Ậ
Ề
Ỳ I L P Ớ 5
Ố Ọ OÁN CU I H C K I MA TR N RA Đ MÔN T ọ
Năm h c: 20162017
ứ ầ ộ ế ể Ph nầ Câu Ý N i dung ki n th c c n ki m tra Điể M cứ
m (Bài)
ế ủ ố ậ ị 1 Bi t giá tr các hàng c a s th p phân 0,5 đ M1
Ph n ầ tr c ắ ả ề ỉ ố ầ 2 Gi i toán v t s ph n trăm 0,5 đ M2 nghi mệ ư ế ủ 3 Tìm TP ch a bi t c a phép tính 0,5 đ M2 (5,5đ)
ệ 4 Tính di n tích hình tam giác a 0,5 đ M2
ủ ể ộ ữ ậ Tính th tích c a hình h p ch nh t 0,5 đ M2 b
ể 5 ứ ị ủ Tính giá tr c a bi u th c 0,5 đ M3
ả ể ộ ườ 6 Gi i toán chuy n đ ng (tính q.đ ng) 0,5 đ M3
ổ ơ ạ ượ 7 ị Đ i đ n v đo đ i l ng 1 M2
ầ ự ự ệ ộ Ph n t 1 Th c hi n phép tính c ng STP a 0,5 đ M1
lu nậ ự ừ ệ Th c hi n phép tính tr STP b 0,5 đ M1
(4,5đ) ự ệ Th c hi n phép tính nhân STP c 0,5 đ M1
ự ệ Th c hi n phép tính chia STP d 0,5 đ M1
ả ộ ọ 2 Gi i toán có n i dung hình h c 2đ M4
ị ể 3 ứ Tính nhanh giá tr bi u th c 0,5đ M4
Ấ ƯỢ
Ề
Ể
Ố Ọ
Ỳ
Tr
ườ ……………………………… Đ KI M TRA CH T L
ng:
Ớ NG CU I H C K II L P
5
ọ
Ờ
H và tên HS:
……..………………………… MÔN TOÁN TH I GIAN : 40 phút
Ọ
L p: ớ ……… NĂM H C 20162017
ể
Ngày ki m tra: …… tháng 5 năm 2017
………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………….....
ậ ầ ủ Nh n xét c a th y cô Đi mể
ệ ầ ắ A. Ph n 1:Tr c nghi m
ậ ướ ỗ ả ờ M i bài t p d i đây có các câu tr l i A, B, C, D. Hãy khoanh vào ch ữ
ặ ướ ả ờ đ t tr c câu tr l i đúng (câu 1 6)
ố ậ ị 84,391 có giá tr là: Câu 1:(0,5đ). Ch s ữ ố 9 trong s th p phân
A. 9 B. C. D.
9 10
9 100
9 1000
Câu 2:(0,5đ). 25% c a ủ 600kg là:
A. 120kg B. 150kg C. 180kg D. 200kg
Câu 3: (0,5đ). Tìm Y:
ị ủ Y x 4,8 = 16,08. Giá tr c a Y là:
A . 3,35 B. 3,05 C . 3,5 D . 335
ệ ề ộ Câu 4 : a,(0,5đ). Di n tích hình tam giác có đ dài đáy 35dm,chi u cao 15dm là:
A. 262,5dm2 B. 26,25dm2 C.2,625dm2 D. 2625dm2
ề ộ ể ề ộ ữ ậ b,(0,5đ). Th tích hình h p ch nh t có chi u dài 8cm, chi u r ng 6cm và
ề chi u cao 7cm là:
A. 98cm3 B. 336cm C. 336cm2 D. 336cm3
ị ủ ể ứ Câu 5: (1đ). Giá tr c a bi u th c 165,5 : (4,25 + 5,75) – 10,5 là :
A. 6,5 B. 6,05 C. 7,05 D. 5,05
ộ ườ ạ ừ ờ ớ ậ ố ờ i đi xe đ p t A lúc 6 gi v i v n t c 13km/gi ế và đ n B Câu 6: (1đ). M t ng
ờ ườ lúc 9 gi . Quãng đ : ng AB dài là
A. 33km B. 36km C. 39km D. 42km
ỗ ấ ề ố ợ Câu 6: (1đ). Đi n s thích h p vào ch ch m (...)
ờ a. 3 gi 15 phút =....................phút c. 6 km 35m = ...................km
ấ b. 5 m3 8 dm3 =....................dm3 d. 2 t n 450 kg =....................t n ấ
ự ậ B. Ph nầ 2: T lu n
ể ặ ồ Bài 1. (2 đi m): Đ t tính r i tính
a) 384,49 + 35,35 b) 165,50 – 35,62
c) 235,05 x 4,2 d) 9,125 : 2,5
ể ử ộ ộ ớ
ườ ứ ề ấ ơ ộ Bài 2 (2 đi m). M t th a ru ng hình thang có đáy l n là 28m, đáy bé 18m và 2 thu ử i ta c y lúa trên th a ru ng đó, c 100m chi u cao h n đáy bé 7m. Ng
ượ ượ ử ộ ạ ho ch đ ố c 62 kg thóc. Tính s kilôgam thóc thu đ c trên th a ru ng đó?
ể ằ ậ ệ Bài 3 (0,5 đi m): Tính b ng cách thu n ti n
7,15 : 0,5 + 7,15 x 9 – 7,15
Ố Ọ Ể Ể Ế
ĐÁP ÁNBI U ĐI M CHI TI T MÔN TOÁN CU I H C KÌ II Năm h cọ : 2016 2017
Ph nầ Câu Ý Đáp án chi ti tế Đi m ể
(Bài) T. ph nầ
Ph n ầ 1 Khoanh vào C 0,5 đ
tr c ắ 2 Khoanh vào B 0,5 đ
nghi mệ 3 Khoanh vào A 0,5 đ
(5,5đ) 4 Khoanh vào A a 0,5 đ
Khoanh vào D b 0,5đ
5 Khoanh vào B 0,5 đ
6 Khoanh vào C 0,5 đ
7 a. 195 phút c. 6,035 km
b. 5008 dm3 d.2,450 t nấ 1đ
ỗ ượ ể (M i ý đúng đ c 0,25 đi m)
ầ ự ặ ượ Ph n t Đ t tính và tính đúng phép tính đ c 0,5đ a
lu nậ 384,49 + 35,35 = 419,84 1(2đ) 0,5đ
(4,5đ) 165,50 – 35,62 = 129,88 b 0,5đ
235,05 x 4,2 = 987,21 c 0,5đ
9,125 : 2,5 = 3,65 d 0,5đ
ử ủ ề ộ Chi u cao c a th a ru ng hình thang là: 0,25đ
18 + 7 = 25 (m)
2(2đ) ủ ử ệ ộ Di n tích c a th a ru ng hình thang là: 0,75đ
(28 + 18 ) x 25 : 2 = 575 (m2)
ố ượ ộ S kilôgam thóc thu đ ử c trên th a ru ng.. 0,75đ
(575 : 100 ) x 62 = 356,5 (kg)
ố Đáp s : 356,5 kg thóc 0,25đ
7,15 : 0,5 + 7,15 x 9 – 7,15 3 0,25đ
(0,5đ) = 7,15 x 2 + 7,15 x 9 – 7,15 x1 = 7,15 x ( 2 + 9 – 1) 0,25đ
= 7,15 x 10
= 71,5