Ể Ỳ Ữ Ọ Ọ ƯỜ
Ả Ở S GD ĐT QU NG NAM NG THPT CHUYÊN TR Ỉ Ễ NGUY N B NH KHIÊM ờ ề KI M TRA GI A H C K I NĂM H C 20222023 MÔN: SINH H C.Ọ Th i gian: (Đ có 03 trang) – ề ể ờ 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề Mã đ : SI004
Ầ Ắ ể
Ệ ượ ấ ạ PH N 1. TR C NGHI M KHÁCH QUAN: (7,0 đi m) Câu 1: Cellulose đ
ở ơ c c u t o b i đ n phân là B. fructose. A. glucose và fructose. C. glucose. D. saccharose. ấ ổ ứ ủ ế ớ ố Câu 2: Cho các c p t ầ IV. H sinh thái. ế V. T bào. ế ớ ố ấ ổ ứ ơ ả ủ i s ng sau đây: ch c c a th gi ơ ể ể II. Qu n th . III. C th . i s ng ch c c b n c a th gi ệ ừ th pấ đ n ế cao theo th t ứ ự là: tính t
ầ I. Qu n xã. ậ ự Tr t t các c p t A. V III I II IV. C. V II III I IV. B. V III II I IV. D. V II III IV I. ệ ệ Câu 3: Ph ươ ủ ộ ng pháp làm vi c trong phòng thí nghi m là ph ữ ng pháp ạ ộ ủ ố ượ ộ ươ ng nghiên c u và nh ng ho t đ ng c a đ i t ể ằ ng đó nh m ki m ự ố ượ ộ ươ ị ươ ng pháp phân tích hóa tr , ph ng pháp tính toán ự B. th c hi n ứ soát s phát tri n c a chúng m t cách có ch đích. căn cứ: đo tr c ti p, ph ự ổ A. ch đ ng tác đ ng vào đ i t ể ủ ệ d a trên ự ả ệ ấ ủ ế ọ ệ (tính năng su t, hi u qu , giá thành, tu i th , hao phí nguyên li u…). ử ụ ụ ỗ ợ ể ử ụ ủ ậ ố ượ ng đ ượ c C. s d ng giác quan hay s d ng các công c h tr đ thu th p thông tin c a đ i t
quan sát. ấ ể ự ệ ệ ụ ụ ắ an toàn trong phòng thí nghi m đ th c hi n các thí D. s d ng các d ng c , hóa ch t, quy t c ọ ệ ấ ả ọ ậ ề ơ
ằ : T t c m i sinh v t đ u đ ấ ạ ọ ơ ể ậ ỏ ..(1).. T bào là đ n v c sinh ra t bào ế ỉ ượ ch đ ị ừ ứ ự ế ế bào cho r ng ị …(2).. và đ n v ơ ướ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ị …(3)… c u t o nên m i c th sinh v t. T ế là: c. (1), (2), (3), (4) theo th t
ứ s nhân đôi.
ự
ử ụ nghi m khoa h c. Câu 4: H c tọ huy t t ấ , đ n v ơ nh nh t ủ ế …(4) .. c a t bào có tr ế c s bào A. t ệ ơ B. h c quan C. các mô c u trúc ế c u trúc D. t ử ườ đ ự s nhân đôi. ơ ở ch c năng ứ s phân chia. ch c năng ứ ự s phân chia. ch c năng ự ứ ơ ườ ng đ n? ng nào sau đây là đ ơ ở ch c năng c s ấ ấ bào Câu 5: Nhóm phân t
ộ A. Galactose, glucose, fructose,. C. Glucose, saccharose, cellulose. ổ ứ ủ ượ
Câu 6: C p ấ đ ộ t ậ i s ng ấ ế ớ ố
ế ớ ố ấ i s ng. ch c
ế ớ ố B. Galactose, lactose, tinh b t.ộ D. Tinh b t, cellulose, chitin. ể ế ớ ố đ c hi u là ấ ổ ch c ứ nh nh t trong th gi ấ ế ớ ầ ủ ứ ch c có bi u hi n đ y đ ch c năng c a s s ng. ấ ch c l n nh t trong th gi ch c c a th gi ỏ i s ng. ừ ỏ nh nh t đ n l n nh t trong th gi ủ ự ố ệ ể i s ng. ợ A. t p h p các c p t ấ ổ ứ t B. các c p t ấ ổ ứ C. c p t ợ ậ D. t p h p các c p t ưỡ ng nào sau đây là các nguyên t ng? Câu 7: Các nguyên t
ấ ổ ứ ớ ố dinh d A. C, O, Mn, Cl, K, S, Fe. C. C, H, O, K, Zn, Cu, Fe. ố ạ ượ đ i l B. Zn, Cl, B, K, Cu, S, Mg. D. P, S, Ca, Mg, C, H, O, N. ủ ế ư ợ bào nh : protein, nucleic acid,
ấ ữ ơ ố ng s ng" c a các h p ch t h u c chính có trong t ố ở ượ ạ c t o nên b i nguyên t nào B. Oxigen. sau đây? C. Nitrogen. D. Carbon. ọ Câu 9: Đ i t ủ ế ớ ố
ấ ấ ấ ủ ủ
ấ ủ ộ phân lo iạ khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ộ ổ ứ ch c khác nhau c a th gi ch c khác nhau c a th gi i s ng. ế ớ ố i s ng. ế ớ vi sinh v tậ . i ế ớ ố i s ng.
