Ủ
Ậ
ƯỜ
Y BAN NHÂN DÂN QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ế
Ữ
Ể
Ọ
Ự TI T 17: KI M TRA GI A KÌ I Ị MÔN Đ A LÝ 7 NĂM H C: 2021 – 2022
ế
ứ
ứ
ầ
ọ
ộ
ể
ủ
ườ
ủ ể
ặ
ủ c các ki n th c tr ng tâm c a các n i dung đã h c: Thành ph n nhân văn c a ườ
ườ
ủ
ượ ng; đ c đi m c a môi tr
ng
ế ở ớ đ i nóng ; đ c đi m c a môi tr
ọ ở ớ đ i ôn hòa.
ng
ể ả
ứ ị
ế
ợ
ề ự ễ
ế ấ
i quy t v n đ th c ti n
ể
Ậ
Ể
Ị
Ụ I – M C TIÊU: 1.Ki n th c: ể ọ H c sinh hi u và trình bày đ ặ môi tr ỹ 2. K năng: ậ ụ ổ Phân tích, t ng h p, v n d ng ki n th c đ a lý đ gi 3. Thái độ ộ Có thái đ nghiêm túc trong ki m tra. Ữ Ề II – MA TR N Đ KI M TRA GI A KÌ I MÔN Đ A LÍ 7 ậ C p đấ ộ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng
ậ ụ V n d ng cao
Ch đủ ề
TN
TL
TL
TL
TN
TL
TN
TL
ồ
ậ ộ Tính m t đ dân số
t ệ c các khái
ầ
ọ ả Đ c b n đ ố phân b dân cư Phân tích tháp dân số
1. Thành ph n nhân ủ văn c a môi ngườ tr
ố
ế
Phân bi ượ đ ệ ni m dân ố ậ ộ s /m t đ ố dân s /bùng ổ n dân s /đô ị th hóa
c
ế ượ t đ Bi c ủ ộ các ch ng t c ế ớ trên th gi i; ượ ể k tên đ c ộ ố m t s siêu ị đô th trên th iớ gi ế ượ Bi t đ nguyên nhân, ả ủ ậ h u qu c a ự s gia tăng dân s .ố
4 câu 1 đi mể
2 câu 0,5 đi mể
2 câu 0,5 đi mể
S câuố ố ể S đi m
3 câu 0,75 đi mể
c v
ệ t
Phân tich ồ ể bi u đ nhi ượ ộ đ và l ng ư ể m a đ rút ra ể ặ đ c đi m môi ngườ tr
ớ
ng đ i
ng nhi
t
2. Các môi ị ườ ng đ a tr lí.Môi ườ tr nóng.
ể ượ Hi u đ c ấ tính ch t,các ướ ng gió và h ấ ủ tính ch t c a ạ các lo i gió ủ c a môi ệ ườ tr ớ đ i gió mùa t ệ Phân bi ượ đ c các ể ki u môi ngườ tr
ệ
ế ượ ị t đ Bi ủ ớ trí c a đ i nóng và các ườ môi tr ng ộ ớ thu c đ i nóng ế ượ c t đ Bi ự ể các ki u th c ư ậ ặ v t đ c tr ng ể ủ c a các ki u ngườ môi tr ế ượ c t đ Bi ể ặ các đ c đi m ề ự nhiên v t và khí h u ậ ủ c a các môi ngườ tr ế ậ Nh n bi t ượ ộ ố đ c m t s ể ặ đ c đi m khí ậ ủ h u c a Vi t Nam
3 câu 0,75 đi mể
S câuố ố ể S đi m
9 câu 2,25 đi mể
3 câu 0,75 đi mể
t ệ
c v
tr
ớ ng đ i
Phân bi ượ đ c các ể ki u môi ngườ tr
3. Môi ườ ôn hòa.
Quan sát ể ả tranh nh đ rút ra đ c ặ ể ủ đi m c a các ể ki u môi ngườ tr
ệ
ế ượ ị t đ Bi ủ ớ trí c a đ i nóng và các ườ môi tr ng ộ ớ thu c đ i nóng ế ượ c t đ Bi ự ể các ki u th c ư ậ ặ v t đ c tr ng ể ủ c a các ki u ngườ môi tr ế ượ c t đ Bi ặ ể các đ c đi m ề ự v t nhiên và khí h u ậ ủ c a các môi ngườ tr ậ ế t Nh n bi ộ ố ượ c m t s đ ể ặ đ c đi m khí ậ ủ h u c a Vi t Nam ố S câu: 10 ố ể S đi m: 2,5
S câuố ố ể S đi m
3 câu 0,75 đi mể
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25
ố
16 câu 4 đi mể
12 câu 3 đi mể
8 câu 2 đi mể
4 câu 1 đi mể
ố ổ T ng s câu T ng sổ đi mể 100 %
Ổ ƯỞ
Ề
NG CM BGH DUY T
Ệ
Ệ ƯỞ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ễ
ị
ươ
ễ
ị
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph
ng Nguy n Th Song Đăng
Ậ
Ể
Ề
Ị
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN NG THCS NGÔ GIA T TR
Ữ Đ KI M TRA GI A KÌ I – MÔN Đ A LÝ 7 ọ Năm h c: 2021 – 2022 ờ
Th i gian làm bài : 40 phút Đ 001Ề
ọ ả ờ i đúng
ả i tăng nhanh kho ng th i gian nào?
ế ỉ ế ỉ ầ ế ỉ ố ế ỉ ế ỉ ờ ầ ầ ế
ố ượ ể ệ ằ ế ỉ c th hi n b ng
ể ể ồ ổ
ồ ộ ỉ ệ ố ả ủ ổ gia tăng bình quân hàng năm c a dân s ồ ườ ể ng. ố TG lên đ nế
ấ ố i là
Hãy ch n đáp án tr l ố ế ớ Câu 1: Dân s th gi A. Th k XIX và th k XX. B. Đ u th k XX. C. Cu i th k XIX đ u th k XX. D. Đ u th k XX đ n nay. Câu 2: Dân s đ A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Tháp tu i. D. Bi u đ đ Câu 3: Bùng n dân s x y ra khi t l A. 5,1% . B. 2,1% . C. 3,1% . D. 4,1%. Câu 4: Qu c gia đông dân nh t th gi A.Mỹ B.Nh tậ C. n ĐẤ ế ớ ộ D.Trung Qu c.ố
ư ứ c n i nào đông dân n i nào th a dân?
ơ ề ậ ộ
ị ủ ỉ ệ ỉ ệ ể ế ượ ơ t đ ố ở ộ ơ ố ố ệ m t n i. B.S li u v m t đ dân s . ự ậ ố ở ộ ơ m t n i. D. S t p trung c a các đô th , siêu đô gia tăng t gia tăng c gi ự ủ nhiên c a dân s ơ ớ ủ i c a dân s
ố
ấ ớ ủ ả ậ ng c a c i v t ch t l n.
ổ ạ ứ
ệ ế ế .
ế ụ ụ
Ở ố ượ ụ ả ể , nhà ở ở , giáo d c…. ự khu v c nào?
C. Tây Phi D. Nam Phi ủ ế ở i th ng sinh s ng ch y u
ố ườ ằ . C. H i đ o
ẫ ế
ộ ệ ọ i dân ch m c i thi n.
ả ể ườ ế ậ ấ ng đ t, n ả ả . D. Vùng gò đ i.ồ ề ặ ậ ậ ch m phát tri n.
ấ ườ ự ậ
ắ B.Trung Á – Đông Á – Đông Nam Á.
ậ ế ự ứ ữ t s khác nhau gi a các ch ng t c ng i ta căn c vào
ỉ ố
ứ ỏ
ủ ế ở ủ ộ ố
i là
ườ ườ i/km2 D. 49 ng i/km2
ừ ế ớ ườ i/km2 C. 48 ng ế ả đâu đ n đâu?
ậ ộ ố ườ i/km2 B. 47 ng ị ớ ế ế
ự ắ
ắ à Vòng c c B c. ế ớ ệ ớ ế ủ B.Xích đ o ạ à Chí tuy n Nam. D.Chí tuy n B c ể t đ i gió mùa đi n hình c a th gi i là
D. Đông Á và Nam Á.
ư ế ưở ể ặ ng đ n đ c đi m th i ti ờ ế ở ớ t đ i ôn hòa nh th nào?
ả ườ ấ B.Trung Á. C. Đông Nam Á và Nam Á. ế ng.
ị ờ ế ờ ế ổ t thay đ i th t th ẻ t quanh năm ôn hòa, mát m .
ị ả ủ ạ
ợ ng c a các đ t khí l nh. ạ ệ ộ ưở t đ không quá nóng, không quá l nh.
ế ự ở ộ ư ạ ố ộ ố nào sau đây tác đ ng đ n s m r ng ph m vi phân b dân c trên Trái
ế ậ ộ ọ
ự
ủ ệ ố t di n tích c a Innôđêxia là
ườ ố Câu 5: Căn c vào đâu chúng ta có th bi A.T l C.T l th .ị ậ ả ủ Câu 6: H u qu c a bùng n dân s là ự ượ ộ ng lao đ ng đông, t o ra kh i l A.l c l ấ ậ B.bình quân thu nh p th p, s c tiêu th gi m. C. thi u vi c làm, khó khăn trong phát tri n kinh t ị D.tăng khách hàng cho các d ch v y t ư ậ châu Phi, dân c t p trung đông Câu 7: ắ A. Đông Phi B. B c Phi ế ớ ư Câu 8: Dân c trên th gi ồ A. Vùng núi. B. Đ ng b ng ả ố ở ớ ổ đ i nóng đã d n đ n h u qu nghiêm tr ng v m t xã h i là: Câu 9: Bùng n dân s ờ ố ệ ạ t. B. đ i s ng ng A. tài nguyên thiên nhiên c n ki ề ướ ễ C. ô nhi m môi tr c, không khí. D. n n kinh t Câu 10: Ba khu v c t p trung đông dân nh t Châu Á là A.B c Á – Trung Á – Đông Á. C. Đông Á – Đông Nam Á – Nam Á . D. Đông Nam Á – Nam Á – Tây Nam Á. ườ ể ộ ủ Câu 11: Đ nh n bi ấ ạ ơ ể A. ch s thông minh. B. c u t o c th . ạ C. hình thái bên ngoài. D. tình tr ng s c kh e. châu Câu 12: Ch ng t c Mongoloit s ng ch y u A.Châu Á. B. Châu Âu . C. Châu Phi. D. Châu Mĩ. Câu 13: M t đ dân s trung bình th gi A. 46 ng Câu 14: Đ i nóng có v trí trong kho ng t A.Xích đ o ạ àChí tuy n B c ắ ắ à Chí tuy n Nam ế ế C.Chí tuy n B c ự Câu 15: Khu v c nhi A. Đông Nam Á Câu 16: V trí trung gian đã nh h A. Th i ti B. Th i ti C. Quanh năm ch u nh h D. Nhi Câu 17: Nhân t Đ t?ấ A. Tài nguyên thiên nhiên. B. Ti n b khoa h c kĩ thu t. ố ư ố D. Chính sách phân b dân c . C. S gia tăng dân s . ế ủ ậ ộ Câu 18: Tính m t đ dân s năm 2001 c a Innôđêxia bi 1 919 000 km2 và dân s là 206 100 000 ng i.
