Trang 3/5 - Mã đề: 263
Ả
Ữ Ề Ể Ọ
Ở S GD VÀ ĐT H I D ƯỜ
NGƯƠ ƯỢ
NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
Ử Ị
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ, NĂM H C 20212022 Môn: L CH S 12 ề 45 phút (không tính th i gian giao đ )
MÃ ĐỀ THI: 132
Th i gian làm bài: ủ ề ố ố S câu c a đ thi: ờ 40 câu – S trang : 04 trang
ọ ố H và tên thí sinh: .................................................... – S báo danh : ........................
ử ằ ậ ộ ị ạ Câu 1. Ngu n g c c a các cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t trong l ch s nh m ầ ộ ố ố ủ ữ ế ỏ ủ ọ ả ứ ủ ả ấ ằ ồ i quy t nh ng đòi h i c a cu c s ng, s n xu t, nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c a con
A. gi
ng i.ườ ả ả ế ườ ấ ủ i. quá trình s n xu t c a con ng ầ ậ ỏ ừ ấ ổ ả
B. gi C. đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng D. gi
ữ i quy t nh ng đòi h i t ứ ầ i quy t v n đ bùng n dân s và ô nhi m môi tr ủ ườ i. ườ ng sinh thái. ữ ễ ạ ượ ướ ế ỉ ủ c trong nh ng năm 50 70 c a th k XX là ở ố c Tây Âu đ t đ ế ế ấ ự ớ Câu 2. Thành t u l n nh t mà các n ộ ế ớ ấ ớ tài chính l n nh t th gi i. ế ị . ỹ ạ ấ
ế ớ i. ậ ủ ả ị ườ ố ạ ị ố ộ ng qu c t i H i ngh P txđam ề ấ A. tr thành m t trong ba trung tâm kinh t B. chi ph i toàn b th gi ệ C. cùng v i Liên Xô phóng nhi u v tinh nhân t o lên qu đ o Trái Đ t. ủ D. ngăn ch n đ ữ ẫ ớ ệ ứ ả ộ ế ớ ề ố i v chính tr và kinh t ạ ề ớ ặ ượ ự ả ưở ng c a CNXH lan ra toàn th gi c s nh h ữ ộ ủ ế ị i h qu gì?
Câu 3. Nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta và nh ng tho thu n c a ba c (Đ c) đã d n t
ố ầ ẫ ớ ạ đ i tho i sang đ i đ u và d n t i Chi n tranh l nh. ệ ố ể ừ ố ủ ộ ậ ự ớ th gi ổ ủ ử ố ị ế ạ A. Liên Xô và Mĩ chuy n t B. H th ng xã h i ch nghĩa (XHCN) hình thành và ngày càng m r ng. C. Hình thành khuôn kh c a m t tr t t D. Mĩ ném bom nguyên t ế ở ộ ự hai c c Ianta. ườ ng b ch t. xu ng Nh t B n làm h n 10 v n dân th ộ ậ ự ế ớ ậ ả ậ ả ạ ổ ậ ế ữ Câu 4. N a sau nh ng năm 80 kinh t i m i Tr t t ơ ể Nh t B n có đi m gì n i b t? ầ ể ả ủ ế ế
n lên tr thành siêu c ở ế ớ i. ấ ủ ệ ợ ế ị ớ ừ ấ ế ớ i. ế ử ộ phát tri n m t cách "th n kì. A. Kinh t lâm vào kh ng ho ng suy thoái B. Kinh t ố ế ớ ở ườ i. ng tài chính s 1 th gi C. Nh t B n v ủ ế ộ tài chính c a th gi D. Nh t B n tr thành m t trong ba trung tâm kinh t ố ố ớ ế ớ i hi n nay là gì? Câu 5. Vai trò l n nh t c a Liên H p Qu c đ i v i th gi ế ớ ấ chính tr l n nh t th gi i ằ v a h p tác v a đ u tranh nh m duy trì hòa bình và an ninh th gi , văn hóa. i v i nhau. ậ ả ươ ậ ả ớ ổ ứ ợ ch c h p tác kinh t A. Là t ố ế ừ ợ ễ B. Là di n đàn qu c t ể ạ ướ ỡ C. Giúp đ các n c phát tri n m nh m v kinh t ữ ố ầ c trên th gi D. Là c u n i gi a các n ộ ữ ướ ế ị ủ ự ủ ệ ả ớ ế ớ ế i sau chi n ẽ ề ế ớ ạ ớ i l ị ộ Câu 6. Toàn b nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta ph n ánh hi n th c m i nào c a th gi tranh? ớ ự ướ ặ ủ ế ớ c b i tr n sau Chi n tranh th gi ứ i th hai. ế ướ ạ ậ ướ ủ ế ị ự ộ c tham d H i ngh . ự ữ ố ế ệ c l n: Liên Xô và Mĩ trong quan h qu c t . ằ ộ ố ế ệ ế ầ
Câu 7. Đâu là thách th c l n nh t mà Vi
? ậ ắ c th ng tr n v i các n A. S áp đ t c a các n ự ế ớ ộ i hòa bình c a các n B. Quy t tâm xây d ng m t th gi ướ ớ ề ự C. S cân b ng quy n l c gi a hai n ệ ủ D. Vai trò đ c tôn c a Mĩ trong quan h qu c t ứ ớ t Nam ph i đ i m t trong xu th toàn c u hoá ề ự ư ệ ả ồ . ặ ả ố ộ ậ ố ừ bên ngoài. ệ ử ụ ẳ ố ế ả ự ấ ự ạ ệ ị ườ ế ớ ệ ủ ấ ộ A. s chênh l ch v trình đ dân trí khi tham gia h i nh p. B. qu n lí, s d ng ch a có hi u qu các ngu n v n t C. s b t bình đ ng trong quan h qu c t ố D. s c nh tranh kh c li . ng th gi t c a th tr i.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ấ ướ ườ ồ ị
Câu 8. V n đ
c các c ề không đ ố c phát xít.
B. t
ướ ượ ặ c đ t ra tr ạ ả ữ ộ ế i quy t trong H i ngh Ianta là ế ế ớ i sau chi n tranh. i th gi ế ể ế ướ A. nhanh chóng đánh b i hoàn toàn các n ắ c th ng tr n. C. phân chia thành qu gi a các n ể ả ng qu c Đ ng minh đ gi ổ ứ ạ ch c l ụ ậ D. khôi ph c và phát tri n kinh t sau chi n
ệ ờ ợ ủ ế ừ ử ầ ừ ử ầ i b t đ u xu t hi n vào kho ng th i gian nào ? ế ỉ ữ ạ ấ ừ ử ừ
A. T n a đ u nh ng năm 80 c a th k XX. C. T n a đ u nh ng năm 70 c a th k XX.
ố ứ ế ấ ủ ủ ấ ủ ả B. T n a sau nh ng năm 80 c a th k XX. ế D. T năm 1991, sau khi Chi n tranh l nh k t thúc. ạ Câu 10. Hai nhà lãnh đ o cao c p c a Mĩ và Liên Xô tuyên b chính th c ch m d t Chi n tranh l nh là ố
ế ứ ơ ố B. M.Goócbach p và B.Clint n. ố D. M.Goócbach p và R.Rigân. ế ự ộ ể ế ụ ạ ụ ệ ế ớ tranh. ế ớ ắ ầ Câu 9. Xu th hoà hoãn và h p tác trên th gi ế ỉ ữ ế ỉ ữ ạ A. M.Goócbach p và G. Bush (cha). C. B.Enxin và G.Bush (cha). ẽ nào d i sau
ự ợ ậ ọ B. S h p tác Xô Mĩ. ́ ế ố ươ i đây s còn ti p t c t o ra s "đ t phá" và bi n chuy n trong c c di n th gi ụ ổ Ianta s p đ ? ể ủ ủ ự ạ ủ ạ ự ệ ệ ả ế i quy t D. S ch y đua vũ trang c a Mĩ và Liên Xô. ọ Câu 12. Thành t u quan tr ng c a cách m ng khoa h c công ngh đã tham gia tích c c vào vi c gi ươ l ấ ớ ượ ớ ạ ạ
Câu 11. Y u t ậ ự khi tr t t ạ ự A. S phát tri n c a cách m ng khoa h ckĩ thu t. ậ ả ự ươ n lên c a Nh t B n và Tây Âu. C. S v ự ủ ọ nhân lo iạ là ự ng th c cho ệ A. công ngh sinh h c. ữ C. t o ra nh ng ngu n năng l
ng m i. ườ ố ả ữ ữ ố ướ nào sau đây? ế ế ớ ự ứ ở ử ủ i c i cách m c a c a Trung Qu c h ố ề ng qu c v kinh t ụ ả B. t o ra nh ng công c s n xu t m i. ậ ệ ớ D. t o ra nh ng v t li u m i. ớ ụ i m c tiêu ng t ầ và quân s đ ng đ u th gi i. ườ ố ồ ạ ộ Câu 13. N i dung đ ế ế ế ế ạ ế ủ c a th gi ự ầ ố ọ ồ ng l ố ố ố ố
A. Bi n Trung Qu c thành c B. Bi n Trung Qu c thành qu c gia giàu m nh, dân ch và văn minh. C. Bi n Trung Qu c thành "con r ng" kinh t ề D. Bi n Trung Qu c thành qu c gia có ti m l c quân s hàng đ u th gi
ủ ế ớ i. ự ố ộ ậ ữ ố ở ế ớ i. Đông Nam Á tuyên b đ c l p trong năm 1945?
Câu 14. Nh ng qu c gia nào
t Nam, Lào. ệ
A. Campuchia, Malaixia, Brunây. C. Inđônêxia, Xingapo, Malaixia.
ự ệ ở ự ế ể ắ ệ B. Inđônêxia, Vi ệ ế D. Mi n Đi n, Vi ệ ự ố ầ t Nam, Philippin. ờ khu v c Đông B c Á là bi u hi n s đ i đ u Đông Tây trong th i kì Chi n tranh
Câu 15. S ki n nào ạ l nh ?
ố ế ầ . Nh t B n phát tri n "th n kì" và Đài Loan, H ng Công ố ở ề ể ồ ậ ả ở ế ấ ự ữ ướ ố ậ c đ i l p. ồ A. H ng Công và Ma Cao tr v Trung Qu c. B. Kinh t C. Hàn Qu c tr thành "con r ng" kinh t ề D. Chi n tranh gi a hai mi n Tri u Tiên và s ra đ i c a hai nhà n ạ ế ự ệ ồ ổ ộ châu Á n i tr i nh t. ờ ủ ề Câu 16. S ki n m đ u c a cách m ng Cuba (19531959) là ắ ậ ở ầ ủ ơ ẫ ả ạ ả ứ ầ ơ ộ c C ng hòa Cuba ra đ i do Phiđen Cátxt rô đ ng đ u. ơ ế ỉ ờ ấ ề ủ ạ ơ ộ A. Phiđen Cátxt rô thành l p Đ ng C ng s n và d n d t cách m ng Cuba. B. n C. cu c đ b vào đ t li n c a 81 chi n sĩ do Phiđen Cátxt rô ch huy. D. cu c t n công tr i lính Môncađa do Phiđen Cátxt rô ch huy. ướ ộ ổ ộ ộ ấ ộ ạ ứ ạ ệ ọ
Câu 17. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th hai có th g i là cách m ng khoa h c công ngh là vì
ỉ ể ọ ệ ử . ạ ạ s ra đ i c a máy tính đi n t ễ ệ ữ ệ ọ ậ ọ ọ ắ ầ ừ ự ộ A. cu c cách m ng b t đ u t ủ ế ộ B. cu c cách m ng ch y u di n ra v công ngh . ớ ồ ượ C. tìm ra đ c nh ng ngu n năng l ệ ở ủ ạ D. cách m ng công ngh tr thành c t lõi c a cách m ng khoa h c kĩ thu t. ế ự ố ầ ẫ ậ ầ ờ ủ ề ượ ng m i và công ngh sinh h c. ạ ố ắ ủ ế ữ ế ế ớ ứ i th
Câu 18. Nguyên nhân ch y u d n đ n s đ i đ u gay g t gi a Liên Xô và Mĩ sau Chi n tranh th gi hai là
i. ướ ề c đ u mu n làm bá ch th gi ỡ ộ ị ấ ủ ế ớ c thu c đ a đ u tranh giành đ c. ng qu c. ườ ế ậ ự ơ ự ả A. do c hai n B. Liên Xô giúp đ các n ự ố ậ C. do s đ i l p nhau v m c tiêu và chi n l ở D. Mĩ tr thành c ố ướ ề ụ ố ng qu c kinh t ộ ế ượ ủ c c a hai c ố ự và quân s , mu n thi ố ườ ế ậ t l p tr t t "đ n c c".
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ạ ể ấ ủ ệ ọ ớ ấ ả ộ Câu 19. Đ c đi m l n nh t c a cu c cách m ng khoa h c công ngh là ự ượ ự ở ngành ch t o công c lao đ ng. t c các lĩnh v c. ả ng s n xu t tr c ti p. ộ ế ạ ấ ố ộ ớ ễ ễ ủ ủ ấ ặ ễ A. di n ra trên t ở ọ B. khoa h c tr thành l c l ầ C. di n ra đ u tiên ớ D. di n ra v i quy mô và t c đ l n ch a t ng th y. ế ớ ế ấ ự ế ụ ư ừ ố ượ ứ ụ ố ng và m c tiêu c t lõi c a phong trào đ u tranh c a nhân i th hai, đ i t
Câu 20. Sau Chi n tranh th gi dân n Đ là
ồ ậ ộ ậ ộ ộ ự ự ế ẳ do, bình đ ng, bác ái. ộ ố ố ố ố ự ế ố ế ộ ự ộ ậ ộ ạ ủ ừ ố ả ề ươ ế năm 1991 đ n năm 2000 là ng v ph ng Tây, khôi ệ ớ ụ ể Ấ A. ch ng th c dân Anh, thành l p Liên đoàn h i giáo. B. ch ng đ qu c Anh, đòi đ c l p dân t c. C. ch ng ch đ phong ki n, xây d ng xã h i t D. ch ng th c dân Pháp, đòi đ c l p dân t c. Câu 21. Chính sách đ i ngo i c a Liên bang Nga t ph c và phát tri n quan h v i các n ướ ở c
A. châu Phi. B. châu Á. C. châu Âu. D. châu Mĩ.
́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ́ ơ ̉ ự ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ư i th
Câu 22. Nguyên nhân c ban quyêt đinh s phat triên nhay vot cua nên kinh tê Mi sau chiên tranh thê gi hai?
