TR

ƯỜ

NG THCS GI NG ÔNG T Ồ

Ế ớ

KI M TRA 1 TI T Môn: Đ A L p 9 Th i gian làm bài: 45 phút

Đ CHÍNH TH C

Câu 1 (3 đi m)ể :

Tình hình gia tăng dân s c a n

c ta? Nguyên nhân, h u qu , bi n pháp? ố ủ ướ ệ ậ ả

Câu 2 (2đi m)ể :

Nh ng thu n l nhiên đ i v i s phát tri n và phân b ậ ợ ữ i, khó khăn c a đi u ki n t ủ ệ ự ề ố ớ ự ể ố

ngành thu s n n c ta? ỷ ả ướ

Câu 3 ( 2 đi m)ể :

- Trình bày đ c đi m phát tri n c a ngành giao thông v n t

i Vi t Nam? ể ủ ậ ả ể ặ ệ

Câu 4 (3đi m)ể :

Cho b ng s li u: M t s ch tiêu s n xu t lúa c a Vi 2002 ộ ố ỉ ố ệ ủ ả ả ấ ệ t Nam th i kỳ 1980 ờ

/ha) ệ ấ

1980 5600 20,8 11,6 217 1990 6043 31,8 19,2 291 2002 7504 45,9 34,4 432 Tiêu chí Năm Di n tích(nghìn ha) Năng su t lúa c năm( t ấ ng lúa c năm(tri u t n) S n l ả ượ ng l S n l ự ả ượ ả ả ầ ng th c bình quân đ u ươ

ng i(kg) ườ

1/ V bi u đ th hi n t c đ tăng tr ồ ể ệ ố ộ ẽ ể ưở ng di n tích và s n xu t lúa th i kỳ ả ệ ấ ờ

19802002?

2/ Qua đó em rút ra nh n xét. ậ

---------------- H T ------------------ Ế

TR

ƯỜ

NG THCS GI NG ÔNG T Ồ

Ế ớ

KI M TRA 1 TI T Môn: Đ A L p 9 Th i gian làm bài: 45 phút

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI MỂ (Đáp án này g m 02 trang) ồ

Câu

Ý

Đi mể 0,5

- Dân s tăng nhanh t 1950.

N i dung ộ

ố ừ

- Giai đo n sau dân s tăng ch m → nh th c hi n t t chính ờ ự ệ ố ạ ậ ố

1

sách dân s và KHHGĐ. ố

- H u qu : ả ậ

+ KT: LĐ và vi c làm, T c đ phát tri n KT,Tiêu dùng và ố ộ ệ ể

1

0,5

tích lũy.

+ XH: GD, Y t và chăm sóc s c kh e, Thu nh p, m c s ng. ế ứ ố ứ ậ ỏ

0,5

+ MT: C n ki t tài nguyên, Ô nhi m môi tr ạ ệ ễ ườ ể ng, Phát tri n

b n v ng. ề ữ

0,5 0,25

Thu n l i ậ ợ : - M ng l ạ ướ ặ i sông ngòi, ao h dày đ c. ồ

0,25

- Vùng bi n r ng 1 tri u km

2.

ể ộ ệ

0,25

- 4 ng tr ư ườ ể ng tr ng đi m. ọ

0,25

2

- B bi n, r ng ng p m n, đ m phá. ờ ể ừ ậ ặ ầ

0,5

Khó khăn: - Bão, gió mùa Đông B c.ắ

0,25

- Ô nhi m môi tr ng. ễ ườ

0,25

i trong ả i thu s n b suy gi m. - Ngu n l ị ồ ợ - Đ ng b có t tr ng l n, quan tr ng đ i v i v n t ố ớ ậ ả ớ ỷ ả ọ ỉ ọ ườ ộ

0,5

n c. ướ

0,5

- Đ ng hàng không m r ng, hi n đ i hoá. ở ộ ườ ệ ạ

3

- Nâng c p các tuy n đ ng, c u thay cho phà trên các sông ế ườ ấ ầ

0,5

l n. ớ

0,5

ể - Đ ng ng phát tri n ườ ố

1

: * X lí s li u ố ệ : ử

1

* V bi u đ ẽ ể ồ:

- Năm 1980 đ a vào tr c tung. ư ụ

1

- C 2 tiêu chí vào năm 1980 đ u = 100 ề ả

- Góc to đ = 0 ạ ộ

4

i. ẽ ồ ả

0,5

ể : - C 2 tiêu chí đ u tăng - V đúng, chính xác, ghi tên bi u đ , có chú gi * Nh n xét ậ ề ả

- S n l ả ượ ng tăng nhanh nh t, di n tích tăng ít ấ ệ

2

0,5

nh tấ

Đi u đó th hi n năng su t tăng nhanh. ể ệ ề ấ