Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 10 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
132
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ệ
Ắ
ồ ự ị ồ ự ự ị ồ ự nhiên, ngu n l c
ự ộ ế
Câu 1: S phân chia thành các ngu n l c v trí đ a lí, ngu n l c t kinh t
ế ủ ấ
ộ ố
I. TR C NGHI M ự – xã h i là d a vào: ể A. Chính sách và xu th phát tri n ồ C. Dân s và ngu n lao đ ng
ồ ự ộ B. Tính ch t tác đ ng c a ngu n l c ố ồ D. Ngu n g c
ậ ư : ị Câu 2: Nh n đ nh nào sau đây ch a chính xác
ự ữ
ướ ố ế ỉ ố ế ớ ạ ỉ ườ ố ứ i đ t m c 6 t ng i
ố ế ớ ớ i ngày càng l n
ế ố ổ ố ố
A. Quy mô dân s có s c khác nhau gi a các qu c gia B. B c vào th k XXI, dân s th gi C. Quy mô dân s th gi ế ố D. Trong s 200 qu c gia và vùng lãnh th thì có 11 qu c gia chi m 61% dân s trên th iớ
gi
ế ồ ự ộ ủ ộ ố ể phát tri n kinh t – xã h i c a m t qu c gia ngu n l c có vai trò
ị ớ ự Câu 3: V i s ế ị quy t đ nh là: ạ ự A. Ngo i l c ị C. V trí đ a lí
ủ ế
Câu 4:
ộ ự B. N i l c D. Tài nguyên thiên nhiên ấ ế ậ
vùng núi cao quá trình hình thành đ t y u, ch y u là do: ệ ộ ấ t đ th p nên quá trình phong hóa ch m ng mùn ít
ấ ỏ
ộ ẩ Ở A. Nhi ượ B. L C. Trên núi cao áp su t không khí nh D. Đ m quá cao
ớ ệ ấ
Câu 5: Vai trò nào sau đây không đúng v i ngành s n xu t nông nghi p:
ự ự ả ườ i
ng th c, th c ph m cho con ng ồ ệ ệ
ế ị ấ t b cho s n xu t
ả ạ ặ
ẩ ấ ươ A. Cung c p l ế ế ả B. Đ m b o ngu n nguyên li u cho các ngành công nghi p ch bi n ả C. T o ra máy móc thi ạ ệ ẩ ấ D. M t hàng xu t kh u thu ngo i t ể ố ặ ẽ ụ
Câu 6: S phát tri n và phân b chăn nuôi ph thu c ch t ch vào:
ẩ ị ườ ự A. Con gi ngố C. Th tr
ộ ơ ở ứ B. C s th c ăn ứ D. Hình th c chăn nuôi ế ự ế ưở ấ c a khí h u nh h ng tr c ti p đ n quá trình hình thành đ t là:
ượ ệ ộ ụ ả ng tiêu th s n ph m ậ ả ư ng m a t đ và n ng
ộ ẩ
Câu 7: Hai y u t ượ A. L C. Nhi
ắ ư ượ ng m a ố ể ệ ấ ỉ ướ
B. Nhi ộ ẩ D. Đ m và l ậ i đây không th hi n qui lu t th ng nh t và hoàn ch nh
ế ố ủ ứ ạ ng b c x và l ệ ộ t đ và đ m ệ ể Câu 8: Bi u hi n nào d ủ ớ ỏ ị c a l p v đ a lí: ượ ể ệ ộ ng cácbôníc trong khí quy n tăng lên theo nhi ấ t đ Trái Đ t nóng lên
ủ ớ
A. L ư ễ B. Mùa lũ c a sông di n ra trùng v i mùa m a
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 132
ữ ệ ượ ụ ị ầ ậ
ế ộ ướ ấ ớ ị ấ ộ ồ ừ ấ ầ ườ ng sóng th n ở c sông tr nên th t th ng
C. Nh ng tr n đ ng đ t l n trên l c đ a gây ra hi n t D. R ng đ u ngu n b m t làm cho ch đ n
ị ậ ướ :
Câu 9: Nh n đ nh nào d ậ
ủ ồ
ề ỳ
ơ
ộ ự ậ ồ ủ ể ậ ủ ề ể ấ ồ ư i đây ch a chính xác ề ể ề ố ồ A. Sinh v t không phân b đ ng đ u trên t n chi u dài c a sinh quy n ự ậ ố ủ ớ ạ ể i h n phân b c a th c v t B. Chi u dày c a sinh quy n tu thu c vào gi ọ C. Sinh quy n t p trung vào n i có th c v t m c ấ D. Chi u dày c a sinh quy n không đ ng nh t trên t n Trái Đ t