ộ ổ ứ ấ ạ ộ ồ phospholipid có c u t o bao g m ươ ạ Câu 8: M ch "x carbohydrate, lipid đ A. Hydrogen. ứ ủ ố ượ ng nghiên c u c a sinh h c là ự ậ và các c p đ A. các ngành th c v t ậ và các c p đ t ộ B. các ngành đ ng v t C. các nhóm vi sinh v tậ và các c p đ t ậ ố D. các sinh v t s ng và các c p đ t ử Câu 10: M t phân t
và 1 nhóm phosphate.
ử ử ử ử ử ử ử ử glycerol glycerol glycerol glycerol liên k t v i liên k t v i 2 liên k t v i liên k t v i ế ớ 1 phân t ế ớ phân t ế ớ 3 phân t ế ớ 2 phân t acid béo. acid béo acid béo. acid béo và 1 nhóm phosphate. A. 1 phân t B. 3 phân t C. 3 phân t D. 1 phân t
ử ặ ủ ư ử đ c tr ng sau đây là c a phân t ọ sinh h c nào? ấ Câu 11. C u trúc phân t
B. Steroid. ứ ướ ả i đây có ch c năng tiêu di
ậ A. Phospholipid. Câu 12: Protein nào d A. Protein hormone. C. Protein v n đ ng. D. Carotenoid. C. Kitin. ệ ơ ể ệ ầ ệ t m m b nh và b o v c th ? B. Protein enzym. D. Protein kháng th .ể
ộ ứ Câu 13: DNA có ch c năng nào sau đây? ấ ế ượ bào. ng cho t
ế ự ữ ấ
ạ ề
ể bào.
ỗ ắ ạ ủ ử ậ i ho c g p n p t o nên b c c u trúc nào c a phân t protein?
A. D tr và cung c p năng l B. C u trúc nên màng t bào, các bào quan. ả và truy n đ t thông tin di truy n. ề ả C. Mang, b o qu n ế D. Tham gia và quá trình chuy n hóa v t ch t trong t ộ ế ạ B. B c 2.ậ ậ ấ D. B c 4.ậ ườ
ở c c u t o b i ộ ộ ấ ặ ấ ậ C. B c 3. ng đôi đ ử ử ử ử Câu 14: Chu i polypeptid cu n xo n l A. B c 1.ậ Câu 15: Đ ng mía (saccharose) là lo i đ glucose. fructose. galactose. fructose. A. hai phân t C. hai phân t ượ ấ ạ glucose và m t phân t glucose và m t phân t ự ể ổ ứ ố ơ ấ ch c s ng c p cao h n” gi ả i ấ ủ ạ ườ ử ộ B. m t phân t ử ộ D. m t phân t ơ ề ả ấ ổ ứ ố Câu 16: “T ch c s ng c p th p h n làm n n t ng đ xây d ng nên t ế ớ ố ắ thích cho nguyên t c nào c a th gi i s ng?
ổ ỉ D. Nguyên t c ắ b sung ơ ể ố
ệ ệ ắ ở A. Nguyên t c m . ắ ự ề đi u ch nh. C. Nguyên t c t ướ t dung riêng cao. ơ t bay h i cao. tính phân ứ ậ . B. Nguyên t c ắ th b c . ấ ề Câu 17: N c là dung môi hoà tan nhi u ch t trong c th s ng vì chúng có ế ự ắ B. l c g n k t. C. nhi A. nhi D.