2 . B.107 ng
2 D. 1007 ng
ườ ườ i.ườ i/km
ườ ấ ở ớ i. C.1007 ng đ i ôn hòa là
ị ườ ườ ớ ả ươ ạ
ậ ả ườ ườ ớ i/km ế ớ ệ ng. B. Môi tr ng ôn đ i h i d ng hoang m c. D. Môi tr ầ i?
ở ầ ủ ầ ặ ể ụ ạ ạ ệ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n
ỏ ủ ề ườ ng. ề D. Tri u kém.
Ở ườ ề B. Th y tri u đ . ệ ớ
ớ
ỏ ộ ộ
ộ ệ
ắ ệ ỏ t năm càng nh .
ậ ừ
ả
ạ ộ ầ ư ệ ớ t đ i ủ ừ ỏ ồ ị ế không đúng c a qu n c đô th ? nào
ụ
ệ ệ ấ ấ ả ả ị ạ ươ ị ể ng m i, du l ch
ư ệ
ị ị
ụ ự ề ắ ớ
ạ ố ể c đang phát tri n g n li n v i: ế
ự ệ ể ạ
ẽ ề ả ư ủ ướ ố c.
ự
ấ ở ớ ượ ườ ồ ng có l
ư ệ ớ ạ đ i nóng là: ệ ớ t đ i gió mùa D. Hoang m c. ề ng m a nhi u nh t t đ i C. Nhi
ậ ủ ạ ẩ ườ ể ng xích đ o m?
ẩ
ệ ộ ữ ậ ộ
ầ ừ ư ự ạ ớ ỏ 0C). ấ ấ ấ t đ gi a tháng th p nh t và cao nh t r t nh (3 ề xích đ o v hai c c.
ấ
ườ
ườ ườ ủ ớ ng nào c a đ i nóng? ệ ớ t đ i gió mùa. ng nhi ớ ng ôn đ i.
ở ớ
ự
ng nào sau đây
không thu c đ i nóng? ệ ớ ườ ạ ẩ ườ A.107 ng Câu 19: Chi m di n tích l n nh t ớ ụ ị ng ôn đ i l c đ a. A. Môi tr ả ng đ a trung h i.. C. Môi tr ố ế ớ Câu 20: Đ i nóng t p trung kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s th gi A. 50% B. 60% C. 70% D. 80% ể Câu 21: Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ngượ t ề ủ C. Tri u c A. Th y tri u đen. ế ầ môi tr t đ i, càng g n chí tuy n ng nhi Câu 22: ờ ệ ạ t năm càng l n. A.th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ệ ạ ờ t năm càng nh . . B. th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ư ớ C.mùa m a càng dài, biên đ nhi t năm càng l n. ộ ư D. mùa m a càng ng n, biên đ nhi Câu 23: Xavan là ư A.r ng th a B.r ng r m C. th o nguyên D. đ ng c cao nhi Câu 24: Ho t đ ng kinh t A. S n xu t công nghi p B. Phát tri n d ch v ệ ủ ể C. S n xu t nông nghi p, ti u th công nghi p D. Th ầ ư ế ủ ế ủ ạ ộ Câu 25: Ho t đ ng kinh t ch y u c a qu n c nông thôn là ệ ệ A.Công nghi p. B. nông nghi p – lâm – ng nghi p C. d ch v . D. du l ch. ị ở ể ướ Câu 26: S phát tri n nhanh chóng các siêu đô th nhóm n ị ư ồ ạ ừ nông thôn đ n đô th . A. gia tăng dân s nhanh và tình tr ng di c t t ệ ấ ạ B. s phát tri n m nh m n n s n xu t công nghi p hi n đ i. C. chính sách phân b dân c c a nhà n ố D. s phân b các ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. Câu 27: Môi tr ạ ẩ A. Xích đ o m B. Nhi ớ ặ Câu 28: Đâu không đúng v i đ c đi m khí h u c a môi tr A. Khí h u nóng và m quanh năm. ấ B. Biên đ nhi ư ượ C. L ng m a trung bình năm l n, m a tăng d n t ộ ẩ D. Đ m không khí r t cao, trung bình trên 80%. ệ ể ộ Câu 29: : Vi t Nam thu c ki u môi tr ườ ạ ẩ ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ệ ớ ườ t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr ổ ạ Câu 30: Lo i gió th i quanh năm đ i nóng là ớ A. Gió Tây ôn đ i. B. Gió Tín phong. C. Gió mùa. D. Gió Đông c c. ể Câu 31: Ki u môi tr ườ ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ộ ớ ng nhi t đ i gió mùa.
ị ườ ệ ớ ng nhi
ổ ườ ệ ớ ườ ủ ế
ị ộ
ộ ắ
ổ ắ ở ớ ệ ủ ự đ i ôn hòa?
ụ ị ụ ị ấ ề
ộ ừ ầ ừ
ỗ ộ ớ không thu c đ i ôn hòa
ườ ườ ả t đ i gió mùa. ị ng đ a trung h i. ệ ớ ng nhi
ỗ ừ
ỗ ừ ừ ừ ừ ỗ ỗ ừ ừ ộ
ộ ể ậ ớ
ư
ừ
ả ả ả
0C, l t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm kho ng 10 t đ trung bình năm kho ng 10 0C, l t đ trung bình năm trên 25
tây sang đông là ừ ừ ệ ừ 1000 – 1500mm. 600 800mm. ng m a trung bình t ng m a trung bình kho ng 500mm. ư ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ừ
ấ ượ ng m a trung bình t 0C, l ư ượ 0C, l ư ượ ượ ng m a trung bình t ẻ 1500 – 2500mm. ạ ắ ạ ặ ể t quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m
ệ ớ ẩ ậ ị t đ i m.
ớ ả ươ ế ớ ấ ả ng. C. đ a trung h i. D. c n nhi i là:
ạ ươ ố ụ ễ ố ọ ị ị
c ta, sông Tô L ch b ô nhi m nghiêm tr ng (b c mùi hôi th i, màu đen đ c), ủ ế
ư ị
ạ ộ ạ ộ ệ ệ ị
ươ ự ả ấ ả ấ ả ự ươ ng th c gi m? ị ng l
ố ố ậ ả ng đ a trung h i. t đ i. D. Môi tr C. Môi tr Câu 32: Thiên nhiên môi tr t đ i ch y u thay đ i theo ng nhi ộ A. vĩ đ và đ cao đ a hình. B. đông – tây và theo mùa. C. b c – nam và đông – tây. D. vĩ đ và theo mùa. ể Câu 33: Đâu là bi u hi n c a s thay đ i thiên nhiên theo b c nam ộ ạ ố A. M t năm có b n mùa: xuân, h , thu, đông. ờ ệ ậ ẩ ướ t, càng vào sâu đ t li n tính l c đ a càng rõ r t. B. B Tây l c đ a có khí h u m ế Ở ộ ấ ạ ấ vĩ đ cao có mùa đông r t l nh và kéo dài, g n chí tuy n có mùa đông m áp. C. ổ ừ ừ ự ậ ả D. Th m th c v t thay đ i t r ng lá r ng sang r ng h n giao và r ng lá kim. ườ ng nào sau đây Câu 34: Môi tr ườ ớ ả ươ ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr A. Môi tr ớ ụ ị ườ ng ôn đ i l c đ a. D. Môi tr C. Môi tr ự ậ ớ ả ừ Câu 35: Th m th c v t đ i ôn hòa phân hóa t ừ ụ ộ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai. ừ ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim. Câu 36: Khí h u đ i ôn hòa mang tính ch t trung gian, bi u hi n là A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ậ ẩ ướ Câu 37: Khí h u m ườ ủ c a môi tr ng: ớ ụ ị A. ôn đ i l c đ a. B. ôn đ i h i d ụ Câu 38: Châu l c nghèo đói nh t th gi A. châu Á. B. châu Phi. C. châu Mĩ. D. châu Đ i D ng. Ở ướ n Câu 39: nguyên nhân ch y u do: ạ ủ ấ ả A. ch t th i sinh ho t c a dân c đô th . B. ho t đ ng s n xu t nông nghi p. ụ ạ ộ C. ho t đ ng d ch v du l ch. D. ho t đ ng s n xu t công nghi p. ạ ả ượ Câu 40: T i sao s n l ng th c tăng mà bình quân l ả ượ ậ ng tăng ch m B. Dân s tăng nhanh A. S n l ả ượ ng tăng nhanh D. Dân s tăng ch m. C. S n l
ế …………..H t………….
Ậ
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ữ
Ể
Ể KI M TRA GI A KÌ I
Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ị MÔN Đ A LÝ 7
ọ
Năm h c: 2021 – 2022
ữ
Đ 001Ề ỗ
ả ờ
ướ
ượ 0,25 đi mể
M i câu đúng đ
c
Khoanh tròn vào ch cái tr
c ý tr l
i đúng:
4
5
6
7
8
9
10
1 13
14
15
16
17
18
19
20
11
1
2
3
Câu
D B C C B B C
A A
C
C
A
B
A B
A
C
Đáp án A C B
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
21
22
23
24
B
A
A
C
B
B
D
D
C
D
D
B
B
B
A
B
A
A D
C
Ổ ƯỞ
Ề
Ệ NG CM BGH DUY T ƯỞ
Ệ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ị ễ ươ ễ ị ng Nguy n Th Song Đăng
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph
Ậ
Ề
Ể
Ữ
Ị
Đ KI M TRA GI A KÌ I – MÔN Đ A LÝ 7
ƯỜ
Ự
ọ
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Năm h c: 2021 – 2022 ờ
Th i gian làm bài : 40 phút Đ 002Ề
ả ờ
ọ Ở ở ự khu v c nào?
