Ọ Ặ Ỳ Ề Ả MA TRẬN – B NG Đ C T Ữ Ả Đ KI M TRA GI A H C K I MÔN Ể Ử Ị L CH S 12
Ọ NĂM H C 20212022
ậ ụ V n d ng
Thông hi uể C ngộ ậ Nh n bi ế t ậ ụ ậ ụ V n d ng V n d ng cao C p ấ độ Tên CĐ
ừ ố ế ủ Phân tích vai trò qu c t c a Liên Xô. Tình hình Liên ế Xô t 1950 đ n ữ ữ gi a nh ng năm 70
ạ
Bài 2 LIÊN XÔ VÀ CƯỚ CÁC N ĐÔNG ÂU (19451991) LIÊN BANG NGA (1991 2000)
ố S câu: 1 ố S câu: 1 ố S câu: 3 ượ ý ể c Hi u đ ữ ủ nghĩa c a nh ng ủ ự thành t u c a Liên Xô. ượ ể Hi u đ c chính sách đ iố ngo i và vai trò, ủ ị v trí c a Liên Bang Nga trong ố ế ệ quan h qu c t . ố S câu: 1
Bài 3 ề CƯỚ CÁC N ĐÔNG B C ÁẮ Phân tích ý nghĩa ủ ờ ự ra đ i c a s ướ n c CHND Trung Hoa
ố
1978. ữ Nh ng nét chung v khu ắ ự v c Đông B c Á sau CTTG II. ơ ộ N i dung c ả trong b n ổ ườ ng l đ i đ i ủ ớ m i c a Trung ố ừ Qu c t ố S câu: 2 ố S câu: 1 ố S câu: 3
ố Bài 4 ơ ộ ứ
ệ ệ t và ệ Ộ ộ CƯỚ CÁC N ĐÔNG NAM Á VÀ N ĐẤ Rút ra c h i và ố thách th c đ i ệ ớ v i Vi t Nam khi ậ gia nh p ASEAN ữ Nh ng nét ề chung v các ướ n c trong khu ự v c Đông Nam Á sau CTTGII. M i liên h quan h Vi Nam ASEAN.
ộ Tác đ ng chính ị ủ sách cai tr c a ự th c dân Anh ớ Ấ v i n Đ ượ ể Hi u đ c ố ố ườ i đ i ng l đ Ấ ủ ạ ngo i c a n ộ Đ sau khi giành ộ ậ đ c l p
ố S câu: 3 ố S câu: 3 ố S câu: 1 ố S câu: 1 ố S câu: 8
ữ ố ượ
Ậ Ả ủ ề Ch đ : MĨ, TÂY ÂU, NH T B N ậ
So sánh nguyên nhân phát tri nể ậ ế ủ c a Nh t kinh t ướ ư ớ v i các n c t ả b n khác. ạ M i lo ng i ủ ấ ớ l n nh t c a Mĩ sau chi nế ớ ế tranh th gi i th haiứ ả
Nh ng thành ế ự t u kinh t ọ khoa h c kĩ ủ thu t c a Mĩ, Tây Âu, Nh tậ ả B n (1945 2000)
ạ ể . Hi u đ c các nguyên nhân d nẫ ể ế ự đ n s phát tri n ế ủ kinh t c a Mĩ, Tây Âu, Nh tậ B n (19452000) ượ ể Hi u đ c chính sách đ iố ủ ngo i c a Mĩ, Tây Âu, Nh tậ
ề
Trang 1/39 Mã đ thi 601
ả
B n (19452000) .
ố S câu: 3 ố S câu:3 ố S câu: 1 ố S câu: 1 ố S câu: 8
ự
I TH ị ượ c Xác đ nh đ ự ệ ki n đánh s ở ầ ấ d u m đ u và ế ế k t thúc Chi n tranh l nh.ạ i Vi ủ ề Ch đ : QUAN HỆ Ố Ế QU C T SAU Ế CHI N TRANH Ứ Ế Ớ TH GI HAI ệ ệ Liên h vi c ụ ậ d ng v n t cắ nguyên ủ ộ ạ ho t đ ng c a ệ ạ t LHQ t Nam. ệ ớ ủ ộ Tác đ ng c a iả phong trào gi phóng dân t cộ ệ ớ ố đ i v i quan h ế ố t sau qu c ế ế Chi n tranh th ứ i th hai gi
ế
ậ S thành l p, ủ ổ ụ m c đích c a t ợ ứ ch c Liên h p qu cố ể ữ Nh ng bi u ế ủ hi n c a Chi n ạ tranh l nh và xu th hòa hoãn trong quan hệ ố ế . qu c t
ố ố S câu: 2 ố S câu:1 ố S câu:1 S câu: 1 ố S câu:5
ố c b n
ộ ồ Ngu n g c ộ ủ c a cu c CM KHCN. ể ượ ả Hi u đ ấ ủ ch t c a toàn ầ c u hóa
cượ Phân tích đ ủ ộ các tác đ ng c a cu c CM KH CN và xu thế ầ toàn c u hóa.
ệ Liên h tác ủ ộ đ ng c a CM KHCN và toàn ầ c u hóa trong ệ ế ự hi n th c t nay Ệ Ế Ầ Bài 10 Ộ CU C CÁCH Ạ M NG KHOA Ọ H C CÔNG NGH VÀ XU TH TOÀN C U HÓA.
ố S câu: 1 ố S câu: 1 ố S câu: 1 ố S câu: 3
1
ổ 12 (40%) 9 (30%) 6 (20%) 3 (10%) 30
ố T ng s câu/ (%)
ề
Trang 2/39 Mã đ thi 601
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 601ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ế ổ ủ ướ ế ớ ế ắ c Đông B c Á sau chi n tranh th gi ứ i th hai?
ả ạ
ưở ề ế .
ướ ề ả Câu 1: Đâu không ph i là bi n đ i c a các n ẽ ể ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ng nhanh chóng v kinh t c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ả c trên bán đ o Tri u Tiên. A. Phong trào gi ướ ạ ự c đ t s tăng tr B. Các n ờ ủ ướ ự ộ C. S ra đ i c a n ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n
ự ế ế ạ ầ ộ ể ả ượ không th đ o ng c? Câu 2: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t
ự ự ố ớ ế ớ i.
ờ ủ ờ ổ ứ ế ế
ố ố ch c liên k t kinh t ạ ả ủ ế ớ ạ ng m i th gi i. ấ ả ng s n xu t.
ặ ầ A. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ẫ ớ ự ầ i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia. B. toàn c u hóa d n t ầ ươ ế ự ẫ , th C. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t ẽ ủ ự ượ ế ầ D. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ầ ể ươ ể ế ệ ầ ả n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì? Câu 3: Đ v
ở ử ể ộ ậ ộ ồ
ớ ộ ủ ầ ư B. T n d ng các ngu n v n đ u t ự Ứ ụ ọ A. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ệ C. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. ậ ụ ố bên ngoài. D. ng d ng các thành t u khoa h c
ự ủ ậ ọ công ngh .ệ Câu 4: Thành t u khoa h c – kĩ thu t nào c a Liên Xô năm 1961 có ý nghĩa
ụ ạ
ầ ở ầ ụ
ỉ ướ ầ ườ i. ạ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o.
ỡ ế ộ ử ủ ề c a Mĩ. ệ ệ A. đi đ u trong công nghi p vũ tr , đi n h t nhân. ụ ủ B. m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a loài ng ệ C. là n D. phá v th đ c quy n vũ khí nguyên t
ượ ự ệ ở ầ ế ạ ộ c xem là kh i đ u cho cu c Chi n tranh l nh ?
ng Mĩ Macsan.
ổ ố ơ ủ c toàn c u c a T ng th ng Rud ven.
ố
ệ ủ ệ ố ộ ủ ạ c ngoài c a Qu c h i Mĩ. Câu 5: S ki n nào sau đây đ ạ ưở ễ A. Di n văn c a Ngo i tr ầ ủ ế ượ B. Chi n l ổ C. Thông đi p c a T ng Th ng Mĩ Truman. ợ ướ ậ D. Đ o lu t vi n tr n
ủ ệ ạ ạ ộ ọ Câu 6: Nguyên nhân sâu xa c a cu c cách m ng khoa h c hi n đ i ngày nay là gì?
ổ ệ ạ
ế ừ
ế
t thiên nhiên. ệ ở ế ỉ XVII. th k ờ ầ ộ ầ ủ ứ ạ ạ ờ ố ạ ủ ệ ầ ậ ấ ườ i. ố A. Bùng n dân s , tài nguyên c n ki B. K th a cu c cách m ng công nghi p C. Yêu c u c a vi c ch y đua vũ trang trong th i kì "chi n tranh l nh". D. Đáp ng nhu c u đ i s ng v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng
ậ ả ủ ế ế ị ự ủ ể ế ầ
ứ ớ ế Câu 7: Nguyên nhân ch y u quy t đ nh s phát tri n “th n kì” c a Nh t B n sau Chi n tranh th gi
ố
ố con ng ề ướ ụ ậ ả ọ ườ i ế ủ t c a nhà n c i th hai (19391945) là ủ A. Vai trò c a nhân t ả C. Vai trò qu n lý, đi u ti B. Chi phí cho qu c phòng ít ấ D. Áp d ng khoa h c kĩ thu t vào s n xu t
ậ ả ế ươ ở n lên tr thành Câu 8: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ế ớ
t
ớ ấ tài chính l n nh t th gi ứ ứ ế ư ả b n, đ ng th hai th gi ệ ớ ệ ố ườ ướ ế ố ế ố ng qu c kinh t c đ qu c quân phi
i. ế ớ ộ ị ộ ấ ủ ệ A. trung tâm kinh t B. c i (sau Mĩ). ớ C. n t v i h th ng thu c đ a r ng l n. ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i.
ề
Trang 3/39 Mã đ thi 601
ướ ở ầ ậ ầ ạ ộ ọ i đây kh i đ u cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n hai? ố Câu 9: Qu c gia nào d
ậ ả A. Anh. C. Liên Xô. D. Nh t B n.
B. Mĩ. ư ự ấ ướ Ấ ộ ố ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia ứ
ộ ậ ủ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ộ ị Ấ ệ
ộ ế ụ ấ ề ệ
ệ ộ ộ ấ ự ự ự ộ ạ ệ ộ Ấ ị ộ ữ ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh. ộ t n Đ . ươ Câu 10: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ỏ ự ị Ấ tr n Đ và Pakixtan đã ch ng t t A. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ế B. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. Ấ ượ C. th c dân Anh đã nh D. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l
ệ ủ ể ế ả ộ Câu 11: N i dung nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu th hòa hoãn Đông – Tây.
ữ ệ
c Hensinxki(1975). ế c ABM, hi p đ nh SALT1(1/1972) gi a Mĩ và Liên Xô. ệ ữ ị ơ ở ề ữ ứ ứ
ế ớ ứ ả ở ị ướ A. Đ nh ọ B. H c thuy t Truman (3/1947). ệ ướ C. Hi p ị ệ D. Hi p đ nh v nh ng c s quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c(1972). ế i th hai, Mĩ tr thành Câu 12: Trong kho ng 20 năm sau Chi n tranh th gi
ấ i. i.
ế tài chính s 1 th gi ụ ớ ố ế ớ ấ ố ố ố ề ộ ế ớ i. ng vũ tr l n nh t th gi A. trung tâm kinh t ườ C. siêu c
ượ ộ ậ ể ố ố ạ ủ Ấ ế ớ B. qu c gia có dân s đông nh t th gi ử . D. qu c gia đ c quy n bom nguyên t c đ c l p là gì? ng l i đ i ngo i c a n Đ t ặ Câu 13: Đ c đi m đ
ủ ạ ộ ế ớ i
́ ́ ơ ̉ ộ ừ sau khi giành đ B. Hòa bình, thân thi nệ D. Hòa bình, ng h phong trào cách m ng th gi ế ướ ươ ề ế ̉ ̉ i đây thuc đây n n kinh t ́ c Tây Âu phat triên sau chi n ́ cac n
̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉
ư ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̃ ̀ ́ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉
ườ A. Hòa bình, trung l pậ ự ậ C. Hòa bình, trung l p tích c c Câu 14: Nguyên nhân c ban nào d ế ớ ứ i th hai? tranh th gi ́ ́ ́ ̀ ươ c đong vai tro l n trong viêc quan li, điêu tiêt, thuc đây nên kinh tê. A. Nha n ́ ́ ̀ ́ ươ ự B. S khai thác, boc lôt cua cac nha t c. ban đôi v i công nhân trong va ngoai n ơ C. Tân dung cac c hôi bên ngoai đê phat triên. ́ ̀ D. Áp dung nh ng thanh t u KHKT hiên đai vao san xuât. ố ự ượ ủ ừ ế ế ộ năm 1955 đ n năm 1975 do l c l ng chính ị
ươ
Câu 15: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Lào t tr nào lãnh đ o? ả ả ạ ả ả ạ ả ộ A. Đ ng c ng s n Lào. C. Đ ng nhân dân cách m ng Lào.
ả ộ B. Đ ng c ng s n Đông D ng. D. Đ ng Nhân dân Lào. ứ ế ớ ấ ế ố i th hai xu t phát
ạ ủ Câu 16: Chính sách đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh th gi ừ ừ ộ ị ủ i.
ọ ị tham v ng làm bá ch th gi ố ướ ồ ở ộ ệ ướ ủ ế ớ c Đ ng minh. t Liên Xô và các n c XHCN.
ở B. t tham m r ng thu c đ a c a mình. ố D. mu n tiêu di ị ế ộ ị ủ ướ ế khu v c Đông Nam Á không b bi n thành thu c đ a c a các n ố c đ qu c Âu A. t C. mu n nô d ch các n ướ ế ướ ứ Câu 17: N c nào Mĩ tr ự ế ớ c chi n tranh th gi i th hai (19391945)?
A. Inđônêxia B. Thái Lan C. Xingapo
ệ ề ơ ộ ớ ậ ở t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n D. Malaysia ấ ướ ngo i trạ ừ c Câu 18: Vi
ậ ế ữ ậ ừ ự ọ bên ngoài.
ộ ở ộ ớ
ể ể ế .
ề A. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ổ ư B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ầ ừ ủ ướ ồ ố c a n c ngoài đ phát tri n kinh t C. thu hút ngu n v n đ u t ệ ố ế ị ạ t. b c nh tranh kh c li D. n n kinh t
ấ ủ ạ ớ ế ớ ế ộ ở ố ứ i th hai? Câu 19: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ
ộ
ướ ệ ố ự ươ ẽ ủ ạ ở ộ n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu.
ậ ả ử ế ạ (1949). ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ủ B. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng. ể C. S v D. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t
ề
Trang 4/39 Mã đ thi 601
ự ự ủ ậ ủ ủ
ế ộ ủ ư ế ơ ở ậ ế ấ ế ớ ứ i th hai?
ọ ầ ủ
ủ b n ch nghĩa. ằ ạ ạ ư ạ ề ứ ớ ệ ố ố ế ở ạ ạ tr l ư ả i tr ng thái cân b ng.
ở ử ừ ủ ườ ố ả ướ ố ọ ị c Trung Qu c xác đ nh tr ng tâm c a đ i c i cách – m c a t năm ng l
Câu 20: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ế ượ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. A. Làm đ o l n chi n l ự ằ ự B. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ự ố ọ C. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ệ D. Đ a quan h qu c t ả Câu 21: Đ ng và Nhà n 1978 là
ế
ể ẩ ạ ộ ổ ớ ế .
ớ
làm trung tâm. ề ả ị ổ ị ượ ế ồ ờ ớ và đ i m i chính tr đ c ti n hành đ ng th i. ấ ả A. L y c i cách kinh t ổ ị ớ B. Đ i m i chính tr là n n t ng, là khâu đ t phá đ đ y m nh đ i m i kinh t ổ ấ C. L y đ i m i chính tr làm trung tâm. ế ớ ổ D. Đ i m i kinh t
ế ớ ạ ộ ủ ổ ứ ụ ướ i” là m c đích ho t đ ng c a t ch c nào d i đây?
ệ ộ c Đông Nam Á ( SEATO). ASEAN).
ợ ệ ướ B. Hi p ố D. Liên h p qu c (UN). Câu 22: “Duy trì hòa bình và an ninh th gi ố A. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á ( C. Liên minh châu Âu (EU).
