Trang 1/6 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 – 2022
Môn: Toán - Lớp 12
ĐỀ THAM KHẢO Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
121
SBD.........................................
Họ và tên:…………………..………………………….Lớp:……………
Câu 1. Tích phân
1
1
0
x
e dx
bằng
A. 2
e e. B. 2
e e. C. 21e. D. 2
e e.
Câu 2. Tích phân
22
1
3 dx x
bằng
A. 4. B.
61
9
. C. 61. D.
61
3
.
Câu 3. Cho hai số phức 11 3z i 23z i . Số phức 1 2
z z bằng
A. 4 2i . B. 4 2i . C. 4 2i. D. 4 2i.
Câu 4. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số logy x có tập xác định là .D
B. Hàm số 3
logy x có tập xác định là
0;D  .
C. Hàm số x
y e có tập xác định là
D
.
D. Hàm số 3x
y xác định trên
.
Câu 5. Cho hàm số ( )y f x hàm đa thức bậc ba đồ thị như hình vẽ bên dưới. Khẳngđịnh nào sau
đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên ( 1;1). B. Hàm số đồng biến trên ( ; 1) (1; ) .
C. Hàm số đồng biến trên (1; ) . D. Hàm số đồng biến trên ( ; 1) .
Câu 6. Tìm đạo hàm của hàm số
3
4
( 0)y x x
ta được
A.
1
4
3
'4
y x. B.
1
4
'y x
. C. 4
1
'4
yx
. D. 4
3
'4
yx
.
Câu 7. Cho 1 2z i . Điểm o trong hình vẽ bên i là đim biểu diễn sphức z?
Trang 2/6 - Mã đề 121
A. Q. B.
P
. C. N. D.
M
.
Câu 8. Cho khối hộp chữ nhật độ dài ba kích thước lần lượt 4;6;8. Thể tích khối hộp chữ nhật đã cho
bằng
A. 96 . B. 288 . C. 64 . D. 192 .
Câu 9. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị trong hình bên. Hỏi phương trình 3 2 0ax bx cx d
bao nhiêu nghiệm?
A. Phương trình có đúng hai nghiệm. B. Phương trình có đúng ba nghiệm.
C. Phương trình không có nghiệm. D. Phương trình có đúng một nghiệm.
Câu 10. Cho mặt cầu có bán kính 3R. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A. 9
. B. 108
. C. 36
. D. 27
.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm
2;1;3Mt rên đường
Ox
c ó tọa độ là
A.
2;1;0 . B.
2;0;0 . C.
2;0;3 . D.
0;1;3 .
Câu 12. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
2!.5! 10!
. B.
0! 10! 10!
. C.
0!.1! 1
. D.
0!.10! 0
.
Câu 13. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
1 1
2 2
log 1 log 2 1x x
.
A.
1;2
2
S
. B.
1;2S . C.
2;S  . D.
;2S  .
Câu 14. Tìm nghiệm thực của phương trình 2 7
x?
A. 2
log 7x. B. 7
log 2x. C. 7x. D.
7
2
x
.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm
3;0; 4Avà có véc tơ chỉ phương
5;1; 2u
phương trình
A. 3 4
5 1 2
x y z
. B. 3 4
5 1 2
x y z
.
C. 3 4
5 1 2
x y z
. D. 3 4
5 1 2
x y z
.
Trang 3/6 - Mã đề 121
Câu 16. Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong ở hình vẽ bên dưới ?
A. 3 2 4 y x x . B. 33 4y x x .
C. 3 2 43 y x x . D. 3 2
3 4 y x x .
Câu 17. Biết 2 4 2 1
2
log 6log 4log logx a b c
. Tìm kết luận đúng.
A. 3 2
x a b c . B.
3
2
a c
xb
. C.
3
2
ac
xb
. D.
3
2
a
xb c
.
Câu 18. Khối trụ tròn xoay có đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 thì thể tích bằng
A.
. B. 2
. C. 2
. D.
1
3
.
Câu 19. Cho hàm s
y f x có bng biến thn n sau:
G tr cc đi của hàm số là
A. 3 B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
5 2
f x x.
A.
d 1 ln 5 2
5 2 5
xx C
x. B.
dln 5 2
5 2
xx C
x.
C.
d 1 ln 5 2
5 2 2
xx C
x. D.
d5 ln 5 2
5 2
xx C
x.
Câu 21. Họ nguyên hàm của hàm số
3
4 sin3f x x x
A. 41cos3
3
x x C
. B. 4
1cos3
3
x x C
.
C. 43cos3x x C . D. 43cos3x x C .
Câu 22. Cho hàm số
1.
1
x
yx
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang 1y . B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang 1y.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang 1x. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng 1x .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
: 2 7 0x y z
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của
Trang 4/6 - Mã đề 121
A.
