Ể
Ố Ỳ
Ọ
Ạ Ụ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố Ồ THÀNH PH H CHÍ MINH ƯỜ
Ễ
Ấ NG THPT NGUY N T T
TR
ố
ị
THÀNH
ọ
KI M TRA CU I K 1 NĂM H C 20222023 ể Bài ki m tra môn: Đ a lí Kh i 12 ộ Ban: Khoa h c xã h i ờ Th i gian làm bài: 45phút
Ề
Ứ
ề
Đ CHÍNH TH C (Đ có 04 trang)
ọ
ọ
H , tên h c sinh:……………………………………………………………….
ớ
ố
L p: …………………………. S báo danh…………………………………..
ứ ị ệ ế ộ ỉ ả ơ t Nam trang 45, cho bi t bán đ o S n Trà thu c t nh (thành
Câu 1. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ố ph ) nào sau đây? ả A. Qu ng Nam. B. Khánh Hoà. C. Bình Đ nh. ị ứ ặ ậ ế ấ ệ ề ị t Nam trang 11 và trang 17, cho bi D. Đà N ng.ẵ t đ t m n t p trung nhi u
ả
ắ
ị ố ị ộ B. Duyên h i Nam Trung B . ộ D. B c Trung B . ệ t Nam trang 15, các đô th có quy mô dân s (2007) trên 1 tri u
n i Câu 2. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ở vùng nào sau đây? nh t ồ ồ ằ A. Đ ng b ng sông H ng. ử ồ ằ C. Đ ng b ng sông C u Long. ệ ứ Câu 3. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi c ta là ng ả ẵ
ộ ộ
ườ ở ướ ộ A. Hà N i, H i Phòng. ộ C. Hà N i, Biên Hòa. ứ ệ ị ể B. Hà N i, Đà N ng. D. Hà N i, Vũng Tàu. ế ế t Nam trang 17, cho bi ven bi n nào sau đây t khu kinh t
Câu 4. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ộ ả thu c Duyên h i Nam Trung B ? A. Nghi S n.ơ B. Chu Lai. ệ ứ ị ố ị C. Đ nh An. ế ườ ằ ở t Nam trang 12, cho bi t V n qu c gia Hoàng Liên n m D. Năm Căn. ị Câu 5. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ phân khu đ a lí đ ng v t nào sau đây? ắ B. Đông B c.ắ ộ C. B c Trung B . D. Tây B c.ắ
ậ A. Trung Trung B .ộ ố ệ ả Câu 6. Cho b ng s li u ủ ệ ệ ừ Di n tích r ng c a Vi t Nam qua các năm
ệ ừ Năm ự
ệ Di n tích r ng t nhiên(tri u ha)
2005 2010 2015 ệ ổ T ng di n tích có r ngừ (tri u ha) ệ 12,7 13,4 14,1 ừ ệ 10,2 10,3 10,2 Di n tích r ng tr ng ồ (tri u ha) ệ 2,5 3,1 3,9 ủ ộ Đ che ph r ng ừ (%) 38,0 39,5 40,8
Trang 4/5 Mã đ 109ề
2018 14,5 10,3 4,2 41,7
ệ v ề di n tích r ng c a Vi ệ ừ ư ư
Nh n xét nào sau đây đúng ệ ệ ệ
ổ ổ ộ ệ ậ ừ ủ t Nam qua các năm? ừ ể ụ ồ ấ ượ A. T ng di n tích r ng tăng nh ng ch t l ng r ng ch a th ph c h i. ừ ừ ụ ự B. T ng di n tích r ng và di n tích r ng t nhiên tăng liên t c. C. Đ che ph r ng ngày càng gi m. ộ ồ D. Di n tích r ng tr ng có s bi n đ ng. ứ ả ự ế ệ ị ế t Nam trang 6 – 7, cho bi t dãy núi nào sau đây không có
ủ ừ ừ Câu 7. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ướ h ng vòng cung? ơ A. Sông Gâm. B. Ngân S n.ơ ứ ị t Nam trang 8, cho bi Câu 8. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ạ ươ ng. A. R ng Đông. ệ B. Kiên L ắ C. B c S n. ế ơ t n i nào sau đây có khí t ả ề C. Ti n H i. D. Tam Đi p.ệ ự nhiên? ổ ạ D. B ch H .
ự ế ơ ị ạ ố ệ Câu 9. Cho b ng s li u ộ ả ơ ấ C c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t giai đo n 2000 – 2018 (Đ n v : %).