ướ ủ ế ế ấ ộ ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Campuchia k t
ự ệ Câu 23: S ki n nào d ợ i? thúc th ng l
ậ ủ
ị ị ơ ượ
ắ ộ ệ ệ ả ậ
ủ ả ộ ộ ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau A. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) B. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ơ C. Hi p đ nh Gi nev đ c kí (71954) D. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) ữ ứ ế ớ ế Câu 24: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
th gi ế ứ ấ ỹ
ế
ầ ẩ ầ ẩ ướ ớ ộ ự i hai c c Ianta. ớ ạ ự ự quân s khu v c. ủ c xã h i ch nghĩa. b n hòa hoãn v i các n A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ướ ư ả c t D. Thúc đ y các n
ổ ứ ệ ướ ế ố ậ ợ ủ t Nam khi tham gia vào t ch c ASEAN? nào d i c a Vi i đây là thu n l
ạ
ự c trong khu v c.
ố ớ ướ ự ướ ng c a mình đ i v i các n ể c phát tri n.
ự ủ ứ ng s c m nh quân s c a mình trong khu v c. ưở ủ ự ả ng s nh h ạ ệ t l p quan h ngo i giao v i các n ữ ơ ộ ế ậ ự ệ ậ ạ ọ
ạ Câu 25: Y u t ườ A. tăng c ườ B. Tăng c ớ ế ậ C. thi D. Có c h i ti p c n nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t hi n đ i. ể ậ ả ẽ ở ế ề Nh t B n phát tri n m nh m b i nhi u nguyên nhân, nguyên nhân nào sau đây
Câu 26: Kinh t không đúng?
ự ậ ả ấ
ọ ụ
ả ủ ả
c. ế ị ấ ầ ố ỹ ầ ư cho giáo d c th p. ạ ườ ượ i đ ấ ệ c coi là v n quí nh t, là nhân t ướ quy t đ nh hàng đ u. ụ A. Áp d ng thành t u khoa h c – k thu t vào trong s n xu t. B. Chi phí đ u t C. Vai trò lãnh đ o, qu n lí có hi u qu c a nhà n ố D. Con ng
ố ế ớ ủ ự ậ ướ to l n c a s thành l p n c CHND Trung Hoa ngày 1 – 10 – 1949 là
Câu 27: Ý nghĩa qu c t ỏ
ế ộ ậ ự do, đi lên CNXH.
ạ ế ớ i.
ỷ ưở ng sâu s c đ n phong trào cách m ng th gi ứ ị ủ ế ấ ố ư A. xóa b tàn d phong ki n. ở B. m ra k nguyên đ c l p t ắ ế ả C. nh h ố D. ch m d t ách th ng tr c a đ qu c.
ự ộ ả ủ ế ầ không ph i c a xu th toàn c u hóa?
Câu 28: Tác đ ng tiêu c c nào sau đây ạ ạ
ế ạ ầ ệ ớ t l n. ố ệ ự ấ
ặ ủ ờ ố ọ ọ i kém an toàn. ứ ủ A. ch t o các lo i vũ khí hi n đ i có s c h y di ộ B. làm tr m tr ng thêm s b t công xã h i, đào sâu h ngăn cách giàu nghèo. ườ C. làm cho m i m t c a đ i s ng con ng
ề
Trang 5/39 Mã đ thi 601
ơ ấ ả ắ ạ ộ ộ ậ ự ủ ủ ướ ch c a các n c.
D. nguy c đánh m t b n s c văn hóa dân t c, xâm ph m đ c l p t ừ ụ ọ ạ ở ủ ệ ế ạ ế Liên Xô t ữ 1950 đ n nh ng năm 1970 là Câu 29: Nhi m v tr ng tâm c a các k ho ch dài h n
ệ ộ
ướ ủ ố ớ
ố ọ ủ ơ ở ậ ự ộ
ạ ậ ủ ố ữ ự ế ụ ự ệ ề ợ ố ợ ủ A. vi n tr cho các n c xã h i ch nghĩa Đông Âu. ộ ữ B. xây d ng kh i Ch nghĩa xã h i v ng m nh, đ i tr ng v i Mĩ và Tây Âu. ấ C. ti p t c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i. ệ D. xây d ng h p tác hóa nông ngh p và qu c h u hóa n n công nghi p qu c gia.
ố ể ả ạ ộ ữ ủ ề ắ ộ ợ ế i quy t ể ậ ụ ủ ấ ướ ề Câu 30: Có th v n d ng nh ng n i dung v nguyên t c ho t đ ng c a Liên h p qu c đ gi ấ v n đ nào c a đ t n
ệ
ấ ớ ị ng theo đ nh XHCN. ổ ẹ i, bi n, h i đ o và toàn v n lãnh th .
ề ị ế ủ ấ ướ c. ế ị ườ th tr ả ả ườ ệ ố ế t Nam trên tr ng qu c t . ệ c ta hi n nay? ạ ệ A. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ự ề ể B. Xây d ng và phát tri n n n kinh t ể ề ủ C. V n đ ch quy n biên gi D. Nâng cao v th c a Vi
Ế H T
ề
Trang 6/39 Mã đ thi 601
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 602ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ậ ả ủ ế ế ị ự ủ ể ế ầ
ứ ớ ế Câu 1: Nguyên nhân ch y u quy t đ nh s phát tri n “th n kì” c a Nh t B n sau Chi n tranh th gi
ố ướ
ủ ố ế ủ t c a nhà n ả ậ ụ ọ ườ i B. Chi phí cho qu c phòng ít con ng D. Vai trò c a nhân t
ừ ự ượ ế i th hai (19391945) là ề ả c A. Vai trò qu n lý, đi u ti ấ C. Áp d ng khoa h c kĩ thu t vào s n xu t ế ủ ộ ố năm 1955 đ n năm 1975 do l c l ng chính ị ạ
ạ
ươ ả ả ộ ả Câu 2: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Lào t tr nào lãnh đ o? ả ả B. Đ ng nhân dân cách m ng Lào. ả D. Đ ng c ng s n Đông D ng.
ế ạ ộ ự ệ ở ầ ượ c xem là kh i đ u cho cu c Chi n tranh l nh ?
ng Mĩ Macsan.
ổ ố
ơ ố ộ ủ ủ c toàn c u c a T ng th ng Rud ven. c ngoài c a Qu c h i Mĩ.
ệ ệ ủ ố
ố ố ộ ừ ườ ể ượ ộ ậ A. Đ ng Nhân dân Lào. ộ C. Đ ng c ng s n Lào. Câu 3: S ki n nào sau đây đ ạ ưở ễ A. Di n văn c a Ngo i tr ầ ủ ế ượ B. Chi n l ợ ướ ậ ạ C. Đ o lu t vi n tr n ổ D. Thông đi p c a T ng Th ng Mĩ Truman. ạ ủ Ấ ng l i đ i ngo i c a n Đ t sau khi giành đ c đ c l p là gì? ặ Câu 4: Đ c đi m đ
ủ ạ ế ớ i
ộ ậ A. Hòa bình, trung l pậ C. Hòa bình, thân thi nệ
B. Hòa bình, ng h phong trào cách m ng th gi ự D. Hòa bình, trung l p tích c c ụ ủ ổ ứ ế ớ ạ ộ ướ i” là m c đích ho t đ ng c a t ch c nào d i đây?
ASEAN). B. Liên minh châu Âu (EU). ệ ộ ệ ướ ợ ố SEATO). Câu 5: “Duy trì hòa bình và an ninh th gi ố A. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á ( c Đông Nam Á ( C. Hi p D. Liên h p qu c (UN).
ố ế ớ ủ ự ậ ướ to l n c a s thành l p n c CHND Trung Hoa ngày 1 – 10 – 1949 là Câu 6: Ý nghĩa qu c t
ở ộ ậ ự do, đi lên CNXH.
ắ ế ạ ế ớ i.
ư
ế ị ủ ế ứ ấ ố
ủ ế ế ấ ộ ỷ A. m ra k nguyên đ c l p t ưở ả B. nh h ng sâu s c đ n phong trào cách m ng th gi ỏ C. xóa b tàn d phong ki n. ố D. ch m d t ách th ng tr c a đ qu c. ướ ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Campuchia k t
ự ệ Câu 7: S ki n nào d ợ i? thúc th ng l
ậ
ị ị ơ ượ c kí (71954)
ủ ậ ắ ả ệ ệ ộ
ươ ấ ướ Ấ ố ộ ự ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia t A. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) B. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ơ C. Hi p đ nh Gi nev đ D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) ư ứ ệ ộ ị Ấ ự Câu 8: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ỏ tr n Đ và Pakixtan đã ch ng t
ộ ữ ế ệ
ị Ấ ộ ắ ợ i hoàn toàn.
ộ ế ụ ấ Ấ ệ Ấ ề
ự ộ ấ ự ự ộ ạ ệ ộ Ấ ị ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh. ộ t n Đ . A. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. ộ ậ ủ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ượ C. th c dân Anh đã nh D. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l
ủ ự ậ ọ Câu 9: Thành t u khoa h c – kĩ thu t nào c a Liên Xô năm 1961 có ý nghĩa
ỡ ế ộ ề ử ủ c a Mĩ. A. phá v th đ c quy n vũ khí nguyên t
ở ầ ụ
ụ ủ ệ ườ i. ạ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o.
ỉ ướ ầ ầ ụ ệ ạ B. m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a loài ng C. là n ệ D. đi đ u trong công nghi p vũ tr , đi n h t nhân.
ổ ủ ế ướ ế ớ ế ắ c Đông B c Á sau chi n tranh th gi ứ i th hai? ả Câu 10: Đâu không ph i là bi n đ i c a các n
ộ ạ ể
.
ưở ướ ề ề ẽ i phóng dân t c phát tri n m nh m . c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ế ng nhanh chóng v kinh t ả c trên bán đ o Tri u Tiên.
ở ộ ị ủ ị ế ướ ế khu v c Đông Nam Á không b bi n thành thu c đ a c a các n ố c đ qu c Âu ướ ế ướ ứ ả A. Phong trào gi ộ ờ ủ ướ ự B. S ra đ i c a n ướ ạ ự c đ t s tăng tr C. Các n ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n ự ế ớ c chi n tranh th gi Câu 11: N c nào Mĩ tr i th hai (19391945)?
A. Inđônêxia D. Malaysia
́ ́ B. Thái Lan ướ C. Xingapo ế ề ế ơ ̉ ươ ̉ ̉ ́ c Tây Âu phat triên sau chi n i đây thuc đây n n kinh t ́ cac n
̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉
ư ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̃ ̀ ́ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉ Câu 12: Nguyên nhân c ban nào d ứ ế ớ i th hai? tranh th gi ́ ́ ́ ̀ ươ A. Nha n c đong vai tro l n trong viêc quan li, điêu tiêt, thuc đây nên kinh tê. ́ ́ ̀ ́ ươ ự B. S khai thác, boc lôt cua cac nha t c. ban đôi v i công nhân trong va ngoai n ơ C. Tân dung cac c hôi bên ngoai đê phat triên. ́ ̀ D. Áp dung nh ng thanh t u KHKT hiên đai vao san xuât.
ệ ủ ể ế ả ộ Câu 13: N i dung nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu th hòa hoãn Đông – Tây.
ị ệ ữ
c ABM, hi p đ nh SALT1(1/1972) gi a Mĩ và Liên Xô. ế c Hensinxki(1975). ơ ở ề ữ ệ ữ ứ ứ
ế ớ ứ ả ở ệ ướ A. Hi p ọ B. H c thuy t Truman (3/1947). ị ướ C. Đ nh ị ệ D. Hi p đ nh v nh ng c s quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c(1972). ế i th hai, Mĩ tr thành Câu 14: Trong kho ng 20 năm sau Chi n tranh th gi
ố ế ớ ố ộ
ề ụ ớ ườ ấ ố ố ấ i. ế ớ tài chính s 1 th gi i. A. qu c gia có dân s đông nh t th gi ế C. trung tâm kinh t
ứ ế ấ ố i th hai xu t phát ử B. qu c gia đ c quy n bom nguyên t . ế ớ i. ng vũ tr l n nh t th gi D. siêu c ế ớ ạ ủ Câu 15: Chính sách đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh th gi
ừ ừ ộ ị ủ i.
tham v ng làm bá ch th gi ố ọ ị ướ ồ ở ộ ệ ướ ủ ế ớ c Đ ng minh. t Liên Xô và các n c XHCN. A. t C. mu n nô d ch các n tham m r ng thu c đ a c a mình. B. t ố D. mu n tiêu di
ầ ạ ế ự ế ộ ể ả ượ không th đ o ng c?
ẫ ế ớ ươ ế ế Câu 16: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t ờ , th i.
ổ ứ ch c liên k t kinh t ự ố ớ
ố ẽ ủ ự ượ ự ả ủ ấ ạ
ẫ ớ ự ố i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia.
ế ự ầ ạ A. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t ng m i th gi ặ ầ ế ớ i. B. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ầ ả ế C. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ng s n xu t. ờ ủ ầ D. toàn c u hóa d n t ệ ề ơ ộ ớ ậ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c Câu 17: Vi
ậ ế ữ ậ ừ ự ọ bên ngoài.
ộ ở ộ ớ
ể ể ế .
ề A. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ư ổ B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ầ ừ ủ ướ ố ồ c ngoài đ phát tri n kinh t c a n C. thu hút ngu n v n đ u t ệ ố ế ị ạ t. b c nh tranh kh c li D. n n kinh t
ự ủ ậ ủ ự ủ
ơ ở ậ ế ấ ế ớ ư ế ộ ủ ế ộ ọ Câu 18: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ứ i th hai?
i tr ng thái cân b ng.
ư ạ ệ ự ố ọ ố ế ở ạ ạ tr l ớ ệ ố ư ả ằ ủ b n ch nghĩa.
ầ ủ
ề ứ ạ ạ
A. Đ a quan h qu c t B. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ế ượ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. C. Làm đ o l n chi n l ự ằ ự D. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ạ ủ ộ ệ ạ ọ
ờ ố ườ ứ ủ ầ ậ ấ ầ Câu 19: Nguyên nhân sâu xa c a cu c cách m ng khoa h c hi n đ i ngày nay là gì? i. A. Đáp ng nhu c u đ i s ng v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng
ề
Trang 8/39 Mã đ thi 602
ệ ạ t thiên nhiên.
ế ạ
ổ ầ ủ ộ ế ừ ạ ạ ờ ệ ở ế ỉ XVII. th k ố B. Bùng n dân s , tài nguyên c n ki ệ C. Yêu c u c a vi c ch y đua vũ trang trong th i kì "chi n tranh l nh". D. K th a cu c cách m ng công nghi p
ướ ủ ườ ọ ố ố ả ở ử ừ ị c Trung Qu c xác đ nh tr ng tâm c a đ ng l i c i cách – m c a t năm
ả Câu 20: Đ ng và Nhà n 1978 là
ế
ể ẩ ạ ộ ổ ớ ế .
ớ
làm trung tâm. ề ả ị ổ ị ượ ế ồ ờ ớ và đ i m i chính tr đ c ti n hành đ ng th i. ấ ả A. L y c i cách kinh t ị ớ ổ B. Đ i m i chính tr là n n t ng, là khâu đ t phá đ đ y m nh đ i m i kinh t ổ ấ C. L y đ i m i chính tr làm trung tâm. ế ớ ổ D. Đ i m i kinh t
ầ ệ ầ ả ể ể ươ ế n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì?
Câu 21: Đ v ụ Ứ ở ử ể ộ ậ ụ ậ ồ
ọ ộ ớ ầ ư bên ngoài. ủ ộ ệ ự A. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh . B. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ố C. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ D. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa.
ấ ủ ạ ớ ế ớ ế ộ ở ố ứ i th hai? Câu 22: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ ướ
ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ở ộ ự ươ ệ ố ể ủ ộ ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả C. S v D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng.
ủ ộ ộ ả ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau ế ớ ữ ứ ế Câu 23: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
th gi ế ứ ấ ỹ
ế
ầ ẩ ầ ẩ ướ ớ ộ ự i hai c c Ianta. ớ ạ ự ự quân s khu v c. ủ c xã h i ch nghĩa. b n hòa hoãn v i các n A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ướ ư ả c t D. Thúc đ y các n
ệ ướ ế ố ậ ợ ủ ổ ứ nào d i c a Vi i đây là thu n l t Nam khi tham gia vào t ch c ASEAN?
ạ
ự c trong khu v c.
ố ớ ướ ự ướ ng c a mình đ i v i các n ể c phát tri n.
ự ủ ứ ng s c m nh quân s c a mình trong khu v c. ủ ự ả ưở ng s nh h ạ ệ t l p quan h ngo i giao v i các n ữ ơ ộ ế ậ ự ệ ậ ạ ọ
Câu 24: Y u t ườ A. tăng c ườ B. Tăng c ớ ế ậ C. thi D. Có c h i ti p c n nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t hi n đ i. ể ế ậ ả ẽ ở ạ ề Nh t B n phát tri n m nh m b i nhi u nguyên nhân, nguyên nhân nào sau đây
Câu 25: Kinh t không đúng?
