S GD VÀ ĐT QU NG NAM
Ể Ị
Ở ƯỜ
Ả Ồ
TR
NG THPT H NGHINH
Ọ Ọ ể ờ
ờ
Ữ KI M TRA GI A H C KÌ I MÔN: Đ A LÍ 11 NĂM H C 2022 – 2023 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
ề (Đ thi có 02 trang)
ọ
ố
H và tên: ..................................................................
S báo danh: .............
ặ ệ ệ ư ủ ệ ể ạ ấ ạ ộ ọ
Câu 1. Đ c tr ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là xu t hi n và phát tri n nhanh chóng
ệ ệ A. công ngh cao. C. công nghi p điên t
ỉ ệ ị ̣ ử . ủ ế Câu 2. Nguyên nhân ch y u Mĩ La tinh có t l
ệ ơ B. công nghi p c khí. ệ ệ D. công nghi p d t may. dân thành th cao là do ề ễ
ở các vùng nông thôn di n ra tri n miên. ậ ợ i. thành ph c a Mĩ La tinh thu n l
ố ủ ớ ố ộ ể
ố
ế ở A. chi n tranh ệ ố ề B. đi u ki n s ng ệ C. công nghi p phát tri n v i t c đ nhanh chóng. ộ D. dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph làm. ể ấ ủ ữ ế ộ ệ Câu 3. M t trong nh ng bi u hi n rõ nh t c a bi n đ i khí h u là
ấ ộ ấ ấ
ậ ệ ộ t đ Trái Đ t ngày càng tăng. ở ử ơ ở ề nhi u n i. ổ B. nhi D. núi l a hình thành
ọ ẽ ẫ ớ ậ ả i h u qu nào sau đây?
ướ ề ề ậ
ệ ượ ử ộ B. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n. ấ ng đ ng đ t, núi l a. ạ Câu 4. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t ấ ấ ề D. Gia tăng các hi n t
ể ặ ng có đ c đi m là
ậ ề ệ A. xu t hi n nhi u tr n đ ng đ t. ự vùng c c ngày càng dày. C. băng ả ể ậ ướ ợ ướ ầ ư ướ n
ỉ ố ườ ầ ề c ngoài (FDI) nhi u. ấ i th p.
A. N c bi n ngày càng dâng cao. ặ C. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n. ườ ể c phát tri n th Câu 5. Các n ấ A. có n n c ngoài còn r t cao. ườ C. ch s phát tri n con ng ệ ề B. đ u t D. GDP bình quân đ u ng ể i đ phát tri n
ươ ệ ớ ng th c, cây công nghi p nhi ỏ t đ i, chăn nuôi gia súc nh .
ạ ươ ng th c, chăn nuôi gia đ i gia súc.
ả ả
ươ ầ ớ
ạ ừ
ậ t đ i khô.
ừ ạ ậ A. r ng xích đ o, c n nhi ạ B. hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ạ C. hoang m c, bán hoang m c, và xa van. ừ D. r ng xích đ o, r ng nhi
ự ̣ ̉ ̣ ̉
́ ̉
ươ ự ư ̉ ̣ ̣ ̣ ́ phat triên dich vu va du lich.
̀ ướ
i đang có xu h ọ ủ ữ ớ ng mai. ệ ủ ộ ớ ng già đi là ơ i cao h n nam gi
ổ i d
ổ ứ i. i trên 65 tu i ngày càng cao. ế ự ấ ể i th p. ậ ợ ể Câu 6. Mĩ La tinh có đi u ki n thu n l ệ ự A. cây l ự ệ B. cây công nghi p, cây l ệ ệ ớ C. cây công nghi p, cây ăn qu nhi t đ i, chăn nuôi gia súc. ự ệ ớ ỏ ng th c, cây ăn qu nhi D. cây l t đ i, chăn nuôi gia súc nh . ả ổ Câu 7. Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan ệ ớ t đ i khô và xa van. ệ ớ ạ ạ ệ ớ ẩ ệ ớ t đ i khô. t đ i m và nhi ́ ̀ ́ ́ Câu 8. Hê qua quan trong nhât cua khu v c hoa kinh tê la ̀ ́ ́ ̀ ưở ̣ ươ ở ử B. m c a thi tr ng va phat triên kinh tê. ng cac quôc gia. ̀ ́ ́ ̀ ̣ D. đâu t ươ do hoa th ng t ố ế ớ ể ữ Câu 9. M t trong nh ng bi u hi n c a dân s th gi ổ ộ ổ B. tu i th c a n gi i trong đ tu i lao đ ng đông. ỉ ệ ườ ổ D. t l ng i 15 tu i ngày càng cao. ế ch c liên k t kinh t t Nam đã tham gia vào t khu v c nào sau đây? A. tăng tr C. tăng c ộ ố ườ A. s ng ỉ ệ ườ ướ ng C. t l ệ Câu 10. Vi
ề Mã đ 534
Trang 1/3
ệ ướ ự do th ạ ắ ng m i B c Mĩ. ng chung Nam Mĩ. B. Hi p
ợ ế ị ườ ễ
ướ A. Th tr C. Di n đàn h p tác kinh t ầ Câu 11. Toàn c u hóa và khu v c hóa là xu h
ể ế ộ ẫ ữ ề ế c t châu Á – Thái Bình D ng. ự ng t ặ c đang phát tri n g p nhi u khó khăn. .
ộ ẫ ề ề ữ .
