Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
TR
NG THPT NGÔ GIA T
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018
ị
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ọ ố ớ – Kh i l p 11 MÔN Đ a Lý Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 008ề
ả ơ ị ố ệ Câu 41. Cho b ng s li u sau (Đ n v : %)
ướ ạ Ch sỉ ố EU Hoa Kỳ ậ ả Nh t B n Trung Qu cố Các n c còn l i
GDP 31,0 28,5 11,3 4,0 25,2
Dân số 7,1 4,6 2,0 20,3 66,0
ấ ể ể ệ ố ủ ỉ ọ ố ướ ể ồ ợ ớ Bi u đ nào thích h p nh t đ th hi n T tr ng GDP, Dân s c a EU so v i 1 s n c trên th gi ế ớ i
năm 2004
ồ ườ ể ể ồ ể ồ ng ể A. Bi u đ đ ồ ộ B. Bi u đ c t ề C. Bi u đ mi n D. Bi u đ tròn
ề ế ứ ờ ầ đ ng đ u th gi ế ớ ừ ố i t m c th i gian nào? ỳ Câu 42. Hoa K có n n kinh t
A. 1880 B. 1990 C. 1980 D. 1890
ủ ế ầ ị Câu 43. Ph n phía tây Liên Bang Nga có đ a hình ch y u là:
ồ
ằ ằ ồ ồ A. Đ ng b ng và vùng trũng C. Đ ng b ng và cao nguyên ấ ằ B. Đ ng b ng và núi th p D. Núi và cao nguyên
ổ ế ủ Câu 44. Đây là dãy núi n i ti ng c a Châu Âu?
A. Anpo B. Andes C. Coocdie D. Hymalaya
ướ ậ c có vai trò sáng l p EU là: Câu 45. Các n
ỉ ứ
ồ
ứ
ụ ể A. Pháp, Đ c, Ý, B , Hà Lan, Lucxămbua B. Anh, Pháp, Ba Lan, Tây Ban Nha, B Đào Nha C. Hà Lan, Ba Lan, Đ c, Ý, Na Uy D. Anh, Pháp, Hà Lan, Th y Đi n, Na Uy
ư ể ề ặ ỳ Câu 46. Đ c đi m nào không chính xác v dân c Hoa K ?
ầ ườ ố
ậ ư
ng già hóa ở ề mi n Tây ủ ế A. Thành ph n ch y u là ng i g c Âu ố ủ ế B. Dân s tăng nhanh, ch y u do nh p c ướ ố C. Dân s có xu h ố ư D. Dân c phân b đông đúc
ấ ủ ơ ọ Câu 47. C quan quan tr ng nh t c a Liên minh châu Âu là:
Ủ ộ ồ ộ ồ ng EU A. Tòa án châu Âu C. y ban liên minh châu Âu B. H i đ ng châu Âu ộ ưở D. H i đ ng b tr
ợ ệ ử ụ ủ ề ồ i ích c a vi c s d ng đ ng ti n chung Châu Âu: Câu 48. Ý nào không ph iả là l
ứ ạ ủ ng Châu Âu
ế ơ ố
ả ỏ ướ ế ệ c thành viên ị ườ A. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr ủ B. Đ n gi n hóa công tác k tóan c a các doanh nghi p đa qu c gia ữ C. Xóa b hàng rào thu quan gi a các n
ề 1/6 Mã đ 008
ậ ợ ạ ệ ể ố i vi c chuy n giao v n trong EU D. T o thu n l
ề 2/6 Mã đ 008
ổ ở ắ ừ ắ ậ ố trung tâm B c Mĩ t B c xu ng Nam có khí h u: Câu 49. Lãnh th
ệ t
ệ ớ ậ ệ t ớ ớ A. Hàn đ i, ôn đ i t đ i, c n nhi C. Nhi ớ ậ B. Ôn đ i, c n nhi ớ ớ D. Ôn đ i, hàn đ i
ế ủ ế ụ ộ EU ph thu c ch y u vào Câu 50. Kinh t