ự ậ ả ấ
ọ ụ
ả ủ ả
ấ ố c. ế ị ầ ỹ ầ ư cho giáo d c th p. ạ ườ ượ i đ ấ ệ c coi là v n quí nh t, là nhân t ướ quy t đ nh hàng đ u.
ở ầ ướ ậ ầ ạ ộ ọ i đây kh i đ u cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n hai? ụ A. Áp d ng thành t u khoa h c – k thu t vào trong s n xu t. B. Chi phí đ u t C. Vai trò lãnh đ o, qu n lí có hi u qu c a nhà n ố D. Con ng ố Câu 26: Qu c gia nào d
ậ ả A. Mĩ. B. Nh t B n. D. Anh.
ả ủ ế ầ ự ộ C. Liên Xô. không ph i c a xu th toàn c u hóa?
Câu 27: Tác đ ng tiêu c c nào sau đây ạ ạ
ế ạ ầ ệ ự ấ ệ ớ t l n. ố
ọ ọ
ặ ủ ờ ố ấ ả ắ ộ ậ ự ủ ủ ạ ơ ướ ch c a các n c.
ứ ủ A. ch t o các lo i vũ khí hi n đ i có s c h y di ộ B. làm tr m tr ng thêm s b t công xã h i, đào sâu h ngăn cách giàu nghèo. ườ i kém an toàn. C. làm cho m i m t c a đ i s ng con ng ộ D. nguy c đánh m t b n s c văn hóa dân t c, xâm ph m đ c l p t ộ ạ ộ ủ ề ố ể ả ữ ắ ợ ế i quy t ể ậ ụ ủ ấ ướ ề Câu 28: Có th v n d ng nh ng n i dung v nguyên t c ho t đ ng c a Liên h p qu c đ gi ấ v n đ nào c a đ t n
ệ
ự ệ c ta hi n nay? ạ ệ ề ể ấ ướ c. ế ị ườ th tr ị ng theo đ nh XHCN. A. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n B. Xây d ng và phát tri n n n kinh t
ề
Trang 9/39 Mã đ thi 602
ấ ớ ẹ ể ổ i, bi n, h i đ o và toàn v n lãnh th .
ề ị ế ủ ệ ố ế ả ả ườ t Nam trên tr ng qu c t . ề ủ C. V n đ ch quy n biên gi D. Nâng cao v th c a Vi
ụ ọ ạ ở ủ ệ ế ạ ừ ế Liên Xô t ữ 1950 đ n nh ng năm 1970 là Câu 29: Nhi m v tr ng tâm c a các k ho ch dài h n
ệ ộ
ướ ủ ớ ố
ố ọ ủ ơ ở ậ ự ộ
ạ ậ ủ ố ữ ự ế ụ ự ệ ề ợ ố ợ ủ A. vi n tr cho các n c xã h i ch nghĩa Đông Âu. ộ ữ B. xây d ng kh i Ch nghĩa xã h i v ng m nh, đ i tr ng v i Mĩ và Tây Âu. ấ C. ti p t c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i. ệ D. xây d ng h p tác hóa nông ngh p và qu c h u hóa n n công nghi p qu c gia.
ậ ả ế ươ ở n lên tr thành Câu 30: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ế ớ
t
ớ ấ tài chính l n nh t th gi ứ ứ ế ư ả b n, đ ng th hai th gi ệ ớ ệ ố ườ ướ ế ố ế ố ng qu c kinh t c đ qu c quân phi
i. ế ớ ộ ị ộ ấ ủ A. trung tâm kinh t B. c i (sau Mĩ). ớ t v i h th ng thu c đ a r ng l n. C. n ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i. ệ Ế H T
ề
Trang 10/39 Mã đ thi 602
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 603ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ế ậ ả ẽ ở ề ể ạ Nh t B n phát tri n m nh m b i nhi u nguyên nhân, nguyên nhân nào sau đây không
Câu 1: Kinh t đúng?
ả ấ ậ ự
ọ ụ
ả ả ủ
ố c. ế ị ấ ầ ấ ệ c coi là v n quí nh t, là nhân t ỹ ầ ư cho giáo d c th p. ạ ườ ượ i đ ướ quy t đ nh hàng đ u.
ể ươ ệ ế ể ầ ả ầ n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì?
ụ A. Áp d ng thành t u khoa h c – k thu t vào trong s n xu t. B. Chi phí đ u t C. Vai trò lãnh đ o, qu n lí có hi u qu c a nhà n ố D. Con ng Câu 2: Đ v ụ Ứ ở ử ể ộ ậ ụ ậ ồ
ọ ộ ớ ầ ư bên ngoài. ủ ộ
ệ ự A. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh . B. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ố C. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ D. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. ọ ố ướ ố ả ủ ườ ở ử ừ ng l ị c Trung Qu c xác đ nh tr ng tâm c a đ i c i cách – m c a t năm
ị ộ ể ẩ ạ ổ ớ ế .
ế
ớ
ị ượ ế ồ ờ ớ và đ i m i chính tr đ c ti n hành đ ng th i.
ậ ợ ủ ổ ứ ướ ệ ả Câu 3: Đ ng và Nhà n 1978 là ề ả ớ ổ A. Đ i m i chính tr là n n t ng, là khâu đ t phá đ đ y m nh đ i m i kinh t ấ ả làm trung tâm. B. L y c i cách kinh t ị ổ ấ C. L y đ i m i chính tr làm trung tâm. ổ ế ớ ổ D. Đ i m i kinh t ế ố nào d t Nam khi tham gia vào t i đây là thu n l i c a Vi ch c ASEAN?
ạ
ự c trong khu v c.
ố ớ ướ ự ướ ng c a mình đ i v i các n ể c phát tri n.
ự ủ ứ ng s c m nh quân s c a mình trong khu v c. ủ ự ả ưở ng s nh h ạ ệ t l p quan h ngo i giao v i các n ữ ơ ộ ế ậ ự ệ ạ ậ ọ Câu 4: Y u t ườ A. tăng c ườ B. Tăng c ớ ế ậ C. thi D. Có c h i ti p c n nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t hi n đ i.
ệ ủ ế ể ả ộ Câu 5: N i dung nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu th hòa hoãn Đông – Tây.
ị ơ ở ề ữ ệ ữ ứ ứ
ữ ệ ị
ế c ABM, hi p đ nh SALT1(1/1972) gi a Mĩ và Liên Xô. c Hensinxki(1975). ệ A. Hi p đ nh v nh ng c s quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c(1972). ọ B. H c thuy t Truman (3/1947). ệ ướ C. Hi p ị ướ D. Đ nh
ướ ở ầ ậ ầ ạ ọ ộ i đây kh i đ u cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n hai? ố Câu 6: Qu c gia nào d
ậ ả A. Mĩ. D. Anh.
ố C. Liên Xô. ứ ế ớ ế ấ i th hai xu t phát
ủ ế ớ ệ t Liên Xô và các n c XHCN. i.
ọ ở ộ ộ ị ủ ừ ừ ướ ồ tham v ng làm bá ch th gi tham m r ng thu c đ a c a mình. ướ c Đ ng minh. A. t C. t
ự ủ ủ ự
B. Nh t B n. ạ ủ Câu 7: Chính sách đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh th gi ố B. mu n tiêu di ị ố D. mu n nô d ch các n ơ ở ậ ế ư ế ấ ế ớ ộ ủ ế ộ ọ Câu 8: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ậ ủ ứ i th hai?
ằ ệ ư i tr ng thái cân b ng.
ề ứ ạ ớ ệ ố ư ả ạ ạ ủ b n ch nghĩa.
ổ ủ ế ướ ế ớ ế ắ c Đông B c Á sau chi n tranh th gi ứ i th hai? ố ế ở ạ ạ tr l A. Đ a quan h qu c t ế ượ ầ ủ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. B. Làm đ o l n chi n l ự ự ằ C. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ự ố ọ D. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ả Câu 9: Đâu không ph i là bi n đ i c a các n
ể ạ ộ
.
ưở ướ ề ề ẽ i phóng dân t c phát tri n m nh m . c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ế ng nhanh chóng v kinh t ả c trên bán đ o Tri u Tiên. ả A. Phong trào gi ộ ờ ủ ướ ự B. S ra đ i c a n ướ ạ ự C. Các n c đ t s tăng tr ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n
ế ớ ạ ộ ủ ổ ứ ụ ướ i” là m c đích ho t đ ng c a t ch c nào d i đây? Câu 10: “Duy trì hòa bình và an ninh th gi
ố ệ ướ c Đông Nam Á ( SEATO). B. Hi p ệ ASEAN).
ợ A. Liên h p qu c (UN). ố ộ C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á ( ườ ố ố ể ạ ủ Ấ ộ ừ ượ ộ ậ ng l i đ i ngo i c a n Đ t sau khi giành đ ặ Câu 11: Đ c đi m đ
ộ ạ ủ ế ớ i
D. Liên minh châu Âu (EU). c đ c l p là gì? B. Hòa bình, trung l pậ ự ậ D. Hòa bình, trung l p tích c c
ủ ế ấ ộ ế ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Campuchia k t
A. Hòa bình, ng h phong trào cách m ng th gi C. Hòa bình, thân thi nệ ự ệ ướ Câu 12: S ki n nào d ợ i? thúc th ng l ị
ơ ượ ơ ị
ắ ệ ả ệ ộ ủ ậ
A. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ậ B. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) C. Hi p đ nh Gi nev đ c kí (71954) D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) ứ ế ớ ế ả ở i th hai, Mĩ tr thành Câu 13: Trong kho ng 20 năm sau Chi n tranh th gi
ộ ố ố ế ớ
ề ụ ớ ườ ấ ố ố ấ i. ế ớ tài chính s 1 th gi i.
ử B. qu c gia đ c quy n bom nguyên t . ế ớ i. ng vũ tr l n nh t th gi D. siêu c ả ộ ố ớ ệ ố ế A. qu c gia có dân s đông nh t th gi ế C. trung tâm kinh t ộ ủ ộ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau ữ ứ ế ớ ế Câu 14: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi
ế
ứ ấ ỹ
ự ự quân s khu v c. ạ ớ ự i hai c c Ianta. ủ ộ ướ ầ ẩ ầ ẩ ế ậ ự ế ớ th gi ớ b n hòa hoãn v i các n ướ ư ả c t i th hai là A. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t D. Thúc đ y các n
́ ́ ướ ươ ế ế ề ơ ̉ ̉ ̉ i đây thuc đây n n kinh t c xã h i ch nghĩa. ́ c Tây Âu phat triên sau chi n ́ cac n ế ớ
̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̃ Câu 15: Nguyên nhân c ban nào d ứ i th hai? tranh th gi ́ ơ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̀ ư ̉ ̣ ̉
̀ ́ ơ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̉
ề ơ ộ ớ ệ ậ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c A. Tân dung cac c hôi bên ngoai đê phat triên. ́ ̀ B. Áp dung nh ng thanh t u KHKT hiên đai vao san xuât. ́ ̀ ́ ́ ươ ự C. S khai thác, boc lôt cua cac nha t ban đôi v i công nhân trong va ngoai n c. ́ ́ ̀ ươ c đong vai tro l n trong viêc quan li, điêu tiêt, thuc đây nên kinh tê. D. Nha n Câu 16: Vi
ậ ế ữ ậ ừ ự ọ bên ngoài.
ộ ở ộ ớ
ể ể ế .
ề A. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ổ ư B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ầ ừ ủ ướ ồ ố c a n c ngoài đ phát tri n kinh t C. thu hút ngu n v n đ u t ệ ố ế ị ạ t. b c nh tranh kh c li D. n n kinh t
ậ ả ủ ế ế ị ự ủ ể ế ầ
ứ ớ ế Câu 17: Nguyên nhân ch y u quy t đ nh s phát tri n “th n kì” c a Nh t B n sau Chi n tranh th gi
ố ế ủ ướ c
ụ ậ ả ọ ề ố con ng t c a nhà n ườ i ả B. Vai trò qu n lý, đi u ti ủ D. Vai trò c a nhân t
i th hai (19391945) là A. Chi phí cho qu c phòng ít ấ C. Áp d ng khoa h c kĩ thu t vào s n xu t ủ ự ọ ậ Câu 18: Thành t u khoa h c – kĩ thu t nào c a Liên Xô năm 1961 có ý nghĩa
ề ử ủ c a Mĩ.
ạ ỡ ế ộ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o.
ụ
ướ ầ ầ ở ầ ệ ạ ụ ủ ườ ụ ỉ i.
ụ ọ ủ ệ ế ạ ạ ở ừ ế Liên Xô t ữ 1950 đ n nh ng năm 1970 là A. phá v th đ c quy n vũ khí nguyên t ệ B. là n ệ C. đi đ u trong công nghi p vũ tr , đi n h t nhân. D. m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a loài ng Câu 19: Nhi m v tr ng tâm c a các k ho ch dài h n
ề
Trang 12/39 Mã đ thi 603
ệ ộ
ướ ủ ớ ố
ố ọ ủ ơ ở ậ ự ộ
ạ ậ ủ ố ữ ự ế ụ ự ề ệ ố ợ ợ ủ A. vi n tr cho các n c xã h i ch nghĩa Đông Âu. ộ ữ B. xây d ng kh i Ch nghĩa xã h i v ng m nh, đ i tr ng v i Mĩ và Tây Âu. ấ C. ti p t c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i. ệ D. xây d ng h p tác hóa nông ngh p và qu c h u hóa n n công nghi p qu c gia.
ộ ố ế ủ ừ ự ượ ế năm 1955 đ n năm 1975 do l c l ng chính ị
ạ
Câu 20: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Lào t tr nào lãnh đ o? ả ả ươ ả ả B. Đ ng nhân dân cách m ng Lào. D. Đ ng Nhân dân Lào.
ạ ả ộ A. Đ ng c ng s n Lào. ả ộ C. Đ ng c ng s n Đông D ng. ố ấ ủ ạ ớ ộ ở ế ớ ế ứ i th hai? Câu 21: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ ướ
ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ở ộ ự ươ ệ ố ể ủ ộ
ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả C. S v D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng. ế ự ệ ở ầ ượ ộ ạ c xem là kh i đ u cho cu c Chi n tranh l nh ? Câu 22: S ki n nào sau đây đ
ố ộ c ngoài c a Qu c h i Mĩ.
ạ ễ
ệ ủ ệ ủ
ế ượ ố ơ ổ c toàn c u c a T ng th ng Rud ven. ợ ướ ậ ủ A. Đ o lu t vi n tr n ạ ưở B. Di n văn c a Ngo i tr ng Mĩ Macsan. ổ ố C. Thông đi p c a T ng Th ng Mĩ Truman. ầ ủ D. Chi n l
ả ủ ế ầ ự ộ không ph i c a xu th toàn c u hóa?
Câu 23: Tác đ ng tiêu c c nào sau đây ạ ạ
ế ạ ầ ệ ự ấ ệ ớ t l n. ố
ọ ọ
ặ ủ ờ ố ấ ả ắ ộ ậ ự ủ ủ ạ ơ ướ ch c a các n c.
ế ạ ầ ộ ể ả ượ không th đ o ng c? ứ ủ A. ch t o các lo i vũ khí hi n đ i có s c h y di ộ B. làm tr m tr ng thêm s b t công xã h i, đào sâu h ngăn cách giàu nghèo. ườ C. làm cho m i m t c a đ i s ng con ng i kém an toàn. ộ D. nguy c đánh m t b n s c văn hóa dân t c, xâm ph m đ c l p t ự ế Câu 24: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t
ả ủ
ờ ẫ ế ổ ứ ế ẽ ủ ự ượ , th
ự i.
ạ ch c liên k t kinh t ố ự ố ớ ố ờ ủ i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia.
ớ ủ ự ậ ướ ố ế to l n c a s thành l p n c CHND Trung Hoa ngày 1 – 10 – 1949 là
ế ớ ạ ng sâu s c đ n phong trào cách m ng th gi i.
ị ủ ế ố
ầ ấ ả ế ng s n xu t. A. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ạ ế ự ầ ế ớ ươ B. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t ng m i th gi i. ặ ầ ế ớ C. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ẫ ớ ự ầ D. toàn c u hóa d n t Câu 25: Ý nghĩa qu c t ưở ứ ỷ ấ ở do, đi lên CNXH.
ộ ậ ự ế ỏ ắ ế ả A. nh h ố B. ch m d t ách th ng tr c a đ qu c. C. m ra k nguyên đ c l p t ư D. xóa b tàn d phong ki n.