́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ̣ ̀ ̃ ụ ạ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ́ ́ ự ̉ ̣ ệ ng tiên chiên tranh. ư ̉ ban cao. A. Tâp trung san xuât va tâp trung t ̃ ̀ ̣ ợ ̣ ự nhiên va xa hôi thuân l i. B. Điêu kiên t ́ ự ủ ữ ộ C. Áp d ng nh ng thanh t u c a cu c cach mang khoa hoc ki thuât hi n đ i. ́ ́ ́ D. Quân s hoa nên kinh tê đê buôn ban vu khi, ph ế ớ ề ậ ế ớ ế ậ ươ ầ Mĩ trong hai th p niên đ u sau Chi n tranh th gi i ứ
Câu 23. Nh n xét nào sau đây là đúng v i n n kinh t th hai?
ấ i. ế ớ i. ế ế ế ế ớ
A. Là trung tâm kinh t B. Là trung tâm kinh t C. Là trung tâm kinh t D. Là trung tâm tài chính l n nh t th gi
ủ ố
Câu 24. Nguyên t c c b n nh t ch đ o ho t đ ng c a Liên H p Qu c là gì ?
ắ ơ ả ệ ướ ợ c nào ố ố ớ tài chính l n nh t th gi ấ ế ớ tài chính duy nh t th gi ế ớ ố tài chính s 2 th gi i. ấ i. ạ ộ ỉ ạ ệ ộ ộ ủ ấ ữ ẹ ự ấ ị ướ t c các n ế ủ ộ ậ ủ ọ ẳ ề ố
ướ
ự
n
c trong lĩnh v c
ớ ấ A. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n ướ ớ c l n (Liên Xô, Mĩ, Anh, Pháp, Trung Qu c. B. Chung s ng hòa bình và s nh t trí gi a 5 n ổ ủ ấ ả c. C. Tôn tr ng đ c l p chính tr và toàn v n lãnh th c a t ề ự ữ D. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ạ ộ quy t c a các dân t c. ữ ụ ủ ẩ ợ
Câu 25. M c tiêu c a Liên minh châu Âu (EU) là đ y m nh h p tác, liên minh gi a các nào ?
ế ị ề ệ . ị ố ạ
A. Kinh t , chính tr và văn hoá. ự ị C. Chính tr và quân s .
B. Tài chính, ti n t ế ề ệ , ti n t D. Kinh t
, chính tr , đ i ngo i và an ninh
ổ ở ộ ế ượ chung. ụ Câu 26. M c tiêu nào là không đúng trong Chi n l ủ c "Cam k t và m r ng" c a T ng th ng B.Clinton? ộ ủ ề ế ứ ạ ể ụ ườ ng khôi ph c và phát tri n tính năng đ ng và s c m nh c a n n kinh t ướ c khác. ặ ả ủ ế ẫ ớ ự ậ ả ố ệ ộ ộ ủ ệ ẩ ế ớ ủ ộ ế ớ i. i xóa b h th ng xã h i ch nghĩa trên th gi ẵ ấ ự ạ ỹ ớ ự ượ ng quân s m nh, s n sàng chi n đ u. ế ể ủ ề Nh t B n trong i s phát tri n c a n n kinh t ữ ậ ể ự ấ ể ậ ợ ừ i t ượ ố ế ỹ A. Tăng c M . ệ ủ ể ẩ ử ụ B. S d ng kh u hi u "Thúc đ y dân ch " đ can thi p vào công vi c n i b c a các n ỏ ệ ố ẩ C. Ngăn ch n và đ y lùi ti n t ả D. B o đ m an ninh c a M v i l c l ầ Câu 27. Nhân t hàng đ u d n t nh ng năm 19521973 là ́ ụ ữ ấ ọ A. Ap d ng nh ng thành t u khoa h ckĩ thu t đ nâng cao năng xu t. ủ ự ể ườ ượ B. Con ng i đ c coi là v n quý nh t, là chìa khóa c a s phát tri n. ể ậ ụ bên ngoài đ phát tri n. C. T n d ng tri thu n l t quá 1% GDP). D. Chi phí cho qu c phòng th p (không v ự ệ ậ ụ ố ế ố ệ ể t đ các y u t ấ ố ấ ự ự ệ ả ế ớ ế ạ
Câu 28. S ki n nào đánh d u s xác l p c c di n hai c c, hai phe, chi n tranh l nh bao trùm c th gi
i?
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ố ự c Vacsava. ờ ạ ự ế ệ ướ ổ ứ ch c Hi p ự ố ờ
ệ ướ ự ờ
A. S ra đ i kh i quân s NATO và t ự B. "k ho ch Mác san" và s ra đ i kh i quân s NATO. ạ ế C. Mĩ thông qua "k ho ch Mác san". ủ ổ ứ ạ ộ D. S ra đ i và ho t đ ng c a t ̀
́ ̉ ̣ ̣ ch c Hi p ̀ ̃ Câu 29. Nguyên nhân chu yêu buôc Mi va Liên Xô châm d t Chiên tranh lanh la c Vacsava. ́ ư ́ ̀ ́ ̣ ươ ở ̣ ̉ ́ ̉ ạ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̀ ̃ ả ̉ ̣ ̣ ̣ ề ́ ̃ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ̃ ̃ A. do Tây Âu va Nhât v n lên manh me tr thanh đôi thu c nh tranh cua Mi. ̀ ́ ́ ự ơ B. do s l n manh cua Trung Quôc va Ân Đô va phong trao giai phong dân tôc. ́ ị ươ C. hai n c ph i chi phí quá tôn kem, b suy giam v nhiêu măt do cuôc chay đua vu trang kéo dài. ự D. do s phat triên cua khoa hoc ki thuât va xu thê toan câu hoá. ữ ướ ̀ Câu 30. Nh ng năm 1945 1950 là th i gian các n c Tây Âu ờ ọ ạ ướ ữ ủ ế ạ ộ ậ c do tác đ ng c a Chi n tranh l nh.
ẩ ả ố ầ ậ ụ ế ụ ậ ế ả ứ A. đ y m nh nghiên c u khoa h ckĩ thu t. ộ B. x y ra xung đ t vũ trang gi a các n ắ ớ C. đ i đ u gay g t v i Mĩ và Liên Xô. ắ D. t p trung vào khôi ph c kinh t ấ ự ọ , kh c ph c h u qu chi n tranh. ậ ả ở ề ủ ẫ ọ ố ậ
Câu 31. H c thuy t nào đánh d u s "quay tr v " châu Á c a Nh t B n trong khi v n coi tr ng m i quan ệ h Nh t Mĩ, Nh t Tây Âu ?
ư ư ư
ế ậ ế ế ế ế ọ ọ ọ ọ ộ ị ủ ự ệ ơ ả ở ị
Câu 32. Ch nghĩa th c dân cũ
ở ủ ướ ng Miyadaoa đ a ra) A. H c thuy t Miyadaoa (do Th t ư ủ ướ ng Phuc đa đ a ra) B. H c thuy t Phuc đa (do Th t ướ ư ủ ng Hasimôtô đ a ra) C. H c thuy t Hasimôtô (do Th t ư ủ ướ ng Kaiphu đ a ra) D. H c thuy t Kaiphu (do Th t ệ ố châu Phi và h th ng thu c đ a c a nó c b n b tan rã sau s ki n nào? c đ c l p (1960). ượ ộ ậ ỏ ệ t ch ng t c b xóa b (1993). ổ ộ
ở ử ủ ừ ự ệ ố t Nam có ể ự ủ ố châu Phi giành đ A. 17 qu c gia ộ ị ủ ế ộ B. Ch đ phân bi ể ủ ầ ố ở C. N.Mandela tr thành T ng th ng da đen đ u ti n c a C ng hòa Nam Phi (1994). ượ ộ ậ c đ c l p (1975). D. Môdămbích và Ănggôla giành đ ấ ướ ủ Ấ ả ộ Câu 33. T công cu c xây d ng đ t n c c a n Đ và c i cách m c a c a Trung Qu c, Vi ổ th rút ra bài h c gì cho quá trình đ i m i đ t n ộ c ? ự Ứ ọ ụ ự ể ấ ướ . c ể ộ ợ ệ ồ ẩ ẩ ấ ấ ể ở ẩ ẩ ề ấ c xu t kh u ph n m m. ướ ộ ộ ổ ậ ạ ầ ữ ạ ạ ể ạ ủ ố ế ầ c Tây Âu nh ng năm đ u sau Chi n tranh ế ớ ặ ứ ớ ấ ướ ậ ọ A. ng d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t trong xây d ng và phát tri n đ t n B. Nâng cao trình đ dân trí cho nhân dân đ khai thác h p lí các ngu n tài nguyên. ể ạ C. Đ y m nh cu c "cách m ng xanh" trong nông nghi p đ xu t kh u lúa g o. ướ ạ D. Đ y m nh cu c "cách m ng ch t xám" đ tr thành n Câu 34. Đ c đi m n i b t trong chính sách đ i ngo i c a các n th gi i th hai là ớ ố ọ ủ ủ c XHCN Đông Âu. ế ớ ướ ố t v i Mĩ và Liên Xô, Trung Qu c. ự ẫ ệ ậ ệ ạ ớ ươ ủ ề ộ ng hoá, đa d ng hoá v i bên ngoài. ố ế . ỉ ẽ ớ ấ ủ ầ ể ề ế ế ự và đi u ch nh s phát tri n kinh t là ể ế
A. mâu thu n v i Mĩ và là đ i tr ng c a c a các n B. quan h m t thi C. th c hi n chính sách đa ph ấ ặ D. liên minh ch t ch v i Mĩ, ng h Mĩ trong các v n đ qu c t ả ổ Câu 35. Sai l m l n nh t c a Liên Xô khi ti n hành c i t ọ làm tr ng tâm.
ệ ủ ể . ươ ầ ạ ố ớ ng hoá, g n gũi v i ph ỉ ấ ự ế ự ặ ng Tây. ệ ộ ậ ủ ả
ồ ệ ể ế ớ ạ ạ ạ ạ i ch đ th c dân B Đào Nha. i ch đ đ c tài thân Mĩ.
Câu 36. Đ c đi m n i b t c a phong trào đ u tranh giành và b o v đ c l p c a nhân dân Mĩ Latinh sau ế Chi n tranh th gi ố A. Ch ng l ố C. Ch ng l ́
́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ớ A. ch l y phát tri n kinh t đa đ ng.ả B. th c hi n đa nguyên, C. thi u dân ch công khai và đàn áp nhân dân bi u tình ươ D. th c hi n chính sách đ i ngo i đa ph ổ ậ ủ ấ ứ i th hai? ế ộ ộ i ch đ đ c tài Batixta. ế ộ ự i ch đ th c dân Tây Ban Nha . ́ Câu 37. Vi tri công nghiêp cua Liên Xô trên thê gi ́ ́ ́ ́ ư ư ế ộ ự ế ộ ộ ́ ̃ ư ơ i tính đ n n a đâu nh ng năm 70 cua thê ky XX? trên thê gi ố B. Ch ng l ố D. Ch ng l ̀ ế ử ́ ́ ư ư ư B. Đ ng th t ́ A. Đ ng th nhât trên thê gi ́ ơ i. ́ ơ i.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
́ ́ ́ ́ ư ́ ơ i. ́ ư D. Đ ng th hai trên thê gi ậ ả ể ồ ế ́ ư C. Đ ng th ba trên thê gi ươ ng đ ng v nguyên nhân giúp cho kinh t ́ ư ơ i. ở Mĩ, Nh t B n và Tây Âu phát tri n nhanh, tr ủ ị ộ ầ
Câu 38. Nét t thành các trung tâm kinh t ườ
ế ớ ình đ tay ngh cao. ổ ề ế tài chính c a th gi i dân c n cù, ch u khó, tr ộ ụ ệ ậ ộ ọ i là ề ườ ặ ng xuyên g p thiên tai. ạ ế ệ ự ế ự ủ ướ ấ ở Câu 39. Đâu là Bi n đ i l n nh t ộ ậ ừ ở ố c đ
ự ể ướ ế ớ c công nghi p. ở cao, tr thành n ́ ́ ̀ ổ ớ ướ ở ộ ầ ố ộ c ướ đ tạ t c đ tăng tr ậ ữ ố ̣ ̣ ̣ ng kinh t ́ ươ c Đông Nam A tai Băng Côc Thái Lan (8/1967) la nh ng qu c
A. Ng B. Lãnh th không r ng, nghèo tài nguyên, th ạ ữ C. Áp d ng nh ng thành t u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i. ề ệ ả ủ ộ c trong vi c ti n hành c i cách tài chính, ti n t . D. Vai trò c a b máy nhà n ế ứ ế ớ i th hai? khu v c Đông Nam Á sau Chi n tranh th gi ộ ị ự ủ ướ ã tr thành qu c gia đ c l p, t ậ c thu c đ a, các n A. T thân ph n là n ch . ự ộ ệ ậ B. Thành l p và m r ng hi p h i khu v c ASEAN. ụ ổ ủ ể ệ t Nam góp ph n làm s p đ ch nghĩa th c dân ki u cũ và ki u m i. C. Vi ưở ệ D. Nhi u nề ́ Câu 40. Tham gia sáng l p Hiêp hôi cac n gia nào?
́
́ ̣ ́ A. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Malaixia. B. Malaixia, Philippin, Mianma, Thai Lan, Indonexia. ́ C. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Brunây. D. Viêt Nam, Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia.
ế ______ H t _______
ộ
ả
Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm
Trang 3/5 - Mã đề: 263
Ả
Ữ Ề Ể Ọ
Ở S GD VÀ ĐT H I D ƯỜ
NGƯƠ ƯỢ
NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
Ử Ị
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ, NĂM H C 20212022 Môn: L CH S 12 ề 45 phút (không tính th i gian giao đ )
MÃ ĐỀ THI: 209
Th i gian làm bài: ủ ề ố ố S câu c a đ thi: ờ 40 câu – S trang : 04 trang
ố : ........................