ạ ng
ướ ướ ươ ộ ồ ộ ưở c thành viên c thành viên ng ữ ạ ự ệ do gi a các n A. Vi c đi l i t ữ ự C. T do buôn bán gi a các n ạ ộ B. Ho t đ ng ngo i th ủ ộ ọ D. H at đ ng c a H i đ ng b tr
ễ ỳ ướ ng: ệ Câu 51. Ngành nông nghi p Hoa K đang di n ra xu h
ị ả ấ
ố ượ ệ B. Gi m giá tr s n xu t nông nghi p ỉ ọ ỉ ọ ả ả ụ ầ ị ng trang tr i ạ D. Gi m t tr ng thu n nông tăng t tr ng d ch v nông A. Hình thành vành đai chuyên canh ệ ả C. Gi m di n tích và s l nghi pệ
ủ ố Câu 52. Năm 2007, s thành viên c a EU là:
A. 16 B. 27 C. 11 D. 28
ơ ả ế ườ ỳ ấ ủ ể ố ng ng c a Hoa K r t phát tri n Câu 53. Nguyên nhân c b n nào khi n GTVT đ
ữ ượ i dân
i c a ng ạ ươ ơ ở ậ ườ ng ạ ủ ầ A. Nhu c u đi l ể C. Giáp bi n và đ i d ấ ớ ầ ng d u khí r t l n B. Tr l ạ ệ ấ D. Có c s v t ch t hi n đ i
ườ ớ ớ ấ ng biên gi i v i Liên Bang Nga dài nh t là: ố Câu 54. Qu c gia có đ
A. Trung Qu cố B. Bêlarut C. Cadacxtan ầ D. Ph n Lan
ề ị ế ủ ộ ườ ố ế ng qu c t Câu 55. N i dung nào sau đây không đúng v v th c a EU trên tr
ướ ử ụ ế c s d ng chung đ ng Euro s d b hàng rào thu quan
ệ ể ế ớ i
ổ ứ ươ ẽ ỡ ỏ ợ ế ớ ầ i hàng đ u th gi ế ớ ầ i ng m i hàng đ u th gi ồ A. Các n ọ ế B. Chi m vai trò quan tr ng trong vi n tr phát tri n th gi ế C. EU là trung tâm kinh t ạ ch c th D. Là t
ướ ủ ề ị ơ ấ ng chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì: Câu 56. Xu h
ả A. CN, DV tăng, NN gi mả C. NN và CN gi m, DV tăng B. CN tăng, NN và DV gi mả D. CN, NN tăng, DV gi mả .
ư ủ ể ặ ố Câu 57. Đ c đi m phân b dân c c a Nga:
ớ ớ ướ i v i các n
ủ ế ở ủ ế ở ủ ế ở ủ ế ở ậ ậ ậ ậ ị ị ị ị ằ ằ ắ ể đô th và vùng ven bi n phía đông, phía b c đô th và vùng ven biên gi c Liên Xô cũ ồ đô th và vùng đ ng b ng Tây Xibia ồ đô th và vùng đ ng b ng Đông Âu A. T p trung ch y u B. T p trung ch y u C. T p trung ch y u D. T p trung ch y u
ủ ề ồ ượ ử ụ ứ ừ c s d ng chính th c t năm Câu 58. Đ ng ti n chung c a EU (EURO) đ
A. 1999 B. 2000 C. 1997 D. 2001
ố ủ ế ở ư ủ : Câu 59. Dân c c a Hoa Kì phân b ch y u
ậ ề
ươ ắ ở
ể
ậ ọ i v i Mexico và Canada A. Phía đông, t p trung nhi u vùng Trung Tâm và phía Tây phía Tây Nam B. Vùng Đông B c, ven Thái Bình D ng ươ C. Vùng Trung tâm và vùng ven bi n Thái Bình D ng ớ ớ D. T p trung d c biên gi
ắ ủ ế ố ỳ Câu 60. Đây là qu c gia ti p giáp phía B c c a Hoa K ?
