Ể Ọ
Ứ
Ề
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ TR NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C Ọ Ị
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: Đ A LÝ 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 257
ầ ệ (9,0 đi m)ể
ự c trong khu v c Đông Nam Á đang :
ắ Ph n I. Tr c nghi m ệ Câu 1: Hi n nay các n ạ ự ng th c.
ẩ ế ẩ ạ
ọ
ướ ấ ươ ả A. đ y m nh s n xu t l ệ B. ti n hành công nghi p hóa.. ệ ấ ả C. đ y m nh s n xu t cây công nghi p. ể D. trú tr ng phát tri n ngành chăn nuôi. ớ ề ở ể ề đi m:
Câu 2: Thiên nhiên mi n Đông gi ng v i mi n Tây ả
ệ
ớ t, ôn đ i. ướ c. ổ ậ ư ủ ế ậ ớ ằ ồ
ủ ệ Câu 3: Di n tích và dân s (năm 2005) c a Trung Qu c là:
ố ườ ố A. Tài nguyên khoáng s n giàu có. B. Khí h u gió mùa c n nhi C. H lạ u các sông l n, d i dào n ồ ỡ D. Ch v u đ ng b ng phù sa châu th , màu m . ố 2, Dân s : 1303,7 ng
ệ ệ ệ ệ ố ố ố ườ ườ ườ ố i (2005) 2, Dân s : 1303,7 tri u ng ệ 2, Dân s : 130,37 tri u ng ệ 2, Dân s : 2303,7 tri u ng ệ i (2005) i (2005) i (2005) A. Di n tích: 9572,8 km B. Di n tích: 9572,8 nghìn km C. Di n tích: 957,28 nghìn km D. Di n tích: 8572,8 nghìn km
ố ủ ế ở Câu 4: Dân s Trung Qu c phân b ch y u
ố ắ ề A. Mi n b c ố ề B. mi n Tây. ề C. mi n Đông.
ả ả ự ầ ề D. Mi n nam ệ ượ ả Câu 5: Ph n h i đ o khu v c Đông Nam Á th ng x y ra hi n t ng:
ộ ộ ử ấ A. đ ng đ t. ấ C. đ ng đ t và núi l a.
ự ố ệ ở ố ớ ề ườ B. sóng th n.ầ D. núi l a.ử ề mi n Đông gi ng v i mi n Tây ở
Câu 6: S phân b công nghi p đi m:ể
ố ậ ề ế ạ ệ ậ ể
ệ
ả ấ ế ị ệ ử t b đi n t A. Phân b t p trung ngành ch t o máy. B. Có nhi u đi m công nghi p t p trung. C. Có ngành luy n kim. D. Có ngành s n xu t thi
ấ ủ ả . ướ ủ ế ậ c Đông Nam Á t p trung ch y u
Câu 7: Các ngành s n xu t c a các n ạ t
ề
ể ồ ề i vùng: ể A. ven bi n và trung du. ằ C. đ ng b ng ven bi n. B. trung du và mi n núi. ể D. mi n núi và ven bi n.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 257
ầ ố ữ Câu 8: Đông Nam Á là c u n i gi a:
ạ ươ
A. Châu Á – Châu Đ i D ng. C. Châu Á – Châu Phi.
ự
B. Châu Á – Châu M .ỹ D. Châu Á – Châu Âu. Câu 9: Khu v c Đông Nam Á hi n có bao nhiêu qu c gia? ố ố ố ệ B. 12 qu c gia. A. 11 qu c gia.
ố C. 10 qu c gia. ụ ộ ượ ậ ể ệ ố D. 9 qu c gia. c t p trung phát tri n là
Câu 10: Các ngành công nghi p tr c t đ nh ng ngành: ả ả ệ ữ ự ề ệ ắ
ậ ụ ố ự ẵ i nhanh, t n d ng nhân l c s n có.
ấ ữ A. Đ m b o cho vi c xây d ng n n công nghi p v ng ch c. ộ ậ ỏ B. Đòi h i trình đ kĩ thu t cao. ồ ợ ư ạ i ngu n l C. Tôn ít v n, đ a l ả D. Có kh năng tăng nhanh năng su t, sinh lãi cao.
ố ồ ủ ơ ắ i b t ngu n c a các con sông l n ớ ở
ườ ườ ườ ườ
ề Câu 11: Mi n tây Trung Qu c là n Trung Qu cố A. sông Tr B. sông Tr C. sông Tr D. sông Tr ề ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, vonga. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, Nin. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, amazon. ướ ế ủ ể c a các n c Đông Nam Á phát tri n khá nhanh,
Câu 12: N n kinh t song:
ị ắ
ắ ắ ư ữ A. ch a v ng ch c. ữ C. v ng ch c.
