Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 139
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
ộ ộ ư ệ ệ ị ủ ng chuy n d ch trong n i b ngành nông nghi p lâm ng nghi p c a
ồ
ọ ủ ủ ả
ồ ọ ủ ồ
ủ ồ ọ ỉ ọ ả ỉ ọ ủ ả
Ệ (7.0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M ị ể ướ Câu 1: Đ nh h ồ ằ vùng Đ ng b ng sông H ng là: ỉ ọ ả ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả ủ ỉ ọ ủ ỉ ọ ủ ả ủ ồ ọ
A. Gi m t tr ng c a ngành tr ng tr t, tăng t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. ủ ả B. Tăng t tr ng ngành tr ng tr t và th y s n, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi. ả C. Tăng t tr ng c a ngành tr ng tr t, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. D. Gi m t tr ng ngành tr ng tr t và chăn nuôi, tăng t tr ng c a ngành th y s n. ớ ậ ả ơ ấ ấ i hành khách và c ơ
ế i chi m t tr ng l n nh t trong c c u v n t ở ướ n ỉ ọ ệ c ta hi n nay là
ể
ộ ng b . ắ ng s t. ậ A. v n t C. v n t
ế B. v n t D. v n t ọ ậ ả ườ i đ ậ ả ườ i đ ấ ủ ậ ả ạ Câu 2: Lo i hình v n t ể ấ c u v n chuy n hàng hóa ậ ả ườ ng bi n. i đ ậ ả ườ ng hàng không. i đ ệ nào? Câu 3: Cà phê là cây công nghi p lâu năm quan tr ng nh t c a vùng kinh t
ắ
ề ắ ộ
ộ B. B c Trung B D. Trung du và mi n núi B c B ế ơ ấ ể ị A. Tây Nguyên C. Đông Nam Bộ ướ ớ ị ướ ng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ở
ể Câu 4: H ng chuy n d ch đúng v i xu h ướ n
ự ệ ị
c ta là ỉ ọ ỉ ọ ụ ả ụ ề ự ệ ả ị A. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u tăng, d ch v gi m. ế B. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v chi m
ị
ệ ệ ư ỉ ọ t tr ng khá cao nh ng ch a n đ nh. ệ ư ư ư ổ ư ụ ả ự ệ ả ị
m nh t tr ng.
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ư ự ụ ệ ệ ề ả ị
ậ ợ ể ự ả ộ ề ệ C. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v gi m ạ D. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u gi m, d ch v tăng. ề i đ xây d ng các c ng n ướ c
ả
ị
ậ ả ớ ế ể ầ ị ờ ể ề ề phát tri n nhanh nên nhu c u v n t i l n. ả Câu 5: Duyên h i Nam Trung b có nhi u đi u ki n thu n l ủ ế sâu, trong đó ch y u là do ề ộ A. có nhi u vũng, v nh r ng. ờ ườ ng b bi n dài, ít đ o ven b . B. có đ ờ ể ồ ụ ị C. b bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu, ít phù sa b i. ề D. có n n kinh t
ỉ ệ ấ ệ ủ ớ ổ ệ ấ ỡ ồ ằ đ t phù sa màu m so v i t ng di n tích đ t nông nghi p c a vùng Đ ng b ng
D. 25,8% Câu 6: T l ồ sông H ng là: A. 70,2%
ế ễ ạ ặ B. 75,8% ẫ C. 51,2% ậ ở ồ Đ ng
Câu 7: Nguyên nhân chính d n đ n tình tr ng xâm nh p m n di n ra hàng năm ằ b ng Sông C u Long là
ể ổ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 139
ử ề ử ừ ể ặ A. có nhi u c a sông đ ta bi n. ậ B. phá r ng ng p m n đ nuôi tôm.
ọ ạ ả ấ c ng t cho s n xu t và sinh ho t.
ế ừ ế ướ C. thi u n D. mùa khô kéo dài t
ế ệ ổ ộ t tài nguyên thiên nhiên n i tr i t Nam trang 30, hãy cho bi
tháng 12 đ n tháng 4 năm sau. ị ế ọ tr ng đi m phía Nam là
ầ
ử ọ ấ Đ ng b ng sông C u Long là
ở ồ ể ế ự Câu 8: D a vào Atlat Đ a lí Vi ầ ủ ể hàng đ u c a kinh t B. Đá vôi A. Cao lanh ầ ề ệ ố ừ Câu 9: V n đ quan tr ng hàng đ u trong c i t o t ả .
