Ở
Ạ
Ề
Ọ
Ữ
Ỳ
Ọ ị
ớ
Ụ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ắ B C NINH ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
Ể Đ KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 2021 2022 Môn: Đ a lí L p 12
ờ
ể ờ
Th i gian làm bài:
50 phút (không k th i gian giao
đ )ề ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ
ọ ố H và tên thí sinh: ..................................................... S báo danh :...................
ị
ươ ướ ở
ị Câu 1. V trí đ a lí n ằ A. n m hoàn toàn ằ ở C. n m ́ ầ ế ỉ ể c ta ầ bán c u Nam. ể ủ phía tây c a Bi n Đông. ư ệ ị ằ t Nam trang 4 5, cho bi ắ ủ ướ c ả B. phía tây bán đ o Đông D ng. ủ D. n m g n trung tâm c a châu Á. có đi m c c B c c a n ̀ ự t t nh nao sau đây Câu 2. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ta?
ệ D. Đi n Biên. ơ A. S n La. B. Hà Giang. ủ ế ự ể ể ề C. Lai Châu. ằ Câu 3. Bi n đóng vai trò ch y u trong s hình thành d i đ ng b ng ven bi n mi n Trung nên ị ỏ ẹ
ồ ồ ề B. đ t nghèo, nhi u cát, ít phù sa sông. ỡ D. đ t đai màu m , giàu phù sa sông. ế ỉ ả ớ ệ ằ ằ ứ ắ và nh h p. A. đ ng b ng b chia c t ề ầ C. đ ng b ng ph n nhi u h p ngang. ị t Nam trang t t nh nào sau đây giáp v i Campuchia c trên ả ồ ấ ấ 4 5 , cho bi ể ồ D. Đ ng Tháp. ể ướ ị ẹ Câu 4. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ề đ t li n và trên bi n? A. Kiên Giang. ể B. An Giang. ạ C. Cà Mau. c ta là Câu 5. Bi u hi n c a tính đa d ng đ a hình ven bi n n ả ồ ề
ờ ờ ể ị B. có các đ o ven b và c n cát. D. có bãi cát và b bi n mài mòn. ế Câu 6. N c ta n m trong vùng n i chí tuy n nên ườ
ạ ộ ưở B. gió mùa ho t đ ng th ủ ị ả D. ch u nh h ươ ằ ả ướ n c ta có ng xuyên. ng c a Tín phong. Câu 7. Do n m li n k v i vành đai sinh khoáng Thái Bình D ng và Đ a Trung H i nên ậ ị ề ồ ị
ấ B. đ a hình nhi u đ i núi th p. D. sông ngòi r tấ giàu phù sa. ể ắ ở ị ế ặ t qu ng s t có ệ ủ ị A. có nhi u đ a hình khác nhau. ầ C. có đ m phá và vũng, v nh sâu. ướ ằ ộ ị ả ể ắ ủ ưở A. ch u nh h ng sâu s c c a bi n. ố ự ậ ố ả C. th m th c v t b n mùa xanh t t. ề ề ớ ệ ớ . t đ i gió mùa A. khí h u nhi ả C. khoáng s n phong phú. Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi ộ ơ A. Cam Đ ng. đ a đi m nào sau đây? D. Chiêm Hóa. ướ ể ấ ệ ớ ẩ nào ị ệ ạ C. Tr i Cau. B. S n Đ ng. ặ ị sau đây quy đ nh đ c đi m thiên nhiên n c ta mang tính ch t nhi
ứ ườ ố Câu 9. Nhân t A. Gió mùa. C. Dòng bi n.ể ạ ặ t đ i m gió mùa? ị c ta?
