
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
B C NINHẮ
(Đ có 01 trang)ề
Đ ỀKI M TRA GI A H C K 1Ể Ữ Ọ Ỳ
NĂM H C 20Ọ22 – 2023
Môn: Đa lí ị– L pớ 11
Th i gian làm bàiờ: 45 phút (không k th i gian giao đ)ể ờ ề
I. PH N TR C NGHI M (3,0 đi m)Ầ Ắ Ệ ể
Câu 1. Nguyên nhân ch y u t o nên s t ng ph n v trình đ phát tri n kinh t gi a các nhóm n củ ế ạ ự ươ ả ề ộ ể ế ữ ướ
trên th gi i làế ớ
A. thành ph n dân t c và tôn giáo.ầ ộ B. quy mô và c c u dân s .ơ ấ ố
C. trình đ khoa h c – kĩ thu t. ộ ọ ậ D. ngu n tài nguyên thiên nhiên.ồ
Câu 2. Đc tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đi là xu t hi n và phát tri n nhanhặ ư ủ ộ ạ ọ ệ ệ ạ ấ ệ ể
chóng
A. công nghi p điên t .ệ ư B. công nghi p d t may.ệ ệ C. công ngh cao.ệD. công nghi p c khíệ ơ .
Câu 3. Toàn c u hóa là quá trìnhầ
A. m r ng th tr ng c a các n c phát tri n.ở ộ ị ườ ủ ướ ể B. thu hút v n đu t c a các n c đang phát tri n.ố ầ ư ủ ướ ể
C. h p tác v phân công lao đng trong s n xu t.ợ ề ộ ả ấ D. liên k t các qu c gia trên th gi i v nhi u lĩnh ế ố ế ớ ề ề
v c.ự
Câu 4. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h ng t t y u, d n đnầ ự ướ ấ ế ẫ ế
A. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t . ự ụ ộ ẫ ữ ề ế B. s liên k t gi a các n c phát tri n v i nhau.ự ế ữ ướ ể ớ
C. các n c đang phát tri n g p nhi u khó khăn. ướ ể ặ ề D. ít ph thu c l n nhau h n gi a các n n kinh t .ụ ộ ẫ ơ ữ ề ế
Câu 5. Các công ti đa qu c gia có đc đi m nào sau đây?ố ặ ể
A. S l ng có xu h ng ngày càng gi m.ố ượ ướ ả B. N m trong tay ngu n c a c i v t ch t r t l n.ắ ồ ủ ả ậ ấ ấ ớ
C. Chi ph i ho t đng chính tr c a nhi u n c.ố ạ ộ ị ủ ề ướ D. Ph m vi ho t đng ch trong m t khu v c.ạ ạ ộ ỉ ộ ự
Câu 6. So v i nhóm n c phát tri n, nhóm n c đang phát tri n có dân sớ ướ ể ướ ể ố
A. tr và đông h n. ẻ ơ B. tr và ít h n. ẻ ơ C. già và đông h n. ơD. già và ít h n.ơ
Câu 7. Bi u hi n c a dân s th gi i đang có xu h ng già đi làể ệ ủ ố ế ớ ướ
A. tu i th dân s th gi i ngày càng tăng. ổ ọ ố ế ớ B. t l ng i d i 15 tu i ngày càng cao.ỉ ệ ườ ướ ổ
C. t l ng i trên 65 tu i ngày càng th p. ỉ ệ ườ ổ ấ D. t su t sinh thô ngày càng tăngỉ ấ nhanh.
Câu 8. Vi t Nam ệkhông ph i là thành viên c a t ch c nào sau đây?ả ủ ổ ứ
A. ASEAN. B. WTO. C. OPEC. D. APEC.
Câu 9. Bi u hi n rõ nh t c a hi n t ng bi n đi khí h u toàn c u làể ệ ấ ủ ệ ượ ế ổ ậ ầ
A. núi l a hình thành nhi u n i. ử ở ề ơ B. xu t hi n nhi u đng đt.ấ ệ ề ộ ấ
C. t ng ôzôn m ng d n. ầ ỏ ầ D. nhi t đ Trái đt tăng.ệ ộ ấ
Câu 10. Nh ng tài nguyên nào sau đây b khai thác m nh châu Phi?ữ ị ạ ở
A. Khoáng s n và th y s n.ả ủ ả B. Khoáng s n và r ng.ả ừ C. R ng và th y s n.ừ ủ ả D. Đt và th y s n.ấ ủ ả
Câu 11. Ph n l n lãnh th châu Phi có c nh quanầ ớ ổ ả
A. hoang m c, bán hoang m c và xa van.ạ ạ B. bán hoang m c, xa van và cây b i gai.ạ ụ
C. xa van, cây b i gai và r ng nhi t đi.ụ ừ ệ ớ D. r ng nhi t đi m và bán hoang m c.ừ ệ ớ ẩ ạ
Câu 12. Ngu n tài nguyên quan tr ng nh t khu v c Tây Nam Á làồ ọ ấ ở ự
A. than và uranium. B. d u m và khí t nhiên. ầ ỏ ự C. đng và d u m . ồ ầ ỏ D. s t và kim c ng.ắ ươ
II. PH N T LU N (7,0 đi m)Ầ Ự Ậ ể
Câu 13. (3,0 đi m)ể Trình bày nguyên nhân, h u qu và gi i pháp c a ô nhi m ngu n n c ng t, bi n và điậ ả ả ủ ễ ồ ướ ọ ể ạ
d ng.ươ
Câu 14. (4,0 đi m)ể Cho b ng s li u: ả ố ệ
T C Đ TĂNG GDP C A CÁC N C MĨ LA TINH, GIAI ĐO N 2010 – 2020Ố Ộ Ủ ƯỚ Ạ
(Đn v : %)ơ ị