ị Câu 13: Đ a hình mi n Tây Trung Qu c ch y u là:
ề ồ ị
ồ ồ ắ ắ ồ
ồ ủ ế ồ ấ ổ B. r t n đ nh. ấ ữ D. r t v ng ch c. ố ề ủ ế ị ồ ồ ồ A. các cao nguyên đ s và các b n đ a B. G m nhi u dãy núi cao , các cao nguyên đ s và các b n đ a. ằ C. Ch y u là các đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Nam ề D. G m nhi u dãy núi cao
ả ả ủ ả ấ
ấ
ệ ng nông nghi p tăng nhanh.
ệ ế Câu 14: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung Qu c?ố ạ ị ả ươ ế ị
ng th c chi m v trí quan tr ng nh t. ị ả ượ ọ ớ ơ ồ ọ ả ề A. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao. ượ B. Giá tr s n l ự C. Cây l ế D. Chăn nuôi chi m giá tr s n l
ấ ng l n h n tr ng tr t. ế ể ẩ ự ộ ế ố ữ thúc đ y s phát tri n kinh t ự xã h i khu v c
Câu 15: Nh ng y u t Đông Nam Á là:
ộ ồ
ồ ị ườ ụ ớ ng tiêu th l n.
ồ ng tiêu th l n.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 257
ồ A. ngu n lao đ ng d i dào. ộ ố ẻ B. dân s tr , ngu n lao đ ng d i dào, th tr ườ C. th trị ụ ớ ố ẻ D. dân s tr .
ể ế ố ố ớ nhiên Trung Qu c đ i v i phát tri n kinh t là:
ủ ự ở ắ ạ
ụ ữ ộ ở ồ ằ vùng Hoa B c. ề ạ ở ổ ộ mi n Tây; Bão, l t d d i đ ng b ng Câu 16: Khó khăn c a t A. Gió l nh kéo dài ớ B. Lãnh th r ng l n, khô h n
Hoa Nam
ề
mi n Tây. đ ng b ng Hoa Nam.
ạ ở ớ ổ ộ C. Lãnh th r ng l n khô h n ằ ụ ữ ộ ở ồ t d d i D. Bão, l ậ ị ư ữ ạ
Câu 17: Khí h u Đông Nam Á không b khô h n nh nh ng vùng cùng vĩ đ
B. sông ngòi.
C. bi n.ể ữ ể ợ D. gió mùa. ế ì đ thu hút s ự i th g
ộ ồ
ộ ở ờ Châu Phi và Tây Nam Á là nh : ị A. đ a hình. Câu 18: Các n ủ chú ý c a các n ị ị ầ ầ
ướ ướ ế ố ố ố ộ ườ ị ớ
ồ ườ ụ ộ ng tiêu th r ng l n. ồ ươ ạ ả i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ng đ ng trong sinh ho t và s n c Đông Nam Nam Á có nh ng l c đ qu c? ồ A. V trí c u n i và ngu n lao đ ng d i dào. ồ B. V trí c u n i và ngu n tài nguyên giàu có. ồ C. Ngu n lao đ ng d i dào và th tr ề D. Ng
ể ớ ộ ố ư không đúng v i dân c , xã h i Trung Qu c?
t 500 năm tr c công nguyên.
ầ ạ ố ướ ộ i dân có truy n th ng lao đ ng c n cù, sáng t o.
ể ụ xu t.ấ Câu 19: Đi m nào sau đây ữ ế A. Phát minh ra ch vi ề ườ B. Ng C. Có ít dân t c.ộ ầ ư D. Chú ý đ u t
phát tri n giáo d c. ố ế ả ế ừ t năm.
A. 1980
Câu 20: Trung Qu c ti n hành c i cách kinh t C. 1978 B. 1989 ủ ố ệ D. 1979 ớ ố Câu 21: Di n tích và dân s (năm 2005) c a Trung Qu c so v i th gi ế ớ i
ư ấ
ấ ấ
ế ế ế ế ệ ệ ệ ệ ố ớ ứ , dân s l n nh t th gi ế ớ A. Di n tích x p th t i. ố ớ ứ ế ớ i. B. Di n tích x p th năm, dân s l n nh t th gi ế ớ ố ớ ứ ấ i. C. Di n tích x p th nh t, dân s l n nh t th gi ế ớ ứ i. D. Di n tích x p th ba, dân s l n nh t th gi
ố ớ ố ấ ứ ấ ắ ủ ư ế ố
ỉ
ể ổ ự ỉ ệ ớ ợ ị nhiên gi m. i tính h p lí. ế Câu 22: Chính sách dân s r t c ng r n c a Trung Qu c đã đ a đ n k t qu là:ả ỗ A. M i gia đình ch sinh 1 con. ơ ấ C. C c u gi B. Dân s phát tri n n đ nh, ả D. T l
ọ ố gia tăng t ươ ng qu c?
t Nam . ố ệ C. Campuchia. D. Vi
Câu 23: Qu c gia nào sau đây không có tên g i là V B. Brunây. ́ ố A. Thái Lan. ́ ̀ ̣ ư ự ự ̉
Câu 24: D an phat triên hanh lang Đông – Tây tai l u v c sông Mê Công gôm:̀
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 257
A. Việt Nam, Lào, Phi lip pin va ̀Đông Bắc Thái Lan.
B. Việt Nam, Cam pu chia, Ma lai xi a va ̀Đông Bắc Thái Lan. C. Việt Nam, Lào, Mianma va ̀Đông Bắc Thái Lan. D. Việt Nam, Lào, Cam pu chia va ̀Đông Bắc Thái Lan. ẩ ướ ệ ể ạ t Nam xu t kh u lúa g o sang các n Câu 25: Vi c ASEAN tiêu bi u là:
ấ A. Malaisia, Philippin, In donê si a. B. Malaisia, Campuchia, In donê si a. C. Malaisia, Mianma, In donê si a. D. Malaisia, Xingapo, In donê si a.
