Ở
Ả
S GD VÀ ĐT QU NG NAM
ƯỜ
Ọ Ọ
Ồ
TR
Ữ KI M TRA GI A H C KÌ I MÔN: Đ A LÍ 11 NĂM H C 2022 – 2023
ể ờ
ờ
Ể Ị ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
NG THPT H NGHINH ề (Đ thi có 02 trang)
ọ
ố
H và tên: ....................................................................
S báo danh: .............
ị ủ ế Câu 1. Nguyên nhân ch y u Mĩ La tinh có t l
ỉ ệ dân thành th cao là do ố
ở ề ễ các vùng nông thôn di n ra tri n miên.
ể
ậ ợ ề thành ph c a Mĩ La tinh thu n l i.
ớ ố ộ ố ủ ệ ủ i đang có xu h ng già đi là
ướ ổ i d
ộ i trên 65 tu i ngày càng cao. ớ i. A. t l C. s ng
ớ ạ ọ ố ế ớ ỉ ệ ườ B. t l ng ơ ọ ủ ữ ớ ổ i cao h n nam gi D. tu i th c a n gi ộ ủ ộ khôngđúng v i tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công
ệ ấ
ộ A. dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph làm. ế B. chi n tranh ệ C. công nghi p phát tri n v i t c đ nhanh chóng. ở ệ ố D. đi u ki n s ng ể ữ ộ Câu 2. M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi ổ ỉ ệ ườ ướ i 15 tu i ngày càng cao. ng ộ ổ ố ườ i trong đ tu i lao đ ng đông. ể Câu 3. Phát bi u nào sau đây ạ ngh hi n đ i? ấ ẩ ề ị i th t nghi p. ề ế .
ệ ệ A. Làm xu t hi n nhi u ngành m i. ể C. Thúc đ y chuy n d ch c c u kinh t ướ ơ ấ ầ ự ng toàn c u hóa kinh t , đ u t ố ườ ớ B. Làm gia tăng s ng ệ ệ ứ tri th c. ở ế ầ ư ướ c ngoài tăng nhanh ế D. Làm xu t hi n n n kinh t ấ n lĩnh v c nào sau
Câu 4. Trong xu h đây?
C. Lâm nghi p.ệ D. Nông nghi p.ệ
ự ọ B. Công nghi p.ệ ố ế ch c tài chính qu c t nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan tr ng trong s phát
ầ ụ ị A. D ch v . ổ ứ Câu 5. Các t ế toàn c u? tri n kinh t
i.
ỹ ề ệ ỹ ề ệ ế ớ ế ớ B. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t i, Qu ti n t qu c t qu c t ố ế . ố ế . ể A. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng th gi C. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng châu Âu.D. Ngân hàng th gi
́ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̉
̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ng mai.
ươ ́ ̀ ̉ ̀ ư A. đâu t C. tăng tr
ể ộ ế ề không đ u, đ u t ầ ư
ạ ́ ̀ Câu 6. Hê qua quan trong nhât cua khu v c hoa kinh tê la ́ ̀ ́ ̣ B. tăng c ự ươ ng t do hoa th phat triên dich vu va du lich. ́ ́ ̀ ́ ̣ ươ ở ử ưở ng va phat triên kinh tê. D. m c a thi tr ng cac quôc gia. ố ủ ế Câu 7. Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phát tri n kinh t ở ướ n
ề
t d n tài nguyên. Mĩ La tinh? ị ng lao đ ng. ả B. Thiên tai x y ra nhi u. ệ ầ ạ D. C n ki A. Chính tr không n đ nh. ộ C. Thi u l c l
ả
ừ t đ i khô. B. r ng xích đ o, r ng nhi
ừ ạ
ậ t đ i khô.
ấ ả c ngoài gi m m nh ổ ị ế ự ượ ầ ớ ổ Câu 8. Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan ạ ạ A. hoang m c, bán hoang m c, và xa van. ừ ệ ớ ẩ ạ ệ ớ t đ i m và nhi ệ ớ ậ t đ i khô và xa van. C. r ng xích đ o, c n nhi ệ ớ ạ ạ D. hoang m c, bán hoang m c và c n nhi Câu 9. Dân s châu Phi tăng r t nhanh là do
ườ i dân th p . nhiên cao. ấ B. t su t gia tăng dân s t
ỉ ấ ử ̉ thô giam còn châm. ố ự i còn cao. ố ̀ ̣ ọ ấ A. trinh đô h c v n ng C. t su t t
ỉ ấ ơ ớ ̣ D. t su t gia tăng c gi ậ ỉ ấ ả ệ ạ Câu 10. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là do
Mã đ 231ề
Trang 1/3
ễ ườ ậ ầ ng xuyên.
ừ ạ ễ ườ ng ứ i khai thác quá m c
ề ổ ế B. bi n đ i khí h u toàn c u. ườ D. con ng ể
A. cháy r ng di n ra th C. tình tr ng ô nhi m môi tr ệ ươ i đ phát tri n ạ ng th c, chăn nuôi gia đ i gia súc.
ươ ệ ớ ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh .
