Ể Ề
Ở S GDĐT VĨNH PHÚC ƯỜ
NG THPT XUÂN HÒA
TR
ờ
Ế Đ KI M TRA 1 TI T ị Môn: Đ a lí 11 Th i gian làm bài: 45 phút
Mã đ thiề 485
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
Ệ
Ắ
ả ầ Nh t B n trong nh ng năm g n đây gi m là do
ệ ể
ể ấ ồ ồ
I. TR C NGHI M ( 5 đi m) ở Câu 1: Di n tích đ t tr ng lúa ạ
ể ấ ở . ữ ố B. dân s tăng. ệ D. công nghi p phát tri n.
ớ ư không đúng v i dân c xã h i Liên Bang Nga?
ậ ả A. chuy n sang tr ng các lo i cây khác. ế C. thi u đ t ể ậ ộ
ố ố ườ
Câu 2: Đi m nào sau đây ố A. M t đ dân s cao. C. Có 100 dân t c.ộ
ộ B. 70% dân s s ng ề D. Nhi u ng ớ ở ư i di c ra n ể ố thành ph . ướ c ngoài. ệ ế ạ không đúng v i tình hình phát tri n công nghi p ch t o
ả ấ ượ i.
ấ ế ế ớ ẩ
ả ấ i.
ể ượ i.
ế ệ : Liên Bang Nga hi n nay là
Câu 4: Nh ng khó khăn trong quá trình phát tri n kinh t
ế ị ng kinh t
ạ
ự ủ ự ẩ
ồ ể ặ Câu 3: Đ c đi m nào sau đây ậ ả Nh t B n? ắ ả A. S n xu t kho ng 60% l ng xe g n máy th gi ệ ị B. Chi m 40% giá tr hàng công nghi p xu t kh u. ế ớ ế C. S n xu t ô tô chi m 35% ô tô th gi ế ớ ẩ ấ ế D. Chi m 41% l ng tàu bi n xu t kh u th gi ể ữ ổ ưở ố ộ không n đ nh. A. t c đ tăng tr ả ấ B. ch y máu ch t xám, phân hóa giàu nghèo. ợ ướ c ngoài ngày càng tăng. C. n n ệ t. D. tài nguyên c n ki ươ ơ ồ Câu 5: N i tr ng cây l ng th c, th c ph m và chăn nuôi chính c a Liên Bang Nga: A. núi Đông Xibia. ằ C. đ ng b ng Đông Âu.
B. cao nguyên trung Xibia . ằ D. đ ng b ng Tây Xibia. ấ
ồ ớ ế ố ậ ớ ỉ
ố
ỉ ọ Câu 6: Ngành mà Liên bang Nga chi m t tr ng l n nh t so v i Liên Xô cu i t p k 80 ế ỉ ủ c a th k XX là: ấ ấ ả A. S n xu t gi y và xenlulô. ỏ ầ C. D u m .
ậ ả ể ớ
Câu 7: Đi m nào sau đây
ấ ả B. S n xu t khí đ t. D. Đi n.ệ không đúng v i ngành h i s n c a Nh t B n?
ả ả ủ ắ ẩ
ọ ượ ừ ả ả c chú tr ng phát tri n.
ị c đây.
ề ở ắ ằ ẹ vùng nào Liên Bang Nga: c tr ng nhi u ả A. Tôm, cua, cá thu, cá ng là các s n ph m đánh b t chính. ể ồ ề B. Ngh nuôi tr ng h i s n không đ ả ả ả ượ C. S n l ư ườ D. Ng tr Câu 8: Lúa mì đ
ồ ể
ồ ồ ng h i s n đánh b t h ng năm cao. ớ ướ ng ngày nay b thu h p so v i tr ượ ớ A. Vùng giáp v i bi n Caxpi C. Cao nguyên trung Xi bia
ố
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 485
ằ B. Đ ng b ng Đông Âu ằ D. Đ ng b ng Tây Xi bia Câu 9: Dân s Liên Bang Nga ngày càng suy gi m là do: ề ườ ả ướ ư i di c ra n c ngoài. ố A. gia tăng dân s âm, nhi u ng
ấ cao.
nhiên th p, t l ề ự i già nhi u, tr em ngày càng ít.
ấ cao.
B. gia tăng t ố ườ C. s ng ỉ ấ D. t su t sinh th p , t su t t ả
ậ ả
Câu 10: Khoáng s n ch y u c a Nh t B n là:
ầ ỉ ệ ử t ẻ ỉ ấ ử ủ ế ủ ầ B. d u m , đ ng.
A. than đá, s t.ắ
D. than đá, đ ng.ồ
ố ừ ắ B c –Nam là
Câu 11: Nhân t
ạ ể ỏ ắ ỏ ồ C. d u m , s t ậ chính làm cho khí h u Nh t B n phân hóa t ả
ằ
ậ ợ ầ ể i cho phát tri n: ậ ả ề Câu 12: Đi u ki n t
ư ệ ệ
ồ
ệ
ể đông Xibia là
ậ ả ờ A. có các dòng bi n nóng, l nh ch y ven b . ự B. n m trong khu v c gió mùa. ừ ắ ổ ả C. lãnh th tr i dài t B c –Nam. ầ ả D. Nh t B n là qu n đ o. ệ ự nhiên ph n phía đông Liên Bang Nga thu n l ệ A. nông nghi p, lâm nghi p, ng nghi p. ự ươ ng th c, chăn nuôi gia súc. B. tr ng cây l ệ ệ C. công nghi p và nông nghi p. ủ ệ D. công nghi p khai khoáng, th y đi n, lâm nghi p. Câu 13: H th ng giao thông có vai trò quan tr ng đ phát tri n kinh t ầ
ườ ườ ắ ệ ố ng hàng không. ng ôtô.
A. đ C. đ
ậ ả ữ ạ ồ ệ Câu 14: Nh ng lo i cây công nghi p tr ng ph bi n c a Nh t B n là:
ằ ố ằ ố A. chè , thu c lá, dâu t m. C. cao su, chè, dâu t m.ằ
ể ả ấ ậ ợ ệ ể ọ ế ệ ố ệ B. h th ng xe đi n ng m. ườ D. đ ng s t BAM. ổ ế ủ B. chè, cà phê, dâu t m.ằ D. thu c lá, dâu t m, bông. ệ i phát tri n nông nghi p Liên Bang Nga là
Câu 15: Có d i đ t đen phì nhiêu thu n l vùng:
ng. ấ ươ B. Trung D. Trung tâm đ t đen.
ể
ủ
ề
ậ
ả
ậ ợ
ố i và khó khăn gì đ i
ả ượ
ậ ả
ủ
ể
A. Uran. ễ C. Vi n đông. Ự Ậ II. T LU N ( 5 đi m) Câu 1: (2đi m)ể ệ ự Đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên c a Nh t B n có thu n l ế ể phát tri n kinh t ? Câu 2: (3đi m) Cho BSL: S n l
ng khai thác cá c a Nh t B n
1995 6788.0
2000 4988.2
( Nghìn t n)ấ 2001 4712.8
2003 4596.2
1985 11411.4
1990 10356.4
ổ ả ượ
ậ ả
ng khai thác cá c a Nh t B n qua các năm?
ậ ả
ủ
ẽ ể ậ
ả
ủ i thích tình hình khai thác cá c a Nh t B n?
Năm S nả ngượ l ồ ể ệ ự a. V bi u đ th hi n s thay đ i s n l b. Nh n xét và gi
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 485