A. Chile B. Iceland C. Mehico D. Canada
ề 3/6 Mã đ 008
ấ ự ộ ể ệ ổ ủ ề ớ Câu 61. Ý nào th hi n đúng nh t s r ng l n v lãnh th c a Nga:
ồ
ộ ắ ồ ầ ớ ấ ằ ắ i, chi m ph n l n đ ng b ng Đông Âu và B c Á
ế ệ ằ ệ ế ệ ằ ồ ằ ầ ớ A. Chi m ph n l n đ ng b ng Đông Âu và toàn b B c Á ế ế ớ ớ B. Di n tích l n nh t Th gi ả ụ C. N m trên c hai châu l c Á và Âu ầ ớ ấ ớ D. Di n tích r t l n, chi m ph n l n di n tích đ ng b ng Đông Âu
ế ỹ ạ ậ ợ ể ế i thu n l i tiêu bi u gì cho kinh t ỳ Hoa K ? Câu 62. Ti p giáp M Latinh đem l
ậ ợ ợ ề ế ể ậ ợ ế ớ i h p tác v kinh t bi n ư i giao l u kinh t v i Nam B. Thu n l
ậ ợ ấ ậ ợ ể ệ ệ i cung c p nguyên li u, nhân công, th tr ng i chuy n giao công ngh , KHKT A. Thu n l Mỹ C. Thu n l ị ườ D. Thu n l
ề ủ Câu 63. Ti n thân c a EU ngày nay là :
ươ ế châu Âu
ộ ộ ồ ồ ộ ộ ử ạ ng m i A. C ng đ ng th C. C ng đ ng Than và thép ồ B. C ng đ ng kinh t ồ D. C ng đ ng nguyên t
ụ ở ắ ủ ạ ố i qu c gia nào? ố Câu 64. Tr s l p ráp cu i cùng c a máy bay Airbus t
A. Pháp B. Hà Lan C. Anh D. Đ cứ
ế ơ ơ ị ở ớ ủ ướ ự khu v c biên gi i c a các n c: Câu 65. Liên k t vùng Max Rain có v trí
ứ ỉ ạ A. Ba Lan, Đan M ch, B ỉ C. Đ c, B , Hà Lan B. Hà Lan, Pháp, Đ cứ D. Pháp, Đ c, Ýứ
ệ ượ ự ự ư c t do l u thông là vì: Câu 66. EU th c hi n đ
ồ
ố ớ ề ồ ồ ơ
ộ c m t th tr ng chung
ị ườ ủ ướ ề ế ậ ượ t l p đ c đ u đã là thành viên c a WTO và EU ố A. Dân s đông, ngu n v n l n, hàng hóa d i dào ề ấ ả B. T t c các thành viên EU đ u đã dùng đ ng ti n chung ( rô) C. EU đã thi D. Các n
ế Câu 67. Liên k t vùng là:
ướ ườ ạ ộ ế ợ ế ơ ở ự i dân các n c khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p kinh t , XH, văn hóa trên c s t
ườ ộ ướ ở ươ ạ ộ ế ợ ế c ị các đ a ph ng khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác kinh t , i dân trong cùng m t n ệ nguy n ự ệ ợ
ế ộ ướ ở nguy n ợ ươ ế ự ộ ạ ộ c khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác văn hóa m t cách t ạ ộ ng khác nhau ti n hành các ho t đ ng h p tác XH, văn ị các đ a ph c ự ệ A. Ng nguy nệ B. Ng ộ XH, văn hóa m t cách t ườ ướ i dân các n C. Ng ườ D. Ng i dân trong cùng m t n ộ nguy n hóa m t cách t
ế ố ỳ ệ ườ ổ ỉ t dân s Hoa K (2004) : 296,5 tri u ng i, t ng GDP (2004) ậ : 11667,5 t USD. Thu nh p Câu 68. Cho bi
ầ ườ ủ ỳ bình quân đ u ng i c a Hoa K (2004)là :
iườ iườ
iườ iườ A. 39739 nghìn USD/ ng C. 397,4 USD/ ng B. 3,97 USD/ng D. 39,7 nghìn USD/ng
ướ ấ ờ ả ộ Câu 69. N c Nga tr i r ng qua m y múi gi ?
A. 12 B. 7 C. 24 D. 11
ề ệ ỳ Câu 70. Câu nào sau đây không chính xác v nông nghi p Hoa K
ề ệ ớ ế ớ ệ ạ ấ i
ạ
ỉ ọ ệ ấ ỏ ế A. Có n n nông nghi p l n và hi n đ i nh t th gi ồ B. G m các vùng chuyên canh và đa canh ố ượ ả ệ ạ ng trang tr i tăng và di n tích trang tr i gi m C. S l ơ ấ ị D. Giá tr và t tr ng nông nghi p nh nh t trong c c u ngành kinh t
ề 4/6 Mã đ 008
ấ ở ế ế ả ộ ả ộ ế ặ Pháp bán sang Hà Lan không ph i n p thu ”, đó là đ c Câu 71. N u ta nói: “ M t chi c ô tô s n xu t
ủ ự ể ư đi m nào c a t do l u thông?