ị B. Đ a hình. ị ể không đúng v i v trí đ a lí và ph m vi lãnh th n Câu 10. Đ c đi m nào sau đây ộ ầ ấ ề ớ ị ầ ả ả A. G m toàn b ph n đ t li n và các đ o, qu n đ o. ị D. V trí đ a l í. ổ ướ ằ B. N m trong vùng có khí ậ h u nhi ị ả ủ ắ t đ i bán c u B c. D. N m hoàn toàn trong vùng nhi ứ ị ng c a Tín phong. ệ ệ ớ ộ ầ ề ậ t Nam trang 9, cho bi ằ ậ ế t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n khí h u
ồ ệ ớ ẩ t đ i m gió mùa. ưở ằ C. N m trong vùng ch u nh h Câu 11. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi phía B c?ắ
ộ A. Đông B c B . B. Tây Nguyên. C. Nam Trung B .ộ D. Nam B .ộ ằ ồ ắ Câu 12. Vùng đ t ngoài đê
ậ
ơ đ ng b ng sông H ng là n i ạ ồ ộ B. g m các khu ru ng cao b c màu. ằ ẫ ượ ồ ụ phù sa h ng năm. D. v n đ ậ ợ ể ề ắ ề ướ c. ệ ộ t đ cao, nhi u n ng, có ít sông đ ra bi n thu n l i cho ngh ở ồ ấ ằ ượ ồ ụ A. không đ phù sa h ng năm. c b i t ề ồ C. g m nhi u ô trũng ng p n ọ ờ ể Câu 13. D c b bi n, n i có nhi ả
ể c b i t ổ ố ấ B. s n xu t mu i. ủ ả ồ D. nuôi tr ng th y s n. ể ạ ể ậ ng ng p m n phát tri n m nh nh t ven bi n vùng nào c a n c ta? ơ ủ ả A. khai thác th y s n. ả ị C. du l ch bi n – đ o. ừ ệ Câu 14. H sinh thái r ủ ướ ắ ộ ắ A. B c B . ặ B. Nam Trung B .ộ ấ ở C. Nam B .ộ ộ D. B c Trung B .
Trang 1/4 Mã đ 196ề
ệ
ướ ướ ướ ừ 10002000 m. ầ ớ Câu 15. Ph n l n di n tích n B. d i 200 m. A. d C. t D. trên 2000 m. ộ c ta có đ cao i 1000 m. ấ ướ c ta là
ơ ng S n Nam. A. Tr D. Tr ử ồ ị ơ ườ ng S n B c. ố ể ườ Câu 17. Đi m gi ng nhau gi a đ ng b ng sông H ng và đ ng b ng sông C u Long là ữ ồ ằ
ượ ạ C. Tây B c.ắ ằ ồ ệ ố ệ ấ ấ ạ c thành t o trên v nh bi n nông. Câu 16. Vùng núi có đ a hình cao nh t n B. Đông B c.ắ ắ ằ ị A. sông ngòi và kênh r ch ch ng ch t. C. đ B. đ u có h th ng đê ven sông ngăn lũ. D. ch y u là di n tích đ t m n, đ t phèn. ị ị ứ ệ ề ủ ế ế ấ ộ ớ t Nam trang 6 7, cho bi ể Câu 18. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ ặ t cao nguyên nào sau đây có đ cao l n nh t? ắ D. Đ k L k. C. Di Linh. ằ c chia thành A. Pleiku. ồ Câu 19. Đ ng b ng n ồ ể
ữ ằ ằ ồ ữ ồ ồ ằ ằ ồ ồ ổ B. đ ng b ng châu th và đ ng b ng gi a núi. ổ ấ D. đ ng b ng châu th th p và đ ng b ng cao. ướ c ta đ ổ A. đ ng b ng châu th và đ ng b ng ven bi n. ể C. đ ng b ng ven bi n và đ ng b ng gi a núi. ằ ằ ộ