ở ổ ở ừ Đông Nam Á v a có lãnh th ả bán đ o và ở
ố Câu 26: Qu c gia nào đ o?ả
A. Malaixia. B. Thái Lan. C. Inđônêxiaa. D. Lào.
ố ể ậ Câu 27: Mi n tây Trung Qu c có ki u khí h u
ư t, m a ít
ề ậ ậ ệ ớ t đ i. ớ ậ ụ ị ậ ậ ệ ắ ệ t gió mùa. A. Khí h u nhi C. Khí h u ôn đ i gió mùa.
ử ầ ế ầ B. Khí h u l c đ a kh c nghi D. Khí h u c n nhi ướ ề c Đông Nam Á có n n kinh
ế ỉ Câu 28: N a đ u th k XX, h u h t các n :ế t
ấ ể
A. r t phát tri n. C. đang phát tri n .ể B. phát tri n.ể ạ ậ D. l c h u.
ổ ố Câu 29: Lãnh th Trung Qu c kéo dài t :
ộ ừ 0B 530B, kinh đ 73ộ ộ ừ 0B 530B, kinh đ 73ộ ộ ừ 0B 530B, kinh đ 83ộ ộ ừ 0B 430B, kinh đ 43ộ 25 20 30 20 A. vĩ đ t B. vĩ đ t C. vĩ đ t D. vĩ đ t
ừ 0Đ 1550Đ 0Đ 1350Đ 0Đ 1350Đ 0Đ 1350Đ ố ớ ề i phân chia Trung qu c thành 2 mi n Đông và Tây là
Câu 30: Ranh gi kinh tuy n:ế A. 1050 B. 1000 D. 1090
ư ố Câu 31: Qu c gia nào sau đây ch a gia nh p ASEAN?
D. Campuchia. A. Đông timo.
ồ ộ ASEAN đ ậ c thành l p năm:
C. 1040 ậ C. Brunây. ượ C. 1999 B. Thái Lan. ế Câu 32: C ng đ ng kinh t B. 1995 A. 1967
ướ ụ c ASEAN
ụ ạ ượ
ệ ữ ộ ộ c? ế D. 2015 Câu 33: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ầ c n đ t đ A. Gi
ố khác.
ữ ả i quy t nh ng khác bi ướ ớ ASEAN v i các n ợ ệ ố ướ c, kh i n ộ ổ ứ ổ ể ế ồ ị ế t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ố ế ặ c ho c các t ch c qu c t B. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và phát tri n đ ng
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 257
đ u.ề
ể ế ộ ủ ụ ế ộ , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a C. Thúc đ y s phát tri n kinh t
ướ ẩ ự c thành viên. các n
ự ự ề ộ ổ ị ế , D. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh, có n n kinh t
ấ ở ự văn hoá phát tri n.ể Câu 34: Sông nào sau đây dài nh t
ườ ng Giang.
A. sông Tr C. sông Mê Kông.
Câu 35: Việt Nam gia nhập hiệp hội các n
A. 2015
ứ ự B. 1967 ồ ằ ở ố ừ ắ ề các đ ng b ng khu v c Đông Nam Á? B. sông Ama – zôn. D. sông H ng.ồ ́ ́ ươ c Đông Nam A ( ASEAN ) năm D. 1995 C. 1999 mi n đông Trung Qu c t ế b c đ n
Câu 36: Th t nam:
ắ ắ ắ ắ ằ ằ ằ ồ ồ ồ
ắ A. Hoa Trung, Đông B c, Hoa B c, Hoa Nam. ắ B. Đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Nam, Hoa Trung. ắ C. Đ ng b ng, Hoa B c, Đông B c, Hoa Nam, Hoa Trung. ắ D. Đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Nam. ầ
Cho b ng s li u
ố ệ :
ậ (1,0 đi m) ể ố ế ế
ự
ự Ph n II. T Lu n ị Khách du l ch qu c t
m t s khu v c năm 2014
ố
ế
ị
S khách du l ch đ n
STT Khu v cự
ả ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ị ườ
i)
1 2
ệ (tri u ng 136,3 96,7
ị ở ộ ố ủ Chi tiêu c a khách du l ch ỉ (t USD) 198,1 106,8
Đông Á Đông Nam Á
ố ế ở ộ ố ủ ị Tính bình quân chi tiêu c a khách du l ch qu c t ự m t s khu v c năm 2004?
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 257
Ế H T