́ ́ ̀ ́ ươ ậ ữ ố ̣ ̣ ̣ ́ c Đông Nam A tai Băng Côc Thái Lan (8/1967) la nh ng qu c ọ H và tên thí sinh: .................................................... – S báo danh Câu 1. Tham gia sáng l p Hiêp hôi cac n gia nào? ́ ̣
́
A. Viêt Nam, Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia. ́ B. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Brunây. C. Malaixia, Philippin, Mianma, Thai Lan, Indonexia. ́ D. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Malaixia. ế
ồ ậ ả ể ng đ ng v nguyên nhân giúp cho kinh t ở Mĩ, Nh t B n và Tây Âu phát tri n nhanh, tr ề ế ế ớ tài chính c a th gi ự ủ i là ạ ủ ộ ệ ạ ậ ọ ữ ầ ị ình đ tay ngh cao. ươ Câu 2. Nét t thành các trung tâm kinh t ụ ườ i dân c n cù, ch u khó, tr ộ ướ ệ
ướ
ự
ề ệ ả c trong vi c ti n hành c i cách tài chính, ti n t . ữ gi a các n
c trong lĩnh v c
A. Áp d ng nh ng thành t u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i. ộ B. Ng ổ C. Lãnh th không r ng, nghèo tài nguyên, th ủ ộ D. Vai trò c a b máy nhà n ủ
ề ườ ặ ng xuyên g p thiên tai. ế ẩ ụ ạ ợ
Câu 3. M c tiêu c a Liên minh châu Âu (EU) là đ y m nh h p tác, liên minh nào ?
ị ố ạ , chính tr , đ i ngo i và an ninh chung.
ị ự A. Chính tr và quân s . ế ề ệ B. Kinh t , ti n t C. Tài chính, ti n t ế D. Kinh t ầ ả ổ ế ề ể ỉ ế khi ti n hành c i t ự và đi u ch nh s phát tri n kinh t là
Câu 4. Sai l m l n nh t c a Liên Xô đa đ ng.ả ạ
ệ ệ ầ ớ ươ ng hoá, g n gũi v i ph ng Tây. ể ươ ọ làm tr ng tâm. . ự ự ỉ ấ ế ặ ủ ổ ậ ể ạ ủ ể ố ướ ữ ế ầ c Tây Âu nh ng năm đ u sau Chi n tranh ế ớ ứ ề ệ . ị , chính tr và văn hoá. ấ ủ ớ A. th c hi n đa nguyên, ố B. th c hi n chính sách đ i ngo i đa ph ế C. ch l y phát tri n kinh t D. thi u dân ch công khai và đàn áp nhân dân bi u tình Câu 5. Đ c đi m n i b t trong chính sách đ i ngo i c a các n th gi i th hai là ộ ẽ ớ ề ấ ự ạ ố ế . ng hoá, đa d ng hoá v i bên ngoài. ủ ươ ố ọ ủ ủ ớ ớ c XHCN Đông Âu. ệ ẫ ệ ậ ế ớ ướ ố t v i Mĩ và Liên Xô, Trung Qu c. ặ A. liên minh ch t ch v i Mĩ, ng h Mĩ trong các v n đ qu c t B. th c hi n chính sách đa ph C. mâu thu n v i Mĩ và là đ i tr ng c a c a các n D. quan h m t thi ́ ́ ̃ ́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ơ i tính đ n n a đâu nh ng năm 70 cua thê ky XX? ́ ́ ́ ́ ư ư ự ệ ệ ố ơ ả
Câu 6. Vi tri công nghiêp cua Liên Xô trên thê gi ́ ́ ư ư A. Đ ng th t trên thê gi ́ ́ ư C. Đ ng th ba trên thê gi ủ Câu 7. Ch nghĩa th c dân cũ
̀ ế ử ́ ́ ́ ́ ư ơ ư ơ i. B. Đ ng th hai trên thê gi i. ́ ́ ́ ́ ́ ư ơ ư ơ D. Đ ng th nhât trên thê gi i. i. ị ộ ị ủ ở châu Phi và h th ng thu c đ a c a nó c b n b tan rã sau s ki n nào?
ộ ượ ộ ậ ượ ộ ậ c đ c l p (1975). ể ủ ầ c đ c l p (1960). ỏ
ở ộ ế ổ ố ủ c "Cam k t và m r ng" c a T ng th ng B.Clinton? ự A. Môdămbích và Ănggôla giành đ ở ố ổ B. N.Mandela tr thành T ng th ng da đen đ u ti n c a C ng hòa Nam Phi (1994). ở ố châu Phi giành đ C. 17 qu c gia ộ ị ủ ệ ế ộ D. Ch đ phân bi t ch ng t c b xóa b (1993). ế ượ ụ không đúng trong Chi n l Câu 8. M c tiêu nào là
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ướ ẩ ẩ ệ ệ c khác. ệ ộ ộ ủ ủ ề ụ ể ạ ộ ng khôi ph c và phát tri n tính năng đ ng và s c m nh c a n n kinh t ỏ ệ ố ườ ặ ế ả ủ ủ ể ử ụ A. S d ng kh u hi u "Thúc đ y dân ch " đ can thi p vào công vi c n i b c a các n ế ỹ B. Tăng c M . ẩ C. Ngăn ch n và đ y lùi ti n t D. B o đ m an ninh c a M v i l c l ứ ế ớ ủ ộ i. i xóa b h th ng xã h i ch nghĩa trên th gi ự ạ ấ ẵ ng quân s m nh, s n sàng chi n đ u. ổ ậ ể ế ớ ỹ ớ ự ượ ế ậ ả ữ Câu 9. N a sau nh ng năm 80 kinh t Nh t B n có đi m gì n i b t? ầ ế ế ớ ậ ả ươ ố ng tài chính s 1 th gi i. ể n lên tr thành siêu c ả ủ ủ ế ậ ả ở i. ế tài chính c a th gi ố ụ ế ớ ủ ủ ấ ố ượ ứ ế ng và m c tiêu c t lõi c a phong trào đ u tranh c a nhân i th hai, đ i t ả ử ộ phát tri n m t cách "th n kì. A. Kinh t ườ ở B. Nh t B n v lâm vào kh ng ho ng suy thoái C. Kinh t ộ D. Nh t B n tr thành m t trong ba trung tâm kinh t ế ớ Câu 10. Sau Chi n tranh th gi dân n Đ là ộ ậ ộ ộ ậ ậ ự ế ố ự ế ộ ự ẳ do, bình đ ng, bác ái. ở ầ ủ ạ Ấ ộ A. ch ng th c dân Pháp, đòi đ c l p dân t c. B. ch ng đ qu c Anh, đòi đ c l p dân t c. ồ C. ch ng th c dân Anh, thành l p Liên đoàn h i giáo. ộ ự ế D. ch ng ch đ phong ki n, xây d ng xã h i t Câu 11. S ki n m đ u c a cách m ng Cuba (19531959) là ỉ ơ ế ấ ề ủ ạ ờ ộ ơ ứ ỉ ầ ơ ộ ố ố ố ố ự ệ ộ ổ ộ ộ ấ ướ c C ng hòa Cuba ra đ i do Phiđen Cátxt rô đ ng đ u. ơ ả ẫ ắ ạ ậ ấ ở ế ế
Câu 12. Đâu là Bi n đ i l n nh t
ứ i th hai? ự ể ể
A. cu c đ b vào đ t li n c a 81 chi n sĩ do Phiđen Cátxt rô ch huy. B. cu c t n công tr i lính Môncađa do Phiđen Cátxt rô ch huy. C. n ộ D. Phiđen Cátxt rô thành l p Đ ng C ng s n và d n d t cách m ng Cuba. ự ụ ổ ủ ưở
ướ ng kinh t ở cao, tr thành n ố ộ ậ ậ ở ế c đ ả ế ớ khu v c Đông Nam Á sau Chi n tranh th gi ớ t Nam góp ph n làm s p đ ch nghĩa th c dân ki u cũ và ki u m i. ệ c công nghi p. ướ ã tr thành qu c gia đ c l p, t ự ủ ch . ự ổ ớ ệ ầ A. Vi B. Nhi u nề ố ộ c ướ đ tạ t c đ tăng tr ộ ị ừ ướ c thu c đ a, các n C. T thân ph n là n ộ ệ ở ộ ậ D. Thành l p và m r ng hi p h i khu v c ASEAN. ́ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ư ̀ ́ ̃ ́ ề ả ̉ ̣ ̣ ̣ ̃ ̀ Câu 13. Nguyên nhân chu yêu buôc Mi va Liên Xô châm d t Chiên tranh lanh la ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ̀ ̃ ̣ ươ ̣ ̉ ̀ ̉ ạ ̀ ở ̀ ́ ̀ ̃ ự ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ươ ị c ph i chi phí quá tôn kem, b suy giam v nhiêu măt do cuôc chay đua vu trang kéo dài. A. hai n ̀ ́ ́ ự ơ B. do s l n manh cua Trung Quôc va Ân Đô va phong trao giai phong dân tôc. ̃ n lên manh me tr thanh đôi thu c nh tranh cua Mi. C. do Tây Âu va Nhât v ́ ́ D. do s phat triên cua khoa hoc ki thuât va xu thê toan câu hoá. ế ạ ấ ủ ố ấ ứ
Câu 14. Hai nhà lãnh đ o cao c p c a Mĩ và Liên Xô tuyên b chính th c ch m d t Chi n tranh l nh là
ố
ạ A. M.Goócbach p và G. Bush (cha). C. B.Enxin và G.Bush (cha). ấ ủ ớ ứ ơ ố B. M.Goócbach p và B.Clint n. ố D. M.Goócbach p và R.Rigân. ệ
ở ặ ễ ễ ạ ư ừ ụ ngành ch t o công c lao đ ng. ấ ự ế ượ ự ự ễ ể ọ ớ A. di n ra v i quy mô và t c đ l n ch a t ng th y. ầ B. di n ra đ u tiên ở ọ C. khoa h c tr thành l c l D. di n ra trên t ộ Câu 15. Đ c đi m l n nh t c a cu c cách m ng khoa h c công ngh là ấ ố ộ ớ ế ạ ộ ả ng s n xu t tr c ti p. t c các lĩnh v c. ợ ế ớ ắ ầ ế ệ ờ i b t đ u xu t hi n vào kho ng th i gian nào ? ữ ủ ấ ả Câu 16. Xu th hoà hoãn và h p tác trên th gi ữ ữ ấ ừ ử ừ ế ỉ ạ ủ ủ ế ế ạ ế ỉ ế ỉ ậ ụ ả B. T n a sau nh ng năm 80 c a th k XX. ế D. T năm 1991, sau khi Chi n tranh l nh k t thúc. ả ế ớ Câu 17. S ki n nào đánh d u s xác l p c c di n hai c c, hai phe, chi n tranh l nh bao trùm c th gi i? ấ ự ự ổ ứ c Vacsava.
A. T n a đ u nh ng năm 70 c a th k XX. C. T n a đ u nh ng năm 80 c a th k XX. ệ ch c Hi p ệ ướ
ạ ộ ừ ử ầ ừ ử ầ ự ệ ờ ờ ạ ch c Hi p ố ờ ự ự ế ạ ộ ọ ứ ệ ạ ọ
Câu 18. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th hai có th g i là cách m ng khoa h c công ngh là vì
ự ố ệ ướ A. S ra đ i kh i quân s NATO và t ủ ổ ứ c Vacsava. B. S ra đ i và ho t đ ng c a t ự ự C. "k ho ch Mác san" và s ra đ i kh i quân s NATO. ế D. Mĩ thông qua "k ho ch Mác san". ạ ữ ượ ượ ồ ể ọ ệ ớ ọ c nh ng ngu n năng l
A. tìm ra đ
ậ ầ ng m i và công ngh sinh h c.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ộ ạ ờ ủ ệ ử ắ ầ ừ ự . s ra đ i c a máy tính đi n t ố ạ ạ ủ ậ ọ ễ ệ
B. cu c cách m ng b t đ u t ệ ở C. cách m ng công ngh tr thành c t lõi c a cách m ng khoa h c kĩ thu t. ề D. cu c cách m ng ch y u di n ra v công ngh .
ạ ườ nào sau đây? ố ướ ự ự i m c tiêu ế ớ ầ ố ườ i. ế ớ i.
ộ ộ Câu 19. N i dung đ ế ế ế ế ng t ầ ự ứ và quân s đ ng đ u th gi ế ớ i. ủ ế ế ủ c a th gi ạ ng l ố ố ố ố ố ướ ữ
Câu 20. Nh ng năm 1945 1950 là th i gian các n
c Tây Âu ủ ế ở ử ủ ố ả ớ ụ i c i cách m c a c a Trung Qu c h ề A. Bi n Trung Qu c thành qu c gia có ti m l c quân s hàng đ u th gi ố ề ng qu c v kinh t B. Bi n Trung Qu c thành c ồ C. Bi n Trung Qu c thành "con r ng" kinh t D. Bi n Trung Qu c thành qu c gia giàu m nh, dân ch và văn minh. ờ ọ ạ ậ
ụ ế ụ ậ ả ẩ ố ầ ậ ả ữ , kh c ph c h u qu chi n tranh. ộ ủ ạ ế c do tác đ ng c a Chi n tranh l nh. ứ A. đ y m nh nghiên c u khoa h ckĩ thu t. ắ ớ B. đ i đ u gay g t v i Mĩ và Liên Xô. ắ C. t p trung vào khôi ph c kinh t ướ ộ D. x y ra xung đ t vũ trang gi a các n ạ ế ệ ọ ả ệ ự ủ ế i quy t
Câu 21. Thành t u quan tr ng c a cách m ng khoa h c công ngh đã tham gia tích c c vào vi c gi ươ l
ớ ạ ấ ượ ớ ng m i. ự ọ nhân lo iạ là ữ ữ ồ ọ ạ ộ ố
Câu 22. Nguyên t c c b n nh t ch đ o ho t đ ng c a Liên H p Qu c là gì ?