ậ ả ế ươ ở n lên tr thành Câu 26: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ườ ế ư ả ứ t ố ng qu c kinh t i (sau Mĩ).
ế ế ớ i.
ứ b n, đ ng th hai th gi ấ ớ tài chính l n nh t th gi ệ ớ ệ ố ướ ế ố c đ qu c quân phi
ộ ị ộ ấ ủ ệ A. c ế ớ B. trung tâm kinh t ớ C. n t v i h th ng thu c đ a r ng l n. ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i.
ố ể ả ạ ộ ữ ủ ề ắ ộ ợ ế i quy t ể ậ ụ ủ ấ ướ ề Câu 27: Có th v n d ng nh ng n i dung v nguyên t c ho t đ ng c a Liên h p qu c đ gi ấ v n đ nào c a đ t n
ệ
ấ ớ ị ng theo đ nh XHCN. ổ ẹ i, bi n, h i đ o và toàn v n lãnh th .
ề ị ế ủ ấ ướ c. ế ị ườ th tr ả ả ườ ệ ố ế t Nam trên tr ng qu c t . ệ c ta hi n nay? ạ ệ A. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ự ề ể B. Xây d ng và phát tri n n n kinh t ể ề ủ C. V n đ ch quy n biên gi D. Nâng cao v th c a Vi
ấ ướ Ấ ộ ố ự ư ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia ệ ộ
ượ ộ ế ụ ấ Ấ ề ệ ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh. ươ Câu 28: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ỏ ứ ự ị Ấ tr n Đ và Pakixtan đã ch ng t t ộ ạ ự A. th c dân Anh đã nh
ề
Trang 13/39 Mã đ thi 603
ộ ậ ủ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ế ệ
ộ ấ ự ự ộ Ấ ệ ị ộ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ộ ữ ị Ấ C. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. ộ t n Đ . D. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l
ủ ệ ạ ạ ọ ộ Câu 29: Nguyên nhân sâu xa c a cu c cách m ng khoa h c hi n đ i ngày nay là gì?
ổ t thiên nhiên.
ạ ậ ườ i.
ủ ạ ế
ứ ầ ủ ộ ờ ố ạ ạ ế ừ ầ ờ ệ ở ế ỉ XVII. th k ệ ố A. Bùng n dân s , tài nguyên c n ki ầ ấ B. Đáp ng nhu c u đ i s ng v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng ệ C. Yêu c u c a vi c ch y đua vũ trang trong th i kì "chi n tranh l nh". D. K th a cu c cách m ng công nghi p
ở ộ ị ủ ị ế ướ ế khu v c Đông Nam Á không b bi n thành thu c đ a c a các n ố c đ qu c Âu ướ ế ướ ứ Câu 30: N c nào Mĩ tr ự ế ớ c chi n tranh th gi i th hai (19391945)?
A. Xingapo B. Inđônêxia C. Thái Lan D. Malaysia
Ế H T
ề
Trang 14/39 Mã đ thi 603
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 604ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
..
ể ườ ố ố ạ ủ Ấ ộ ừ ượ ộ ậ ng l i đ i ngo i c a n Đ t sau khi giành đ c đ c l p là gì? ặ Câu 1: Đ c đi m đ
ủ ạ ộ ế ớ i
ự ậ A. Hòa bình, trung l p tích c c C. Hòa bình, trung l pậ ướ ủ ế ế ấ ộ B. Hòa bình, thân thi nệ D. Hòa bình, ng h phong trào cách m ng th gi ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Campuchia k t
ự ệ Câu 2: S ki n nào d ợ i? thúc th ng l ị
ơ ượ ơ ị
ắ ệ ả ệ ộ ủ ậ A. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ậ B. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) C. Hi p đ nh Gi nev đ c kí (71954) D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975)
ệ ủ ế ể ả ộ Câu 3: N i dung nào sau đây không ph i là bi u hi n c a xu th hòa hoãn Đông – Tây.
ị ứ ứ ơ ở ệ ữ ề ữ
ị ệ ữ
ế c ABM, hi p đ nh SALT1(1/1972) gi a Mĩ và Liên Xô. c Hensinxki(1975).
ể ươ ệ ể ế ầ ầ ả n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì?
ố
ệ A. Hi p đ nh v nh ng c s quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c(1972). ọ B. H c thuy t Truman (3/1947). ệ ướ C. Hi p ị ướ D. Đ nh Câu 4: Đ v ậ ụ ở ử ể ộ ầ ư bên ngoài. ớ ộ ồ ậ
ủ ộ
Ứ ụ ọ A. T n d ng các ngu n v n đ u t B. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ệ C. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. ệ ự D. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh .
ự ủ ự ủ
ơ ở ậ ế ấ ế ớ ư ế ộ ủ ế ộ ọ Câu 5: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ậ ủ ứ i th hai?
ệ ư ằ i tr ng thái cân b ng.
ề ứ ạ ớ ệ ố ư ả ạ ạ ủ b n ch nghĩa. ố ế ở ạ ạ tr l A. Đ a quan h qu c t ế ượ ầ ủ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. B. Làm đ o l n chi n l ự ự ằ C. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ự ố ọ D. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t
ủ ệ ạ ạ ọ ộ Câu 6: Nguyên nhân sâu xa c a cu c cách m ng khoa h c hi n đ i ngày nay là gì?
ổ t thiên nhiên.
ạ ậ ườ i.
ủ ạ ế
ứ ầ ủ ộ ờ ố ạ ạ ế ừ ầ ờ ệ ở ế ỉ XVII. th k
ệ ố A. Bùng n dân s , tài nguyên c n ki ầ ấ B. Đáp ng nhu c u đ i s ng v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng ệ C. Yêu c u c a vi c ch y đua vũ trang trong th i kì "chi n tranh l nh". D. K th a cu c cách m ng công nghi p ậ ả ẽ ở ề ế ể ạ Nh t B n phát tri n m nh m b i nhi u nguyên nhân, nguyên nhân nào sau đây không
Câu 7: Kinh t đúng?
ấ ế ị ố ầ quy t đ nh hàng đ u.
ố c coi là v n quí nh t, là nhân t ấ ụ cho giáo d c th p. ỹ ọ ự ấ
ậ ả ủ ướ ệ ả ạ ả c.
ế ớ ứ ế ả ở i th hai, Mĩ tr thành ườ ượ i đ A. Con ng ầ ư B. Chi phí đ u t ụ C. Áp d ng thành t u khoa h c – k thu t vào trong s n xu t. D. Vai trò lãnh đ o, qu n lí có hi u qu c a nhà n Câu 8: Trong kho ng 20 năm sau Chi n tranh th gi
ố ế ớ ố ộ
ố ề ụ ớ ườ ấ ấ ố i. ế ớ tài chính s 1 th gi i. ử B. qu c gia đ c quy n bom nguyên t . ế ớ i. ng vũ tr l n nh t th gi D. siêu c
A. qu c gia có dân s đông nh t th gi ế C. trung tâm kinh t ệ ậ ề ơ ộ ớ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c Câu 9: Vi
ậ ế ữ ậ ừ ự ọ bên ngoài.
ộ ở ộ ớ
ể ể ế .
ề A. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ổ ư B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ầ ừ ủ ướ ồ ố c a n c ngoài đ phát tri n kinh t C. thu hút ngu n v n đ u t ệ ố ế ị ạ t. b c nh tranh kh c li D. n n kinh t
ố ế ậ ướ ớ ủ ự c CHND Trung Hoa ngày 1 – 10 – 1949 là to l n c a s thành l p n
ế ớ ạ ắ ế i.
ộ ậ ự do, đi lên CNXH.
Câu 10: Ý nghĩa qu c t ưở ng sâu s c đ n phong trào cách m ng th gi ỷ ứ ố
ỏ ị ủ ế ế ư
ự ệ ở ầ ượ ế ạ ộ c xem là kh i đ u cho cu c Chi n tranh l nh ?
ễ
ủ
ố ộ ơ ầ ủ ủ ệ ủ ệ c ngoài c a Qu c h i Mĩ. ố ổ c toàn c u c a T ng th ng Rud ven. ả A. nh h ở B. m ra k nguyên đ c l p t ố ấ C. ch m d t ách th ng tr c a đ qu c. D. xóa b tàn d phong ki n. Câu 11: S ki n nào sau đây đ ạ ưở ng Mĩ Macsan. A. Di n văn c a Ngo i tr ố ổ B. Thông đi p c a T ng Th ng Mĩ Truman. ợ ướ ậ ạ C. Đ o lu t vi n tr n ế ượ D. Chi n l
ậ ả ủ ế ế ị ự ủ ể ế ầ
ứ ớ ế Câu 12: Nguyên nhân ch y u quy t đ nh s phát tri n “th n kì” c a Nh t B n sau Chi n tranh th gi
ố ế ủ ướ c
ụ ậ ả ọ ề ố con ng t c a nhà n ườ i
ổ ủ ế ả B. Vai trò qu n lý, đi u ti ủ D. Vai trò c a nhân t ế ế ớ ắ ướ c Đông B c Á sau chi n tranh th gi ứ i th hai? i th hai (19391945) là A. Chi phí cho qu c phòng ít ấ C. Áp d ng khoa h c kĩ thu t vào s n xu t ả Câu 13: Đâu không ph i là bi n đ i c a các n
ờ ủ ướ
ưở ề ế ộ c đ t s tăng tr .
ả ạ
ự ướ ề c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ng nhanh chóng v kinh t ẽ ể ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ả c trên bán đ o Tri u Tiên.
́ ́ ự A. S ra đ i c a n ướ ạ ự B. Các n C. Phong trào gi ờ ủ D. S ra đ i c a hai nhà n ơ ̉ ướ ề ế ươ ế ̉ ̉ i đây thuc đây n n kinh t ́ cac n ́ c Tây Âu phat triên sau chi n ế ớ
̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̃ Câu 14: Nguyên nhân c ban nào d ứ i th hai? tranh th gi ́ ơ ư ự ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̀ ư ̉ ̣ ̉
̀ ́ ơ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̉ A. Tân dung cac c hôi bên ngoai đê phat triên. ́ ̀ B. Áp dung nh ng thanh t u KHKT hiên đai vao san xuât. ́ ̀ ́ ́ ự ươ C. S khai thác, boc lôt cua cac nha t ban đôi v i công nhân trong va ngoai n c. ́ ́ ̀ ươ c đong vai tro l n trong viêc quan li, điêu tiêt, thuc đây nên kinh tê. D. Nha n
ở ộ ị ủ ị ế ướ ế khu v c Đông Nam Á không b bi n thành thu c đ a c a các n ố c đ qu c Âu ướ ế ướ ứ Câu 15: N c nào Mĩ tr ự ế ớ c chi n tranh th gi i th hai (19391945)?
C. Thái Lan
ướ ế ố ậ ợ ủ ệ ổ ứ nào d B. Inđônêxia i đây là thu n l i c a Vi t Nam khi tham gia vào t D. Malaysia ch c ASEAN?
ủ ự c trong khu v c.
ự ả ng s nh h ệ ố ớ ướ ưở ạ t l p quan h ngo i giao v i các n
ướ ng c a mình đ i v i các n ể c phát tri n. ự ườ ứ ạ
ơ ộ ế ậ ữ ự ệ ạ ọ A. Xingapo Câu 16: Y u t ườ A. Tăng c ớ ế ậ B. thi ự ủ ng s c m nh quân s c a mình trong khu v c. C. tăng c ậ D. Có c h i ti p c n nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t hi n đ i.
ự ủ ọ ậ Câu 17: Thành t u khoa h c – kĩ thu t nào c a Liên Xô năm 1961 có ý nghĩa
ề ử ủ c a Mĩ.
ạ ỡ ế ộ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o.
ụ
ướ ầ ầ ở ầ ệ ạ ụ ủ ườ ụ ỉ i.
A. phá v th đ c quy n vũ khí nguyên t ệ B. là n ệ C. đi đ u trong công nghi p vũ tr , đi n h t nhân. D. m đ u k nguyên chinh ph c vũ tr c a loài ng ầ ế ạ ự ế ộ ể ả ượ không th đ o ng c? Câu 18: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t
ề
Trang 16/39 Mã đ thi 604
ờ ủ
ố ố ự i.
ế ế ẫ ờ
i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia. ự ố ớ ổ ứ ch c liên k t kinh t ạ , th ẽ ủ ự ượ ả ủ ẫ ớ ự ầ A. toàn c u hóa d n t ặ ầ ế ớ B. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ầ ế ớ ạ ươ ế ự ng m i th gi C. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t i. ấ ả ế ầ ng s n xu t. D. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l
ế ớ ạ ộ ủ ổ ứ ụ ướ i” là m c đích ho t đ ng c a t ch c nào d i đây? Câu 19: “Duy trì hòa bình và an ninh th gi
ố ệ ướ c Đông Nam Á ( SEATO). B. Hi p ệ ASEAN). ợ A. Liên h p qu c (UN). ố ộ C. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (
ế ớ ấ ủ ạ ớ ế ộ ở ố D. Liên minh châu Âu (EU). ứ i th hai? Câu 20: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ ướ
ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ở ộ ự ươ ệ ố ể ủ ộ ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả C. S v D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng.
ụ ọ ạ ở ủ ệ ế ạ ừ ế Liên Xô t ữ 1950 đ n nh ng năm 1970 là Câu 21: Nhi m v tr ng tâm c a các k ho ch dài h n
ố ợ ệ ề ố ữ
ướ c xã h i ch nghĩa Đông Âu.
ự ộ ơ ở ậ ộ
ố ủ ủ ố ọ ậ ủ ạ ớ
ệ ự A. xây d ng h p tác hóa nông ngh p và qu c h u hóa n n công nghi p qu c gia. ủ ệ ợ B. vi n tr cho các n ấ ế ụ C. ti p t c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã h i. ộ ữ ự D. xây d ng kh i Ch nghĩa xã h i v ng m nh, đ i tr ng v i Mĩ và Tây Âu. ố ả ủ ườ ướ ố ọ ở ử ừ ị c Trung Qu c xác đ nh tr ng tâm c a đ ng l i c i cách – m c a t năm
ể ẩ ế ạ ớ .
ộ ị ượ ế ế ờ ồ ổ c ti n hành đ ng th i.
ế
ớ
ả Câu 22: Đ ng và Nhà n 1978 là ề ả ị ớ ổ A. Đ i m i chính tr là n n t ng, là khâu đ t phá đ đ y m nh đ i m i kinh t ổ ớ ổ ớ và đ i m i chính tr đ B. Đ i m i kinh t ấ ả làm trung tâm. C. L y c i cách kinh t ị ổ ấ D. L y đ i m i chính tr làm trung tâm. ố ế ớ ứ ế ấ i th hai xu t phát ạ ủ Câu 23: Chính sách đ i ngo i c a Mĩ sau chi n tranh th gi
ừ ướ i. t Liên Xô và các n c XHCN.
tham v ng làm bá ch th gi ố ọ ị ướ ồ ệ ở ộ ộ ị ủ ừ ủ ế ớ c Đ ng minh.
ộ ộ ủ ố B. mu n tiêu di D. t tham m r ng thu c đ a c a mình. ả ộ ố ớ ệ ố ế i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau A. t C. mu n nô d ch các n ữ ứ ế ế ớ Câu 24: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi
ế
ứ ả ạ ạ ỹ
c xã h i ch nghĩa. ướ ư ả c t
ầ ẩ ẩ ầ ự ự quân s khu v c. ớ ủ ộ ướ ự i hai c c Ianta.
i th hai là A. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ế ấ B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. ớ b n hòa hoãn v i các n C. Thúc đ y các n ậ ự ế ớ D. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t th gi ươ ậ ả ế ở n lên tr thành Câu 25: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ườ ế ư ả ứ t ố ng qu c kinh t i (sau Mĩ).
ế ế ớ i.
ứ b n, đ ng th hai th gi ấ ớ tài chính l n nh t th gi ệ ớ ệ ố ướ ế ố c đ qu c quân phi
ộ ị ộ ấ ủ ệ A. c ế ớ B. trung tâm kinh t ớ t v i h th ng thu c đ a r ng l n. C. n ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i.
ư ự ấ ướ Ấ ộ ố ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia ệ ộ
ộ ế ụ ấ Ấ ề ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh.
ượ ộ ậ ủ ệ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ế ệ
ộ Ấ ệ ị ươ Câu 26: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ự ị Ấ ỏ ứ tr n Đ và Pakixtan đã ch ng t t ộ ạ ự A. th c dân Anh đã nh ộ ộ ấ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ự ộ ữ ị Ấ C. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. ộ ự t n Đ . D. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l
ự ộ ả ủ ế ầ Câu 27: Tác đ ng tiêu c c nào sau đây không ph i c a xu th toàn c u hóa?