ế ự Khu v c kinh t 2000 2005 2010 2015 2018
ủ ả KV I (Nông – lâm – th y s n) 57.3 61.9 49.5 44.0 37.7
ự ệ KV II (Công nghi p – xây d ng) 18.2 15.4 21.0 22.8 26.7
24.5 22.7 29.5 33.2
ự ộ 35.6 ạ c ta giai đo n 2000 – ế ướ n ổ ơ ấ ợ ồ ườ ồ ồ ể ồ ề ng ụ ị KV III (D ch v ) ể ể ệ ự Đ th hi n s thay đ i c c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t ể ấ 2018, bi u đ nào là thích h p nh t? ể ể B. Bi u đ đ A. Bi u đ tròn. C. Bi u đ mi n. ồ ể D. Bi u đ
ả
ố c t.ộ ố ệ Câu 10. Cho b ng s li u ơ ấ C c u dân s theo nhóm tu i ổ ở ướ n ơ ị c ta (Đ n v : %).
ổ ở Nhóm tu iổ ổ ừ T 0 14 tu i ổ ừ T 15 59 tu i ừ T 60 tu i tr lên 2009 24,5 66,8 8,7 2015 24,0 64,7 11,3 2017 23,7 63,6 12,7
ề ơ ấ ố ổ ở ướ n c ta ạ giai đo n 2009 – không đúngv c c u dân s theo nhóm tu i ậ Nh n xét nào sau đây 2017?
ế ổ
ổ ừ ổ ừ ổ ừ ế
ổ ở 60 tu i tr lên tăng 0 đ n 14 tu i tăng. ả 15 đ n 59 tu i gi m. ổ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ơ ấ ổ ế ướ A. T tr ng nhóm tu i t B. T tr ng nhóm tu i t C. T tr ng nhóm tu i t ổ D. C c udâns theonhómtu i đang bi n đ i nhanh theo h ứ ị ệ ng già hoá. ế t Nam trang 14, các cao nguyên x p theo th t ứ ự ừ ắ t B c vào
ố Câu 11. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nam là ắ ắ ơ
ắ ắ
ắ
ơ ơ ắ ắ ơ ắ A. Kon Tum, Pleiku, Đ k L k, Di Linh, M Nông. B. Kon Tum, Đ k L k, Pleiku, M Nông, Di Linh. C. Kon Tum, Pleiku, Đ k L k, M Nông, Di Linh. D. Kon Tum, Pleiku, M Nông, Đ k L k, Di Linh.
Trang 4/5 Mã đ 109ề
ể ị ế t phát bi u nào sau đây đúng v ch đ ề ế ộ ộ Câu 12. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nhi
ộ ồ
ơ ở Hà N i là tháng IX.
ơ ộ ứ ư ủ ệ t và m a c a Hà N i và TP. H Chí Minh? ấ ở ư ượ ng m a cao nh t A. L ở ệ ộ B. Nhi t đ trung bình ờ C. Th i gian có l D. Biên đ nhi ớ ị ệ t Nam trang 9, cho bi ồ ồ Hà N i th p h n ư ượ ở ệ ộ t đ năm ị ứ ế t nh n xét nào sau đây đúng v i đ a TP. H Chí Minh là vào tháng VIII. ấ TP. H Chí Minh. ấ ở ộ ng m a cao nh t ộ ồ TP. H Chí Minh cao h n Hà N i. ậ ệ t Nam trang 13, cho bi ắ ủ ề ắ Câu 13. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ắ hình c a mi n B c và Đông B c B c B ? ạ ị
ề ị
ẹ
ủ ế ướ
ủ ứ ầ ớ ậ ộ ố ừ ệ t Nam trang 15, ph n l n di n tích có m t đ dân s t 1001 ở ự A. Đ a hình không có s phân hóa đa d ng. ạ B. Không có nhi u d ng đ a hình khác nhau. C. Ch y u là các núi cao, thung lũng h p. D. H ng c a các dãy núi ch y u là vòng cung. ị 2 tr lên t p trung ở ậ ủ ế ệ Câu 14. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng ng i/km
ắ ộ ồ ồ ồ ử ườ A. Tây Nguyên C. B c Trung B ứ ệ B. Đ ng b ng sông H ng D. Đ ng b ng sông C u Long ế ằ ằ ể t Nam trang 9, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng v iớ
Câu 15. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th i gian mùa m a ề ắ
ư ở ướ n ư ư ị c ta? ề ề ư ư ề ề ề ề ờ A. Mi n Trung m a nhi u vào thu đông. C. Tây Nguyên m a nhi u vào thu đông. ạ B. Mi n B c m a nhi u vào mùa h . ạ D. Mi n Nam m a nhi u vào mùa h .