ộ C. M c Châu. ơ A. S n La. ả ồ ỏ ẹ ằ ơ D. M Nông. ủ ế Câu 21. D i đ ng b ng ven bi n Trung B nh h p và ít có kh năng m r ng ch y u do B. Lâm Viên. ượ ằ ồ ằ ồ Câu 20. Cao nguyên nào sau đây thu c nhóm cao nguyên badan? ồ B. Đ ng Văn. ể ầ ớ ả ụ ị ộ ỏ ể ề
ề ẹ ờ
ụ ị ề ầ ộ ự ể ề ế
ị ắ ồ ằ
ử ồ ổ ể Câu 22. Đ ng b ng có l ch s khai thác lãnh th lâu đ i nh t ị ồ
ở ộ ẹ A. núi ăn lan sát bi n, ph n l n sông nh ít phù sa, th m l c đ a thu h p. ố ể B. th m l c đ a thu h p, các dòng bi n ven b tác đ ng lên các kh i núi. ứ ạ C. có nhi u l n bi n ti n và bi n thoái, đ a hình có s phân hóa ph c t p. ố ắ D. các nhánh núi lan sát ra bi n chia c t đ ng b ng, sông ngòi ng n d c. ấ ở ướ n c ta là ằ ằ ồ ồ ằ ằ ồ ồ ử ị ằ A. đ ng b ng sông H ng. C. đ ng b ng Bình Tr Thiên. ờ B. đ ng b ng Thanh Hóa. D. đ ng b ng sông C u Long. ặ Câu 23. Bi n Đông có đ c đi m nào sau đây? ủ
ố ng đ i kín. ệ ớ t đ i khô. ươ ể ộ B. Là bi n r ng và t D. N m trong vùng nhi ớ ạ ủ ắ ở ướ n Câu 24. Gi ể ể ưở ị ả A. Ít ch u nh h ng c a gió mùa. ở ộ C. M r ng ra Thái Bình D ng. ơ ườ ng S n B c ồ ủ
ả ế ạ
ươ i h n c a vùng núi Tr A. phía đông c a thung lũng sông H ng. C. phía nam sông C đ n dãy B ch Mã. ớ ế ề ả ả ả ớ ợ ộ ừ ườ đ ng c ơ
ụ ị ế ề ề ả ặ ế . D. đ c quy n kinh t ằ c ta là ả ồ ằ ở ữ gi a sông H ng và sông C . B. n m ơ ả ế D. phía nam sông C đ n dãy Hoành S n. ể ộ Câu 25. Ti p li n v i lãnh h i và h p v i lãnh h i thành m t vùng bi n r ng 200 h i lí tính t ở s , đó là vùng ủ ộ A. n i th y. B. ti p giáp lãnh h i. ể ớ ị ắ ướ c ta?
ề ẹ ầ ở
ề ướ c. hai đ u. ng vòng cung. B. H p ngang và nâng cao D. Núi ch y u có h C. th m l c đ a. Câu 26. Phát bi u nào sau đây đúng v i đ a hình vùng núi Đông B c n ộ A. Có nhi u cao nguyên badan r ng. ấ ướ C. Nhi u dãy núi cao đ s nh t n ệ ủ ế ể ồ ộ ị ế ị ứ ệ ộ t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào sau đây có nhi t đ trung bình
ồ B. Tp. H Chí Minh. D. Hu .ế ở ắ ế ớ ế ộ ơ
Câu 27. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi tháng I cao nh t?ấ A. Hà N i.ộ Câu 28. Mùa đông ướ ệ ắ ị ị ng nghiêng đ a hình: Tây B c Đông Nam. B. ph n l n di n tích vùng là đ a hình đ i núi th p. ớ ủ ế ồ ấ ệ t Trung. i Vi A. h C. các dãy núi vòng cung, hút gió mùa Đông B c.ắ D. nhi u đ nh núi cao giáp biên gi ố ừ ạ ầ ệ ớ ẩ Câu 29. Đ u mùa h , kh i khí nhi ắ
C. Lũng Cú. vùng núi Đông B c đ n s m và k t thúc mu n h n các vùng khác ch y u do ầ ớ ỉ ề ướ c ta có ngu n g c t t đ i m di chuy n vào n Ấ ắ Ấ ộ ươ ộ ươ
c ta?
