Trang 1/2
Y BAN NHÂN DÂN QUN 7
TRƯỜNG THCS NGUYN TH
THP
ĐỀ THAM KHO
KIM TRA CUI HC K I NĂM HC 2022-2023
Môn: TOÁN – Lp 6
Thi gian: 90 phút (không k thi gian giao đề)
A. Trc nghim (3,0 đim) Ghi li ch cái đứng trước đáp án đúng vào bài làm:
Câu 1. S nguyên ch năm có s kin "Thế vn hi đầu tiên din ra năm 776 trước công
nguyên" là s nào trong các s sau đây?
A. – 1776. B. 776. C. – 776. D. 1776.
Câu 2. Cho các s nguyên 12; 7; 21; 0; 6; 5; 10. Hãy sp xếp các s nguyên này theo th t
tăng dn:
A. 10 5 7 0 6 12 21 B. 10 7 5 0 6 12 21
C. 10 0 7 5 6 12 21   D. 10 7 12 5 0 6 21 
Câu 3. Đim A trong hình dưới đây biu din s nguyên nào?
A. – 2 . B. 4. C. – 3. D. 2.
Câu 4. Tng ca hai s đối nhau là:
A. 10. B. 1. C. – 1. D. 0.
Câu 5. Biu đồ bên nói v s thóc nhà bác Hà đã thu hoc trong ba năm 2000, 2001 và 2002.
Da vào biu đồ này, em hãy cho biết trong c ba năm bác Hà thu hoch được bao nhiêu t
thóc?
A. 50 t B. 120 t C. 30 t D. 8 t
Câu 6. Tp hp A {x x U( 12)}  là:
A. A {1;3;4;6;12}
B. A { 1; 2; 3; 4; 6; 12;1; 2; 3; 4; 6;12}
C. A { 1; 2; 3; 4; 6}
D. A { 2; 3; 4; 6; 12}
Câu 7. Tng các s nguyên x tha 10 x 13 là:
A. 33. B. 47. C. 23. D. 46.
Câu 8. Hình vuông có cnh 5dm thì chu vi và din tích ca nó ln lượt là:
Trang 2/2
A. 20cm và 25 2
cm B. 20cm và 25cm
C. 25 2
cm và 20cm D. 20cm và 10 2
cm
Câu 9. Hình thang cân có độ dài hai cnh đáy ln lượt là 6cm và 12cm, độ dài cnh bên là
7cm có chu vi bng:
A. 25cm. B. 45cm. C. 32cm. D. 30cm.
Câu 10. Bng sau cho biết s anh ch em rut trong mt gia đình ca 30 hc sinh lp 6A:
S anh ch em rut 0 1 2 3
S hc sinh 14 10 5 2
Đim không hp lí trong bng d liu trên là:
A. Tng s hc sinh trong bng trên là 31
B. S anh ch em rut là 0 có 14 hc sinh
C. S anh ch em rut là 1 có 10 hc sinh
D. S anh ch em rut không nh hơn 2 là 7 hc sinh
Câu 11. Kim tra sc khe đầu năm ca hc sinh khi 6 gm có: đo chiu cao, cân nng, độ
cn th, độ vin th. Kết qu nào sau đây là s liu?
A. Chiu cao, cân nng
B. Chiu cao
C. Cân nng
D. Chiu cao, cân nng, độ cn th, độ vin th
Câu 12. Go ST25 ca Vit Nam được công nhn là mt trong nhng loi go ngon nht thế
gii. Giá bán ca mi ki – lô – gam go ST25 là 35 000 đồng. M Nam mua 10 kg go ti
mt ca hàng. Để tr đủ tin go, m bn Nam cn tr bao nhiêu t tin có mnh giá 50 000
đồng?
A. 7 t B. 10 t C. 35 t D. 5 t
B. T lun (7,0 đim)
Bài 1. (2,25 đim)
a) Thay a, b bng ch s thích hp để s x2a5b chia hết cho c 2; 5 và 9. Phân tích s
x ra tha s nguyên t vi a, b va tìm được.
b) Viết tp hp B gm các s đối ca mi s sau: 16; ( 5);0; 2
c) Nhit độ đo được mt s nơi trong cùng mt thi đim được cho trong bng sau:
Quc gia Anh Vit Nam Nam Cc Canada
Nhit độ ( 0C) 15 36 15 3
Hãy sp xếp các nơi theo th t có nhit độ t cao đến thp.
d) Bài kim tra năng lc tng hp có 50 câu trc nghim nhiu la chn. Vi mi câu
tr li đúng hc sinh s được 5 đim và mi câu tr li sai s b tr đi 2 đim, câu nào không
tr li s được 0 đim. Mt hc sinh tr li đúng được 32 câu, không tr li 4 câu và còn li
là tr li sai. Hi bài kim tra ca hc sinh đó có s đim là bao nhiêu?