ự ng th c cho ạ A. t o ra nh ng công c s n xu t m i. ậ ệ ạ C. t o ra nh ng v t li u m i. ắ ơ ả ệ ộ ậ ướ ọ ỉ ạ ệ ộ ộ ủ ấ ẹ ữ ố ố ế ủ ố ộ ụ ả ữ B. t o ra nh ng ngu n năng l ớ ệ D. công ngh sinh h c. ấ ợ ủ ướ c nào A. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n ổ ủ ấ ả ị B. Tôn tr ng đ c l p chính tr và toàn v n lãnh th c a t t c các n c. ự ấ ướ ớ c l n (Liên Xô, Mĩ, Anh, Pháp, Trung Qu c. C. Chung s ng hòa bình và s nh t trí gi a 5 n ề ự ữ ề D. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ự ộ ẽ quy t c a các dân t c. ế ế ụ ạ ế ớ ụ ể ệ i sau
ậ ả n lên c a Nh t B n và Tây Âu. ự ạ ự ể ủ ậ ạ ọ ủ ẳ ́ ươ ế ố i đây s còn ti p t c t o ra s "đ t phá" và bi n chuy n trong c c di n th gi nào d Câu 23. Y u t ụ ổ ậ ự Ianta s p đ ? khi tr t t ủ A. S v C. S h p tác Xô Mĩ. ủ B. S ch y đua vũ trang c a Mĩ và Liên Xô. D. S phát tri n c a cách m ng khoa h ckĩ thu t. ệ ự ố ầ ự ể ế ắ ở ờ ự ệ khu v c Đông B c Á là bi u hi n s đ i đ u Đông Tây trong th i kì Chi n tranh ự ươ ự ợ Câu 24. S ki n nào ạ l nh ? ướ ố ậ ề ế ữ ự c đ i l p. ế ấ ờ ủ ổ ộ châu Á n i tr i nh t. ở ậ ả ế ầ ồ ố Nh t B n phát tri n "th n kì" và Đài Loan, H ng Công . ồ ể ở ề ề A. Chi n tranh gi a hai mi n Tri u Tiên và s ra đ i c a hai nhà n B. Hàn Qu c tr thành "con r ng" kinh t C. Kinh t ồ D. H ng Công và Ma Cao tr v Trung Qu c. ế ộ ữ ế ị ủ ự ủ ệ ả ộ ớ ế ớ i sau chi n ố ị Câu 25. Toàn b nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta ph n ánh hi n th c m i nào c a th gi tranh? ằ ệ ữ ự ố ế . c l n: Liên Xô và Mĩ trong quan h qu c t ộ ế ướ ị ự ộ c tham d H i ngh . ệ ề ự ự ủ ắ ự ế ớ ế ớ ứ i th hai. ệ i hi n nay là gì? ữ ợ c trên th gi ế ớ i. ạ c phát tri n m nh m v kinh t ấ ướ ớ A. S cân b ng quy n l c gi a hai n ủ ế ớ i hòa bình c a các n B. Quy t tâm xây d ng m t th gi ố ế ộ . C. Vai trò đ c tôn c a Mĩ trong quan h qu c t ặ ủ ướ ạ ậ ậ ướ c b i tr n sau Chi n tranh th gi c th ng tr n v i các n D. S áp đ t c a các n ố ố ớ ớ ế ớ ấ ủ ầ ế ớ ạ ớ ố i l A. Là c u n i gi a các n ừ ấ ễ B. Là di n đàn qu c t ỡ C. Giúp đ các n ổ ứ ợ D. Là t
ế ớ
ế
Chi n tranh th gi
ứ i th
Câu 26. Vai trò l n nh t c a Liên H p Qu c đ i v i th gi ướ i v i nhau. ằ ố ế ừ ợ v a h p tác v a đ u tranh nh m duy trì hòa bình và an ninh th gi ế ẽ ề ể ướ , văn hóa. ế ế ớ ị ớ chính tr l n nh t th gi i ch c h p tác kinh t ắ ẫ
ế ự ố ầ ủ ế ữ
Câu 27. Nguyên nhân ch y u d n đ n s đ i đ u gay g t gi a Liên Xô và Mĩ sau hai là
i. ướ ề c đ u mu n làm bá ch th gi ỡ ộ ị ấ ủ ế ớ c thu c đ a đ u tranh giành đ c. ố ướ ề ụ ế ượ ủ ự ố ậ ườ ố ả A. do c hai n B. Liên Xô giúp đ các n C. do s đ i l p nhau v m c tiêu và chi n l ộ c c a hai c ng qu c.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ế ố ậ ự ơ ự ở D. Mĩ tr thành c "đ n c c". ố ng qu c kinh t ạ ủ ườ ố ả ề ươ ế ậ t l p tr t t ế năm 1991 đ n năm 2000 là ng v ph ng Tây, khôi ệ ớ ụ ể ự và quân s , mu n thi ừ Câu 28. Chính sách đ i ngo i c a Liên bang Nga t ph c và phát tri n quan h v i các n ướ ở c
A. châu Phi. B. châu Á. C. châu Âu. D. châu Mĩ.
́ ̃ ́ ́ ́ ̀ ́ ơ ̉ ự ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ư i th
Câu 29. Nguyên nhân c ban quyêt đinh s phat triên nhay vot cua nên kinh tê Mi sau chiên tranh thê gi hai?
̣ ự ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ̃ ươ ự ̉ ̣ ̃ ́ ạ ụ ̣ ̣ ̣ ̃ ̀ ̀ ̣ ợ i. nhiên va xa hôi thuân l A. Điêu kiên t ̀ ư ̉ ban cao. B. Tâp trung san xuât va tâp trung t ́ C. Quân s hoa nên kinh tê đê buôn ban vu khi, ph D. Áp d ng nh ng thanh t u c a cu c cach mang khoa hoc ki thuât hi n đ i. ầ ng tiên chiên tranh. ệ ế ặ ́ ộ ữ Câu 30. Đâu là thách th c l n nh t mà Vi ? ́ ự ủ ấ ệ ủ ế ớ ả ố i. t c a th tr ệ ị ườ ệ t Nam ph i đ i m t trong xu th toàn c u hoá ng th gi . ự ạ ự ấ ả ố ế ả ư ệ ồ ự ề ố ừ bên ngoài. ậ ộ ̀ ứ ớ ố A. s c nh tranh kh c li B. s b t bình đ ng trong quan h qu c t C. qu n lí, s d ng ch a có hi u qu các ngu n v n t ộ D. s chênh l ch v trình đ dân trí khi tham gia h i nh p. ở ử ủ ả ố ệ ự ừ ộ c c a n Đ và c i cách m c a c a Trung Qu c, Vi t Nam có ể ẳ ử ụ ệ ấ ướ ủ Ấ Câu 31. T công cu c xây d ng đ t n ổ th rút ra bài h c gì cho quá trình đ i m i đ t n ộ c ? ệ ạ ẩ ẩ ọ ạ ạ ể ướ ấ ấ ể ở ộ ộ ấ ầ c xu t kh u ph n m m. ẩ ẩ ồ ể ộ Ứ ự ậ ọ ớ ấ ướ ạ A. Đ y m nh cu c "cách m ng xanh" trong nông nghi p đ xu t kh u lúa g o. ề ạ B. Đ y m nh cu c "cách m ng ch t xám" đ tr thành n ợ C. Nâng cao trình đ dân trí cho nhân dân đ khai thác h p lí các ngu n tài nguyên. D. ng d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t trong xây d ng và phát tri n đ t n ấ ướ . c ọ ị ụ ồ ạ Câu 32. Ngu n g c c a các cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t trong l ch s nh m ộ ố ố ủ ữ ộ ỏ ủ ủ ứ ế ả ấ ả ự ậ ằ ể ử ằ ầ i quy t nh ng đòi h i c a cu c s ng, s n xu t, nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c a con
A. gi
ng i.ườ ầ ấ ậ ầ ố ề ủ ườ ấ ủ ườ ả
B. đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng C. gi D. gi
ễ quá trình s n xu t c a con ng ả ườ i. ng sinh thái. i. ệ ộ ậ ủ ấ
i ch đ đ c tài Batixta. i ch đ đ c tài thân Mĩ. ế ấ ế ể ế ớ ạ ạ ố ố B. Ch ng l ố D. Ch ng l ế ể ủ ề ậ ả ế ộ ộ ạ ạ ế ộ ộ Nh t B n trong i s phát tri n c a n n kinh t ữ ứ ổ ả i quy t v n đ bùng n dân s và ô nhi m môi tr ỏ ừ ữ ả i quy t nh ng đòi h i t ổ ậ ủ ặ Câu 33. Đ c đi m n i b t c a phong trào đ u tranh giành và b o v đ c l p c a nhân dân Mĩ Latinh sau ứ ế i th hai? Chi n tranh th gi ế ộ ự ố . i ch đ th c dân Tây Ban Nha A. Ch ng l ế ộ ự ồ ố i ch đ th c dân B Đào Nha. C. Ch ng l ẫ ớ ự ầ Câu 34. Nhân t hàng đ u d n t nh ng năm 19521973 là ố ấ ượ
ể t đ các y u t i t ự ế ố ố c coi là v n quý nh t, là chìa khóa c a s phát tri n. ạ ượ ế ỉ ướ ữ ủ ấ
A. Chi phí cho qu c phòng th p (không v ́ ụ ọ ữ B. Ap d ng nh ng thành t u khoa h ckĩ thu t đ nâng cao năng xu t. ậ ợ ừ ệ ể ậ ụ thu n l C. T n d ng tri ấ ườ ượ i đ D. Con ng ự ớ Câu 35. Thành t u l n nh t mà các n ộ
c Tây Âu đ t đ ế ở t quá 1% GDP). ậ ể ấ ể bên ngoài đ phát tri n. ể ủ ự c trong nh ng năm 50 70 c a th k XX là ớ tài chính l n nh t th gi ấ ỹ ạ ớ ặ ượ ự ả ế ớ i. ố ế ị . i v chính tr và kinh t ữ ậ ủ ả ị ườ ố ạ ộ ng qu c t ị i H i ngh ố ạ ị ế xu ng Nh t B n làm h n 10 v n dân th ậ ả ộ ậ ự ế ớ ậ ự ớ ơ i m i Tr t t th gi ệ ố ộ ố ầ ẫ ớ ườ ng b ch t. ự hai c c Ianta. ở ộ ế ạ ế ớ i. A. tr thành m t trong ba trung tâm kinh t ạ ề ấ ệ B. cùng v i Liên Xô phóng nhi u v tinh nhân t o lên qu đ o Trái Đ t. ưở ủ c s nh h ng c a CNXH lan ra toàn th gi C. ngăn ch n đ ộ ế ớ ề D. chi ph i toàn b th gi ế ị ữ ộ ủ Câu 36. Nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta và nh ng tho thu n c a ba c ả ẫ ớ ệ ứ i h qu gì? P txđam (Đ c) đã d n t ử ố A. Mĩ ném bom nguyên t ổ ủ B. Hình thành khuôn kh c a m t tr t t ủ C. H th ng xã h i ch nghĩa (XHCN) hình thành và ngày càng m r ng. ạ ể ừ ố D. Liên Xô và Mĩ chuy n t đ i tho i sang đ i đ u và d n t i Chi n tranh l nh.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ồ ố ườ ể ả ế ướ ng qu c Đ ng minh đ gi c đ t ra tr c các c ụ B. khôi ph c và phát tri n kinh t ấ Câu 37. V n đ ổ ứ ạ ch c l ể ả ữ ướ ế D. phân chia thành qu gi a các n ị ộ i quy t trong H i ngh Ianta là ế sau chi n tranh. ậ ắ ướ c th ng tr n. c phát xít. ề không đ ế ớ A. t i th gi C. nhanh chóng đánh b i hoàn toàn các n ố ở ố ộ ậ ượ ặ ế i sau chi n tranh. ạ Câu 38. Nh ng qu c gia nào Đông Nam Á tuyên b đ c l p trong năm 1945? ế ệ t Nam, Philippin. ữ A. Mi n Đi n, Vi ệ C. Inđônêxia, Vi ệ t Nam, Lào.
B. Campuchia, Malaixia, Brunây. D. Inđônêxia, Xingapo, Malaixia. ẫ ậ ả
ủ ấ ự ở ề ố ọ ọ ậ
Câu 39. H c thuy t nào đánh d u s "quay tr v " châu Á c a Nh t B n trong khi v n coi tr ng m i quan ệ h Nh t Mĩ, Nh t Tây Âu ?
ư ư
ế ậ ế ế ế ế ọ ọ ọ ọ ủ ướ ủ ướ A. H c thuy t Phuc đa (do Th t ư ướ ủ B. H c thuy t Hasimôtô (do Th t ủ ướ ng Kaiphu đ a ra) C. H c thuy t Kaiphu (do Th t ư D. H c thuy t Miyadaoa (do Th t
ế ớ
ứ i th
ư ng Phuc đa đ a ra) ng Hasimôtô đ a ra) ư ng Miyadaoa đ a ra) ế ớ ề ậ ầ sau Chi n tranh th gi ế ậ Mĩ trong hai th p niên đ u
Câu 40. Nh n xét nào sau đây là đúng v i n n kinh t hai?
ế ế ớ tài chính duy nh t th gi i. ấ ớ
i. ế ế ế ớ i.
ấ A. Là trung tâm kinh t ế ớ i. B. Là trung tâm tài chính l n nh t th gi ấ ớ tài chính l n nh t th gi C. Là trung tâm kinh t ế ớ ố tài chính s 2 th gi D. Là trung tâm kinh t ế _______ H t _______
ộ
ả
Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm
Trang 3/5 - Mã đề: 263
Ả
Ữ Ề Ể Ọ
Ở S GD VÀ ĐT H I D ƯỜ
NGƯƠ ƯỢ
NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
Ử Ị
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ, NĂM H C 20212022 Môn: L CH S 12 ề 45 phút (không tính th i gian giao đ )
MÃ ĐỀ THI: 357
Th i gian làm bài: ủ ề ố ố S câu c a đ thi: ờ 40 câu – S trang : 04 trang
ọ ố H và tên thí sinh: .................................................... – S báo danh : ........................