ề ị ự ự ư ư ự ự ư ố A. T do l u thông ti n v n ụ C. T do l u thông d ch v ể B. T do di chuy n D. T do l u thông hàng hóa
ố ệ ệ ả ố ườ i) Câu 72. Quan sát b ng s li u sau: Dân s Liên Bang Nga qua các năm (Tri u ng
Năm 1991 1995 1999 2005
Dân số 148,3 147,8 146,3 143
ư ậ Nh n xét nào sau đây ch a chính xác
ổ ọ ủ ượ ườ ố i dân đ
c nâng cao ả ướ ướ ố ẻ ng gi m A. Tu i th c a ng ố C. Dân s Liên Bang Nga có xu h B. N c Liên Bang Nga có dân s già ề D. S tr em sinh ra nhi u
ậ ổ ộ ỳ ồ Câu 73. Lãnh th Hoa K g m bao nhiêu b ph n?
ậ ộ A. 3 b ph n ậ ộ B. 2 b ph n ậ ộ C. 5 b ph n ậ ộ D. 4 b ph n
ạ ủ ệ ệ ị ỳ : Câu 74. Xác đ nh các ngành công nghi p hi n đ i c a Hoa K
ế ạ ệ ầ
ế ạ ụ ẩ ơ ơ ệ ử , th c ph m A. Đóng tàu, luy n kim, ch t o máy, ầ C. Hàng không vũ tr , ch t o máy, hóa d u ệ B. Hóa d u, luy n kim, c khí ự D. C khí, đi n t
ướ ư ệ ậ ộ ư Câu 75. N c thu c châu Âu, nh ng hi n nay ch a gia nh p EU là:
A. Ai len B. Thu Sĩỵ C. Hà Lan D. Đan M chạ
ệ ủ ơ ấ ướ ng: Câu 76. C c u ngành công nghi p c a Hoa Kì có xu h
ả ệ ơ
ồ ự B. Tăng t tr ng ngành c khí, đi n t ệ ử ụ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ệ ử ả ệ A. Gi m ngành luy n kim, d t, gia công đ nh a C. Tăng t tr ng ngành hàng tiêu dùng D. Gi m t tr ng hàng không, vũ tr , đi n t
ế ắ ủ ổ ứ t c a t ch c nào? t t Câu 77. “EC” là tên vi
ộ ế Châu Âu
ộ ộ ồ A. C ng đ ng Châu Âu C. Liên minh Châu Âu ồ B. C ng đ ng kinh t ồ D. C ng đ ng than và thép Châu Âu
ế ố ế ớ ự ủ ế ầ ư ướ ề giúp Nga ti p thu thành t u KHKT c a th gi i và thu hút nhi u đ u t n c ngòai là: Câu 78. Y u t
ị dân thành th cao
ề ề
ọ ơ ả
ộ ọ ấ ớ ọ ứ ậ ấ ộ ớ ỉ ệ ố ớ A. Nhi u thành ph l n đông dân v i t l ệ ờ ậ B. Nhi u công trình khoa h c ngh thu t lâu đ i ế ớ ề ầ C. Trình đ h c v n cao, đ ng đ u Th gi i v khoa h c c b n ị ồ ề D. Đ t đai r ng l n, khí h u ôn hòa, nhi u ngu n tài nguyên giá tr
ả ưở ủ ế ủ ế ườ ờ ố ng ch y u đ n đ i s ng văn hóa c a ng ỳ i dân Hoa K ? Câu 79. Tôn giáo nào nh h
ạ ạ A. Đ o Tin Lành ồ ạ B. Đ o H i C. Đ o Thiên chúa ậ ạ D. Đ o Ph t
ự ủ ệ ể ồ ị ỳ ậ Câu 80. D a vào bi u đ sau xác đ nh vùng t p trung ngành công nghi p đóng tàu c a Hoa K
ề 5/6 Mã đ 008
ị ỳ
ồ
ươ ỳ
ươ ắ ỳ ắ A. Vùng ven v nh Mehico, vùng Trung tâm Hoa K B. Vùng ven Ngũ H , ven Thái Bình D ng C. Vùng ven Thái Bình D ng, Đông B c Hoa K ồ D. Vùng ven Ngũ H , Đông B c Hoa K
Ế H T
ề 6/6 Mã đ 008