ả Câu 16. Cho b ng s li u sau ị ủ ướ ố ạ ố ệ ố ả ướ Dân s c n c và s dân thành th c a n c ta giai đo n 2009 – 2020 ệ ơ ị ườ (Đ n v : Tri u ng i)
Năm 2009 2013 2015 2017 2020
Dân s c n ố ả ướ c 85,8 89,7 93,7 94,6 97,3
ố ị S dân thành th 25,4 28,9 31,0 32,8 36,7
ị ủ ố ệ ể ồ ể ể ệ c và s dân thành th c a Vi t Nam th i k ờ ỳ 2009 – 2020, bi u đ nào
ể ề ồ ể ể B. Bi u đ mi n. ồ ộ C. Bi u đ c t. ồ ể D. Bi u đ ố ả ướ Đ th hi n dân s c n ấ ợ sau đây là thích h p nh t? ồ A. Bi u đ tròn. ng. c ta có ch đ n c theo mùa là do ườ đ Câu 17. Sông ngòi n ự
ủ ệ ố ủ ủ ả ộ ụ ệ ớ nhi t đ i. ế ộ ư B. ch đ m a mùa. ạ ộ D. ho t đ ng c a d i h i t ế ộ ướ ướ ạ A. s đa d ng c a h th ng sông ngòi. ạ ộ C. ho t đ ng c a bão. ắ ờ ạ ộ Câu 18. Gió mùa đông b c ho t đ ng vào th i gian nào sau đây?
A. Mùa đông. C. Thu đông. ế B. Tháng 11 đ n tháng 4. ế D. Tháng 5 đ n tháng 10. ờ ấ ở ỉ nào sau đây? các t nh Câu 19. Th i gian khô h n kéo dài nh t ơ ơ
ả ậ
ồ
ậ ướ ề ằ ng xuyên. c b i đ p phù sa th c. ạ ệ A. S n La và Lai Châu. B. S n La và Ngh An. ị ả ậ C. Qu ng Bình và Qu ng Tr . D. Ninh Thu n và Bình Thu n. ơ ở ồ ấ đ ng b ng sông H ng là n i Câu 20. Vùng đ t ngoài đê ườ ượ ồ ắ B. có nhi u ô trũng ng p n A. đ
Trang 4/5 Mã đ 109ề
ượ ồ ắ ậ ạ ộ c b i đ p th ng xuyên. C. không đ D. có b c ru ng cao b c màu. ệ ạ ươ ườ ớ ụ ị t Nam g n li n v i l c đ a và đ i d ng nào sau đây? Câu 21. Vi ề ắ ộ ươ
ươ ươ
ệ ộ ầ Ấ A. ÁÂu và n Đ D ng. ươ C. ÁÂu và Thái Bình D ng. t đ trung bình năm ổ ph n lãnh th phía B c là
Câu 22. Nhi A. 200C. D. 240C. ậ ướ ượ ở B. trên 200C. t đ i c a khí h u n c ta đ Câu 23. Tính ch t nhi ị ể ầ c ta th p d n ra bi n.
ấ ộ ơ Tây Nam. ến.
ệ ớ ủ ấ ồ ề ướ A. đ a hình n c ta nhi u đ i núi. ủ C. ho t đ ng c a gió ph n ể ổ ậ ủ ị ạ ộ ặ ắ B. ÁÂu và B c Băng D ng. ạ D. Á Âu và Đ i Tây D ng. ắ C. 220C. ở ị c quy đ nh b i ướ ị B. đ a hình n ị D. v trí trong vùng n i chí tuy ắ Câu 24. Đ c đi m n i b t c a đ a hình vùng núi Đông B c là ế ầ
ế ư
ồ ộ ế ướ ắ A. có các cao nguyên ba dan, x p t ng. ố B. có các kh i núi cao và đ s nh t n ấ C. núi th p chi m u th , h ạ D. có 3 m ch núi h ấ ướ c ta. ng vòng cung. ng tây b c đông nam. ậ ủ ế ở ự khu v c nào sau đây?
ườ ơ ng S n Nam. A. Tr D. Tây B c.ắ ườ ướ ễ ử ể C. Tr ở ng n ấ c, nh t là vùng c a sông, ven bi n là
ướ ị Câu 25. Đ a hình núi cao t p trung ch y u B. Đông B c.ắ ắ ơ ườ ng S n B c. ả ủ ậ Câu 26. H u qu c a ô nhi m môi tr ả ả ả ế ệ ả t dòng ch y. A. h i s n gi m sút. ổ C. bi n đ i khí h u. ậ ủ ấ ở ộ ạ Câu 27. Tác đ ng c a gió mùa Đông B c m nh nh t ắ ư B. m a axít. ạ D. c n ki vùng C. Đông B c.ắ D. Tây B c.ắ ắ ộ B. B c Trung B . ng x y ra lũ quét là
Câu 28. Vùng th ồ ả ử ằ ồ ồ
A. Tây Nguyên. ườ ằ A. Đ ng b ng sông C u Long. C. vùng núi phía B c.ắ ữ ồ B. Đ ng b ng sông H ng. D. Tây Nguyên. ả ằ Câu 29. Vùng núi nào sau đây n m gi a sông H ng và sông C ? ườ ắ ườ ơ ng S n Nam. A. Tr C. Đông B c.ắ D. Tr ơ ng S n B c. ướ ế B. Tây B c.ắ ớ ể
Câu 30. N c ta ti p giáp v i Bi n Đông, nên có ậ ộ ẩ ớ
ự ị ề ồ ệ ộ t đ trung bình cao. A. s phân mùa khí h u. C. đ a hình nhi u đ i núi. B. đ m không khí l n. D. nhi
ể ặ ầ ổ ắ ướ c ta?