ế ự ố ầ ủ ế ế ớ ữ ế ẫ ắ ứ i th
Câu 1. Nguyên nhân ch y u d n đ n s đ i đ u gay g t gi a Liên Xô và Mĩ sau Chi n tranh th gi hai là
ng qu c. ế ậ ự ơ ự "đ n c c". ộ ị ấ ố ườ ế ượ ủ c c a hai c ế ậ ố ự và quân s , mu n thi t l p tr t t ộ c thu c đ a đ u tranh giành đ c. ủ ế ớ ề ụ ố ng qu c kinh t ướ ố i. ự ố ậ A. do s đ i l p nhau v m c tiêu và chi n l ở B. Mĩ tr thành c C. Liên Xô giúp đ các n ả D. do c hai n ệ i hi n nay là gì? ế ớ Câu 2. Vai trò l n nh t c a Liên H p Qu c đ i v i th gi ướ i v i nhau. ế ườ ỡ ướ ề c đ u mu n làm bá ch th gi ố ố ớ ợ ấ ủ ữ ế ớ ạ ớ i l c trên th gi ướ ẽ ề ạ ể c phát tri n m nh m v kinh t ố ế ừ ợ ế ớ i. ừ ấ ị ớ ế
, văn hóa. ằ v a h p tác v a đ u tranh nh m duy trì hòa bình và an ninh th gi ế ớ i chính tr l n nh t th gi ế ở ộ ố
ớ ố ầ A. Là c u n i gi a các n ỡ B. Giúp đ các n ễ C. Là di n đàn qu c t ổ ứ ợ D. Là t ch c h p tác kinh t ụ Câu 3. M c tiêu nào là ử ụ ướ c khác. ế ớ ẩ không đúng trong Chi n l ệ ẩ ệ ộ ế ớ i xóa b h th ng xã h i ch nghĩa trên th gi ổ ủ c "Cam k t và m r ng" c a T ng th ng B.Clinton? ệ ộ ộ ủ i. ạ ng khôi ph c và phát tri n tính năng đ ng và s c m nh c a n n kinh t ế ỹ M . ỹ ớ ự ượ ủ ề ế ụ ủ ấ ấ ế ượ ủ ể ẩ A. S d ng kh u hi u "Thúc đ y dân ch " đ can thi p vào công vi c n i b c a các n ặ ỏ ệ ố B. Ngăn ch n và đ y lùi ti n t ể ườ C. Tăng c ả ả D. B o đ m an ninh c a M v i l c l ọ ủ ứ ẵ ng quân s m nh, s n sàng chi n đ u. ậ ả ở ề ộ ự ạ ủ ấ ự ẫ ọ ố ậ
Câu 4. H c thuy t nào đánh d u s "quay tr v " châu Á c a Nh t B n trong khi v n coi tr ng m i quan ệ h Nh t Mĩ, Nh t Tây Âu ?
ư ư ư
ọ ọ ọ ọ ng Miyadaoa đ a ra) ư ng Phuc đa đ a ra) ng Hasimôtô đ a ra) ư ủ ướ A. H c thuy t Miyadaoa (do Th t ủ ướ B. H c thuy t Phuc đa (do Th t ướ ư ủ C. H c thuy t Hasimôtô (do Th t ủ ướ ng Kaiphu đ a ra) D. H c thuy t Kaiphu (do Th t ả ổ ế ầ ể ề ỉ ế khi ti n hành c i t ự và đi u ch nh s phát tri n kinh t là ệ
Câu 5. Sai l m l n nh t c a Liên Xô đa đ ng.ả
ể ọ làm tr ng tâm. ủ ể . ệ ạ ầ ố ế ậ ế ế ế ế ấ ủ ớ A. th c hi n đa nguyên, ế B. ch l y phát tri n kinh t C. thi u dân ch công khai và đàn áp nhân dân bi u tình D. th c hi n chính sách đ i ngo i đa ph ố ả ớ ố ướ ng Tây. i m c tiêu nào sau đây? ươ ớ ụ ầ ế ế ớ ươ ở ử ủ i c i cách m c a c a Trung Qu c h ố ề ng qu c v kinh t ng hoá, g n gũi v i ph ng t ự ứ và quân s đ ng đ u th gi i. ườ ố ồ ự ỉ ấ ế ự ộ Câu 6. N i dung đ ế ế ế ế ạ ế ủ c a th gi ự ủ ế ớ i. ự ng l ố ố ố ố i. ầ ố ườ A. Bi n Trung Qu c thành c B. Bi n Trung Qu c thành qu c gia giàu m nh, dân ch và văn minh. C. Bi n Trung Qu c thành "con r ng" kinh t ế ớ ề D. Bi n Trung Qu c thành qu c gia có ti m l c quân s hàng đ u th gi ạ ộ Câu 7. Nguyên t c c b n nh t ch đ o ho t đ ng c a Liên H p Qu c là gì ?
ố ỉ ạ ủ ệ ộ ộ ủ ấ ẹ ướ c. ắ ơ ả ệ ộ ậ ủ ọ ẳ ố ộ quy t c a các dân t c. ữ ố ố ấ ợ ướ c nào A. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n ổ ủ ấ ả ị t c các n B. Tôn tr ng đ c l p chính tr và toàn v n lãnh th c a t ữ ề ự ế ủ ề C. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ướ ớ ự ấ c l n (Liên Xô, Mĩ, Anh, Pháp, Trung Qu c. D. Chung s ng hòa bình và s nh t trí gi a 5 n ạ ấ ấ ủ ứ ứ ế ạ ố
Câu 8. Hai nhà lãnh đ o cao c p c a Mĩ và Liên Xô tuyên b chính th c ch m d t Chi n tranh l nh là
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ơ ố A. M.Goócbach p và R.Rigân. ố C. M.Goócbach p và G. Bush (cha).
B. B.Enxin và G.Bush (cha). ố D. M.Goócbach p và B.Clint n.
ố ượ ứ ủ ụ ủ ấ ố ế ớ i th hai, đ i t ng và m c tiêu c t lõi c a phong trào đ u tranh c a nhân ế Câu 9. Sau Chi n tranh th gi dân n Đ là ộ ự ự ế ẳ do, bình đ ng, bác ái. ộ ậ ộ
ế ộ ế ố ự ự ộ ậ ậ ộ ố ố ố ố Ấ A. ch ng ch đ phong ki n, xây d ng xã h i t B. ch ng đ qu c Anh, đòi đ c l p dân t c. ộ C. ch ng th c dân Pháp, đòi đ c l p dân t c. D. ch ng th c dân Anh, thành l p Liên đoàn h i giáo. ồ ứ ọ ộ ạ ạ ệ
Câu 10. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th hai có th g i là cách m ng khoa h c công ngh là vì
ộ ạ ắ ầ ừ ự ể ọ ệ ử . s ra đ i c a máy tính đi n t ọ ậ ọ ệ ữ ậ ầ ờ ủ ủ ớ ạ ễ ́ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ư ̀ ̃ ả ọ A. cu c cách m ng b t đ u t ệ ở ạ B. cách m ng công ngh tr thành c t lõi c a cách m ng khoa h c kĩ thu t. ồ ượ c nh ng ngu n năng l C. tìm ra đ ệ ủ ế ộ D. cu c cách m ng ch y u di n ra v công ngh . ́ ́ ề ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ̀ Câu 11. Nguyên nhân chu yêu buôc Mi va Liên Xô châm d t Chiên tranh lanh la ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̃ ́ ươ c ph i chi phí quá tôn kem, b suy giam v nhiêu măt do cuôc chay đua vu trang kéo dài. ́ ự ơ ự ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ ̃ ̣ ̉ ố ạ ượ ng m i và công ngh sinh h c. ề ̀ ị A. hai n ̀ ́ B. do s l n manh cua Trung Quôc va Ân Đô va phong trao giai phong dân tôc. ́ C. do s phat triên cua khoa hoc ki thuât va xu thê toan câu hoá. D. do Tây Âu va Nhât v ̀ ́ ̃ ́ n lên manh me tr thanh đôi thu c nh tranh cua Mi. ự ộ ẽ ̀ ở ế ụ ạ ế ớ ụ ệ ể ế ̀ nào d i sau ̀ ̀ ̣ ươ ̉ ạ ́ ế ố ươ i đây s còn ti p t c t o ra s "đ t phá" và bi n chuy n trong c c di n th gi ụ ổ Ianta s p đ ?
ủ ể ủ ủ ọ ậ ả ươ ể ế ồ ng đ ng v nguyên nhân giúp cho kinh t ậ ả ự ươ B. S v n lên c a Nh t B n và Tây Âu. ậ ạ ự D. S phát tri n c a cách m ng khoa h ckĩ thu t. ở Mĩ, Nh t B n và Tây Âu phát tri n nhanh, tr ủ ổ i là ặ ườ ng xuyên g p thiên tai. ề ườ ộ ị ình đ tay ngh cao. ệ ụ ệ ậ ọ ộ
Câu 12. Y u t ậ ự khi tr t t ự ợ A. S h p tác Xô Mĩ. ự ạ C. S ch y đua vũ trang c a Mĩ và Liên Xô. ề Câu 13. Nét t ế ớ ế thành các trung tâm kinh t tài chính c a th gi ộ A. Lãnh th không r ng, nghèo tài nguyên, th ầ B. Ng i dân c n cù, ch u khó, tr ề ệ ủ ộ ả . C. Vai trò c a b máy nhà n c trong vi c ti n hành c i cách tài chính, ti n t ạ ữ D. Áp d ng nh ng thành t u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i.
ướ ự ủ ủ ự ệ ệ ả ọ ạ ế i quy t ế ạ Câu 14. Thành t u quan tr ng c a cách m ng khoa h c công ngh đã tham gia tích c c vào vi c gi ươ l
ớ ụ ả ấ ớ ọ ồ ượ ớ ng m i. ữ ự ọ nhân lo iạ là ự ng th c cho ữ ạ ậ ệ A. t o ra nh ng v t li u m i. ữ ạ C. t o ra nh ng công c s n xu t m i. Câu 15. Nh ng năm 1945 1950 là th i gian các n ệ B. công ngh sinh h c. ữ ạ D. t o ra nh ng ngu n năng l c Tây Âu ụ ắ ướ ụ ậ ế ả , kh c ph c h u qu chi n tranh. ạ ữ ủ ế ạ ộ ậ ướ c do tác đ ng c a Chi n tranh l nh.
ờ ế A. t p trung vào khôi ph c kinh t ọ ứ B. đ y m nh nghiên c u khoa h ckĩ thu t. ộ C. x y ra xung đ t vũ trang gi a các n ắ ớ D. đ i đ u gay g t v i Mĩ và Liên Xô. ổ ậ ủ ậ ẩ ả ố ầ ặ ệ ộ ậ ủ ấ ả
ứ i th hai? ế ộ ự ế ộ ộ ế ộ ộ ế ộ ự ạ ạ ồ . i ch đ th c dân Tây Ban Nha i ch đ đ c tài thân Mĩ. ố B. Ch ng l ố D. Ch ng l ể Câu 16. Đ c đi m n i b t c a phong trào đ u tranh giành và b o v đ c l p c a nhân dân Mĩ Latinh sau ế ớ ế Chi n tranh th gi ạ ố A. Ch ng l ạ ố C. Ch ng l ự ệ i ch đ đ c tài Batixta. i ch đ th c dân B Đào Nha. ạ ả ế ớ ậ ụ ự ế ệ
Câu 17. S ki n nào đánh d u s xác l p c c di n hai c c, hai phe, chi n tranh l nh bao trùm c th gi
i? ấ ự ạ ờ ự c Vacsava. ế ự ự ạ ờ ờ ạ ộ ch c Hi p ự ố ệ ướ ổ ứ ch c Hi p ệ ướ c Vacsava. ữ ậ ủ ả ị ườ ố ạ ộ ng qu c t ị i H i ngh ế A. Mĩ thông qua "k ho ch Mác san". ự B. "k ho ch Mác san" và s ra đ i kh i quân s NATO. ố C. S ra đ i kh i quân s NATO và t ủ ổ ứ D. S ra đ i và ho t đ ng c a t ộ ả ố ủ ế ị ữ Câu 18. Nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta và nh ng tho thu n c a ba c ẫ ớ ệ ứ P txđam (Đ c) đã d n t i h qu gì?
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ộ ệ ố ị ế ạ xu ng Nh t B n làm h n 10 v n dân th ậ ả ộ ậ ự ế ớ ậ ự ớ ố ầ ế ạ ủ A. H th ng xã h i ch nghĩa (XHCN) hình thành và ngày càng m r ng. B. Mĩ ném bom nguyên t C. Hình thành khuôn kh c a m t tr t t D. Liên Xô và Mĩ chuy n t ơ i m i Tr t t ẫ ớ ướ ổ ậ ạ ủ ữ ế ể ầ ố ở ộ ườ ng b ch t. ự hai c c Ianta. ạ i Chi n tranh l nh. c Tây Âu nh ng năm đ u sau Chi n tranh ế ớ ặ ứ ử ố ổ ủ th gi ể ừ ố đ i tho i sang đ i đ u và d n t Câu 19. Đ c đi m n i b t trong chính sách đ i ngo i c a các n th gi ố ề . ế ớ t v i Mĩ và Liên Xô, Trung Qu c. ấ ộ ẽ ớ ướ ủ ủ ặ ớ ủ ố ọ ươ ố ế c XHCN Đông Âu. ớ ẫ ệ ự ng hoá, đa d ng hoá v i bên ngoài. i th hai là ệ ậ A. quan h m t thi B. liên minh ch t ch v i Mĩ, ng h Mĩ trong các v n đ qu c t C. mâu thu n v i Mĩ và là đ i tr ng c a c a các n D. th c hi n chính sách đa ph ạ ủ ừ ế ố ả ề ươ năm 1991 đ n năm 2000 là ng v ph ng Tây, khôi ệ ớ ụ ể ạ Câu 20. Chính sách đ i ngo i c a Liên bang Nga t ph c và phát tri n quan h v i các n ướ ở c A. châu Phi. B. châu Á. C. châu Âu. D. châu Mĩ.
ế ớ
ế
Chi n tranh th gi
i th
ứ
ớ ề ậ ế ầ ậ Mĩ trong hai th p niên đ u sau
Câu 21. Nh n xét nào sau đây là đúng v i n n kinh t hai?
ế ế ớ i. ấ ớ
i. ế ớ ế ế i. ̀ ́ ́
A. Là trung tâm kinh t B. Là trung tâm tài chính l n nh t th gi C. Là trung tâm kinh t D. Là trung tâm kinh t ậ
ữ ố ̣ ̣ ̣ ớ ấ tài chính l n nh t th gi ế ớ i. ế ớ ố tài chính s 2 th gi ấ tài chính duy nh t th gi ́ ́ ươ c Đông Nam A tai Băng Côc Thái Lan (8/1967) la nh ng qu c
Câu 22. Tham gia sáng l p Hiêp hôi cac n gia nào?
