Ể Ỳ Ữ Ọ Ọ ƯỜ
Ả Ở S GD ĐT QU NG NAM NG THPT CHUYÊN TR Ễ ờ Ỉ NGUY N B NH KHIÊM
(Đ có 03 trang) – KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: SINH H C.Ọ ề ể ờ 45 phút (không k th i gian phát đ ) Th i gian: ề ề Mã đ SI001
Ệ Ầ ể
ọ
ủ ế ớ ố
ấ ấ ấ ủ ủ
ậ ố ấ ộ ổ ứ ộ phân lo iạ khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ch c khác nhau c a th gi Ắ PH N 1. TR C NGHI M KHÁCH QUAN: (7,0 đi m) ứ ủ ố ượ ng nghiên c u c a sinh h c là Câu 1: Đ i t ự ậ và các c p đ A. các ngành th c v t ậ và các c p đ t ộ B. các ngành đ ng v t C. các nhóm vi sinh v tậ và các c p đ t D. các sinh v t s ng và các c p đ t ệ ệ Câu 2: Ph ủ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m là ph ữ ộ ủ ố ượ ươ ủ ộ i s ng. ế ớ ố i s ng. ế ớ vi sinh v tậ . i ế ớ ố i s ng. ng pháp ạ ộ ươ ng nghiên c u và nh ng ho t đ ng c a đ i t ể ằ ng đó nh m ki m A. ch đ ng tác đ ng vào đ i t ể ủ ố ượ ộ ự ủ ụ ụ ấ ể ự ệ ệ ắ an toàn trong phòng thí nghi m đ th c hi n các thí ứ soát s phát tri n c a chúng m t cách có ch đích. B. s d ng các d ng c , hóa ch t, quy t c ệ ươ ị ươ ng pháp phân tích hóa tr , ph ng pháp tính toán ử ụ ọ nghi m khoa h c. ự C. th c hi n ệ d a trên ự ả ệ ấ căn cứ: đo tr c ti p, ph ự ổ ế ọ ệ (tính năng su t, hi u qu , giá thành, tu i th , hao phí nguyên li u…). ử ụ ụ ỗ ợ ể ử ụ ủ ậ ố ượ ng đ ượ c D. s d ng giác quan hay s d ng các công c h tr đ thu th p thông tin c a đ i t
ượ ổ ứ ủ
quan sát. Câu 3: C p ấ đ ộ t ậ ế ớ ố i s ng ấ
ể ế ớ ố đ c hi u là ấ ổ ch c ứ nh nh t trong th gi ấ ế ớ ấ ế ớ ố ch c i s ng.
ế ớ ố
ệ ợ A. t p h p các c p t ấ ổ ứ t B. các c p t ợ ậ C. t p h p các c p t ấ ổ ứ D. c p t ch c c a th gi ỏ i s ng. ừ ỏ nh nh t đ n l n nh t trong th gi ấ ấ ổ ứ ớ i s ng. ch c l n nh t trong th gi ầ ủ ứ ủ ự ố ch c có bi u hi n đ y đ ch c năng c a s s ng. ế ớ ố Câu 4: Cho các c p t ầ IV. H sinh thái. ế V. T bào. ấ ổ ứ ơ ả ủ ế ớ ố ể ấ ổ ứ ủ ch c c a th gi i s ng sau đây: ơ ể ể II. Qu n th . III. C th . i s ng ch c c b n c a th gi tính t các c p t ệ ừ th pấ đ n ế cao theo th t ứ ự là:
ầ I. Qu n xã. ậ ự Tr t t A. V III II I IV. C. V II III I IV. B. V III I II IV. D. V II III IV I. ấ ả ọ ậ ề ơ
ỏ ằ : T t c m i sinh v t đ u đ ấ ạ ọ ơ ể ậ ..(1).. T bào là đ n v c sinh ra t bào ế ỉ ượ ch đ ị ừ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ế ị …(3)… c u t o nên m i c th sinh v t. T là:
ự
c. (1), (2), (3), (4) theo th t ch c năng ứ ơ ở ch c năng ứ ch c năng ứ
ứ ự s phân chia. s nhân đôi. ự s phân chia. ự ự s nhân đôi.
