Ể Ề
Ở S GDĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
NG THPT XUÂN HÒA
TR
ờ
Ế Đ KI M TRA 1 TI T ị Môn: Đ a lí 11 Th i gian làm bài: 45 phút
Mã đ thiề 357
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
ể
Ệ
Ắ
ả
ề
ướ ư i di c ra n c ngoài.
I. TR C NGHI M ( 5 đi m) ố Câu 1: Dân s Liên Bang Nga ngày càng suy gi m là do: ẻ ố ườ i già nhi u, tr em ngày càng ít. ề ỉ ấ ử ấ
ự ườ cao. ỉ ệ ử t cao.
A. s ng ố B. gia tăng dân s âm, nhi u ng ấ ỉ ấ C. t su t sinh th p , t su t t nhiên th p, t l D. gia tăng t
ữ ể ế ệ : Liên Bang Nga hi n nay là
Câu 2: Nh ng khó khăn trong quá trình phát tri n kinh t
t.
ị ế
ể ệ ớ ế ạ không đúng v i tình hình phát tri n công nghi p ch t o
ượ ả ế ớ i.
ấ ấ ng xe g n máy th gi i.
ượ ể
ị ấ ệ ạ A. tài nguyên c n ki ổ ưở ố ộ B. t c đ tăng tr không n đ nh. ng kinh t ấ ả C. ch y máu ch t xám, phân hóa giàu nghèo. ợ ướ D. n n c ngoài ngày càng tăng. ể ặ Câu 3: Đ c đi m nào sau đây ậ ả Nh t B n? ắ ả A. S n xu t kho ng 60% l ế ớ ế ả B. S n xu t ô tô chi m 35% ô tô th gi ẩ ấ ế C. Chi m 41% l ng tàu bi n xu t kh u th gi i. ế D. Chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u.
ệ ậ ợ ệ i phát tri n nông nghi p Liên Bang Nga là vùng:
Câu 4: Có d i đ t đen phì nhiêu thu n l
ế ớ ẩ ể B. Uran. ễ D. Vi n đông.
ề ở ồ c tr ng nhi u vùng nào Liên Bang Nga: ả ấ A. Trung tâm đ t đen. ươ C. Trung Câu 5: Lúa mì đ
ồ ằ
ồ ể ấ ng. ượ A. Cao nguyên trung Xi bia ằ C. Đ ng b ng Đông Âu
ư ớ
ể ậ ộ
ườ ố ố
B. Đ ng b ng Tây Xi bia ớ D. Vùng giáp v i bi n Caxpi không đúng v i dân c xã h i Liên Bang Nga? ướ c ngoài. ố thành ph .
Câu 6: Đi m nào sau đây ố A. M t đ dân s cao. C. Có 100 dân t c.ộ
ộ ư ề i di c ra n B. Nhi u ng ở D. 70% dân s s ng ừ ắ ậ ả ậ B c –Nam là chính làm cho khí h u Nh t B n phân hóa t
ố Câu 7: Nhân t ậ ả
ổ ả
B c –Nam. ạ ể ả
ự ằ ả ầ A. Nh t B n là qu n đ o. ừ ắ B. lãnh th tr i dài t ờ C. có các dòng bi n nóng, l nh ch y ven b . D. n m trong khu v c gió mùa.
ể ậ ả ớ
Câu 8: Đi m nào sau đây
không đúng v i ngành h i s n c a Nh t B n?
ả
ừ ị ả ả ủ ắ c đây.
ư ườ ả ượ ẹ ắ ằ ả ả ẩ ớ ướ ng ngày nay b thu h p so v i tr ng h i s n đánh b t h ng năm cao.
A. Tôm, cua, cá thu, cá ng là các s n ph m đánh b t chính. B. Ng tr C. S n l
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
ượ ọ ể ồ ả ả
ủ c chú tr ng phát tri n. ẩ
D. Ngh nuôi tr ng h i s n không đ ự
ươ ự ng th c, th c ph m và chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga:
ồ ề ơ ồ Câu 9: N i tr ng cây l A. núi Đông Xibia. ằ C. đ ng b ng Đông Âu.
ậ ả ữ ạ ồ
ằ ố
B. cao nguyên trung Xibia . ằ ồ D. đ ng b ng Tây Xibia. ổ ế ủ ệ Câu 10: Nh ng lo i cây công nghi p tr ng ph bi n c a Nh t B n là: B. chè, cà phê, dâu t m.ằ D. thu c lá, dâu t m, bông.
ằ ố A. chè , thu c lá, dâu t m. C. cao su, chè, dâu t m.ằ
ậ ả ả
Câu 11: Khoáng s n ch y u c a Nh t B n là:
ầ ủ ế ủ ầ B. d u m , đ ng.
A. than đá, s t.ắ
ỏ ồ ế ớ ỉ ỏ ắ C. d u m , s t ấ ớ
D. than đá, đ ng.ồ ố ậ
ố
ỉ ọ Câu 12: Ngành mà Liên bang Nga chi m t tr ng l n nh t so v i Liên Xô cu i t p k 80 ế ỉ ủ c a th k XX là: ấ ả ấ A. S n xu t gi y và xenlulô. ỏ ầ C. D u m . ấ ả B. S n xu t khí đ t. D. Đi n.ệ
ể ầ ậ ợ i cho phát tri n: nhiên ph n phía đông Liên Bang Nga thu n l ề Câu 13: Đi u ki n t
ệ ư ệ
ồ
ệ
ể đông Xibia là
ệ ự ệ A. nông nghi p, lâm nghi p, ng nghi p. ự ươ ng th c, chăn nuôi gia súc. B. tr ng cây l ệ ệ C. công nghi p và nông nghi p. ủ ệ D. công nghi p khai khoáng, th y đi n, lâm nghi p. Câu 14: H th ng giao thông có vai trò quan tr ng đ phát tri n kinh t ầ
ườ ườ ệ ể ệ ố ườ
A. đ C. đ
ở ả
ệ ố ng hàng không. ng ôtô. ệ ể
Câu 15: Di n tích đ t tr ng lúa ạ
ể ấ ồ ậ ả ồ A. chuy n sang tr ng các lo i cây khác. ệ C. công nghi p phát tri n. ọ ế ệ B. h th ng xe đi n ng m. ắ ng s t BAM. D. đ ầ ữ Nh t B n trong nh ng năm g n đây gi m là do ấ ở ế B. thi u đ t . ố D. dân s tăng.
ể
ủ
ề
ậ
ả
ậ ợ
ố i và khó khăn gì đ i
ả ượ
ậ ả
ủ
ể
Ự Ậ II. T LU N ( 5 đi m) Câu 1: (2đi m)ể ệ ự nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n có thu n l Đi u ki n t ế ể phát tri n kinh t ? Câu 2: (3đi m) Cho BSL: S n l
ng khai thác cá c a Nh t B n
1995 6788.0
2000 4988.2
( Nghìn t n)ấ 2001 4712.8
2003 4596.2
1985 11411.4
1990 10356.4
ổ ả ượ
ậ ả
ng khai thác cá c a Nh t B n qua các năm?
ậ ả
ủ
ẽ ể ậ
ả
ủ i thích tình hình khai thác cá c a Nh t B n?
Năm S nả ngượ l ồ ể ệ ự a. V bi u đ th hi n s thay đ i s n l b. Nh n xét và gi
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 357