Bài 2. (2,5 đim)
Trang 3/2
a) Tính giá tr biu thc A 1 79 15 (15 79)
b) Tìm x, biết 9.(x 6) 20 56
c) Hc sinh khi 6 ca mt trường khi xếp hàng 2, 3, 4, 5, 6 đều thiếu 1 người nhưng
xếp hàng 7 thì va đủ. Tính s hc sinh khi 6 ca trường đó, biết rng s hc sinh chưa đến
300 em.
Bài 3. (1,25 đim)
Mt mnh vườn có dng hình vuông vi độ dài cnh là 10m. Người ta để mt phn
mnh vườn làm li đi rng 2m (như hình v), phn còn li để trng rau.
a) Tính din tích mnh vườn trng rau và din tích li đi.
b) Người ta d định làm hàng rào xung quanh phn vườn trng rau và góc vườn có để
ca ra vào rng 2m. Tính s tin cn phi tr để làm hàng rào biết chi phí cho mi mét hàng
rào là 75 000 đồng.
Bài 4: (1,0 đim)
Hưởng ng phong trào “Lá lành đùm lá rách” Liên đội trường THCS Lê Quý Đôn phát
động phong trào quyên góp v ng h các bn hc sinh min núi. S v quyên góp trong hai
đợt ca các bn đội viên các khi 6, 7, 8, 9 được thng kê trong biu đồ sau
T biu đồ trên, em hãy cho biết:
a) Trong đợt 1, khi nào có s v quyên góp là nhiu nht?
b) Tng s v các bn đội viên quyên góp được trong c hai đợt là bao nhiêu?
------------- Hết -------------
Trang 4/2
ĐÁP ÁN + BIU ĐIM
A. Trc nghim (3,0 đim). Mi câu tr li đúng được 0,25 đim
Câu 1 u 2 Câu 3 Câu 4 u 5 Câu 6 Câu 7 u 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12
C B A D B B D A C A D A
B. T lun (7,0 đim)
Bài Ni dung Đim
Bài 1
(2,25
đim)
a) Ta có: x2 và 5
b
0
mt khác x9 (2 a 5 0)9 a 2 
Vy 23
x 2250 2.3 .5
0,25
0,25
0,25
b) B{16;5;0;2} 0,5
c) Vit Nam, Anh, Canada, Nam Cc 0,5
d) Su sai là: 50 – (32 + 4) = 14 (câu)
Tng s đim bài kim tra là: 32. 5 + 4. 0 + 14. (– 2) = 132 (đim)
0,25
0,25
Bài 2
(2,5
đim)
a) A 1 79 15 (15 79) 1 79 15 15 79 
179791515
100
1
0,25
0,25
0,25
b) 9.(x 6) 20 56
9.(x 6) 56 20
9.(x 6) 36
x 6 36 : ( 9)
x6 4
x46
x2
0,25
0,25
0,25
c) Gi x (hc sinh) là s hc sinh khi 6 ( x , x 300
)
Theo đề bài ta có:
(x 1) 2
(x 1) 3
(x 1) 4
(x 1) 5
(x 1) 6
x 1 BC 2, 3, 4, 5, 6 0; 60;1 }0{ 20;180;24 ;300;360;...
x 1;59;119;179; }239;299;359;...{
mà khi xếp hàng 7 va đủn x chia hết cho 7
0,25
0,25
0,25
Trang 5/2
và 0 < x < 300 nên x = 119
Vy s hc sinh ca khi 6 là 119 hc sinh.
0,25
Bài 3
(1,25
đim)
a) Din tích mnh vườn trng rau: 2
(10 2).(10 2) 8.8 64(m )
Din tích mnh vườn ban đầu: 2
10.10 100(m )
Din tích li đi: 2
100 64 36(m )
0,25
0,25
0,25
b) S mét hàng rào cn làm là: (102).428.4230(m)
Chi phí làm hàng rào là: 30.75000 2 250 000 (đồng)
0,25
0,25
Bài 4
(1,0
đim)
a) Trong đợt 1, khi 9 có s v quyên góp là nhiu nht (170 180 200 220) 0,5
b) Tng s v các bn đội viên quyên góp được trong hai đợt là:
180 + 170 + 200 + 220 + 200 + 180 + 220 + 190 = 1560 (quyn v)
0,5
Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 6
https://thcs.toanmath.com/de-thi-hk1-toan-6