TR NG THCS L NG Đ NH C A ƯỜ ƯƠ Ủ Ị

Ể KI M TRA 1 TI T Ế Môn: Đ a lí-L P 9 ị Ớ ờ Th i gian làm bài: 45 phút Đ CHÍNH TH C Ứ Ề

Câu 1( 3 đi m):ể c ta. ộ ố ặ ố ủ ướ ể a. Trình bày m t s đ c đi m v dân s c a n ề b. Nêu nguyên nhân và h u qu . ả ậ Câu 2 ( 2 đi m):ể c ta. ế ệ ấ ộ n ắ ở ướ i quy t vi c làm i quy t vi c làm là môt v n đ xã h i gay g t ế ề ệ ằ ả Câu 3 ( 3 đi m): Cho b ng s li u: a. Vì sao nói gi ả b. Nêu m t s bi n pháp nh m gi ố ệ ộ ố ệ ả ể

S n l ng ả ượ Năm T ng s ổ ố

1990 1994 1998 2002 890,6 1465,0 1782,0 2647,4 Khai thác 728,5 1120,9 1357,0 1802,6 Nuôi tr ngồ 162,1 344,1 425,0 844,8

c ta năm 1990 và 2002 ể ệ ơ ấ ả ượ ỷ ả ướ ồ ộ ề ự ể ủ ng thu s n n ỷ ả

a. V bi u đ c t th hi n c c u s n l ẽ ể b. Nh n xét v s phát tri n c a nghành thu s n. ậ Câu 4: ( 2 đi m):ể Hãy nêu các nhân t ng đ n s phát tri n và phân b công nghi p. nhiên nh h ả ế ự t ố ự ưở ể ệ ố

────── H T ────── Ế

TR NG THCS L NG Đ NH C A ƯỜ ƯƠ Ủ Ị

Ể KI M TRA 1 TI T Ế Môn: Đ a lí-L P 9 ị Th i gian làm bài: 45 phút Ớ ờ

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ ( Đáp án này g m 2 trang) ồ

CÂU Ý N i dung ộ

Đi mể 0,5 1 a - Đ c đi m dân s : Dân s n c ta đông 89 tri u ng i (2009). ố ướ ể ặ ố ệ ườ

0,5 - Gia tăng dân s nhanh( năm 1954: 23,8 tr ng i,2003:80,9 tr ố ườ

0,5 ng i. .- C c u dân s n c ta tr c c u theo tu i,theo gi i tính ườ ơ ấ ố ướ ẻ ơ ấ ổ ớ

b 0,75 đang có s thay đ i…. ổ Nguyên nhân: Do s phát tri n kinh t ư ể ế , xã h i,s ti n b c a y t ộ ự ế ộ ủ ế ,

khoa h c…. ọ

ng, kinh t 0,75 H u qu : Gây s c ép l n đ n tài nguyên, môi tr ớ ứ ế ậ ả ườ ế ệ , vi c

i xã h i…….. ộ

2 a c ta vì: i quy t vi c làm là v n đ xã h i gay g t ấ n ắ ở ướ ệ ề ộ làm,phúc l ợ Gi ế ả

- Dân s n 1 đ ố ướ ề c ta đông, ngu n lao đ ng d i dào trong đi u ki n n n ồ ề ệ ồ ộ

kinh t ch a phát tri n đã t o s c ép l n đ n v n đ vi c làm => ế ạ ứ ề ệ ư ế ể ấ ớ

gay g t.ắ

ệ + Nông thôn thi u vi c làm (s d ng 77% th i gian làm vi c ử ụ ế ệ ờ

c a lao đ ng nông thôn) ủ ộ

+ Thành th t l th t nghi p t ng đ i cao( 6%). ị ỉ ệ ấ ệ ươ ố

- Bi n pháp: Phân b l b ệ ố ạ ạ ộ i ngu n lao đ ng,đa d ng hoá các ho t đ ng ạ ồ ộ

kinh t , đa d ng hoá ngành ngh khu v c nông thôn,chú tr ng phát ế ề ở ạ ự ọ

tri n ho t đ ng công nghi p.Xem vi c gi i quy t vi c làm là chính 1 đ ạ ộ ể ệ ệ ả ế ệ

sách xã h i c b n. ộ ơ ả

3 1,5 đ a ầ X lí s li u,v bi u đ c t ch ng, ghi chú, đ t tên (yêu c u: ố ệ ẽ ể ồ ộ ử ặ ồ

rõ, đ p, t ng đ i chính xác) ẹ ươ ố

b Nh n xét : - S n l ng thu s n ngày càng tăng 0,25đ ả ượ ậ ỷ ả

- S n l ng khai thác l n h n nuôi tr ng. ả ượ ớ ơ ồ

0,5đ - S n l ng nuôi tr ng l i có t c đ tăng nhanh h n khai thác ( có ả ượ ồ ạ ố ộ ơ

gi i thích) ả 0,75đ

4 Nhân t nhiên: t ố ự

TNTN đa d ng, t o c s đ phát tri n c c u công nghi p đa ơ ở ể ơ ấ ể ệ ạ ạ

ngành

- Khoáng s n: Than,d u khí,kim lo i,phi kim lo i,v t li u xây ạ ậ ệ ạ ầ ả

d ng...phát tri n các ngành công nghi p nh năng l ự ư ể ệ ượ ấ ng, hoá ch t,

luy n kim đen, màu, VLXD. ệ

- Thu năng sông su i: thu đi n. ỷ ệ ố ỷ

- Tài nguyên đ t n c, r ng, khí h u, sinh v t: công nghi p ch ấ ướ ừ ệ ậ ậ ế 2đ

bi n nông lâm thu s n ỷ ả ế