Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
357
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ắ
Ệ
I. TR C NGHI M ệ
ể ướ
Câu 1: Công nghi p các n
c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ng:
ể ặ
ướ phát tri n công nghi p n ng. ặ ệ ấ ấ ẩ
ệ
ự ầ ư A. Đ u t ể ả ọ B. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ể ạ ẩ C. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ơ ở ạ ầ ầ ư xây d ng c s h t ng. D. Đ u t
ố ạ ộ ủ ế ạ ị
Câu 2: Nhân t
làm h n ch trong ho t đ ng ngành du l ch c a LB Nga là:
ị
ứ
ồ phát tri n ngành du l ch đúng m c. ả ự ẹ ể
ố
A. ề B. Nghèo v ngu n tài nguyên du l ch nhân văn. ể ị ư ầ ư C. Ch a đ u t nhiên đ p đ thu hút du khách. D. Ít có phong c nh t ấ ề ự Câu 3: Nh n xét đúng nh t v s phân b dân c c a n ắ
ư ủ ướ ớ ở
c Nga là: phía tây và nam. ắ
ắ
ậ ậ ậ ậ ở ở ở ở ư ư ư ắ ư phía b c và phía đông, th a th t ớ ở phía tây và nam, th a th t ớ ở phía b c và nam, th a th t ớ ở phía đông và tây, th a th t phía đông và b c. phía đông và tây. phía nam và b c. ậ A. T p trung cao B. T p trung cao C. T p trung cao D. T p trung cao
ỡ ồ ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , vì:
Câu 4: Các đ ng b ng
ồ ắ
ợ
ừ ẩ ử dung nham núi l a.
ố ằ ở ượ ủ A. Đ c phù sa c a các con sông b i đ p. ườ ả ạ ượ B. Đ c con ng i c i t o h p lí. ủ ự ậ ớ C. Có l p ph th c v t phong phú. ả ủ ượ D. Đ c ph các s n ph m phong hóa t ầ ố ớ ề ượ ố ạ c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c trong giai đo n
ưở
ữ
ố ế ớ ạ i tính.
ườ ồ ằ ị ấ ở ề ấ Câu 5: V n đ đ ệ hi n nay là: ự ố ủ A. S tăng tr ng nhanh c a dân s . ư ưở ọ B. T t ng "tr ng nam khinh n ". ệ ệ ự C. Vi c th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ơ ấ ằ ự ấ D. S m t cân b ng trong c c u gi ề ng ch u nhi u thiên tai l ụ ộ t l i nh t ố mi n Đông Trung Qu c
Câu 6: Đ ng b ng th là:
A. Đông B c.ắ
C. Hoa Trung.
ứ ế ề ế
B. Hoa Nam. ệ
Câu 7: Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n kinh t
D. Hoa B c.ắ ậ ả Nh t B n vì:
ấ
ể ng thâm canh.
ệ
ề ỉ ọ ệ ệ ệ A. Năng su t trong ngành nông nghi p không cao. ướ ệ B. N n nông nghi p phát tri n theo h ấ C. T tr ng nông nghi p trong GDP th p. ấ D. Di n tích đ t nông nghi p ít.
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 357
ố ượ
Câu 8: V t
ch c hành chính, Trung Qu c đ
ự ị ự ị ự ị ự ị ố ự ố ự ố ự ố ự ộ ộ ộ ộ c chia thành: ươ ươ ươ ươ ề ổ ứ ỉ ỉ ỉ ỉ tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 3 thành ph tr c thu c trung tr và 2 thành ph tr c thu c trung ng. ng. ng. ng.
ủ ế
Câu 9: Khí h u c a Nh t B n ch y u là:
A. 21 t nh, 5 khu t B. 22 t nh, 5 khu t C. 22 t nh, 6 khu t D. 22 t nh, 5 khu t ậ ủ ậ
ớ ớ ạ ươ ệ ớ ng. t đ i. ậ ả ệ ớ ớ t đ i. A. Ôn đ i và c n nhi ớ ạ ươ ớ C. Hàn đ i và ôn đ i đ i d ớ ụ ị B. Hàn đ i và ôn đ i l c đ a. ng và nhi D. Ôn đ i đ i d
ấ ở ố ự ệ ể
Câu 10: Qu c gia duy nh t
khu v c Đông Nam Á không có di n tích giáp bi n:
A. Lào. B. Campuchia. C. Mianma. D. Thái Lan.
ưở ề ố ộ ế ậ ả ừ ủ ề ng GDP c a n n kinh t Nh t B n t sau
ư
ấ m c th p.
