Mĩ Latinh.
ố ệ
ệ ướ A. châu Âu và Tây Nam Á. ạ ươ C. châu Đ i D ng và Nam Á. ả Câu 63: Cho b ng s li u sau: ả ượ S n l ng cá khai thác c a Nh t B n qua các năm.
ậ ả ấ ơ ị ủ (Đ n v : nghìn t n)
Năm 1985 1990 1995 2000 2001 2003
ả ượ S n l ng 11411,4 10356,4 6788,0 4988,2 4712,8 4596,2
ổ ả ượ ề ự ủ ậ ả Nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i s n l ng cá khai thác c a Nh t B n qua các
năm t
ả
ấ
ả ổ ị
1985 – 2003? ả ượ ả ượ ả ượ ả ượ ậ ừ A. S n l B. S n l C. S n l D. S n l
ậ ụ ở ĐBSH là t ụ ng cá khai thác gi m liên t c. ng cá năm 2003 là cao nh t. ng cá khai thác tăng, gi m không n đ nh. ụ ng cá khai thác tăng liên t c. Câu 64: Nguyên nhân chính gây ra ng p l
ướ ề ườ ng.
A. n
C. tri u c
ư D. m a lũ.
ể c bi n dâng. ứ ị ế ỉ t Nam trang 30, hãy cho bi ố t t nh (thành ph ) nào sau đây có
ườ
B. lũ quét. ệ Câu 65: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ầ GDP bình quân đ u ng
i cao nh t Vùng kinh t tr ng đi m phía Nam?
ồ
ị ế ọ ể ồ B. TP. H Chí Minh. D. Bà R a – Vũng Tàu.
A. Đ ng Nai. ươ C. Bình D ng. ự ố
ệ ượ ạ ạ ế i hi n t
ề ậ ớ ể ể ả ừ ế ị i vùng bi n Vũng Áng (Hà ệ ượ ng
Câu 66: "S c Formusa đ c p t ng cá ch t hàng lo t t ả ả Tĩnh) sau đó lan ra vùng bi n Qu ng Bình, Qu ng Tr , Th a Thiên – Hu " ph n ánh hi n t gì?
ổ ế
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 101
ầ ướ ạ ươ ọ ng n ể c ng t, bi n và đ i d ng. ậ A. Bi n đ i khí h u toàn c u. ườ ễ B. Ô nhi m môi tr
ể ế ễ ế ướ c bi n nhi m axit gây ch t cá.
ư ủ
ề ệ ở ộ ệ Đông Nam B , bi n
ệ ọ
ể ầ ể
C. M a axit khi n n ầ D. Th ng t ng ozon. ổ ể ế ụ Câu 67: Đ ti p t c khai thác lãnh th theo chi u sâu trong công nghi p ầ ọ pháp quan tr ng đ u tiên là ể ệ phát tri n công nghi p khai thác d u khí. ng cho vùng.
t c s năng l
ố c ngoài.
A. phát tri n các ngành công nghi p tr ng đi m. ầ ư B. đ u t ứ C. đáp ng t ườ D. tăng c
ị ẩ ủ ậ ấ ộ ượ ầ ư ướ n ệ t Nam trang 24, cán cân xu t nh p kh u c a Hà N i năm
ố ơ ở ng thu hút v n đ u t ứ Câu 68: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi 2007 là
ệ ệ ệ ệ
A. 10428 tri u USD.
B. 4518 tri u USD.
C. 19464 tri u USD.
D. 14946 tri u USD.
ả Câu 69: Cho b ng s li u sau:
ố ệ ơ ấ ố ệ ị ươ đ n Vi t Nam phân theo ph ệ ng ti n
ố ế ế Quy mô và c c u s khách du l ch qu c t ạ ế đ n trong giai đo n 2000 – 2014
khách (1000 2000 2140,1 2014 7959,9
ạ Lo i hình ổ ố T ng s t)ượ l
ườ ườ ườ ủ ộ Đ ng hàng không (%) Đ ng th y (%) Đ ng b (%) 52,0 12,0 36,0 78,1 1,7 20,2
ố ế ơ ấ t khách qu c t ủ và c c u c a nó phân theo không đúng v s l
ệ ph ậ ng ti n đ n Vi t Nam trong giai đo n 2000 2014?
ề ố ượ ạ ấ ướ ả ng gi m nhanh.
ệ ầ ấ t Nam tăng 3,7 l n. ỉ ọ đ n Vi
ề ỉ ọ ng tăng nhanh v t tr ng.
ệ ườ ổ ườ ườ ủ ạ ỉ ọ ướ ng tăng nhanh. Nh n xét nào sau đây ế ươ ế ủ A. Đ ng th y luôn chi m t tr ng th p nh t và có xu h ố ế ế ố B. T ng s khách qu c t ướ ộ C. Đ ng b có xu h D. Đ ng hàng không là ngành đóng vai trò ch đ o, t tr ng có xu h
ế ệ ứ t các trung tâm công nghi p nào sau đây có ngành công
ệ
Câu 70: Căn c Atlat trang 21, cho bi ệ nghi p luy n kim màu? ồ
ủ ầ ồ
ồ ộ ồ
B. Hà N i, TP. H Chí Minh. D. TP. H Chí Minh, Vũng Tàu.
ộ A. TP. H Chí Minh, Th D u M t. C. Thái Nguyên, TP. H Chí Minh. ồ
Câu 71: Cho bi u để
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 101
ậ Nh n xét nào sau đây không chính xác?
ị ổ ả
ướ ả ượ ả ượ ệ c
ữ ượ t quá 3000 thùng/ngày. ng d u thô khai thác v
ấ ỏ ầ ng d u thô khai thác nh nh t.