ọ ự ấ ộ
ầ ơ ướ ch c a các n c.
ộ ứ ủ ế ạ ệ ạ A. làm tr m tr ng thêm s b t công xã h i, đào sâu h ngăn cách giàu nghèo. ộ ậ ự ủ ủ ấ ả ắ B. nguy c đánh m t b n s c văn hóa dân t c, xâm ph m đ c l p t ạ C. ch t o các lo i vũ khí hi n đ i có s c h y di
ề
ố ạ ệ ớ t l n. Trang 17/39 Mã đ thi 604
ặ ủ ờ ố ọ ườ i kém an toàn. D. làm cho m i m t c a đ i s ng con ng
ướ ở ầ ậ ầ ạ ộ ọ i đây kh i đ u cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t l n hai?
ố Câu 28: Qu c gia nào d ậ ả A. Nh t B n. D. Anh.
B. Mĩ. ố C. Liên Xô. ừ ự ượ ế ộ ế ủ năm 1955 đ n năm 1975 do l c l ng chính ị
ả ạ
Câu 29: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Lào t tr nào lãnh đ o? ả ả ươ ả ả ộ ạ ộ A. Đ ng c ng s n Lào. C. Đ ng Nhân dân Lào. B. Đ ng nhân dân cách m ng Lào. ả D. Đ ng c ng s n Đông D ng.
ố ể ả ạ ộ ủ ữ ề ắ ộ ợ ế i quy t ể ậ ụ ủ ấ ướ Câu 30: Có th v n d ng nh ng n i dung v nguyên t c ho t đ ng c a Liên h p qu c đ gi ấ v n đ nào c a đ t n
ề ấ ẹ ổ i, bi n, h i đ o và toàn v n lãnh th .
ự ị ng theo đ nh XHCN.
ệ c ta hi n nay? ể ớ ả ả ấ ướ c. ế ị ườ th tr ườ ệ ố ế ng qu c t . ề ề ủ A. V n đ ch quy n biên gi ạ ệ ệ B. Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ề ể C. Xây d ng và phát tri n n n kinh t ị ế ủ t Nam trên tr D. Nâng cao v th c a Vi
Ế H T
ề
Trang 18/39 Mã đ thi 604
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 605ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ổ ớ ế ề ế ủ ướ ế ớ ế ắ ứ c a các n c Đông B c Á sau chi n tranh th gi i th hai là Câu 1: Bi n đ i l n v kinh t
ờ ủ ướ
ưở ề ế ộ c đ t s tăng tr .
ạ ả
ướ ự ề c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ng nhanh chóng v kinh t ể ẽ ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ả c trên bán đ o Tri u Tiên. ự A. S ra đ i c a n ướ ạ ự B. Các n C. Phong trào gi ờ ủ D. S ra đ i c a hai nhà n
ự ế ế ạ ầ ộ ể ả ượ không th đ o ng c? Câu 2: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t
ự ự ố ớ ế ớ i.
ờ ủ ờ ổ ứ ế ế
ố ố ch c liên k t kinh t ạ ả ủ ế ớ ạ i. ng m i th gi ấ ả ng s n xu t.
ặ ầ A. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ẫ ớ ự ầ i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia. B. toàn c u hóa d n t ươ ế ự ẫ ầ , th C. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t ẽ ủ ự ượ ế ầ D. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ầ ể ươ ế ể ệ ả ầ n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì? Câu 3: Đ v
ở ử ể ộ ậ ụ ậ ồ
ớ ộ ầ ư bên ngoài. ủ ộ
Ứ ụ ọ A. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ố B. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ C. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. ệ ự D. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh .
ự ơ ả ạ ượ ạ c trong giai đo n 1950 – 1973 là gì?
ườ ế ớ ứ ố ng qu c công nghi p đ ng th hai trên th gi i.
Câu 4: Thành t u c b n mà Liên Xô đ t đ ệ ứ ử .
ụ i lái.
ướ ầ ướ ầ ấ c đ u tiên phóng thành công tàu vũ tr có ng ệ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o c a Trái Đ t. ở A. Tr thành c ế ạ B. Ch t o thành công bom nguyên t C. Là n D. Là n
̣n nào ?
̀ ́p tại đảo Manta (12/1989).
̣
ủ ả ứ ầ ậ ằ ấ
ng phòng chống tên lửa (ABM) năm 1972. ́ ́ ̣n chê hê thô ̣t giải pháp toàn diện cho vấn đê ̀Campuchia (10/1991). ỏ ủ ầ ườ ố ủ ộ ố ồ i là ngu n g c c a:
ế i sau Chi n tranh l nh.
ọ
ộ ộ th k XVIII XIX. ườ ạ ủ Câu 5: Cuộc Chiến tranh lạnh kết thúc đánh dấu bằng s kiêự A. Cuộc gặp không chính th ́ưc gi ̃ưa Bus ơ va Goocbachô ́ươc Henxinki năm 1975. B. Định ́ươc vê hà C. Hiệp D. Hiệp định vê mồ ữ ấ Câu 6: Nh ng đòi h i c a cu c s ng, c a s n xu t nh m đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày ủ càng cao c a con ng ầ ế A. xu th toàn c u hóa. ạ ế ớ ế ủ B. xu th c a th gi ệ ạ C. cu c cách m ng khoa h c công ngh . ệ ở ế ỉ ạ D. cu c cách m ng công nghi p
ế ậ ả ữ ể ớ ỹ ể phát tri n gi a Nh t B n v i M và Tây Âu
Câu 7: Đi m chung trong nguyên nhân làm cho kinh t là?
ớ ạ ủ i lãnh đ o và kinh doanh
ộ ườ i lao đ ng có tay ngh cao
ệ t Nam và Tri u Tiên
ượ ự ề ậ ụ ữ ả ọ
A. Tài năng c a gi ề B. Ng ế C. Gây chi n tranh xâm l c Vi ấ D. Áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t ậ ả ế ể ạ ặ Nh t B n trong giai đo n 1952 – 1973 là Câu 8: Đ c đi m kinh t
ế ụ ồ ế ph c h i sau chi n tranh. A. kinh t
ề
Trang 19/39 Mã đ thi 605
ầ ỳ ng nhanh và phát tri n “th n k ”.
ế ế ế ẽ suy thoái kéo dài. ưở ể tăng tr ể phát tri n và xen k suy thoái.
ề ơ ộ ớ ậ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c B. kinh t C. kinh t D. kinh t ệ Câu 9: Vi
ộ ậ ọ
ố ậ ừ ể ể c a n bên ngoài. ế .
c ngoài đ phát tri n kinh t ơ ị
ả ắ ở ộ ư ổ ớ
ế ự ữ A. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ầ ừ ủ ướ ồ B. thu hút ngu n v n đ u t ộ C. b n s c văn hóa dân t c có nguy c b xói mòn. D. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ơ ươ ự ự ề ệ ạ Ấ ề ộ ng án Maobátt n” do th c dân Anh đ ra và th c hi n đã mang l i cho n Đ quy n
Câu 10: “Ph ợ l
ề ề ự ề ự ị tr ế quy t i gì? ộ ậ ề A. Quy n đ c l p
ậ C. Quy n phân l p ắ ạ ế ớ ự ệ ế Chi n tranh l nh đã bao trùm kh p th gi D. Quy n t i?
B. Quy n t ỏ ứ Câu 11: S ki n nào sau đây ch ng t ố ủ ổ ứ c Vacxava.
ờ ờ ủ ạ ự ự ế ự
ạ
ạ ộ A. S ra đ i và ho t đ ng c a kh i Vacxava. ệ ướ B. S ra đ i c a NATO và T ch c Hi p ờ ủ ủ C. K ho ch Macsan và s ra đ i c a c a NATO. ế D. Mĩ thông qua k ho ch Macsan. ự ữ ủ ế ớ ớ ỹ ế ớ ế ứ ế i sau chi n tranh th gi i th hai chi m Câu 12: Vàng d tr c a M so v i th gi
ữ ượ ữ ượ ế ớ ế ớ ữ ượ ữ ượ ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi i. i. ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi ế ớ i. ế ớ i. A. 1/2 tr l C. 3/4 tr l
B. 1/4 tr l D. 2/4 tr l ố ạ ủ Ấ ộ ự ự ậ
ệ Câu 13: Hòa bình, trung l p tích c c là chính sách đ i ngo i c a n Đ th c hi n ượ ộ ậ ượ
ướ c đ c l p hoàn toàn. ượ ộ ậ c quy n t ế ớ ế c khi giành đ c đ c l p hoàn toàn. ề ự ị tr . ứ i th hai. B. sau khi giành đ D. tr
ế ượ ụ ả ầ ủ ế c toàn c u c a Mĩ sau Chi n tranh th ế không ph i là m c tiêu chi n l ớ A. khi giành đ C. sau chi n tranh th gi Câu 14: N i dung nào sau đây gi
ộ ứ i th hai? ố ồ ố ộ
ẩ ộ ướ ư ả c t i tiêu di
ự ế ớ ế ể ế ầ
ế ế ớ ả ộ i phóng dân t c trên th gi i.
ế ụ A. Kh ng ch , chi ph i các n b n đ ng minh ph thu c vào Mĩ. ặ ủ ệ t hoàn toàn ch nghĩa xã h i. B. Ngăn ch n, đ y lùi và ti n t ạ ệ C. Th c hi n và tri n khai Chi n tranh l nh, ti n hành chi n tranh trên toàn c u. D. Đàn áp phong trào gi ế ủ ừ ế ộ ố ự năm 1955 đ n năm 1975 do l c ạ ị Câu 15: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Campuchia t ượ l
ộ ộ ươ
ả ả ạ ả ả ng chính tr nào lãnh đ o? ả A. Đ ng c ng s n Campuchia. C. Đ ng nhân dân cách m ng Campuchia. ả B. Đ ng c ng s n Đông D ng. D. Đ ng Nhân dân Campuchia..
ậ ả ế ươ ở n lên tr thành Câu 16: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ứ ườ ế ư ả t ố ng qu c kinh t i (sau Mĩ).
ế ế ớ i.
ứ b n, đ ng th hai th gi ấ ớ tài chính l n nh t th gi ệ ớ ệ ố ướ ế ố c đ qu c quân phi
ộ ị ộ ấ ủ ệ
ố ố ạ ủ ườ ừ ế A. c ế ớ B. trung tâm kinh t ớ t v i h th ng thu c đ a r ng l n. C. n ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i. ầ i đ i ngo i c a Campuchia t 1954 đ n đ u năm 1970 là gì? Câu 17: Đ ng l
ướ ậ ợ ừ ề các n c. c láng gi ng. c các n
ệ B. Nh n vi n tr t D. Hòa bình, trung l p.ậ ả ố ầ ẽ ớ ổ ứ ệ ơ ướ ch c ASEAN Vi t Nam s ph i đ i đ u v i nguy c nào d i đây?
ướ ượ A. Xâm l ự ậ C. Trung l p tích c c. Câu 18: Khi tham gia vào t ề ự ủ ề ấ ế ch v kinh t .
ủ công ngh cao do không đ tài nguyên.
ệ ị ề ủ
ự ố ấ ả ắ ế ế ự ự A. M t quy n t ự B. Khó xây d ng n n kinh t C. S ch ng phá c a các th l c thù đ ch. ề ộ D. M t b n s c dân t c, do s hoà tan v văn hoá.
ấ ủ ạ ớ ế ớ ế ộ ở ố ứ i th hai? Câu 19: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ề
Trang 20/39 Mã đ thi 605
ộ
ộ
ướ ệ ố ự ươ ẽ ủ ạ ở ộ n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu.
ậ ả ử ế ạ (1949).
ự ủ ự ậ ủ ủ
ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ủ B. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng. ể C. S v D. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ộ ủ ư ế ế ơ ở ậ ế ấ ế ớ ứ i th hai?
ọ ầ ủ
ủ b n ch nghĩa. ằ ạ ạ ư ề ứ ạ ớ ệ ố ố ế ở ạ ạ tr l ư ả i tr ng thái cân b ng.
ả ắ ướ ủ ế ợ ờ ộ c C ng hòa Dân Ch nhân Dân Trung Hoa ra đ i là k t qu th ng l i
Câu 20: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ế ượ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. A. Làm đ o l n chi n l ự ự ằ B. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ự ố ọ C. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ệ D. Đ a quan h qu c t Câu 21: Ngày 1101949 n c aủ
ộ ấ
ả i phóng dân t c. ả ả ố ộ ớ
ế ộ ộ ự ổ ậ ủ ả ố
ữ
A. quá trình đ u tranh gi ữ B. cu c n i chi n gi a Đ ng c ng S n v i Qu c dân Đ ng. C. s n i d y c a nhân dân Trung Qu c . D. quá trình đàm phán gi a Mĩ và Liên Xô. ữ ủ ổ ứ ụ ộ ợ ố ch c Liên h p qu c là
ẩ ế ớ Câu 22: M t trong nh ng m c đích c a t do.
ạ ự ng m i t ế ừ ễ ặ ườ ng.
ệ ươ A. thúc đ y quan h th ạ ộ ị C. tr ng tr các ho t đ ng gây chi n tranh. ộ ướ ự ệ ấ B. duy trì hòa bình và an ninh th gi i. ạ D. ngăn ch n tình tr ng ô nhi m môi tr ế ủ ế ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Lào k t thúc
i?
ủ ậ
ơ ượ ị ị
Câu 23: S ki n nào d ợ ắ th ng l ộ ệ ệ ả ậ
ủ ả ộ ộ ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau A. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) B. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ơ C. Hi p đ nh Gi nev đ c kí (71954) D. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) ữ ứ ế ớ ế Câu 24: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
ỹ ấ ứ th gi ế
ế
ầ ẩ ầ ẩ ướ ớ ộ ự i hai c c Ianta. ớ ạ ự ự quân s khu v c. ủ c xã h i ch nghĩa. b n hòa hoãn v i các n
A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ướ ư ả D. Thúc đ y các n c t ệ ư ự ấ ướ Ấ ộ ố ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia ươ ỏ ộ
ứ ộ ạ ộ ế ụ ấ Ấ ề ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh.
ượ ộ ậ ủ ệ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ị
ế ệ Câu 25: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ự ị Ấ tr là n Đ và Pakixtan đã ch ng t t ự A. th c dân Anh đã nh ộ ộ ấ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ự ộ ộ Ấ ệ t n Đ . C. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l ộ ữ ị Ấ ự D. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a.
ậ ả ố ủ ạ ạ ố Câu 26: Chính sách đ i ngo i xuyên su t c a Nh t B n trong giai đo n 1945 – 2000 đó là
ệ ớ ườ ng quan h v i Đông Nam Á và ASEAN.
ế ớ c trên th gi i.
ở ộ ọ c Tây Âu.
A. tăng c ỹ ẽ ớ ặ B. liên minh ch t ch v i M . ề ướ ạ ớ ệ ố C. m r ng quan h đ i ngo i v i nhi u n ướ ớ ệ ợ D. chú tr ng quan h h p tác v i các n ả ử ủ ự ờ ướ ị ộ c C ng hòa Nhân dân không ph n ánh ý nghĩa l ch s c a s ra đ i n ộ Câu 27: N i dung nào sau đây Trung Hoa?
ứ ơ ị ủ ế ố ố
ộ ậ ự
ả ị ỷ c vào k nguyên đ c l p t i phong trào gi do. ộ i phóng dân t c. ố ướ ắ ớ ng sâu s c t ấ A. Ch m d t h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c. ư B. Đ a Trung Qu c b ưở Ả C. nh h
ề
Trang 21/39 Mã đ thi 605
ị ế ố ườ ố ế ng qu c t .
ự ộ ả ủ ế ầ D. Nâng cao v th Trung Qu c trên tr Câu 28: Tác đ ng tích c c nào sau đây không ph i c a xu th toàn c u hóa?
ạ ẩ ự ự ượ ấ ả ộ ng s n xu t.
ể
ầ ỏ ế ệ ả ộ ế .
ườ ủ ấ i.
ể ệ A. s thúc đ y nhanh, m nh vi c phát tri n và xã h i hóa l c l ế ế ơ ấ . B. góp ph n chuy n bi n c c u kinh t ả ứ ạ ể C. đòi h i ti n hành c i cách sâu r ng đ nâng cao s c c nh tranh và hi u qu kinh t ứ ố ộ D. tăng năng su t lao đ ng, nâng cao m c s ng c a con ng ệ ủ ấ ả
ướ
ế ớ Câu 29: S n xu t nông nghi p c a Liên Xô năm 1950 đã ế c chi n tranh th gi ế ớ i. ứ i th hai.
