Ể Ỳ Ữ Ọ Ọ ƯỜ
ờ Ả Ở S GD ĐT QU NG NAM NG THPT CHUYÊN TR Ỉ Ễ NGUY N B NH KHIÊM Th i gian: ề (Đ có 03 trang) – KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: SINH H C.Ọ ề ể ờ 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề Mã đ : SI002
ể Ệ Ắ Ầ
ấ ả ọ ậ ề ơ
ằ : T t c m i sinh v t đ u đ ấ ạ ọ ơ ể ậ ỏ ..(1).. T bào là đ n v c sinh ra t bào ế ỉ ượ ch đ ị ừ ứ ự ượ ấ ạ ừ c c u t o t ị …(3)… c u t o nên m i c th sinh v t. T ế là: c. (1), (2), (3), (4) theo th t
ứ s nhân đôi.
ự
ơ ở ch c năng c s ấ ấ ự ự PH N 1. TR C NGHI M KHÁCH QUAN: (7,0 đi m) ế ế Câu 1: H c tọ huy t t bào cho r ng ị …(2).. và đ n v ấ , đ n v ơ ơ nh nh t ướ ủ ế bào có tr …(4) .. c a t ế c s bào A. t ệ ơ B. h c quan C. các mô c u trúc ế c u trúc D. t ố ự s nhân đôi. ơ ở ch c năng ứ s phân chia. ch c năng ứ s phân chia. ch c năng ứ ưỡ ng nào sau đây là các nguyên t ng? bào Câu 2: Các nguyên t
dinh d A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ố ạ ượ đ i l B. Zn, Cl, B, K, Cu, S, Mg. D. P, S, Ca, Mg, C, H, O, N. ủ ợ ế ư bào nh : protein, nucleic acid,
ấ ữ ơ ố ng s ng" c a các h p ch t h u c chính có trong t ố ở ượ ạ c t o nên b i nguyên t nào B. Oxigen. D. Carbon.
và 1 nhóm phosphate.
ấ ạ phospholipid có c u t o bao g m ế ớ 1 phân t ế ớ phân t ế ớ 3 phân t ế ớ 2 phân t sau đây? C. Nitrogen. ồ acid béo. acid béo acid béo. acid béo và 1 nhóm phosphate.
ọ ươ ạ Câu 3: M ch "x carbohydrate, lipid đ A. Hydrogen. ộ Câu 4: M t phân t A. 1 phân t B. 3 phân t C. 3 phân t D. 1 phân t Câu 5: Đ i t ủ ế ớ ố
ấ ấ ấ ủ ủ
ộ ổ ứ ậ ố ấ ủ ộ phân lo iạ khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ch c khác nhau c a th gi i s ng. ế ớ ố i s ng. ế ớ vi sinh v tậ . i ế ớ ố i s ng.
ượ ấ ạ Câu 6: Cellulose đ
C. glucose. D. saccharose. ườ ử ử ử liên k t v i glycerol ử ử liên k t v i 2 glycerol ử ử liên k t v i glycerol ử ử liên k t v i glycerol ứ ủ ố ượ ng nghiên c u c a sinh h c là ự ậ và các c p đ A. các ngành th c v t ậ và các c p đ t ộ B. các ngành đ ng v t C. các nhóm vi sinh v tậ và các c p đ t D. các sinh v t s ng và các c p đ t ở ơ c c u t o b i đ n phân là B. fructose. ng nào sau đây là đ A. glucose và fructose. ử ườ đ ơ ng đ n? Câu 7: Nhóm phân t
ộ A. Galactose, glucose, fructose. C. Glucose, saccharose, cellulose. ượ ổ ứ ủ
Câu 8: C p ấ đ ộ t ậ i s ng ấ ế ớ ố
ế ớ ố ấ i s ng. ch c
ấ ổ ứ ớ ế ớ ố ch c c a th gi ỏ i s ng. ừ ỏ nh nh t đ n l n nh t trong th gi ủ ự ố ệ ể i s ng.
