Trang 1/4 - Mã đề 153
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT YÊN MỸ
(Đề có 5 trang)
KTĐK NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 25 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm s
y f x
có bng xét dấu đạo hàm như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
2;0
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;2
.
Câu 2: Giá tr cc tiu ca hàm s
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3: Cho hàm s
()y f x
có bng biến thiên như sau
Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Hàm s đạt cc đại tại điểm
0
x
bng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Mã đề 153
Trang 2/4 - Mã đề 153
Câu 5: Tng S tt c các giá tr nguyên ca tham s m để m s
3x
yxm
nghch biến trên
khong
2020;
A.
2041207S
. B.
4082408S
. C.
4082414S
. D.
2041204S
.
Câu 6: Giá tr ln nht ca hàm s
2
3
x
yx
trên
0;2
bng
A.
0
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
5
.
Câu 7: Cho hình chóp tam giác S.ABC. Gi M, N lần lượt trung điểm các cnh SB, SC. Biết
th tích khi chóp S.AMN bng 16. Tính th tích khi chóp S.ABC.
A. 128. B. 4. C. 48. D. 64.
Câu 8: Đồ th hàm s
23
1
x
yx
có các đưng tim cận đứng và tim cn ngang lần lượt là
A.
1x
2y
. B.
1x
3y
. C.
2x
1y
. D.
1x
2y
.
Câu 9: Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2 3 1y x x
ti điểm có hoành đ bng 1 là
A.
2 3.yx
B.
3 5.yx
C.
2 3.yx
D.
3 1.yx
Câu 10: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
22
1
2 1 2
x
yx m x m
đúng hai tiệm cận đứng.
A.
3
2
m
. B.
3;1
2
mm
. C.
3
2
m
. D.
3; 1; 3
2
m m m
.
Câu 11: Cho hàm s
ax b
ycx d
đồ th như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây khẳng định
đúng?
A.
0
0
ad
bc
. B.
0
0
ad
bc
. C.
0
0
ad
bc
. D.
0
0
ad
bc
.
Câu 12: Hình nào trong các hình dưới đây không phi hình đa diện?
Trang 3/4 - Mã đề 153
A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ
S nghim của phương trình
1fx
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 14: Hình đa diện trong hình v bên có bao nhiêu mt?
A. 10. B. 11. C. 6. D. 12.
Câu 15: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có
AB a
và chiu cao ca hình chóp là
2a
. Tính
theo a th tích khi chóp S.ABC.
A.
36
4
a
. B.
36
12
a
. C.
36
6
a
. D.
3
6
a
.
Câu 16: Khối lăng tr có đáy là hình vuông cạnh
a
, đường cao bng
3a
. Tính th tích khối lăng
tr đó?
A.
3
13
6a
. B.
3
13
3a
. C.
33a
. D.
3
23a
.
Câu 17: Các kích thước ca mt b bơi được cho trên hình v (mặt nước dng hình ch nht ).
Hãy tính xem b chứa được bao nhiêu mét khi nước khi nó đy ắp nước ?
Trang 4/4 - Mã đề 153
A. 232m3. B. 792m3. C. 696m3 . D. 600m3.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
1;1
B.
1;0
C.
1
D.
0;1
Câu 19: Hình đa diện nào dưới đây không là đa diện đều?
A. Hình lập phương. B. Tứ diện đều.
C. Lăng tr lc giác đều. D. Bát diện đều.
Câu 20: Để đường thng
:2d y x m
ct đ th hàm s
2
1
x
yx
C
ti hai đim phân bit
A
B
sao cho đ dài
AB
ngn nht thì giá tr ca
m
thuc khong nào?
A.
4; 2m
. B.
0;2m
. C.
2;4m
. D.
2;0m
.
Câu 21: Hàm s nào sau đây đồng biến trên R?
A.
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
42
2y x x
. D.
21
5
x
yx
.
Câu 22: Đồ th như hình v là đ th ca hàm s nào dưới đây?
Trang 5/4 - Mã đề 153
A.
32
34y x x
. B.
32
3 4.y x x
C.
32
34y x x
. D.
32
+3 4y x x
.
Câu 23: Cho hàm s f(x) có đo hàm
2019 4
1 2 3y x x x
. S điểm cc tr ca hàm s f(x)
A. 2. B. 0. C. 3 D. 1.
Câu 24: Cho hàm s
()y f x
liên tc trên đoạn
[ 1;2]
đồ th như hình vẽ bên. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca m s đã cho trên đoạn
[ 1;2]
. Ta
Mm
bng
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 25: Biết rng hàm s
fx
có đ th được cho như hình vẽ bên. Tìm s điểm cc tr ca hàm
s
y f f x

.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1.B
2.A
3.C
4.B
5.A
6C
7.D
8.D
9.B
10.D
11.B
12.B
13.B
14.B
15.B
16.C
17.C
18.B
19.C
20.B
21.A
22.D
23.A
24.C
25.C
O
x
y
2
4
O
x
y
1
2
4