ớ ả ệ ế ộ nhi ầ ừ ắ ố ươ ươ Câu 30. Phát bi u nào sau đây đúng v i ch đ t trung bình năm gi m d n t ể ồ B. Nam n Đ D ng. D. B c n Đ D ng. ệ ở ướ t n B c vào Nam.
ộ ệ ộ ờ
ấ ả ệ ộ ể t đ trung bình năm không phân hóa theo th i gian. t đ trung bình trên 25
A. B c Thái Bình D ng. C. Nam Thái Bình D ng. ể A. Biên đ nhi B. Nhi ị C. T t c các đ a đi m đ u có nhi ả D. Nhi ề ệ ộ t đ trung bình năm gi m d n t ể ằ ộ
0C. B c vào Nam. ặ
ầ ừ ắ ế Câu 31. Bi n Đông n m trong vùng n i chí tuy n nên có đ c tính
Trang 2/4 Mã đ 196ề
ề ộ ặ ấ ươ ố ng đ i kín. A. nhi u h i l u. B. đ m n th p. C. nóng m.ẩ D. t ả ư ả Câu 32. Cho b ng s li u: Ạ Ộ Ư NG M A CÁC THÁNG T I Ạ
II I ố ệ ƯỢ Ệ NHI T Đ TRUNG BÌNH VÀ L Ắ TR M QUAN TR C VINH NĂM 2019 VIII III 29,6 VI 32,8 VII 31,8 X 26,2 XI 22,7 IX 27,9 IV 18,8 22,9 23,2 28,2 33,5 18,0 53,5 81,2 Tháng ệ ộ 0C) t đ ( ư ng m a (mm) Nhi ượ L XII V 29,7 20,1 108,1 10,7 185,0 169,6 1022,0 1163,7 253,0 96,9 ồ ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ượ ư ạ ạ ệ ộ ng m a các tháng t ố t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ắ i tr m quan tr c Vinh năm t đ trung bình và l ấ ợ ể ể ệ Theo b ng s li u, đ th hi n nhi ồ 2019, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ố ệ ả ể ạ A. K tế h p.ợ B. Tròn. D. C t.ộ ạ ộ ạ ở ướ n Câu 33. Gió ph n Tây Nam ho t đ ng m nh ơ ố
ữ ử ạ A. gi a và cu i mùa h . ố C. n a cu i mùa đông. C. Mi n.ề ờ c ta vào th i gian ử ầ B. n a đ u mùa đông. ạ ử ầ D. n a đ u mùa h .
ấ ườ ườ ả ằ ng, khó phòng tránh và th ng xuyên x y ra h ng năm trên
ạ Câu 34. Lo i thiên tai mang tính b t th ể Bi n Đông là ạ ở . A. s t l B. cát bay. C. bão. D. sóng th n.ầ
ƯỚ Ồ Ủ Ạ Ạ ố ệ ả Câu 35. Cho b ng s li u: Ư ƯỢ NG N L U L Ộ C TRUNG BÌNH THÁNG C A SÔNG H NG T I TR M HÀ N I ơ ị (Đ n v : m
3/s)
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
1040 885 765 889 1480 3510 5590 6660 3100 2190 1370 499 0 L uư ngượ l cướ n ồ ị ệ ụ ệ (Ngu n: Atlat Đ a lí Vi t Nam – NXB Giáo d c Vi t Nam) ỉ ả ạ ạ i tr m Hà N i ộ có đ nh lũ vào tháng nào sau đây?