C. Tây Phi D. Nam Phi ủ ế ở i th ng sinh s ng ch y u
ườ ố ằ . C. H i đ o
ẫ ế
ộ ệ ọ i dân ch m c i thi n.
ả ể ườ ế ậ ấ ng đ t, n ả ả . D. Vùng gò đ i.ồ ề ặ ậ ậ ch m phát tri n.
ấ ườ ự ậ
ắ B.Trung Á – Đông Á – Đông Nam Á.
ậ ế ự ứ ộ ữ t s khác nhau gi a các ch ng t c ng i ta căn c vào
ỉ ố
ỏ
ế ự ở ộ ứ ạ ư ố ố ấ
nào sau đây tác đ ng đ n s m r ng ph m vi phân b dân c trên Trái Đ t? ọ ế ậ ộ
ự
ậ ộ ủ ố ủ ệ ố ế t di n tích c a Innôđêxia là
ườ ố
2 D. 1007 ng
ườ i. i. C.1007 ng i/km i.ườ
ườ ườ ị
ớ ụ ị ng ôn đ i l c đ a. ng đ a trung h i.. ố ế ớ ậ ầ i?
ụ ạ ạ ể ầ ặ ở ầ ủ ệ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n
i đúng Hãy ch n đáp án tr l ư ậ châu Phi, dân c t p trung đông Câu 1: ắ A. Đông Phi B. B c Phi ế ớ ư Câu 2: Dân c trên th gi ồ A. Vùng núi. B. Đ ng b ng ả ố ở ớ ổ đ i nóng đã d n đ n h u qu nghiêm tr ng v m t xã h i là: Câu 3: Bùng n dân s ờ ố ệ ạ A. tài nguyên thiên nhiên c n ki t. B. đ i s ng ng ề ướ ễ C. ô nhi m môi tr c, không khí. D. n n kinh t Câu 4: Ba khu v c t p trung đông dân nh t Châu Á là A.B c Á – Trung Á – Đông Á. C. Đông Á – Đông Nam Á – Nam Á . D. Đông Nam Á – Nam Á – Tây Nam Á. ườ ể ủ Câu 5: Đ nh n bi ấ ạ ơ ể A. ch s thông minh. B. c u t o c th . ạ C. hình thái bên ngoài. D. tình tr ng s c kh e. ộ Câu 6: Nhân t A. Tài nguyên thiên nhiên. B. Ti n b khoa h c kĩ thu t. ư ố D. Chính sách phân b dân c . C. S gia tăng dân s . Câu 7: Tính m t đ dân s năm 2001 c a Innôđêxia bi 1 919 000 km2 và dân s là 206 100 000 ng 2 . B.107 ng ườ ườ A.107 ng i/km ớ ấ ở ớ ế ệ đ i ôn hòa là Câu 8: Chi m di n tích l n nh t ớ ả ươ ườ ng ôn đ i h i d A. Môi tr ng. B. Môi tr ả ạ ườ ng hoang m c. D. Môi tr C. Môi tr ả ớ Câu 9: Đ i nóng t p trung kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s th gi A. 50% B. 60% C. 70% D. 80% ể Câu 10: Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ngượ t
ỏ ủ ủ ề ườ ng. ề D. Tri u kém.
Ở ườ ề B. Th y tri u đ . ệ ớ
ớ
ỏ ộ ộ
ộ ệ
ắ ệ ỏ t năm càng nh .
ậ ừ
ả
ạ ộ ầ ư ệ ớ t đ i ủ ừ ồ ế nào ỏ ị không đúng c a qu n c đô th ?
ụ
ị ươ ả ả ị ạ ể ng m i, du l ch
ệ ư ệ ầ ư ch y u c a qu n c nông thôn là ệ
ị ị
ớ ắ ề ụ ự
ể c đang phát tri n g n li n v i: ế ố ạ
ạ ể ệ ự
ố ướ ẽ ề ả ư ủ c.
ự
ấ ở ớ ườ ượ ồ ng có l
ư ệ ớ ạ đ i nóng là: ệ ớ t đ i gió mùa D. Hoang m c. ề ng m a nhi u nh t t đ i C. Nhi
ậ ủ ạ ẩ ườ ể ng xích đ o m?
ẩ
ệ ộ ữ ậ ộ
ầ ừ ự ư ạ ớ ỏ 0C). ấ ấ ấ t đ gi a tháng th p nh t và cao nh t r t nh (3 ề xích đ o v hai c c.
ượ ộ ẩ
ủ ộ ố châu
i là
ườ ườ i/km2 D. 49 ng i/km2
ừ
ậ ộ ố ườ i/km2 B. 47 ng ị ớ ế ế
ự ắ
ắ à Vòng c c B c. ế ớ ệ ớ ế ủ ế ớ ườ i/km2 C. 48 ng ế ả đâu đ n đâu? B.Xích đ o ạ à Chí tuy n Nam. D.Chí tuy n B c ể t đ i gió mùa đi n hình c a th gi i là
D. Đông Á và Nam Á.
ư ế ưở ể ặ ng đ n đ c đi m th i ti ờ ế ở ớ t đ i ôn hòa nh th nào?
ả ườ ấ B.Trung Á. C. Đông Nam Á và Nam Á. ế ng.
ị ờ ế ờ ế ổ t thay đ i th t th ẻ t quanh năm ôn hòa, mát m .
ị ả ủ ạ
ườ ệ ể ộ ưở t đ không quá nóng, không quá l nh. t Nam thu c ki u môi tr ợ ng c a các đ t khí l nh. ạ ủ ớ ng nào c a đ i nóng? ề C. Tri u c A. Th y tri u đen. ế ầ môi tr t đ i, càng g n chí tuy n ng nhi Câu 11: ệ ạ ờ A.th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi t năm càng l n. ệ ạ ờ t năm càng nh . . B. th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ư ớ C.mùa m a càng dài, biên đ nhi t năm càng l n. ộ ư D. mùa m a càng ng n, biên đ nhi Câu 12: Xavan là ư A.r ng th a B.r ng r m C. th o nguyên D. đ ng c cao nhi Câu 13: Ho t đ ng kinh t ệ ấ A. S n xu t công nghi p B. Phát tri n d ch v ủ ể ệ ấ C. S n xu t nông nghi p, ti u th công nghi p D. Th ế ủ ế ủ ạ ộ Câu14: Ho t đ ng kinh t ệ A.Công nghi p. B. nông nghi p – lâm – ng nghi p C. d ch v . D. du l ch. ị ở ể ướ Câu 15: S phát tri n nhanh chóng các siêu đô th nhóm n ị ư ồ ạ ừ nông thôn đ n đô th . A. gia tăng dân s nhanh và tình tr ng di c t t ệ ấ ạ B. s phát tri n m nh m n n s n xu t công nghi p hi n đ i. C. chính sách phân b dân c c a nhà n ố D. s phân b các ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. Câu 16: Môi tr ạ ẩ A. Xích đ o m B. Nhi ớ ặ Câu 17: Đâu không đúng v i đ c đi m khí h u c a môi tr A. Khí h u nóng và m quanh năm. ấ B. Biên đ nhi ư ng m a trung bình năm l n, m a tăng d n t C. L ấ D. Đ m không khí r t cao, trung bình trên 80%. ủ ế ở Câu 18: Ch ng t c Mongoloit s ng ch y u A.Châu Á. B. Châu Âu . C. Châu Phi. D. Châu Mĩ. Câu 19: M t đ dân s trung bình th gi A. 46 ng Câu 20: Đ i nóng có v trí trong kho ng t A.Xích đ o ạ àChí tuy n B c ắ ắ à Chí tuy n Nam ế ế C.Chí tuy n B c ự Câu 21: Khu v c nhi A. Đông Nam Á Câu 22: V trí trung gian đã nh h A. Th i ti B. Th i ti C. Quanh năm ch u nh h ệ ộ D. Nhi Câu 23: : Vi
ạ ẩ
ườ ườ ệ ớ t đ i gió mùa. ớ ng nhi ng ôn đ i.
ở ớ
ự
ng nào sau đây
ườ ạ ẩ không thu c đ i nóng? ệ ớ t đ i gió mùa.
ệ ớ
ổ ườ ệ ớ ườ ườ ủ ế
ị ộ
ộ ắ
ổ ắ ở ớ ệ ủ ự đ i ôn hòa?
ụ ị ụ ị ấ ề
ộ ừ ầ ừ
ỗ ộ ớ không thu c đ i ôn hòa
ườ ườ ả t đ i gió mùa. ị ng đ a trung h i. ệ ớ ng nhi
ừ ỗ
ừ ừ ừ ừ ỗ ỗ ừ ừ ỗ ộ
ộ ể ậ ớ
ư
ừ
ả ả ả
0C, l t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm kho ng 10 t đ trung bình năm kho ng 10 0C, l t đ trung bình năm trên 25
tây sang đông là ừ ừ ệ ừ 1000 – 1500mm. ng m a trung bình t 600 800mm. ng m a trung bình kho ng 500mm. ư ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ừ
ấ ượ ng m a trung bình t 0C, l ư ượ 0C, l ư ượ ượ ng m a trung bình t ẻ 1500 – 2500mm. ạ ạ ắ ặ ể t quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m
ệ ớ ẩ ậ ị t đ i m.