̣ ́ ́
ườ ướ ố ồ ế ị c đ t ra tr c các c ng qu c Đ ng minh đ gi ướ ế ể ế sau chi n tranh. ể ả ộ i quy t trong H i ngh Ianta là ạ c phát xít. B. nhanh chóng đánh b i hoàn toàn các n ả ữ D. phân chia thành qu gi a ́ A. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Malaixia. B. Viêt Nam, Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia. C. Malaixia, Philippin, Mianma, Thai Lan, Indonexia. ́ D. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Brunây. ề không đ ượ ặ ế ế ớ i th gi A. t i sau chi n tranh. C. khôi ph c và phát tri n kinh t ướ ấ Câu 23. V n đ ổ ứ ạ ch c l ụ ắ c th ng tr n. ồ ử ằ ậ ị các n ạ Câu 24. Ngu n g c c a các cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t trong l ch s nh m ườ ả quá trình s n xu t c a con ng ả ộ ỏ ừ ỏ ủ ọ ấ ủ ấ ộ ố i. ứ ế ế ả ả ủ ầ ằ ậ ố ủ ữ i quy t nh ng đòi h i t ữ i quy t nh ng đòi h i c a cu c s ng, s n xu t, nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c a con
A. gi B. gi
ng i.ườ ậ ấ ầ ầ ề ễ ả ố ổ
C. đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng D. gi
ườ ủ i. ườ ng sinh thái. ứ i quy t v n đ bùng n dân s và ô nhi m môi tr ữ ế ấ ố ố ộ ậ ở Đông Nam Á tuyên b đ c l p trong năm 1945?
Câu 25. Nh ng qu c gia nào
t Nam, Lào. ế
A. Campuchia, Malaixia, Brunây. C. Mi n Đi n, Vi
t Nam, Philippin. ệ ổ ớ ấ ở ế ự ệ Câu 26. Đâu là Bi n đ i l n nh t ế ế khu v c Đông Nam Á sau Chi n tranh th gi ướ ở cao, tr thành n ệ B. Inđônêxia, Vi D. Inđônêxia, Xingapo, Malaixia. ế ớ ứ i th hai? ệ c công nghi p.
ự ố ở ưở ố ộ c ướ đ tạ t c đ tăng tr A. Nhi u nề ệ ở ộ ộ ậ B. Thành l p và m r ng hi p h i khu v c ASEAN. ụ ổ ủ ầ ể ệ C. Vi ộ ị ướ ừ D. T thân ph n là n c thu c đ a, các n c đ
ướ
ự
c trong lĩnh v c
ng kinh t ự t Nam góp ph n làm s p đ ch nghĩa th c dân ki u cũ và ki u m i. ướ ã tr thành qu c gia đ c l p, t ự ủ ch . ợ ữ gi a các n ậ ủ ụ ẩ ạ ể ớ ộ ậ Câu 27. M c tiêu c a Liên minh châu Âu (EU) là đ y m nh h p tác, liên minh nào ? ế ề ệ ị . ạ , chính tr , đ i ngo i và an ninh chung. , chính tr và văn hoá. A. Kinh t ị C. Chính tr và quân s . ể
B. Tài chính, ti n t ế ề ệ , ti n t ọ
ạ ặ ớ ị ố ự D. Kinh t ệ ộ ấ ủ Câu 28. Đ c đi m l n nh t c a cu c cách m ng khoa h c công ngh là
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ọ ự ượ ấ ự ế
ấ ả ở ngành ch t o công c lao đ ng. ả ng s n xu t tr c ti p. ự t c các lĩnh v c. ế ạ ố ộ ớ ụ ư ừ ễ ễ ễ ở A. khoa h c tr thành l c l B. di n ra trên t C. di n ra đ u tiên D. di n ra v i quy mô và t c đ l n ch a t ng th y. ộ ấ ể ủ ề ẫ ớ ự ế ậ ả i s phát tri n c a n n kinh t Nh t B n trong ữ ầ ớ ầ ố Câu 29. Nhân t hàng đ u d n t nh ng năm 19521973 là ́ ụ ấ ữ ự
ể ượ ậ ợ ừ i t
ố ấ ế ố ệ ể t đ các y u t ố ở ơ ả ủ ự ệ ị châu Phi và h th ng thu c đ a c a nó c b n b tan rã sau s ki n nào? ậ ể t quá 1% GDP). ể bên ngoài đ phát tri n. ể ủ ự ộ ị ủ ộ
Câu 30. Ch nghĩa th c dân cũ ổ
ể ủ ượ ộ ậ c coi là v n quý nh t, là chìa khóa c a s phát tri n. ệ ố ầ c đ c l p (1960). ệ t ch ng t c b xóa b (1993).
ổ ậ ử ể ọ A. Ap d ng nh ng thành t u khoa h ckĩ thu t đ nâng cao năng xu t. B. Chi phí cho qu c phòng th p (không v ậ ụ thu n l C. T n d ng tri ấ ườ ượ i đ D. Con ng ự ở ố A. N.Mandela tr thành T ng th ng da đen đ u ti n c a C ng hòa Nam Phi (1994). ở ố châu Phi giành đ B. 17 qu c gia ỏ ộ ị ủ ế ộ C. Ch đ phân bi ượ ộ ậ c đ c l p (1975). D. Môdămbích và Ănggôla giành đ ậ ả ế ữ Nh t B n có đi m gì n i b t? Câu 31. N a sau nh ng năm 80 kinh t ả ầ ể ở ế ớ i. ế ế ậ ả ậ ả ươ ủ lâm vào kh ng ho ng suy thoái A. Kinh t ộ phát tri n m t cách "th n kì. B. Kinh t ộ C. Nh t B n tr thành m t trong ba trung tâm kinh t ở D. Nh t B n v ế ng tài chính s 1 th gi ế ặ ầ ? ế ớ t c a th tr ấ ệ ủ ộ ả ố i. ộ ệ ậ ố ế ệ . ự ạ ự ự ấ ả ẳ ử ụ ố ừ ư ệ ả ồ ủ tài chính c a th gi ế ớ ố ườ i. n lên tr thành siêu c ệ ứ ớ t Nam ph i đ i m t trong xu th toàn c u hoá Câu 32. Đâu là thách th c l n nh t mà Vi ị ườ ố A. s c nh tranh kh c li ng th gi ề B. s chênh l ch v trình đ dân trí khi tham gia h i nh p. C. s b t bình đ ng trong quan h qu c t D. qu n lí, s d ng ch a có hi u qu các ngu n v n t ợ ế ớ ắ ầ ế ả i b t đ u xu t hi n vào kho ng th i gian nào ?
Câu 33. Xu th hoà hoãn và h p tác trên th gi ữ
ủ ừ ử ừ ế ỉ ạ ế ỉ ế ỉ ữ ữ
A. T n a sau nh ng năm 80 c a th k XX. ế C. T năm 1991, sau khi Chi n tranh l nh k t thúc.
ủ ủ ́ ̀ ́ ́ bên ngoài. ệ ấ ờ ừ ử ầ B. T n a đ u nh ng năm 80 c a th k XX. ừ ử ầ D. T n a đ u nh ng năm 70 c a th k XX. ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ́ ́ ơ ư i. B. Đ ng th ba trên thê gi ́ ́ ́ ơ ư i. D. Đ ng th nhât trên thê gi ạ ế ́ ế ử ơ Câu 34. Vi tri công nghiêp cua Liên Xô trên thê gi i tính đ n n a đâu nh ng năm 70 cua thê ky XX? ́ ́ ́ ́ ́ ư ư ơ ư ư i. A. Đ ng th t trên thê gi ́ ́ ́ ́ ́ ư ơ ư ư i. C. Đ ng th hai trên thê gi ự ệ Câu 35. S ki n m đ u c a cách m ng Cuba (19531959) là ắ ậ ở ầ ủ ơ ả ả ẫ ạ ỉ ấ ề ủ ờ ơ ộ ơ ầ c C ng hòa Cuba ra đ i do Phiđen Cátxt rô đ ng đ u. ỉ ứ ơ ạ ộ A. Phiđen Cátxt rô thành l p Đ ng C ng s n và d n d t cách m ng Cuba. ế B. cu c đ b vào đ t li n c a 81 chi n sĩ do Phiđen Cátxt rô ch huy. C. n D. cu c t n công tr i lính Môncađa do Phiđen Cátxt rô ch huy. ộ ự ở ử ủ ả ố ệ ộ ổ ộ ướ ộ ấ ừ c c a n Đ và c i cách m c a c a Trung Qu c, Vi t Nam có ọ ể ộ c ? ấ ướ ủ Ấ Câu 36. T công cu c xây d ng đ t n ổ th rút ra bài h c gì cho quá trình đ i m i đ t n ể ộ ể ở ầ ấ c xu t kh u ph n m m. ồ ẩ ẩ ấ ấ ộ ộ ệ ẩ ẩ Ứ ướ ể ự ạ ạ ụ ự ể ậ ớ ấ ướ ợ A. Nâng cao trình đ dân trí cho nhân dân đ khai thác h p lí các ngu n tài nguyên. ề ạ B. Đ y m nh cu c "cách m ng ch t xám" đ tr thành n ạ C. Đ y m nh cu c "cách m ng xanh" trong nông nghi p đ xu t kh u lúa g o. D. ng d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t trong xây d ng và phát tri n đ t n ấ ạ ượ ữ ế ỉ ạ ấ ướ . c ủ ọ ướ ở c Tây Âu đ t đ ế c trong nh ng năm 50 70 c a th k XX là ớ tài chính l n nh t th gi i. ặ ượ ự ả ấ ế ớ ủ ng c a CNXH lan ra toàn th gi ế ớ i. ế ị . ưở c s nh h ộ ế ớ ề ề i v chính tr và kinh t ạ ỹ ạ ố ớ ấ ự ớ Câu 37. Thành t u l n nh t mà các n ộ A. tr thành m t trong ba trung tâm kinh t B. ngăn ch n đ C. chi ph i toàn b th gi ệ D. cùng v i Liên Xô phóng nhi u v tinh nhân t o lên qu đ o Trái Đ t.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ộ ữ ế ị ế ớ ự ủ ủ ệ ả ớ ộ ị ế i sau chi n
Câu 38. Toàn b nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta ph n ánh hi n th c m i nào c a th gi tranh?
ủ . ướ ạ ậ ế ứ i th hai. ự ự ắ ữ ệ ủ ộ ế ớ c b i tr n sau Chi n tranh th gi ố ế . ị ự ộ c tham d H i ngh . ướ ệ ự ố ầ ế ự ệ ự ế ờ ố ế ộ ệ A. Vai trò đ c tôn c a Mĩ trong quan h qu c t ướ ậ ặ ủ ớ B. S áp đ t c a các n c th ng tr n v i các n ề ự ằ ướ ớ C. S cân b ng quy n l c gi a hai n c l n: Liên Xô và Mĩ trong quan h qu c t ế ớ ự i hòa bình c a các n D. Quy t tâm xây d ng m t th gi ể ắ ở khu v c Đông B c Á là bi u hi n s đ i đ u Đông Tây trong th i kì Chi n tranh
Câu 39. S ki n nào ạ l nh ?
ồ ở ề ố ế ờ ủ ề c đ i l p. ế ầ ồ ướ ố ậ . ữ ậ ả ở ổ ộ ế ấ châu Á n i tr i nh t. ́ ể ồ ́ ̀ ́ ̃ ́ ́
A. H ng Công và Ma Cao tr v Trung Qu c. ự ề B. Chi n tranh gi a hai mi n Tri u Tiên và s ra đ i c a hai nhà n Nh t B n phát tri n "th n kì" và Đài Loan, H ng Công C. Kinh t ố D. Hàn Qu c tr thành "con r ng" kinh t ơ ̉
ự ơ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ư i th
Câu 40. Nguyên nhân c ban quyêt đinh s phat triên nhay vot cua nên kinh tê Mi sau chiên tranh thê gi hai?
́ ̣ ̉ ̣ ban cao. ́ ́ ̃ ươ ự ̉ ̣ ̀ ̃ ng tiên chiên tranh. ệ ụ ạ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ̀ ư ̉ A. Tâp trung san xuât va tâp trung t ́ ̀ B. Quân s hoa nên kinh tê đê buôn ban vu khi, ph ́ C. Áp d ng nh ng thanh t u c a cu c cach mang khoa hoc ki thuât hi n đ i. ̀ D. Điêu kiên t i. ́ ́ ộ ữ ự ủ ̃ ̣ ợ ̣ ự nhiên va xa hôi thuân l
ế _______ H t _______
ộ
ả
Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm
Ả
Ữ Ề Ể Ọ
Ở S GD VÀ ĐT H I D ƯỜ
NGƯƠ ƯỢ
NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
Ử Ị
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ, NĂM H C 20212022 Môn: L CH S 12 ề 45 phút (không tính th i gian giao đ )
MÃ ĐỀ THI: 485
Th i gian làm bài: ủ ề ố ố S câu c a đ thi: ờ 40 câu – S trang : 04 trang
ọ ố H và tên thí sinh: .................................................... – S báo danh : ........................
̀ ́ ́ ́ ươ ữ ố ậ ̣ ̣ ̣ ́ c Đông Nam A tai Băng Côc Thái Lan (8/1967) la nh ng qu c
Câu 1. Tham gia sáng l p Hiêp hôi cac n gia nào?
́ ́ ̣
́ A. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Brunây. B. Malaixia, Philippin, Mianma, Thai Lan, Indonexia. C. Viêt Nam, Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia. ́ D. Philippin, Singapo, Thai Lan, Indonexia, Malaixia. ấ ở ổ ớ ự ế Câu 2. Đâu là Bi n đ i l n nh t khu v c Đông Nam Á sau Chi n tranh th gi ở ậ ừ ộ ậ ế ố c đ ứ i th hai? ự ủ ch .
