MÃ ĐỀ 192
1
Trường THCS-THPT Nguyn Khuyến
Trường TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông
ĐỀ KIM TRA ĐỊNH KÌ KHI 12
Môn: Toán; Ngày 12/11/2023
gm 06 trang)
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H tên học sinh:………………………………………………; S báo danh:………………
Câu 1. Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên và có bng xét du của đạo hàm như hình vẽ. S điểm cc tiu
ca hàm s đã cho là ?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
.
Câu 2. Din tích xung quanh ca hình tr có bán kính đáy
3R=
và đường sinh
6l=
bng
A.
54
. B.
36
. C.
18
. D.
108
.
Câu 3. Cho hàm s
32
32y x x= +
. Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ th hàm s.
A.
( )
0;2
. B.
( )
2;2
. C.
( )
2; 2
. D.
( )
0; 2
.
Câu 4. Th tích của lăng trụ tam giác đều có đường cao bng
a
, cạnh đáy bằng
2a
A.
3
23
3
a
. B.
33
6
a
. C.
33
2
a
. D.
33
4
a
.
Câu 5. Cho hàm s có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +
. B.
( )
3; +
. C.
( )
1;1
. D.
( )
;1−
.
Câu 6. Rút gn biu thc
1
8
2.P x x=
(vi
0).x
A.
4.x
B.
1
16 .x
C.
5
16 .x
D.
5
8.x
Câu 7. Cho khi cu có th tích bng
36
. Din tích mt cầu đã cho bằng
A.
12
. B.
36
. C.
18
. D.
16
.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\1
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến thiên
như hình sau
MÃ ĐỀ 192
2
Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc
m
sao cho phương trình
( )
f x m=
có đúng ba
nghim thc phân bit
A.
( )
4; 2
. B.
)
4; 2
. C.
(
4; 2
. D.
(
;2−
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên
S nghim của phương trình
( )
2 3 0fx−=
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 10. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th ca hàm s
42
2 2 ?y x x=
A.
(2;8).M
B.
(1; 4).N
C.
(2;6).P
D.
(1; 2).Q
Câu 11. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
4 log a
bng
A.
2log .a
B.
2log .a
C.
4log .a
D.
8log .a
Câu 12. Hàm s
32
4 5 1y x x x= +
đạt cc tr tại các điểm
12
,.xx
Giá tr ca
22
12
xx+
bng
A.
28 .
3
B.
34 .
9
C.
65 .
9
D.
8.
3
Câu 13. Có bao nhiêu đoạn thng khác nhau được to thành t
10
điểm phân bit ?
A.
45.
B.
90.
C.
35.
D.
55.
Câu 14. Cho
2
log ( 1) 3.a+=
Khi đó
4
log ( 3)
3a
bng
A.
5.
B.
8.
C.
3.
D.
4.
Câu 15. Giá tr nh nht ca hàm s
42
1 27 3
42
y x x= +
trên đoạn
0;80
bng
A.
229 .
5
B.
180.
C.
717 .
4
D.
3.
Câu 16. Tính th tích
V
ca khi tr có chu vi đáy là
2
, chiu cao là
2
?
A.
2V
=
. B.
2V
=
. C.
2
3
V
=
. D.
2
3
V
=
.
Câu 17. Nếu mi cnh ca mt hình lập phương tăng lên ba lần thì th tích ca khi lp phương tăng thêm mấy
ln ?
A.
9.
B.
27.
C.
8.
D.
3.
Câu 18. Đồ th hàm s
42
2y x x= + +
ct trc
Oy
tại điểm
MÃ ĐỀ 192
3
A.
( )
0; 2A
. B.
( )
2;0A
. C.
( )
0; 2A
. D.
( )
0;0A
.
Câu 19. Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên như sau:
Tim cn ngang ca đồ th ca hàm s đã cho là
A.
2.y=−
B.
1.y=−
C.
2.y=
D.
1.y=
Câu 20. Cho hàm s
( )
( )
2
2
4 2 7
x
yxx
=−−
. Tng s tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
.
Câu 21. Cho hàm s
( ) ( )
32
2 2 1y x m x m x= + + +
. S giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s đã cho đồng
biến trên khong
( )
; +
A.
3
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht, biết
,2AB a AD a==
,
( )
SA ABCD
SA a=
. Khong cách t
A
đến mt phng
( )
SBD
bng
A.
3
2
a
. B.
21
7
a
. C.
10
5
a
. D.
2
5
a
.
Câu 23. Đồ th trong hình v dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
1
1
x
yx
=+
.
B.
1
1
x
yx
+
=
.
C.
23
22
x
yx
=
.
D.
1
x
yx
=
.
Câu 24. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
24x
yxm
+
=
có tim cận đứng.
A.
2m−
. B.
2m−
. C.
2m=−
. D.
2m−
.
Câu 25. Cho t din
ABCD
AB
,
AC
,
AD
đôi một vuông góc và
2AB a=
,
3AC a=
,
4AD a=
. Th tích
ca khi t diện đó là
A.
3
12a
. B.
3
6a
. C.
3
8a
. D.
3
4a
.
Câu 26. Tp xác định ca hàm s
7
(2 1)yx=−
A.
.D=
B.
1;.
2
D
= +