ớ ả ươ ế ớ ấ ả ng. C. đ a trung h i. D. c n nhi i là:
ạ ươ ố ụ ễ ọ ố ị ị
c ta, sông Tô L ch b ô nhi m nghiêm tr ng (b c mùi hôi th i, màu đen đ c), ủ ế
ư ị
ạ ộ ạ ộ ệ ệ ị
ươ ự ả ấ ả ấ ả ự ươ ng th c gi m? ị ng l
ố ố
ế ỉ ế ỉ ế ỉ ố ờ ầ ầ ế ỉ ế
ố ượ ố ế ớ ế ỉ ế ỉ ầ ể ệ c th hi n b ng ườ ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ệ ớ ườ t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr ổ ạ đ i nóng là Câu 24: Lo i gió th i quanh năm ớ A. Gió Tây ôn đ i. B. Gió Tín phong. C. Gió mùa. D. Gió Đông c c. ộ ớ ể Câu 25: Ki u môi tr ườ ng nhi ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ả ị ườ ng đ a trung h i. t đ i. D. Môi tr C. Môi tr ng nhi Câu 26: Thiên nhiên môi tr t đ i ch y u thay đ i theo ng nhi ộ A. vĩ đ và đ cao đ a hình. B. đông – tây và theo mùa. C. b c – nam và đông – tây. D. vĩ đ và theo mùa. ể Câu 27: Đâu là bi u hi n c a s thay đ i thiên nhiên theo b c nam ạ ố ộ A. M t năm có b n mùa: xuân, h , thu, đông. ậ ẩ ướ ờ ệ B. B Tây l c đ a có khí h u m t, càng vào sâu đ t li n tính l c đ a càng rõ r t. ấ ạ ấ ế Ở ộ C. vĩ đ cao có mùa đông r t l nh và kéo dài, g n chí tuy n có mùa đông m áp. ự ậ ả ổ ừ ừ D. Th m th c v t thay đ i t r ng lá r ng sang r ng h n giao và r ng lá kim. ườ Câu 28: Môi tr ng nào sau đây ớ ả ươ ườ A. Môi tr ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr ớ ụ ị ườ C. Môi tr ng ôn đ i l c đ a. D. Môi tr ự ậ ớ ả ừ Câu 29: Th m th c v t đ i ôn hòa phân hóa t ừ ụ ộ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai. ừ ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim. Câu 30: Khí h u đ i ôn hòa mang tính ch t trung gian, bi u hi n là A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ậ ẩ ướ Câu 31: Khí h u m ườ ủ c a môi tr ng: ớ ụ ị A. ôn đ i l c đ a. B. ôn đ i h i d ụ Câu 32: Châu l c nghèo đói nh t th gi A. châu Á. B. châu Phi. C. châu Mĩ. D. châu Đ i D ng. Ở ướ n Câu 33: nguyên nhân ch y u do: ạ ủ ấ ả A. ch t th i sinh ho t c a dân c đô th . B. ho t đ ng s n xu t nông nghi p. ụ ạ ộ C. ho t đ ng d ch v du l ch. D. ho t đ ng s n xu t công nghi p. ạ ả ượ Câu 34: T i sao s n l ng th c tăng mà bình quân l ả ượ ậ ng tăng ch m B. Dân s tăng nhanh A. S n l ậ ả ượ ng tăng nhanh D. Dân s tăng ch m. C. S n l ả Câu 35: Dân s th gi i tăng nhanh kho ng th i gian nào? A. Th k XIX và th k XX. B. Đ u th k XX. C. Cu i th k XIX đ u th k XX. D. Đ u th k XX đ n nay. ằ Câu 36: Dân s đ
ổ ồ ể ể ể ng.
ổ ủ ố ả ồ ườ ố TG lên đ nế gia tăng bình quân hàng năm c a dân s
ố ấ ế ớ i là
ư c n i nào đông dân n i nào th a dân?
ơ ề ậ ộ
ỉ ệ ỉ ệ ủ ị ứ gia tăng t gia tăng c gi ộ D.Trung Qu c.ố ể ế ượ ơ t đ ố ở ộ ơ ố ố ệ m t n i. B.S li u v m t đ dân s . ự ậ ố ở ộ ơ m t n i. D. S t p trung c a các đô th , siêu đô ự ủ nhiên c a dân s ơ ớ ủ i c a dân s
ủ ả ậ ự ượ ấ ớ ng c a c i v t ch t l n.
ả ủ ộ ậ ổ ạ ứ
ế ệ ế .
ụ ụ ế ở ị ồ ộ A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Tháp tu i. D. Bi u đ đ ỉ ệ Câu 37: Bùng n dân s x y ra khi t l A. 5,1% . B. 2,1% . C. 3,1% . D. 4,1%. Câu 38: Qu c gia đông dân nh t th gi A.Mỹ B.Nh tậ C. n ĐẤ Câu 39: Căn c vào đâu chúng ta có th bi A.T l C.T l th .ị ậ Câu 40: H u qu c a bùng n dân s là A.l c l ng lao đ ng đông, t o ra kh i l ấ B.bình quân thu nh p th p, s c tiêu th gi m. C. thi u vi c làm, khó khăn trong phát tri n kinh t D.tăng khách hàng cho các d ch v y t ố ố ượ ụ ả ể , nhà , giáo d c….
ế ……………..H t………………..
Ậ
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ể
Ữ
Ể KI M TRA GI A KÌ I
Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ị MÔN Đ A LÝ 7
ọ
Năm h c: 2021 – 2022
ữ
Đ 002Ề ỗ
ả ờ
ướ
ượ 0,25 đi mể
M i câu đúng đ
c
Khoanh tròn vào ch cái tr
c ý tr l
i đúng:
4
5
6
7
8
9
10
1 13
14
15
16
17
18
19
20
11
1
2
3
Câu
C C B A D A A
D C
B
A
A
C
A A
C
B
Đáp án C B B
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
21
22
23
24
D
D
C
D
D
B
B
B
A
D
A
C
B
D
B
C
C
A B
B
Ổ ƯỞ
Ề
Ệ NG CM BGH DUY T ƯỞ
Ệ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ị ễ ươ ễ ị ng Nguy n Th Song Đăng
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph
Ậ
Ề
Ể
Ữ
Ị
Đ KI M TRA GI A KÌ I – MÔN Đ A LÝ 7
ƯỜ
Ự
ọ
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Năm h c: 2021 – 2022 ờ
Th i gian làm bài : 40 phút Đ 003Ề
ọ i đúng
ớ ả ừ ế đâu đ n đâu?
ế
ế ự ế ắ ắ à Vòng c c B c.
ủ ế ở B.Xích đ o ạ à Chí tuy n Nam. D.Chí tuy n B c ng sinh s ng ch y u
ả ờ Hãy ch n đáp án tr l ị Câu 1: Đ i nóng có v trí trong kho ng t A.Xích đ o ạ àChí tuy n B c ắ ế ắ à Chí tuy n Nam ế C.Chí tuy n B c ế ớ ư Câu 2: Dân c trên th gi i th ồ A. Vùng núi. B. Đ ng b ng ố ườ ằ . C. H i đ o ả ả . D. Vùng gò đ iồ
ằ ể ệ ố ượ c th hi n b ng
ổ ồ ể ể
ổ ủ ố ả ồ ộ ỉ ệ ể ồ ườ ng. ố TG lên đ nế gia tăng bình quân hàng năm c a dân s
ố ấ i là
ụ ị ố ố ọ ễ ế ớ ộ D.Trung Qu c.ố ị Ở ướ n
c ta, sông Tô L ch b ô nhi m nghiêm tr ng (b c mùi hôi th i, màu đen đ c), ủ ế
ị ư
ị ệ ệ
ả ự ươ ị ng l ấ ả ả ấ ng th c gi m? ạ ộ ạ ộ ng th c tăng mà bình quân l
ậ ố ố
ươ ự ng tăng ch m B. Dân s tăng nhanh ng tăng nhanh D. Dân s tăng ch m ố
ấ ớ ủ ả ậ ng c a c i v t ch t l n.
ổ ạ ứ
ệ ế ế .
ế ụ , giáo d c….
ố ượ ụ ả ể ở , nhà ế ẫ ậ
ị ố ở ớ đ i nóng đã d n đ n h u qu nghiêm tr ng v m t xã h i là: ạ ộ ệ ọ i dân ch m c i thi n.
ườ ế ậ ả ể ề ặ ậ ch m phát tri n. ấ ng đ t, n
ườ ự ậ ấ
ắ B.Trung Á – Đông Á – Đông Nam Á.
Ở ở
ự khu v c nào? C. Tây Phi D. Nam Phi
ư ậ châu Phi, dân c t p trung đông ắ ệ ớ ế ớ ủ ể t đ i gió mùa đi n hình c a th gi i là
D. Đông Á và Nam Á.
ư ế ưở ể ặ ng đ n đ c đi m th i ti ờ ế ở ớ t đ i ôn hòa nh th nào?
ả ườ ấ B.Trung Á. C. Đông Nam Á và Nam Á. ế ng.
ị ờ ế ờ ế ổ t thay đ i th t th ẻ t quanh năm ôn hòa, mát m .
ị ả ủ ạ
ợ ng c a các đ t khí l nh. ạ ệ ộ ưở t đ không quá nóng, không quá l nh.
ế ự ở ộ ư ạ ộ ố ố nào sau đây tác đ ng đ n s m r ng ph m vi phân b dân c trên Trái
ế ậ ộ ọ
ự
ủ ệ ố t di n tích c a Innôđêxia là
ườ ố
2 D. 1007 ng
2 . B.107 ng
ườ ườ i/km i.ườ
ườ ấ ở ớ i. i. C.1007 ng đ i ôn hòa là
ớ ả ươ ớ ụ ị ườ ườ Câu 3: Dân s đ A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Tháp tu i. D. Bi u đ đ Câu 4: Bùng n dân s x y ra khi t l A. 5,1% . B. 2,1% . C. 3,1% . D. 4,1%. Câu 5: Qu c gia đông dân nh t th gi A.Mỹ B.Nh tậ C. n ĐẤ Câu 6: nguyên nhân ch y u do: ạ ủ ả ấ A. ch t th i sinh ho t c a dân c đô th . B. ho t đ ng s n xu t nông nghi p. ạ ộ ụ C. ho t đ ng d ch v du l ch. D. ho t đ ng s n xu t công nghi p. ả ượ ạ Câu 7: T i sao s n l ậ ả ượ A. S n l ả ượ C. S n l ậ ả ủ Câu 8: H u qu c a bùng n dân s là ộ ự ượ ng lao đ ng đông, t o ra kh i l A.l c l ấ ậ B.bình quân thu nh p th p, s c tiêu th gi m. C. thi u vi c làm, khó khăn trong phát tri n kinh t ụ D.tăng khách hàng cho các d ch v y t ổ ả Câu 9: Bùng n dân s ệ ờ ố A. tài nguyên thiên nhiên c n ki t. B. đ i s ng ng ề ướ ễ C. ô nhi m môi tr c, không khí. D. n n kinh t Câu 10: Ba khu v c t p trung đông dân nh t Châu Á là A.B c Á – Trung Á – Đông Á. C. Đông Á – Đông Nam Á – Nam Á . D. Đông Nam Á – Nam Á – Tây Nam Á. Câu 11: A. Đông Phi B. B c Phi ự Câu 12: Khu v c nhi A. Đông Nam Á Câu 13: V trí trung gian đã nh h A. Th i ti B. Th i ti C. Quanh năm ch u nh h D. Nhi Câu 14: Nhân t Đ t?ấ A. Tài nguyên thiên nhiên. B. Ti n b khoa h c kĩ thu t. ố ư ố D. Chính sách phân b dân c . C. S gia tăng dân s . ế ủ ậ ộ Câu 15: Tính m t đ dân s năm 2001 c a Innôđêxia bi 1 919 000 km2 và dân s là 206 100 000 ng A.107 ng Câu 16: Chi m di n tích l n nh t A. Môi tr i/km ớ ệ ế ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr ng ôn đ i l c đ a.
ị ạ ườ
ậ ườ ớ ng hoang m c. D. Môi tr ầ ả i?
ở ầ ủ ể ặ ầ ụ ạ ạ ệ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n
ỏ ủ ề ườ ng. ề D. Tri u kém.
Ở ườ ề B. Th y tri u đ . ệ ớ
ớ
ỏ ộ ộ
ộ ệ
ắ ệ ỏ t năm càng nh .
ậ ừ
ả
ạ ộ ầ ư ệ ớ t đ i ủ ừ ồ ế nào ỏ ị không đúng c a qu n c đô th ?
ụ
ị ươ ệ ệ ấ ấ ả ả ị ạ ể ng m i, du l ch
ư ệ
ị ị
ụ ự ề ắ ớ
ạ ố ể c đang phát tri n g n li n v i: ế
ự ệ ể ạ
ẽ ề ả ư ủ ướ ố c.
ự
ấ ở ớ ượ ườ ồ ng có l
ư ệ ớ ạ đ i nóng là: ệ ớ t đ i gió mùa D. Hoang m c. ề ng m a nhi u nh t t đ i C. Nhi
ậ ủ ạ ẩ ườ ể ng xích đ o m?
ẩ
ệ ộ ữ ậ ộ
ầ ừ ự ư ạ ớ ỏ 0C). ấ ấ ấ t đ gi a tháng th p nh t và cao nh t r t nh (3 ề xích đ o v hai c c.
ườ ể
ủ ớ ng nào c a đ i nóng? ệ ớ t đ i gió mùa. ớ ườ ườ ng nhi ng ôn đ i.
ở ớ
ự
ng nào sau đây
không thu c đ i nóng? ệ ớ ườ ạ ẩ t đ i gió mùa.
ệ ớ
ườ ườ ủ ế ệ ớ ườ ổ
ộ ị ả ng đ a trung h i.. C. Môi tr ố ế ớ Câu 17: Đ i nóng t p trung kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s th gi A. 50% B. 60% C. 70% D. 80% ể Câu 18: Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ngượ t ề ủ C. Tri u c A. Th y tri u đen. ế ầ môi tr t đ i, càng g n chí tuy n ng nhi Câu 19: ờ ệ ạ t năm càng l n. A.th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ệ ạ ờ t năm càng nh . . B. th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ư ớ C.mùa m a càng dài, biên đ nhi t năm càng l n. ộ ư D. mùa m a càng ng n, biên đ nhi Câu 20: Xavan là ư A.r ng th a B.r ng r m C. th o nguyên D. đ ng c cao nhi Câu 21: Ho t đ ng kinh t A. S n xu t công nghi p B. Phát tri n d ch v ệ ủ ể C. S n xu t nông nghi p, ti u th công nghi p D. Th ầ ư ế ủ ế ủ ạ ộ Câu 22: Ho t đ ng kinh t ch y u c a qu n c nông thôn là ệ ệ A.Công nghi p. B. nông nghi p – lâm – ng nghi p C. d ch v . D. du l ch. ị ở ể ướ Câu 23: S phát tri n nhanh chóng các siêu đô th nhóm n ị ư ồ ạ ừ nông thôn đ n đô th . A. gia tăng dân s nhanh và tình tr ng di c t t ệ ấ ạ B. s phát tri n m nh m n n s n xu t công nghi p hi n đ i. C. chính sách phân b dân c c a nhà n ố D. s phân b các ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. Câu 24: Môi tr ạ ẩ A. Xích đ o m B. Nhi ớ ặ Câu 25: Đâu không đúng v i đ c đi m khí h u c a môi tr A. Khí h u nóng và m quanh năm. ấ B. Biên đ nhi ượ ư C. L ng m a trung bình năm l n, m a tăng d n t ấ ộ ẩ D. Đ m không khí r t cao, trung bình trên 80%. ộ ệ t Nam thu c ki u môi tr Câu 26: Vi ạ ẩ ườ ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ệ ớ ườ t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr ổ ạ Câu 27: Lo i gió th i quanh năm đ i nóng là ớ A. Gió Tây ôn đ i. B. Gió Tín phong. C. Gió mùa. D. Gió Đông c c. ể ộ ớ Câu 28: Ki u môi tr ườ ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ng nhi ườ ả ị t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr ng đ a trung h i. Câu 29: Thiên nhiên môi tr t đ i ch y u thay đ i theo ng nhi ộ A. vĩ đ và đ cao đ a hình. B. đông – tây và theo mùa.
ộ ắ
ổ ắ ở ớ ệ ủ ự đ i ôn hòa?
ụ ị ụ ị ấ ề
ộ ừ ầ ừ
ỗ ộ ớ không thu c đ i ôn hòa
ườ ườ ả t đ i gió mùa. ị ng đ a trung h i. ệ ớ ng nhi
ỗ ừ
ộ ỗ ừ ừ ừ ừ ỗ ỗ ừ ừ
ớ ậ ộ ể
ư
ừ
ả ả ả
0C, l t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm kho ng 10 t đ trung bình năm kho ng 10 0C, l t đ trung bình năm trên 25
ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ tây sang đông là ừ ừ ệ ừ 1000 – 1500mm. 600 800mm. ng m a trung bình t ng m a trung bình kho ng 500mm. ư ừ
ấ ượ ng m a trung bình t 0C, l ư ượ 0C, l ư ượ ượ ng m a trung bình t ẻ 1500 – 2500mm. ạ ặ ắ ạ ể t quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m
ệ ớ ẩ ậ ị t đ i m.
ớ ả ươ ế ớ ấ ả ng. C. đ a trung h i. D. c n nhi i là:
ế ự ậ ạ ươ ứ i ta căn c vào
ỉ ố
ứ ỏ
ủ ế ở ủ ố ộ
i là
ườ ườ ậ ộ ố i/km2 B. 47 ng i/km2 D. 49 ng i/km2
ế ỉ ế ỉ ế ỉ ố ế ỉ ế ỉ ế
ư c n i nào đông dân n i nào th a dân?
ơ ề ậ ộ
ỉ ệ ỉ ệ ủ ị ế ớ i/km2 C. 48 ng ờ ầ ầ ể ế ượ ơ t đ ố ở ộ ơ ố ố ệ m t n i. B.S li u v m t đ dân s . ự ậ ố ở ộ ơ m t n i. D. S t p trung c a các đô th , siêu đô ứ gia tăng t gia tăng c gi ự ủ nhiên c a dân s ơ ớ ủ i c a dân s
C. b c – nam và đông – tây. D. vĩ đ và theo mùa. ể Câu 30: Đâu là bi u hi n c a s thay đ i thiên nhiên theo b c nam ộ ạ ố A. M t năm có b n mùa: xuân, h , thu, đông. ờ ệ ậ ẩ ướ t, càng vào sâu đ t li n tính l c đ a càng rõ r t. B. B Tây l c đ a có khí h u m ế Ở ộ ấ ạ ấ vĩ đ cao có mùa đông r t l nh và kéo dài, g n chí tuy n có mùa đông m áp. C. ổ ừ ừ ự ậ ả D. Th m th c v t thay đ i t r ng lá r ng sang r ng h n giao và r ng lá kim. ườ ng nào sau đây Câu 31: Môi tr ườ ớ ả ươ ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr A. Môi tr ớ ụ ị ườ ng ôn đ i l c đ a. D. Môi tr C. Môi tr ự ậ ớ ả ừ Câu 32: Th m th c v t đ i ôn hòa phân hóa t ừ ụ ộ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai. ừ ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim. Câu 33: Khí h u đ i ôn hòa mang tính ch t trung gian, bi u hi n là A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ậ ẩ ướ Câu 34: Khí h u m ườ ủ c a môi tr ng: ớ ụ ị A. ôn đ i l c đ a. B. ôn đ i h i d ụ Câu 35: Châu l c nghèo đói nh t th gi A. châu Á. B. châu Phi. C. châu Mĩ. D. châu Đ i D ng. ườ ữ ể ộ ủ Câu 36: Đ nh n bi t s khác nhau gi a các ch ng t c ng ấ ạ ơ ể A. ch s thông minh. B. c u t o c th . ạ C. hình thái bên ngoài. D. tình tr ng s c kh e. châu Câu 37: Ch ng t c Mongoloit s ng ch y u A.Châu Á. B. Châu Âu . C. Châu Phi. D. Châu Mĩ. Câu 38: M t đ dân s trung bình th gi ườ ườ A. 46 ng ố ế ớ ả Câu 39: Dân s th gi i tăng nhanh kho ng th i gian nào? ế ỉ A. Th k XIX và th k XX. B. Đ u th k XX. ầ C. Cu i th k XIX đ u th k XX. D. Đ u th k XX đ n nay. Câu 40: Căn c vào đâu chúng ta có th bi A.T l C.T l th .ị
ế ……………..H t………………..
Ậ
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ữ
Ể
Ể KI M TRA GI A KÌ I
Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ị MÔN Đ A LÝ 7
ọ
Năm h c: 2021 – 2022
ữ
Đ 003Ề ỗ
ả ờ
ướ
ượ 0,25 đi mể
M i câu đúng đ
c
Khoanh tròn vào ch cái tr
c ý tr l
i đúng:
4
5
6
7
8
9
10
1 13
14
15
16
17
18
19
20
11
1
2
3
Câu
B D A B C B C
C A
B
A
B
A
A A
D
C
Đáp án C B C
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
21
22
23
24
C
B
B
D
D
C
D
D
B
B
B
C
A
A
A
B
C
B A
A
Ổ ƯỞ
Ề
Ệ NG CM BGH DUY T ƯỞ
Ệ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ị ễ ươ ễ ị ng Nguy n Th Song Đăng
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph
Ậ
Ề
Ể
Ữ
Ị
Đ KI M TRA GI A KÌ I – MÔN Đ A LÝ 7
ƯỜ
Ự
ọ
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Năm h c: 2021 – 2022 ờ
Th i gian làm bài : 40 phút Đ 004Ề
ọ
ả ự ng th c gi m? i đúng ươ ng l ng th c tăng mà bình quân l
ậ ố ố ươ ự ng tăng ch m B. Dân s tăng nhanh ng tăng nhanh D. Dân s tăng ch m.
ằ ể ệ ố ượ c th hi n b ng
ổ ồ ể ể
ổ ủ ố ả ồ ộ ỉ ệ ể ồ ườ ng. ố TG lên đ nế gia tăng bình quân hàng năm c a dân s
ố ấ i là
ứ ư c n i nào đông dân n i nào th a dân?
