KI M TRA GI A H C KÌ I Ữ Ể Môn: Đ a lí ị Ọ L p 9ớ
Đ CHÍNH TH C Th i gian làm bài: 45 phút Ứ Ề ờ
c ta?
Nêu đ c đi m v ngu n lao đ ng và v n đ vi c làm
Câu 1. (2,0 đi m) ể ề ệ ề ể ấ ặ ồ ộ n ở ướ
Câu 2. (2,0 đi m) Nêu các thành t u và thách th c trong phát tri n kinh t c ta. ự ứ ể ể n ế ướ
Câu 3. (3,0 đi m) D a vào b ng s li u v c c u giá tr s n xu t ngành tr ng tr t năm ề ơ ấ ố ệ ị ả ự ể ấ ả ồ ọ
1990 đ n 2002 ế
Năm Cây l ươ ng th c ự Các lo i cây ạ khác Cây công nghi pệ
1990 67.1 13.5 19.4
2002 60.8 22.7 16.5
a). V bi u đ c t ch ng th hi n c c u giá tr s n xuát ngành tr ng tr t . ể ệ ơ ấ ẽ ể ồ ộ ị ả ồ ồ ọ
b). Nh n xét và gi i thích s thay đ i t tr ng cây l ng th c và cây công nghi p. ậ ả ổ ỉ ọ ự ươ ự ệ
nhiên nh h ả ể
ệ ng đ n s phát tri n và phân ế ự ộ c ta có c c u đa d ng.( d n ch ng m t ạ ưở ơ ấ ứ ẫ
Câu 4. (3,0 đi m) - Trình bày các nhân t t ố ự b công nghi p. Ch ng minh ngành công nghi p n ệ ướ ố s ngành công nghi p tr ng đi m.). ố ể ứ ệ ể ọ
KI M TRA GI A H C KÌ I Ữ Ể Môn: Đ a lí ị Ề Ọ L p 9ớ Ứ Đ CHÍNH TH C ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ
+ Ngu n lao đ ng c a n c ta d i dào và tăng nhanh. đi mể (0.5đ ) ồ ộ n i dung ộ ồ ủ ướ
+ Ngu n lao đ ng có kinh nghi m trong s n xu t, ch t l ấ ượ ng ệ ả ấ ồ (0.5đ) Câu Câu 1 (2 đi m)ể c nang cao. ộ lao đ ng ngày càng đ ượ ộ
+ Ngu n lao đ ng còn h n ch v th l c và trình đ chuyên ế ề ể ự ạ ồ ộ ộ (0.5đ ) môn
(0.5đ ) ệ ề ồ ồ
ư + Ngu n lao đ ng d i dào trong đi u ki n n n kinh t ch a phát tri n đã t o ra s c ép lên lên v n đ vi c làm: Thi u vi c làm ề ề ệ ộ ứ ế ệ ể ế
ạ nông thôn , th t nghi p ấ ệ ở ấ thành th . ị ở
+ Kinh t tăng tr ng t ng đ i v ng ch c. (0.5đ ) ế ưở ươ ố ữ ắ
theo h ng công nghi p hóa, + S chuy n d ch c c u kinh t ị ơ ấ ự ể ế ướ ệ (0.5đ) hi n đa hóa. ệ ị Câu 2 ( 2 đi m)ể (1 đ) t tài nguyên, + Nh ng thách th c: Ô nhi m môi tr ứ ữ ễ ườ ng, c n ki ạ ệ
thi u vi c làm, phân hóa giàu nghèo... ế ệ
a) +V bi u đ : ( 2 đ ) ẽ ể ồ
Câu 3 (3 đi m). ể
16.5
19.4
13.5
22.7
Cây khac
Cây C. nghiêp
Cây l. th cư
67.1
60.8
100% 90% 80% 70% 60% 50% 40% 30% 20% 10% 0%
1990
2002
+ V đúng bi u đ , t l chính xác, có đ y đ các y u t : ồ ỉ ệ ẽ ể ầ ủ ế ố
+ Có tên bi u đ : ể ồ
+ Có chú thích rõ ràng:
b) Nh n xét và gi i thích: ậ ả
ự
ệ
ả
ỉ
ươ t ỏ ừ ộ ề
ự ng th c gi m, t trong cây công nghi p tăng. s ể m t n n nông nghi p đ c canh cây lúa chuy n
ứ
ệ
ộ
- T tr ng cây l ỉ ọ thay đ i đó ch ng t sang s n xu t đa d ng, có nhi u lo i cây tr ng.
ổ ả
ề
ấ
ạ
ạ
ồ
+ Các nhân t
ư t ố ự ả
ầ ủ ậ ệ ư ủ ạ ố
Câu 4 (3 đi m).ể
(1.5đ )
c, khí h u... nhiên: G m các tài nguyên thiên nhiên đa ồ ạ d ng nh : Khoáng s n ch y u nh : than, d u, khí, các kim lo i, ủ ế ạ phi kim lo i, v t li u xây d ng. Th y năng c a sông su i, các tài ự nguyên c a nông nghi p: đ t, n ấ ướ ủ ệ ậ
ủ ệ ạ ồ
( 1 đ )
+ C c u ngành công nghi p đa d ng: G m đ y đ các ngành cùng ơ ấ ệ ầ ầ ề ế ộ
công nghi p thu c m i lãnh v c. Có nhi u thành ph n kinh t ọ ự ho t đ ng công nghi p. ệ ạ ộ
- Đi m toàn bài tính theo thang đi m 10, làm tròn s đ n 0,5 đi m. ể ố ế ể ể
- Cho đi m t ể ố i đa khi h c sinh trình bày đ các ý và bài làm s ch đ p. ủ ẹ ạ ọ
ể nh h ứ ự ư ướ ng d n tr l ẫ ả ờ i nh ng đ ư ủ - Ghi chú: h c sinh có th không trình bày các ý theo th t ý và h p lí, s ch đ p v n cho đi m t i đa. ể ố ẹ ẫ ọ ạ ợ