C. Tháng III. D. Tháng I. ồ B. Tháng XII. ộ ướ ố ư ở Trung B n c ta? ố ệ Theo b ng s li u, sông H ng t A. Tháng VIII. Câu 36. Các nhân t
ủ ế ạ nào sau đây là ch y u t o nên mùa m a ầ ắ
ấ ấ ả ộ ụ t ệ ớ t đ i, gió đông b c và ả ộ ụ t ệ ớ bão. ệ đ i.ớ bão. ệ đ i.ớ t đ i, nhi ắ nhi ắ A. Tín phong bán c u B c, gió tây nam, áp th p nhi B. Gió mùa Đông B c, gió Tây, áp th p và d i h i t ả ộ ụ nhi C. Gió mùa Tây Nam, d i h i t ắ D. Tín phong bán c u B c, gió Tây, bão và d i h i t ả
ầ ố ệ Ệ Ủ Ấ Câu 37. Cho b ng s li u: Ộ Ộ Ố Ạ NHI T Đ TRUNG BÌNH THÁNG CAO NH T VÀ TH P NH T C A Ắ M T S TR M QUAN TR C Ấ Ấ C TA NĂM 2019 Ở ƯỚ N (Đ n v :
0C)
ấ Lai Châu 24,7 14,2 Bãi Cháy 29,9 17,5 Hà N iộ 31,6 18,0
ố ệ t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ạ ắ Tr m quan tr c ấ ệ ộ t đ trung bình tháng cao nh t Nhi ệ ộ ấ t đ trung bình tháng th p nh t Nhi (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ộ ồ ắ ả ố ệ ệ ộ ơ ị Đà L tạ 20,3 16,0 ố t đ năm cao nh t? Theo b ng s li u, cho bi
ấ D. Hà N i.ộ ệ ớ ủ ậ ướ C. Đà L t.ạ t đ i c a khí h u n A. Lai Châu. Câu 38. Bi u hi n
ử ở
ệ ạ ế ớ
ắ ộ ươ ệ ớ ẩ ể ệ ố ố ế ạ t tr m quan tr c nào sau đây có biên đ nhi B. Bãi Cháy. ệ nào sau đây th hi n tính nhi ể ệ c ta? ệ ộ ệ th pấ . ứ ạ t đ trung bình năm cao. B. Nhi A. Cân b ng b c x nhi t năm ừ ắ ớ ệ ệ D. Chênh l ch nhi B c vào Nam . C. Nhi ề ấ ẩ ờ ế ạ c ta là do mi n B c n t l nh m xu t hi n vào n a sau mùa đông ụ ị ở ươ ph ng B c. ắ Ấ t đ i m B c n Đ D ng. ể ằ ệ ộ t đ tăng t ể Câu 39. Ki u th i ti ủ ưở ả A. nh h ng c a gió mùa mùa h đ n s m. ể ạ C. kh i khí l nh di chuy n l ch đông qua bi n. t các mùa l n. ắ ướ B. gió mùa đông đi qua l c đ a D. kh i khí nhi
Trang 3/4 Mã đ 196ề
ồ Câu 40. Cho bi u đ : ể Ệ Ộ Ủ Ế NHI T Đ TRUNG BÌNH THÁNG I, THÁNG VII VÀ TRUNG BÌNH NĂM C A HU , CÀ MAU NĂM 2019
ố ố ệ ệ ồ ể ệ ủ ố ế Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh ch đ nhi t c a Hu và Cà Mau năm 2019? t đ trung bình tháng VII
t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020) ế ộ ế ơ th pấ h n Hu . ơ
ệ ộ ộ ệ ơ
ệ ộ ơ ệ ộ t đ trung bình năm cao h n Cà Mau. ế. t trung bình năm cao h n Hu t đ trung bình tháng I cao h n Cà Mau. (S li u theo Niên giám th ng kê Vi ậ A. Cà Mau có nhi ế B. Hu có nhi C. Cà Mau có biên đ nhi ế D. Hu có nhi
ượ ử ụ ị ệ ệ ừ ế Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam phát hành t năm 2009 đ n nay. Ế H T t Nam do NXBGD Vi
Trang 4/4 Mã đ 196ề