4
1;1; 7n
. B.
1
2;1; 7n
. C.
3
1;2; 7n
. D.
2
1;2;1n
.
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm
1;1;1I
1;2;3A. Phương trình của mặt cầu tâm I
đi qua điểm A
A.
2 2 2
1 1 1 5 x y z . B.
2 2 2
1 1 1 25 x y z .
C.
2 2 2
1 1 1 5 x y z . D.
2 2 2
1 1 1 29 x y z .
Câu 25. Cho hàm số
y f xcó bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực tiểu?
A.
3
. B.
0
. C. 1. D. 2.
Câu 26. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo.
A. 2 3z i . B. 3z i . C. 3z i . D. 2z.
Câu 27. Thể tích của khối chóp có đáy là tam giác ABC vuông, AB AC a và chiều cao
2a
A.
3
2
3
a
. B.
3
6
a. C.
3
3
a. D.
3
2
6
a
.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng 1 1 2
:2 1 3
x y z
d
mặt phẳng
: 1 0P x y z . Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
1;1; 2A , biết
// P cắt
d
.
A. 1 1 2
2 1 3
x y z
. B. 1 1 2
8 3 5
x y z
.
C. 1 1 2
2 1 1
x y z
. D. 1 1 2
1 1 1
x y z
.
Câu 29. Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua điểm
0 ; 1;1I, vuông góc với hai mặt
phẳng
: 2 3 0x y z
:3 2 1 0x y z
A. 3 4 3 0x y z . B. 3 5 2 0x y z .
C. 3 4 3 0x y z . D. 3 5 4 0x y z .
Câu 30. Mô đun của số phức
A.
2
. B. 13 . C.
5
. D.
3
.
Câu 31. Cho hàm số
1
2
y x x
, giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số trên
1;2
A.
9
4
m
. B.
1
2
m
. C. 0m. D. 2m.
Câu 32. Tứ diện đều có góc tạo bởi hai cạnh đối diện bằng
A. 0
45 . B. 0
90 . C. 0
60 . D. 0
30 .
Câu 33. Gieo một con xúc xắc cân đối đồng chất 2 lần. Tính xác suất để biến cố có tổng hai mặt bằng 8.
A.
1.
9
B.
1.
2
C.
1.
6
D.
5.
36
Câu 34. Cho cấp số nhân
n
u 12u 454u . Tìm công bội q của cấp số nhân
n
u.
A. 9q . B. 9q. C. 3q . D. 3q.
Trang 5/6 - Mã đề 121
Câu 35. Cho hàm số
f x
0 2f và đạo hàm
1, 1
1
f x x
x
. Tích phân
3
0
df x x
bằng
A.
10
3
. B.
13
3
. C.
8
3
. D.
64
3
.
Câu 36. Cho tứ diện OABC , ,OA OB OC vuông góc với nhau từng đôi một. Gọi H hình chiếu của O
trên mặt phẳng
ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 2 2 2 2
1 1 1 1
OA AB AC BC
. B. 2 2 2 2
1 1 1 1
OA OB OC BC
.
C. 2 2 2 2
1 1 1 1
OBOH OA OC
. D. 2 2 2 2
1 1 1 1
OH AB AC BC
.
Câu 37. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. 4 2
2 1y x x . B. 22 1y x x . C. 4 2
2 1y x x . D. 32 1y x x .
Câu 38. Xét tất cả các số thực dương a, b thỏa mãn
2
9 1
3
log loga ab. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. 29ab . B. 1ab . C. 23ab . D. 21ab .
Câu 39. Số nghiệm của phương trình 2
4 8 3 0z z trên tập số phức?
A.
6
B. 2 C.
3
D. 4
Câu 40. Cho biết phương trình 1
3
1
3
log (3 1) 2 log 2
xx
hai nghiệm 1 2
,x x . Hãy tính tổng
1 2
27 27
x x
S .
A. 252S. B. 45S. C. 9S. D. 180S.
Câu 41. Cho hàm số
y f x xác định trên
\ 1;5
thõa mãn
2
1
4 5
f x x x
,
1 1f
1
7 ln 2
3
f
. Giá trị của biểu thức
0 3f f bằng
A.
1 5
ln 1
6 4
B.
1ln10
6
C. ln10 1 D.
3
2
2
ln10. ln 2018
3
Câu 42. Xét số phức z thỏa mãn 1 2 2z i , giá trị lớn nhất của 2z i bằng
A. 2 2 . B. 2 2. C. 2 2. D. 2.
Câu 43. Cho hình nón có chiều cao bằng a, biết rằng khi cắt hình nón đã cho bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh
hình nón cách tâm của đáy hình nón một khoảng bằng 3
a, thiết diện thu được một tam giác vuông. Thể
tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng