
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-2020 Ể Ọ Ỳ Ọ
QU NG NAM ẢMôn: ĐA LÝ – L p 12Ị ớ
Đ CHÍNH Ề
TH C Ứ
MÃ Đ 723 Ề
Th i gian: ờ45 phút (không k th i gian giao đ) ể ờ ề
(Đ g m có 04 trangề ồ )
H tên h c sinh : ............................................................. L p: ……………... S báo danh : ................... ọ ọ ớ ố
Câu 1: Thu n l i l n nh t trong vi c xây d ng các c ng bi n vùng B c Trung B hi n nay là ậ ợ ớ ấ ệ ự ả ể ở ắ ộ ệ
A. t t c các t nh đu giáp bi n. ấ ả ỉ ề ể B. có các v ng, v nh n c sâu. ụ ị ướ
C. có vùng bi n r t r ng l n. ể ấ ộ ớ D. ít ch u nh h ng c a bão. ị ả ưở ủ
Câu 2: Tài nguyên nào sau đây c a Trung du và mi n núi B c B giàu có nh t n c ta? ủ ề ắ ộ ấ ướ
A. Bi n. ểB. Đt badan. ấC. R ng. ừD. Khoáng s n. ả
Câu 3: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây có di n tích tr ng lúa ứ ị ệ ế ỉ ệ ồ
l n nh t? ớ ấ
A. Sóc Trăng. B. Cà Mau. C. B c Liêu. ạD. Trà Vinh.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 25, cho bi t bãi bi n Mũi Né thu c thành ph nào ứ ị ệ ế ể ộ ố
sau đây?
A. Vũng Tàu. B. Tuy Hòa. C. Phan Thi t. ếD. Nha Trang.
Câu 5: Đc đi m nào sau đây ph n nh đúng đc tr ng c a n n nông nghi p hàng hóa n c ặ ể ả ả ặ ư ủ ề ệ ở ướ
ta? A. Phân b đng đu trên ph m vi c n c. ố ồ ề ạ ả ướ
B. S n xu t nhi u nông s n trên di n tích nh . ả ấ ề ả ệ ỏ
C. Không phát tri n đc các thành ph l n. ể ượ ở ố ớ
D. S n xu t nông s n th ng g n v i th tr ng. ả ấ ả ườ ắ ớ ị ườ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 21, cho bi t t nh nào sau đây có giá tr s n xu t ứ ị ệ ế ỉ ị ả ấ
công nghi p chi m t 0,1- 0,5% c n c? ệ ế ừ ả ướ
A. Phú Yên. B. Khánh Hòa. C. Qu ng Nam. ảD. Bình Đnh. ị
Câu 7: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây có s n l ng th y ứ ị ệ ế ỉ ả ượ ủ
s n nuôi tr ng l n h n s n l ng th y s n khai thác? ả ồ ớ ơ ả ượ ủ ả
A. Bình Thu n. ậB. Ninh Thu n. ậ
C. B n Tre. ếD. Bà R a - Vũng Tàu. ị
Câu 8: Đi u ki n t nhiên nào sau đây t o thu n l i đ n c ta nuôi tr ng th y s n n c ề ệ ự ạ ậ ợ ể ướ ồ ủ ả ướ
ng t? ọA. D c b bi n có nhi u v ng, v nh sâu. ọ ờ ể ề ụ ị B. Bi n nhi t đi v i các ng tr ng ể ệ ớ ớ ư ườ
l n. ớ
C. Sông su i, kênh r ch, ao h dày đc. ố ạ ồ ặ D. Đng b bi n dài, có nhi u c a sông. ườ ờ ể ề ử
Câu 9: Gi i pháp thích h p nh t đ Đng b ng sông H ng khai thác có hi u qu các th ả ợ ấ ể ồ ằ ồ ệ ả ế
m nh c a vùng là ạ ủ
A. m r ng di n tích tr ng các cây v đông. ở ộ ệ ồ ụ