ơ ề ậ ộ
ỉ ệ ỉ ệ ủ ị ế ớ ộ D.Trung Qu c.ố ể ế ượ ơ t đ ố ở ộ ơ ố ố ệ m t n i. B.S li u v m t đ dân s . ự ậ ố ở ộ ơ m t n i. D. S t p trung c a các đô th , siêu đô ự ủ nhiên c a dân s ơ ớ ủ i c a dân s gia tăng t gia tăng c gi
ố
ủ ả ậ ấ ớ ng c a c i v t ch t l n.
ổ ạ ứ
ế ệ ế .
ụ ụ ế
ố ượ ụ ả ể , nhà ở Ở ở , giáo d c…. ự khu v c nào?
C. Tây Phi D. Nam Phi ủ ế ở ng sinh s ng ch y u i th
ố ườ ằ . C. H i đ o
ả ả . D. Vùng gò đ i.ồ ề ặ ậ ế ả ẫ ổ ộ ọ ả ờ Hãy ch n đáp án tr l ả ượ ạ Câu 1: T i sao s n l ả ượ ậ A. S n l ả ượ C. S n l Câu 2: Dân s đ A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Tháp tu i. D. Bi u đ đ Câu 3: Bùng n dân s x y ra khi t l A. 5,1% . B. 2,1% . C. 3,1% . D. 4,1%. Câu 4: Qu c gia đông dân nh t th gi A.Mỹ B.Nh tậ C. n ĐẤ Câu 5: Căn c vào đâu chúng ta có th bi A.T l C.T l th .ị ả ủ ậ Câu 6: H u qu c a bùng n dân s là ộ ự ượ A.l c l ng lao đ ng đông, t o ra kh i l ấ ậ B.bình quân thu nh p th p, s c tiêu th gi m. C. thi u vi c làm, khó khăn trong phát tri n kinh t ị D.tăng khách hàng cho các d ch v y t ư ậ châu Phi, dân c t p trung đông Câu 7: ắ A. Đông Phi B. B c Phi ế ớ ư Câu 8: Dân c trên th gi ồ A. Vùng núi. B. Đ ng b ng ố ở ớ đ i nóng đã d n đ n h u qu nghiêm tr ng v m t xã h i là: Câu 9: Bùng n dân s
ạ ệ i dân ch m c i thi n.
ả ể ờ ố ề ườ ế ậ ậ ch m phát tri n.
ạ ấ ườ ng đ t, n ổ
ự
ứ ế ự i ta căn c vào ữ t s khác nhau gi a các ch ng t c ng
ỉ ố
ỏ ứ
ộ ố ủ ủ ế ở
i là
ườ ườ i/km2 i/km2 D. 49 ng
ừ ế ớ ườ i/km2 C. 48 ng ế ả đâu đ n đâu?
ế ậ ộ ố ườ i/km2 B. 47 ng ị ớ ế
ắ ự
ế ủ ệ ớ ắ à Vòng c c B c. ế ớ i là B.Xích đ o ạ à Chí tuy n Nam. D.Chí tuy n B c ể t đ i gió mùa đi n hình c a th gi
D. Đông Á và Nam Á.
ặ ể ưở ư ế đ i ôn hòa nh th nào? ờ ế ở ớ t ng đ n đ c đi m th i ti
ấ ả ườ B.Trung Á. C. Đông Nam Á và Nam Á. ế ng.
ị ờ ế ờ ế ổ t thay đ i th t th ẻ t quanh năm ôn hòa, mát m .
ị ả ủ ạ
ệ ộ ợ ng c a các đ t khí l nh. ạ ưở t đ không quá nóng, không quá l nh.
ế ự ở ộ ư ạ ố ộ ố nào sau đây tác đ ng đ n s m r ng ph m vi phân b dân c trên Trái
ế ậ ộ ọ
ự
ậ ủ ạ ẩ ể ng xích đ o m?
ẩ
ệ ộ ữ ậ ộ
ầ ừ ự ư ạ ớ ỏ 0C). ấ ấ ấ t đ gi a tháng th p nh t và cao nh t r t nh (3 ề xích đ o v hai c c.
ượ ộ ẩ ấ
ấ ở ớ
ớ ả ươ ạ ườ ườ ị
ế ớ ệ ng. B. Môi tr ng ôn đ i h i d ng hoang m c. D. Môi tr ầ ườ ườ ớ ả ậ i?
ụ ạ ạ ở ầ ầ ặ ủ ể ệ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n
ề ườ ủ ỏ ng. ề D. Tri u kém.
ề B. Th y tri u đ . ệ ớ ườ Ở
ớ
ộ ộ ỏ
ư ệ ộ ệ A. tài nguyên thiên nhiên c n ki t. B. đ i s ng ng ướ ễ c, không khí. D. n n kinh t C. ô nhi m môi tr ở ớ đ i nóng là Câu 10: Lo i gió th i quanh năm ớ A. Gió Tây ôn đ i. B. Gió Tín phong. C. Gió mùa. D. Gió Đông c c. ủ ườ ậ ể ộ Câu 11: Đ nh n bi ấ ạ ơ ể A. ch s thông minh. B. c u t o c th . ạ C. hình thái bên ngoài. D. tình tr ng s c kh e. Câu 12: Ch ng t c Mongoloit s ng ch y u châu A.Châu Á. B. Châu Âu . C. Châu Phi. D. Châu Mĩ. Câu 13: M t đ dân s trung bình th gi A. 46 ng Câu 14: Đ i nóng có v trí trong kho ng t A.Xích đ o ạ àChí tuy n B c ắ ắ à Chí tuy n Nam ế ế C.Chí tuy n B c ự Câu 15: Khu v c nhi A. Đông Nam Á Câu 16: V trí trung gian đã nh h A. Th i ti B. Th i ti C. Quanh năm ch u nh h D. Nhi Câu 17: Nhân t Đ t?ấ A. Tài nguyên thiên nhiên. B. Ti n b khoa h c kĩ thu t. ố ư ố D. Chính sách phân b dân c . C. S gia tăng dân s . ườ ớ ặ Câu 18: Đâu không đúng v i đ c đi m khí h u c a môi tr A. Khí h u nóng và m quanh năm. ấ B. Biên đ nhi ư ng m a trung bình năm l n, m a tăng d n t C. L D. Đ m không khí r t cao, trung bình trên 80%. Câu 19: Chi m di n tích l n nh t đ i ôn hòa là ớ ụ ị ng ôn đ i l c đ a. A. Môi tr ả ng đ a trung h i.. C. Môi tr ố ế ớ Câu 20: Đ i nóng t p trung kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s th gi A. 50% B. 60% C. 70% D. 80% ể Câu 21: Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ngượ t ề ủ C. Tri u c A. Th y tri u đen. ế ầ môi tr t đ i, càng g n chí tuy n ng nhi Câu 22: ệ ạ ờ A.th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi t năm càng l n. ệ ạ ờ t năm càng nh . . B. th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ớ t năm càng l n. C.mùa m a càng dài, biên đ nhi
ộ ắ ệ ỏ t năm càng nh .
ậ ừ
ả
ạ ộ ầ ư ệ ớ t đ i ủ ừ ỏ ồ ị ế không đúng c a qu n c đô th ? nào
ụ
ị ươ ệ ệ ấ ấ ả ả ị ạ ể ng m i, du l ch
ệ ư
ị ị
ớ ắ ề ụ ự
ố ạ ể c đang phát tri n g n li n v i: ế
ạ ể ệ ự
ố ướ ẽ ề ả ư ủ c.
ự
ườ ượ ấ ở ớ ồ ng có l
ạ ư ệ ớ ề ng m a nhi u nh t t đ i C. Nhi đ i nóng là: ệ ớ t đ i gió mùa D. Hoang m c.
ế ậ ộ ủ ệ t di n tích c a Innôđêxia là
ố ườ
2 D. 1007 ng
ườ ườ i.ườ i/km
2 . B.107 ng ộ t Nam thu c ki u môi tr ạ ẩ
ườ
ườ ườ i. i. C.1007 ng ủ ớ ng nào c a đ i nóng? ệ ớ t đ i gió mùa. ng nhi ớ ng ôn đ i. i/km ể ệ ng xích đ o m. B. Môi tr t đ i. D. Môi tr ng nhi
ệ ớ ự ậ ấ
ắ B.Trung Á – Đông Á – Đông Nam Á.
ng nào sau đây
không thu c đ i nóng? ệ ớ ườ ạ ẩ t đ i gió mùa.
ệ ớ
ườ ườ ủ ế ệ ớ ườ ổ
ộ ị
ắ ộ
ệ ủ ự ở ớ ắ ổ đ i ôn hòa?
ấ ề ụ ị ụ ị
ầ ừ ừ ộ
ỗ ộ ớ không thu c đ i ôn hòa
ườ ườ ị ng đ a trung h i. ệ ớ ng nhi ả t đ i gió mùa.
tây sang đông là ừ ừ ừ ừ ừ ụ ỗ ỗ ư D. mùa m a càng ng n, biên đ nhi Câu 23: Xavan là ư A.r ng th a B.r ng r m C. th o nguyên D. đ ng c cao nhi Câu 24: Ho t đ ng kinh t A. S n xu t công nghi p B. Phát tri n d ch v ệ ủ ể C. S n xu t nông nghi p, ti u th công nghi p D. Th ầ ư ế ủ ế ủ ạ ộ Câu 25: Ho t đ ng kinh t ch y u c a qu n c nông thôn là ệ ệ A.Công nghi p. B. nông nghi p – lâm – ng nghi p C. d ch v . D. du l ch. ướ ị ở ể nhóm n Câu 26: S phát tri n nhanh chóng các siêu đô th ị ư ồ ạ ừ nông thôn đ n đô th . t t A. gia tăng dân s nhanh và tình tr ng di c ệ ấ ạ B. s phát tri n m nh m n n s n xu t công nghi p hi n đ i. C. chính sách phân b dân c c a nhà n ố D. s phân b các ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. Câu 27: Môi tr ạ ẩ A. Xích đ o m B. Nhi ủ ố Câu 28: Tính m t đ dân s năm 2001 c a Innôđêxia bi 1 919 000 km2 và dân s là 206 100 000 ng ườ A.107 ng Câu 29: : Vi ườ A. Môi tr ườ C. Môi tr Câu 30: Ba khu v c t p trung đông dân nh t Châu Á là A.B c Á – Trung Á – Đông Á. C. Đông Á – Đông Nam Á – Nam Á . D. Đông Nam Á – Nam Á – Tây Nam Á. ộ ớ ể Câu 31: Ki u môi tr ườ ng nhi ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ả ị ườ ng đ a trung h i. t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr Câu 32: Thiên nhiên môi tr t đ i ch y u thay đ i theo ng nhi ộ A. vĩ đ và đ cao đ a hình. B. đông – tây và theo mùa. C. b c – nam và đông – tây. D. vĩ đ và theo mùa. ể Câu 33: Đâu là bi u hi n c a s thay đ i thiên nhiên theo b c nam ộ ạ ố A. M t năm có b n mùa: xuân, h , thu, đông. ệ ờ ậ ẩ ướ t, càng vào sâu đ t li n tính l c đ a càng rõ r t. B. B Tây l c đ a có khí h u m ế Ở ộ ấ ạ ấ vĩ đ cao có mùa đông r t l nh và kéo dài, g n chí tuy n có mùa đông m áp. C. ổ ừ ừ ự ậ ả D. Th m th c v t thay đ i t r ng lá r ng sang r ng h n giao và r ng lá kim. ườ ng nào sau đây Câu 34: Môi tr ườ ớ ả ươ ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr A. Môi tr ớ ụ ị ườ ng ôn đ i l c đ a. D. Môi tr C. Môi tr ừ ự ậ ớ ả Câu 35: Th m th c v t đ i ôn hòa phân hóa t ừ ộ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai.