ế ế Câu 5: H c tọ huy t t bào cho r ng ơ ị …(2).. và đ n v ơ ấ , đ n v nh nh t ướ ủ ế bào có tr …(4) .. c a t ế c u trúc ấ bào A. t c s ệ ơ B. h c quan C. các mô c u trúc ấ ế c s ơ ở ch c năng D. t ố ng nào sau đây là các nguyên t ng? bào Câu 6: Các nguyên t
ứ ưỡ dinh d A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, N, P, S, Ca, Mg. ố ạ ượ đ i l B. Zn, Cl, B, K, Cu, S, Mg. D. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ợ ủ ế ư bào nh : protein, nucleic acid,
sau đây? C. Nitrogen. D. Oxigen. ượ ấ ạ
C. glucose và fructose. D. saccharose. ườ ấ ữ ơ ố ng s ng" c a các h p ch t h u c chính có trong t ố ở ượ ạ c t o nên b i nguyên t nào B. Carbon. ở ơ c c u t o b i đ n phân là B. fructose. ử ườ đ ng nào sau đây là đ ươ ạ Câu 7: M ch "x carbohydrate, lipid đ A. Hydrogen. Câu 8: Cellulose đ A. glucose. Câu 9: Nhóm phân t ơ ng đ n? ộ
A. Fructose, galactose, glucose. C. Galactose, lactose, tinh b t.ộ B. Tinh b t, cellulose, chitin. D. Glucose, saccharose, cellulose. ộ ử ấ ạ ồ phospholipid có c u t o bao g m Câu 10: M t phân t
ử ử ử ử ử ử ử ử glycerol glycerol glycerol glycerol liên k t v i liên k t v i liên k t v i 2 liên k t v i ế ớ 1 phân t ế ớ 2 phân t ế ớ phân t ế ớ 3 phân t acid béo. acid béo và 1 nhóm phosphate. và 1 nhóm phosphate. acid béo acid béo. A. 1 phân t B. 1 phân t C. 3 phân t D. 3 phân t
ế ị ứ ị ấ ơ ơ ộ ả bào là đ n v c u trúc và đ n v ch c năng c a c ủ ơ i thích t
ề ế bào. c sinh ra t c. ế ễ c ti p di n nh s chuy n hóa và di truy n x y ra bên trong các t ượ ờ ự ổ ưở ư ặ m t ho c nhi u t ướ bào có tr ể ấ ả ề ả ứ ng, c m ng, sinh tr bào. ả ể ng, phát tri n, sinh s n ế ố ệ ở ế ự Câu 11. Có bao nhiêu n i dung sau đây gi ể ố th s ng? ọ ơ ể ố ề ấ ạ ừ ộ (I). M i c th s ng đ u c u t o t ỉ ượ ừ ế ế (II). T bào ch đ t ượ ự ố (III). S s ng đ (IV). Các quá trình s ng nh trao đ i ch t năng l bào. c th c hi n t
D. 4. B. 2. ế C. 3. ứ ọ ứ ự các b c trong ti n trình nghiên c u môn Sinh h c là ề ượ đ u đ A. 1. Câu 12: Th t
ế ế ả ệ ki m ch ng ứ . ể ữ ệ . ử ứ và x lí d li u ặ ế
→ III VI. → III VI. → V → IV
→ I B. IV → II D. I ể → III → IV ự ề ả → II VI. → V VI. ổ ứ ố ơ ấ ch c s ng c p cao h n” gi ả i ấ ủ
ỉ đi u ch nh. ư ử ặ ủ ử đ c tr ng sau đây là c a phân t ở ắ B. Nguyên t c m . ứ ậ ắ D. Nguyên t c th b c. ọ sinh h c nào? ướ ậ ữ ệ . I. Quan sát, thu th p d li u ế II. Thi t k và ti n hành thí nghi m ế III. Báo cáo k t qu nghiên c u ỏ . IV. Đ t câu h i ả ự thuy t. V. Xây d ng gi ậ ế VI. Rút ra k t lu n → IV → I → V A. II → V → II → III C. I ơ ấ ổ ứ ố Câu 13: “T ch c s ng c p th p h n làm n n t ng đ xây d ng nên t ế ớ ố ắ thích cho nguyên t c nào c a th gi i s ng? ắ ổ A. Nguyên t c b sung. ắ ự ề C. Nguyên t c t ấ Câu 14. C u trúc phân t
ơ ướ ả ườ ồ ầ ả c thoát ra làm gi m nhi c mà th c v t h p th khí CO 2 đ ụ ng; O D. Carotenoid. ấ 2 cung c p cho quá trình quang ề ượ i phóng góp ph n đi u c gi C. Kitin. ự ậ ấ ệ ộ t đ môi tr ủ ổ ứ ố A. Phospholipid. B. Steroid. Câu 15: Thông qua quá trình thoát h i n ờ ơ ướ ợ h p. Đ ng th i h i n ụ hòa khí quy n. Đây là ví d cho đ c đi m nào c a t ch c s ng? ặ ứ ậ
ệ ố ươ ự ề ườ ắ ụ ở ớ ng tác v i môi tr ỉ đi u ch nh. ng. i ti n hóa liên t c.