ấ ạ ứ
ế ớ ế ứ i th hai.
ứ c chi n tranh th gi A. g p đôi m c tr ế ướ ứ B. đ t m c tr ế ớ ứ C. đ ng th hai th gi i. ớ ướ D. tăng 73% so v i tr c Chi n tranh th gi ệ ệ ộ ạ ộ ủ ố ợ t Nam đã tham gia ho t đ ng nào c a Liên h p qu c? Câu 30: Hi n nay, quân đ i Vi
ữ ộ gìn văn hóa dân t c.
ữ hòa bình. ạ ộ ề ơ B. Gìn gi D. Các ho t đ ng đ n n, đáp nghĩa. A. Gi C. Rà phá bom mìn. Ế H T
ề
Trang 22/39 Mã đ thi 605
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 606ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ế ậ ả ữ ể ớ ỹ ể phát tri n gi a Nh t B n v i M và Tây Âu
Câu 1: Đi m chung trong nguyên nhân làm cho kinh t là?
ề ệ ượ t Nam và Tri u Tiên
ộ ữ ậ ả ọ
ự ạ ủ ớ
ủ ế ố ừ ế năm 1955 đ n năm 1975 do l c l ự ượ ng ạ ế c Vi A. Gây chi n tranh xâm l ườ ề i lao đ ng có tay ngh cao B. Ng ấ ụ C. Áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t i lãnh đ o và kinh doanh D. Tài năng c a gi ộ Câu 2: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Campuchia t chính tr nào lãnh đ o?
ạ
ị ả ả ươ ộ ộ B. Đ ng nhân dân cách m ng Campuchia. ả D. Đ ng c ng s n Đông D ng. A. Đ ng Nhân dân Campuchia.. ả C. Đ ng c ng s n Campuchia.
̣n nào ?
̀ ́p tại đảo Manta (12/1989).
́ươc Henxinki năm 1975.
̣ ả ả Câu 3: Cuộc Chiến tranh lạnh kết thúc đánh dấu bằng s kiêự A. Cuộc gặp không chính th ́ưc gi ̃ưa Bus ơ va Goocbachô B. Định C. Hiệp định vê mồ ́ươc vê hà D. Hiệp
̣t giải pháp toàn diện cho vấn đê ̀Campuchia (10/1991). ng phòng chống tên lửa (ABM) năm 1972. ́ ́ ̣n chê hê thô ộ ự ự ậ ố ạ ủ Ấ ệ Câu 4: Hòa bình, trung l p tích c c là chính sách đ i ngo i c a n Đ th c hi n
ướ ề ự ị tr . c khi giành đ c đ c l p hoàn toàn.
c quy n t ượ ộ ậ ế c đ c l p hoàn toàn. ượ ộ ậ ứ ế ớ i th hai. B. tr D. sau chi n tranh th gi
ượ A. khi giành đ C. sau khi giành đ ộ ủ ổ ứ ợ ố ụ ữ ch c Liên h p qu c là Câu 5: M t trong nh ng m c đích c a t
ẩ ệ ươ ừ ế ng m i t
ị ặ ễ do. i. ng. ạ ự A. thúc đ y quan h th ế ớ C. duy trì hòa bình và an ninh th gi ạ ộ B. tr ng tr các ho t đ ng gây chi n tranh. ườ ạ D. ngăn ch n tình tr ng ô nhi m môi tr
ử ủ ự ờ ướ ả ị ộ c C ng hòa Nhân dân không ph n ánh ý nghĩa l ch s c a s ra đ i n ộ Câu 6: N i dung nào sau đây Trung Hoa?
ố ướ ắ ớ
ỷ c vào k nguyên đ c l p t i phong trào gi ị ng sâu s c t ứ ơ ấ ố
ị ế ộ ậ ự do. ộ ả i phóng dân t c. ị ủ ế ố ố ế ườ ng qu c t . ư A. Đ a Trung Qu c b ưở Ả B. nh h C. Ch m d t h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c. ố D. Nâng cao v th Trung Qu c trên tr
ướ ủ ế ế ấ ố ộ ắ i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Lào k t thúc th ng
ự ệ Câu 7: S ki n nào d i?ợ l
ậ
ị ị ơ ượ c kí (71954)
ả ệ ệ ộ ủ ậ
A. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) B. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ơ C. Hi p đ nh Gi nev đ D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) ơ ươ ự ề ự ệ ạ ề ợ Ấ ng án Maobátt n” do th c dân Anh đ ra và th c hi n đã mang l ộ i cho n Đ quy n l i
Câu 8: “Ph gì?
ề ự ề ế quy t ề ự ị tr A. Quy n t D. Quy n t
ộ ậ ề B. Quy n đ c l p ạ ượ ậ C. Quy n phân l p ạ ự ơ ả c trong giai đo n 1950 – 1973 là gì?
ườ ố ế ớ ứ ng qu c công nghi p đ ng th hai trên th gi i.
Câu 9: Thành t u c b n mà Liên Xô đ t đ ệ ứ ử . ở A. Tr thành c ế ạ B. Ch t o thành công bom nguyên t
ề
Trang 23/39 Mã đ thi 606
ụ i lái.
ướ ầ ướ ầ ườ ạ ủ ấ c đ u tiên phóng thành công tàu vũ tr có ng ệ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o c a Trái Đ t. C. Là n D. Là n
ổ ớ ế ề ế ủ ướ ế ớ ế ắ ứ c a các n c Đông B c Á sau chi n tranh th gi i th hai là Câu 10: Bi n đ i l n v kinh t
ộ ự
ạ
.
ưở ướ ề ề c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ẽ ể ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ế ng nhanh chóng v kinh t ả c trên bán đ o Tri u Tiên. ờ ủ ướ A. S ra đ i c a n ả B. Phong trào gi ướ ạ ự C. Các n c đ t s tăng tr ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n
ườ ố ố ạ ủ ừ ế ầ i đ i ngo i c a Campuchia t 1954 đ n đ u năm 1970 là gì? Câu 11: Đ ng l
ề ậ ợ ừ ướ c các n c láng gi ng. các n c.
ướ ượ A. Xâm l ự ậ C. Trung l p tích c c. ệ B. Nh n vi n tr t D. Hòa bình, trung l p.ậ
ế ượ ụ ả ầ ủ ế c toàn c u c a Mĩ sau Chi n tranh th ế không ph i là m c tiêu chi n l ớ Câu 12: N i dung nào sau đây gi
ộ ứ i th hai? ự ể ế ế ầ
ẩ ệ ặ ế ế ớ ộ
ố ồ ộ
ế ớ ả i tiêu di ướ ư ả c t ộ i phóng dân t c trên th gi
ạ A. Th c hi n và tri n khai Chi n tranh l nh, ti n hành chi n tranh trên toàn c u. ủ ệ t hoàn toàn ch nghĩa xã h i. B. Ngăn ch n, đ y lùi và ti n t ụ ố ế b n đ ng minh ph thu c vào Mĩ. C. Kh ng ch , chi ph i các n i. D. Đàn áp phong trào gi ự ệ ế ớ ứ ế ạ ắ ỏ Chi n tranh l nh đã bao trùm kh p th gi i? Câu 13: S ki n nào sau đây ch ng t
ự
c Vacxava.
ế ự ự ạ ờ ủ ờ
ờ ủ ủ A. K ho ch Macsan và s ra đ i c a c a NATO. ổ ứ ệ ướ B. S ra đ i c a NATO và T ch c Hi p ạ ộ ố ủ C. S ra đ i và ho t đ ng c a kh i Vacxava. ạ ế D. Mĩ thông qua k ho ch Macsan. ự ữ ủ ế ớ ớ ỹ ế ớ ế ứ ế i sau chi n tranh th gi i th hai chi m Câu 14: Vàng d tr c a M so v i th gi
ữ ượ ữ ượ ế ớ ế ớ ữ ượ ữ ượ ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi i. i. ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi ế ớ i. ế ớ i. B. 2/4 tr l D. 3/4 tr l
A. 1/4 tr l C. 1/2 tr l ế ậ ả ươ ở n lên tr thành Câu 15: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ứ ườ ế ư ả t ố ng qu c kinh t i (sau Mĩ).
ế ế ớ i.
ứ b n, đ ng th hai th gi ấ ớ tài chính l n nh t th gi ệ ớ ệ ố ướ ế ố c đ qu c quân phi
ộ ị ộ ấ ủ ệ
A. c ế ớ B. trung tâm kinh t ớ C. n t v i h th ng thu c đ a r ng l n. ế ớ ố D. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i. ộ ầ ạ ế ự ế ể ả ượ không th đ o ng c?
ẫ ế ự ổ ứ ế ế
ch c liên k t kinh t ạ
ả ủ ự ự ố ớ ế ớ ạ i. ng m i th gi ấ ả ng s n xu t. ế ớ i.
ờ ủ i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia.
ả ố ầ ổ ứ ệ ẽ ớ ơ ướ ch c ASEAN Vi t Nam s ph i đ i đ u v i nguy c nào d i đây?
Câu 16: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t ầ ươ ờ A. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t , th ẽ ủ ự ượ ầ ế B. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ố ặ ầ C. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ố ẫ ớ ự ầ D. toàn c u hóa d n t Câu 17: Khi tham gia vào t ề ự ủ ề ế ấ ch v kinh t .
ủ công ngh cao do không đ tài nguyên.
ệ ị ề ủ
ự ố ấ ả ắ ế ế ự ự A. M t quy n t ự B. Khó xây d ng n n kinh t C. S ch ng phá c a các th l c thù đ ch. ề ộ D. M t b n s c dân t c, do s hoà tan v văn hoá.
ự ủ ậ ủ ự ủ
ơ ở ậ ế ấ ế ớ ư ế ộ ủ ế ộ ọ Câu 18: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi ứ i th hai?
i tr ng thái cân b ng.
ư ạ ệ ự ố ọ ố ế ở ạ ạ tr l ớ ệ ố ư ả ằ ủ b n ch nghĩa.
ầ ủ
ề ứ ạ ạ A. Đ a quan h qu c t B. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ế ượ ả ộ c toàn c u c a Mĩ. C. Làm đ o l n chi n l ự ằ ự D. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s .
ề
Trang 24/39 Mã đ thi 606
ỏ ủ ứ ầ ằ ầ ấ ậ ấ
ườ ủ ữ Câu 19: Nh ng đòi h i c a cu c s ng, c a s n xu t nh m đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng
ộ ố ủ ả ố ủ ồ i là ngu n g c c a ệ ở ế ỉ ộ th k XVIII XIX.
ế
ộ ọ
ế i sau Chi n tranh l nh.
ả ắ ủ ế ờ ợ ướ ộ c C ng hòa Dân Ch nhân Dân Trung Hoa ra đ i là k t qu th ng l i
ạ A. cu c cách m ng công nghi p ầ B. xu th toàn c u hóa. ạ ệ C. cu c cách m ng khoa h c công ngh . ạ ế ớ ế ủ D. xu th c a th gi Câu 20: Ngày 1101949 n c aủ
ộ ấ
ả i phóng dân t c. ả ả ộ ố ớ
ộ ộ ế ự ổ ậ ủ ả ố
ữ
A. quá trình đ u tranh gi ữ B. cu c n i chi n gi a Đ ng c ng S n v i Qu c dân Đ ng. C. s n i d y c a nhân dân Trung Qu c . D. quá trình đàm phán gi a Mĩ và Liên Xô. ế ể ươ ể ầ ệ ầ ả n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì? Câu 21: Đ v
ộ ậ ở ử ể ộ
Ứ
ớ ọ ầ ư ụ ậ ụ ồ
bên ngoài. ủ ộ A. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ệ ự B. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh . ố C. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ D. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa.
ấ ủ ạ ớ ế ớ ế ộ ố ở ứ i th hai? Câu 22: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ ướ
ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ở ộ ự ươ ệ ố ể ủ ộ ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả C. S v D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng.
ủ ộ ộ ả ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau ế ớ ữ ứ ế Câu 23: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
ỹ ấ ứ th gi ế
ế
ầ ẩ ầ ẩ ướ ớ ộ ự i hai c c Ianta. ớ ạ ự ự quân s khu v c. ủ c xã h i ch nghĩa. b n hòa hoãn v i các n
A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ướ ư ả c t D. Thúc đ y các n ệ ư ự ấ ướ Ấ ộ ố ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia ươ ỏ ộ
ứ ộ ạ ộ ế ụ ấ Ấ ề ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh.
ượ ộ ậ ủ ệ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ị
ệ ế Câu 24: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ự ị Ấ tr là n Đ và Pakixtan đã ch ng t t ự A. th c dân Anh đã nh ộ ộ ấ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ự ộ ộ Ấ ệ t n Đ . C. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l ộ ữ ị Ấ ự D. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a.
ậ ả ố ủ ạ ạ ố Câu 25: Chính sách đ i ngo i xuyên su t c a Nh t B n trong giai đo n 1945 – 2000 đó là
ườ ệ ớ ng quan h v i Đông Nam Á và ASEAN.
ế ớ c trên th gi i.
ở ộ ọ c Tây Âu. A. tăng c ỹ ẽ ớ ặ B. liên minh ch t ch v i M . ề ướ ạ ớ ệ ố C. m r ng quan h đ i ngo i v i nhi u n ướ ớ ệ ợ D. chú tr ng quan h h p tác v i các n
ệ ề ơ ộ ớ ậ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c Câu 26: Vi
ể ể ế c ngoài đ phát tri n kinh t .
ố ổ ầ ừ ủ ướ c a n ư ớ
ơ ị
ở ộ ả ắ ậ ộ ậ ừ ự ế ọ bên ngoài.
ồ A. thu hút ngu n v n đ u t B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ộ C. b n s c văn hóa dân t c có nguy c b xói mòn. ữ D. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ế ả ủ ự ộ ầ Câu 27: Tác đ ng tích c c nào sau đây không ph i c a xu th toàn c u hóa?
ự ẩ ạ ộ ự ượ ả ấ ng s n xu t.
ể ế ầ ể . ệ A. s thúc đ y nhanh, m nh vi c phát tri n và xã h i hóa l c l ế ơ ấ B. góp ph n chuy n bi n c c u kinh t
ề
Trang 25/39 Mã đ thi 606
ỏ ế ệ ả ộ ế .
ả ộ ườ ủ ấ i.
ứ ạ ể C. đòi h i ti n hành c i cách sâu r ng đ nâng cao s c c nh tranh và hi u qu kinh t ứ ố D. tăng năng su t lao đ ng, nâng cao m c s ng c a con ng ệ ạ ộ ủ ệ ợ ố ộ t Nam đã tham gia ho t đ ng nào c a Liên h p qu c? Câu 28: Hi n nay, quân đ i Vi
ộ ữ gìn văn hóa dân t c.
ữ hòa bình. ạ ộ ề ơ B. Gìn gi D. Các ho t đ ng đ n n, đáp nghĩa.
A. Gi C. Rà phá bom mìn. ả ấ ệ ủ
ướ
ế ớ Câu 29: S n xu t nông nghi p c a Liên Xô năm 1950 đã ế c chi n tranh th gi ế ớ i. ứ i th hai.
ấ ạ ứ
ế ớ ế ứ i th hai.
ậ ả ể ế ạ Nh t B n trong giai đo n 1952 – 1973 là ứ c chi n tranh th gi A. g p đôi m c tr ế ướ ứ B. đ t m c tr ế ớ ứ i. C. đ ng th hai th gi ớ ướ c Chi n tranh th gi D. tăng 73% so v i tr ặ Câu 30: Đ c đi m kinh t
ầ ỳ ng nhanh và phát tri n “th n k ”.
ế ụ ồ ế ế ế ẽ ế ph c h i sau chi n tranh. suy thoái kéo dài. ưở ể tăng tr ể phát tri n và xen k suy thoái. A. kinh t B. kinh t C. kinh t D. kinh t
Ế H T
ề
Trang 26/39 Mã đ thi 606
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 607ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ậ ả ố ủ ạ ạ ố Câu 1: Chính sách đ i ngo i xuyên su t c a Nh t B n trong giai đo n 1945 – 2000 đó là
ườ ệ ớ ng quan h v i Đông Nam Á và ASEAN.
ế ớ c trên th gi i.
