Ể Ọ
Ứ
Ề
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ TR NG THPT GIA NGHĨA Đ CHÍNH TH C Ọ Ị
ờ Ỳ Ề Đ KI M TRA H C K II NĂM H C 2016 2017 MÔN: Đ A LÝ 11_HKII Th i gian làm bài: 45 phút;
ề Mã đ thi 345
ầ ắ Ph n I. Tr c nghi m
ự
Câu 1: Khu v c Đông Nam Á hi n có bao nhiêu qu c gia? ố ố ố
ố D. 9 qu c gia. ề A. 11 qu c gia. ử ầ ố C. 10 qu c gia. ướ ế ầ c Đông Nam Á có n n kinh
ệ (9,0 đi m)ể ệ B. 12 qu c gia. ế ỉ Câu 2: N a đ u th k XX, h u h t các n :ế t
ấ ể
A. r t phát tri n. C. đang phát tri n .ể B. phát tri n.ể ạ ậ D. l c h u.
ầ ố ữ Câu 3: Đông Nam Á là c u n i gi a:
ạ ươ
A. Châu Á – Châu Đ i D ng. C. Châu Á – Châu Phi.
ố Câu 4: Lãnh th Trung Qu c kéo dài t
ộ ừ 0B 530B, kinh đ 83ộ ộ ừ 0B 530B, kinh đ 73ộ ộ ừ 0B 530B, kinh đ 73ộ ộ ừ 0B 430B, kinh đ 43ộ ổ 30 25 20 20 A. vĩ đ t B. vĩ đ t C. vĩ đ t D. vĩ đ t
B. Châu Á – Châu M .ỹ D. Châu Á – Châu Âu. ừ : 0Đ 1350Đ 0Đ 1550Đ 0Đ 1350Đ 0Đ 1350Đ ắ ủ ố ố ấ ứ ư ế
ỉ
ể ổ ự ỉ ệ ớ ợ ị nhiên gi m. ế Câu 5: Chính sách dân s r t c ng r n c a Trung Qu c đã đ a đ n k t qu là:ả ỗ A. M i gia đình ch sinh 1 con. ơ ấ C. C c u gi B. Dân s phát tri n n đ nh, ả D. T l
ế ộ ố gia tăng t ể i tính h p lí. ế ố ẩ ự thúc đ y s phát tri n kinh t ự xã h i khu v c
ng tiêu th l n. ồ ồ ị ườ ụ ớ ng tiêu th l n.
ồ ộ ữ Câu 6: Nh ng y u t Đông Nam Á là: ố ẻ A. dân s tr . ườ B. th trị ụ ớ ộ ố ẻ C. dân s tr , ngu n lao đ ng d i dào, th tr ồ D. ngu n lao đ ng d i dào.
Câu 7: Việt Nam gia nhập hiệp hội các n ́ ́ c Đông Nam A ( ASEAN ) năm
A. 2015 D. 1967
ươ C. 1999 ự ệ Câu 8: Hi n nay các n c trong khu v c Đông Nam Á đang :
B. 1995 ướ ệ
ệ
ế ẩ ẩ ạ ạ ự ng th c.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 345
ọ A. ti n hành công nghi p hóa.. ấ ả B. đ y m nh s n xu t cây công nghi p. ấ ươ ả C. đ y m nh s n xu t l ể D. trú tr ng phát tri n ngành chăn nuôi.
ố ế ả ế ừ t năm.
A. 1989
Câu 9: Trung Qu c ti n hành c i cách kinh t C. 1978 B. 1980 ủ ố ệ D. 1979 ớ ố Câu 10: Di n tích và dân s (năm 2005) c a Trung Qu c so v i th gi ế ớ i
ư ấ
ấ ấ
ế ế ế ế ệ ệ ệ ệ ố ớ ấ ứ , dân s l n nh t th gi ố ớ ế ớ i. A. Di n tích x p th t ố ớ ứ ế ớ i. B. Di n tích x p th năm, dân s l n nh t th gi ứ ấ ế ớ ố ớ C. Di n tích x p th nh t, dân s l n nh t th gi i. ế ớ ứ i. D. Di n tích x p th ba, dân s l n nh t th gi
ụ ướ c ASEAN
ụ ạ ượ
ệ ữ ộ ộ c? ế Câu 11: M c tiêu nào sau đây là m c tiêu khái quát mà các n ầ c n đ t đ A. Gi
ố khác.