C.
1;.
2
D
= +


D.
1
\.
2
D
=

Câu 27. Giá tr ln nht ca hàm s
3
4
2cos cos
3
y x x=−
trên
0;
.
MÃ ĐỀ 192
4
A.
0;
2
max 3
y
=
. B.
0;
10
max 3
y
=
. C.
0;
22
max 3
y
=
. D.
0;
max 0y
=
.
Câu 28. Biết rằng đường thng
22yx= +
cắt đồ th hàm s
32y x x= + +
ti mt điểm tọa độ
( )
00
;xy
.
Tìm
0.y
A.
04y=
. B.
00y=
. C.
01y=−
. D.
02y=
.
Câu 29. Mt hình tr din tích xung quanh bng
64
thiết din qua trc ca hình tr y mt hình
vuông. Th tích ca hình tr đó bằng
A.
512 .
B.
128 .
C.
64 .
D.
256 .
Câu 30. Cho hàm s
( )
y f x=
đồ th
( )
fx
như hình v. S điểm cc
tr ca hàm s
( )
y f x=
A.
3
.
B.
2
.
C.
0
.
D.
1
.
Câu 31. Đồ th ca hàm s
43
2
x
yx
=
nhận điểm
( )
;I a b
làm tâm đối xng. Giá tr ca
ab+
bng
A. 2. B.
6.
C.
6.
D.
8.
Câu 32. Cho hình tr có chiu cao bằng bán kính đáy bằng 5cm. Mt phng
( )
song song vi trc, ct hình
tr theo mt thiết din có chu vi bng 26cm. Khong cách t
( )
đến trc ca hình tr bng
A.
4
cm. B.
cm . C.
2
cm. D.
cm.
Câu 33. Hàm s
1
2
x
yx
=+
có tt c bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 34. Với mọi
, ab
thỏa mãn
3
22
log log 6,ab+=
khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
364.ab=
B.
336.ab=
C.
364.ab+=
D.
336.ab+=
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
,a
cnh bên
SA
vuông góc với đáy. Biết
rằng đường thng
SC
hp vi mt phẳng đáy một góc
60 .
Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
1.
8a
B.
3
1.
2a
C.
3
1.
4a
D.
3
3.
4a
Câu 36. Cho
( )
2 1 3
x
+=
. Hãy tính
( ) ( )
2
2 1 3 2 2
xx
A= + +
.
A.
18.A=
B.
0.A=
C.
82 .
9
A=
D.
28 .
9
A=
Câu 37. Cho hàm s
()y f x=
có đạo hàm
( ) 0fx
,
x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
(3) (2)ff
. B.
( ) ( )f f e
=
. C.
( ) (3)ff
. D.
( 1) (1)ff−
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng xét du
( )
fx
như sau
Hàm s
( )
23y f x=−
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
2;3
. B.
( )
1; 2
. C.
( )
0;1
. D.
( )
1;3
.
MÃ ĐỀ 192
5
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
A
,3AB a BC a==
. Mt bên
( )
SAB
tam giác đều nm trong mt
phng vuông góc vi mt đáy
( )
ABC
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
26
12
a
V=
. B.
36
6
a
V=
.
C.
36
12
a
V=
. D.
36
4
a
V=
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\1
bng biến thiên như bên dưới. Hỏi đồ th hàm s
( )
y f x=
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
4
.
B.
3.
C.
2.
D.
5.
Câu 41. Cho hàm s
( )
( )
4 4 2 2
1f x a x b x c= + +
giá tr cực đại bng 3 giá tr cc tiu bng 1. Có bao
nhiêu giá tr nguyên m thuc
10;10
để phương trình
( )
1f x m=−
có hai nghim phân biêt?
A.
5
. B.
3.
C.
6.
D.
7.
Câu 42. Cho hàm s
( ) ( )
42 0y f x ax bx c a
= = + +
đồ th như hình vẽ. Hi
hàm s
( ) ( )
( )
g x f f x
=
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
16.
B.
18.
C.
17.
D.
19.
Câu 43. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
, gi H trung đim ca
BC

mt phng
( )
A AH
vuông góc vi
BC

. Biết rng
2;A B AC

==
góc giữa hai đường
thng
,AB BC
bng
0
60
; góc gia
( )
AB C

và mt phẳng đáy bằng
0
45
.
Tìm th tích V ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3.
2
V=
B.
3.V=
C.
5.
3
V=
D.
7.
3
V=
Câu 44. Cho hai hàm số
( )
( )
3 2 2
63 32
2
m
f x x x m m x
= + + +
( )
4 4 2 1g x x m x m= + +
, m tham s
thc. Biết rằng điểm cc tiu ca hàm s
( )
y f x=
cũng là điểm cực đại ca hàm s
( )
y g x=
; đồng
thi có mt giá tr
0
mm=
thỏa mãn điều kin trên. Tìm mệnh đề đúng.
A.
02.m−
B.
0
2 1.m
C.
02.m
D.
0
15
.
22
m
Câu 45. Cho hàm s đa thc
( )
y f x=
đồ th (C)
tiếp tuyến ca (C) tại điểm hoành độ
2x=
.
Biết rng hàm
( )
fx
tha mãn
( ) ( )
1 9 7 2 0,f x f x x x+ + =
; hi
ct Ox tại điểm có hoành
độ bng bao nhiêu?