ả ạ ự nhiên ề ấ ề ố ấ ề ề ướ ố D. Bôxit ỏ C. D u m và khí đ t ằ ổ ơ ấ B. v n đ chuy n đ i c c u kinh t ớ D. v n đ s ng chung v i lũ.
ế ị ệ ị t Nam trang 25, hãy cho bi t các trung tâm du l ch
ố
ả
ấ A. v n đ duy trì và b o v v n r ng. ọ ấ c ng t. C. v n đ n ự Câu 10: Câu10. D a vào Atlat Đ a lí Vi có ý nghĩa qu c gia? ế ế ế ế ẵ ẵ ẵ ẵ ồ ồ ồ ồ A. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, H i Phòng B. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Nha Trang ộ C. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Hà N i D. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Vũng Tàu
ố ệ Câu 11: Cho b ng s li u ị ả ố ơ ấ
ơ ị C c u dân s thành th và nông thôn Đ n v %
1990
1995 79,2 2000 75,8 2003 74,2 2005 73,1 2007 72,6
Năm Nông thôn
80,5 19,5 27,4 25,8 24,2 20,8 26,9
ố ổ ỉ ọ ề ự ậ b ng trên , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng dân s thành
th
ư ậ ố ị
ố ộ ế ỉ ọ
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ị ị ầ ị ố ộ ố ờ Thành thị ừ ố ệ ở ả T s li u ị ở ướ n c ta? ẫ ờ A. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian nh ng t c đ tăng v n còn ch m. ớ ờ B. T tr ng dân thành th tăng nhanh theo th i gian, chi m t tr ng l n. ư C. T tr ng dân thành th h u nh không tăng D. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian, t c đ tăng nhanh.
ướ ố c ta có s huy n đ o là
ế Câu 12: Tính đ n năm 2006, n B. 10 A. 9 ệ ả C. 11
ơ ấ ự ư ộ ệ ở ắ D. 12 B c Trung B là do
ể Câu 13: S hình thành và phát tri n c c u nông lâm ng nghi p ề ạ ự s đa d ng v ?
C. Khí h u.ậ
ồ ể i cho vi c phát tri n nuôi tr ng th y s n c ta là ị D. Đ a hình. ủ ả ở ướ n A. Tài nguyên n Câu 14: Đi u ki n t
ồ
ề ườ ề ớ ồ ợ ả ả i h i s n phong phú.
ề
ạ ơ ấ ủ ả ằ ồ ồ theo ngành c a Đ ng b ng sông H ng B. Tài nguyên r ng.ừ c.ướ ệ ậ ợ ệ ự ề nhiên thu n l ồ ủ ơ ệ ủ ề i, th y đi n. A. có nhi u h th l ề ầ ị ố B. nhi u sông su i, ao h , bãi tri u, đ m phá, vũng v nh. ư ườ ờ ể ng l n, ngu n l ng b bi n dài, nhi u ng tr C. đ ồ ố D. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ế ố ệ Câu 15: Cho b ng s li u: C c u kinh t
ơ ị (Đ n v %)
Năm
1986 1990 1995 2000 2005
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 139
Khu v cự Nông Lâm 49,5 45,6 32,6 23,4 16,8
21,5 22,7 25,4 32,7 39,3
xây
ệ ư Ng nghi p Công ệ nghi p d ngự ị D ch v 31,7 42,0 43,9
ụ ệ ự 29,0 ị ế ở ể ằ ồ 43,9 ồ ơ ấ theo ngành Đ ng b ng sông H ng bi u đ ồ
nào sau đây thích h p nh t? ồ ể ề ể ồ ể ồ ườ ng. ể Đ thể ể hi n s chuy n d ch c c u kinh t ấ B. Bi u đ tròn. ợ A. Bi u đ mi n. ồ ộ C. Bi u đ c t. ể D. Bi u đ đ
ệ ủ ể ả ặ ộ Câu 16: Đ c đi m sinh thái nông nghi p c a vùng Duyên h i Nam Trung B là