ộ ỗ ỗ ừ ừ ừ ừ
ớ ậ ộ ể
ư
ừ
ả ả ả
0C, l t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm kho ng 10 t đ trung bình năm kho ng 10 0C, l t đ trung bình năm trên 25
ừ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ừ ệ ừ 1000 – 1500mm. ng m a trung bình t 600 800mm. ng m a trung bình kho ng 500mm. ư
ạ ấ ượ ng m a trung bình t 0C, l ư ượ 0C, l ư ượ ượ ng m a trung bình t ẻ 1500 – 2500mm. ạ ặ ắ ể t quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m
ệ ớ ẩ ậ ị t đ i m.
ớ ả ươ ế ớ ấ ả ng. C. đ a trung h i. D. c n nhi i là:
ạ ươ ố ụ ễ ố ọ ị ị
c ta, sông Tô L ch b ô nhi m nghiêm tr ng (b c mùi hôi th i, màu đen đ c), ủ ế
ư ị
ấ ả ạ ộ ệ ệ ấ ấ ả ả ị
ị ố ế ớ ế ỉ ầ ế ỉ ế ỉ ế ỉ ố ờ ầ ầ ế ỉ ế ỉ ế ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim. Câu 36: Khí h u đ i ôn hòa mang tính ch t trung gian, bi u hi n là A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ậ ẩ ướ Câu 37: Khí h u m ườ ủ c a môi tr ng: ớ ụ ị A. ôn đ i l c đ a. B. ôn đ i h i d ụ Câu 38: Châu l c nghèo đói nh t th gi A. châu Á. B. châu Phi. C. châu Mĩ. D. châu Đ i D ng. Ở ướ n Câu 39: nguyên nhân ch y u do: ạ ủ ạ ộ A. ch t th i sinh ho t c a dân c đô th . B. ho t đ ng s n xu t nông nghi p. ạ ộ ụ C. ho t đ ng d ch v du l ch. D. ho t đ ng s n xu t công nghi p. ả Câu 40: Dân s th gi i tăng nhanh kho ng th i gian nào? A. Th k XIX và th k XX. B. Đ u th k XX. C. Cu i th k XIX đ u th k XX. D. Đ u th k XX đ n nay.
ế ……………..H t………………..
Ậ
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ể
Ữ
Ể KI M TRA GI A KÌ I
Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ị MÔN Đ A LÝ 7
ọ
Năm h c: 2021 – 2022
ữ
Đ 004Ề ỗ
ả ờ
ướ
ượ 0,25 đi mể
M i câu đúng đ
c
Khoanh tròn vào ch cái tr
c ý tr l
i đúng:
4
5
6
7
8
9
10
11
1 13
14
15
16
17
18
19
20
1
2
3
Câu
B D A B C B C
C
C A
B
A
B
A
D A
D
Đáp án B B C
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
21
22
24
2 3
C
B
B
A
D
C
D
D
B
B
B
C
A
A
A
C
C
B
A A
Ổ ƯỞ
Ề
Ệ NG CM BGH DUY T ƯỞ
Ệ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ị ễ ươ ễ ị ng Nguy n Th Song Đăng
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph
Ậ
Ề
Ể
Ữ
Ị
UBND QU N LONG BIÊN
Đ KI M TRA GI A KÌ I – MÔN Đ A LÝ 7
ƯỜ
Ự
ọ
TR
NG THCS NGÔ GIA T
Năm h c: 2021 – 2022 ờ
Th i gian làm bài : 40 phút Đ 005Ề
ọ ả ờ
ấ
ắ B.Trung Á – Đông Á – Đông Nam Á.
ằ ể ệ ố ượ c th hi n b ng
ổ ồ ể ể
ổ ủ ố ả ồ ộ ỉ ệ ồ ườ ể ng. ố TG lên đ nế gia tăng bình quân hàng năm c a dân s
ố ấ i là
ứ ư c n i nào đông dân n i nào th a dân?
ơ ề ậ ộ
ị ủ ỉ ệ ỉ ệ gia tăng t gia tăng c gi ủ ự nhiên c a dân s ơ ớ ủ i c a dân s ế ớ ộ D.Trung Qu c.ố ể ế ượ ơ t đ ố ố ệ ố ở ộ ơ m t n i. B.S li u v m t đ dân s . ự ậ ố ở ộ ơ m t n i. D. S t p trung c a các đô th , siêu đô
ố
ấ ớ ủ ả ậ ng c a c i v t ch t l n.
ổ ạ ứ
ệ ế ế .
ụ ụ ế
ố ượ ụ ả ể , nhà ở Ở ở , giáo d c…. ự khu v c nào?
C. Tây Phi D. Nam Phi ủ ế ở ng sinh s ng ch y u i th
ườ ố ằ . C. H i đ o
ế ẫ
ộ ệ ọ i dân ch m c i thi n.
ả ờ ố ề ườ ế ậ ả ể ả ả . D. Vùng gò đ i.ồ ề ặ ậ ậ ch m phát tri n. ấ ng đ t, n
ế ỉ ố ế ỉ
ứ ậ ườ ố ế ớ ế ỉ ầ ữ ế ự t s khác nhau gi a các ch ng t c ng ế i ta căn c vào
ỉ ố
ứ ỏ
ủ ế ở ủ ộ ố
i là
ườ ườ i/km2 D. 49 ng i/km2
ừ ế ớ ườ i/km2 C. 48 ng ế ả đâu đ n đâu?
ố ậ ộ ườ i/km2 B. 47 ng ị ớ ế ế
ự ế ế ắ Hãy ch n đáp án tr l i đúng ự ậ Câu 1: Ba khu v c t p trung đông dân nh t Châu Á là A.B c Á – Trung Á – Đông Á. C. Đông Á – Đông Nam Á – Nam Á . D. Đông Nam Á – Nam Á – Tây Nam Á. Câu 2: Dân s đ A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Tháp tu i. D. Bi u đ đ Câu 3: Bùng n dân s x y ra khi t l A. 5,1% . B. 2,1% . C. 3,1% . D. 4,1%. Câu 4: Qu c gia đông dân nh t th gi A.Mỹ B.Nh tậ C. n ĐẤ Câu 5: Căn c vào đâu chúng ta có th bi A.T l C.T l th .ị ậ ả ủ Câu 6: H u qu c a bùng n dân s là ự ượ ộ ng lao đ ng đông, t o ra kh i l A.l c l ấ ậ B.bình quân thu nh p th p, s c tiêu th gi m. C. thi u vi c làm, khó khăn trong phát tri n kinh t ị D.tăng khách hàng cho các d ch v y t ư ậ châu Phi, dân c t p trung đông Câu 7: ắ A. Đông Phi B. B c Phi ế ớ ư Câu 8: Dân c trên th gi ồ A. Vùng núi. B. Đ ng b ng ố ở ớ ổ đ i nóng đã d n đ n h u qu nghiêm tr ng v m t xã h i là: Câu 9: Bùng n dân s ệ ạ A. tài nguyên thiên nhiên c n ki t. B. đ i s ng ng ướ ễ C. ô nhi m môi tr c, không khí. D. n n kinh t ờ ả Câu 10: Dân s th gi i tăng nhanh kho ng th i gian nào? ầ ế ỉ A. Th k XIX và th k XX. B. Đ u th k XX. ầ ế ỉ ế ỉ C. Cu i th k XIX đ u th k XX. D. Đ u th k XX đ n nay. ủ ườ ể ộ Câu 11: Đ nh n bi ấ ạ ơ ể A. ch s thông minh. B. c u t o c th . ạ C. hình thái bên ngoài. D. tình tr ng s c kh e. Câu 12: Ch ng t c Mongoloit s ng ch y u châu A.Châu Á. B. Châu Âu . C. Châu Phi. D. Châu Mĩ. Câu 13: M t đ dân s trung bình th gi A. 46 ng Câu 14: Đ i nóng có v trí trong kho ng t A.Xích đ o ạ àChí tuy n B c ắ ế C.Chí tuy n B c B.Xích đ o ạ à Chí tuy n Nam. D.Chí tuy n B c ắ à Chí tuy n Nam ắ à Vòng c c B c.
ủ ế ớ ệ ớ i là ể t đ i gió mùa đi n hình c a th gi
D. Đông Á và Nam Á.
ặ ể ưở ư ế đ i ôn hòa nh th nào? ờ ế ở ớ t ng đ n đ c đi m th i ti
ấ ả ườ B.Trung Á. C. Đông Nam Á và Nam Á. ế ng.
ị ờ ế ờ ế ổ t thay đ i th t th ẻ t quanh năm ôn hòa, mát m .
ạ ủ ị ả
ệ ộ ợ ng c a các đ t khí l nh. ạ ưở t đ không quá nóng, không quá l nh.
ố ộ ố ạ ư ế ự ở ộ nào sau đây tác đ ng đ n s m r ng ph m vi phân b dân c trên Trái
ọ ộ ậ ế
ự
ố ệ ủ t di n tích c a Innôđêxia là
ố ườ
2 . B.107 ng
2 D. 1007 ng
ườ ườ i.ườ i/km
ườ ấ ở ớ i. i. C.1007 ng đ i ôn hòa là
ườ ườ ớ ụ ị ng ôn đ i l c đ a. ng đ a trung h i.. i/km ớ ệ ế ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr ng hoang m c. D. Môi tr
ự ươ ươ ả ng l ả ự ng th c gi m?