ướ A. các n ụ C. ít ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ẫ ế ậ ổ
ng bi n đ i khí h u toàn c u? ả ượ ủ ế ả ng khí th i CFC
ườ ế D. thu h p kho ng cách giàu nghèo. ả ầ ế ượ ng rác th i sinh ho t. ả ng khí th i CO ng. A. Gia tăng l ễ C. Ô nhi m môi tr
ươ ươ D. Liên minh châu Âu – EU. ẫ ấ ế t y u, d n đ n ự ụ B. s ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ẹ ệ ượ Câu 12. Nguyên nhân ch y u nào sau đây d n đ n hi n t B. Gia tăng l ượ D. L ố ộ ạ 2 tăng nhanh. ế ể ề không đ u, đ u t ầ ư
ạ Câu 13. Nguyên nhân ch y u nào sau đây đã làm cho t c đ phát tri n kinh t ướ n
s. ạ ươ ng các đ i d ủ ế ở Mĩ La tinh? ề
ổ
ị ế ự ượ ị ng lao đ ng. ả c ngoài gi m m nh ả A. Thiên tai x y ra nhi u. ệ ầ ạ C. C n ki B. Chính tr không n đ nh. ộ D. Thi u l c l
nhiên cao.
ỉ ấ ̀ ơ ớ ườ ỉ ấ ử ̣ ọ ấ ̉ ̣ ố ự thô giam còn châm.
ấ i còn cao. i dân th p . ả ẫ ớ ệ i h qu nào sau đây?
ứ ườ
ồ ồ ộ ng. ệ t d n tài nguyên. ố Câu 14. Dân s châu Phi tăng r t nhanh là do ỉ ấ A. t su t gia tăng c gi B. t su t gia tăng dân s t ấ D. t su t t C. trinh đô h c v n ng ố Câu 15. Dân s già d n t ệ ạ A. C n ki t ngu n tài nguyên. ế ụ C. Thi u h t ngu n lao đ ng.
ạ ả i môi tr ế Câu 16. Nguyên nhân chính làm suy gi m đa d ng sinh v t hi n nay là do
ễ ườ ớ B. Gây s c ép t ệ ấ D. Th t nghi p và thi u vi c làm. ậ ế ậ
ừ A. cháy r ng di n ra th ườ C. con ng
ng xuyên. ứ i khai thác quá m c ầ ướ ế ầ ư ướ ườ ở ự ng toàn c u hóa kinh t , đ u t n ệ ổ ầ B. bi n đ i khí h u toàn c u. ễ ạ D. tình tr ng ô nhi m môi tr c ngoài tăng nhanh ng lĩnh v c nào sau
Câu 17. Trong xu h đây?
ụ ị A. D ch v . B. Lâm nghi p.ệ
ể D. Nông nghi p.ệ ễ ị ng b ô nhi m?
ủ ế Câu 18. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho môi tr ở ự ố ắ
C. Công nghi p.ệ ạ ươ ườ ng bi n và đ i d ầ ơ B. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. ể ử ạ ộ ị ể ề nhi u n i. ủ ả
ờ D. Phát tri n ho t đ ng du l ch bi n, đ o. ả ọ ự ố ế nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan tr ng trong s phát ch c tài chính qu c t
ễ ề ườ ng di n ra A. Tri u c ạ ộ C. Ho t đ ng khai thác th y s n xa b . Câu 19. Các t ế tri n kinh t
ỹ ề ệ ỹ ề ệ ế ớ . i, Qu ti n t qu c t ố ế . ố ế B. Ngân hàng th gi
ổ ứ ể ầ toàn c u? A. Ngân hàng châu Âu, Qu ti n t C. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng th gi qu c t ế ớ D. Ngân hàng châu Á, Ngân hàng châu Âu. i.
ủ ạ ớ ộ ọ ộ khôngđúng v i tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công
ể Câu 20. Phát bi u nào sau đây ngh hi n đ i?
ị ứ ệ ế ấ .
ơ ấ ấ ế B. Làm xu t hi n n n kinh t tri th c. ớ ệ ệ D. Làm xu t hi n nhi u ngành m i.
ạ ệ ệ ể ẩ A. Thúc đ y chuy n d ch c c u kinh t ố ườ i th t nghi p. C. Làm gia tăng s ng ị ạ
ừ ướ ấ ồ ạ ấ ồ c và khoáng s n. c. ề ấ ề ở châu Phi là Câu 21. Các lo i tài nguyên đang b khai thác m nh ả B. khoáng s n và r ng. D. đ t tr ng và n ừ A. r ng và đ t tr ng. ả ướ C. n
Ầ Ự Ậ ể B. PH N T LU N. (3 đi m):
ề Mã đ 534
Trang 1/3
ư ố ướ ở c châu Phi
ề i có n n kinh t
Câu 1: (2 đi m)ể T i sao Châu Phi có ngu n tài nguyên phong phú nh ng đa s các n ạ ồ ể ế ạ kém phát tri n? l ố ệ Câu 2: (1đi m)ể Cho b ng s li u:
ả ố ộ ủ ạ
ộ T c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh giai đo n 1985 2017 ơ ị Đ n v : % 1995 0,4 2000 2,9 2005 4,3 1985 2,3 1990 0,5 2010 5,8 2017 0,7 tăng
Năm ố T c đ GDP
ứ ố ộ ố ệ ủ ạ ả ậ
Căn c vào b ng s li u trên, hãy nh n xét t c đ tăng GDP c a Mĩ La tinh trong giai đo n 1985 2017.
Ế H T