TR NG THCS BÀN C ƯỜ Ờ
Ể
Ữ
KI M TRA GI A KỲ I Môn: Đ a Lý - L p 9
ớ
ị
ờ
Th i gian 45 phút Đ CHÍNH TH C
Ứ
Ề
Đ : ề
i và khó khăn gì trong phát tri n kinh
ộ ổ ủ ướ ộ ổ
ữ
c ta năm 2005. ậ ợ
ể
t
ế
ộ
t Nam. Vì sao ph i khai thác đi đôi v i chăm sóc b o v r ng ?
Câu 1. ( 2 đi m )ể a. C c u dân s theo đ tu i c a n ơ ấ ố b. C c u dân s theo đ tu i có nh ng thu n l ơ ấ ố và xã h i ? Câu 2. ( 4 đi m )ể Th c tr ng r ngVi ạ
ự
ừ
ệ
ệ ừ
ả
ả
ớ
Câu 3. ( 1đi m )ể Công nghi p khai thác nhiên li u
c ta ?
ệ
n ệ ở ướ
Câu 4.( 3đi m )ể Cho b ng di n tích gieo tr ng phân theo nhóm cây ( đ n v nghìn ha )
ệ
ả
ồ
ơ
ị
ố
ươ
1990 9040 6474,6 1199,3 1366,1
2002 12831,4 8320,3 2337,1 2173,8
2005 13.287,0 8.383,0 2.495,1 2.409,0
ự
ả
T ng sổ Cây l ng th c ự Cây công nghi pệ Cây th c ph m , cây ăn qu ẩ khác
ẽ ể
ồ ể ệ ơ ấ
ủ
ệ
ồ
tr ng di n tích gieo tr ng c a các nhóm
ỷ ọ
ủ
ệ
ệ
ậ
ồ
a. V bi u đ th hi n c c u di n tích gieo tr ng c a các nhóm cây năm 1990 và 2005. b. Nh n xét s thay đ i quy mô di n tích và t ổ ố ệ
ự cây theo b ng s li u. ả
TR NG THCS BÀN C ƯỜ Ờ
Ể
Ữ
KI M TRA GI A KỲ I Môn: Đ a Lý - L p 9
ớ
ị
Th i gian 45 phút
ờ
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ
N i dung chính ộ
Đi mể (0,5đ ) ố
i và khó khăn trong phát tri n kinh t : ể ế ộ ộ ộ ậ ợ Câu1 : C c u dân s năm 2005 ơ ấ - D i đ tu i lao đ ng 27% ướ ộ ổ - Trong đ tu i lao đ ng 64% ộ ổ - Ngoài đ tu i lao đ ng 9 % ộ ổ C c u dân s có thu n l ố i : (0,75đ) ậ ợ ng lao đ ng đông đ o . ơ ấ * Thu n l ự ượ ả ộ ự ữ ậ - L c l - Lao đ ng d tr hùng h u . - Th tr ớ ng tiêu th r ng l n . ụ ộ (0,75đ) ph thu c l n . ộ ớ ộ ị ườ *Khó khăn : ỷ ệ ụ ứ ầ
ế t Nam (1,5đ) i th p . ấ ườ i quy t vi c làm . ệ ệ - T l - M c thu nh p bình quân đ u ng ậ - Khó khăn trong vi c gi ệ ả Câu 2 : a. Th c tr ng r ng Vi ừ ự - Tài nguyên r ng Vi ng r ng gi m sút. t, ch t l ệ ệ ả
ấ ượ ệ ệ ừ ộ ộ ạ ừ ừ ủ ủ ạ ừ ệ ệ t Nam ngày càng c n ki - Năm 2003 di n tích đ t lâm nghi p có r ng là 11,6 tri u ha, đ che ph 35% . ệ ấ - Năm 2005di n tích đ t lâm nghi p có r ng là 12,7 tri u ha, đ che ph 38 %. ệ ấ - C c u các lo i r ng : (0,5)
ả ạ ừ ấ ộ ơ ấ ừ ừ ừ . R ng s n xu t 40,9 % . R ng phòng h 46,6 % . R ng đ c d ng 12,4 % ặ ụ ỗ
(2 đ) ả ệ ừ ng , cân b ng sinh thái . ụ
ậ
b. Ph i khai thác đi đôi chăm sóc b o v r ng : M i ý 0,25 đ ả - Đ b o v môi tr ằ ể ả ệ ườ t , sa m c hoá . - H n ch gió bão, lũ l ạ ế ạ - B o v đ t , ch ng xói mòn, r a trôi . ữ ố ả ệ ấ - B o v ngu n gen sinh v t . ồ ả ệ - Tái t o ngu n tài nguyên quý giá . ồ ạ - n đ nh vi c làm nâng cao đ i s ng cho nhi u vùng nông thôn . ớ ố ệ Ổ ị ề
Câu 3 : Công nghi p khai thác nhiên li u c ta : ệ Qu ng Ninh, chi m 90% ở ế ả tr l ( 1đ ) Nà D ng (l ng S n ), than bùn hàng trăm t - Than ăngt raxxit tr l ng 6,6 t ữ ượ ấ ả t n ỷ ấ ở c . S n xu t 34 tri u t n , ng 3 t ạ n ệ ở ướ t n t p trung ậ ỷ ấ ệ ấ ươ ơ ỷ ơ ng c n ả ướ ữ ượ - Than nâu tr l ữ ượ t n .ấ
vùng th m l c đ a phía nam tr l t n và hàng trăm t - D u khí ầ ở ữ ượ ề ỷ 3 m (2đ) ụ ị ệ ấ ng 10 t ệ ấ ỷ ấ ầ ẩ , có đ y đ chú thích (1,5đ ) Câu 4: a. B ng x lý s li u (0,5đ) V đúng t ả ử l ỷ ệ ố ệ khí . Khai thác 17,7 tri u t n, xu t kh u 17,2 tri u t n d u thô. ấ ẽ
ố ươ
(1đ) 1990 100 71,6 13,3 15,1
T ng s ổ Cây l ng th c ự Cây công nghi pệ Cây TP, ăn qu ……ả ố ệ ổ ệ ề ề ấ ự ng th c ầ ủ 2005 100 63,1 18,8 18,1 b.T ng s di n tích gieo tr ng tăng 4.247 nghìn ha ồ * V quy mô di n tích các lo i đ t đ u tăng : nhi u nh t là cây l ươ ạ ấ ề tăng 1.9084 nghìn ha, ít nh t là cây ăn qu tăng 235,2 nghìn ha.(0,5đ) ả ấ ng th c gi m 8,5% , cây công nghi p tăng 5,5 % , cây * V t tr ng : Cây l ự ệ ả ươ ề ỷ ọ ẩ th c ph m, ăn qu tăng 3% (0,5đ) ả ự