ồ ướ ậ ạ
c núi, khí h u có mùa đông l nh v a. ỡ ề ể ể ấ
ừ ồ ư ậ ấ
ề ấ ồ ằ ằ ằ ằ ồ ồ ồ ồ ề ậ ẹ A. Đ ng b ng h p, vùng đ i tr ỷ ả ẹ B. Đ ng b ng h p, đ t khá màu m , có nhi u vùng bi n đ nuôi tr ng thu s n. ố ậ ấ ớ ặ C. Đ ng b ng l n, nhi u đ t phèn đ t m n, khí h u có hai mùa m a, khô đ i l p. ạ ướ ớ c, sông ngòi nhi u, khí h u có mùa đông l nh. D. Đ ng b ng l n, đ t tr ng lúa n
ướ ộ ẫ ơ ả ế ỉ ệ ệ ở nông thôn n c ta ế lao đ ng thi u vi c làm
ư ấ
ấ ượ i nông dân th p, ch t l ệ ng cu c s ng ch a cao. ể ộ ố ề ụ ư ườ ụ ủ ả
ể
ấ ượ ộ ố ườ ư ấ ng cu c s ng ch a cao. Câu 17: Nguyên nhân c b n d n đ n t l còn khá cao là do ậ ủ A. thu nh p c a ng ấ ấ B. tính ch t mùa v c a s n xu t nông nghi p, ngh ph ch a phát tri n. ị ụ C. ngành d ch v kém phát tri n. ậ ủ D. thu nh p c a ng
ổ ế ộ ố ả ộ i nông dân th p, ch t l ủ Câu 18: M t s bãi bi n n i ti ng c a vùng Duyên h i Nam Trung b là
ể ỳ
ơ ỹ ỳ
ỹ ử ỹ ỹ ỳ ỳ ơ A. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang, Cà Ná, Mũi Né. B. C a Lò, M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Cà Ná C. M Khê, Sa Hu nh, Vũng Tàu, Nha Trang , Cà Ná, Mũi Né. ơ D. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Lăng Cô, Mũi Né.
ề ự ể ằ ả ạ ồ ế ạ ạ ồ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát tri n m nh
ụ
ạ ộ Câu 19: Th m nh v t cây v đông là ỡ ấ A. đ t đai màu m . ồ ướ C. ngu n n
B. ít thiên tai. D. có m t mùa đông l nh kéo dài. ệ ể ố ậ ệ ồ ệ t
ắ
c phong phú. ệ ặ t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi ề ế ộ ế ớ
i đ m b o quanh năm.
t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh.
ậ ề ệ ậ ồ ớ ạ t và ôn đ i. ế ạ Câu 20: Th m nh đ c bi ớ ở Trung du và mi n núi B c B là do và ôn đ i ệ ấ A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ồ ướ ướ ả ả c t B. ngu n n ệ ớ ẩ C. khí h u nhi ố D. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi
ế ử ẩ ị ệ ự t Nam trang 27, 28 hãy cho bi t c a kh u nào sau đây
ộ ắ
Câu 21: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ không thu c vùng B c Trung B ? ắ ậ B. N m C n ơ ấ ả ụ ẩ ự D. Lao B oả c ta có s phân hóa t ừ ắ B c ệ ở ướ n
ầ ệ A. C u Treo C. L Thanh ơ ấ Câu 22: C c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p vào Nam là do
ậ ề ắ
ự ự
ị ự
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 139
ộ ề ự ắ ậ A. sinh v t có s phân hóa theo chi u B c Nam. B. đ a hình có s phân hóa. ủ ấ C. s phân hóa c a đ t đai theo đ cao. D. khí h u có s phân hóa theo chi u B c Nam.
ặ ệ ể ọ không ph iả c a ngành công nghi p tr ng đi m? ể Câu 23: Đ c đi m nào sau đây
ế ủ khác.
ủ ế
ầ ư ướ ế ả ố ệ c ngoài là ch y u. cao.