ế ơ ể, lipit có vai trò nào sau đây? ộ ứ ủ ế bào và c th ậ bào . ấ
ấ ượ ế bào
ườ ầ ả . B. II, III, IV. ơ ướ ả ồ D. II, III. ấ 2 cung c p cho quá trình quang ề ượ i phóng góp ph n đi u c gi c thoát ra làm gi m nhi C. I, II, III, IV. ụ ự ậ ấ c mà th c v t h p th khí CO ệ ộ 2 đ ng; O t đ môi tr ủ ổ ứ ố ch c s ng? c c.ự Câu 18: Trong t (I) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t ấ . (II) Tham gia c u trúc màng sinh ch t ệ ụ . ủ (III) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c ự ữ (IV) D tr năng l ng trong t A. I, II, III. Câu 19: Thông qua quá trình thoát h i n ờ ơ ướ ợ h p. Đ ng th i h i n ụ hòa khí quy n. Đây là ví d cho đ c đi m nào c a t ặ ứ ậ
ự ề ườ ắ ụ ỉ đi u ch nh. ng. B. H th ng m và t D. T ứ ở ệ ố ớ ươ ng tác v i môi tr ọ ế c trong ti n trình nghiên c u môn Sinh h c là các b ể ể ổ ứ A. T ch c theo nguyên t c th b c. ế ớ ế C. Th gi ứ ự Câu 20: Th t
ế ế ả ệ ki m ch ng ứ . ể ữ ệ . ử ứ và x lí d li u ặ ế
ế → I → III → V → I → IV → II
→ III VI. → II VI. ộ B. I D. I ế → II → III ị ấ → V → IV ơ ị ứ ả → III VI. → V VI. ơ bào là đ n v c u trúc và đ n v ch c năng c a c ủ ơ i thích t
ọ ơ ể ố ề ấ ạ ừ ộ ề ế i ti n hóa liên t c. ướ ậ ữ ệ . I. Quan sát, thu th p d li u ế II. Thi t k và ti n hành thí nghi m ế III. Báo cáo k t qu nghiên c u ỏ . IV. Đ t câu h i ả ự thuy t. V. Xây d ng gi ậ VI. Rút ra k t lu n → IV A. II → V C. IV Câu 21. Có bao nhiêu n i dung sau đây gi ể ố th s ng? (I). M i c th s ng đ u c u t o t ặ m t ho c nhi u t bào.
c sinh ra t ừ ế t c. ỉ ượ ượ ễ ế ướ bào có tr ể ấ c ti p di n nh s chuy n hóa và di truy n x y ra bên trong các t ượ ờ ự ổ ưở ư ả ề ả ứ ng, c m ng, sinh tr bào. ả ể ng, phát tri n, sinh s n ế ố ệ ở ế ự ế (II). T bào ch đ ự ố (III). S s ng đ (IV). Các quá trình s ng nh trao đ i ch t năng l bào. c th c hi n t
B. 2. C. 3. D. 4. ề ượ đ u đ A. 1.
Ầ ể Ự Ậ PH N 2. T LU N (3,0 đi m).
ấ ủ ướ ự ả ể ọ D a vào tính ch t c a n c, em hãy gi ể i thích vì sao con g ng vó có th di chuy n
Câu 1. (1,0 đi m).ể ặ ướ ượ c trên m t n đ c?
ữ ự ể Câu 2. (1,0 đi m).ể Nêu đi m khác nhau gi a DNA và RNA d a vào các tiêu chí sau:
DNA RNA ườ ấ Đ ng c u ạ t o nên
ạ
nucleotide ạ Lo i nucleotide ố ượ S l ng m ch ứ Ch c năng ộ ế ổ ố
o và Guanine (G) chi m 30% t ng s nucleotide c a ủ
Câu 3. (1,0 đi m).ể ề M t gen có chi u dài là 4080 A
gen.
ủ ổ ố a. Tính t ng s nucleotide c a gen.
ạ ủ ừ ố b. Tính s nucleotide t ng lo i c a gen.
ủ ế ố c. Tính s liên k t hidrogen c a gen.
ư ủ ể ạ ậ ố ỉ d. Vì sao ch có 4 lo i nucleotide nh ng ki u gen c a các sinh v t khác nhau thì không gi ng nhau?
Ế H T