ự ể ế ướ ở ộ ầ ố ộ c ướ đ tạ t c đ tăng tr ố ả ớ c công nghi p. ớ ụ ườ i m c tiêu ướ ng t ng kinh t ở ử ủ i c i cách m c a c a Trung Qu c h ạ ở cao, tr thành n ố ướ ủ ự ự ế ớ ộ ị ướ ã tr thành qu c gia đ c l p, t c thu c đ a, các n A. T thân ph n là n ệ ự ộ ậ B. Thành l p và m r ng hi p h i khu v c ASEAN. ụ ổ ủ ể ệ t Nam góp ph n làm s p đ ch nghĩa th c dân ki u cũ và ki u m i. C. Vi ệ ưở D. Nhi u nề ộ Câu 3. N i dung đ nào sau đây? ế ế ế ng l ố ố ố i. ế ớ ế ớ ầ ố ố ườ ế
A. Bi n Trung Qu c thành qu c gia giàu m nh, dân ch và văn minh. B. Bi n Trung Qu c thành qu c gia có ti m l c quân s hàng đ u th gi C. Bi n Trung Qu c thành c
ầ ự ứ và quân s đ ng đ u th gi ề ố ề ng qu c v kinh t i.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ế ủ
D. Bi n Trung Qu c thành "con r ng" kinh t
c a th gi ố ở ầ ủ ồ ạ ế ớ i. Câu 4. S ki n m đ u c a cách m ng Cuba (19531959) là ấ ề ủ ế ơ ỉ ế ự ệ ộ ổ ộ ộ ấ ạ ỉ ơ ẫ ả ạ ậ ắ ơ ứ ầ ộ ờ
A. cu c đ b vào đ t li n c a 81 chi n sĩ do Phiđen Cátxt rô ch huy. B. cu c t n công tr i lính Môncađa do Phiđen Cátxt rô ch huy. ộ ả C. Phiđen Cátxt rô thành l p Đ ng C ng s n và d n d t cách m ng Cuba. D. n
ế ớ
ế
Chi n tranh th gi
ứ i th
ướ c C ng hòa Cuba ra đ i do Phiđen Cátxt rô đ ng đ u. ậ ớ ề ơ ế ầ ậ Mĩ trong hai th p niên đ u sau
Câu 5. Nh n xét nào sau đây là đúng v i n n kinh t hai?
i. ế ế ế ớ i. ớ ấ tài chính duy nh t th gi ế ớ ố tài chính s 2 th gi ế ớ ấ i. ấ
A. Là trung tâm kinh t B. Là trung tâm kinh t C. Là trung tâm tài chính l n nh t th gi D. Là trung tâm kinh t
i. ế ớ ừ ố ả ề ươ ế năm 1991 đ n năm 2000 là ng v ph ng Tây, khôi ớ ế tài chính l n nh t th gi ạ ủ ệ ớ ụ ể
Câu 6. Chính sách đ i ngo i c a Liên bang Nga t ph c và phát tri n quan h v i các n
ướ ở c
ấ ạ ượ ế ỉ ủ c trong nh ng năm 50 70 c a th k XX là c s nh h i.
ỹ ạ ấ ế ở ộ ớ tài chính l n nh t th gi ộ ế ớ ề ế ố ị
A. châu Phi. B. châu Á. C. châu Âu. D. châu Mĩ. ữ ướ ự ớ Câu 7. Thành t u l n nh t mà các n c Tây Âu đ t đ ế ớ ủ ưở ặ ượ ự ả ng c a CNXH lan ra toàn th gi A. ngăn ch n đ ấ ạ ệ ề ớ B. cùng v i Liên Xô phóng nhi u v tinh nhân t o lên qu đ o Trái Đ t. ế ớ C. tr thành m t trong ba trung tâm kinh t i. D. chi ph i toàn b th gi
. i v chính tr và kinh t ế ự ố ầ ẫ ủ ế ế ớ ữ ế ắ ứ i th
Câu 8. Nguyên nhân ch y u d n đ n s đ i đ u gay g t gi a Liên Xô và Mĩ sau Chi n tranh th gi hai là
ố ườ ự ố ậ ế ượ ủ ng qu c. ộ ị ấ c thu c đ a đ u tranh giành đ c. ậ ự ơ ự ố ế t l p tr t t "đ n c c". c c a hai c ộ ỡ ườ ế ậ ự và quân s , mu n thi ướ ề c đ u mu n làm bá ch th gi ậ ả ẫ ọ ố ọ ủ ề ụ ướ ố ng qu c kinh t ố ấ ự ủ ế ớ ở ề ậ i. Câu 9. H c thuy t nào đánh d u s "quay tr v " châu Á c a Nh t B n trong khi v n coi tr ng m i quan ệ h Nh t Mĩ, Nh t Tây Âu ?
ng Miyadaoa đ a ra) ng Hasimôtô đ a ra) ư
A. do s đ i l p nhau v m c tiêu và chi n l B. Liên Xô giúp đ các n ở C. Mĩ tr thành c ả D. do c hai n ế ậ ế ế ế ế
ọ ọ ọ ọ ế ầ ư ủ ướ A. H c thuy t Miyadaoa (do Th t ư ướ ủ B. H c thuy t Hasimôtô (do Th t ủ ướ ng Kaiphu đ a ra) C. H c thuy t Kaiphu (do Th t ư ủ ướ ng Phuc đa đ a ra) D. H c thuy t Phuc đa (do Th t ệ Câu 10. Đâu là thách th c l n nh t mà Vi t Nam ph i đ i m t trong xu th toàn c u hoá ? ư ứ ớ ề ư ả ố ộ ệ ộ ố ế ẳ
. ế ớ ng th gi ồ ự ự ấ ự ạ ả t c a th tr ệ ệ ị ườ ả i. ố ừ ử ụ ặ ấ ậ A. s chênh l ch v trình đ dân trí khi tham gia h i nh p. B. s b t bình đ ng trong quan h qu c t ệ ủ ố C. s c nh tranh kh c li ư D. qu n lí, s d ng ch a có hi u qu các ngu n v n t ợ ả ế
Câu 11. Xu th hoà hoãn và h p tác trên th gi
ế ỉ ế ỉ ươ ữ ồ ủ ủ ể ế ủ ng đ ng v nguyên nhân giúp cho kinh t ế ớ bên ngoài. ệ ấ ế ớ ắ ầ ờ i b t đ u xu t hi n vào kho ng th i gian nào ? ữ ừ ử ầ ạ ế ế B. T n a đ u nh ng năm 80 c a th k XX. A. T năm 1991, sau khi Chi n tranh l nh k t thúc. ữ ừ ử ầ ế ỉ D. T n a đ u nh ng năm 70 c a th k XX. C. T n a sau nh ng năm 80 c a th k XX. ề ở ậ ả Mĩ, Nh t B n và Tây Âu phát tri n nhanh, tr ế tài chính c a th gi i là ạ ự ủ ủ ộ ệ ạ ậ ọ ề ị ừ ừ ử Câu 12. Nét t thành các trung tâm kinh t ụ ườ i dân c n cù, ch u khó, tr ình đ tay ngh cao. ề ệ ướ ệ ả c trong vi c ti n hành c i cách tài chính, ti n t .
ế ườ ế ượ
ặ ng xuyên g p thiên tai. ổ ủ ở ộ ế c "Cam k t và m r ng" c a T ng th ng B.Clinton? ệ ộ ộ ủ ướ ệ ẩ ẩ ữ A. Áp d ng nh ng thành t u c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i. ộ ầ B. Ng ủ ộ C. Vai trò c a b máy nhà n ộ ổ D. Lãnh th không r ng, nghèo tài nguyên, th ố ụ không đúng trong Chi n l Câu 13. M c tiêu nào là ủ ể ệ ử ụ A. S d ng kh u hi u "Thúc đ y dân ch " đ can thi p vào công vi c n i b c a các n c khác.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ặ ỏ ệ ố ế ớ ỹ ớ ự ượ ủ ộ ế ớ i xóa b h th ng xã h i ch nghĩa trên th gi i. ự ạ ấ ẵ ng quân s m nh, s n sàng chi n đ u. ứ ộ ế ủ ề ạ ủ ệ ệ ạ ọ ả ế i quy t
Câu 14. Thành t u quan tr ng c a cách m ng khoa h c công ngh đã tham gia tích c c vào vi c gi ươ l
ẩ B. Ngăn ch n và đ y lùi ti n t ủ ả ả C. B o đ m an ninh c a M v i l c l ụ ế ỹ ể ườ M . D. Tăng c ng khôi ph c và phát tri n tính năng đ ng và s c m nh c a n n kinh t ự ự ọ nhân lo iạ là ữ ữ ạ ớ ự ng th c cho ạ ớ ượ ồ ng m i. A. t o ra nh ng ngu n năng l ớ ấ ạ C. t o ra nh ng công c s n xu t m i. ọ ệ B. công ngh sinh h c. ậ ệ ữ D. t o ra nh ng v t li u m i. ữ ố ố ộ ậ ụ ả ở
Câu 15. Nh ng qu c gia nào
Đông Nam Á tuyên b đ c l p trong năm 1945?
ế ệ
A. Inđônêxia, Xingapo, Malaixia. C. Campuchia, Malaixia, Brunây.
ệ B. Inđônêxia, Vi D. Mi n Đi n, Vi ả ế ớ ấ ự ậ ụ t Nam, Lào. ệ ế t Nam, Philippin. ạ
Câu 16. S ki n nào đánh d u s xác l p c c di n hai c c, hai phe, chi n tranh l nh bao trùm c th gi
i? ạ ộ ự ự ự ệ ờ ờ ự c Vacsava. ệ ướ ệ ệ ướ ch c Hi p ổ ứ ch c Hi p c Vacsava. ự ạ ạ ờ ố ủ ổ ứ A. S ra đ i và ho t đ ng c a t ố B. S ra đ i kh i quân s NATO và t ế C. Mĩ thông qua "k ho ch Mác san". ự D. "k ho ch Mác san" và s ra đ i kh i quân s NATO. ở ử ủ ả ố ệ ự ộ ế ừ c c a n Đ và c i cách m c a c a Trung Qu c, Vi t Nam có ể ấ ướ ủ Ấ Câu 17. T công cu c xây d ng đ t n ổ th rút ra bài h c gì cho quá trình đ i m i đ t n ự ộ c ? Ứ ọ ụ ự ự ể ấ ướ . c ể ộ ồ ể ở ấ c xu t kh u ph n m m. ẩ ẩ ộ ộ ầ ạ ớ ấ ướ ậ ọ A. ng d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t trong xây d ng và phát tri n đ t n ợ B. Nâng cao trình đ dân trí cho nhân dân đ khai thác h p lí các ngu n tài nguyên. ề ạ C. Đ y m nh cu c "cách m ng ch t xám" đ tr thành n ạ D. Đ y m nh cu c "cách m ng xanh" trong nông nghi p đ xu t kh u lúa g o. ạ ạ ́ ́ ́ ẩ ẩ ̃ ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ́ ơ i tính đ n n a đâu nh ng năm 70 cua thê ky XX?
Câu 18. Vi tri công nghiêp cua Liên Xô trên thê gi
́ ́ ́ ư ư
́
́
́
́ ́
́ ́ ư ơ i th hai?
ướ ấ ệ ể ấ ̀ ế ử ́ ́ ́ ́ ́ ơ ư ư i. B. Đ ng th nhât trên thê gi ́ ́ ́ ư ư ơ ư trên thê gi i. D. Đ ng th t ̃ ̀ ̉ nên kinh tê Mi sau chiên tranh thê gi ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ơ ư i. A. Đ ng th hai trên thê gi ́ ́ ́ ơ ư C. Đ ng th ba trên thê gi i. Câu 19. Nguyên nhân c ban quyêt đinh s phat triên nhay vot cua ̀ ơ ̉ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ạ ụ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̃ ̀ ự ươ ̉ ̣ ̃ ệ ng tiên chiên tranh. ̣ ọ ệ i. ạ
ụ ngành ch t o công c lao đ ng. ở ự ễ
Câu 21. Nguyên t c c b n nh t ch đ o ho t đ ng c a Liên H p Qu c là gì ?
ắ ơ ả ủ ợ ế ủ ẳ ố ộ ố quy t c a các dân t c. ố ố
ữ ệ ộ ộ ủ ấ ẹ ọ ướ t c các n ự ư ̉ ban cao. A. Tâp trung san xuât va tâp trung t ́ ộ ự ủ ữ B. Áp d ng nh ng thanh t u c a cu c cach mang khoa hoc ki thuât hi n đ i. ́ ́ ́ C. Quân s hoa nên kinh tê đê buôn ban vu khi, ph ̀ ̃ ̀ ̣ ợ ̣ ự nhiên va xa hôi thuân l D. Điêu kiên t ộ ấ ủ ớ ể ặ Câu 20. Đ c đi m l n nh t c a cu c cách m ng khoa h c công ngh là ự ấ ả ễ t c các lĩnh v c. A. di n ra trên t ế ạ ộ ở ầ ễ B. di n ra đ u tiên ấ ự ế ả ọ ượ ng s n xu t tr c ti p. C. khoa h c tr thành l c l ấ ư ừ ố ộ ớ ớ D. di n ra v i quy mô và t c đ l n ch a t ng th y. ủ ấ ạ ộ ỉ ạ ữ ề ự ề A. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ướ ớ ự ấ c l n (Liên Xô, Mĩ, Anh, Pháp, Trung Qu c. B. Chung s ng hòa bình và s nh t trí gi a 5 n ướ c nào C. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n ổ ủ ấ ả D. Tôn tr ng đ c l p chính tr và toàn v n lãnh th c a t ở ủ c. ơ ả ự ệ ị ị châu Phi và h th ng thu c đ a c a nó c b n b tan rã sau s ki n nào?
Câu 22. Ch nghĩa th c dân cũ ổ
ộ ị ủ ộ
ệ ố ể ủ ầ ượ ộ ậ c đ c l p (1975). ỏ ệ t ch ng t c b xóa b (1993).
c đ c l p (1960). ể ổ ậ ệ ộ ậ ự ố ở A. N.Mandela tr thành T ng th ng da đen đ u ti n c a C ng hòa Nam Phi (1994). B. Môdămbích và Ănggôla giành đ ộ ị ế ộ ủ C. Ch đ phân bi ở ố châu Phi giành đ D. 17 qu c gia ữ ử Câu 23. N a sau nh ng năm 80 kinh t ượ ộ ậ ậ ả ế Nh t B n có đi m gì n i b t? ầ ế ườ ể n lên tr thành siêu c ậ ả ươ ở ậ ả ng tài chính s 1 th gi ế ế ớ ộ phát tri n m t cách "th n kì. A. Kinh t ở B. Nh t B n v ộ C. Nh t B n tr thành m t trong ba trung tâm kinh t ế ớ ố i. ủ tài chính c a th gi i.
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ế ủ ả
D. Kinh t
lâm vào kh ng ho ng suy thoái ế ị ộ ữ ủ ộ ự ủ ệ ả ớ ị ế ớ ế i sau chi n
Câu 24. Toàn b nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta ph n ánh hi n th c m i nào c a th gi tranh?