ở ộ ọ c Tây Âu. A. tăng c ỹ ẽ ớ ặ B. liên minh ch t ch v i M . ạ ớ ề ướ ệ ố C. m r ng quan h đ i ngo i v i nhi u n ướ ớ ệ ợ D. chú tr ng quan h h p tác v i các n
ể ươ ể ế ầ ệ ả ầ n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì? Câu 2: Đ v
ộ ậ ở ử ể ộ
Ứ
ụ ậ ụ ớ ọ ầ ư ồ
bên ngoài. ủ ộ
A. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài. ệ ự B. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh . ố C. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ D. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. ướ ả ắ ủ ế ờ ộ c C ng hòa Dân Ch nhân Dân Trung Hoa ra đ i là k t qu th ng l ợ ủ i c a
ấ ộ
ả i phóng dân t c. ả ả ớ ố ộ
ộ ộ ế ự ổ ậ ủ ả ố
ữ Câu 3: Ngày 1101949 n A. quá trình đ u tranh gi ữ B. cu c n i chi n gi a Đ ng c ng S n v i Qu c dân Đ ng. C. s n i d y c a nhân dân Trung Qu c . D. quá trình đàm phán gi a Mĩ và Liên Xô.
ươ ấ ướ Ấ ộ ố ự ự ư ng án “Maobatton”, chia đ t n c n Đ thành hai qu c gia t ệ ộ ị Ấ ứ
ộ ế ụ ấ Câu 4: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ỏ tr là n Đ và Pakixtan đã ch ng t ộ ạ ề Ấ ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh.
ợ ượ ộ ậ ủ ệ Ấ ắ i hoàn toàn.
ị
ự ộ ấ ự ự ệ ế
ế ớ ế ắ A. th c dân Anh đã nh ộ B. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ộ ộ Ấ ệ t n Đ . C. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l ộ ữ ị Ấ D. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. ứ ự ệ ạ ỏ Chi n tranh l nh đã bao trùm kh p th gi i?
ạ
ệ ướ c Vacxava.
ự
ờ ủ ạ ờ ự ế ự ạ ộ ủ ố
Câu 5: S ki n nào sau đây ch ng t ế A. Mĩ thông qua k ho ch Macsan. ổ ứ B. S ra đ i c a NATO và T ch c Hi p ờ ủ ủ C. K ho ch Macsan và s ra đ i c a c a NATO. D. S ra đ i và ho t đ ng c a kh i Vacxava. ậ ệ ề ơ ộ ớ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c Câu 6: Vi
ể ể ế c ngoài đ phát tri n kinh t .
ố ổ ầ ừ ủ ướ c a n ư ớ
ơ ị
ở ộ ả ắ ậ ộ ự ế ọ ậ ừ bên ngoài. ồ A. thu hút ngu n v n đ u t B. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ộ C. b n s c văn hóa dân t c có nguy c b xói mòn. ữ D. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t
ậ ả ế ươ ở n lên tr thành Câu 7: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ườ ứ ứ ố ng qu c kinh t b n, đ ng th hai th gi
ế ư ả t ệ i (sau Mĩ). ế ớ i.
ế ế ớ ấ ủ i.
ấ ớ tài chính l n nh t th gi ệ ớ ệ ố ộ ị ộ ướ ế ố ớ ế ớ t v i h th ng thu c đ a r ng l n. c đ qu c quân phi A. c ố B. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi C. trung tâm kinh t D. n
ự ủ ủ ự
ơ ở ậ ế ấ ế ớ ư ế ộ ủ ế ậ ủ ứ i th hai?
ọ ầ ủ ế ượ Câu 8: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi c toàn c u c a Mĩ. ộ ả ộ A. Làm đ o l n chi n l
ề
Trang 27/39 Mã đ thi 607
ư ả ủ b n ch nghĩa.
ạ ạ ư ệ ằ i tr ng thái cân b ng.
ớ ệ ố ự ố ọ B. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ằ ề ứ ự ạ ự C. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ố ế ở ạ ạ D. Đ a quan h qu c t tr l ề ổ ớ ế ủ ướ ế ế ớ ế ắ ứ c a các n c Đông B c Á sau chi n tranh th gi i th hai là Câu 9: Bi n đ i l n v kinh t
ộ ự
ạ
.
ưở ướ ề ề c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ẽ ể ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ế ng nhanh chóng v kinh t ả c trên bán đ o Tri u Tiên. ờ ủ ướ A. S ra đ i c a n ả B. Phong trào gi ướ ạ ự c đ t s tăng tr C. Các n ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n
ộ ữ ụ ủ ổ ứ ố ợ ch c Liên h p qu c là
ườ ng. i.
ạ ự ẩ ừ ị ễ ng m i t Câu 10: M t trong nh ng m c đích c a t ạ ặ A. ngăn ch n tình tr ng ô nhi m môi tr ệ ươ do. C. thúc đ y quan h th
ế ớ B. duy trì hòa bình và an ninh th gi ế ạ ộ D. tr ng tr các ho t đ ng gây chi n tranh. ộ ự ố ạ ủ Ấ ự ậ
ướ ượ c đ c l p hoàn toàn. c khi giành đ
c quy n t ế ớ ượ ộ ậ ế ệ Câu 11: Hòa bình, trung l p tích c c là chính sách đ i ngo i c a n Đ th c hi n ề ự ị tr . ứ i th hai. ượ ộ ậ c đ c l p hoàn toàn. B. khi giành đ D. sau chi n tranh th gi
ướ ủ ế ế ấ ộ ự ệ ố i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Lào k t thúc
A. tr C. sau khi giành đ Câu 12: S ki n nào d ắ th ng l
ả ậ
ơ ượ ị ị ậ c kí (71954) A. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ơ C. Hi p đ nh Gi nev đ B. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) ủ ộ D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p
ự ữ ủ ế ớ ớ ỹ ế ớ ế ứ ế i sau chi n tranh th gi i th hai chi m ợ i? ệ ệ (121975) Câu 13: Vàng d tr c a M so v i th gi
ữ ượ ữ ượ ế ớ ế ớ ữ ượ ữ ượ ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi i. i. ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi ế ớ i. ế ớ i.
A. 1/4 tr l C. 1/2 tr l ộ ủ ộ B. 2/4 tr l D. 3/4 tr l ả ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau ế ớ ữ ứ ế Câu 14: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
ỹ ấ ứ th gi ế
ế
ầ ẩ ầ ẩ ướ ớ ộ ự i hai c c Ianta. ớ ạ ự ự quân s khu v c. ủ c xã h i ch nghĩa. b n hòa hoãn v i các n
ầ ủ ế ế ượ ụ ả c toàn c u c a Mĩ sau Chi n tranh th ế không ph i là m c tiêu chi n l ớ Câu 15: N i dung nào sau đây gi
A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ạ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. C. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t ướ ư ả c t D. Thúc đ y các n ộ ứ i th hai? ố ụ ồ ộ
ế ớ ả b n đ ng minh ph thu c vào Mĩ. i.
ẩ ộ ướ ư ả c t ộ i phóng dân t c trên th gi i tiêu di
ự ể ế ế ầ
ố ế A. Kh ng ch , chi ph i các n B. Đàn áp phong trào gi ế ớ ặ ủ ệ t hoàn toàn ch nghĩa xã h i. C. Ngăn ch n, đ y lùi và ti n t ạ ế ệ D. Th c hi n và tri n khai Chi n tranh l nh, ti n hành chi n tranh trên toàn c u. ơ ả ố ầ ổ ứ ệ ẽ ớ ướ ch c ASEAN Vi t Nam s ph i đ i đ u v i nguy c nào d i đây?
Câu 16: Khi tham gia vào t ề ự ủ ề ấ ế . ch v kinh t
ủ công ngh cao do không đ tài nguyên.
ề ủ ệ ị
ự ố ấ ả ắ ế ế ự ự
ể ế ậ ả ữ ể ớ ỹ phát tri n gi a Nh t B n v i M và Tây Âu
A. M t quy n t ự B. Khó xây d ng n n kinh t C. S ch ng phá c a các th l c thù đ ch. ề ộ D. M t b n s c dân t c, do s hoà tan v văn hoá. Câu 17: Đi m chung trong nguyên nhân làm cho kinh t là?
ộ ườ i lao đ ng có tay ngh cao
ệ t Nam và Tri u Tiên
ề ậ ữ ả ọ
ượ ự ạ ủ ớ ề A. Ng ế c Vi B. Gây chi n tranh xâm l ấ ụ C. Áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t i lãnh đ o và kinh doanh D. Tài năng c a gi
ự ơ ả ạ ượ ạ c trong giai đo n 1950 – 1973 là gì? Câu 18: Thành t u c b n mà Liên Xô đ t đ
ề
Trang 28/39 Mã đ thi 607
ố ườ ệ ứ ế ớ i.
ứ ụ ng qu c công nghi p đ ng th hai trên th gi i lái.
ườ ạ ủ ấ c đ u tiên phóng thành công tàu vũ tr có ng ệ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o c a Trái Đ t.
ế ạ ử . ở A. Tr thành c ướ ầ B. Là n ướ ầ C. Là n D. Ch t o thành công bom nguyên t
ả ệ ủ ấ
Câu 19: S n xu t nông nghi p c a Liên Xô năm 1950 đã ế ế ớ ứ c chi n tranh th gi
ấ ứ ướ ế ớ ứ ướ ớ ướ ế ế i. ế ớ c chi n tranh th gi ế ớ c Chi n tranh th gi ứ i th hai. ứ i th hai. ạ i. B. đ t m c tr D. tăng 73% so v i tr
A. g p đôi m c tr ứ C. đ ng th hai th gi ộ ế ố ủ ừ ự ế năm 1955 đ n năm 1975 do l c ị ạ Câu 20: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Campuchia t ượ l
ạ
ả ả ả ả ộ ộ
ng chính tr nào lãnh đ o? ả A. Đ ng c ng s n Campuchia. ươ ả C. Đ ng c ng s n Đông D ng. ố ấ ủ ạ ớ ế ộ ở ứ i th hai? B. Đ ng nhân dân cách m ng Campuchia. D. Đ ng Nhân dân Campuchia.. ế ớ Câu 21: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ộ ướ
ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ở ộ ự ươ ệ ố ể ủ ộ ờ A. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả C. S v D. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng.
̣n nào ?
̀ ́p tại đảo Manta (12/1989).
̣ ̣t giải pháp toàn diện cho vấn đê ̀Campuchia (10/1991). ng phòng chống tên lửa (ABM) năm 1972. ́ ́ ̣n chê hê thô
Câu 22: Cuộc Chiến tranh lạnh kết thúc đánh dấu bằng s kiêự A. Cuộc gặp không chính th ́ưc gi ̃ưa Bus ơ va Goocbachô B. Hiệp định vê mồ ́ươc vê hà C. Hiệp ́ươc Henxinki năm 1975. D. Định
ự ộ ả ủ ế ầ Câu 23: Tác đ ng tích c c nào sau đây không ph i c a xu th toàn c u hóa?
ẩ ạ ự ự ượ ấ ả ộ ng s n xu t.
ể
ầ ỏ ế ệ ả ộ ế .
ườ ủ ấ i.
ể ệ A. s thúc đ y nhanh, m nh vi c phát tri n và xã h i hóa l c l ế ế ơ ấ . B. góp ph n chuy n bi n c c u kinh t ứ ạ ể ả C. đòi h i ti n hành c i cách sâu r ng đ nâng cao s c c nh tranh và hi u qu kinh t ứ ố ộ D. tăng năng su t lao đ ng, nâng cao m c s ng c a con ng ộ ự ế ể ả ế ạ ầ ượ không th đ o ng c? Câu 24: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t
ự i.
ặ ế ự ổ ứ ế ế ẫ ờ
ố ự ố ớ ch c liên k t kinh t ạ , th ẽ ủ ự ượ ả ủ
ẫ ớ ự ố i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia. ầ ế ớ A. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi ầ ế ớ ạ ươ ng m i th gi B. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t i. ầ ấ ả ế C. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ng s n xu t. ờ ủ ầ D. toàn c u hóa d n t
ử ủ ự ờ ướ ộ ị ả c C ng hòa Nhân dân không ph n ánh ý nghĩa l ch s c a s ra đ i n
ưở ắ ớ ộ i phong trào gi
ả ườ ị ế ố
ố ướ i phóng dân t c. ố ế ng qu c t . ộ ậ ự c vào k nguyên đ c l p t do.
ị ủ ế ư ấ ứ ơ ỷ ị ố ố
ộ Câu 25: N i dung nào sau đây Trung Hoa? Ả ng sâu s c t A. nh h B. Nâng cao v th Trung Qu c trên tr C. Đ a Trung Qu c b D. Ch m d t h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c. ậ ả ể ế ặ ạ Nh t B n trong giai đo n 1952 – 1973 là
ầ ỳ ng nhanh và phát tri n “th n k ”.
ẽ Câu 26: Đ c đi m kinh t ế suy thoái kéo dài. ế ế ụ ồ ph c h i sau chi n tranh. ưở ế ể tăng tr ể ế phát tri n và xen k suy thoái. A. kinh t B. kinh t C. kinh t D. kinh t
ệ ộ ệ ạ ộ ủ ợ ố t Nam đã tham gia ho t đ ng nào c a Liên h p qu c? Câu 27: Hi n nay, quân đ i Vi
ữ ộ gìn văn hóa dân t c.
ữ hòa bình. ạ ộ ề ơ A. Gi C. Rà phá bom mìn. B. Gìn gi D. Các ho t đ ng đ n n, đáp nghĩa.
ề
Trang 29/39 Mã đ thi 607
ươ ự ự ề ệ ơ ạ Ấ ề ộ ng án Maobátt n” do th c dân Anh đ ra và th c hi n đã mang l i cho n Đ quy n
Câu 28: “Ph ợ l
ề ề ự ề ự ị tr ế quy t C. Quy n t
D. Quy n t ấ ậ ỏ ủ ứ ầ ằ ấ ầ
ườ ủ i gì? ậ A. Quy n phân l p ữ Câu 29: Nh ng đòi h i c a cu c s ng, c a s n xu t nh m đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày càng cao c a con ng
ộ ậ ề B. Quy n đ c l p ộ ố ủ ả ố ủ ồ i là ngu n g c c a: ệ ở ế ỉ ộ th k XVIII XIX.
ế
ọ ộ
ế i sau Chi n tranh l nh.
ạ A. cu c cách m ng công nghi p ầ B. xu th toàn c u hóa. ạ ệ C. cu c cách m ng khoa h c công ngh . ạ ế ớ ế ủ D. xu th c a th gi ố ố ườ ạ ủ ừ ế ầ i đ i ngo i c a Campuchia t 1954 đ n đ u năm 1970 là gì? Câu 30: Đ ng l
ề c các n c láng gi ng.
ự ợ ừ ậ ướ các n c. ậ A. Trung l p tích c c. ệ C. Nh n vi n tr t ượ ướ B. Xâm l D. Hòa bình, trung l p.ậ
Ế H T
ề
Trang 30/39 Mã đ thi 607
Ở Ể Ữ Ọ Ỳ S GDĐT QU NG NAM ƯỜ Ị Ả NG THPT
Ử ớ ể ờ
ờ
KI M TRA GI A K I NĂM H C 2021 – 2022 Môn: L CH S – L p 12 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ ) ồ TR Ỳ ề HU NH THÚC KHÁNG 03 trang) (Đ này g m có
Mã đ 608ề
ọ
ọ
ớ
H , tên h c sinh:..................................................................... L p: ..............
ậ ạ ủ Ấ ộ ự ự ố
c khi giành đ
ượ ế ệ Câu 1: Hòa bình, trung l p tích c c là chính sách đ i ngo i c a n Đ th c hi n ượ ộ ậ c đ c l p hoàn toàn. ứ ế ớ i th hai. ượ ộ ậ c đ c l p hoàn toàn. ề ự ị tr . c quy n t ướ A. tr C. khi giành đ
ướ ủ ế ế ấ ố ộ B. sau khi giành đ D. sau chi n tranh th gi ắ i đây đánh d u cu c kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Lào k t thúc th ng
ự ệ Câu 2: S ki n nào d i?ợ l
ị
ị ơ ơ ượ
ủ ệ ả ệ ộ ậ
ế ớ ắ A. Hi p đ nh Viêng Chăn (21973) ậ B. Đ ng Nhân dân Lào thành l p (31955) C. Hi p đ nh Gi nev đ c kí (71954) D. C ng hòa Dân ch Nhân dân Lào thành l p (121975) ứ ự ệ ế ạ ỏ Chi n tranh l nh đã bao trùm kh p th gi i?
ạ
ệ ướ c Vacxava.
ự
ờ ủ ạ ờ ự ế ự ạ ộ ủ ố Câu 3: S ki n nào sau đây ch ng t ế A. Mĩ thông qua k ho ch Macsan. ổ ứ B. S ra đ i c a NATO và T ch c Hi p ờ ủ ủ C. K ho ch Macsan và s ra đ i c a c a NATO. D. S ra đ i và ho t đ ng c a kh i Vacxava.