ư :
Câu 10: Nh n nào d
ướ ỉ ổ t c các thành ph n c a nó có s bi n đ i
ự ể ầ ủ ớ ầ ủ ề ỏ ị ồ
ưở ụ h
ấ ứ ộ ầ ủ ớ ổ ủ ấ ả ự ế ổ ẽ ỏ ị ế t c các
C. M t thành ph n c a l p v đ a lí bi n đ i s kéo theo s bi n đ i c a t
ự ế ỏ ị ề ặ ồ ờ ộ ị
D. T t c các thành ph n c a l p v đ a lí đ u đ ng th i ch u tác đ ng tr c ti p ho c
ậ ch a chính xác i đây ỏ ị ấ ả ổ ớ A. L p v đ a lí ch thay đ i khi t ả ỗ ự nhiên, b t c lãnh th nào cũng g m nhi u thành ph n c a l p v đ a lí nh B. Trong t ạ ng qua l i ph thu c nhau ộ ầ thành ph n khác ấ ả ế ủ ạ ự ầ ủ ớ ộ ự gián ti p c a ngo i l c và n i l c
ấ
Câu 11: Nguyên nhân hình thành qui lu t đ a đ i trên Trái Đ t là:
ờ ậ ị ớ ộ
ờ
ng b c x M t Tr i trong năm ờ ự ự ự ự ế ộ ổ ứ ạ ặ A. S thay đ i b c x M t Tr i theo vĩ đ ổ B. S thay đ i mùa trong năm ứ ạ ặ ổ ượ C. S thay đ i l ệ D. S chênh l ch th i gian chi u sáng trong năm theo vĩ đ
ợ ớ ủ ồ ề ệ ả
ớ ậ ạ Câu 12: Lo i cây tr ng thích h p v i đi u ki n sinh thái c a vùng th o nguyên và ôn ệ đ i c n nhi t là:
ngươ
A. Kê và cao l
C. Ngô ệ
D. Lúa mì ệ
B. Lúa g oạ ạ
ệ
Câu 13: Vi c phân lo i các ngành công nghi p thành: công nghi p khai thác, công ứ nghi p ch bi n d a vào căn c :
c a s n ph m
ộ ẩ ố ượ ng lao đ ng
ẩ ồ
ố ả ấ ở ữ ủ ả ẩ ệ ế ế ự ế ủ ả ụ A. Công d ng kinh t ế ộ ấ B. Tính ch t tác đ ng đ n đ i t C. Ngu n g c s n ph m D. Tính ch t s h u c a s n ph m
ế ỉ ấ
Câu 14: Nhân t
ấ ụ t…)
ế ể ố
ướ ử ộ B. Thiên tai (đ ng đ t, núi l a, lũ l D. Chính sách phát tri n dân s ớ ơ ấ ố :
Câu 15: Đ c tr ng nào sau đây không đúng v i các n
c có c c u dân s già
ả ấ
ố ộ nào sau đây ít tác đ ng đ n t su t sinh: ộ ụ ậ A. Phong t c t p quán và tâm lí xã h i ộ ể ộ C. Trình đ phát tri n kinh t – xã h i ặ ư ộ ỉ ệ ụ ph thu c ít ỉ ệ ố ướ s dân d ộ ế ề i 15 tu i th p và ti p t c gi m ả ẻ ổ ơ ứ ầ ị
A. T l ế ụ B. T l ố C. Thi u lao đ ng, nguy c suy gi m dân s ớ ả ụ D. Nhu c u v giáo d c, s c kho sinh s n v thành niên l n
ướ ế ớ ệ c trên th gi i nói chung và Vi t Nam nói riêng
ọ
i thích t ệ ả ạ ồ ố ệ
Ợ Ờ I, TH I KÌ 1980 – 2002 (Tri u con)
Ự Ậ II. T LU N ả i sao các n Câu 1 (1đ): Gi ừ ế ả ph i chú tr ng đ n vi c tr ng r ng? Câu 2 (2đ): Cho b ng s li u: Ế Ớ ĐÀN BÒ VÀ ĐÀN L N TRÊN TH GI 1992 1980 Năm ệ 2002 1996
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 132
1281,4 864,7 1218,1 778,8 1360,5 939,3
ẽ ể ồ ộ ợ
1320,0 923,0 ậ ị ủ ậ V t nuôi Bò L nợ ể ệ ố ượ ng bò và l n và nh n xét. V bi u đ c t ghép th hi n s l ụ ơ ấ Câu 3 (2đ): Trình bày c c u và vai trò c a các ngành d ch v ?