ế ớ ế ự ắ ớ c b i tr n sau Chi n tranh th gi ứ i th hai. ệ ướ ạ ậ . ữ ự ệ c l n: Liên Xô và Mĩ trong quan h qu c t . ế ậ ướ ặ ủ c th ng tr n v i các n A. S áp đ t c a các n ộ ố ế ủ B. Vai trò đ c tôn c a Mĩ trong quan h qu c t ề ự ằ C. S cân b ng quy n l c gi a hai n ế ớ ự D. Quy t tâm xây d ng m t th gi ồ ố ế ướ ớ ị ự ộ ướ c tham d H i ngh . i hòa bình c a các n ử ằ ị ậ ạ Câu 25. Ngu n g c c a các cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t trong l ch s nh m ủ ọ ấ ủ ườ ả quá trình s n xu t c a con ng ễ ế ế ấ ả ả ề ố ậ i. ườ ng sinh thái. ủ ườ i. ằ ầ ộ ố ấ ỏ ủ ầ ữ ủ ế ả ầ ả ấ ộ ộ ố ủ ỏ ừ ữ i quy t nh ng đòi h i t ổ i quy t v n đ bùng n dân s và ô nhi m môi tr ứ i quy t nh ng đòi h i c a cu c s ng, s n xu t, nh m đáp ng nhu c u ngày càng cao c a con
A. gi B. gi C. đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng ứ D. gi
i.ườ ị ấ ướ ượ ặ ng Câu 26. V n đ c đ t ra tr ề không đ ườ ồ ố c phát xít.
B. t
ộ ế i quy t trong H i ngh Ianta là ế ế ớ i th gi i sau chi n tranh. ể ạ ả ữ ể ả ng qu c Đ ng minh đ gi ổ ứ ạ ch c l ậ D. khôi ph c và phát tri n kinh t ụ ỉ ế sau chi n tranh. ế ề ể ầ ấ ủ ả ổ ế ự và đi u ch nh s phát tri n kinh t là ế ể c các c ướ A. nhanh chóng đánh b i hoàn toàn các n ắ ướ c th ng tr n. C. phân chia thành qu gi a các n ế khi ti n hành c i t Câu 27. Sai l m l n nh t c a Liên Xô ọ làm tr ng tâm.
đa đ ng.ả ạ ệ ệ ươ ầ ố ớ ươ ng hoá, g n gũi v i ph ng Tây. ể ớ A. ch l y phát tri n kinh t B. th c hi n đa nguyên, C. th c hi n chính sách đ i ngo i đa ph D. thi u dân ch công khai và đàn áp nhân dân bi u tình ự ể ắ ở ế ờ . ệ ự ố ầ khu v c Đông B c Á là bi u hi n s đ i đ u Đông Tây trong th i kì Chi n tranh ỉ ấ ự ự ế ủ ự ệ Câu 28. S ki n nào ạ l nh ? ề ế ự ữ ướ ố ậ c đ i l p. ấ ế ờ ủ ổ ộ châu Á n i tr i nh t. ồ ầ ế ở ậ ả . ố Nh t B n phát tri n "th n kì" và Đài Loan, H ng Công ề A. Chi n tranh gi a hai mi n Tri u Tiên và s ra đ i c a hai nhà n B. Hàn Qu c tr thành "con r ng" kinh t C. Kinh t ồ D. H ng Công và Ma Cao tr v Trung Qu c. ể ủ ề ữ Nh t B n trong nh ng năm 19521973 là ế ủ ự ấ
ể
ậ ả ể ấ ậ ể ể bên ngoài đ phát tri n. t quá 1% GDP). ự ộ ụ ẽ ệ ế ể ế ớ nào d i sau ồ ể ở ề ố ố ẫ ớ ự ầ hàng đ u d n t i s phát tri n c a n n kinh t Câu 29. Nhân t ố ườ ượ i đ A. Con ng c coi là v n quý nh t, là chìa khóa c a s phát tri n. ́ ụ ự ọ ữ B. Ap d ng nh ng thành t u khoa h ckĩ thu t đ nâng cao năng xu t. ậ ợ ừ ế ố ệ ể ậ ụ i t t đ các y u t C. T n d ng tri thu n l ố ượ ấ D. Chi phí cho qu c phòng th p (không v ́ ế ụ ạ ươ ế ố i đây s còn ti p t c t o ra s "đ t phá" và bi n chuy n trong c c di n th gi ụ ổ Ianta s p đ ? ự ạ ủ ể ủ
B. S ch y đua vũ trang c a Mĩ và Liên Xô. ủ
ự ươ ạ ậ ọ ậ ả
Câu 30. Y u t ậ ự khi tr t t A. S h p tác Xô Mĩ. C. S phát tri n c a cách m ng khoa h ckĩ thu t.
D. S v
n lên c a Nh t B n
ế ớ ố ượ ứ ủ ụ ủ ấ ố ế i th hai, đ i t ng và m c tiêu c t lõi c a phong trào đ u tranh c a nhân ự ợ ự và Tây Âu. Câu 31. Sau Chi n tranh th gi dân n Đ là ộ ậ ộ ộ ậ ự ẳ do, bình đ ng, bác ái. ộ ố ố ố ố ự ế ố ế ộ ự ớ ấ ủ ậ ợ
Câu 32. Vai trò l n nh t c a Liên H p Qu c đ i v i th gi
i hi n nay là gì? ỡ ế ớ ế ệ , văn hóa. ướ ể ạ c phát tri n m nh m v kinh t c trên th gi ố ế ừ ợ ế ớ i. Ấ ộ A. ch ng th c dân Pháp, đòi đ c l p dân t c. B. ch ng đ qu c Anh, đòi đ c l p dân t c. ộ ự ế C. ch ng ch đ phong ki n, xây d ng xã h i t ồ D. ch ng th c dân Anh, thành l p Liên đoàn h i giáo. ố ố ớ ẽ ề ế ớ ạ ớ i l ừ ấ ị ớ ế ấ ướ A. Giúp đ các n ầ ữ ố B. Là c u n i gi a các n ễ C. Là di n đàn qu c t ổ ứ ợ ch c h p tác kinh t D. Là t i v i nhau. ằ v a h p tác v a đ u tranh nh m duy trì hòa bình và an ninh th gi ế ớ i chính tr l n nh t th gi
Trang 3/5 - Mã đề: 263
ổ ậ ạ ủ ể ố ướ ữ ế ầ c Tây Âu nh ng năm đ u sau Chi n tranh ế ớ ặ ứ
Câu 33. Đ c đi m n i b t trong chính sách đ i ngo i c a các n th gi
i th hai là ẫ ủ ủ ộ ẽ ớ ướ ấ ề ự ố ọ ủ ươ ạ ớ c XHCN Đông Âu. ố ế . ng hoá, đa d ng hoá v i bên ngoài. ế ớ ố t v i Mĩ và Liên Xô, Trung Qu c. ệ ọ ớ A. mâu thu n v i Mĩ và là đ i tr ng c a c a các n ặ B. liên minh ch t ch v i Mĩ, ng h Mĩ trong các v n đ qu c t ệ C. th c hi n chính sách đa ph ệ ậ D. quan h m t thi ạ ứ ạ ộ
Câu 34. Cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n th hai có th g i là cách m ng khoa h c công ngh là vì
ắ ầ ừ ự ạ ộ s ra đ i c a máy tính đi n t ể ọ ệ ử . ậ ọ ậ ầ ờ ủ ủ ớ ữ ệ ọ ố ạ ượ ng m i và công ngh sinh h c. ề ễ ạ ọ A. cu c cách m ng b t đ u t ệ ở ạ B. cách m ng công ngh tr thành c t lõi c a cách m ng khoa h c kĩ thu t. ồ ượ C. tìm ra đ c nh ng ngu n năng l ủ ế ộ D. cu c cách m ng ch y u di n ra v công ngh . ữ
Câu 35. Nh ng năm 1945 1950 là th i gian các n
ệ c Tây Âu ờ ế ướ ụ ậ ả ụ , kh c ph c h u qu chi n tranh. ộ ủ ế ạ ữ ắ ướ ế c do tác đ ng c a Chi n tranh l nh. ậ ọ
ậ ả ẩ ạ ố ầ ặ ấ ệ ộ ậ ủ ả
ồ ể ế ớ ạ ạ ế ộ ự ế ộ ộ
Câu 36. Đ c đi m n i b t c a phong trào đ u tranh giành và b o v đ c l p c a nhân dân Mĩ Latinh sau ế Chi n tranh th gi ố A. Ch ng l ố C. Ch ng l
i ch đ đ c tài thân Mĩ. . i ch đ th c dân Tây Ban Nha i ch đ th c dân B Đào Nha. i ch đ đ c tài Batixta. ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ̃ Câu 37. Nguyên nhân chu yêu buôc Mi va Liên Xô châm d t Chiên tranh lanh la ̀ ̃ ố B. Ch ng l ố D. Ch ng l ́ ́ ư ́ ̀
A. t p trung vào khôi ph c kinh t ộ B. x y ra xung đ t vũ trang gi a các n ứ C. đ y m nh nghiên c u khoa h ckĩ thu t. ắ ớ D. đ i đ u gay g t v i Mĩ và Liên Xô. ổ ậ ủ ứ i th hai? ế ộ ộ ế ộ ự ́ ̣ ươ
ạ ạ ́ ̉ ạ ở ̣ ̉ ́ ̀ ̃ ả ề ̉ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ ậ ủ ố ạ ườ ̃ ị ữ ả ộ ng qu c t ị i H i ngh ộ ả ố ̃ A. do Tây Âu va Nhât v n lên manh me tr thanh đôi thu c nh tranh cua Mi. ́ ị ươ c ph i chi phí quá tôn kem, b suy giam v nhiêu măt do cuôc chay đua vu trang kéo dài. B. hai n ̀ ́ ́ ự ơ C. do s l n manh cua Trung Quôc va Ân Đô va phong trao giai phong dân tôc. ự D. do s phat triên cua khoa hoc ki thuât va xu thê toan câu hoá. ế ị ủ ữ Câu 38. Nh ng quy t đ nh c a H i ngh Ianta và nh ng tho thu n c a ba c ẫ ớ ệ ứ P txđam (Đ c) đã d n t ộ ệ ố ộ ậ ự ế ớ ậ ự ớ
th gi đ i tho i sang đ i đ u và d n t ạ ậ ả ố ầ ơ i h qu gì? ủ ổ ủ ể ừ ố ử ố
A. H th ng xã h i ch nghĩa (XHCN) hình thành và ngày càng m r ng. B. Hình thành khuôn kh c a m t tr t t C. Liên Xô và Mĩ chuy n t D. Mĩ ném bom nguyên t
xu ng Nh t B n làm h n 10 v n dân th ấ ủ ở ộ ự hai c c Ianta. ạ i Chi n tranh l nh. ị ế ng b ch t. ứ ế ườ ứ i m i Tr t t ẫ ớ ạ ố ấ ế ạ
Câu 39. Hai nhà lãnh đ o cao c p c a Mĩ và Liên Xô tuyên b chính th c ch m d t Chi n tranh l nh là
ơ
B. B.Enxin và G.Bush (cha). ố D. M.Goócbach p và R.Rigân.
ữ ạ ẩ ợ ướ ự ạ ố A. M.Goócbach p và G. Bush (cha). ố C. M.Goócbach p và B.Clint n. ủ ụ c trong lĩnh v c
Câu 40. M c tiêu c a Liên minh châu Âu (EU) là đ y m nh h p tác, liên minh gi a các n nào ?
ị ề ệ , chính tr và văn hoá. . ị ố ạ , chính tr , đ i ngo i và an ninh chung. ế A. Kinh t B. Tài chính, ti n t ế ề ệ , ti n t C. Kinh t ự ị D. Chính tr và quân s .
ế _______ H t _______
ộ
ả
Cán b coi thi không gi
i thích gì thêm
Trang 3/5 - Mã đề: 263
01. ; - - -
11. ; - - -
21. - / - -
31. - / - -
02. ; - - -
12. ; - - -
22. - - = -
32. - - - ~
03. - - = -
13. - / - -
23. ; - - -
33. ; - - -
04. - - = -
14. - / - -
24. - / - -
34. - - - ~
05. - / - -
15. - - - ~
25. - - - ~
35. - / - -
06. - - = -
16. - - - ~
26. - - = -
36. - - - ~
07. - - - ~
17. - - - ~
27. - / - -
37. - - - ~
08. - - - ~
18. - - = -
28. ; - - -
38. - - = -
09. - - = -
19. - / - -
29. - - = -
39. ; - - -
20. - / - -
30. - - - ~
40. ; - - -
10. ; - - -
Đáp án mã đề: 132
Đáp án mã đề: 209
01. - - - ~
11. - / - -
21. - - - ~
31. - - - ~
02. ; - - -
12. - - = -
22. - - = -
32. ; - - -
03. - / - -
13. ; - - -
23. - - - ~
33. - - - ~
04. ; - - -
14. ; - - -
24. ; - - -
34. - - - ~
05. ; - - -
15. - - = -
25. ; - - -
35. ; - - -
06. - / - -
16. ; - - -
26. - / - -
36. - / - -
07. ; - - -
17. ; - - -
27. - - = -
37. - / - -
08. - - = -
18. - - = -
28. - B - -
38. - - = -
09. - / - -
19. - - - ~
29. - - - ~
39. ; - - -
20. - - = -
30. ; - - -
40. - - = -
10. - / - -
Đáp án mã đề: 357
01. ; - - -
11. ; - - -
21. ; - - -
31. - - - ~
02. - - = -
12. - - - ~
22. ; - - -
32. ; - - -
03. - / - -
13. - - - ~
23. - - = -
33. - - - ~
04. - / - -
14. - / - -
24. - / - -
34. - - = -
05. ; - - -
15. ; - - -
25. - / - -
35. - - - ~
06. - / - -
16. - - = -
26. - - - ~
36. - - - ~
07. - - - ~
17. - - = -
27. - - - ~
37. ; - - -
Trang 3/5 - Mã đề: 263
08. - - = -
18. - - = -
28. ; - - -
38. - - = -
09. - / - -
19. - / - -
29. - - - ~
39. - / - -
20. - / - -
30. - - - ~
40. - - = -
10. - / - -
Đáp án mã đề: 485
01. - - - ~
11. - - - ~
21. - / - -
31. - / - -
02. ; - - -
12. ; - - -
22. - / - -
32. - - = -
03. ; - - -
13. - / - -
23. - / - -
33. - / - -
04. - / - -
14. - / - -
24. - - = -
34. - / - -
05. - - - ~
15. - / - -
25. - - - ~
35. ; - - -
06. - B - -
16. - / - -
26. - - - ~
36. ; - - -
07. - - = -
17. ; - - -
27. - / - -
37. - / - -
08. ; - - -
18. ; - - -
28. ; - - -
38. - / - -
09. - - - ~
19. - / - -
29. ; - - -
39. ; - - -
10. - - = -
20. - - = -
30. - - = -
40. - - = -