ữ ả i quy t nh ng khác bi ướ ớ ASEAN v i các n ợ ệ ố ướ c, kh i n ộ ổ ứ ổ ể ế ồ ị ế t trong n i b liên quan đ n m i quan h gi a ố ế ặ c ho c các t ch c qu c t B. Đoàn k t, h p tác vì m t ASEAN hoà bình, n đ nh và phát tri n đ ng
đ u.ề
ể ế ộ ủ ụ ế ộ , văn hoá, giáo d c và ti n b xã h i c a C. Thúc đ y s phát tri n kinh t
ướ ẩ ự c thành viên. các n
ự ự ề ộ ổ ị ế , D. Xây d ng ASEAN thành m t khu v c hoà bình, n đ nh, có n n kinh t
́ ́ ̀ ̣ ư ự ự ̉
văn hoá phát tri n.ể Câu 12: D an phat triên hanh lang Đông – Tây tai l u v c sông Mê Công gôm:̀
A. Việt Nam, Lào, Phi lip pin va ̀Đông Bắc Thái Lan. B. Việt Nam, Lào, Mianma va ̀Đông Bắc Thái Lan. C. Việt Nam, Cam pu chia, Ma lai xi a va ̀Đông Bắc Thái Lan. D. Việt Nam, Lào, Cam pu chia va ̀Đông Bắc Thái Lan.
ớ ộ ố ể ư không đúng v i dân c , xã h i Trung Qu c?
ữ ế ướ c công nguyên.
ầ ư
ề ầ ạ t 500 năm tr ụ ể phát tri n giáo d c. ộ ố i dân có truy n th ng lao đ ng c n cù, sáng t o.
Câu 13: Đi m nào sau đây A. Phát minh ra ch vi B. Chú ý đ u t ườ C. Ng D. Có ít dân t c.ộ
ể ệ ụ ộ ượ ậ c t p trung phát tri n là
ề
ậ ụ ệ ữ i nhanh, t n d ng nhân l c s n có.
ấ Câu 14: Các ngành công nghi p tr c t đ ữ nh ng ngành: ự ệ ả ắ ả A. Đ m b o cho vi c xây d ng n n công nghi p v ng ch c. ự ẵ ồ ợ ư ạ ố i ngu n l B. Tôn ít v n, đ a l ỏ ậ ộ C. Đòi h i trình đ kĩ thu t cao. ả D. Có kh năng tăng nhanh năng su t, sinh lãi cao.
ấ ở ự Câu 15: Sông nào sau đây dài nh t khu v c Đông Nam Á?
ườ A. sông Ama – zôn. C. sông Tr B. sông Mê Kông. D. sông H ng.ồ
ề
ng Giang. ề ố ớ ề Câu 16: Thiên nhiên mi n Đông gi ng v i mi n Tây đi m: ở ể Trang 2/5 Mã đ thi 345
ồ ớ ướ
ồ ằ c. ổ ư ủ ế
ậ ậ ệ ớ t, ôn đ i.