ả ả ươ ậ ợ ể Câu 11. Mĩ La tinh có đi u ki n thu n l ự ệ A. cây công nghi p, cây l ệ ự B. cây l ệ C. cây công nghi p, cây ăn qu nhi ự ng th c, cây ăn qu nhi D. cây l
ng th c, cây công nghi p nhi ệ ớ t đ i, chăn nuôi gia súc. ỏ ệ ớ t đ i, chăn nuôi gia súc nh . ể ễ ng b ô nhi m? Câu 12. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho môi tr
ể ả ự ố ắ ị ườ ạ ộ ầ B. Phát tri n ho t đ ng du l ch bi n, đ o.
ị ủ ả ạ ươ ng bi n và đ i d ể ờ ơ D. Ho t đ ng khai thác th y s n xa b .
ề nhi u n i. ườ ạ ộ ể ặ ng có đ c đi m là
ề ườ ướ ợ ướ ể ườ
ấ i th p. ề c ngoài (FDI) nhi u. n
ỉ ố B. ch s phát tri n con ng ầ ư ướ D. đ u t ả i h u qu nào sau đây? ầ ạ Câu 14. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t
ướ
ộ ệ ượ ấ ề ậ ặ ấ ề ề ủ ế ử A. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. ở ễ ng di n ra C. Tri u c ể c phát tri n th Câu 13. Các n ấ c ngoài còn r t cao. A. có n n ấ ườ C. GDP bình quân đ u ng i th p. ả ể A. N c bi n ngày càng dâng cao. C. Gia tăng các hi n t
ự ế ử D. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n. khu v c nào sau đây?
t Nam đã tham gia vào t ươ ệ ướ ự ng chung Nam Mĩ. do th c t ế ch c liên k t kinh t ị ườ B. Th tr
ọ ẽ ẫ ớ ậ ậ B. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n. ấ ng đ ng đ t, núi l a. ổ ứ ạ ắ ng m i B c Mĩ. ễ ươ ế châu Á – Thái Bình D ng.
ợ ấ ủ ữ ệ Câu 16. M t trong nh ng bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u là
ấ ự
t đ Trái Đ t ngày càng tăng. ậ ơ ộ vùng c c ngày càng dày. ề ở nhi u n i. ệ Câu 15. Vi A. Hi p C. Liên minh châu Âu – EU.D. Di n đàn h p tác kinh t ậ ế ổ ể ệ ộ B. nhi ấ ề ệ ấ D. xu t hi n nhi u tr n đ ng đ t.
ẫ ớ ệ ả i h qu nào sau đây?
ệ ế
ấ ế ụ ộ ở A. băng ử C. núi l a hình thành ố Câu 17. Dân s già d n t ồ ệ ạ A. C n ki t ngu n tài nguyên. ớ ứ ng. i môi tr C. Gây s c ép t
B. Th t nghi p và thi u vi c làm. ồ D. Thi u h t ngu n lao đ ng. ế ẫ ế
s.
ượ ạ ườ ủ ế Câu 18. Nguyên nhân ch y u nào sau đây d n đ n hi n t ả ng khí th i CFC ả ng rác th i sinh ho t. ệ ộ ậ ng các đ i d 2 tăng nhanh. A. Gia tăng l C. Gia tăng l
ượ ượ ầ ướ Câu 19. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h
ữ ể ề ế .
ự ng t ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn. ữ ướ ự ụ ộ ẫ ề ề .
ạ ị ẫ t y u, d n đ n ụ ẹ châu Phi là ổ ầ ệ ượ ng bi n đ i khí h u toàn c u? ễ ạ ươ ườ B. Ô nhi m môi tr ng. ả ng khí th i CO D. L ế ấ ế ộ ẫ B. ít ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t A. các n ả ế D. thu h p kho ng cách giàu nghèo. C. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ạ Câu 20. Các lo i tài nguyên đang b khai thác m nh
ướ
ừ ấ ồ
ệ ấ ạ ộ ọ ả c và khoáng s n. A. n ả C. khoáng s n và r ng. ư ừ ủ ở ấ ồ B. r ng và đ t tr ng. ướ c. D. đ t tr ng và n ạ ệ ệ
ể ặ Câu 21. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ệ ̣ ử . B. công ngh cao. D. công nghi p điên t
ệ ệ A. công nghi p d t may. ệ ơ C. công nghi p c khí. Ầ Ự Ậ ể B. PH N T LU N. (3 đi m):
Mã đ 231ề
Trang 1/3
ư ố ướ ở c châu Phi
ề i có n n kinh t
Câu 1: (2 đi m)ể T i sao Châu Phi có ngu n tài nguyên phong phú nh ng đa s các n ạ ồ ể ế ạ kém phát tri n? l ố ệ Câu 2: (1đi m)ể Cho b ng s li u:
ả ố ộ ủ ạ
ộ T c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh giai đo n 1985 2017 ơ ị Đ n v : % 1995 0,4 2000 2,9 2005 4,3 1985 2,3 1990 0,5 2010 5,8 2017 0,7 tăng
Năm ố T c đ GDP
ứ ố ộ ố ệ ủ ạ ả ậ
Căn c vào b ng s li u trên, hãy nh n xét t c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh trong giai đo n 1985 2017.
Ế H T