ƯỜ Ậ Ắ Ề TR NG THPT HÀM THU N B C
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C) Ể ọ Ị ầ
ể ờ ề ờ Ố Đ KI M TRA KH I 11 THPT PHÂN BAN Năm h c: 2016 – 2017 Môn: Đ A LÍ (L n 2) Th i gian: 15 phút (không k th i gian phát đ )
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ Đi m:ể ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ớ ề ồ H và tên: ......................................................................L p: ......... (Đ g m 02 ề Mã đ : 357
trang)
ả ờ ươ ứ ọ Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l ng ng. i t
04. 01. 02. 03.
08. 05. 06. 07.
12. 09. 10. 11.
16. 15. 14.
ể ắ
ủ ệ ề ố 13. ệ I/ Tr c nghi m (7.0 đi m) Câu 1: Các ngành công nghi p truy n th ng, n i ti ng c a Nga là:
ổ ế ụ ấ
ỗ ế ạ
ượ ượ ượ ế ạ ệ ệ ấ ộ ấ , hoá ch t, s n xu t hàng tiêu dùng.
ệ ng, ch t o máy, hàng không vũ tr , hoá ch t. ấ ả ng, luy n kim, khai thác g và s n xu t b t gi y, ch t o máy. ấ ả ệ ử ng, luy n kim, đi n t ấ ả ả ấ ỗ
ở ̣
̀
.
̀ ̣ ắ
́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ A. năng l B. năng l C. năng l ấ ộ D. luy n kim, khai thác g và s n xu t b t gi y, s n xu t hàng tiêu dùng. ̀ Câu 2: Lãnh th cua Liên Bang Nga năm ́ ầ ơ ̀ ̣ ắ ́ ầ ơ ́ ầ ơ ổ ả ổ ả ổ ả ổ ả ở ở ở ở ̣ ắ hai châu luc ̀ ̀ ph n l n đông băng Đông Âu và phân Trung Á. toan bô B c Á và Đông Á ̀ ph n l n đông băng Tây Âu và toan bô B c Á. ̀ ph n l n đông băng Đông Âu và toan bô B c Á. ổ ̉ A. A Âu, lãnh th tr i dài B. A Âu, lãnh th tr i dài C. A Âu, lãnh th tr i dài D. A Âu, lãnh th tr i dài
ớ
ể ể ể ể A. Bi n Aran. ể D. Bi n Đen.
ụ ớ ị
ơ ơ ấ ủ ố Câu 3: Bi n nào sau đây không giáp v i lãnh th c a Liên Bang Nga: B. Bi n Ban Tích. Câu 4: Hai trung tâm d ch v l n nh t c a Liên Bang Nga hi n nay là A. Mátxc va, XanhPêtécbua. ổ ủ C. Bi n CaxPi. ệ B. Mátxc va, Vla đivôxt c.
ơ Khabar p. ố C. XanhPêtécbua, Vlađivôxt c.ố D. Mátxc va,
ọ ủ
ọ ệ ử ầ A. Đi n t ệ D. Luy n kim.
ế ổ
ệ ớ t đ i. tin h c. ậ A. Nhiêt đ i.ớ ậ D. C n nhi
ở Câu 7: Khó khăn không phaỉ v t
Câu 5: Ngành công nghi p mũi nh n c a Liên Bang Nga là ệ B. Hàng không vũ tr .ụ C. d u khí. ầ ớ Câu 6: Khí h u chi m ph n l n lãnh th Liên Bang Nga là B. Hàn đ i.ớ C. Ôn đ i.ớ ề ự Liên Bang Nga ề
ề ậ ạ ề
ệ ế ị nhiên ặ ị ớ A. sông ngòi có giá tr l n v nhi u m t. ạ B. nhi u vùng có khí h u l nh giá khô h n. ầ ớ C. đ a hình núi và cao nguyên chi m ph n l n di n tích.
ề
Trang 1/3 Mã đ 357
ố ở ữ nh ng vùng khó khai thác. ả D. khoáng s n phân b
ủ ế phía đông Liên Bang Nga ch y u là
ằ ằ ở ị Câu 8: Đ a hình ồ A. đ ng b ng. ồ C. đ ng b ng và cao nguyên. ầ ầ B. đ m l y. D. núi và cao nguyên.
ủ ế ở ậ
Câu 9: Dân c Liên Bang Nga t p trung ch y u ớ ộ ế ườ ớ ng l n.
ầ ằ ồ ư A. vùng Xibia r ng l n. ễ C. vùng vi n đông. B. ven các tuy n đ D. ph n đ ng b ng Đông Âu.
ả Câu 10: Nguyên nhân d n đ n dân s Liên Bang Nga gi m là do
ấ ố nhiên th p.
ư ự ẫ ế ự ỉ ệ gia tăng t c ngoài đông. ạ ế nhiên âm và dân di c ra n c ngoài. ỉ ệ ử t A. t l B. dân di c ra n ự C. th c hi n chính sách k ho ch hóa gia đình. ướ ỉ ệ D. t l
ủ ị Câu 11: Đ i b ph n đ a hình phía tây c a Liên bang Nga là
ấ
cao và t l ư ướ ệ gia tăng t ạ ộ ậ ằ ằ ồ ồ ằ ồ A. đ ng b ng và núi th p. C. đ ng b ng và cao nguyên. B. vùng trũng và cao nguyên. D. đ ng b ng và vùng trũng.
̣ ̉ ̉
ắ phía đông.
ở ở Câu 12: Đăc điêm đ a hình cua Liên Bang Nga ấ ấ ầ ở ở ở ấ ầ ở ấ phía tây th p d n phía đông th p d n phía nam. phía tây. phía nam. A. cao C. cao
ị ầ ở phía b c th p d n ầ ở phía đông th p d n ạ ệ ể
B. cao D. cao ọ Câu 13: Lo i hình giao thông có vai trò quan tr ng trong vi c phát tri n vùng đông Xibia giàu có ủ c a Liên bang Nga là:
ườ ắ ườ ườ C. đ D. hàng không. A. đ
ng s t. ủ Câu 14: Nh n xét đúng v vai trò c a ngành công nghi p Liên Bang Nga?
ươ ố ủ ề ng s ng c a n n kinh t ế . B. đ ề phía Tây.
ạ ế ấ ng sông. ệ B. là ngành x ơ ấ D. c c u ngành đa d ng.
II/ T LU N
ng ô tô. ậ ố ủ ế ở A. phân b ch y u ỉ ọ C. chi m t tr ng cao nh t trong GDP. Ự Ậ : (3.0 đi m)ể
Đ 1Ề :
ậ ợ ủ ệ ự ể ề i c a đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên đ i v i s phát tri n kinh t
ố ớ ự ọ ậ ả ườ ể ể ắ ế ng s t đóng vai trò quan tr ng đ phát tri n vùng i đ
Trình bày thu n l ủ c a Liên Bang Nga. Vì sao giao thông v n t ủ Đông Xibia giàu có c a Nga?