Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ị
MÔN: Đ A LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
485
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ắ
Ệ
I. TR C NGHI M ệ
ủ ế ụ ố ằ
Câu 1: Hi n đ i hóa nông nghi p Trung Qu c nh m m c tiêu ch y u:
ủ ự ệ nhiên.
ấ ệ ệ
ng th c cho nhân dân, cung c p nguyên li u cho ngành công nghi p. ả ộ ố
ả ẫ ạ ạ ệ ồ . ạ ề A. Phát huy ti m năng c a t ự ả ươ B. Đ m b o l ế ớ ề ả ượ ầ i v s n l C. D n đ u th gi ng m t s nông s n. ể ẩ ấ D. T o ngu n hàng xu t kh u đ thu ngo i t
ồ ằ ườ ị ấ ở ề ề ng ch u nhi u thiên tai l ụ ộ t l i nh t ố mi n Đông Trung Qu c
Câu 2: Đ ng b ng th là:
A. Đông B c.ắ
C. Hoa Trung.
D. Hoa Nam.
ố
B. Hoa B c.ắ ấ ề ự Câu 3: Nh n xét đúng nh t v s phân b dân c c a n ắ
ư ủ ướ ớ ở
c Nga là: phía tây và nam. ắ ắ
ậ ậ ậ ậ ở ở ở ở ư ư ư ắ ậ A. T p trung cao B. T p trung cao C. T p trung cao D. T p trung cao
ư phía b c và phía đông, th a th t ớ ở phía đông và tây, th a th t ớ ở phía tây và nam, th a th t ớ ở phía b c và nam, th a th t ạ phía nam và b c. phía đông và b c. phía đông và tây. ị ạ ộ ủ ế làm h n ch trong ho t đ ng ngành du l ch c a LB Nga là:
ố Câu 4: Nhân t ề ồ
ự ẹ ị ể
ứ
ụ ụ ả
A. Nghèo v ngu n tài nguyên du l ch nhân văn. ả nhiên đ p đ thu hút du khách. B. Ít có phong c nh t ị ể ư ầ ư phát tri n ngành du l ch đúng m c. C. Ch a đ u t ị D. Giá c các d ch v quá cao và tăng liên t c.
ủ ế
Câu 5: Khí h u c a Nh t B n ch y u là:
ậ ủ ậ
ớ ớ ạ ươ ệ ớ t đ i. ậ ả ệ ớ ớ t đ i. A. Ôn đ i và c n nhi ớ ạ ươ ớ C. Hàn đ i và ôn đ i đ i d
ố ể ậ
Câu 6: Nh n xét không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là:
ớ ụ ị B. Hàn đ i và ôn đ i l c đ a. D. Ôn đ i đ i d ng và nhi ổ ị ừ đông sang tây. ả
ạ
ủ ế ứ ườ ệ ứ i. ng. ề ặ ừ ắ ổ ả ộ ố A. Lãnh th tr i r ng t b c xu ng nam, t ể ờ ể ớ ườ ng b bi n dài kho ng 9000 km. B. Phía đông giáp bi n v i đ ướ ớ c ch y u qua núi cao và hoang m c. i giáp 14 n ng biên gi C. Có đ ế ớ ớ ổ ộ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi
ố ượ
Câu 7: V t
ch c hành chính, Trung Qu c đ
ề ổ ứ ỉ ỉ ỉ ỉ ự ị ự ị ự ị ự ị ố ự ố ự ố ự ố ự ộ ộ ộ ộ c chia thành: ươ ươ ươ ươ tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 4 thành ph tr c thu c trung tr và 3 thành ph tr c thu c trung tr và 2 thành ph tr c thu c trung ng. ng. ng. ng.
A. 21 t nh, 5 khu t B. 22 t nh, 5 khu t C. 22 t nh, 6 khu t D. 22 t nh, 5 khu t ề ượ
ố ớ ố ố ầ ạ c quan tâm hàng đ u đ i v i dân s Trung Qu c trong giai đo n
ấ Câu 8: V n đ đ hi n nay là: ự ấ ơ ấ ớ i tính. ệ ằ A. S m t cân b ng trong c c u gi
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 485
ạ
ữ ố ế ệ ố ủ ưở ng nhanh c a dân s . ọ ng "tr ng nam khinh n ". ệ ự B. Vi c th c hi n chính sách dân s k ho ch hóa gia đình. ự C. S tăng tr ư ưở D. T t
ướ ệ ướ c Đông Nam Á đang phát tri n theo h ng:
ặ ấ ẩ
ự
ể ặ
ể ệ
ế ậ ả ừ ể Câu 9: Công nghi p các n ể ả ấ ọ A. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng xu t kh u. ơ ở ạ ầ ầ ư xây d ng c s h t ng. B. Đ u t ệ ầ ư phát tri n công nghi p n ng. C. Đ u t ạ ẩ D. Đ y m nh phát tri n các ngành công nghi p khai thác. ề ố ộ ưở ủ ề ng GDP c a n n kinh t Nh t B n t sau
ư
ấ m c th p.