ưở ưở ưở ưở ổ ị ư ộ ế ng cao nh ng còn bi n đ ng. ẫ ở ứ ạ ậ ng ch m l m c cao. i nh ng v n ở ứ ộ ế ạ ậ i, có bi n đ ng và ng ch m l ở ứ m c cao. ng n đ nh và luôn
ậ Câu 11: Nh n xét đúng v t c đ tăng tr năm 1991 là: A. Tăng tr B. Tăng tr C. Tăng tr D. Tăng tr ậ ể ổ ố
Câu 12: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là:
ừ
ị đông sang tây. ả
ạ
ủ ế ứ ườ ệ ứ ề ặ ố ừ ắ ổ ả ộ b c xu ng nam, t A. Lãnh th tr i r ng t ể ờ ể ớ ườ ng b bi n dài kho ng 9000 km. B. Phía đông giáp bi n v i đ ướ ớ c ch y u qua núi cao và hoang m c. i giáp 14 n ng biên gi C. Có đ ế ớ ớ ổ ộ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi
i. ổ ướ ồ ấ ớ ế ớ c Nga bao g m: i, lãnh th n
ầ
ộ ộ ầ ớ ầ ắ ộ
ộ Câu 13: Là qu c gia r ng l n nh t th gi ắ ắ ằ ằ ầ ầ ồ ộ ồ ố A. Toàn b ph n B c Á. ộ B. Toàn b ph n B c Á và m t ph n Trung Á. C. Ph n l n Đ ng b ng Đông Âu và toàn b ph n B c Á. D. Toàn b Đ ng b ng Đông Âu.
ớ ổ ướ ị ề ặ ự nhiên, ranh gi i phân chia đ a hình lãnh th n c Nga thành hai
Câu 14: V m t t ph n Đông và Tây là:
ệ ệ ủ ế
Câu 15: Hi n đ i hóa nông nghi p Trung Qu c nh m m c tiêu ch y u:
B. Dãy núi Uran. D. Sông Ê nít xây. ố ấ
ụ ệ ệ
ộ ố ằ ng th c cho nhân dân, cung c p nguyên li u cho ngành công nghi p. ả
ả ẫ ạ ạ ệ ồ .
i v s n l ẩ ủ ự ng m t s nông s n. ể nhiên. ầ A. Sông Ô bi. C. Sông Lê na. ạ ự ả ươ A. Đ m b o l ế ớ ề ả ượ ầ B. D n đ u th gi ấ C. T o ngu n hàng xu t kh u đ thu ngo i t ề D. Phát huy ti m năng c a t
Ự Ậ
ổ ậ ủ ề ậ ả ể ệ ặ
ữ ố ệ
ướ (1992 2002) đ n các n c ASEAN
ệ ượ ườ II. T LU N Câu 1 (2đ): Trình bày nh ng đ c đi m n i b t c a n n nông nghi p Nh t B n? ả Câu 2 (3đ). Cho b ng s li u sau: ố ế ế ị ượ ng khách di l ch qu c t L i) (Tri u l t ng
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 357
ố 1992 21,8 1994 25,3 1996 30,9 1997 31,0 1998 29,7 2000 39,1 2002 44,0
Năm ị Khách du l ch qu c tế
ố ế ế ướ ể ệ ố ượ ợ ị t khách du l ch qu c t đ n các n c ASEAN a. V bi u đ thích h p th hi n s l
ậ ồ giai đo n 1992 2002 và nh n xét
ổ ố ượ ố ế ế ị ướ ẽ ể ạ ả b. Gi i thích nguyên nhân thay đ i s l ng khách du l ch qu c t đ n các n c
ạ ASEAN giai đo n 1992 2002