ấ ổ ứ ủ ế ớ ố ợ A. t p h p các c p t ấ ổ ứ t B. các c p t ấ ổ ứ C. c p t ợ ậ D. t p h p các c p t Câu 9: Cho các c p t ầ IV. H sinh thái. ế V. T bào. ấ ổ ứ ơ ả ủ ế ớ ố B. Galactose, lactose, tinh b t.ộ D. Tinh b t, cellulose, chitin. ể ế ớ ố đ c hi u là ấ ổ ch c ứ nh nh t trong th gi ấ ế ớ ầ ủ ứ ch c có bi u hi n đ y đ ch c năng c a s s ng. ấ ch c l n nh t trong th gi ch c c a th gi i s ng sau đây: ơ ể ể II. Qu n th . III. C th . i s ng ch c c b n c a th gi ệ ừ th pấ đ n ế cao theo th t tính t ứ ự là:
ệ B. V III II I IV. D. V II III IV I. ươ ệ ầ I. Qu n xã. ậ ự Tr t t các c p t A. V III I II IV. C. V II III I IV. ươ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m là ph Câu 10: Ph ộ ủ ộ ủ ố ượ ữ ng pháp ạ ộ ng nghiên c u và nh ng ho t đ ng c a đ i t ể ằ ng đó nh m ki m ự ố ượ ộ ươ ị ươ ng pháp phân tích hóa tr , ph ng pháp tính toán ự B. th c hi n ứ soát s phát tri n c a chúng m t cách có ch đích. ự căn cứ: đo tr c ti p, ph ổ A. ch đ ng tác đ ng vào đ i t ể ủ ự ệ d a trên ả ệ ấ ủ ế ọ ệ (tính năng su t, hi u qu , giá thành, tu i th , hao phí nguyên li u…).
ụ ỗ ợ ể ử ụ ử ụ ố ượ ủ ậ ng đ ượ c C. s d ng giác quan hay s d ng các công c h tr đ thu th p thông tin c a đ i t
quan sát. ụ ụ ấ ể ự ệ ệ ắ an toàn trong phòng thí nghi m đ th c hi n các thí D. s d ng các d ng c , hóa ch t, quy t c ệ ọ ử ụ nghi m khoa h c.
ủ ử ỗ ặ ấ ậ ấ i ho c g p n p t o nên b c c u trúc nào c a phân t protein?
D. B c 4.ậ
ế ạ ậ C. B c 3. ở c c u t o b i ộ ộ ng đôi đ ử ử ử ử ộ Câu 11: Chu i polypeptid cu n xo n l A. B c 1.ậ B. B c 2.ậ ườ Câu 12: Đ ng mía (saccharose) là lo i đ glucose. fructose. galactose. fructose. A. hai phân t C. hai phân t ượ ấ ạ glucose và m t phân t glucose và m t phân t ự ể ổ ứ ố ơ ấ ch c s ng c p cao h n” gi ả i ấ ủ ắ ạ ạ ườ ử ộ B. m t phân t ử ộ D. m t phân t ề ả ơ ấ ổ ứ ố Câu 13: “T ch c s ng c p th p h n làm n n t ng đ xây d ng nên t ế ớ ố ắ thích cho nguyên t c nào c a th gi i s ng?
ổ ỉ D. Nguyên t c ắ b sung ơ ể ố
ệ ệ ắ ở A. Nguyên t c m . ắ ự ề đi u ch nh. C. Nguyên t c t ướ t dung riêng cao. ơ t bay h i cao. tính phân ứ ậ . B. Nguyên t c ắ th b c . ề ấ Câu 14: N c là dung môi hoà tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có ế ự ắ B. l c g n k t. C. nhi A. nhi D.
ế ơ ể, lipit có vai trò nào sau đây? ứ bào và c th ậ ủ ế ộ bào . ấ
ấ ượ ế bào
. B. II, III, IV. D. II, III. ử ặ ủ ư đ c tr ng sau đây là c a phân t C. I, II, III, IV. ọ ử sinh h c nào? c c.ự Câu 15: Trong t (I) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t ấ . (II) Tham gia c u trúc màng sinh ch t ệ ụ . ủ (III) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c ự ữ (IV) D tr năng l ng trong t A. I, II, III. ấ Câu 16. C u trúc phân t
B. Steroid. D. Carotenoid. ứ ướ ả i đây có ch c năng tiêu di
ậ A. Phospholipid. Câu 17: Protein nào d A. Protein hormone. C. Protein v n đ ng. C. Kitin. ệ ơ ể ệ ầ ệ t m m b nh và b o v c th ? B. Protein enzym. D. Protein kháng th .ể
ộ ứ Câu 18: DNA có ch c năng nào sau đây? ấ ế ượ bào. ng cho t
ế ự ữ ấ
ề ạ
ể ấ bào.