ưở ưở ưở ưở ổ ị ộ ế ư ng cao nh ng còn bi n đ ng. ạ ẫ ở ứ ậ m c cao. i nh ng v n ng ch m l ở ứ ộ ế ạ ậ i, có bi n đ ng và ng ch m l ở ứ m c cao. ng n đ nh và luôn ậ Câu 10: Nh n xét đúng v t c đ tăng tr năm 1991 là: A. Tăng tr B. Tăng tr C. Tăng tr D. Tăng tr
ứ ế ề ệ ế
Câu 11: Ngành nông nghi p có vai trò th y u trong n n kinh t
ậ ả Nh t B n vì:
ệ ấ
ệ
ỉ ọ ệ ề ướ ể ng thâm canh.
ấ
A. T tr ng nông nghi p trong GDP th p. ấ B. Di n tích đ t nông nghi p ít. ệ C. N n nông nghi p phát tri n theo h ệ D. Năng su t trong ngành nông nghi p không cao.
ấ ớ ế ớ ổ ướ ồ i, lãnh th n c Nga bao g m:
ầ
ộ ộ ầ ớ ầ ắ ộ
ộ Câu 12: Là qu c gia r ng l n nh t th gi ắ ắ ằ ằ ầ ầ ồ ộ ồ ố A. Toàn b ph n B c Á. ộ B. Toàn b ph n B c Á và m t ph n Trung Á. C. Ph n l n Đ ng b ng Đông Âu và toàn b ph n B c Á. D. Toàn b Đ ng b ng Đông Âu.
ớ ổ ướ ị ề ặ ự nhiên, ranh gi i phân chia đ a hình lãnh th n c Nga thành hai
Câu 13: V m t t ph n Đông và Tây là:
B. Dãy núi Uran. D. Sông Ê nít xây.
ầ A. Sông Ô bi. C. Sông Lê na.
ấ ở ố ự ệ ể
Câu 14: Qu c gia duy nh t
khu v c Đông Nam Á không có di n tích giáp bi n:
A. Campuchia. B. Lào. C. Mianma. D. Thái Lan. ồ
ỡ ụ ị Đông Nam Á l c đ a màu m , vì:
Câu 15: Các đ ng b ng
ợ
ẩ ử dung nham núi l a.
ủ ằ ở ườ ả ạ ượ i c i t o h p lí. A. Đ c con ng ủ ự ậ ớ B. Có l p ph th c v t phong phú. ượ ừ ả ủ C. Đ c ph các s n ph m phong hóa t ồ ắ ượ D. Đ c phù sa c a các con sông b i đ p.
Ự Ậ
ổ ậ ủ ề ậ ả ể ệ ặ
ữ ố ệ
ướ (1992 2002) đ n các n c ASEAN
ệ ượ ườ II. T LU N Câu 1 (2đ): Trình bày nh ng đ c đi m n i b t c a n n nông nghi p Nh t B n? ả Câu 2 (3đ). Cho b ng s li u sau: ố ế ế ị ượ ng khách di l ch qu c t L i) (Tri u l t ng
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 485
1992 21,8 1994 25,3 1996 30,9 1997 31,0 1998 29,7 2000 39,1 2002 44,0
Năm Khách du ố ế ồ ể ệ ố ượ ợ ố ế ế ướ a. V bi u đ thích h p th hi n s l ị t khách du l ch qu c t đ n các n c ASEAN
ậ
ổ ố ượ ố ế ế ị ướ ị l ch qu c t ẽ ể ạ giai đo n 1992 20 ả b. Gi 02 và nh n xét i thích nguyên nhân thay đ i s l ng khách du l ch qu c t đ n các n c
Ế
ạ ASEAN giai đo n 1992 2002 H T