ể ươ ế ể ầ ệ ả ầ n lên phát tri n trong xu th toàn c u hoá, Vi t Nam c n ph i làm gì?
ồ ố bên ngoài.
Câu 4: Đ v ậ ụ ụ Ứ ầ ư ọ
ủ
ở ử ể ộ ộ ớ ậ ộ A. T n d ng các ngu n v n đ u t ệ ự B. ng d ng các thành t u khoa h c công ngh . ệ C. Hoàn thành công nghi p hoá xã h i ch nghĩa. D. M c a đ h i nh p sâu r ng v i bên ngoài.
ự ủ ủ ự
ơ ở ậ ế ấ ế ớ ư ế ộ ủ ế ậ ủ ứ i th hai?
ọ ầ ủ ế ượ Câu 5: Thành t u c a Liên Xô trong công cu c xây d ng c s v t ch t – kĩ thu t c a ch nghĩa xã ộ h i có tác đ ng nh th nào đ n tham v ng c a Mĩ sau Chi n tranh th gi c toàn c u c a Mĩ.
ư ả ủ b n ch nghĩa.
ạ ạ ư ệ ằ i tr ng thái cân b ng.
ằ ủ ả ứ ầ ầ ậ ấ
ộ ả ộ A. Làm đ o l n chi n l ớ ệ ố ự ố ọ B. T o ra s đ i tr ng v i h th ng t ự ạ ề ứ ằ ự C. T o ra s cân b ng v s c m nh quân s . ố ế ở ạ ạ D. Đ a quan h qu c t tr l ỏ ủ ườ
ộ ộ ố ố ủ ồ i là ngu n g c c a: ệ ở ế ỉ th k XVIII XIX.
ế
ọ ộ
ế i sau Chi n tranh l nh.
ữ ấ Câu 6: Nh ng đòi h i c a cu c s ng, c a s n xu t nh m đáp ng nhu c u v t ch t và tinh th n ngày ủ càng cao c a con ng ạ A. cu c cách m ng công nghi p ầ B. xu th toàn c u hóa. ệ ạ C. cu c cách m ng khoa h c công ngh . ạ ế ớ ế ủ D. xu th c a th gi ố ậ ả ố ủ ạ ạ Câu 7: Chính sách đ i ngo i xuyên su t c a Nh t B n trong giai đo n 1945 – 2000 đó là
ọ ướ ớ c Tây Âu.
ệ ợ ẽ ớ
ệ ớ ườ
ng quan h v i Đông Nam Á và ASEAN. ạ ớ ề ướ ế ớ c trên th gi i. A. chú tr ng quan h h p tác v i các n ỹ ặ B. liên minh ch t ch v i M . C. tăng c ệ ố ở ộ D. m r ng quan h đ i ngo i v i nhi u n
ự ữ ủ ế ớ ớ ỹ ế ớ ế ứ ế i sau chi n tranh th gi i th hai chi m Câu 8: Vàng d tr c a M so v i th gi
ữ ượ ữ ượ ế ớ ế ớ ữ ượ ữ ượ ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi i. i. ủ ng vàng c a th gi ủ ng vàng c a th gi ế ớ i. ế ớ i. A. 1/4 tr l C. 1/2 tr l B. 2/4 tr l D. 3/4 tr l
ề
Trang 31/39 Mã đ thi 608
ổ ứ ệ ả ố ầ ẽ ớ ơ ướ ch c ASEAN Vi t Nam s ph i đ i đ u v i nguy c nào d i đây?
Câu 9: Khi tham gia vào t ề ự ủ ề ấ ế ch v kinh t .
ủ công ngh cao do không đ tài nguyên.
ệ ị ề ủ
ự ố ấ ả ắ ế ế ự ự A. M t quy n t ự B. Khó xây d ng n n kinh t C. S ch ng phá c a các th l c thù đ ch. ề ộ D. M t b n s c dân t c, do s hoà tan v văn hoá.
ị ử ủ ự ờ ướ ả ộ c C ng hòa Nhân dân không ph n ánh ý nghĩa l ch s c a s ra đ i n
ả
ắ ớ ng sâu s c t ố ướ
ị ế
ộ i phong trào gi i phóng dân t c. ộ ậ ự ỷ c vào k nguyên đ c l p t do. ố ế ườ . ng qu c t ị ủ ế ố ứ ơ ấ ị ộ Câu 10: N i dung nào sau đây Trung Hoa? ưở Ả A. nh h ư B. Đ a Trung Qu c b ố C. Nâng cao v th Trung Qu c trên tr D. Ch m d t h n 100 năm nô d ch và th ng tr c a đ qu c.
̣n nào ? ố Câu 11: Cuộc Chiến tranh lạnh kết thúc đánh dấu bằng s kiêự
̣ ̣t giải pháp toàn diện cho vấn đê ̀Campuchia (10/1991). ng phòng chống tên lửa (ABM) năm 1972. ́ ́ ̣n chê hê thô ̀ ́p tại đảo Manta (12/1989).
A. Hiệp định vê mồ ́ươc vê hà B. Hiệp C. Cuộc gặp không chính th ́ưc gi ̃ưa Bus ơ va Goocbachô D. Định
́ươc Henxinki năm 1975. ể ế ậ ả ữ ể ớ ỹ phát tri n gi a Nh t B n v i M và Tây Âu
Câu 12: Đi m chung trong nguyên nhân làm cho kinh t là?
ộ ườ i lao đ ng có tay ngh cao
ệ t Nam và Tri u Tiên
ề ậ ữ ả ọ
ượ ự ạ ủ ớ
ế ớ ế ắ ứ ề A. Ng ế B. Gây chi n tranh xâm l c Vi ấ ụ C. Áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t i lãnh đ o và kinh doanh D. Tài năng c a gi ổ ớ ế ế ủ ướ ề c Đông B c Á sau chi n tranh th gi i th hai là c a các n Câu 13: Bi n đ i l n v kinh t
ạ ả
ưở ề ế .
ướ ề ẽ ể ộ i phóng dân t c phát tri n m nh m . ng nhanh chóng v kinh t c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa. ả c trên bán đ o Tri u Tiên.
ế ượ ụ ả ầ ủ ế c toàn c u c a Mĩ sau Chi n tranh th ế không ph i là m c tiêu chi n l ớ A. Phong trào gi ướ ạ ự c đ t s tăng tr B. Các n ờ ủ ướ ự ộ C. S ra đ i c a n ờ ủ ự D. S ra đ i c a hai nhà n Câu 14: N i dung nào sau đây gi
ộ ứ i th hai? ố ụ ồ ộ
ế ớ ả b n đ ng minh ph thu c vào Mĩ. i.
ẩ ộ ướ ư ả c t ộ i phóng dân t c trên th gi i tiêu di
ự ể ế ế ầ ố ế A. Kh ng ch , chi ph i các n B. Đàn áp phong trào gi ế ớ ặ ủ ệ t hoàn toàn ch nghĩa xã h i. C. Ngăn ch n, đ y lùi và ti n t ạ ế ệ D. Th c hi n và tri n khai Chi n tranh l nh, ti n hành chi n tranh trên toàn c u.
ườ ố ố ạ ủ ừ ế ầ i đ i ngo i c a Campuchia t 1954 đ n đ u năm 1970 là gì? Câu 15: Đ ng l
ề c các n c láng gi ng.
ự ợ ừ ậ ướ các n c.
ậ A. Trung l p tích c c. ệ C. Nh n vi n tr t ệ ự ượ ướ B. Xâm l D. Hòa bình, trung l p.ậ ấ ướ Ấ ố ư ộ c n Đ thành hai qu c gia ng án “Maobatton”, chia đ t n ộ ứ ươ ỏ
ộ ậ ủ Ấ ắ ợ i hoàn toàn.
ị
ộ ế ụ ấ ề ệ
ộ t n Đ . ng b , t o đi u ki n cho nhân dân n Đ ti p t c đ u tranh. ộ ữ ộ ấ ự ự ự ị Ấ ế ệ
Câu 16: Vi c th c dân Anh đ a ra ph ự ị Ấ tr là n Đ và Pakixtan đã ch ng t t ộ A. cu c đ u tranh đòi đ c l p c a nhân dân n Đ đã giành th ng l ộ Ấ ệ B. th c dân Anh đã hoàn thành vi c cai tr và bóc l Ấ ộ ạ ượ C. th c dân Anh đã nh D. th c dân Anh không quan tâm đ n vi c cai tr n Đ n a. ạ ự ơ ả ạ ượ c trong giai đo n 1950 – 1973 là gì?
Câu 17: Thành t u c b n mà Liên Xô đ t đ ệ ứ ườ ố ế ớ i.
ứ ụ ng qu c công nghi p đ ng th hai trên th gi i lái.
ườ ạ ủ ấ c đ u tiên phóng thành công tàu vũ tr có ng ệ c đ u tiên phóng thành công v tinh nhân t o c a Trái Đ t.
ế ạ ử . ở A. Tr thành c ướ ầ B. Là n ướ ầ C. Là n D. Ch t o thành công bom nguyên t
ề
Trang 32/39 Mã đ thi 608
ầ ạ ự ế ể ả ế ộ ượ không th đ o ng c?
ẫ ớ ự ố Câu 18: T i sao nói toàn c u hóa là xu th khách quan, là m t th c t i s ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia.
ả ủ
ế ế ẫ ẽ ủ ự ượ , th
ạ ổ ứ ch c liên k t kinh t ự ố ớ ế ự ặ ự ố i. ầ ờ ủ A. toàn c u hóa d n t ả ấ ầ ế ng s n xu t. B. toàn c u hóa là k t qu c a quá trình tăng lên m nh m c a l c l ế ớ ạ ươ ờ ầ ng m i th gi i. C. toàn c u hóa d n đ n s ra đ i các t ế ớ ầ D. toàn c u hóa có m t tích c c và tiêu c c đ i v i các qu c gia trên th gi
ộ ụ ữ ủ ổ ứ ố ợ ch c Liên h p qu c là
ễ ng.
ệ ươ ẩ ặ ị ừ ế ng m i t
Câu 19: M t trong nh ng m c đích c a t ế ớ i. A. duy trì hòa bình và an ninh th gi ạ ự C. thúc đ y quan h th do. ở ộ ế ớ ấ ủ ạ ớ ế ố ườ ạ B. ngăn ch n tình tr ng ô nhi m môi tr ạ ộ D. tr ng tr các ho t đ ng gây chi n tranh. ứ i th hai? Câu 20: N i dung nào tr thành m i lo ng i l n nh t c a Mĩ sau Chi n tranh th gi
ệ ố ở ộ
ộ ế ạ (1949).
ẽ ủ ạ
n lên phát tri m m nh m c a Nh t B n, Tây Âu. ộ ủ A. H th ng xã h i ch nghĩa hình thành và ngày càng m r ng. ử B. Liên Xô ch t o thành công bom nguyên t ậ ả ể ự ươ C. S v ờ ướ D. N c C ng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đ i.
ả ệ ủ ấ
Câu 21: S n xu t nông nghi p c a Liên Xô năm 1950 đã ứ i th hai.
ế ớ ế ứ ế c chi n tranh th gi ế ớ c Chi n tranh th gi i.
i.
ế ớ ấ ứ ạ ướ ứ c chi n tranh th gi ứ i th hai. ớ ướ A. tăng 73% so v i tr ướ B. g p đôi m c tr ế ớ ứ C. đ ng th hai th gi ế D. đ t m c tr
ướ ả ắ ủ ế ờ ộ ợ c C ng hòa Dân Ch nhân Dân Trung Hoa ra đ i là k t qu th ng l i
Câu 22: Ngày 1101949 n c aủ
ộ ả ả ế ộ ộ ả ố
ữ ả ấ
ự ổ ậ ủ ộ ố
ớ ữ A. cu c n i chi n gi a Đ ng c ng S n v i Qu c dân Đ ng. B. quá trình đàm phán gi a Mĩ và Liên Xô. C. quá trình đ u tranh gi i phóng dân t c. D. s n i d y c a nhân dân Trung Qu c . ươ ậ ả ế ở n lên tr thành Câu 23: Đ n năm 1968, Nh t B n đã v
ứ ứ ườ ố ng qu c kinh t b n, đ ng th hai th gi
ế ư ả t ệ
ướ ế ế ớ ấ ủ ộ ị ộ ố c đ qu c quân phi
ế ệ ớ ệ ố ấ ớ tài chính l n nh t th gi i.
i (sau Mĩ). A. c ế ớ ố B. trung tâm công nghi p – qu c phòng duy nh t c a th gi i. ớ t v i h th ng thu c đ a r ng l n. C. n ế ớ D. trung tâm kinh t ộ ủ ả ộ ộ ố ớ ố ế ệ i phóng dân t c đ i v i quan h qu c t sau ữ ứ ế ớ ế Câu 24: M t trong nh ng tác đ ng c a phong trào gi Chi n tranh th gi i th hai là
ậ ự ế ớ
ứ ỹ
ướ ớ ộ
c xã h i ch nghĩa. ự ầ ẩ ẩ ầ ế ự i hai c c Ianta. ớ ạ ủ ự quân s khu v c. th gi A. Góp ph n làm xói mòn và tan rã tr t t ế ạ ấ ả B. Thúc đ y M ph i ch m d t tình tr ng Chi n tranh l nh v i Liên Xô. ướ ư ả c t b n hòa hoãn v i các n C. Thúc đ y các n D. Góp ph n hình thành các liên minh kinh t
ế ậ ả ạ ặ ể Nh t B n trong giai đo n 1952 – 1973 là
ầ ỳ ng nhanh và phát tri n “th n k ”.
ẽ Câu 25: Đ c đi m kinh t ế suy thoái kéo dài. ế ụ ồ ế ph c h i sau chi n tranh. ưở ế ể tăng tr ể ế phát tri n và xen k suy thoái.
ươ ự ự ề ệ ơ ạ Ấ ề ộ ng án Maobátt n” do th c dân Anh đ ra và th c hi n đã mang l i cho n Đ quy n
A. kinh t B. kinh t C. kinh t D. kinh t Câu 26: “Ph ợ l
ề ề ự ế quy t ề ự ị tr i gì? ậ A. Quy n phân l p ộ ậ ề B. Quy n đ c l p D. Quy n t
ả ủ ế ầ ộ ự C. Quy n t không ph i c a xu th toàn c u hóa?
ầ
ế ơ ấ ộ ế . ứ ố ủ ấ ườ i. Câu 27: Tác đ ng tích c c nào sau đây ể A. góp ph n chuy n bi n c c u kinh t B. tăng năng su t lao đ ng, nâng cao m c s ng c a con ng
ề
Trang 33/39 Mã đ thi 608
ự ự ượ ấ ả ạ
ng s n xu t. ả ệ ộ ứ ạ ẩ ỏ ế ả ộ ế . ể ệ C. s thúc đ y nhanh, m nh vi c phát tri n và xã h i hóa l c l ể D. đòi h i ti n hành c i cách sâu r ng đ nâng cao s c c nh tranh và hi u qu kinh t
ệ ề ơ ộ ớ ậ ở ấ ướ ngo i trạ ừ t Nam gia nh p ASEAN (1995) đã m ra nhi u c h i l n cho đ t n c
Câu 28: Vi ở ộ ớ
ổ ố ể ể ế ư ầ ừ ủ ướ c a n .
c ngoài đ phát tri n kinh t ơ ị
ả ắ ậ ộ ậ ừ ự ế ọ bên ngoài.
ừ ủ ế ộ ự ế năm 1955 đ n năm 1975 do l c ạ ị A. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài. ồ B. thu hút ngu n v n đ u t ộ C. b n s c văn hóa dân t c có nguy c b xói mòn. ữ D. h i nh p, ti p thu nh ng thành t u khoa h c – kĩ thu t t ố Câu 29: Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c a nhân dân Campuchia t ượ l
ộ ạ
ả ả ươ ộ ả ả
ng chính tr nào lãnh đ o? ả A. Đ ng c ng s n Campuchia. C. Đ ng Nhân dân Campuchia.. ệ ệ ộ ố ợ B. Đ ng nhân dân cách m ng Campuchia. ả D. Đ ng c ng s n Đông D ng. ủ ạ ộ t Nam đã tham gia ho t đ ng nào c a Liên h p qu c? Câu 30: Hi n nay, quân đ i Vi
ữ ộ gìn văn hóa dân t c.
ạ ộ ề ơ B. Gi D. Các ho t đ ng đ n n, đáp nghĩa. A. Rà phá bom mìn. ữ hòa bình. C. Gìn gi Ế H T