ữ ợ ể i th g ế ì đ thu hút s ự
ộ ồ
Câu 17: Các n ủ chú ý c a các n ị ị ầ ầ
A. H lạ u các sông l n, d i dào n ỡ B. Ch v u đ ng b ng phù sa châu th , màu m . ả C. Tài nguyên khoáng s n giàu có. D. Khí h u gió mùa c n nhi ướ ướ ế ố ố ố ộ ườ ị ớ
ồ ườ ụ ộ ng tiêu th r ng l n. ồ ươ ạ ả i dân Đông Nam Á có nhi u nét t ng đ ng trong sinh ho t và s n c Đông Nam Nam Á có nh ng l c đ qu c? ồ A. V trí c u n i và ngu n lao đ ng d i dào. ồ B. V trí c u n i và ngu n tài nguyên giàu có. ồ C. Ngu n lao đ ng d i dào và th tr ề D. Ng
ề ế ủ ướ ể c a các n c Đông Nam Á phát tri n khá nhanh,
xu t.ấ Câu 18: N n kinh t song:
ắ ấ ữ
ắ ị
ố ể ữ B. v ng ch c. ấ ổ D. r t n đ nh. ậ
Câu 19: Mi n tây Trung Qu c có ki u khí h u ậ ệ ớ t đ i.
A. r t v ng ch c. ắ ư ữ C. ch a v ng ch c. ề ậ ậ ụ ị ắ ệ ư t, m a ít t gió mùa. A. Khí h u nhi C. Khí h u l c đ a kh c nghi ớ B. Khí h u ôn đ i gió mùa. ệ ậ ậ D. Khí h u c n nhi
ố ủ ế ở Câu 20: Dân s Trung Qu c phân b ch y u
ố ề A. mi n Đông. ố ắ ề B. Mi n b c
ề C. mi n Tây. ườ ề D. Mi n nam ả ệ ượ ự ả ả ng x y ra hi n t ng:
ộ ộ ử
ươ ng qu c?
t Nam . ầ ấ A. đ ng đ t. ấ C. đ ng đ t và núi l a. ố A. Thái Lan.
ố ệ C. Campuchia. D. Vi ố ị Câu 21: Ph n h i đ o khu v c Đông Nam Á th B. núi l a.ử D. sóng th n.ầ ọ Câu 22: Qu c gia nào sau đây không có tên g i là V B. Brunây. ề Câu 23: Đ a hình mi n Tây Trung Qu c ch y u là:
ề ồ ị
ồ ủ ế ằ ủ ế ồ ồ ắ
ồ
ồ A. G m nhi u dãy núi cao , các cao nguyên đ s và các b n đ a. ắ ồ B. Ch y u là các đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Nam ị ồ ồ C. các cao nguyên đ s và các b n đ a ề D. G m nhi u dãy núi cao
ả ấ ủ ướ ậ c Đông Nam Á t p trung ch ủ
i vùng: ể ồ
ề ề Câu 24: Các ngành s n xu t c a các n ế ạ y u t A. ven bi n và trung du. C. trung du và mi n núi. ể ằ B. đ ng b ng ven bi n. ể D. mi n núi và ven bi n.
ư ữ ậ ạ ị
Câu 25: Khí h u Đông Nam Á không b khô h n nh nh ng vùng cùng vĩ đ ờ Châu Phi và Tây Nam Á là nh :
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 345
ị B. đ a hình. C. sông ngòi. D. gió mùa. ộ ở A. bi n.ể
ớ ố ề i phân chia Trung qu c thành 2 mi n Đông và Tây là
Câu 26: Ranh gi kinh tuy n:ế A. 1050
B. 1000 ố D. 1090 ớ ố ề ự ệ ở C. 1040 ề mi n Đông gi ng v i mi n Tây ở
Câu 27: S phân b công nghi p đi m:ể
ế ạ
ệ
.
ề ả ể ế ị ệ ử t b đi n t ệ ậ
ướ ể ệ ẩ ạ Câu 28: Vi t Nam xu t kh u lúa g o sang các n c ASEAN tiêu bi u là:
ố ậ A. Phân b t p trung ngành ch t o máy. B. Có ngành luy n kim. ấ C. Có ngành s n xu t thi D. Có nhi u đi m công nghi p t p trung. ấ A. Malaisia, Philippin, In donê si a. B. Malaisia, Campuchia, In donê si a. C. Malaisia, Xingapo, In donê si a. D. Malaisia, Mianma, In donê si a.