ộ ế A. Có tác đ ng đ n các ngành kinh t ồ B. Có ngu n v n đ u t n ạ C. Đem l i hi u qu kinh t ế ạ D. Có th m nh lâu dài.
ị ề ặ ố không đúng v đ c đi m phân b dân c ư ở ướ n c ta?
ở ể ị ị thành th .
ở
ư ư ướ ư ố ư nông thôn. ữ ồ ề ề ằ ậ Câu 24: Nh n đ nh nào ữ ề ố A. Phân b dân c không đ u gi a thành th và nông thôn. ầ ớ ố B. Ph n l n dân c n c ta s ng ầ ớ C. Ph n l n dân c s ng ố D. Phân b dân c không đ u gi a đ ng b ng và mi n núi.
ệ ở ủ ề Tây Nguyên là ủ không đúng v ý nghĩa c a các công trình th y đi n Câu 25: Nh n đ nh
ậ ề
ệ ể
ậ ệ ủ ồ ướ ướ ề ọ i ngu n n
ể ị i quan tr ng cho vùng trong mùa khô. ể ặ ướ ể ủ ả
ể ồ c đ nuôi tr ng th y s n. ổ ề ổ ng đ ph c v khai thác lãnh th th theo chi u sâu Đông Nam
ướ ả ị A. giúp đi u hòa khí h u. B. giúp công nghi p c a vùng có đi u ki n phát tri n. ạ C. đem l c t ạ ả D. t o c nh quan đ phát tri n du l ch và m t n ượ ế i quy t theo h ụ ụ ng nào sau đây?
ấ ề Câu 26: V n đ năng l cượ gi B ộ không đ ệ ủ
ố ử ụ ệ ướ ườ ng dây siêu cao áp 500KV .
ệ ố ủ
ạ ằ ồ
ự ề ể ầ ở nhiên thu n l i hàng đ u đ Tây Nguyên tr thành vùng chuyên canh
A. Mua đi n c a Campuchia. i qu c gia qua đ B. S d ng đi n l ủ ự ệ C. Xây đ ng các nhà mày th y đi n trên các h th ng sông c a vùng. ầ ệ ệ ự D. Xây d ng các nhà máy nhi t đi n ch y b ng khí đ ng hành và d u. ậ ợ ệ Câu 27: Đi u ki n t cây công nghi p làệ
ấ ư ớ ượ ng m a l n.
ậ ậ
ế ầ
ấ ấ ạ ậ ậ ng và khí h u c n xích đ o. ầ A. đ t badan có t ng phong hóa sâu, l ạ B. khí h u c n xích đ o, khô nóng quanh năm. ố C. đ t Feralit phân b trên các cao nguyên x p t ng. ưỡ D. đ t badan giàu dinh d
ấ ủ ề ệ ắ ớ ộ
ể Câu 28: Khó khăn l n nh t c a vùng Trung du và mi n núi B c B trong vi c phát tri n chăn nuôi gia súc l n làớ
ị
ậ ạ ể ư i ch a phát tri n. ể ả ụ ậ ậ ả ị ẩ ồ ớ ạ ế ụ i vùng tiêu th còn h n ch . ệ A. kinh nghi m chăn nuôi. ở ể B. đ a hình hi m tr và khí h u l nh. C. ngành giao thông v n t ứ D. ngu n th c ăn và d ch v v n chuy n s n ph m t
ố ệ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N ả Cho b ng s li u:
ị ể Tình hình phát tri n du l ch Vi
ỉ ồ t)
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 139
ệ ị Khách du l ch (nghìn l 1250 ạ t Nam giai đo n 1990 2005 ượ Doanh thu (t đ ng) 65 Năm 1990
1995 2000 2005 6858 13430 19577 8000 17400 30000
ồ ể ệ ẽ ể ể ạ a. V bi u đ th hi n tình hình phát tri n du l ch ị ở ướ n c ta giai đo n 1990 – 2005.
ậ ả b. Nh n xét và gi i thích nguyên nhân.
Ế H T
ượ ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ừ
Thí sinh đ
c s d ng Atlat Đ a lí Vi
t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam phát hành t
năm
ế
ấ ả 2009 đ n năm 2016
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 139