B. H th ng m và t D. T ơ ể ố
ệ ệ tính phân ể ể ổ ứ A. T ch c theo nguyên t c th b c. ế ớ ế C. Th gi ướ t dung riêng cao. ơ t bay h i cao. D. ề ấ Câu 16: N c là dung môi hoà tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có ế ự ắ B. l c g n k t. A. nhi C. nhi
ơ ể, lipit có vai trò nào sau đây? ế . bào
ủ ộ
ắ ạ ủ ử i ho c g p n p t o nên b c c u trúc nào c a phân t protein?
D. II, III. ậ ấ D. B c 4.ậ
ử ử ử ử ượ ấ ạ glucose và m t phân t glucose và m t phân t fructose. galactose. A. hai phân t C. hai phân t ả ầ ạ ườ ộ B. m t phân t ộ D. m t phân t ệ ứ i đây có ch c năng tiêu di Câu 20: Protein nào d
c c.ự ế bào và c th Câu 17: Trong t ượ ự ữ (I) D tr năng l ng trong t ấ . ấ (II) Tham gia c u trúc màng sinh ch t ệ ụ . ấ (III) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c ứ ủ ế ậ bào (IV) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t . C. I, II, III, IV. B. II, III, IV. A. I, II, III. ặ ấ ộ ế ạ ỗ Câu 18: Chu i polypeptid cu n xo n l A. B c 1.ậ ậ B. B c 2.ậ C. B c 3. ở ườ c c u t o b i ng đôi đ Câu 19: Đ ng mía (saccharose) là lo i đ ộ ử glucose. ử ộ fructose. ệ ơ ể ướ t m m b nh và b o v c th ? ậ ệ B. Protein enzym. ộ D. Protein v n đ ng. A. Protein hormon. C. Protein kháng th .ể
ứ Câu 21: DNA có ch c năng nào sau đây? ấ ượ ế ng cho t bào.
ự ữ ấ ế bào, các bào quan.
ể ậ ấ bào.
ề ả ạ A. D tr và cung c p năng l B. C u trúc nên màng t ế C. Tham gia và quá trình chuy n hóa v t ch t trong t ề ả và truy n đ t thông tin di truy n. D. Mang, b o qu n
Ầ ể Ự Ậ PH N 2. T LU N (3,0 đi m).
ấ ủ ướ ự ả ể ọ D a vào tính ch t c a n c, em hãy gi ể i thích vì sao con g ng vó có th di chuy n
Câu 1. (1,0 đi m).ể ặ ướ ượ c trên m t n đ c?
ự ữ ể Nêu đi m khác nhau gi a DNA và RNA d a vào các tiêu chí sau: Câu 2. (1,0 đi m).ể
DNA RNA ườ ấ ạ ơ Đ ng c u t o nên đ n
ố
ứ phân Nitrogenous base ỗ S chu i polynucleotide Ch c năng ế ổ ổ ố ộ ủ M t gen có t ng 3000 nucleotide và adenine (A) chi m 30% t ng s nucleotide c a Câu 3. (1,0 đi m).ể
gen.
ủ ề a. Tính chi u dài c a gen.
ạ ủ ố ỗ b. Tính s nucleotide m i lo i c a gen.
ủ ế ố c. Tính s liên k t hidrogen c a gen.
ủ ư ể ạ ậ ố ỉ d. Vì sao ch có 4 lo i nucleotide nh ng ki u gen c a các sinh v t khác nhau thì không gi ng nhau?
Ế H T