ậ
ở ầ ể ầ ủ ể ố ố ệ ụ ạ ạ i n n c a tàu ch d u trên bi n gây ra hi n
ề ườ ủ ỏ ng. ề D. Tri u kém.
ề B. Th y tri u đ . ệ ớ ườ Ở
ớ
ộ ộ ỏ
ệ ộ
ệ ắ ỏ t năm càng nh .
ừ ậ
ả
ệ ớ t đ i ủ ầ ư ạ ộ ừ ỏ ồ ị ế không đúng c a qu n c đô th ? nào
ụ
ị ạ ả ả ấ ấ ệ ệ ươ ị ể ng m i, du l ch
ư ệ
ụ ị ị
ể ậ
ư
ừ
ả ả ả
0C, l t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm kho ng 10 t đ trung bình năm kho ng 10 0C, l t đ trung bình năm trên 25
ệ ừ 1000 – 1500mm. ng m a trung bình t 600 800mm. ng m a trung bình kho ng 500mm. ư ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ừ ự Câu 15: Khu v c nhi A. Đông Nam Á Câu 16: V trí trung gian đã nh h A. Th i ti B. Th i ti C. Quanh năm ch u nh h D. Nhi Câu 17: Nhân t Đ t?ấ A. Tài nguyên thiên nhiên. B. Ti n b khoa h c kĩ thu t. ố ư ố D. Chính sách phân b dân c . C. S gia tăng dân s . ế ủ ậ ộ Câu 18: Tính m t đ dân s năm 2001 c a Innôđêxia bi 1 919 000 km2 và dân s là 206 100 000 ng A.107 ng Câu 19: Chi m di n tích l n nh t ườ ớ ả ươ A. Môi tr ị ườ ạ C. Môi tr ả ượ ạ ng th c tăng mà bình quân l Câu 40: T i sao s n l ả ượ ậ ng tăng ch m B. Dân s tăng nhanh A. S n l ả ượ ng tăng nhanh D. Dân s tăng ch m. C. S n l ặ Câu 21: Váng d u tràn ra bi n ho c các v t ngượ t ề ủ C. Tri u c A. Th y tri u đen. ế ầ môi tr t đ i, càng g n chí tuy n ng nhi Câu 22: ạ ờ ệ t năm càng l n. A.th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ệ ạ ờ t năm càng nh . . B. th i kì khô h n càng kéo dài, biên đ nhi ư ớ C.mùa m a càng dài, biên đ nhi t năm càng l n. ộ ư D. mùa m a càng ng n, biên đ nhi Câu 23: Xavan là ư A.r ng th a B.r ng r m C. th o nguyên D. đ ng c cao nhi Câu 24: Ho t đ ng kinh t A. S n xu t công nghi p B. Phát tri n d ch v ệ ủ ể C. S n xu t nông nghi p, ti u th công nghi p D. Th ầ ư ế ủ ế ủ ạ ộ ch y u c a qu n c nông thôn là Câu 25: Ho t đ ng kinh t ệ ệ A.Công nghi p. B. nông nghi p – lâm – ng nghi p C. d ch v . D. du l ch. ớ Câu 26: Khí h u đ i ôn hòa mang tính ch t trung gian, bi u hi n là A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ấ ượ ng m a trung bình t 0C, l ư ượ 0C, l ư ượ ượ ng m a trung bình t 1500 – 2500mm.
ườ ượ ấ ở ớ ng có l
ạ ư ệ ớ ề ng m a nhi u nh t t đ i C. Nhi đ i nóng là: ệ ớ t đ i gió mùa D. Hoang m c.
ể ườ ạ ẩ ậ ủ ng xích đ o m?
ẩ
ậ ộ ệ ộ ữ
ớ ạ ự ư ầ ừ ỏ 0C). ấ ấ ấ t đ gi a tháng th p nh t và cao nh t r t nh (3 ề xích đ o v hai c c.
ấ
ườ
ườ ườ ủ ớ ng nào c a đ i nóng? ệ ớ ng nhi t đ i gió mùa. ớ ng ôn đ i.
ở ớ
ự
ng nào sau đây
ườ ạ ẩ không thu c đ i nóng? ệ ớ t đ i gió mùa.
ệ ớ
ổ ườ ệ ớ ườ ườ ủ ế
ị ộ
ộ ắ
ổ ệ ủ ự ở ớ ắ đ i ôn hòa?
ấ ề ụ ị ụ ị
ầ ừ ừ ộ
ỗ ộ ớ không thu c đ i ôn hòa
ườ ườ ị ng đ a trung h i. ệ ớ ng nhi ả t đ i gió mùa.
ừ ỗ
ỗ ỗ ừ ừ ừ ỗ ộ ộ
ự ề ể ắ ớ
tây sang đông là ừ ừ ừ ừ ể c đang phát tri n g n li n v i: ế ạ ố
ự ệ ể ạ
ẽ ề ả ư ủ ướ ố c.
ự ố
ẻ ạ ạ ắ ặ ể t quanh năm, mùa h mát m , mùa đông không l nh l m là đ c đi m
ệ ớ ẩ ậ ị t đ i m.
ớ ả ươ ế ớ ấ ả ng. C. đ a trung h i. D. c n nhi i là:
ạ ươ ố ụ ễ ọ ố ị ị
c ta, sông Tô L ch b ô nhi m nghiêm tr ng (b c mùi hôi th i, màu đen đ c), ủ ế
ạ ộ ư ệ ấ ả ả ấ ị Câu 27: Môi tr ạ ẩ A. Xích đ o m B. Nhi ớ ặ Câu 28: Đâu không đúng v i đ c đi m khí h u c a môi tr A. Khí h u nóng và m quanh năm. ấ B. Biên đ nhi ượ ư ng m a trung bình năm l n, m a tăng d n t C. L ộ ẩ D. Đ m không khí r t cao, trung bình trên 80%. ộ ệ ể Câu 29: : Vi t Nam thu c ki u môi tr ạ ẩ ườ A. Môi tr ng xích đ o m. B. Môi tr ệ ớ ườ t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr ổ ạ Câu 30: Lo i gió th i quanh năm đ i nóng là ớ A. Gió Tây ôn đ i. B. Gió Tín phong. C. Gió mùa. D. Gió Đông c c. ộ ớ ể Câu 31: Ki u môi tr ườ ng nhi ng xích đ o m. B. Môi tr A. Môi tr ả ị ườ ng đ a trung h i. t đ i. D. Môi tr ng nhi C. Môi tr Câu 32: Thiên nhiên môi tr t đ i ch y u thay đ i theo ng nhi ộ A. vĩ đ và đ cao đ a hình. B. đông – tây và theo mùa. C. b c – nam và đông – tây. D. vĩ đ và theo mùa. ể Câu 33: Đâu là bi u hi n c a s thay đ i thiên nhiên theo b c nam ộ ạ ố A. M t năm có b n mùa: xuân, h , thu, đông. ệ ờ ậ ẩ ướ t, càng vào sâu đ t li n tính l c đ a càng rõ r t. B. B Tây l c đ a có khí h u m ế Ở ộ ấ ạ ấ vĩ đ cao có mùa đông r t l nh và kéo dài, g n chí tuy n có mùa đông m áp. C. ổ ừ ừ ự ậ ả D. Th m th c v t thay đ i t r ng lá r ng sang r ng h n giao và r ng lá kim. ườ ng nào sau đây Câu 34: Môi tr ườ ớ ả ươ ng ôn đ i h i d ng. B. Môi tr A. Môi tr ớ ụ ị ườ ng ôn đ i l c đ a. D. Môi tr C. Môi tr ự ậ ớ ả ừ Câu 35: Th m th c v t đ i ôn hòa phân hóa t ừ ừ ụ ộ A. r ng lá r ng, r ng lá kim, r ng h n giao. B. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng cây b i gai. ừ ừ C. r ng lá kim, r ng h n giao, r ng lá r ng. D. r ng lá r ng, r ng h n giao, r ng lá kim. ị ở ướ Câu 36: S phát tri n nhanh chóng các siêu đô th nhóm n ị ư ồ ạ ừ nông thôn đ n đô th . A. gia tăng dân s nhanh và tình tr ng di c t t ệ ấ ạ B. s phát tri n m nh m n n s n xu t công nghi p hi n đ i. C. chính sách phân b dân c c a nhà n ồ D. s phân b các ngu n tài nguyên thiên nhiên giàu có. ậ ẩ ướ Câu 37: Khí h u m ườ ủ c a môi tr ng: ớ ụ ị A. ôn đ i l c đ a. B. ôn đ i h i d ụ Câu 38: Châu l c nghèo đói nh t th gi A. châu Á. B. châu Phi. C. châu Mĩ. D. châu Đ i D ng. Ở ướ Câu 39: n nguyên nhân ch y u do: ạ ủ A. ch t th i sinh ho t c a dân c đô th . B. ho t đ ng s n xu t nông nghi p.
ị ạ ộ ệ ị
ạ ộ ớ ả ấ ố ế ớ ụ ậ ả ầ i?
C. ho t đ ng d ch v du l ch. D. ho t đ ng s n xu t công nghi p. Câu 40: Đ i nóng t p trung kho ng bao nhiêu ph n trăm dân s th gi A. 50% B. 60% C. 70% D. 80%
ế ……………..H t………………..
Ậ
ƯỜ
Ự
UBND QU N LONG BIÊN TR
NG THCS NGÔ GIA T
Ữ
Ể
Ể KI M TRA GI A KÌ I
Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Ị MÔN Đ A LÝ 7
ọ
Năm h c: 2021 – 2022
ữ
Đ 005Ề ỗ
ả ờ
ướ
ượ 0,25 đi mể
M i câu đúng đ
c
Khoanh tròn vào ch cái tr
c ý tr l
i đúng:
4
5
6
7
8
9
10
1 13
14
15
16
17
18
19
20
11
1
2
3
Câu
D B C C B B A
A A
C
C
A
B
A B
B
C
Đáp án C C B
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
21
22
23
24
B
B
A
C
B
B
D
D
C
D
D
A
B
B
A
A
A
A D
C
Ổ ƯỞ
Ề
Ệ NG CM BGH DUY T ƯỞ
Ệ
GV RA Đ T TR PHÓ HI U TR
NG
ị ễ ươ ễ ị ng Nguy n Th Song Đăng
Lê Th Trang Nguy n Thu Ph