ầ A. S n l ầ B. S n l ướ ề C. Các n D. Iraq có s n l ậ ả ượ ầ ệ ả
Câu 72: H u qu c a vi c khai thác khoáng s n quá m c ẹ
ứ ở ườ châu Phi là ị ng b tàn phá
ệ ề ủ ố ng d u thô khai thác tăng gi m không n đ nh. ự ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n c đ u có s n l ả ượ ả ủ ị ừ A. di n tích r ng b thu h p. ệ ậ ị C. nhi u loài sinh v t b tuy t ch ng
ế ỉ ủ ệ ứ ị
B. môi tr ậ ấ D. m t không gian sinh s ng c a sinh v t ủ ướ t t nh nào sau đây c a n
c ta t Nam trang 45, hãy cho bi
ế
Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ti p giáp v i Campuchia? ươ
ớ A. Bình D ng.
D. Bình Ph
B. Bình Đ nh. ạ
C. Bình Thu n.ậ ấ
ươ ủ cướ ả ậ ợ ấ i cho s n xu t nông
ư ớ ằ ị
ị Câu 74: Vùng phía đông ven Đ i Tây D ng c a Hoa Kì r t thu n l nghi p nh có ượ ấ ậ ộ ặ ờ ệ ư A. l ng m a l n, m a quanh năm. C. đ t đai phì nhiêu, khí h u ôn hòa.
ậ ọ ẳ B. đ a hình b ng ph ng, nhi u ô trũng. D. m t đ sông dày đ c, nhi u n c. ứ ạ ề ề ướ ặ ủ ầ ằ
ấ ệ Câu 75: Bi n pháp quan tr ng hàng đ u nh m nâng cao s c c nh tranh c a m t hàng xu t ạ ướ kh u g o n ả ả ẩ
ụ ế ệ ả ấ ế ng s n ph m trong s n xu t và ng d ng công ngh tiên ti n trong ch ẩ c ta là ấ ể ạ ả A. gi m chi phí s n xu t đ h giá thành s n ph m. ứ ẩ ả ấ ượ B. nâng cao ch t l
bi n.ế
ế ng.
ữ ố ắ ả ị ườ ớ ầ ợ ng.
ầ ủ ế ị ườ ỉ
t Nam trang 20, hãy cho bi ị ả ị ủ ả ứ ị ả ủ ả ố ề ấ ạ ấ ổ
ắ ượ ổ ủ c nh ng bi n đ i c a yêu c u th tr C. n m b t đ ề ặ ả ấ D. s n xu t nhi u gi ng lúa đ c s n, phù h p v i yêu c u c a th tr ệ Câu 76: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t các t nh (thành ph ) nào sau đây có giá tr s n xu t th y s n trong t ng giá tr s n xu t nông – lâm th y s n đ u đ t trên 50%?
ả ả ị
ậ ẵ ị ế ậ
A. Qu ng Ngãi, Bình Thu n, Kiên Giang. C. Bà R aVũng Tàu, Đà N ng, Cà Mau.
B. Bình Đ nh, Khánh Hòa, Qu ng Ngãi. D. B n Tre, Kiên Giang, Ninh Thu n.
ể ồ
Câu 77: Cho bi u đ sau:
ể
ể ệ ưở ướ ạ ộ ng GDP n c ta phân theo khu v c kinh t
ự ự ế c ta phân theo khu v c kinh t giai đo n 19902007.
ự ạ ế giai đo n 19902007. ạ giai đo n 19902007.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 101
ự ế ạ ộ ướ c ta phân theo khu v c kinh t ướ ng lao đ ng n ế c ta phân theo khu v c kinh t giai đo n 19902007 . ồ Bi u đ trên th hi n n i dung: ố ộ A. T c đ tăng tr ơ ấ ộ B. C c u lao đ ng n ướ ơ ấ C. C c u GDP n ưở ố ộ D. T c đ tăng tr
ủ ế ờ ớ Câu 78: Kim ng ch xu t kh u c a nu c ta ngày càng tăng, ch y u là nh :
ạ ố ầ ư ớ ẩ ủ nu c ngoài.
ẩ ả
ế ế ị
ố ẫ ớ ướ ư gia tăng dân s gi m nh ng quy mô dân s v n ngày càng l n là do ở ộ Câu 79: Ở n
ồ
ứ ủ ậ
ươ
ấ A. Thu hút v n đ u t ạ B. Đ y m nh khai thác tài nguyên khoáng s n. ệ ể C. Phát tri n công nghi p ch bi n. ờ ạ D. M r ng và đa d ng hoá th tru ng. ố ả ỉ ệ c ta t l ư ạ ộ ể ế A. Công tác k ho ch hóa gia đình ch a tri n khai đ ng b . ơ ọ ố ẻ ơ ấ B. Do c c u dân s tr , gia tăng c h c cao. ạ ườ C. Nh n th c c a ng ố ố D. Dân s đông, t l ủ ế ệ ế i dân còn h n ch . ỉ ệ gia tăng dân s luôn d ể ả ế ấ ệ ở ị ướ ng. ạ i quy t tình tr ng th t nghi p thành th n ệ c ta hi n nay
Câu 80: Bi n pháp ch y u đ gi là
ộ ố ế ể ẩ đ xu t kh u lao đ ng.
ợ ẩ ụ ở ị các đô th .
ạ ể ố ạ ự ượ i l c l ị c.
ộ ệ ả ướ ớ ự ấ A. h p tác lao đ ng qu c t ạ ộ B. đ y m nh phát tri n các ho t đ ng công nghi p và d ch v ộ ng lao đ ng trên quy mô c n C. phân b l ệ D. xây d ng các nhà máy công nghi p quy mô l n.
Ế H T
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 101