ở ổ ở ừ Đông Nam Á v a có lãnh th ả bán đ o và ở
ố Câu 29: Qu c gia nào đ o?ả
D. Malaixia.
A. Thái Lan. ố B. Inđônêxiaa. C. Lào. ư Câu 30: Qu c gia nào sau đây ch a gia nh p ASEAN?
A. Đông timo. D. Campuchia.
ồ ộ ASEAN đ ậ c thành l p năm:
B. Thái Lan. ế Câu 31: C ng đ ng kinh t B. 1995 A. 1967 D. 2015
ồ ủ ố ơ ắ ậ C. Brunây. ượ C. 1999 i b t ngu n c a các con sông l n ớ ở
ườ ườ ườ ườ ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, Nin. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, vonga. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang. ng Giang, Hoàng Hà, Tây Giang, amazon.
ề Câu 32: Mi n tây Trung Qu c là n Trung Qu cố A. sông Tr B. sông Tr C. sông Tr D. sông Tr ệ ố Câu 33: Di n tích và dân s (năm 2005) c a Trung Qu c là:
ố ố i (2005) i (2005)
2, Dân s : 1303,7 ng
ườ ố
ệ ệ ệ ệ ườ ố A. Di n tích: 8572,8 nghìn km B. Di n tích: 9572,8 nghìn km C. Di n tích: 9572,8 km D. Di n tích: 957,28 nghìn km
ố ủ 2, Dân s : 2303,7 tri u ng ệ ườ 2, Dân s : 1303,7 tri u ng ườ ệ i (2005) 2, Dân s : 130,37 tri u ng ệ ả ủ ả i (2005) ấ ả
ượ ệ ng nông nghi p tăng nhanh.
ệ ế Câu 34: K t qu nào sau đây không ph i c a s n xu t nông nghi p Trung Qu c?ố ị ả ạ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 345
ế ọ ồ ơ ấ ị ả ượ ng l n h n tr ng tr t. A. Giá tr s n l ả ề B. Nhi u lo i nông s n có năng su t cao. ớ C. Chăn nuôi chi m giá tr s n l
ươ ự ế ấ ọ ị ng th c chi m v trí quan tr ng nh t. D. Cây l
ể ế ố ố ớ nhiên Trung Qu c đ i v i phát tri n kinh t là:
ủ ự ở ắ ạ
ụ ữ ộ ở ồ ằ vùng Hoa B c. ề ạ ở ổ ộ mi n Tây; Bão, l t d d i đ ng b ng Câu 35: Khó khăn c a t A. Gió l nh kéo dài ớ B. Lãnh th r ng l n, khô h n
Hoa Nam
ề
mi n Tây. đ ng b ng Hoa Nam.
ạ ở ớ ổ ộ C. Lãnh th r ng l n khô h n ằ ụ ữ ộ ở ồ t d d i D. Bão, l ứ ự ồ ở ề ằ ố ừ ắ các đ ng b ng mi n đông Trung Qu c t ế b c đ n
Câu 36: Th t nam:
ồ ằ
ắ ắ ắ ắ ằ ằ ồ ồ
ắ A. Đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Nam, Hoa Trung. ắ B. Hoa Trung, Đông B c, Hoa B c, Hoa Nam. ắ C. Đ ng b ng, Hoa B c, Đông B c, Hoa Nam, Hoa Trung. ắ D. Đ ng b ng Đông B c, Hoa B c, Hoa Trung, Hoa Nam. ầ
Cho b ng s li u
ố ệ :
ậ (1,0 đi m) ể ố ế ế
ự
ự Ph n II. T Lu n ị Khách du l ch qu c t
m t s khu v c năm 2014
ố
ế
ị
S khách du l ch đ n
STT Khu v cự
ả ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ị ườ
i)
1 2
ệ (tri u ng 136,3 96,7
ị ở ộ ố ủ Chi tiêu c a khách du l ch ỉ (t USD) 198,1 106,8
Đông Á Đông Nam Á
ố ế ở ộ ố ủ ị Tính bình quân chi tiêu c a khách du l ch qu c t ự m t s khu v c năm 2004?
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 345
Ế H T