ờ ế ườ ễ ể Câu 31. Phát bi u nào sau đây t th ủ không ph i là đ c đi m c a ph n lãnh th phía B c n ế ng di n bi n ph c t p.
ả ứ ạ ạ
ắ
ộ ộ
ớ ỏ ủ ế
ử ụ ạ
c ta có màu đ vàng ch y u do ơ ễ ạ mùn m nh. ôxit s t và ôxit nhôm. B. quá trình tích t ắ ụ D. tích t ấ ở ề vùng nào sau đây? A. Th i ti ộ B. Trong năm có m t mùa đông l nh. C. Có m t mùa khô sâu s c kéo dài. ệ ộ D. Biên đ nhi t đ trung bình năm l n. ở ướ ấ n Câu 32. Đ t feralit ấ A. r a trôi các ch t bad d tan. ẽ C. quá trình phong hóa m nh m . ậ Câu 33. Than nâu t p trung nhi u nh t ̀ ́ ́ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ử ̣ ̀ A. Đông băng sông Hông. ̀ C. Đông băng sông C u Long. ̀ B. Trung du va miên nui Băc Bô. D. Băc Trung Bô. ớ ừ ể ả ổ Câu 34. C nh quan thiên nhiên tiêu bi u cho vùng lãnh th phía B c là đ i r ng t đ i. A. xa van và cây b i.ụ ắ ệ ớ ậ B. c n nhi
Trang 4/5 Mã đ 109ề
ệ ớ C. nhi ờ ấ ề ự t đ i gió mùa. ư
ắ ồ ắ
sông H ng và Tây B c. ắ ộ Câu 35. Khu v c có m a nhi u nh t vào ộ ộ A. B c Trung B và Nam Trung B . C. Tây Nguyên và Nam B .ộ ầ th i kì đ u mùa h ồ ắ ể ề ộ
ớ D. ôn đ i gió mùa. ạ ở ướ c ta là n ằ B. Đ ng b ng D. B c Trung B và Tây B c. ặ ộ Câu 36. Khí h u mi n Nam Trung B và Nam B có đ c đi m nào sau đây? ấ B. Tính ch t ôn hòa. ạ D. Khô h n quanh năm. ậ ẩ A. Nóng, m quanh năm. ạ ấ ậ C. Tính ch t c n xích đ o. ơ ả ừ ệ ẫ ả ậ ặ ở ướ n ệ c ta hi n nay
ế ự Câu 37. Nguyên nhân c b n d n đ n s suy gi m di n tích r ng ng p m n là do ổ ậ
ườ ế ở ộ
ừ ệ ỗ ủ ấ ừ A. khai thác r ng l y g , c i. ễ ướ c ô nhi m. ng n C. môi tr ủ ế Câu 38. Nguyên nhân ch y u làm cho di n tích r ng n
ư A. cháy r ng.ừ ế C. chi n tranh. ắ ở ắ ướ ề mi n B c n
Câu 39. Vào mùa đông, gió mùa Đông B c ầ ệ ẽ ớ ầ ắ
ơ A. Tín phong bán c u Nam. C.Tây ôn đ i.ớ ể ừ ả ệ Câu 40. Tri nể khaiLu tậ b o v và phát tri n r ng, nhà n c đã ti n hành bi n pháp nào? ả .
ấ ự ừ ố n qu c gia . ệ A. giao đ t, giao r ng cho dân ườ C. xây d ng v ầ B. bi n đ i khí h u toàn c u. ệ ấ D. m r ng đ t nông nghi p. ướ ả c ta suy gi m nhanh là do B. khai thác quá m c.ứ ừ ồ ả D. tr ng r ng ch a hi u qu . ổ c ta th i xen k v i gió B. Tín phong bán c u B c. D. ph n Tây Nam. ế ướ B. b oả v r ng s n xu t ấ . ệ ừ D. tr ngồ thêm r ngừ .
ế H t
ượ ử ụ ị ệ
ọ
ả
đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam – NXB Giáo d c
H c sinh
ị ụ ; giám th không gi
i thích gì
thêm.
Trang 4/5 Mã đ 109ề