ườ ầ ả ậ ơ ướ ả ồ c mà th c v t h p th khí CO 2 đ ụ ng; O ấ 2 cung c p cho quá trình quang ề ượ i phóng góp ph n đi u c gi c thoát ra làm gi m nhi A. D tr và cung c p năng l B. C u trúc nên màng t bào, các bào quan. ề ả và truy n đ t thông tin di truy n. ả C. Mang, b o qu n ế D. Tham gia và quá trình chuy n hóa v t ch t trong t ự ậ ấ ệ ộ t đ môi tr ủ ổ ứ ố Câu 19: Thông qua quá trình thoát h i n ờ ơ ướ ợ h p. Đ ng th i h i n ụ hòa khí quy n. Đây là ví d cho đ c đi m nào c a t ch c s ng? ặ ứ ậ
ệ ố ươ ự ề ườ ắ ụ i ti n hóa liên t c. ể ể ổ ứ A. T ch c theo nguyên t c th b c. ế ớ ế C. Th gi B. H th ng m và t D. T ơ ở ớ ng tác v i môi tr ơ ị ấ ỉ đi u ch nh. ng. ị ứ ế ộ ả bào là đ n v c u trúc và đ n v ch c năng c a c ủ ơ i thích t
ề ế bào. c sinh ra t c. ễ ế ặ m t ho c nhi u t ướ bào có tr ể ấ ờ ự ổ ư c ti p di n nh s chuy n hóa và di truy n x y ra bên trong các t ượ ưở ả ề ả ứ ng, c m ng, sinh tr bào. ả ể ng, phát tri n, sinh s n ế ố ệ ở ế ự Câu 20. Có bao nhiêu n i dung sau đây gi ể ố th s ng? ề ấ ạ ừ ộ ọ ơ ể ố (I). M i c th s ng đ u c u t o t ừ ế ỉ ượ ế t (II). T bào ch đ ượ ự ố (III). S s ng đ (IV). Các quá trình s ng nh trao đ i ch t năng l bào. c th c hi n t
ề ượ đ u đ A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ứ ọ ứ ự ế c trong ti n trình nghiên c u môn Sinh h c là các b Câu 21: Th t
ế ế ế ả ướ ậ ữ ệ . I. Quan sát, thu th p d li u ế II. Thi t k và ti n hành thí nghi m III. Báo cáo k t qu nghiên c u ệ ki m ch ng ứ . ể ữ ệ . ử ứ và x lí d li u
ặ ế
ế → I → III → V → I → III VI. → II VI. → IV → II → V → IV → II → III → III VI. → V VI. ỏ . IV. Đ t câu h i ả ự thuy t. V. Xây d ng gi ậ VI. Rút ra k t lu n → IV A. II → V C. IV B. I D. I
Ầ ể Ự Ậ PH N 2. T LU N (3,0 đi m).
ấ ủ ướ ự ả ể ọ D a vào tính ch t c a n c, em hãy gi ể i thích vì sao con g ng vó có th di chuy n
Câu 1. (1,0 đi m).ể ặ ướ ượ c trên m t n đ c?
ự ữ ể Nêu đi m khác nhau gi a DNA và RNA d a vào các tiêu chí sau: Câu 2. (1,0 đi m).ể
DNA RNA ườ ấ Đ ng c u ạ t o nên
ạ
nucleotide ạ Lo i nucleotide ố ượ S l ng m ch ứ Ch c năng
ộ ế ổ ố ề M t gen có chi u dài là 4080 A
o và Guanine (G) chi m 30% t ng s nucleotide c a ủ
Câu 3. (1,0 đi m).ể
gen.
ủ ố ổ a. Tính t ng s nucleotide c a gen.
ạ ủ ừ ố b. Tính s nucleotide t ng lo i c a gen.
ủ ế ố c. Tính s liên k t hidrogen c a gen.
ư ủ ể ạ ậ ố ỉ d. Vì sao ch có 4 lo i nucleotide nh ng ki u gen c a các sinh v t khác nhau thì không gi ng nhau?
Ế H T